Traduzir "combined service enabled" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "combined service enabled" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de combined service enabled

inglês
vietnamita

EN In 2004, three legal service programs combined to form Legal Services Alabama to carry on the important job of helping eligible residents in need of legal assistance.

VI Trong 2004, ba chương trình dịch vụ pháp kết hợp để hình thành dịch vụ pháp Alabama để thực hiện công việc quan trọng giúp đỡ các cư dân đủ điều kiện cần sự trợ giúp pháp .

inglês vietnamita
three ba
programs chương trình
important quan trọng
job công việc
residents cư dân
need cần
in trong

EN Incorporated in California in 1905, Pacific Gas and Electric Company (PG&E) is one of the largest combined natural gas and electric energy companies in the United States

VI Được thành lập tại California năm 1905, PG&E là một trong những công ty chuyên về khí thiên nhiên năng lượng điện lớn nhất ở Mỹ

inglês vietnamita
in trong
california california
energy năng lượng
company công ty

EN An important request to the owner regarding the confirmation (emergency inspection) of the lighting time of Panasonic LED emergency lighting fixtures (excluding the guide light combined type)

VI Một yêu cầu quan trọng đối với chủ sở hữu về việc xác nhận (kiểm tra khẩn cấp) thời gian chiếu sáng của thiết bị chiếu sáng khẩn cấp LED Panasonic (không bao gồm loại kết hợp đèn dẫn hướng)

inglês vietnamita
important quan trọng
request yêu cầu
emergency khẩn cấp
inspection kiểm tra
time thời gian
type loại
of của

EN Hèrmes bathroom amenities with a combined shower and bathtub

VI Bồn tắm kết hợp cùng vòi hoa sen, sử dụng đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès

inglês vietnamita
with dùng

EN All of these actions combined can keep your home cool and could reduce energy use for air conditioning by a whopping 20% to 50%.

VI Tất cả những hành động này cùng với việc giữ mát cho nhà bạn có thể giảm lượng điện năng sử dụng để điều hòa không khí bằng cách giảm 20% đến 50%.

inglês vietnamita
reduce giảm
your bạn
use sử dụng
these này
all với

EN One of the most powerful GPU instances in the cloud combined with flexible pricing plans results in an exceptionally cost-effective solution for machine learning training

VI Một trong những phiên bản GPU mạnh mẽ nhất trên đám mây, được kết hợp với các gói giá linh hoạt giúp tạo ra giải pháp có mức chi phí siêu hợp dành cho công tác đào tạo machine learning

inglês vietnamita
in trong
cloud mây
flexible linh hoạt
plans gói
solution giải pháp

EN Tether (USDT) was launched in 2014 as the first company in the world to create a platform where the functions of cryptocurrency and fiat were combined

VI Tether (USDT) được ra mắt vào năm 2014 với tư cách là công ty đầu tiên trên thế giới tạo ra một nền tảng nơi các chức năng của tiền điện tử tiền định danh được kết hợp

inglês vietnamita
company công ty
world thế giới
platform nền tảng
functions chức năng
of của
and
first với
create tạo

EN For the first time, the Truck Simulator genre combined with Tycoon lets you play a rather strange game. But you will still experience simulated heavy truck driving screens like in real life.

VI Lần đầu tiên thể loại Truck Simulator kết hợp với Tycoon, sẽ đưa anh em tới với một vai trò khá lạ, nhưng không thiếu các màn lái xe tải hạng nặng mô phỏng như thật.

inglês vietnamita
first với
time lần
but nhưng
like như

EN The gameplay is combined from many different styles, but according to director Taro Yoko, we can temporarily consider this project as an RPG game.

VI Lối chơi được kết hợp từ nhiều kiểu khác nhau nhưng theo giám đốc Taro Yoko, ta có thể tạm xem dự án này là một tựa game RPG.

inglês vietnamita
but nhưng
according theo
project dự án
as như
many nhiều
different khác
game chơi

EN We have been audited annually since 2007 and we present our combined financial statements in our annual report.

