Traduzir "used by webfleet" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "used by webfleet" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de used by webfleet

inglês
vietnamita

EN The traditional tools used to connect employees to corporate apps grant excessive trust, exposing you to potential data loss.

VI Các công cụ truyền thống được sử dụng để kết nối nhân viên với các ứng dụng của công ty mang lại sự tin cậy quá mức, khiến bạn nguy cơ mất dữ liệu.

inglêsvietnamita
traditionaltruyền thống
connectkết nối
employeesnhân viên
corporatecông ty
appscác ứng dụng
datadữ liệu
usedsử dụng
youbạn

EN marketing professionals have already used Semrush

VI các chuyên gia tiếp thị đã sử dụng Semrush

inglêsvietnamita
professionalscác chuyên gia
usedsử dụng
havecác

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

inglêsvietnamita
thenày
wetôi
introng

EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”

VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."

inglêsvietnamita
greatlớn
createtạo
clientskhách
thekhông
andtôi

EN These are words often used in combination with

VI Các từ thường được sử dụng cùng với

inglêsvietnamita
oftenthường
usedsử dụng
withvới
wordscác
aređược

EN Semrush is a trusted data provider, our information on online behavior is used by the some of the largest media outlets around the world

VI Semrush nhà cung cấp dữ liệu tin cậy, thông tin của chúng tôi về hành vi trực tuyến được sử dụng bởi các phương tiện truyền thông đại chúng lớn nhất trên thế giới

inglêsvietnamita
trustedtin cậy
providernhà cung cấp
onlinetrực tuyến
usedsử dụng
datadữ liệu
informationthông tin
worldthế giới
isđược
mediatruyền thông
largestlớn nhất
ourchúng tôi
ontrên

EN With Cisco’s Small Business solutions we address these challenges leveraging the trickling down of the technologies that have previously been used to secure large enterprise to SMBs at an affordable cost and scale.

VI Bằng các giải pháp của Cisco Small Business, chúng tôi hỗ trợ họ vượt qua những thách thức này bằng những giải pháp trước đây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn với chi phí quy mô phù hợp.

inglêsvietnamita
challengesthách thức
largelớn
costphí
wechúng tôi
thegiải
solutionsgiải pháp
ofnày
enterprisedoanh nghiệp
withvới

EN The population denominators used for the per 100K rates come from the California Department of Finance’s population projections for 2020.

VI Các mẫu số dân số được sử dụng cho tỷ lệ trên 100 nghìn người nằm trong dự báo về dân số của Sở Tài Chính California cho năm 2020.

inglêsvietnamita
populationngười
usedsử dụng
californiacalifornia

EN There are, though, other consensus mechanisms that are used for validation

VI Nhưng cũng những hình thức xác nhận khác thường được gọi cơ chế đồng thuận

inglêsvietnamita
otherkhác
aređược
thatnhững

EN Fully functioning Web3 browser that can be used to interact with any decentralized application (DApp)

VI Trình duyệt Web3 đầy đủ chức năng thể được sử dụng để tương tác với bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào

inglêsvietnamita
decentralizedphi tập trung
dappdapp
fullyđầy
beđược
browsertrình duyệt
usedsử dụng
withvới

EN Stablecoins are mostly used as a mechanism to hedge against the high volatility of cryptocurrency markets

VI Tiền neo giá chủ yếu được sử dụng như một cơ chế để chống lại sự biến động cao của thị trường tiền điện tử

inglêsvietnamita
usedsử dụng
againstchống lại
highcao
ofcủa
marketsthị trường

EN The Bitcoin network operates on tens of thousands of distributed devices, such as PCs as desktop wallets, smartphones as mobile wallets, and ASICs used in mining cryptocurrency

VI Mạng Bitcoin hoạt động trên hàng chục nghìn thiết bị phân tán, chẳng hạn như các ví online trên PC, Ví di động trên điện thoại thông minh được khai thác bằng các mạch tích hợp chuyên dụng ASIC

inglêsvietnamita
bitcoinbitcoin
networkmạng
ontrên
thousandsnghìn
suchcác

EN Trust Wallet provides a user with a unified wallet address that can be used to manage Ethereum and all ERC20 tokens

VI Ví Trust cung cấp cho người dùng một ví thống nhất thể được sử dụng để quản lý tiền Ethereum các đồng tiền mã hóa sinh ra trên mạng lưới của

inglêsvietnamita
wallettrên
providescung cấp
ethereumethereum
userdùng
usedsử dụng
allcác
andcủa

