Traduzir "used for combined" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "used for combined" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de used for combined

inglês
vietnamita

EN Incorporated in California in 1905, Pacific Gas and Electric Company (PG&E) is one of the largest combined natural gas and electric energy companies in the United States

VI Được thành lập tại California năm 1905, PG&E một trong những công ty chuyên về khí thiên nhiên năng lượng điện lớn nhất ở Mỹ

inglês vietnamita
in trong
california california
energy năng lượng
company công ty

EN An important request to the owner regarding the confirmation (emergency inspection) of the lighting time of Panasonic LED emergency lighting fixtures (excluding the guide light combined type)

VI Một yêu cầu quan trọng đối với chủ sở hữu về việc xác nhận (kiểm tra khẩn cấp) thời gian chiếu sáng của thiết bị chiếu sáng khẩn cấp LED Panasonic (không bao gồm loại kết hợp đèn dẫn hướng)

inglês vietnamita
important quan trọng
request yêu cầu
emergency khẩn cấp
inspection kiểm tra
time thời gian
type loại
of của

EN Hèrmes bathroom amenities with a combined shower and bathtub

VI Bồn tắm kết hợp cùng vòi hoa sen, sử dụng đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès

inglês vietnamita
with dùng

EN All of these actions combined can keep your home cool and could reduce energy use for air conditioning by a whopping 20% to 50%.

VI Tất cả những hành động này cùng với việc giữ mát cho nhà bạn thể giảm lượng điện năng sử dụng để điều hòa không khí bằng cách giảm 20% đến 50%.

inglês vietnamita
reduce giảm
your bạn
use sử dụng
these này
all với

EN One of the most powerful GPU instances in the cloud combined with flexible pricing plans results in an exceptionally cost-effective solution for machine learning training

VI Một trong những phiên bản GPU mạnh mẽ nhất trên đám mây, được kết hợp với các gói giá linh hoạt giúp tạo ra giải pháp mức chi phí siêu hợp lý dành cho công tác đào tạo machine learning

inglês vietnamita
in trong
cloud mây
flexible linh hoạt
plans gói
solution giải pháp

EN Tether (USDT) was launched in 2014 as the first company in the world to create a platform where the functions of cryptocurrency and fiat were combined

VI Tether (USDT) được ra mắt vào năm 2014 với tư cách công ty đầu tiên trên thế giới tạo ra một nền tảng nơi các chức năng của tiền điện tử tiền định danh được kết hợp

inglês vietnamita
company công ty
world thế giới
platform nền tảng
functions chức năng
of của
and
first với
create tạo

EN For the first time, the Truck Simulator genre combined with Tycoon lets you play a rather strange game. But you will still experience simulated heavy truck driving screens like in real life.

VI Lần đầu tiên thể loại Truck Simulator kết hợp với Tycoon, sẽ đưa anh em tới với một vai trò khá lạ, nhưng không thiếu các màn lái xe tải hạng nặng mô phỏng như thật.

inglês vietnamita
first với
time lần
but nhưng
like như

EN The gameplay is combined from many different styles, but according to director Taro Yoko, we can temporarily consider this project as an RPG game.

VI Lối chơi được kết hợp từ nhiều kiểu khác nhau nhưng theo giám đốc Taro Yoko, ta thể tạm xem dự án này một tựa game RPG.

inglês vietnamita
but nhưng
according theo
project dự án
as như
many nhiều
different khác
game chơi

EN In 2004, three legal service programs combined to form Legal Services Alabama to carry on the important job of helping eligible residents in need of legal assistance.

VI Trong 2004, ba chương trình dịch vụ pháp lý kết hợp để hình thành dịch vụ pháp lý Alabama để thực hiện công việc quan trọng giúp đỡ các cư dân đủ điều kiện cần sự trợ giúp pháp lý.

inglês vietnamita
three ba
programs chương trình
important quan trọng
job công việc
residents cư dân
need cần
in trong

EN We have been audited annually since 2007 and we present our combined financial statements in our annual report.

VI Kể từ năm 2007, báo cáo tài chính đều được kiểm toán hàng năm chúng tôi cũng công bố tình hình tài chính trong Báo cáo thường niên.

inglês vietnamita
financial tài chính
in trong
report báo cáo
annual hàng năm
been năm
we chúng tôi

EN •  “Charismatic” — bourbon, red wine, cinnamon syrup, strawberry purée, pineapple juice and lime juice are combined in a delicate and charming tipple.

VI • Plutocrat — được pha chế từ rượu rum, whisky, rượu cất từ nho đen (creme de cassis) rượu đắng — dành cho những bạn muốn thể hiện “đẳng cấp tài phiệt” của mình.