VI Kể từ năm 2007, báo cáo tài chính đều được kiểm toán hàng năm chúng tôi cũng công bố tình hình tài chính trong Báo cáo thường niên.

inglês vietnamita
financial tài chính
in trong
report báo cáo
annual hàng năm
been năm
we chúng tôi

EN •  “Charismatic” — bourbon, red wine, cinnamon syrup, strawberry purée, pineapple juice and lime juice are combined in a delicate and charming tipple.

VI • Plutocrat — được pha chế từ rượu rum, whisky, rượu cất từ nho đen (creme de cassis) rượu đắng — dành cho những bạn muốn thể hiện “đẳng cấp tài phiệt” của mình.

EN • No cancellation charge applies until arrival day and cannot combined with packages or other promotions.

VI • Không áp dụng phụ phí cho hủy phòng vào ngày ưu trú không kết hợp cùng các ưu đãi khác

EN We have been audited annually since 2007 and we present our combined financial statements in our annual report.

VI Kể từ năm 2007, báo cáo tài chính đều được kiểm toán hàng năm chúng tôi cũng công bố tình hình tài chính trong Báo cáo thường niên.

inglês vietnamita
financial tài chính
in trong
report báo cáo
annual hàng năm
been năm
we chúng tôi

EN Hèrmes bathroom amenities with a combined shower and bathtub

VI Bồn tắm kết hợp cùng vòi hoa sen, sử dụng đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès

inglês vietnamita
with dùng

EN •  “Charismatic” — bourbon, red wine, cinnamon syrup, strawberry purée, pineapple juice and lime juice are combined in a delicate and charming tipple.

VI • Plutocrat — được pha chế từ rượu rum, whisky, rượu cất từ nho đen (creme de cassis) rượu đắng — dành cho những bạn muốn thể hiện “đẳng cấp tài phiệt” của mình.

EN Coupons for domestic flights cannot be combined with other discounts for disabilities elderly. Itinerary cannot be changed if discounted coupons have been applied.

VI Không kết hợp phiếu giảm giá cho các chuyến bay nội địa với các khoản giảm giá khác dành cho người khuyết tật người cao tuổi. không được thay đổi hành trình nếu đã sử dụng phiếu giảm giá.

inglês vietnamita
cannot không
other khác
changed thay đổi
if nếu
have cho
been các

EN 12 November - Siemens to upgrade steam power plant in Vietnam to combined cycle power plant

VI 12 tháng 11 - Siemens nâng cấp nhà máy nhiệt điện tại Việt Nam thành nhà máy CTKH hiện đại

inglês vietnamita
november tháng
upgrade nâng cấp
power điện

EN 25 July - Completion of world’s largest combined cycle power plants in record time

VI 25 tháng 7 - Hoàn thành nhà máy điện chu trình kết hợp lớn nhất thế giới trong thời gian kỷ lục

inglês vietnamita
in trong
power điện
time thời gian
july tháng
largest lớn nhất

EN We will only use this information for advertising after we’ve removed or combined it with other information so that it’s no longer connected to you. 

VI Chúng tôi sẽ chỉ sử dụng thông tin này để quảng cáo sau khi đã xóa hoặc kết hợp nó với thông tin khác để thông tin không còn liên kết tới bạn nữa. 

inglês vietnamita
information thông tin
advertising quảng cáo
other khác
we chúng tôi
use sử dụng
or hoặc
this này
after khi
you bạn
with với

EN gTLDs are the most common type of domain name, in part because this category includes .com domains, which have more registrations than all ccTLDs combined.

VI gTLD loại tên miền thông dụng nhất, bởi nó bao gồm cả tên miền .com, tên miền này được đăng ký nhiều hơn tất cả các tên miền ccTLD cộng lại.

inglês vietnamita
type loại
name tên
includes bao gồm
more hơn
domains miền
all tất cả các

EN gTLDs are the most common type of domain name, in part because this category includes .com domains, which have more registrations than all ccTLDs combined.

