Traduzir "ways to count" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "ways to count" de inglês para vietnamita

Traduções de ways to count

"ways to count" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

ways bạn có thể cách có thể nhiều
count các lượng số số lượng từ

Tradução de inglês para vietnamita de ways to count

inglês
vietnamita

EN Data Fields: Domain, PLA Keywords Count, PLA Copies Count, Google Ads Keyword Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost

VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá PLA, Số bản sao PLA, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads

inglês vietnamita
data dữ liệu
google google
cost phí
count số lượng

EN Data Fields: Domain, PLA Keywords Count, PLA Copies Count, Google Ads Keyword Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost

VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá PLA, Số bản sao PLA, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads

inglês vietnamita
data dữ liệu
google google
cost phí
count số lượng

EN Data Fields: Domain, PLA Keywords Count, PLA Copies Count, Google Ads Keyword Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost

VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá PLA, Số bản sao PLA, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads

inglês vietnamita
data dữ liệu
google google
cost phí
count số lượng

EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count

VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google

inglês vietnamita
running chạy
product sản phẩm
ads quảng cáo
keywords từ khóa
of của
google google
search tìm kiếm
website trang
count lượng

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents

VI Mặc dù số lượngthể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng sốthể ước tính trong mỗi nhóm không phải là con số chính xác về những cư dân hiện tại

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
not không
current hiện tại
residents cư dân
number lượng

EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count

VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google

inglês vietnamita
running chạy
product sản phẩm
ads quảng cáo
keywords từ khóa
of của
google google
search tìm kiếm
website trang
count lượng

EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count

VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google

inglês vietnamita
running chạy
product sản phẩm
ads quảng cáo
keywords từ khóa
of của
google google
search tìm kiếm
website trang
count lượng

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.

VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải là số liệu chính xác về cư dân hiện tại.

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
total người
current hiện tại
residents cư dân
not không

EN There are other ways to get help from Pinterest for a few standard questions relating to those rights. We have listed a number of those ways here:

VI những cách khác để yêu cầu Pinterest trả lời về vài câu hỏi tiêu chuẩn liên quan đến các quyền đó. Chúng tôi đã liệt kê một số cách dưới đây:

inglês vietnamita
other khác
ways cách
few vài
standard tiêu chuẩn
rights quyền
we chúng tôi
get các
those những

EN Data Fields: Domain, Google Ads Keywords Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost

VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads

inglês vietnamita
data dữ liệu
google google
cost phí
count số lượng

EN Track social engagement metrics, backlink count, referral traffic and daily keyword rankings.

VI Theo dõi số liệu tương tác trên mạng xã hội, số lượng liên kết ngoài, lưu lượng nguồn giới thiệu xếp hạng từ khóa hàng ngày.

inglês vietnamita
keyword từ khóa
count lượng

EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government

VI Đồng tiền tiền ổn định là thứ mà nhiều người coi là hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ giá trị không chắc chắn bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ

inglês vietnamita
people người
or hoặc
but nhưng
many nhiều
and
you bạn
money tiền

EN Games that count toward wagering

VI Các trò chơi được tính vào đặt cược

inglês vietnamita
games trò chơi

EN And throughout, beds are dressed in 600-thread count Frette linens and bath amenities include a choice of Hermès or Acqua di Parma. Bath linens are Frette as well.

VI Đặc biệt, ra trải giường khăn tắm đều được làm từ vải lanh 600 sợi của Frette thể tùy chọn sữa tắm dưỡng thể của Hermès hoặc Acqua di Parma theo sở thích của mình.

inglês vietnamita
choice chọn
are được
as theo
or hoặc

EN And like I said, because of the natural light coming in, I can literally count on one hand how many lamps we have in the entire house

VI như tôi đã nói, nhờ ánh sáng tự nhiên (tràn vào nhà) chúng tôi chỉ phải lắp đặt số bóng đèn đếm chưa quá năngón tay cho toàn bộ ngôi nhà

inglês vietnamita
hand tay
we chúng tôi
and

EN Q: Do Extensions count towards the deployment package limit?

VI Câu hỏi: Các Tiện ích mở rộng được tính vào giới hạn gói triển khai không?

inglês vietnamita
deployment triển khai
package gói
limit giới hạn

EN There is not much time left, nor is there any other choice. Humans can only count on heroic forces to find a solution to this terrible problem.

VI Không còn nhiều thời gian, cũng không sự lựa chọn nào khác. Con người chỉ thể trông mong vào lực lượng anh hùng để tìm ra cách giải quyết cho vấn đề khủng khiếp này.

inglês vietnamita
time thời gian
count lượng
find tìm
other khác
much nhiều
choice lựa chọn
not không
there
this này
to cũng

EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government

VI Đồng tiền tiền ổn định là thứ mà nhiều người coi là hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ giá trị không chắc chắn bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ

inglês vietnamita
people người
or hoặc
but nhưng
many nhiều
and
you bạn
money tiền

EN Data Fields: Domain, Google Ads Keywords Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost

VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads

inglês vietnamita
data dữ liệu
google google
cost phí
count số lượng

EN Q: Do Extensions count towards the deployment package limit?