EN It’s a utility token that lets traders get discounts on binance.com, and is used to pay transaction fees on Binance’s blockchains

VI Đây một đồng tiền mã hoá tiện ích cho phép những người giao dịch tiền mã hoá trên Binance.com được hưởng chiết khấu khi dùng để thanh toán chi phí giao dịch trên các mạng lưới của Binance

inglêsvietnamita
utilitytiện ích
ontrên
useddùng
paythanh toán
transactiongiao dịch
feesphí giao dịch
letscho phép
andcủa
getcác

EN Ethereum is most frequently used to track the ownership of digital currencies like Ether and ERC20 tokens but it also supports a wide range of decentralized applications (dApps)

VI Ethereum được sử dụng thường xuyên nhất để theo dõi quyền sở hữu của các loại tiền kỹ thuật số như Ether các đồng tiền tương thích chuẩn ERC20

inglêsvietnamita
ethereumethereum
usedsử dụng
isđược
alsoloại
tracktheo dõi
totiền
andnhư
ofthường
thecủa

EN An assembly like language used to build complex types of transactions and advanced contracts to an extent

VI một tập hợp của các ngôn ngữ công cụ để xây dựng các loại hợp đồng giao dịch nâng cao thể mở rộng

inglêsvietnamita
buildxây dựng
transactionsgiao dịch
advancednâng cao
ofcủa
typesloại

EN Learn how energy you spend at the gym could be used to power the gym itself—or other things.

VI Tìm hiểu xem năng lượng mà bạn tiêu hao tại phòng tập thể dục thể được sử dụng để cung cấp điện cho chính phòng tập thể dục như thế nào hoặc những điều khác nữa

inglêsvietnamita
learnhiểu
spendtiêu
otherkhác
attại
orhoặc
hownhư
beđược
youbạn
powerđiện

EN These terms do not grant you the right to use any of the trademarks or logos used in our Services

VI Các điều khoản này không cấp cho bạn quyền sử dụng bất kỳ thương hiệu hoặc lôgô nào được sử dụng trong Dịch vụ của chúng tôi

inglêsvietnamita
orhoặc
usesử dụng
rightquyền
ourchúng tôi
introng
youbạn
thenày

EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used. This applies to less than 1% of vaccination records.

VI Nếu không trình báo quận cư trú thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin. Quy định này áp dụng cho dưới 1% hồ sơ chủng ngừa.

inglêsvietnamita
thisnày

EN Where the zip code of residence was not reported, the zip code where vaccination occurred is used.

VI Nếu mã bưu điện của nơi cư trú không được trình báo, sẽ dùng mã bưu điện nơi tiêm vắc-xin.

inglêsvietnamita
useddùng
isđược

EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used.

VI Nếu không trình báo quận cư trú, thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin.

inglêsvietnamita
thekhông

EN ER Japan Co., Ltd. is engaged in the business of reusing PCs and mobile phones and the business of recycling used small home appliances.

VI ER Japan Co., Ltd. hoạt động trong lĩnh vực tái sử dụng PC điện thoại di động kinh doanh tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ đã qua sử dụng.

inglêsvietnamita
introng
businesskinh doanh
usedsử dụng
andcác

EN Through this, we aim to create a store that can be used for a long time.

VI Thông qua đó, chúng tôi đặt mục tiêu tạo ra một cửa hàng thể sử dụng trong một thời gian dài.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
storecửa hàng
longdài
timethời gian
usedsử dụng
createtạo
throughqua

EN It is important and important that it be repaired and restored immediately, and that it be used at its best all the time.

VI Điều quan trọng phải sửa chữa sản phẩm ngay lập tức để khôi phục chức năng của giữ cho nó ở tình trạng tốt nhất, đó nhiệm vụ của chúng tôi.

inglêsvietnamita
importantquan trọng
begiữ
allcủa

EN Regardless of the purchase price, you can use up to the amount set (charged) on the gift card. A maximum of 10 gift cards can be used at the same time with one purchase.