VI gTLD loại tên miền thông dụng nhất, bởi nó bao gồm cả tên miền .com, tên miền này được đăng ký nhiều hơn tất cả các tên miền ccTLD cộng lại.

inglês vietnamita
type loại
name tên
includes bao gồm
more hơn
domains miền
all tất cả các

EN gTLDs are the most common type of domain name, in part because this category includes .com domains, which have more registrations than all ccTLDs combined.

VI gTLD loại tên miền thông dụng nhất, bởi nó bao gồm cả tên miền .com, tên miền này được đăng ký nhiều hơn tất cả các tên miền ccTLD cộng lại.

inglês vietnamita
type loại
name tên
includes bao gồm
more hơn
domains miền
all tất cả các

EN gTLDs are the most common type of domain name, in part because this category includes .com domains, which have more registrations than all ccTLDs combined.

VI gTLD loại tên miền thông dụng nhất, bởi nó bao gồm cả tên miền .com, tên miền này được đăng ký nhiều hơn tất cả các tên miền ccTLD cộng lại.

inglês vietnamita
type loại
name tên
includes bao gồm
more hơn
domains miền
all tất cả các

EN gTLDs are the most common type of domain name, in part because this category includes .com domains, which have more registrations than all ccTLDs combined.

VI gTLD loại tên miền thông dụng nhất, bởi nó bao gồm cả tên miền .com, tên miền này được đăng ký nhiều hơn tất cả các tên miền ccTLD cộng lại.

inglês vietnamita
type loại
name tên
includes bao gồm
more hơn
domains miền
all tất cả các

EN gTLDs are the most common type of domain name, in part because this category includes .com domains, which have more registrations than all ccTLDs combined.

VI gTLD loại tên miền thông dụng nhất, bởi nó bao gồm cả tên miền .com, tên miền này được đăng ký nhiều hơn tất cả các tên miền ccTLD cộng lại.

inglês vietnamita
type loại
name tên
includes bao gồm
more hơn
domains miền
all tất cả các

EN ” When X-Ray is enabled for your Lambda function, AWS Lambda will emit tracing information to X-Ray regarding the Lambda service overhead incurred when invoking your function

VI Khi X-Ray được kích hoạt cho hàm Lambda, AWS Lambda sẽ phát thông tin dò vết đến X-Ray về chi phí dịch vụ Lambda phát sinh khi gọi hàm của bạn

inglês vietnamita
function hàm
is được
the khi

EN ” When X-Ray is enabled for your Lambda function, AWS Lambda will emit tracing information to X-Ray regarding the Lambda service overhead incurred when invoking your function

VI Khi X-Ray được kích hoạt cho hàm Lambda, AWS Lambda sẽ phát thông tin dò vết đến X-Ray về chi phí dịch vụ Lambda phát sinh khi gọi hàm của bạn

inglês vietnamita
function hàm
is được
the khi

EN Applying for an Employer Identification Number (EIN) is a free service offered by the Internal Revenue Service. Beware of websites on the Internet that charge for this free service.

VI Nộp  đơn xin số EIN là dịch vụ miễn phí được Sở Thuế Vụ cung cấp. Nhớ cẩn thận các địa chỉ mạng lưới trên Internat tính lệ phí cho dịch vụ miễn phí này.

inglês vietnamita
on trên
internet mạng

EN With Argo enabled, we saw reductions down to around 250 ms consistently

VI Khi kích hoạt Argo, chúng tôi thấy có mức giảm nhất quán xuống khoảng 250 ms

inglês vietnamita
we chúng tôi
to xuống

EN This session will explore the possibilities enabled by Cisco DNA Spaces together with Catalyst and Meraki Wi-Fi 6 solutions.

