Traduzir "ensures the two" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "ensures the two" de inglês para vietnamita

Traduções de ensures the two

"ensures the two" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

two ba bạn cho chúng chúng tôi cung cấp các có thể cần của dịch hai hoặc hơn khác không một ngày nhận này năm trong tôi tốt từ về với điều đã đó được đầu để

Tradução de inglês para vietnamita de ensures the two

inglês
vietnamita

EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

inglês vietnamita
staff nhân viên
and với
two hai

EN There are two types of football teams, corresponding to two types of league for club and country

VI hai loại đội bóng, tương ứng với hai loại giải đấu dành cho câu lạc bộ quốc gia

inglês vietnamita
types loại
country quốc gia
two hai
and với

EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.

VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc hai phòng giường gội đầu cao cấp.

EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

inglês vietnamita
staff nhân viên
and với
two hai

EN Cloudflare’s global anycast network ensures fast video delivery, with shorter video startup times and reduced buffering, no matter where your visitors are located

VI Mạng anycast toàn cầu của Cloudflare đảm bảo phân phối video nhanh , với thời gian khởi động video ngắn hơn giảm bộ đệm, bất kể khách truy cập của bạn ở đâu

inglês vietnamita
global toàn cầu
network mạng
fast nhanh
video video
times thời gian
visitors khách
and của
your bạn

EN Client-based infrastructure ensures that keys are stored locally, on your device

VI Cơ sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn

inglês vietnamita
infrastructure cơ sở hạ tầng
keys khóa
on trên
your bạn

EN This, in combination with new techniques and new insights, ensures that regulations are the subject of continuous improvement.

VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.

inglês vietnamita
techniques kỹ thuật
regulations quy định
continuous liên tục
improvement cải tiến
new mới
with với
this này

EN The Grand Prestige Suite portrays the essence of Club Metropole and ensures the guest's upmost comfort in a neo-classical yet contemporary luxury atmosphere

VI Phòng Grand Prestige tập trung những gì tinh túy nhất của Club Metropole đảm bảo cho khách những tiện nghi hoàn hảo nhất trong không gian sang trọng đương đại mang phong cách tân cổ điển

inglês vietnamita
guests khách
luxury sang trọng
in trong

EN The Grand Prestige Suite portrays the essence of Club Metropole and ensures the guest's upmost comfort in a neo-classical yet contemporary luxury atmosphere. Enjoy high-end technology within the historical...

VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.

inglês vietnamita
and như

EN The Grand Prestige Suite portrays the essence of Club Metropole and ensures the guest?s upmost comfort in a neo-classical yet contemporary luxury atmosphere

VI Phòng Grand Prestige tập trung những gì tinh túy nhất của Club Metropole đảm bảo cho khách những tiện nghi hoàn hảo nhất trong không gian sang trọng đương đại mang phong cách tân cổ điển

inglês vietnamita
luxury sang trọng
in trong

EN Building your application on the ICON Blockchain ensures that any network connected to the ICON public blockchain will have access.

VI Xây dựng ứng dụng của bạn trên ICON Blockchain đảm bảo rằng mọi mạng được kết nối với blockchain công cộng của ICON sẽ đều thể truy cập.

inglês vietnamita
on trên
access truy cập
building xây dựng
network mạng
connected kết nối
your bạn
any của

EN This ensures funds are used to match the project needs in order to realize the community's collective decisions

VI Điều này cần để đảm bảo việc tài trợ cho dự án để hiện thực hóa các quyết định tập thể của cộng đồng

inglês vietnamita
project dự án
needs cần
decisions quyết định

EN First-hand experience is our greatest asset that ensures our Smart Solutions bring tangible value to our clients.

VI Trải nghiệm đầu tay tài sản lớn nhất giúp chúng tôi đảm bảo Giải pháp thông minh của mình mang lại giá trị hữu hình cho khách hàng.

inglês vietnamita
our chúng tôi
asset tài sản
smart thông minh
solutions giải pháp
bring mang lại
hand tay
value giá
clients khách hàng
to đầu

EN Truecaller especially ensures that the user?s data always have the best security, easily backup call history, contacts, messages and backup them on Google Drive.

VI Đặc biệt Truecaller luôn đảm bảo các dữ liệu của người dùng luôn được bảo mật tốt nhất, dễ dàng sao lưu lịch sử cuộc gọi, danh bạ, tin nhắn sao lưu chúng trên Google Drive.

inglês vietnamita
data dữ liệu
always luôn
security bảo mật
easily dễ dàng
call gọi
on trên
google google
best tốt
user dùng
and của

EN We have a performance guarantee with each client, which ensures the system will meet their needs

VI Chúng tôi một đảm bảo hiệu suất với từng khách hàng, điều này đảm bảo hệ thống sẽ đáp ứng nhu cầu của họ

inglês vietnamita
performance hiệu suất
system hệ thống
needs nhu cầu
we chúng tôi
each với
client khách
their của

EN Client-based infrastructure ensures that keys are stored locally, on your device

VI Cơ sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn

inglês vietnamita
infrastructure cơ sở hạ tầng
keys khóa
on trên
your bạn

EN This, in combination with new techniques and new insights, ensures that regulations are the subject of continuous improvement.

VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.

inglês vietnamita
techniques kỹ thuật
regulations quy định
continuous liên tục
improvement cải tiến
new mới
with với
this này

EN The Grand Prestige Suite portrays the essence of Club Metropole and ensures the guest's upmost comfort in a neo-classical yet contemporary luxury atmosphere

VI Phòng Grand Prestige tập trung những gì tinh túy nhất của Club Metropole đảm bảo cho khách những tiện nghi hoàn hảo nhất trong không gian sang trọng đương đại mang phong cách tân cổ điển

inglês vietnamita
guests khách
luxury sang trọng
in trong

EN The Grand Prestige Suite portrays the essence of Club Metropole and ensures the guest's upmost comfort in a neo-classical yet contemporary luxury atmosphere. Enjoy high-end technology within the historical...

VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.

inglês vietnamita
and như

EN The Grand Prestige Suite portrays the essence of Club Metropole and ensures the guest?s upmost comfort in a neo-classical yet contemporary luxury atmosphere

VI Phòng Grand Prestige tập trung những gì tinh túy nhất của Club Metropole đảm bảo cho khách những tiện nghi hoàn hảo nhất trong không gian sang trọng đương đại mang phong cách tân cổ điển

inglês vietnamita
luxury sang trọng
in trong

EN Cloudflare’s global anycast network ensures fast video delivery, with shorter video startup times and reduced buffering, no matter where your visitors are located

VI Mạng anycast toàn cầu của Cloudflare đảm bảo phân phối video nhanh , với thời gian khởi động video ngắn hơn giảm bộ đệm, bất kể khách truy cập của bạn ở đâu

inglês vietnamita
global toàn cầu
network mạng
fast nhanh
video video
times thời gian
visitors khách
and của
your bạn

EN It ensures the reliable and resilient supply and it supports the development of green cities.

VI Nó đảm bảo nguồn cung đáng tin cậy, linh hoạt, đồng thời hỗ trợ sự phát triển của các thành phố xanh.

inglês vietnamita
reliable tin cậy
development phát triển

EN This ensures that your website is up and running with the least amount of possible interferences or issues.

VI Việc này sẽ đảm bảo website của bạn luôn chạy rất ít khi nào sự gián đoạn do trục trặc gì đó.

inglês vietnamita
website website
running chạy
your của bạn
this này

EN Production in 32 countries ensures reliable, on-time delivery of 10+ million orders across a wide variety of product categories.

VI Quy trình sản xuất ở 32 đảm bảo giao hơn 10 triệu đơn đặt hàng đúng hạn, đáng tin cậy cho hàng nghìn khách hàng.

inglês vietnamita
production sản xuất
reliable tin cậy
million triệu
of cho

EN Our board ensures we hear and address our community’s needs

VI Hội đồng quản trị của chúng tôi đảm bảo rằng chúng tôi lắng nghe giải quyết các nhu cầu của cộng đồng

inglês vietnamita
needs nhu cầu
we chúng tôi
and của

EN Our top-notch server technology ensures that your website loads fast under all circumstances

VI Công nghệ máy chủ hàng đầu của chúng tôi đảm bảo trang web của bạn tải nhanh chóng trong mọi trường hợp

inglês vietnamita
top đầu
your của bạn
all của
our chúng tôi
fast nhanh chóng

EN The latest HTTP protocol ensures better performance for fetching multiple objects at the same time, fast connections, retransmission of lost packets and lowest latency.

VI Công nghệ HTTP mới nhất đảm bảo hiệu suất cao nhờ tải nhiều đối tượng hơn cùng lúc, kết nối nhanh, gửi lại gói dữ liệu bị thất thoát ngay làm giảm độ trễ.

inglês vietnamita
latest mới
http http
better hơn
performance hiệu suất
multiple nhiều
same
time dữ liệu
fast nhanh
connections kết nối

EN The onboarding team manages the implementation process and ensures you make the most out of your account.

VI Bộ phận hỗ trợ khách hàng làm quen quản lý quy trình triển khai đảm bảo bạn khai thác được tối đa tài khoản của mình.

inglês vietnamita
implementation triển khai
process quy trình
account tài khoản
of của
your bạn

EN Two-way (sending and receiving) short codes:

VI Mã ngắn hai chiều (gửi nhận):

inglês vietnamita
sending gửi
receiving nhận
two hai

EN Two doses for the Pfizer/BioNTech vaccine, 21 days apart

VI Hai liều vắc-xin Pfizer/BioNTech, cách nhau 21 ngày

inglês vietnamita
two hai
days ngày

EN If two shots are needed, get your second shot as close to the recommended interval as possible

VI Nếu cần tiêm hai mũi, quý vị cần tiêm liều thứ hai sát thời hạn khuyến cáo nhất thể

inglês vietnamita
if nếu
needed cần
second thứ hai
two hai

EN Two weeks after they receive the second dose in a 2-dose series (Pfizer or Moderna), or

VI Hai tuần kể từ khi được tiêm liều thứ hai trong loạt 2 liều (Pfizer hoặc Moderna) hoặc

inglês vietnamita
receive được
in trong
second thứ hai
or hoặc
two hai
after khi

EN Two weeks after they receive a single-dose vaccine (Johnson and Johnson/Janssen).