VI Bất kể số tiền mua hàng, bạn thể sử dụng tối đa số tiền được đặt (tính phí) trên thẻ quà tặng. thể sử dụng tối đa 10 thẻ quà tặng cùng một lúc với một lần mua.

inglêsvietnamita
purchasemua
youbạn
ontrên
maximumtối đa
timelần
usesử dụng

EN This mechanism is only used to provide you with better services on this site and does not contain any personal information that can identify you

VI Cơ chế này chỉ được sử dụng để cung cấp cho bạn các dịch vụ tốt hơn trên trang web này không chứa bất kỳ thông tin cá nhân nào thể nhận dạng bạn

inglêsvietnamita
informationthông tin
containchứa
usedsử dụng
personalcá nhân
providecung cấp
bettertốt hơn
notkhông
thisnày
youbạn
sitetrang web
ontrên
andcác

EN Used for product development and market research

VI Được sử dụng để phát triển sản phẩm nghiên cứu thị trường

inglêsvietnamita
usedsử dụng
productsản phẩm
developmentphát triển
marketthị trường
researchnghiên cứu
andthị

EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.

VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.

inglêsvietnamita
familygia đình
informationthông tin
groupnhóm
usedsử dụng
lifesống
abovetrên

EN What are QRcodes for and how can they be used to transfer a download link to my mobile phone?

VI Mã QR để làm gì làm thế nào chúng thể được sử dụng để chuyển đường dẫn liên kết tải xuống vào điện thoại di động của tôi?

inglêsvietnamita
usedsử dụng
downloadtải xuống
linkliên kết
mycủa tôi
be
and
theychúng

EN The Wireless bitmap (WBMP) format is widely used by mobile phones. You can use this image converter to convert from almost 130 image formats to WBMP.

VI Định dạng Wireless Bitmap (WBMP) được sử dụng phổ biến trên điện thoại di động. Bạn thể sử dụng trình chuyển đổi hình ảnh này để chuyển đổi cho gần 130 định dạng hình ảnh sang WBMP.

inglêsvietnamita
youbạn
imagehình ảnh
usesử dụng
converterchuyển đổi

EN All software used on this Site is the property of Circle K Vietnam or its software suppliers and is protected by Vietnam copyright laws

VI Tất cả phần mềm được sử dụng trên website thuộc sở hữu của Circle K Việt Nam hoặc của các nhà cung cấp phần mềm đó cũng được bảo vệ bởi luật bản quyền Việt Nam

inglêsvietnamita
softwarephần mềm
usedsử dụng
ontrên
sitecung cấp
kk
orhoặc
suppliersnhà cung cấp
lawsluật
ofcủa
allcác

EN Where Le Club now stands used to be the former Metropole Hall, the venue that hosted the first gala meeting of the Nouvelle Entreprise Cinématographique

VI Vị trí của Le Club Bar ngày nay vốn từng Đại sảnh Metropole ngày trước, nơi tổ chức lễ ra mắt của Công ty Điện ảnh Mới

inglêsvietnamita
lele
firsttrước

EN The photographs used on www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com are non-binding

VI Ảnh chụp dùng trên www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com không tính ràng buộc

inglêsvietnamita
useddùng
ontrên

EN For more information on the photographs used on www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, please see the Photo credits section.

VI Để biết thêm thông tin về ảnh chụp dùng trên www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, vui lòng xem mục nguồn gốc ảnh.

inglêsvietnamita
useddùng
seexem
photoảnh
informationthông tin
ontrên
morethêm

EN The photos used on this website are non-contractual

VI Ảnh sử dụng trên trang web này không chịu ràng buộc theo hợp đồng

inglêsvietnamita
usedsử dụng
ontrên
websitetrang

EN Your rights with regard to cookies and other tracers used by hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi.

VI Quyền của bạn liên quan đến cookie các công cụ khác được khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội sử dụng.

inglêsvietnamita
rightsquyền
cookiescookie
otherkhác
usedsử dụng
hotelkhách sạn
yourbạn
andcủa

EN Several professional advertising platforms also give you the option to accept or block cookies used by companies that are members

VI Một số nền tảng quảng cáo chuyên nghiệp cũng cho bạn tùy chọn chấp nhận hoặc chặn cookie của những công ty thành viên của họ

inglêsvietnamita
professionalchuyên nghiệp
advertisingquảng cáo
platformsnền tảng
givecho
optionchọn
blockchặn
cookiescookie
companiescông ty
alsocũng
youbạn
orhoặc
acceptnhận

EN VTHO is used to represent the cost of running operations on the blockchain

VI VTHO được sử dụng để chi trả cho chi phí hoạt động trên blockchain

inglêsvietnamita
usedsử dụng
ontrên

EN Payment disclosure and special "viewing keys" can be used to share transaction details with trusted third parties for compliance or audits.

