EN These are words often used in combination with
"words used" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN These are words often used in combination with
VI Các từ thường được sử dụng cùng với
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
used | sử dụng |
with | với |
words | các |
are | được |
EN Using archetypes in your marketing helps you decide which colors, fonts, and words should be used to represent your brand.
VI Sử dụng nguyên mẫu trong hoạt động tiếp thị giúp bạn quyết định nên sử dụng màu sắc, phông chữ và từ nào để đại diện cho thương hiệu của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
helps | giúp |
decide | quyết định |
brand | thương hiệu |
should | nên |
your | bạn |
and | của |
using | sử dụng |
EN SMART Vocabulary: related words and phrases
VI SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN You can also find related words, phrases, and synonyms in the topics:
VI Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm |
also | cũng |
in | trong |
the | này |
you | bạn |
and | các |
EN from Cambridge.Learn the words you need to communicate with confidence.
VI từ Cambridge.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
learn | học |
you | bạn |
need | cần |
words | các |
EN Learn Learn New Words Help In Print
VI Học tập Học tập Từ mới Trợ giúp Trong in ấn
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
new | mới |
in | trong |
help | giúp |
EN Urge your friends and family to get vaccinated. Find the words at Vaccinate ALL 58, our state’s awareness campaign website.
VI Thuyết phục bạn bè và gia đình của quý vị tiêm vắc-xin. Tìm lý lẽ thuyết phục tại Vaccinate ALL 58, trang web chiến dịch nâng cao nhận thức của tiểu bang chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
campaign | chiến dịch |
find | tìm |
at | tại |
our | chúng tôi |
all | của |
the | nhận |
EN In other words, it is a decentralized supercomputer that anyone can use
VI Nói cách khác, nó là một siêu máy tính phi tập trung mà bất cứ ai cũng có thể sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
it | nó |
decentralized | phi tập trung |
use | sử dụng |
EN In other words, Stellar is both a cross-currency transaction system, designed specifically for international settlements, and a decentralized global marketplace
VI Nói cách khác, Stellar vừa là một hệ thống giao dịch tiền tệ, được thiết kế dành riêng cho các khu định cư quốc tế và thị trường toàn cầu phi tập trung
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
transaction | giao dịch |
system | hệ thống |
decentralized | phi tập trung |
global | toàn cầu |
and | các |
EN In other words, to be successful on YouTube SEO must be part of your marketing strategy
VI Nói cách khác, thành công trong YouTube SEO phải là một phần trong chiến dịch marketing của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
other | khác |
youtube | youtube |
seo | seo |
must | phải |
part | phần |
of | của |
marketing | marketing |
your | bạn |
EN Keep our communities resilient during tough times. Eliminate stigma in your words and actions.
VI Giữ vững sự kiên cường cho cộng đồng của chúng ta trong suốt giai đoạn khó khăn này. Loại bỏ sự kỳ thị trong những lời nói và hành động của quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | của chúng ta |
in | trong |
and | của |
EN Use our awesome bilingual dictionaries to look up words and interact with video subtitles and web pages
VI Sử dụng từ điển song ngữ hoàn chỉnh của chúng tôi để tìm kiếm từ mới và tương tác với phụ đề trên video và website
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
with | với |
EN In other words, you still own your work you have uploaded and converted
VI Nói cách khác, bạn vẫn sở hữu file mà bạn đã tải lên và chuyển đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
uploaded | tải lên |
still | vẫn |
converted | chuyển đổi |
in | lên |
you | bạn |
EN Centralized financial systems have not provided for the free and equal exchange of value (in other words, money), with financial intermediaries driving up transaction costs and time
VI Các hệ thống tài chính tập trung đã không cung cấp việc trao đổi giá trị (nói cách khác là tiền) một cách tự do và bình đẳng, với các trung gian tài chính đẩy cao chi phí giao dịch và tốn thời gian
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
systems | hệ thống |
other | khác |
money | tiền |
time | thời gian |
not | không |
provided | cung cấp |
transaction | giao dịch |
and | các |
EN Do you have any words of wisdom for your fellow Californians?