EN • No cancellation charge applies until arrival day and cannot combined with packages or other promotions.

VI • Không áp dụng phụ phí cho hủy phòng vào ngày ưu trú không kết hợp cùng các ưu đãi khác

EN We have been audited annually since 2007 and we present our combined financial statements in our annual report.

VI Kể từ năm 2007, báo cáo tài chính đều được kiểm toán hàng năm chúng tôi cũng công bố tình hình tài chính trong Báo cáo thường niên.

inglês vietnamita
financial tài chính
in trong
report báo cáo
annual hàng năm
been năm
we chúng tôi

EN Hèrmes bathroom amenities with a combined shower and bathtub

VI Bồn tắm kết hợp cùng vòi hoa sen, sử dụng đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès

inglês vietnamita
with dùng

EN •  “Charismatic” — bourbon, red wine, cinnamon syrup, strawberry purée, pineapple juice and lime juice are combined in a delicate and charming tipple.

VI • Plutocrat — được pha chế từ rượu rum, whisky, rượu cất từ nho đen (creme de cassis) rượu đắng — dành cho những bạn muốn thể hiện “đẳng cấp tài phiệt” của mình.

EN Coupons for domestic flights cannot be combined with other discounts for disabilities elderly. Itinerary cannot be changed if discounted coupons have been applied.

VI Không kết hợp phiếu giảm giá cho các chuyến bay nội địa với các khoản giảm giá khác dành cho người khuyết tật người cao tuổi. không được thay đổi hành trình nếu đã sử dụng phiếu giảm giá.

inglês vietnamita
cannot không
other khác
changed thay đổi
if nếu
have cho
been các

EN 12 November - Siemens to upgrade steam power plant in Vietnam to combined cycle power plant

VI 12 tháng 11 - Siemens nâng cấp nhà máy nhiệt điện tại Việt Nam thành nhà máy CTKH hiện đại

inglês vietnamita
november tháng
upgrade nâng cấp
power điện

EN 25 July - Completion of world’s largest combined cycle power plants in record time

VI 25 tháng 7 - Hoàn thành nhà máy điện chu trình kết hợp lớn nhất thế giới trong thời gian kỷ lục

inglês vietnamita
in trong
power điện
time thời gian
july tháng
largest lớn nhất

EN We will only use this information for advertising after we’ve removed or combined it with other information so that it’s no longer connected to you. 

VI Chúng tôi sẽ chỉ sử dụng thông tin này để quảng cáo sau khi đã xóa hoặc kết hợp nó với thông tin khác để thông tin không còn liên kết tới bạn nữa. 

inglês vietnamita
information thông tin
advertising quảng cáo
other khác
we chúng tôi
use sử dụng
or hoặc
this này
after khi
you bạn
with với

EN gTLDs are the most common type of domain name, in part because this category includes .com domains, which have more registrations than all ccTLDs combined.

VI gTLD loại tên miền thông dụng nhất, bởi vì nó bao gồm cả tên miền .com, tên miền này được đăng ký nhiều hơn tất cả các tên miền ccTLD cộng lại.

inglês vietnamita
type loại
name tên
includes bao gồm
more hơn
domains miền
all tất cả các

EN gTLDs are the most common type of domain name, in part because this category includes .com domains, which have more registrations than all ccTLDs combined.

VI gTLD loại tên miền thông dụng nhất, bởi vì nó bao gồm cả tên miền .com, tên miền này được đăng ký nhiều hơn tất cả các tên miền ccTLD cộng lại.

inglês vietnamita
type loại
name tên
includes bao gồm
more hơn
domains miền
all tất cả các

EN gTLDs are the most common type of domain name, in part because this category includes .com domains, which have more registrations than all ccTLDs combined.

VI gTLD loại tên miền thông dụng nhất, bởi vì nó bao gồm cả tên miền .com, tên miền này được đăng ký nhiều hơn tất cả các tên miền ccTLD cộng lại.

inglês vietnamita
type loại
name tên
includes bao gồm
more hơn
domains miền
all tất cả các

EN gTLDs are the most common type of domain name, in part because this category includes .com domains, which have more registrations than all ccTLDs combined.

VI gTLD loại tên miền thông dụng nhất, bởi vì nó bao gồm cả tên miền .com, tên miền này được đăng ký nhiều hơn tất cả các tên miền ccTLD cộng lại.

inglês vietnamita
type loại
name tên
includes bao gồm
more hơn
domains miền
all tất cả các

EN gTLDs are the most common type of domain name, in part because this category includes .com domains, which have more registrations than all ccTLDs combined.