VI Cách tiết lộ thanh toán "các khóa để xem" đặc biệt sẽ được sử dụng khi cần chia sẻ chi tiết giao dịch với các bên thứ ba đáng tin cậy để tuân thủ quy định hoặc để kiểm toán.

inglêsvietnamita
paymentthanh toán
keyskhóa
cancần
transactiongiao dịch
detailschi tiết
trustedtin cậy
orhoặc
usedsử dụng
andcác

EN This ensures funds are used to match the project needs in order to realize the community's collective decisions

VI Điều này cần để đảm bảo việc tài trợ cho dự án để hiện thực hóa các quyết định tập thể của cộng đồng

inglêsvietnamita
projectdự án
needscần
decisionsquyết định

EN At Sacramento Eco Fitness, this energy is captured, stored and used to power the building

VI Tại Sacramento Eco Fitness, năng lượng này được thu giữ, lưu trữ sử dụng để cấp điện cho tòa nhà

inglêsvietnamita
usedsử dụng
attại
energynăng lượng
thisnày

EN It used to be that if you wanted to match daylight lighting you had to have very expensive, very energy-intensive bulbs

VI Thường thì nếu bạn muốn đạt được ánh sáng như ánh sáng ban ngày, bạn phải sử dụng những bóng đèn rất đắt tiền, tiêu hao rất nhiều năng lượng

inglêsvietnamita
usedsử dụng
veryrất
bulbsbóng đèn
totiền
ifnếu
havephải
beđược
youbạn
wantedmuốn

EN It used to take tons and tons of gallons of gasoline to get these aerial shots; now you can make them with rechargeable lithium batteries

VI Chúng ta thường sử dụng rất rất nhiều tấn gallon xăng để thu được những bức ảnh trên không; bây giờ bạn thể làm điều đó với pin sạc lithium

inglêsvietnamita
cancó thể làm
nowgiờ
usedsử dụng
youbạn
ofthường
getđược
withvới
itkhông

EN I used an infrared thermometer and found over a 50˚F difference from uncoated surfaces; that meant much less heat coming into the building, which meant less cooling required

VI Tôi đã sử dụng nhiệt kế hồng ngoại thấy chênh lệch 50˚F khi mái được sơn phủ; điều đó nghĩa ít nhiệt hấp thụ vào mái nhà hơn do đó ít phải làm mát hơn

inglêsvietnamita
requiredphải
buildingnhà
usedsử dụng
and
into
alàm
thekhi
fromvào

EN I began to notice how many lights we would leave on when we left the house, and how much light we used during the day while we were home

VI Tôi đã bắt đầu nhận thấy bao nhiêu bóng đèn chúng tôi quên không tắt đi khi chúng tôi rời nhà mặc dù cả khi ở nhà, chúng tôi đã sử dụng bao nhiêu bóng đèn trong ngày

inglêsvietnamita
usedsử dụng
lightsđèn
wechúng tôi
homenhà
tođầu
dayngày

EN My mom used to say you actually need to prune in order for things to grow

VI Mẹ tôi từng nói thật ra con cần cắt bớt cành lá thì cây mới lớn được

inglêsvietnamita
saynói
needcần
youtôi

EN We are very used to having verdant lawns—that’s iconically American.

VI Chúng ta rất quen những bãi cỏ đẹp, đó kiểu người Mỹ.

inglêsvietnamita
veryrất
arechúng

EN In California, 30% of energy used in the home is for heating and cooling

VI Tại California, 30% năng lượng sử dụng trong nhà để sưởi ấm làm mát

inglêsvietnamita
californiacalifornia
energynăng lượng
usedsử dụng
is
introng
homenhà

EN You can save up to $75 each year by replacing your home’s five most frequently used light fixtures or bulbs with models that have earned the ENERGY STAR® rating.

VI Bằng cách thay thế năm thiết bị chiếu sáng hoặc bóng đèn thường dùng nhất trong nhà bằng các mẫu được dán nhãn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn thể tiết kiệm lên đến $75 mỗi năm.

inglêsvietnamita
savetiết kiệm
frequentlythường
orhoặc
bulbsbóng đèn
starsao
withbằng
useddùng
youbạn

EN Can be used with outdoor fixtures and will save energy if always on

VI thể được sử dụng cho các thiết bị chiếu sáng ngoài trời sẽ tiết kiệm năng lượng nếu luôn bật sáng

inglêsvietnamita
usedsử dụng
savetiết kiệm
energynăng lượng
alwaysluôn
andcác
ifnếu
beđược
withcho

Mostrando 50 de 50 traduções