EN The onboarding team manages the implementation process and ensures you make the most out of your account.
EN The onboarding team manages the implementation process and ensures you make the most out of your account.
VI Bộ phận hỗ trợ khách hàng làm quen quản lý quy trình triển khai và đảm bảo bạn khai thác được tối đa tài khoản của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
implementation | triển khai |
process | quy trình |
account | tài khoản |
of | của |
your | bạn |
EN Cloudflare’s global anycast network ensures fast video delivery, with shorter video startup times and reduced buffering, no matter where your visitors are located
VI Mạng anycast toàn cầu của Cloudflare đảm bảo phân phối video nhanh , với thời gian khởi động video ngắn hơn và giảm bộ đệm, bất kể khách truy cập của bạn ở đâu
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
fast | nhanh |
video | video |
times | thời gian |
visitors | khách |
and | của |
your | bạn |
EN Client-based infrastructure ensures that keys are stored locally, on your device
VI Cơ sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
keys | khóa |
on | trên |
your | bạn |
EN This, in combination with new techniques and new insights, ensures that regulations are the subject of continuous improvement.
VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới và hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.
inglês | vietnamita |
---|---|
techniques | kỹ thuật |
regulations | quy định |
continuous | liên tục |
improvement | cải tiến |
new | mới |
with | với |
this | này |
EN The Grand Prestige Suite portrays the essence of Club Metropole and ensures the guest's upmost comfort in a neo-classical yet contemporary luxury atmosphere
VI Phòng Grand Prestige tập trung những gì tinh túy nhất của Club Metropole và đảm bảo cho khách những tiện nghi hoàn hảo nhất trong không gian sang trọng đương đại mang phong cách tân cổ điển
inglês | vietnamita |
---|---|
guests | khách |
luxury | sang trọng |
in | trong |
EN The Grand Prestige Suite portrays the essence of Club Metropole and ensures the guest's upmost comfort in a neo-classical yet contemporary luxury atmosphere. Enjoy high-end technology within the historical...
VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
EN The Grand Prestige Suite portrays the essence of Club Metropole and ensures the guest?s upmost comfort in a neo-classical yet contemporary luxury atmosphere
VI Phòng Grand Prestige tập trung những gì tinh túy nhất của Club Metropole và đảm bảo cho khách những tiện nghi hoàn hảo nhất trong không gian sang trọng đương đại mang phong cách tân cổ điển
inglês | vietnamita |
---|---|
luxury | sang trọng |
in | trong |
EN Building your application on the ICON Blockchain ensures that any network connected to the ICON public blockchain will have access.
VI Xây dựng ứng dụng của bạn trên ICON Blockchain đảm bảo rằng mọi mạng được kết nối với blockchain công cộng của ICON sẽ đều có thể truy cập.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
access | truy cập |
building | xây dựng |
network | mạng |
connected | kết nối |
your | bạn |
any | của |
EN This ensures funds are used to match the project needs in order to realize the community's collective decisions
VI Điều này cần để đảm bảo việc tài trợ cho dự án và để hiện thực hóa các quyết định tập thể của cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
needs | cần |
decisions | quyết định |
EN First-hand experience is our greatest asset that ensures our Smart Solutions bring tangible value to our clients.
VI Trải nghiệm đầu tay là tài sản lớn nhất giúp chúng tôi đảm bảo Giải pháp thông minh của mình mang lại giá trị hữu hình cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
asset | tài sản |
smart | thông minh |
solutions | giải pháp |
bring | mang lại |
hand | tay |
value | giá |
clients | khách hàng |
to | đầu |
EN Truecaller especially ensures that the user?s data always have the best security, easily backup call history, contacts, messages and backup them on Google Drive.
