Traduzir "very special conditions" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "very special conditions" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de very special conditions

inglês
vietnamita

EN Youth aged 12 and up can still receive the COVID-19 vaccine even if they have health conditions. Talk to your doctor or clinic about your child’s specific conditions.

VI Thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên vẫn thể tiêm vắc-xin COVID-19 ngay cả khi trẻ bệnh trạng. Cho bác sĩ hoặc phòng khám của quý vị biết về các tình trạng cụ thể của con quý vị.

inglês vietnamita
still vẫn
can biết
or hoặc
specific các
the khi

EN People with underlying medical conditions can get vaccinated, as long as they are not allergic to vaccine ingredients. Learn more about vaccination considerations for people with underlying medical conditions.

VI Người bệnh nền thể tiêm vắc-xin, nếu họ không dị ứng với các thành phần của vắc-xin. Tìm hiểu thêm về những điều cần cân nhắc khi tiêm vắc-xin đối với những người bệnh nền.

inglês vietnamita
people người
learn hiểu
get các
more thêm
are những

EN Zip codes range from less healthy community conditions in Quartile 1 to more healthy community conditions in Quartile 4.

VI Mã bưu chính phạm vi từ các điều kiện cộng đồng kém khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 1 đến các điều kiện cộng đồng khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 4.

inglês vietnamita
in trong
more hơn

EN Some medical conditions or treatments may result in a weakened immune system. These conditions include:

VI Một số bệnh trạng hoặc biện pháp điều trị thể làm suy giảm hệ miễn dịch. Những bệnh trạng này bao gồm:

inglês vietnamita
or hoặc
include bao gồm
these này
may

EN ZIP codes range from less healthy community conditions in Quartile 1 to more healthy community conditions in Quartile 4.

VI Mã bưu chính phạm vi từ các điều kiện cộng đồng kém khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 1 đến các điều kiện cộng đồng khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 4.

inglês vietnamita
in trong
more hơn

EN Number of shares owned and the number of special coupons issued (Special information from June 2020)

VI Số lượng cổ phiếu sở hữu số lượng phiếu giảm giá đặc biệt được phát hành (Thông tin đặc biệt từ tháng 6 năm 2020)

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
owned sở hữu
information thông tin
june tháng
number số lượng
number of lượng

EN Number of shares owned and the number of special coupons issued (Special information from June 2020)

VI Số lượng cổ phiếu sở hữu số lượng phiếu giảm giá đặc biệt được phát hành (Thông tin đặc biệt từ tháng 6 năm 2020)

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
owned sở hữu
information thông tin
june tháng
number số lượng
number of lượng

EN Clothes made in other countries with big textile industries, say Bangladesh, have very few environmental regulations and working conditions might be poor

VI Quần áo sản xuất ở các nước khác với ngành công nghiệp dệt lớn mạnh, chẳng hạn như Bangladesh, rất ít quy định về môi trường điều kiện làm việc thể rất nghèo nàn

inglês vietnamita
other khác
big lớn
industries công nghiệp
environmental môi trường
regulations quy định
very rất
be
working làm việc
with với
and như

EN It used to be that if you wanted to match daylight lighting you had to have very expensive, very energy-intensive bulbs

VI Thường thì nếu bạn muốn đạt được ánh sáng như ánh sáng ban ngày, bạn phải sử dụng những bóng đèn rất đắt tiền, tiêu hao rất nhiều năng lượng

inglês vietnamita
used sử dụng
very rất
bulbs bóng đèn
to tiền
if nếu
have phải
be được
you bạn
wanted muốn

EN ?Very small importers? and ?importers of food from very small foreign suppliers? are subject to modified requirements.

VI "Các nhà nhập khẩu rất nhỏ" "các nhà nhập khẩu thực phẩm từ những nhà cung cấp nước ngoài rất nhỏ" phải tuân thủ các yêu cầu sửa đổi.

inglês vietnamita
very rất
suppliers nhà cung cấp
modified sửa đổi
small nhỏ
requirements yêu cầu
to đổi
of những

EN Not over excellent in terms of graphics, but in particular in terms of simulation, Goat Simulator GoatZ has done its role very well and created a lovely, close, and also very surreal goat image.