VI Hai tuần kể từ khi họ được tiêm vắc-xin một liều (Johnson Johnson/Janssen).

inglês vietnamita
two hai
after khi

EN Sofitel Legend Metropole Hanoi was first opened at the turn of the 20th century by two private French investors

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội được mở cửa lần đầu vào những năm đầu của thế kỷ XX bởi hai nhà đầu tư độc lập người Pháp

inglês vietnamita
french pháp
of của
two hai

EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.

VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản trong nhóm đó.

inglês vietnamita
two hai
assets tài sản
in trong
you bạn
found tìm

EN Once you have deposited the two assets and signed the transaction, you will receive LP tokens.

VI Khi bạn đã gửi hai tài sản ký giao dịch, bạn sẽ nhận được mã thông báo LP.

inglês vietnamita
two hai
assets tài sản
transaction giao dịch
tokens mã thông báo
will được
you bạn

EN Dash works a little differently from Bitcoin, however, because it has a two-tier network

VI Tuy nhiên Dash hoạt động hơi khác so với Bitcoin, vì nó mạng hai lớp

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
however tuy nhiên
because với
network mạng

EN Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains and disrupt the network effects that are formed over time.

VI Tezos thể tự nâng cấpkhông cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.

inglês vietnamita
network mạng
different khác
can phải
are được
the không
two hai
and các

EN Smart Contracts & formal verification proof-of-stake. Self-amendment: Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains.

VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos thể tự nâng cấpkhông cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.

inglês vietnamita
network mạng
different khác
can phải
the không
to đổi
two hai

EN Four bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Bốn phòng ngủ, phòng khách phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

inglês vietnamita
four bốn
staff nhân viên
and với
two hai

EN Three bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Ba phòng ngủ, phòng khách phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

inglês vietnamita
staff nhân viên
three ba
and với
two hai

EN Fully-vaccinated people are those who received two doses of the Pfizer or Moderna vaccines or the Janssen vaccine.

VI Đối tượng được chủng ngừa đầy đủ những người đã tiêm hai liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hoặc vắc-xin Janssen.

inglês vietnamita
fully đầy
or hoặc
people người
two hai
the những
are được

EN Fully-vaccinated people are those who received two doses of the Pfizer or Moderna vaccines or the Janssen vaccine

VI Đối tượng được chủng ngừa đầy đủ những người đã tiêm hai liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hoặc vắc-xin Janssen

inglês vietnamita
fully đầy
or hoặc
people người
two hai
the những
are được

EN You can see the progress made after two major policy and logistics changes in early March and mid-March.

VI Quý vị thể thấy tiến trình đã thực hiện sau hai thay đổi lớn về chính sách hậu cần vào đầu tháng Ba giữa tháng Ba.

inglês vietnamita
can cần
made thực hiện
policy chính sách
march tháng
after sau
changes thay đổi
two hai
and
the đổi
major chính
in vào

EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".

VI Mục tiêu của chúng tôi "khách hàng trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " " Dịch vụ hoàn hảo ".

inglês vietnamita
goal mục tiêu
provision cung cấp
of của
two hai
products sản phẩm
our chúng tôi
customer khách

EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications

VI hai loại, "thiết bị gia dụng thông tin AV" "thiết bị gia dụng sống" "toàn diện" với cả hai bằng cấp

inglês vietnamita
types loại
information thông tin
living sống
two hai
with với

EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)

VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)

inglês vietnamita
or hoặc
family gia đình
working làm việc
hours giờ
two hai

EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)

VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)

inglês vietnamita
family gia đình
two hai
people người
up lên
days ngày
year năm
each mỗi

EN 2. The above total remuneration for directors includes the term of office of two directors who retired at the end of the 18th Ordinary General Meeting of Shareholders held on June 27, 2019.

VI 2. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc bao gồm nhiệm kỳ của hai giám đốc đã nghỉ hưu vào cuối Đại hội đồng cổ đông thông thường lần thứ 18 được tổ chức vào ngày 27 tháng 6 năm 2019.

inglês vietnamita
remuneration thù lao
includes bao gồm
june tháng
of của
two hai
on trên

EN Downloads are normally much faster from home than uploads due to technical limitations. Please consider that an upload may take a loooong time. Uploads taking longer than two hours are not possible.

VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.

inglês vietnamita
technical kỹ thuật
upload tải lên
an thể
time thời gian
faster nhanh hơn
much nhiều
not với
a những

Mostrando 50 de 50 traduções