Traduzir "naturally combined" para vietnamita

Mostrando 38 de 38 traduções da frase "naturally combined" de inglês para vietnamita

Traduções de naturally combined

"naturally combined" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

combined các

Tradução de inglês para vietnamita de naturally combined

inglês
vietnamita

EN All transaction fees are burnt to offset the insurance, naturally leading to zero inflation when our network usage becomes high.

VI Tất cả các khoản phí giao dịch được đốt để bù đắp bảo hiểm, tự nhiên dẫn đến lạm phát bằng không khi mức sử dụng mạng của chúng tôi trở nên cao.

inglês vietnamita
transaction giao dịch
insurance bảo hiểm
network mạng
usage sử dụng
high cao
fees phí giao dịch
our chúng tôi
all tất cả các
are được

EN If you play well, naturally the other guys also get better, smart

VI Nếu bạn chơi tốt, tự nhiên mấy anh kia cũng nâng tầm, thông minh theo

inglês vietnamita
if nếu
play chơi
smart thông minh
also cũng
better tốt
the anh
you bạn

EN All transaction fees are burnt to offset the insurance, naturally leading to zero inflation when our network usage becomes high.

VI Tất cả các khoản phí giao dịch được đốt để bù đắp bảo hiểm, tự nhiên dẫn đến lạm phát bằng không khi mức sử dụng mạng của chúng tôi trở nên cao.

inglês vietnamita
transaction giao dịch
insurance bảo hiểm
network mạng
usage sử dụng
high cao
fees phí giao dịch
our chúng tôi
all tất cả các
are được

EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure

VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan

inglês vietnamita
and với

EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure

VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan

inglês vietnamita
and với

EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure

VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan

inglês vietnamita
and với

EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure

VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan

inglês vietnamita
and với

EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure

VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan

inglês vietnamita
and với

EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure

VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan

inglês vietnamita
and với

EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure

VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan

inglês vietnamita
and với

EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure

VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan

inglês vietnamita
and với

EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure

VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan

inglês vietnamita
and với

EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure

VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan

inglês vietnamita
and với

EN Incorporated in California in 1905, Pacific Gas and Electric Company (PG&E) is one of the largest combined natural gas and electric energy companies in the United States

VI Được thành lập tại California năm 1905, PG&E là một trong những công ty chuyên về khí thiên nhiên và năng lượng điện lớn nhất ở Mỹ

inglês vietnamita
in trong
california california
energy năng lượng
company công ty

EN An important request to the owner regarding the confirmation (emergency inspection) of the lighting time of Panasonic LED emergency lighting fixtures (excluding the guide light combined type)

VI Một yêu cầu quan trọng đối với chủ sở hữu về việc xác nhận (kiểm tra khẩn cấp) thời gian chiếu sáng của thiết bị chiếu sáng khẩn cấp LED Panasonic (không bao gồm loại kết hợp đèn dẫn hướng)

inglês vietnamita
important quan trọng
request yêu cầu
emergency khẩn cấp
inspection kiểm tra
time thời gian
type loại
of của

EN Hèrmes bathroom amenities with a combined shower and bathtub

VI Bồn tắm kết hợp cùng vòi hoa sen, sử dụng đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès

inglês vietnamita
with dùng

EN All of these actions combined can keep your home cool and could reduce energy use for air conditioning by a whopping 20% to 50%.

VI Tất cả những hành động này cùng với việc giữ mát cho nhà bạn và có thể giảm lượng điện năng sử dụng để điều hòa không khí bằng cách giảm 20% đến 50%.

inglês vietnamita
reduce giảm
your bạn
use sử dụng
these này
all với

EN One of the most powerful GPU instances in the cloud combined with flexible pricing plans results in an exceptionally cost-effective solution for machine learning training

VI Một trong những phiên bản GPU mạnh mẽ nhất trên đám mây, được kết hợp với các gói giá linh hoạt giúp tạo ra giải pháp có mức chi phí siêu hợp lý dành cho công tác đào tạo machine learning

inglês vietnamita
in trong
cloud mây
flexible linh hoạt
plans gói
solution giải pháp

