Traduzir "platform used" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "platform used" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de platform used

inglês
vietnamita

EN Waves Platform offers an accessible development environment with a primary focus on decentralization. The core functionality of the platform includes:

VI Nền tảng Waves cung cấp một môi trường phát triển thể truy cập với trọng tâm chính phân cấp. Chức năng cốt lõi của nền tảng bao gồm:

inglês vietnamita
platform nền tảng
offers cung cấp
accessible truy cập
development phát triển
environment môi trường
primary chính
functionality chức năng
of của
includes bao gồm
core cốt

EN Aptoide is the fastest growing app store and distribution platform in the world. We are a global platform for global talent. Do you want the world?

VI Aptoide nền tảng phân phối cửa hàng ứng dụng phát triển nhanh nhất trên thế giới. Chúng tôi một nền tảng toàn cầu dành cho các nhân tài trên toàn thế giới. Bạn muốn cả thế giới?

EN The Washington Post used Amazon ElastiCache when building a content management platform optimized for speed.

VI The Washington Post dùng Amazon ElastiCache khi xây dựng nền tảng quản nội dung tối ưu hóa tốc độ.

inglês vietnamita
used dùng
amazon amazon
building xây dựng
platform nền tảng
optimized tối ưu hóa

EN The Washington Post used Amazon ElastiCache when building a content management platform optimized for speed.

VI The Washington Post dùng Amazon ElastiCache khi xây dựng nền tảng quản nội dung tối ưu hóa tốc độ.

inglês vietnamita
used dùng
amazon amazon
building xây dựng
platform nền tảng
optimized tối ưu hóa

EN Learn how AccioJob used solutions from the Zoom Developer Platform to enhance collaboration and elevate students’ learning experience.

VI Bridgewater Associates chia sẻ việc các nhóm của họ cho phép cộng tác hiệu quả như thế nào...

inglês vietnamita
and của

EN It powers over 40% of all sites, making it the most widely-used website-building platform on the market.

VI được dùng bởi hơn 40% các trang web, giúp nó trở thành nền tảng xây dựng trang web được sử dụng rộng rãi nhất trên thị trường.

inglês vietnamita
platform nền tảng
market thị trường
on trên
all các
sites trang
over hơn

EN In the early days, WordPress used to be known as a blogging platform

VI Vào những ngày đầu, WordPress được biết đến như một nền tảng viết blog

inglês vietnamita
days ngày
platform nền tảng

VI Tối ưu hóa hệ thống 1 cách tự động

inglês vietnamita
optimization tối ưu hóa

EN Optimize your WordPress site by switching to a single plugin for CDN, intelligent caching, and other key WordPress optimizations with Cloudflare's Automatic Platform Optimization (APO)

VI Tối ưu hóa trang web WordPress của bạn bằng cách chuyển sang một plugin duy nhất cho CDN, bộ nhớ đệm thông minh các tối ưu hóa WordPress khác với Nền tảng Tối ưu hóa tự động (APO) của Cloudflare

inglês vietnamita
intelligent thông minh
other khác
platform nền tảng
your bạn
site trang
and của
optimize tối ưu hóa

EN Learn the most common challenges associated with traditional browser isolation approaches, and how Cloudflare's Zero Trust platform helps overcome them.

VI Tìm hiểu những thách thức phổ biến nhất liên quan đến các phương pháp cô lập trình duyệt truyền thống cách nền tảng Zero Trust của Cloudflare giúp vượt qua chúng.

inglês vietnamita
learn hiểu
challenges thách thức
traditional truyền thống
platform nền tảng
helps giúp
browser trình duyệt

EN Integrate device posture from Endpoint Protection Platform (EPP) providers including Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One, and Tanium.

VI Tích hợp thông tin về tín hiệu của thiết bị từ các nhà cung cấp Nền tảng Bảo vệ Điểm cuối (EPP) bao gồm Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One Tanium.

inglês vietnamita
integrate tích hợp
platform nền tảng
including bao gồm
providers nhà cung cấp

EN In under five minutes, you can push logs directly into your SIEM or cloud storage platform of choice.