VI Đặc biệt Truecaller luôn đảm bảo các dữ liệu của người dùng luôn được bảo mật tốt nhất, dễ dàng sao lưu lịch sử cuộc gọi, danh bạ, tin nhắn và sao lưu chúng trên Google Drive.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
always | luôn |
security | bảo mật |
easily | dễ dàng |
call | gọi |
on | trên |
best | tốt |
user | dùng |
and | của |
EN We have a performance guarantee with each client, which ensures the system will meet their needs
VI Chúng tôi có một đảm bảo hiệu suất với từng khách hàng, điều này đảm bảo hệ thống sẽ đáp ứng nhu cầu của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
system | hệ thống |
needs | nhu cầu |
we | chúng tôi |
each | với |
client | khách |
their | của |
EN Client-based infrastructure ensures that keys are stored locally, on your device
VI Cơ sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
keys | khóa |
on | trên |
your | bạn |
EN This, in combination with new techniques and new insights, ensures that regulations are the subject of continuous improvement.
VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới và hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.
inglês | vietnamita |
---|---|
techniques | kỹ thuật |
regulations | quy định |
continuous | liên tục |
improvement | cải tiến |
new | mới |
with | với |
this | này |
EN The Grand Prestige Suite portrays the essence of Club Metropole and ensures the guest's upmost comfort in a neo-classical yet contemporary luxury atmosphere
VI Phòng Grand Prestige tập trung những gì tinh túy nhất của Club Metropole và đảm bảo cho khách những tiện nghi hoàn hảo nhất trong không gian sang trọng đương đại mang phong cách tân cổ điển
inglês | vietnamita |
---|---|
guests | khách |
luxury | sang trọng |
in | trong |
EN The Grand Prestige Suite portrays the essence of Club Metropole and ensures the guest's upmost comfort in a neo-classical yet contemporary luxury atmosphere. Enjoy high-end technology within the historical...
VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
EN The Grand Prestige Suite portrays the essence of Club Metropole and ensures the guest?s upmost comfort in a neo-classical yet contemporary luxury atmosphere
VI Phòng Grand Prestige tập trung những gì tinh túy nhất của Club Metropole và đảm bảo cho khách những tiện nghi hoàn hảo nhất trong không gian sang trọng đương đại mang phong cách tân cổ điển
inglês | vietnamita |
---|---|
luxury | sang trọng |
in | trong |
EN Cloudflare’s global anycast network ensures fast video delivery, with shorter video startup times and reduced buffering, no matter where your visitors are located
VI Mạng anycast toàn cầu của Cloudflare đảm bảo phân phối video nhanh , với thời gian khởi động video ngắn hơn và giảm bộ đệm, bất kể khách truy cập của bạn ở đâu
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
fast | nhanh |
video | video |
times | thời gian |
visitors | khách |
and | của |
your | bạn |
EN It ensures the reliable and resilient supply and it supports the development of green cities.
VI Nó đảm bảo nguồn cung đáng tin cậy, linh hoạt, đồng thời hỗ trợ sự phát triển của các thành phố xanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
reliable | tin cậy |
development | phát triển |
EN This ensures that your website is up and running with the least amount of possible interferences or issues.
VI Việc này sẽ đảm bảo website của bạn luôn chạy và rất ít khi nào có sự gián đoạn do trục trặc gì đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
running | chạy |
your | của bạn |
this | này |
EN Production in 32 countries ensures reliable, on-time delivery of 10+ million orders across a wide variety of product categories.
VI Quy trình sản xuất ở 32 đảm bảo giao hơn 10 triệu đơn đặt hàng đúng hạn, đáng tin cậy cho hàng nghìn khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
production | sản xuất |
reliable | tin cậy |
million | triệu |
of | cho |
EN Our board ensures we hear and address our community’s needs
VI Hội đồng quản trị của chúng tôi đảm bảo rằng chúng tôi lắng nghe và giải quyết các nhu cầu của cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
we | chúng tôi |
and | của |
EN Our top-notch server technology ensures that your website loads fast under all circumstances
VI Công nghệ máy chủ hàng đầu của chúng tôi đảm bảo trang web của bạn tải nhanh chóng trong mọi trường hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
top | đầu |
your | của bạn |
all | của |
our | chúng tôi |
fast | nhanh chóng |
EN The latest HTTP protocol ensures better performance for fetching multiple objects at the same time, fast connections, retransmission of lost packets and lowest latency.