VI Không qua xuất sắc về mặt đồ họa, nhưng nói riêng về phần mô phỏng, Goat Simulator GoatZ đã làm rất tốt vai trò của mình tạo ra một hình tượng dê đáng yêu, gần gũi cũng rất siêu thực.

inglês vietnamita
not không
but nhưng
very rất
well tốt
also cũng
of của
has

EN ?Very small importers? and ?importers of food from very small foreign suppliers? are subject to modified requirements.

VI "Các nhà nhập khẩu rất nhỏ" "các nhà nhập khẩu thực phẩm từ những nhà cung cấp nước ngoài rất nhỏ" phải tuân thủ các yêu cầu sửa đổi.

inglês vietnamita
very rất
suppliers nhà cung cấp
modified sửa đổi
small nhỏ
requirements yêu cầu
to đổi
of những

EN The staff are exceptional, the place is very clean, and the ambience generally is very relaxed and a nice escape from the hustle and bustle of Hanoi

VI Hoàn toàn hài lòng với dịch vụ của khách sạn

EN Very positive experience as a new customer. I migrated my website hosting and the support was amazing and very responsive.

VI Tôi khách hàng mới đã trải nghiệm tuyệt vời. Tôi muốn chuyển web hosting họ hỗ trợ nhanh chóng tận tình.

inglês vietnamita
new mới
website web
customer khách hàng
the tôi

EN The panel is very intuitive. Installing WordPress is very simple, as well as creating subdomains, managing files, and activating SSL.

VI Bảng điều khiển trực quan. Cài đặt WordPress cực kỳ đơn giản, cũng như việc tạo tên miền phụ, quản lý tập tin kích hoạt SSL.

inglês vietnamita
installing cài đặt
creating tạo
files tập tin
the điều
and như

EN Very good website with very clear explanation about settings and migration of an existing website

VI Website rất tốt, giải thích rất rõ ràng về cài đặt cách để di chuyển một website hiện

inglês vietnamita
very rất
good tốt
website website
settings cài đặt

EN I admit that I also found their UI very user friendly, making it very easy to do things on my own without the need of a support rep

VI Phải công nhận rằng tôi thấy giao diện người dùng của họ rất thân thiện, dễ dàng thực hiện mọi việc một mình mà không cần ai hỗ trợ

inglês vietnamita
very rất
friendly thân thiện
easy dễ dàng
without không
of của
need cần
user dùng

EN The mail creator is very intuitive, and we can use it very easily. One of the functions we use the most is scheduling newsletters for certain segments.

VI Trình tạo thư rất trực quan chúng tôi thể sử dụng dễ dàng. Một trong những chức năng mà chúng tôi thường dùng nhất lên lịch gửi bản tin cho một số phân khúc nhất định.

inglês vietnamita
very rất
easily dễ dàng
functions chức năng
we chúng tôi
use sử dụng

EN They helped me very well.. When I gone to help desk they served very well they honestly replied time to time. The lifepoints is a platform which is really genuine and honestly pay for surveys. I'm overall satitsfied with that.

VI Tôi rất vui được làm việc với bạn , những gì mà bạn tạo ra dã tạo nên sự hứng thú rất hấp dẫn . Tôi rất thích về điều này

inglês vietnamita
very rất
is
the này
with với

EN * Additional terms and conditions may apply.

VI * Các điều khoản điều kiện bổ sung thể được áp dụng.

inglês vietnamita
additional bổ sung
and các
may có thể được

EN Please find the conditions of the logo pack usage here

VI Vui lòng xem các điều khoản về sử dụng logo tại đây

inglês vietnamita
usage sử dụng
the điều
here đây

EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.

VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.

inglês vietnamita
week tuần
prevent ngăn chặn
in trong

EN Is there an increased vaccination risk to children who have pre-existing conditions like asthma?

VI Nguy cơ của việc chủng ngừa đối với trẻ em đã mắc bệnh trạng nền như hen suyễn tăng lên không?

inglês vietnamita
increased tăng
children trẻ em
like như

EN The GMP+ certification scheme does not only define conditions relating to production facilities but also for storage, transport, trade and monitoring.