VI Trong vòng chưa đầy năm phút, bạn thể đẩy nhật ký trực tiếp vào SIEM hoặc nền tảng lưu trữ đám mây mà bạn lựa chọn.

inglês vietnamita
five năm
minutes phút
directly trực tiếp
or hoặc
cloud mây
platform nền tảng
storage lưu
choice lựa chọn
your
in trong
of vào

EN Semrush - Online Visibility Management Platform

VI Semrush: Nền tảng quản hiển thị trực tuyến

inglês vietnamita
online trực tuyến
platform nền tảng

EN Do SEO, content marketing, competitor research, PPC and social media marketing from just one platform.

VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.

inglês vietnamita
seo seo
research nghiên cứu
ppc ppc
one
platform nền tảng
marketing marketing
media truyền thông

EN Semrush is an online visibility management and content marketing SaaS platform

VI Semrush nền tảng SaaS quản khả năng hiển thị trực tuyến content markeing

inglês vietnamita
online trực tuyến
saas saas
platform nền tảng
and thị

EN News about Content Marketing Platform | Semrush

VI Tin tức về Content Marketing Platform | Semrush

inglês vietnamita
news tin tức
marketing marketing

EN Protect what’s now and what’s next with the  most comprehensive integrated cybersecurity platform on the planet.

VI Bảo vệ hiện tại tương lai bằng nền tảng an ninh mạng tích hợp toàn diện nhất hành tinh.

EN Wallet Core is a cross-platform library that implements low-level cryptographic wallet functionality for several blockchains

VI VíCore một thư viện đa nền tảng đảm nhiệm các chức năng của ví tiền điện tử ở cấp thấp cho nhiều blockchain

inglês vietnamita
functionality chức năng

EN Arguably, the easiest way to Earn CAKE tokens is by providing liquidity to the platform's trading pools

VI thể cho rằng, cách dễ nhất để thể Kiếm tiền thông qua đồng tiền mã hoá CAKE cung cấp thanh khoản cho các nhóm giao dịch trên nền tảng Pancakeswap

inglês vietnamita
way cách
providing cung cấp
platforms nền tảng
to tiền

EN It is a blockchain-based distributed computing platform and operating system featuring smart contract functionality

VI một nền tảng điện toán phân tán hệ điều hành dựa trên blockchain chức năng hợp đồng thông minh

inglês vietnamita
platform nền tảng
system hệ điều hành
smart thông minh
contract hợp đồng
functionality chức năng

EN Binance Smart Chain (BSC) is a smart contract-enabled parallel blockchain to Binance Chain that provides a permissionless platform for decentralized application (DApps)

VI Binance Smart Chain (BSC) một blockchain hỗ trợ hợp đồng thông minh song song với Binance Chain nhằm cung cấp một nền tảng không cần cấp phép hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung (DApps)

inglês vietnamita
smart thông minh
parallel song song
provides cung cấp
platform nền tảng
decentralized phi tập trung
application các ứng dụng

EN Tezos is a new platform for smart contracts and decentralized applications

VI Tezos một nền tảng mới cho các hợp đồng thông minh các ứng dụng phi tập trung

inglês vietnamita
new mới
platform nền tảng
smart thông minh
and các
decentralized phi tập trung
applications các ứng dụng

EN Tezos supports smart contracts and offers a platform to build decentralized applications

VI Tezos hỗ trợ các hợp đồng thông minh cung cấp một nền tảng để xây dựng các ứng dụng phi tập trung

inglês vietnamita
smart thông minh
and các
offers cung cấp
platform nền tảng
build xây dựng
decentralized phi tập trung
applications các ứng dụng

EN It also provides compatibility for Ethereum smart contracts through a pluggable smart contract platform

VI Nó cũng cung cấp khả năng tương thích cho các hợp đồng thông minh Ethereum thông qua một nền tảng hợp đồng thông minh thể gắn vào được

inglês vietnamita
ethereum ethereum
smart thông minh
contract hợp đồng
platform nền tảng
provides cung cấp
also cũng
through qua

EN This custom platform will also enable all customers in the US to manage their supplier verification requirements