VI gTLD loại tên miền thông dụng nhất, bởi vì nó bao gồm cả tên miền .com, tên miền này được đăng ký nhiều hơn tất cả các tên miền ccTLD cộng lại.

inglês vietnamita
type loại
name tên
includes bao gồm
more hơn
domains miền
all tất cả các

EN gTLDs are the most common type of domain name, in part because this category includes .com domains, which have more registrations than all ccTLDs combined.

VI gTLD loại tên miền thông dụng nhất, bởi vì nó bao gồm cả tên miền .com, tên miền này được đăng ký nhiều hơn tất cả các tên miền ccTLD cộng lại.

inglês vietnamita
type loại
name tên
includes bao gồm
more hơn
domains miền
all tất cả các

EN The traditional tools used to connect employees to corporate apps grant excessive trust, exposing you to potential data loss.

VI Các công cụ truyền thống được sử dụng để kết nối nhân viên với các ứng dụng của công ty mang lại sự tin cậy quá mức, khiến bạn nguy cơ mất dữ liệu.

inglês vietnamita
traditional truyền thống
connect kết nối
employees nhân viên
corporate công ty
apps các ứng dụng
data dữ liệu
used sử dụng
you bạn

EN marketing professionals have already used Semrush

VI các chuyên gia tiếp thị đã sử dụng Semrush

inglês vietnamita
professionals các chuyên gia
used sử dụng
have các

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

inglês vietnamita
the này
we tôi
in trong

EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”

VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."

inglês vietnamita
great lớn
create tạo
clients khách
the không
and tôi

EN These are words often used in combination with

VI Các từ thường được sử dụng cùng với

inglês vietnamita
often thường
used sử dụng
with với
words các
are được

EN Semrush is a trusted data provider, our information on online behavior is used by the some of the largest media outlets around the world

VI Semrush nhà cung cấp dữ liệu tin cậy, thông tin của chúng tôi về hành vi trực tuyến được sử dụng bởi các phương tiện truyền thông đại chúng lớn nhất trên thế giới

inglês vietnamita
trusted tin cậy
provider nhà cung cấp
online trực tuyến
used sử dụng
data dữ liệu
information thông tin
world thế giới
is được
media truyền thông
largest lớn nhất
our chúng tôi
on trên

EN With Cisco’s Small Business solutions we address these challenges leveraging the trickling down of the technologies that have previously been used to secure large enterprise to SMBs at an affordable cost and scale.

VI Bằng các giải pháp của Cisco Small Business, chúng tôi hỗ trợ họ vượt qua những thách thức này bằng những giải pháp trước đây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn với chi phí quy mô phù hợp.

inglês vietnamita
challenges thách thức
large lớn
cost phí
we chúng tôi
the giải
solutions giải pháp
of này
enterprise doanh nghiệp
with với

EN The population denominators used for the per 100K rates come from the California Department of Finance’s population projections for 2020.

VI Các mẫu số dân số được sử dụng cho tỷ lệ trên 100 nghìn người nằm trong dự báo về dân số của Sở Tài Chính California cho năm 2020.

inglês vietnamita
population người
used sử dụng
california california

EN There are, though, other consensus mechanisms that are used for validation

VI Nhưng cũng những hình thức xác nhận khác thường được gọi cơ chế đồng thuận

inglês vietnamita
other khác
are được
that những

EN Fully functioning Web3 browser that can be used to interact with any decentralized application (DApp)

VI Trình duyệt Web3 đầy đủ chức năng thể được sử dụng để tương tác với bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào

inglês vietnamita
decentralized phi tập trung
dapp dapp
fully đầy
be được
browser trình duyệt
used sử dụng
with với

EN Stablecoins are mostly used as a mechanism to hedge against the high volatility of cryptocurrency markets

VI Tiền neo giá chủ yếu được sử dụng như một cơ chế để chống lại sự biến động cao của thị trường tiền điện tử

inglês vietnamita
used sử dụng
against chống lại
high cao
of của
markets thị trường

EN The Bitcoin network operates on tens of thousands of distributed devices, such as PCs as desktop wallets, smartphones as mobile wallets, and ASICs used in mining cryptocurrency

VI Mạng Bitcoin hoạt động trên hàng chục nghìn thiết bị phân tán, chẳng hạn như các ví online trên PC, Ví di động trên điện thoại thông minh được khai thác bằng các mạch tích hợp chuyên dụng ASIC

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
network mạng
on trên
thousands nghìn
such các

EN Trust Wallet provides a user with a unified wallet address that can be used to manage Ethereum and all ERC20 tokens