VI Công nghệ HTTP mới nhất đảm bảo hiệu suất cao nhờ tải nhiều đối tượng hơn cùng lúc, kết nối nhanh, gửi lại gói dữ liệu bị thất thoát ngay và làm giảm độ trễ.
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
http | http |
better | hơn |
performance | hiệu suất |
multiple | nhiều |
same | là |
time | dữ liệu |
fast | nhanh |
connections | kết nối |
EN The process of supplying new bitcoin to the system is done via the process of mining
VI Phần mềm khai thác chạy trên các phần cứng chuyên dụng và nó cố gắng tính toán giá trị của hàm băm trong khối giao dịch được gửi đến và tìm một số gọi là nonce
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Note that this process may take 3 days to process.
VI Lưu ý rằng quá trình này có thể mất 3 ngày để xử lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quá trình |
days | ngày |
this | này |
EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK
VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
process | quy trình |
java | java |
aws | aws |
sdk | sdk |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN Once the loan allocation process is completed, the requested amount must be transferred to the account specified in the investment process within 3 business days
VI Sau khi hoàn tất quá trình phân bổ khoản vay, yêu cầu số tiền phải được chuyển vào tài khoản được chỉ định trong quá trình đầu tư trong vòng 3 ngày làm việc
inglês | vietnamita |
---|---|
loan | khoản vay |
process | quá trình |
requested | yêu cầu |
must | phải |
account | tài khoản |
days | ngày |
once | sau |
the | khi |
is | là |
in | trong |
EN The process of supplying new bitcoin to the system is done via the process of mining
VI Phần mềm khai thác chạy trên các phần cứng chuyên dụng và nó cố gắng tính toán giá trị của hàm băm trong khối giao dịch được gửi đến và tìm một số gọi là nonce
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK
VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
process | quy trình |
java | java |
aws | aws |
sdk | sdk |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN The FedRAMP process does not issue an Authority to Operate (ATO) to CSPs, instead, the FedRAMP process issues Provisional Authority to Operate (PATO)
VI Quy trình của FedRAMP không ban hành Quyền vận hành (ATO) cho CSP, thay vào đó, quy trình của FedRAMP sẽ ban hành Quyền vận hành tạm thời (PATO)
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
operate | vận hành |
EN Only CSPs use the FedRAMP process and CSPs do not follow the RMF process
VI CSP chỉ làm theo quy trình FedRAMP chứ không làm theo quy trình RMF
inglês | vietnamita |
---|---|
only | là |
process | quy trình |
do | làm |
follow | làm theo |
the | không |
EN DNSSEC adds an additional layer of security at every level in the DNS lookup process
VI DNSSEC bổ sung thêm một lớp bảo mật ở mọi cấp độ trong quá trình tra cứu DNS
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
layer | lớp |
security | bảo mật |
every | mọi |
in | trong |
dns | dns |
process | quá trình |
EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”
VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
we | tôi |
in | trong |
EN To feed a robot, automatic process, or other non-human browser.
VI Để cung cấp thức ăn cho rô bốt, quy trình tự động hoặc trình duyệt không phải của con người.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
or | hoặc |
browser | trình duyệt |
EN The accuracy and reliablity of this process is not guaranteed
VI Độ chính xác và độ tin cậy của quá trình này không được đảm bảo
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quá trình |
not | không |
of | của |
EN Like you, we find the traditional process for earning interest long and frustrating. Staking makes earning easy.