VI Nền tảng yêu cầu này cũng sẽ cho phép tất cả khách hàng ở Hoa Kỳ quản các yêu cầu xác minh nhà cung cấp của họ

inglês vietnamita
platform nền tảng
enable cho phép
supplier nhà cung cấp
requirements yêu cầu
customers khách hàng
also cũng
all của
this này
inglês vietnamita
online trực tuyến
platform nền tảng

EN Cdiscount – E-commerce Odoo-based platform to support international expansion

VI Cdiscount – Nền tảng thương mại điện tử dựa trên Odoo hỗ trợ mở rộng ra thị trường quốc tế

EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform

VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo

EN Omnichannel customer service platform

VI Phần mềm chăm sóc khách hàng đa kênh

inglês vietnamita
customer khách hàng

EN Callisto Network is a decentralized open source crypto platform based on the go-Ethereum source code with its own cryptocurrency CLO

VI Callisto Network một nền tảng tiền điện tử mã nguồn mở phi tập trung dựa trên mã nguồn go-Ethereum với đồng tiền riêng CLO

inglês vietnamita
decentralized phi tập trung
source nguồn
platform nền tảng
based dựa trên
on trên
own riêng

EN Wanchain is a platform enabling decentralized transfer of value between isolated blockchains

VI Wanchain một nền tảng cho phép chuyển giao giá trị phi tập trung giữa các blockchain bị cô lập

inglês vietnamita
platform nền tảng
decentralized phi tập trung
between giữa

EN DPoC is a way to skew the governance of the platform and distribution of rewards toward those that contribute most to the network

VI DPoC một cách để làm thay đổi nền tảng quản trị phân phối phần thưởng cho những người đóng góp nhiều nhất cho mạng

inglês vietnamita
way cách
platform nền tảng
and thay đổi
rewards phần thưởng
most nhiều
network mạng
is
those những

EN The Aion Network is the most accessible blockchain platform in the world by enabling developers to build production grade Java applications on a blockchain network

VI Mạng Aion nền tảng Blockchain dễ tiếp cận nhất trên thế giới, nó cho phép các lập trình viên xây dựng các ứng dụng Java trên lớp sản xuất trên mạng Blockchain

inglês vietnamita
network mạng
platform nền tảng
world thế giới
production sản xuất
java java
applications các ứng dụng
build xây dựng
on trên

EN It will allow for decentralized apps (DApps) to be built on top of the platform to enable use cases that span esports, entertainment, and peer-to-peer streaming.

VI Nó sẽ giúp các ứng dụng phi tập trung (DApps) được xây dựng trên nền tảng để cho phép các trường hợp sử dụng trong thể thao điện tử, giải trí truyền phát trực tuyến ngang hàng.

inglês vietnamita
decentralized phi tập trung
apps các ứng dụng
platform nền tảng
use sử dụng
cases trường hợp
be được
allow cho phép
on trên
the trường
and các

EN Ontology is a high-performance public blockchain project and distributed trust collaboration platform

VI Onology một dự án blockchain công cộng hiệu suất cao nền tảng cộng tác phân tán tin cậy

inglês vietnamita
project dự án
platform nền tảng

EN Since its mainnet launch in 2017, Waves Platform consists of three core layers:

VI Kể từ khi ra mắt mainnet vào năm 2017, nền tảng Waves bao gồm lõi ba lớp:

inglês vietnamita
since
platform nền tảng
consists bao gồm
three ba
in vào

EN Open: No restrictions around who can use the platform or run a validating node.

VI Mở: Không giới hạn nào về việc thể sử dụng nền tảng hoặc chạy nút xác thực.

inglês vietnamita
platform nền tảng
use sử dụng
run chạy
or hoặc
the không

EN Application ServicesZero Trust ServicesNetwork ServicesDeveloper Platform

VI Dịch vụ ứng dụngDịch vụ Zero TrustDịch vụ mạngNền tảng Nhà phát triển

EN Stop data loss, malware and phishing with the most performant Zero Trust application access and Internet browsing platform.