VI Ví Trust cung cấp cho người dùng một ví thống nhất thể được sử dụng để quản lý tiền Ethereum các đồng tiền mã hóa sinh ra trên mạng lưới của

inglês vietnamita
wallet trên
provides cung cấp
ethereum ethereum
user dùng
used sử dụng
all các
and của

EN It’s a utility token that lets traders get discounts on binance.com, and is used to pay transaction fees on Binance’s blockchains

VI Đây một đồng tiền mã hoá tiện ích cho phép những người giao dịch tiền mã hoá trên Binance.com được hưởng chiết khấu khi dùng để thanh toán chi phí giao dịch trên các mạng lưới của Binance

inglês vietnamita
utility tiện ích
on trên
used dùng
pay thanh toán
transaction giao dịch
fees phí giao dịch
lets cho phép
and của
get các

EN Ethereum is most frequently used to track the ownership of digital currencies like Ether and ERC20 tokens but it also supports a wide range of decentralized applications (dApps)

VI Ethereum được sử dụng thường xuyên nhất để theo dõi quyền sở hữu của các loại tiền kỹ thuật số như Ether các đồng tiền tương thích chuẩn ERC20

inglês vietnamita
ethereum ethereum
used sử dụng
is được
also loại
track theo dõi
to tiền
and như
of thường
the của

EN An assembly like language used to build complex types of transactions and advanced contracts to an extent

VI một tập hợp của các ngôn ngữ công cụ để xây dựng các loại hợp đồng giao dịch nâng cao thể mở rộng

inglês vietnamita
build xây dựng
transactions giao dịch
advanced nâng cao
of của
types loại

EN Learn how energy you spend at the gym could be used to power the gym itself—or other things.

VI Tìm hiểu xem năng lượng mà bạn tiêu hao tại phòng tập thể dục thể được sử dụng để cung cấp điện cho chính phòng tập thể dục như thế nào hoặc những điều khác nữa

inglês vietnamita
learn hiểu
spend tiêu
other khác
at tại
or hoặc
how như
be được
you bạn
power điện

EN These terms do not grant you the right to use any of the trademarks or logos used in our Services

VI Các điều khoản này không cấp cho bạn quyền sử dụng bất kỳ thương hiệu hoặc lôgô nào được sử dụng trong Dịch vụ của chúng tôi

inglês vietnamita
or hoặc
use sử dụng
right quyền
our chúng tôi
in trong
you bạn
the này

EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used. This applies to less than 1% of vaccination records.

VI Nếu không trình báo quận cư trú thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin. Quy định này áp dụng cho dưới 1% hồ sơ chủng ngừa.

inglês vietnamita
this này

EN Where the zip code of residence was not reported, the zip code where vaccination occurred is used.

VI Nếu mã bưu điện của nơi cư trú không được trình báo, sẽ dùng mã bưu điện nơi tiêm vắc-xin.

inglês vietnamita
used dùng
is được

EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used.

VI Nếu không trình báo quận cư trú, thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin.

inglês vietnamita
the không

EN ER Japan Co., Ltd. is engaged in the business of reusing PCs and mobile phones and the business of recycling used small home appliances.

VI ER Japan Co., Ltd. hoạt động trong lĩnh vực tái sử dụng PC điện thoại di động kinh doanh tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ đã qua sử dụng.

inglês vietnamita
in trong
business kinh doanh
used sử dụng
and các

EN Through this, we aim to create a store that can be used for a long time.

VI Thông qua đó, chúng tôi đặt mục tiêu tạo ra một cửa hàng thể sử dụng trong một thời gian dài.

inglês vietnamita
we chúng tôi
store cửa hàng
long dài
time thời gian
used sử dụng
create tạo
through qua

EN It is important and important that it be repaired and restored immediately, and that it be used at its best all the time.

VI Điều quan trọng phải sửa chữa sản phẩm ngay lập tức để khôi phục chức năng của giữ cho nó ở tình trạng tốt nhất, đó nhiệm vụ của chúng tôi.

inglês vietnamita
important quan trọng
be giữ
all của

EN Regardless of the purchase price, you can use up to the amount set (charged) on the gift card. A maximum of 10 gift cards can be used at the same time with one purchase.

VI Bất kể số tiền mua hàng, bạn thể sử dụng tối đa số tiền được đặt (tính phí) trên thẻ quà tặng. thể sử dụng tối đa 10 thẻ quà tặng cùng một lúc với một lần mua.

inglês vietnamita
purchase mua
you bạn
on trên
maximum tối đa
time lần
use sử dụng

Mostrando 50 de 50 traduções