EN Tether (USDT) was launched in 2014 as the first company in the world to create a platform where the functions of cryptocurrency and fiat were combined

VI Tether (USDT) được ra mắt vào năm 2014 với tư cách là công ty đầu tiên trên thế giới tạo ra một nền tảng nơi các chức năng của tiền điện tử và tiền định danh được kết hợp

inglês vietnamita
company công ty
world thế giới
platform nền tảng
functions chức năng
of của
and
first với
create tạo

EN For the first time, the Truck Simulator genre combined with Tycoon lets you play a rather strange game. But you will still experience simulated heavy truck driving screens like in real life.

VI Lần đầu tiên thể loại Truck Simulator kết hợp với Tycoon, sẽ đưa anh em tới với một vai trò khá lạ, nhưng không thiếu các màn lái xe tải hạng nặng mô phỏng như thật.

inglês vietnamita
first với
time lần
but nhưng
like như

EN The gameplay is combined from many different styles, but according to director Taro Yoko, we can temporarily consider this project as an RPG game.

VI Lối chơi được kết hợp từ nhiều kiểu khác nhau nhưng theo giám đốc Taro Yoko, ta có thể tạm xem dự án này là một tựa game RPG.

inglês vietnamita
but nhưng
according theo
project dự án
as như
many nhiều
different khác
game chơi

EN In 2004, three legal service programs combined to form Legal Services Alabama to carry on the important job of helping eligible residents in need of legal assistance.

VI Trong 2004, ba chương trình dịch vụ pháp lý kết hợp để hình thành dịch vụ pháp lý Alabama để thực hiện công việc quan trọng giúp đỡ các cư dân đủ điều kiện cần sự trợ giúp pháp lý.

inglês vietnamita
three ba
programs chương trình
important quan trọng
job công việc
residents cư dân
need cần
in trong

EN We have been audited annually since 2007 and we present our combined financial statements in our annual report.

VI Kể từ năm 2007, báo cáo tài chính đều được kiểm toán hàng năm và chúng tôi cũng công bố tình hình tài chính trong Báo cáo thường niên.

inglês vietnamita
financial tài chính
in trong
report báo cáo
annual hàng năm
been năm
we chúng tôi

EN •  “Charismatic” — bourbon, red wine, cinnamon syrup, strawberry purée, pineapple juice and lime juice are combined in a delicate and charming tipple.

VI • Plutocrat — được pha chế từ rượu rum, whisky, rượu cất từ nho đen (creme de cassis) và rượu đắng — dành cho những bạn muốn thể hiện “đẳng cấp tài phiệt” của mình.

EN • No cancellation charge applies until arrival day and cannot combined with packages or other promotions.

VI • Không áp dụng phụ phí cho hủy phòng vào ngày ưu trú và không kết hợp cùng các ưu đãi khác

EN We have been audited annually since 2007 and we present our combined financial statements in our annual report.

VI Kể từ năm 2007, báo cáo tài chính đều được kiểm toán hàng năm và chúng tôi cũng công bố tình hình tài chính trong Báo cáo thường niên.

inglês vietnamita
financial tài chính
in trong
report báo cáo
annual hàng năm
been năm
we chúng tôi

EN Hèrmes bathroom amenities with a combined shower and bathtub

VI Bồn tắm kết hợp cùng vòi hoa sen, sử dụng đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès

inglês vietnamita
with dùng

EN •  “Charismatic” — bourbon, red wine, cinnamon syrup, strawberry purée, pineapple juice and lime juice are combined in a delicate and charming tipple.

VI • Plutocrat — được pha chế từ rượu rum, whisky, rượu cất từ nho đen (creme de cassis) và rượu đắng — dành cho những bạn muốn thể hiện “đẳng cấp tài phiệt” của mình.

EN Coupons for domestic flights cannot be combined with other discounts for disabilities elderly. Itinerary cannot be changed if discounted coupons have been applied.