VI Câu hỏi: Các Tiện ích mở rộng được tính vào giới hạn gói triển khai không?

inglês vietnamita
deployment triển khai
package gói
limit giới hạn

EN Ask Alexa to list anagrams for a word. It will respond with the count and anagrams for the requested word

VI Yêu cầu Alexa liệt kê các từ thu được sau khi đảo chữ của một từ. Dịch vụ này sẽ phản hồi kèm theo số lượng các từ thu được sau khi đảo chữ của từ được yêu cầu

inglês vietnamita
respond phản hồi
count lượng
requested yêu cầu
and của

EN For example, a log record that is 1024 bytes will count as one write I/O operation

VI Ví dụ: bản ghi nhật ký dung lượng 1.024 byte sẽ được tính là một hoạt động I/O ghi

inglês vietnamita
count lượng

EN count and ask the price or weight of something, in French,

VI đếm hỏi giá hoặc trọng lượng của thứ gì đó bằng tiếng Pháp,

inglês vietnamita
count lượng
ask hỏi
or hoặc
french pháp
price giá

EN See how often your competitors are publishing, whether or not their follower count is growing, and what posts and hashtags seem to be driving the most engagement.

VI Xem tần suất đăng bài của đối thủ, số lượng người đăng ký của họ tăng hay không, những bài đăng hashtag nào đang thúc đẩy lượt tương tác nhiều nhất.

inglês vietnamita
growing tăng
count số lượng
or người

EN Data Fields: Domain, Google Ads Keywords Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost

VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads

inglês vietnamita
data dữ liệu
google google
cost phí
count số lượng

EN By using drones to count and track its materials, the company not only avoided the potential health risks associated with COVID, but it also saw the added benefits of lower costs as well as a higher counting...

VI Mặc dù hầu hết mọi người thường liên hệ các sản phẩm dầu khí với lĩnh vực vận tải hoặc máy móc hạng nặng, nhưng không phải tất cả dầu khí đều...

inglês vietnamita
but nhưng
as như
a hoặc
of thường
the không
and các

EN Count on Tap Scheduler for reliable performance with durable components that are built to last.

VI Hãy tin tưởng Tap Scheduler để hiệu suất đáng tin cậy với các bộ phận bền bỉ được chế tạo cho độ bền cao.

inglês vietnamita
reliable tin cậy
performance hiệu suất

EN When you save Pins to a secret board, the person you saved from will not get a notification and the Pin’s count will not increase

VI Khi bạn lưu Ghim vào bảng bí mật, người sở hữu Ghim mà bạn lưu sẽ không nhận được thông báo lượt lưu Ghim đó sẽ không được tính

inglês vietnamita
save lưu
person người
notification thông báo
to vào
and
will được

EN Duplicate uploads of the same image count separately

VI Các lượt tải lên trùng lặp cho cùng một hình ảnh được tính riêng biệt

inglês vietnamita
image hình ảnh

EN There are several items that count toward your income.

VI một số mục được tính vào thu nhập của bạn.

inglês vietnamita
income thu nhập
your bạn

EN add up to 500 contacts during the first 30 days (the unconfirmed and removed contacts do count toward the list size)

VI thêm tối đa 500 liên lạc trong 30 ngày đầu tiên (các liên lạc chưa xác nhận bị xóa cũng được tính vào danh bạ)

inglês vietnamita
days ngày
and
to đầu
the nhận

EN On your Free account, you can add up to 1,000 contacts during the first 30 days (the unconfirmed and removed contacts do count towards the list size)

VI Trong tài khoản Free, bạn thể thêm tối đa 1000 liên lạc trong 30 ngày đầu tiên (các liên lạc chưa xác nhận bị xóa được tính vào quy mô danh bạ)

inglês vietnamita
account tài khoản
to đầu
and
the nhận

EN You can count on tailored 24/7 support – from effective onboarding to ongoing strategic guidance and campaign management.

VI Bạn thể tin tưởng vào bộ phận hỗ trợ 24/7 – từ giới thiệu hiệu quả đến hướng dẫn chiến lược hiện tại quản lý chiến dịch.

EN You can count on expert help in real-time and get timely help the moment you need it.

VI Bạn thể tin tưởng vào sự trợ giúp chuyên môn từ chúng tôi theo thời gian thực nhận được sự hỗ trợ kịp thời khi bạn cần.

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
real thực
help giúp
and

EN You can adjust the terms and payment methods to your needs and count on our team to take care of all the data and documents.