VI Bài trình bày này sẽ tìm hiểu những điều có thể được các giải pháp Cisco DNA Spaces, Catalyst Meraki Wi-Fi 6 hỗ trợ.

inglês vietnamita
cisco cisco
the giải
and các
this này
solutions giải pháp
will được

EN Binance Smart Chain (BSC) is a smart contract-enabled parallel blockchain to Binance Chain that provides a permissionless platform for decentralized application (DApps)

VI Binance Smart Chain (BSC) là một blockchain hỗ trợ hợp đồng thông minh song song với Binance Chain nhằm cung cấp một nền tảng không cần cấp phép hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung (DApps)

inglês vietnamita
smart thông minh
parallel song song
provides cung cấp
platform nền tảng
decentralized phi tập trung
application các ứng dụng

EN As the value of NIM grows, this foundation will be enabled to support good cause initiatives with high social or ecological impact.

VI Khi giá trị của NIM tăng lên, nền tảng này sẽ được kích hoạt để hỗ trợ các sáng kiến có tác động lớn đến xã hội hoặc hệ sinh thái.

inglês vietnamita
of của
high lớn
or hoặc

EN When enabled, Provisioned Concurrency keeps functions initialized and hyper-ready to respond in double-digit milliseconds.

VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp sẽ đảm bảo tính sẵn sàng cực cao duy trì khởi tạo nhằm đáp ứng trong vài mili giây cho các hàm của bạn.

inglês vietnamita
provisioned cung cấp
concurrency tính đồng thời
functions hàm
when khi
and
in trong

EN Q: How do extensions work while Provisioned Concurrency is enabled?

VI Câu hỏi: Các tiện ích mở rộng hoạt động như thế nào khi bật Tính đồng thời được cung cấp?

inglês vietnamita
provisioned cung cấp
concurrency tính đồng thời
while khi

EN When enabled, Provisioned Concurrency will also initialize extensions and keep them ready to execute alongside function code.

VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp cũng khởi tạo các tiện ích mở rộng luôn giúp hàm sẵn sàng để thực thi đồng thời mã hàm.

inglês vietnamita
provisioned cung cấp
concurrency tính đồng thời
also cũng
ready sẵn sàng
function hàm

EN “We are eager to migrate onto the AVX-512 enabled c5.18xlarge instance size

VI Chúng tôi rất háo hức chuyển sang quy mô phiên bản c5.18xlarge sử dụng AVX-512

EN AWS technology has enabled Celgene to accelerate development of drug therapies for cancer and inflammatory diseases.

VI Công nghệ AWS đã cho phép Celgene đẩy nhanh quá trình phát triển các liệu pháp thuốc cho bệnh ung thư các bệnh viêm nhiễm.

inglês vietnamita
aws aws
development phát triển
diseases bệnh
and các

EN The history of computer vision dates back to the 1960’s, but recent advancements in processing technology have enabled applications such as navigation of autonomous vehicles

VI Lịch sử của tầm nhìn máy tính bắt nguồn từ năm 1960, nhưng những tiến bộ gần đây trong công nghệ xử đã hỗ trợ các ứng dụng như điều hướng các phương tiện tự lái hoạt động

inglês vietnamita
of của
computer máy tính
vision tầm nhìn
but nhưng
in trong
applications các ứng dụng
as như
such các

EN On Redis 5.0.5 onwards, auto-failover enabled clusters provide online configuration changes for all planned operations

VI Trên Redis 5.0.5 trở đi, các cụm được kích hoạt tính năng tự động chuyển đổi dự phòng cung cấp thay đổi cấu hình trực tuyến cho tất cả các hoạt động đã lên kế hoạch

inglês vietnamita
on trên
online trực tuyến
configuration cấu hình
changes thay đổi
provide cung cấp
all tất cả các

EN Easy administration from any web-enabled device.

VI Quản trị dễ dàng từ bất kỳ thiết bị nào có hỗ trợ web

inglês vietnamita
easy dễ dàng

EN Grab, Microsoft and Generation, a global non-profit organisation, partnered to create a training programme for driver-partners looking to pursue tech-enabled careers.