VI Chương trình chứng nhận GMP+ không chỉ xác định các điều kiện liên quan đến cơ sở sản xuất mà còn về lưu kho, vận tải, thương mại giám sát.

inglês vietnamita
certification chứng nhận
define xác định
production sản xuất
monitoring giám sát
storage lưu
also mà còn
and các

EN Terms & Conditions - Control Union - Certifications

VI Điều khoản & Điều kiện - Control Union - Certifications

EN Unless explicitly agreed otherwise by the parties in writing, the following terms and conditions shall apply to our activities

VI Trừ khi sự đồng ý rõ ràng khác của các bên bằng văn bản, các điều khoản điều kiện sau đây sẽ áp dụng cho các hoạt động của chúng tôi

inglês vietnamita
following sau
our chúng tôi
and của

EN Please note that these general terms and conditions contain specific provisions to exclude or limit our liability in certain circumstances.

VI Vui lòng lưu ý rằng các điều khoản điều kiện chung này bao gồm một số quy định cụ thể để loại trừ hoặc giới hạn trách nhiệm pháp lý của chúng tôi trong một số trường hợp nhất định.

inglês vietnamita
general chung
or hoặc
limit giới hạn
liability trách nhiệm
in trong
our chúng tôi
and của
specific các
these này

EN The HPI quartiles are the total state population divided into 25% segments based on conditions that shape health, including housing, transportation, and education.

VI Các góc phần tư HPI tổng dân số tiểu bang được chia thành các phân khúc 25% dựa trên các điều kiện liên quan đến sức khỏe, bao gồm nhà ở, phương tiện giao thông giáo dục.

inglês vietnamita
state tiểu bang
based dựa trên
health sức khỏe
including bao gồm
education giáo dục
on trên
are được
the điều
and các

EN This chart shows how doses have been prioritized across VEM quartiles, which align with community health conditions

VI Biểu đồ này cho thấy các liều vắc-xin đã được ưu tiên như thế nào trên các góc phần tư VEM, phù hợp với điều kiện sức khỏe của cộng đồng

inglês vietnamita
health sức khỏe
across trên
have cho
which các
been của

EN Most healthy community conditions

VI Các điều kiện sức khỏe cộng đồng tốt nhất

inglês vietnamita
most các

EN Properties that meet certain conditions, such as the payback period based on the location survey and the expected profit, are to be opened

VI Các tài sản đáp ứng các điều kiện nhất định, chẳng hạn như thời gian hoàn vốn dựa trên khảo sát vị trí lợi nhuận dự kiến, sẽ được mở

inglês vietnamita
period thời gian
based dựa trên
on trên
and như
the điều

EN Please note that the contents of this regulation may be changed without notice.Also, please read the terms and conditions of each content carefully before using them.

VI Xin lưu ý rằng nội dung của quy định này thể được thay đổi mà không cần thông báo trước.Ngoài ra, vui lòng đọc kỹ các điều khoản điều kiện của từng nội dung trước khi sử dụng chúng.

inglês vietnamita
regulation quy định
without không
before trước
of của
changed thay đổi
using sử dụng
may có thể được
each ra

EN If you do not agree to the terms and conditions of this Agreement, please do not use the Site

VI Nếu bạn không đồng ý với các điều khoản, điều kiện của Thỏa thuận này, chúng tôi khuyên bạn nên ngừng sử dụng website

inglês vietnamita
if nếu
use sử dụng
not với
you bạn
this này

EN Doing so will be considered your acceptance of its terms and conditions

VI Ngược lại, bạn được xem như đã chấp thuận với các điều khoản, điều kiện của Thỏa thuận này

inglês vietnamita
and như
be được
of này

EN You are currently connected to the hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi. By accessing this site, the user commits to the current conditions of use.

VI Bạn hiện đang kết nối với khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội. Khi truy cập trang này, người dùng đồng ý với điều khoản sử dụng hiện hành.

inglês vietnamita
you bạn
connected kết nối
hotel khách sạn
site trang
use sử dụng
user dùng

EN Talking about working conditions

VI Nói về điều kiện làm việc

inglês vietnamita
working làm việc

EN Do you feel ready? Perform a test under the real conditions of the TCF and evaluate your results. Do the test as many times as you want, it's free.