VI Không kết hợp phiếu giảm giá cho các chuyến bay nội địa với các khoản giảm giá khác dành cho người khuyết tật người cao tuổi. không được thay đổi hành trình nếu đã sử dụng phiếu giảm giá.

inglês vietnamita
cannot không
other khác
changed thay đổi
if nếu
have cho
been các

EN 12 November - Siemens to upgrade steam power plant in Vietnam to combined cycle power plant

VI 12 tháng 11 - Siemens nâng cấp nhà máy nhiệt điện tại Việt Nam thành nhà máy CTKH hiện đại

inglês vietnamita
november tháng
upgrade nâng cấp
power điện

EN 25 July - Completion of world’s largest combined cycle power plants in record time

VI 25 tháng 7 - Hoàn thành nhà máy điện chu trình kết hợp lớn nhất thế giới trong thời gian kỷ lục

inglês vietnamita
in trong
power điện
time thời gian
july tháng
largest lớn nhất

EN We will only use this information for advertising after we’ve removed or combined it with other information so that it’s no longer connected to you. 

VI Chúng tôi sẽ chỉ sử dụng thông tin này để quảng cáo sau khi đã xóa hoặc kết hợp nó với thông tin khác để thông tin không còn liên kết tới bạn nữa. 

inglês vietnamita
information thông tin
advertising quảng cáo
other khác
we chúng tôi
use sử dụng
or hoặc
this này
after khi
you bạn
with với

EN gTLDs are the most common type of domain name, in part because this category includes .com domains, which have more registrations than all ccTLDs combined.

VI gTLD loại tên miền thông dụng nhất, bởi vì nó bao gồm cả tên miền .com, tên miền này được đăng ký nhiều hơn tất cả các tên miền ccTLD cộng lại.

inglês vietnamita
type loại
name tên
includes bao gồm
more hơn
domains miền
all tất cả các

EN gTLDs are the most common type of domain name, in part because this category includes .com domains, which have more registrations than all ccTLDs combined.

VI gTLD loại tên miền thông dụng nhất, bởi vì nó bao gồm cả tên miền .com, tên miền này được đăng ký nhiều hơn tất cả các tên miền ccTLD cộng lại.

inglês vietnamita
type loại
name tên
includes bao gồm
more hơn
domains miền
all tất cả các

EN gTLDs are the most common type of domain name, in part because this category includes .com domains, which have more registrations than all ccTLDs combined.

VI gTLD loại tên miền thông dụng nhất, bởi vì nó bao gồm cả tên miền .com, tên miền này được đăng ký nhiều hơn tất cả các tên miền ccTLD cộng lại.

inglês vietnamita
type loại
name tên
includes bao gồm
more hơn
domains miền
all tất cả các

EN gTLDs are the most common type of domain name, in part because this category includes .com domains, which have more registrations than all ccTLDs combined.

VI gTLD loại tên miền thông dụng nhất, bởi vì nó bao gồm cả tên miền .com, tên miền này được đăng ký nhiều hơn tất cả các tên miền ccTLD cộng lại.

inglês vietnamita
type loại
name tên
includes bao gồm
more hơn
domains miền
all tất cả các

EN gTLDs are the most common type of domain name, in part because this category includes .com domains, which have more registrations than all ccTLDs combined.

VI gTLD loại tên miền thông dụng nhất, bởi vì nó bao gồm cả tên miền .com, tên miền này được đăng ký nhiều hơn tất cả các tên miền ccTLD cộng lại.

inglês vietnamita
type loại
name tên
includes bao gồm
more hơn
domains miền
all tất cả các

EN gTLDs are the most common type of domain name, in part because this category includes .com domains, which have more registrations than all ccTLDs combined.

VI gTLD loại tên miền thông dụng nhất, bởi vì nó bao gồm cả tên miền .com, tên miền này được đăng ký nhiều hơn tất cả các tên miền ccTLD cộng lại.

inglês vietnamita
type loại
name tên
includes bao gồm
more hơn
domains miền
all tất cả các

Mostrando 38 de 38 traduções