VI Giống như bạn, chúng tôi thấy rằng các quy trình kiếm tiền truyền thống kéo rất dài và rất bực bội. Stake giúp kiếm tiền dễ dàng hơn nhiều.
inglês | vietnamita |
---|---|
traditional | truyền thống |
process | quy trình |
long | dài |
easy | dễ dàng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Bitcoin for example does this in a process called mining which is known to use a lot of electricity (Proof-of-Work)
VI Ví dụ như Bitcoin chẳng hạn, thực hiện xác thực trong một quy trình gọi là khai thác sử dụng rất nhiều điện (Proof-of-Work)
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
process | quy trình |
use | sử dụng |
lot | nhiều |
EN They eliminate the time and effort required to manually process agreements and documents
VI Họ loại bỏ thời gian và công sức cần thiết để xử lý tài liệu theo cách thủ công
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
manually | thủ công |
documents | tài liệu |
required | cần thiết |
EN The Tezos protocol offers a formal process through which stakeholders can efficiently govern the protocol and implement future innovations
VI Giao thức Tezos cung cấp một quy trình chính thức thông qua đó các bên liên quan có thể điều chỉnh hiệu quả giao thức và thực hiện các đổi mới trong tương lai
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
process | quy trình |
stakeholders | các bên liên quan |
future | tương lai |
offers | cung cấp |
through | qua |
EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.
VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử lý dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
crm | crm |
leads | khách hàng tiềm năng |
day | ngày |
per | mỗi |
and | với |
EN The contents of the files are not monitored without permission of the uploader. A manual review of all files is not possible anyway due to the high amount of files we process each day.
VI Nội dung của các file không được xem nếu không có sự cho phép của người tải lên. Việc xem nội dung của tất cả các file là không thể do số lượng file chúng tôi xử lý mỗi ngày rất nhiều.
inglês | vietnamita |
---|---|
files | file |
we | chúng tôi |
day | ngày |
of | của |
amount | lượng |
not | không |
each | mỗi |
all | tất cả các |
EN Start the conversion process by clicking on the according button.
VI Bắt đầu quá trình chuyển đổi bằng cách nhấp vào nút tương ứng
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
process | quá trình |
conversion | chuyển đổi |
the | đổi |
on | đầu |
EN After the process is over, we will send the login details to your mailbox.
VI Sau khi quá trình này hoàn tất, chúng tôi sẽ gửi thông tin đăng nhập vào hộp thư của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quá trình |
send | gửi |
details | thông tin |
we | chúng tôi |
over | của |
your | bạn |
after | sau |
EN If you would like to process your visa application , the best way to start is to have a consultation with one of our experienced registered migration agents.
VI Nếu bạn muốn bắt đầu tìm hiểu về qui trình nộp đơn định cư, cách tốt nhất là đặt lịch hẹn để có tư vấn từ các chuyên gia tư vấn định cư có giấy phép chuyên nghiệp của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
way | cách |
start | bắt đầu |
of | của |
best | tốt |
your | bạn |
our | chúng tôi |
like | các |
EN Performance-oriented process planning
VI Lập kế hoạch theo định hướng hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
planning | kế hoạch |
EN Excellence in instructor verification process through face-to-face interview & training
VI Giảng viên chất lượng vượt qua vòng phỏng vấn và đào tạo nghiêm ngặt
EN Using AWS Lambda to process AWS events
VI Sử dụng AWS Lambda để xử lý các sự kiện AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
events | sự kiện |
to | các |
EN Q: How do I use an AWS Lambda function to process records in an Amazon Kinesis stream?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để dùng hàm AWS Lambda cho việc xử lý các bản ghi trong luồng Amazon Kinesis?
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
aws | aws |
lambda | lambda |
records | bản ghi |
amazon | amazon |
function | hàm |
in | trong |
EN Q: How does AWS Lambda process data from Amazon Kinesis streams and Amazon DynamoDB Streams?
VI Câu hỏi: AWS Lambda xử lý dữ liệu từ các luồng Amazon Kinesis và luồng Amazon DynamoDB như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
data | dữ liệu |
amazon | amazon |
and | như |
Mostrando 50 de 50 traduções