VI Bạn cảm thấy sẵn sàng không? Hãy làm bài kiểm tra theo các điều kiện thật của kỳ thi TCF đánh giá kết quả của bạn. Làm bài kiểm tra nhiều lần theo ý bạn, hoàn toàn miễn phí.

inglês vietnamita
feel cảm thấy
ready sẵn sàng
test kiểm tra
times lần
your của bạn
under theo
want bạn
a làm

EN In order to best prepare you for the TCF, we provide you with a 90-minute test that meets the same conditions as an official session

VI Để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi TCF, chúng tôi cung cấp cho bạn bài kiểm tra 90 phút với các điều kiện tương tự như một kỳ thi chính thức

inglês vietnamita
test kiểm tra
official chính thức
we chúng tôi
you bạn
best tốt
provide cung cấp

EN In the first 10 levels, you will start at a familiar garden with lighting conditions suitable for plants

VI Trong 10 cấp độ đầu tiên, bạn sẽ bắt đầu tại khu vườn quen thuộc với điều kiện ánh sáng phù hợp với cây trồng

inglês vietnamita
in trong
first với
you bạn
start bắt đầu
at tại

VI Thay đổi điều kiện, thay đổi cuộc sống!

inglês vietnamita
lives sống
change thay đổi

EN You can research the information about the cooperation in the area where you registered HCM/HN to ask for permission if it fits the conditions of that cooperation

VI Bạn thể tìm hiểu các thông tin về các đơn vị HTX tại khu vực mình đăng ký hoạt động để xin gia nhập nếu phù hợp các điều kiện của HTX đó

inglês vietnamita
information thông tin
area khu vực
if nếu
of của
you bạn

EN By submitting this form, I agree to Grab's terms and conditions.

VI Bằng cách gửi biểu mẫu này, tôi đồng ý với các điều khoản điều kiện của Grab

inglês vietnamita
form mẫu
this này

EN Sub-Saharan Africa, a sun-belt region, not only has great conditions for producing solar energy; there is a strong economic argument for it,?

VI Châu Phi cận Sahara, một khu vực vành đai mặt trời, không chỉ điều kiện tuyệt vời để sản xuất năng?

inglês vietnamita
region khu vực
not không
great tuyệt vời
solar mặt trời
has

EN To ensure the emerging markets where you invest are safe, we carefully assess the physical, political and social conditions before we enter them

VI Để đảm bảo các thị trường mới nổi nơi bạn đầu tư được an toàn, chúng tôi đánh giá cẩn thận các điều kiện vật chất, chính trị xã hội trước khi tham gia

inglês vietnamita
markets thị trường
safe an toàn
before trước
we chúng tôi
you bạn
emerging các

EN The project manager (ecoligo GmbH) determines the loan conditions.

VI Người quản lý dự án (ecoligo GmbH) xác định các điều kiện cho vay.

inglês vietnamita
project dự án
ecoligo ecoligo

EN Repayments are delivered according to the payment schedule for an individual project, as can be found on our Conditions page.

VI Các khoản thanh toán được phân phối theo tiến độ thanh toán cho một dự án riêng lẻ, như thể tìm thấy trên Điều kiện trang.

inglês vietnamita
according theo
payment thanh toán
project dự án
on trên
page trang
found tìm

EN Campaign Terms & Conditions

VI Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

EN Campaign Terms & Conditions

VI Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

EN Website Terms and Conditions of Use

VI Điều khoản Điều kiện Sử dụng Trang web

inglês vietnamita
use sử dụng

EN Terms By accessing this website, you agree to be bound by the following Terms and Conditions of Use, all applicable laws and regulations

VI Điều khoản Bằng cách truy cập trang web này, bạn đồng ý chịu ràng buộc bởi các Điều khoản Điều kiện sử dụng sau đây, tất cả áp dụng các luật quy định

inglês vietnamita
use sử dụng
you bạn
regulations quy định
website trang
laws luật
following sau
all các

Mostrando 50 de 50 traduções