VI Grab, Microsoft Generation, một tổ chức toàn cầu phi lợi nhuận, đã hợp tác để tạo ra một chương trình đào tạo cho các Đối tác tài xế muốn theo đuổi nghề nghiệp liên quan đến công nghệ.

inglês vietnamita
microsoft microsoft
and các
global toàn cầu
programme chương trình
create tạo

EN Binance Smart Chain (BSC) is a smart contract-enabled parallel blockchain to Binance Chain that provides a permissionless platform for decentralized application (DApps)

VI Binance Smart Chain (BSC) là một blockchain hỗ trợ hợp đồng thông minh song song với Binance Chain nhằm cung cấp một nền tảng không cần cấp phép hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung (DApps)

inglês vietnamita
smart thông minh
parallel song song
provides cung cấp
platform nền tảng
decentralized phi tập trung
application các ứng dụng

EN When enabled, Provisioned Concurrency keeps functions initialized and hyper-ready to respond in double-digit milliseconds.

VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp sẽ đảm bảo tính sẵn sàng cực cao duy trì khởi tạo nhằm đáp ứng trong vài mili giây cho các hàm của bạn.

inglês vietnamita
provisioned cung cấp
concurrency tính đồng thời
functions hàm
when khi
and
in trong

EN Q: How do extensions work while Provisioned Concurrency is enabled?

VI Câu hỏi: Các tiện ích mở rộng hoạt động như thế nào khi bật Tính đồng thời được cung cấp?

inglês vietnamita
provisioned cung cấp
concurrency tính đồng thời
while khi

EN When enabled, Provisioned Concurrency will also initialize extensions and keep them ready to execute alongside function code.

VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp cũng khởi tạo các tiện ích mở rộng luôn giúp hàm sẵn sàng để thực thi đồng thời mã hàm.

inglês vietnamita
provisioned cung cấp
concurrency tính đồng thời
also cũng
ready sẵn sàng
function hàm

EN # China toll-free number is accessible from mobile phones or landlines that are not international direct dial enabled

VI # Số điện thoại miễn phí tại Trung Quốc có thể được sử dụng từ điện thoại di động hoặc điện thoại cố định mà không bật quay số trực tiếp quốc tế

inglês vietnamita
or hoặc
not không
direct trực tiếp

EN On Redis 5.0.5 onwards, auto-failover enabled clusters provide online configuration changes for all planned operations

VI Trên Redis 5.0.5 trở đi, các cụm được kích hoạt tính năng tự động chuyển đổi dự phòng cung cấp thay đổi cấu hình trực tuyến cho tất cả các hoạt động đã lên kế hoạch

inglês vietnamita
on trên
online trực tuyến
configuration cấu hình
changes thay đổi
provide cung cấp
all tất cả các

EN Automated backups are always enabled on Amazon Aurora DB Instances. Backups do not impact database performance.

VI Tính năng tạo bản sao lưu tự động luôn được bật trên phiên bản CSDL của Amazon Aurora. Bản sao lưu không ảnh hưởng đến hiệu năng của cơ sở dữ liệu.

inglês vietnamita
always luôn
amazon amazon
on trên
not không

EN To use Amazon Aurora encryption for an existing unencrypted database, create a new DB Instance with encryption enabled and migrate your data into it.

VI Để sử dụng mã hóa Amazon Aurora cho cơ sở dữ liệu hiện hữu chưa được mã hóa, hãy tạo phiên bản CSDL mới đã kích hoạt mã hóa rồi di chuyển dữ liệu của bạn vào đó.

inglês vietnamita
amazon amazon
encryption mã hóa
new mới
use sử dụng
data dữ liệu
create tạo
and
your của bạn

EN Parallel Query can be enabled and disabled dynamically at both the global and session level using the aurora_pq parameter.

VI Bạn có thể bật tắt Parallel Query ở cấp toàn cục lẫn phiên bằng cách sử dụng tham số aurora_pq.

inglês vietnamita
session phiên
using sử dụng

Mostrando 50 de 50 traduções