Traduzir "though" para vietnamita

Mostrando 46 de 46 traduções da frase "though" de inglês para vietnamita

Traduções de though

"though" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

though cho chúng các của hơn họ một trong

Tradução de inglês para vietnamita de though

inglês
vietnamita

EN There are, though, other consensus mechanisms that are used for validation

VI Nhưng cũng những hình thức xác nhận khác thường được gọi là cơ chế đồng thuận

inglêsvietnamita
otherkhác
aređược
thatnhững

EN You may stop using our service at any time. Even though we will miss you, and others too.

VI Bạn thể ngừng sử dụng dịch vụ của chúng tôi bất cứ lúc nào. Dù rằng chúng tôi sẽ rất nhớ bạn, cả những người khác nữa.

inglêsvietnamita
otherskhác
usingsử dụng
wechúng tôi
youbạn

EN Even though it is a corporate contract, there are various mobile phone companies and plans

VI Mặc dù là hợp đồng của công ty, nhưng nhiều công ty kế hoạch điện thoại di động khác nhau

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
planskế hoạch
companiescông ty
andcủa

EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm

VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau

inglêsvietnamita
andvới

EN The shopping bags in the store are made from recycled materials even though they cost a little more

VI Các túi đựng đồ trong cửa hàng được làm từ vật liệu tái chế ngay cả khi chúng đắt hơn một chút

inglêsvietnamita
introng
storecửa hàng
madelàm
littlechút
morehơn

EN For example, I always bought natural cleaning products but I learned that one product I had, even though it was organic, didn’t pass the green certification test

VI Ví dụ, tôi luôn mua các sản phẩm làm sạch tự nhiên nhưng tôi đã biết được rằng một sản phẩm tôi , dù cho là sản phẩm hữu cơ, đã không được chứng nhận xanh

inglêsvietnamita
alwaysluôn
butnhưng
certificationchứng nhận
productssản phẩm
onecác

EN One floor below the La Scala, the resplendent Jade and Amber rooms offer more intimate, though equally stately and regal, spaces in which to entertain and impress.

VI Tầng bên dưới La Scala gồm các phòng Jade and Amber không gian nhỏ thân mật hơn, được thiết kế sang trọng, rực rỡ ấn tượng.

inglêsvietnamita
floortầng
lala
roomsphòng
belowbên dưới
thekhông
andcác

EN These programs will be processed though a selection system called Express Entry

VI Các chương trình này sẽ được xử lý qua một hệ thống lựa chọn tên Express Entry

inglêsvietnamita
systemhệ thống
programschương trình
selectionchọn
thesenày

EN There are, though, other consensus mechanisms that are used for validation

VI Nhưng cũng những hình thức xác nhận khác thường được gọi là cơ chế đồng thuận

inglêsvietnamita
otherkhác
aređược
thatnhững

EN Even though it is a corporate contract, there are various mobile phone companies and plans

VI Mặc dù là hợp đồng của công ty, nhưng nhiều công ty kế hoạch điện thoại di động khác nhau

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
planskế hoạch
companiescông ty
andcủa

EN Migration completes for most customers in under an hour, though the duration depends on format and data set size

VI Với hầu hết khách hàng, quá trình di chuyển sẽ mất chưa đến một giờ, tuy nhiên, thời lượng thực tế phụ thuộc vào định dạng kích thước bộ dữ liệu

inglêsvietnamita
mosthầu hết
datadữ liệu
sizekích thước
and
customerskhách
undervới

EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm

VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau

inglêsvietnamita
andvới

EN Though innovative building technology we provide intelligent automation technologies and services for commercial, industrial and public buildings and infrastructures

VI Với công nghệ tòa nhà tiên tiến, chúng tôi cung cấp các công nghệ dịch vụ tự động hóa thông minh cho các tòa nhà cơ sở hạ tầng thương mại, công nghiệp công cộng

inglêsvietnamita
intelligentthông minh
industrialcông nghiệp
wechúng tôi
providecung cấp
andcác

EN You may stop using our service at any time. Even though we will miss you, and others too.

VI Bạn thể ngừng sử dụng dịch vụ của chúng tôi bất cứ lúc nào. Dù rằng chúng tôi sẽ rất nhớ bạn, cả những người khác nữa.

inglêsvietnamita
otherskhác
usingsử dụng
wechúng tôi
youbạn

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

inglêsvietnamita
todayngày
aftersau
littlechút
morehơn
wechúng tôi
peoplengười

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

inglêsvietnamita
todayngày
aftersau
littlechút
morehơn
wechúng tôi
peoplengười

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

inglêsvietnamita
todayngày
aftersau
littlechút
morehơn
wechúng tôi
peoplengười

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

inglêsvietnamita
todayngày
aftersau
littlechút
morehơn
wechúng tôi
peoplengười

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

inglêsvietnamita
todayngày
aftersau
littlechút
morehơn
wechúng tôi
peoplengười

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

inglêsvietnamita
todayngày
aftersau
littlechút
morehơn
wechúng tôi
peoplengười

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

inglêsvietnamita
todayngày
aftersau
littlechút
morehơn
wechúng tôi
peoplengười

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

inglêsvietnamita
todayngày
aftersau
littlechút
morehơn
wechúng tôi
peoplengười

EN Remember though, that there's a substantial difference in the economies of different Asian countries, which in turn affects their government bond yields

VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ

inglêsvietnamita
countriesquốc gia
introng
differencekhác biệt
thenày
differentkhác nhau

EN Remember though, that there's a substantial difference in the economies of different Asian countries, which in turn affects their government bond yields

VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ

inglêsvietnamita
countriesquốc gia
introng
differencekhác biệt
thenày
differentkhác nhau

EN Remember though, that there's a substantial difference in the economies of different Asian countries, which in turn affects their government bond yields

VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ

inglêsvietnamita
countriesquốc gia
introng
differencekhác biệt
thenày
differentkhác nhau

EN Remember though, that there's a substantial difference in the economies of different Asian countries, which in turn affects their government bond yields

VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ

inglêsvietnamita
countriesquốc gia
introng
differencekhác biệt
thenày
differentkhác nhau

EN Remember though, that there's a substantial difference in the economies of different Asian countries, which in turn affects their government bond yields

VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ

inglêsvietnamita
countriesquốc gia
introng
differencekhác biệt
thenày
differentkhác nhau

EN Remember though, that there's a substantial difference in the economies of different Asian countries, which in turn affects their government bond yields

VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ

inglêsvietnamita
countriesquốc gia
introng
differencekhác biệt
thenày
differentkhác nhau

EN Remember though, that there's a substantial difference in the economies of different Asian countries, which in turn affects their government bond yields

VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ

inglêsvietnamita
countriesquốc gia
introng
differencekhác biệt
thenày
differentkhác nhau

EN Remember though, that there's a substantial difference in the economies of different Asian countries, which in turn affects their government bond yields

VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ

inglêsvietnamita
countriesquốc gia
introng
differencekhác biệt
thenày
differentkhác nhau

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

inglêsvietnamita
togethercùng nhau
marketthị trường
smallnhỏ
thetrường
companiescông ty
numbersố lượng
ishơn
number oflượng
ofcủa

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

inglêsvietnamita
togethercùng nhau
marketthị trường
smallnhỏ
thetrường
companiescông ty
numbersố lượng
ishơn
number oflượng
ofcủa

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

inglêsvietnamita
togethercùng nhau
marketthị trường
smallnhỏ
thetrường
companiescông ty
numbersố lượng
ishơn
number oflượng
ofcủa

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

inglêsvietnamita
togethercùng nhau
marketthị trường
smallnhỏ
thetrường
companiescông ty
numbersố lượng
ishơn
number oflượng
ofcủa

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

inglêsvietnamita
togethercùng nhau
marketthị trường
smallnhỏ
thetrường
companiescông ty
numbersố lượng
ishơn
number oflượng
ofcủa

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

inglêsvietnamita
togethercùng nhau
marketthị trường
smallnhỏ
thetrường
companiescông ty
numbersố lượng
ishơn
number oflượng
ofcủa

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

inglêsvietnamita
togethercùng nhau
marketthị trường
smallnhỏ
thetrường
companiescông ty
numbersố lượng
ishơn
number oflượng
ofcủa

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

inglêsvietnamita
togethercùng nhau
marketthị trường
smallnhỏ
thetrường
companiescông ty
numbersố lượng
ishơn
number oflượng
ofcủa

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

inglêsvietnamita
togethercùng nhau
marketthị trường
smallnhỏ
thetrường
companiescông ty
numbersố lượng
ishơn
number oflượng
ofcủa

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

inglêsvietnamita
togethercùng nhau
marketthị trường
smallnhỏ
thetrường
companiescông ty
numbersố lượng
ishơn
number oflượng
ofcủa

EN Even though I am a newbie in this world it has been very easy for me to understand and manage my site.

VI Mặc dù là người mới gia nhập, nhưng tôi thấy việc quản lý trang web của mình rất đơn giản.

inglêsvietnamita
veryrất
sitetrang web

EN It looks as though you're viewing this from a region where Ads aren't available yet. See where Ads are available to Pinterest Business accounts. Learn more

VI vẻ như bạn đang xem nội dung này từ một khu vực mà Quảng cáo chưa hoạt động. Xem những khu vực mà tài khoản Pinterest Business  thể sử dụng Quảng cáo. Tìm hiểu thêm

inglêsvietnamita
regionkhu vực
adsquảng cáo
accountstài khoản
learnhiểu
morethêm
seexem

EN It looks as though you're viewing this from a region where Catalogues isn't available yet. See where Catalogues is available to Pinterest Business accounts. Learn more

VI vẻ như bạn đang xem nội dung này từ một khu vực mà Catalog chưa khả dụng. Xem các địa điểm mà Catalog khả dụng cho tài khoản Pinterest Business. Tìm hiểu thêm

inglêsvietnamita
regionkhu vực
accountstài khoản
learnhiểu
morethêm
seexem

EN It looks as though you're reading this on a mobile device

VI vẻ như bạn đang đọc nội dung này từ thiết bị di động

EN It is Mercedes' Hamilton, though, who is tipped to win in Austin this weekend, with Dr Helmut Marko claiming Red Bull's straightline speed deficit is as much as 15kph.

VI Đó là Mercedes'Tuy nhiên, Hamilton, người được cho là sẽ giành chiến thắng ở Austin vào cuối tuần này, với Dr Helmut Marko tuyên bố Red BullMức thâm hụt tốc độ trên đường thẳng là 15 km / h.

EN Even though QR codes have been in the market for many years, some business marketers and owners still use them as part of their marketing strategy.

VI Mặc dù mã QR đã mặt trên thị trường trong nhiều năm nhưng một số nhà tiếp thị chủ doanh nghiệp vẫn sử dụng chúng như một phần trong chiến lược tiếp thị của họ.

inglêsvietnamita
introng
marketthị trường
businessdoanh nghiệp
usesử dụng
partphần
strategychiến lược
manynhiều
yearsnăm
asnhư
ofcủa
stillvẫn
themchúng

Mostrando 46 de 46 traduções