VI Bạn thể điều chỉnh các điều khoản phương thức thanh toán theo nhu cầu của mình yên tâm để nhóm chúng tôi phụ trách toàn bộ dữ liệu tài liệu của bạn.

inglês vietnamita
payment thanh toán
needs nhu cầu
team nhóm
data dữ liệu
documents tài liệu
our chúng tôi
of của
your bạn
all các

EN Add up to 500 contacts (the unconfirmed and removed contacts do count toward the list size)

VI Thêm tối đa 500 liên lạc (liên lạc chưa xác nhận đã bị xóa vẫn tính vào số lượng liên lạc)

inglês vietnamita
and
count số lượng
size lượng
to thêm
the nhận

EN These programs also cannot count advance Child Tax Credit payments as a resource for purposes of determining eligibility for at least 12 months after you receive them.

VI Các chương trình này cũng không xem Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em là một nguồn để nhằm mục đích xác định khả năng đủ điều kiện trong ít nhất 12 tháng sau khi quý vị nhận được tín thuế.

inglês vietnamita
also cũng
cannot không
child trẻ em
purposes mục đích
months tháng
programs chương trình
receive nhận
these này
after sau
them các

EN Count all full-time, part-time, and temporary employees.

VI Tính tất cả các nhân viên toàn thời gian, bán thời gian tạm thời.

EN Our team is always open for new ways to collaborate and cooperate with experts all around the globe

VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới

inglês vietnamita
always luôn
new mới
cooperate hợp tác
experts các chuyên gia
globe thế giới
our chúng tôi
around trên
all các

EN “vidIQ helps me in many ways. One is their

VI “vidIQ giúp tôi theo nhiều cách. Một là

EN Webex and our portfolio of devices can help your organization prepare for the safe return to the office and new ways of hybrid work

VI Webex danh mục thiết bị của chúng tôi thể giúp tổ chức của bạn chuẩn bị cho nhân viên trở lại văn phòng một cách an toàn cùng với những phương thức làm việc kết hợp mới

inglês vietnamita
help giúp
organization tổ chức
new mới
ways cách
of của
safe an toàn
our chúng tôi
your bạn
work làm
office văn phòng

EN Earning BNB in Trust Wallet is arguably one of the easiest ways to earn crypto. The steps are as follows:

VI Kiếm BNB bằng Ví Trust được cho là một trong những cách dễ nhất để kiếm tiền mã hóa. Các bước thực hiện như sau:

inglês vietnamita
bnb bnb
in trong
one các
ways cách
crypto mã hóa
steps bước

EN Want even more tips and ways to save money? Join the movement.

VI Muốn biết thêm nhiều mẹo cách để tiết kiệm tiền bạc? Trở thành một phần của sự thay đổi.

inglês vietnamita
want muốn
ways cách
save tiết kiệm
and của
money tiền
more thêm

EN Follow us on our social channels for fun and informative ways to save energy

VI Hãy theo dõi chúng tôi trên các kênh xã hội để biết những cách thú vị bổ ích để tiết kiệm điện

inglês vietnamita
on trên
channels kênh
ways cách
save tiết kiệm
our chúng tôi
follow theo
and các

EN Energy Upgrade California® is making it easier for you to reduce your carbon footprint by providing you with a variety of ways to save energy and water

VI Chương trình Energy Upgrade California® tạo điều kiện để bạn cắt giảm phát thải các-bon bằng cách trang bị cho bạn nhiều phương pháp tiết kiệm năng lượng nước

inglês vietnamita
energy năng lượng
california california
reduce giảm
ways cách
save tiết kiệm
water nước
variety nhiều
with bằng
you bạn
and các

EN VidIQ helps me in many ways. One is their Video Boost which finds the most relevant keywords and tags.

VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube những gì không được quan tâm để bạn thể cải thiện kênh của mình.

inglês vietnamita
vidiq vidiq
helps giúp
is được
many bạn

EN One of the best ways to organically grow your subscriber and viewer base is by forging partnerships with other brands and influencers

VI Một trong những cách tốt nhất để tăng lượng đăng ký người xem một cách tự nhiên là bắt tay hợp tác với những thương hiệu khác hay những người sức ảnh hưởng

inglês vietnamita
ways cách
grow tăng
and với
other khác
brands thương hiệu
best tốt

EN 4 ways to overcome fear and reach success

VI Tại sao nên thuê văn phòng quận 5?

EN They provide you with a variety of ways to take control of and manage your energy usage, including:

VI Họ đưa ra cho bạn nhiều cách khác nhau để kiểm soát quản lý việc sử dụng năng lượng, bao gồm:

inglês vietnamita
ways cách
control kiểm soát
energy năng lượng
usage sử dụng
including bao gồm
variety nhiều
provide cho
you bạn

EN What are some ways American Adorn is being more energy efficient?

VI Một số cách mà American Adornn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn là gì?

inglês vietnamita
ways cách
more hơn
energy năng lượng

Mostrando 50 de 50 traduções