VI Ngăn chặn mất dữ liệu, phần mềm độc hại lừa đảo với giải pháp duyệt Internet truy cập ứng dụng được bảo vệ bởi công nghệ Zero Trust.

inglês vietnamita
data dữ liệu
and với
access truy cập
internet internet
browsing duyệt

EN No, by default, the Lambda platform sends all logs to CloudWatch Logs, and using the Runtime Logs API does not disable egress to CloudWatch Logs.

VI Không, theo mặc định, nền tảng Lambda gửi tất cả nhật ký đến CloudWatch Logs, sử dụng Runtime Logs API không vô hiệu hóa việc gửi đến CloudWatch Logs.

inglês vietnamita
default mặc định
lambda lambda
platform nền tảng
api api
using sử dụng
by theo
the không
to đến

EN “This will reduce the execution time of the scientific models that our customers run on the Alces Flight platform

VI “Điều này sẽ giảm thời gian thực hiện của các mô hình khoa học khách hàng đang chạy trên nền tảng Alces Flight

EN Has anyone achieved PCI DSS certification on the AWS platform?

VI Đã ai đã đạt được chứng chỉ PCI DSS trên nền tảng AWS chưa?

inglês vietnamita
pci pci
dss dss
aws aws
platform nền tảng
has được
on trên

EN In addition, Amazon EC2 P3 instances work seamlessly together with Amazon SageMaker to provide a powerful and intuitive complete machine learning platform

VI Ngoài ra, các phiên bản Amazon EC2 P3 hoạt động liền mạch kết hợp cùng Amazon SageMaker để cung cấp nền tảng machine learning hoàn chỉnh trực quan mạnh mẽ

inglês vietnamita
amazon amazon
and các
complete hoàn chỉnh
platform nền tảng
provide cung cấp

EN Amazon SageMaker is a fully-managed machine learning platform that enables you to quickly and easily build, train, and deploy machine learning models

VI Amazon SageMaker một nền tảng machine learning được quản toàn phần cho phép bạn nhanh chóng dễ dàng xây dựng, huấn luyện triển khai các mô hình machine learning

inglês vietnamita
amazon amazon
platform nền tảng
enables cho phép
easily dễ dàng
deploy triển khai
models mô hình
you bạn
build xây dựng
quickly nhanh
and các

EN With 3 billion images on the platform, there are 18 billion different associations that connect images

VI Với 3 tỷ hình ảnh trên nền tảng, 18 tỷ mối liên hệ khác nhau kết nối các hình ảnh

inglês vietnamita
platform nền tảng
connect kết nối
on trên
with với
the các
images hình ảnh
different khác nhau

EN Gaurav Jain, Director, Cloud Platform - FactSet

VI Gaurav Jain, Giám đốc, Nền tảng đám mây - FactSet

inglês vietnamita
cloud mây
platform nền tảng

EN Dream11 scales its platform in and out to meet 1.5 million requests per second.

VI Dream11 mở rộng thu hẹp quy mô nền tảng để đáp ứng 1,5 triệu yêu cầu mỗi giây.

inglês vietnamita
platform nền tảng
million triệu
requests yêu cầu
per mỗi
second giây

EN Control Union has developed a platform which clients can use to monitor, import, maintain and assess supplier?s readiness to comply with FSMA.

VI Control Union đã xây dựng một nền tảng để khách hàng thể sử dụng để giám sát, nhập khẩu, duy trì đánh giá tính sẵn sàng của nhà cung cấp để tuân thủ FSMA.

inglês vietnamita
platform nền tảng
use sử dụng
supplier nhà cung cấp
monitor giám sát
clients khách
and của

VI Nền tảng FSVP trực tuyến - Control Union - Certifications

inglês vietnamita
online trực tuyến
platform nền tảng

EN Online platform - Foreign Supplier verification program (FSVP) Management

VI Nền tảng trực tuyến - Quản chương trình xác minh Nhà cung cấp nước ngoài (FSVP - Foreign Supplier verification program)

inglês vietnamita
online trực tuyến
platform nền tảng
supplier nhà cung cấp
program chương trình

Mostrando 50 de 50 traduções