VI Anh có bất kỳ lời khuyên thông minh nào cho những người bạn đồng hương California không?
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
you | bạn |
EN "Family", "food" or "body parts": to learn new words and expressions from everyday life, read or listen to these thematic lists.
VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
or | hoặc |
learn | học |
new | mới |
life | sống |
lists | danh sách |
these | này |
and | các |
EN In general, sometimes it is so frustrating that I just wish I could turn all the words in the game into my native language to understand all the stories in the game.
VI Nói chung là nhiều khi ức chế tới mức chỉ ước có một cây đũa thần hô biến toàn bộ mọi chữ nghĩa trong game ra thành tiếng Việt để hiểu hết mọi ngọn nguồn ngóc ngách cho nó đã.
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
it | nó |
all | mọi |
understand | hiểu |
in | trong |
EN The long past story is gradually revealed through Master Li?s last words. The child in the past was the heir of Spirit Monks, the legendary warriors who once protected Water Dragon God.
VI Câu chuyện quá khứ dài đằng sau dần dần lộ ra qua lời trăn trối của võ sư Li. Đứa bé ngày xưa chính là truyền nhân của Linh Tăng, những chiến binh huyền thoại từng đứng ra bảo vệ Thủy Long Thần.
EN As for the graphics of this game, there is no doubt, it is described by three words ?masterpiece mobile game?
VI Về phần đồ họa của tựa game này thì không có gì phải bàn cãi, nó được miêu tả bằng 4 từ “tuyệt tác game mobile”
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
game | phần |
no | không |
EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.
VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương và trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho...
EN I am thrilled and no words could express how happy I am to see our students’ outcome at the end of their two years’ study at PNC
VI Tôi rất vui mừng và không từ ngữ nào có thể diễn tả được niềm vui ấy khi tôi biết về thu nhập của các sinh viên sau hai năm học tại PNC
inglês | vietnamita |
---|---|
students | sinh viên |
study | học |
at | tại |
their | họ |
end | của |
two | hai |
EN In other words, it is a decentralized supercomputer that anyone can use
VI Nói cách khác, nó là một siêu máy tính phi tập trung mà bất cứ ai cũng có thể sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
it | nó |
decentralized | phi tập trung |
use | sử dụng |
EN In other words, Stellar is both a cross-currency transaction system, designed specifically for international settlements, and a decentralized global marketplace
VI Nói cách khác, Stellar vừa là một hệ thống giao dịch tiền tệ, được thiết kế dành riêng cho các khu định cư quốc tế và thị trường toàn cầu phi tập trung
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
transaction | giao dịch |
system | hệ thống |
decentralized | phi tập trung |
global | toàn cầu |
and | các |
EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.
VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương và trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho...
EN In other words: WE all LEAD Bosch
VI Nói cách khác: Tất cả CHÚNG TA LÃNH ĐẠO Bosch
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
EN "Family", "food" or "body parts": to learn new words and expressions from everyday life, read or listen to these thematic lists.
VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
or | hoặc |
learn | học |
new | mới |
life | sống |
lists | danh sách |
these | này |
and | các |
EN recognise words to introduce yourself,
VI nhận ra các từ để giới thiệu bản thân,
inglês | vietnamita |
---|---|
to | các |
EN correctly pronounce words that end in "e",
VI phát âm chính xác các từ kết thúc bằng "e",
inglês | vietnamita |
---|---|
words | các |
that | bằng |
EN understand the role of the apostrophe between two words,
VI hiểu vai trò của dấu nháy đơn giữa hai từ,
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
two | hai |
between | giữa |
the | của |
EN When speaking French, you put the energy on the vowel of the last pronounced syllable of the word or group of words
VI Khi nói tiếng Pháp, chúng ta nhấn mạnh vào nguyên âm của âm tiết cuối cùng được phát âm lên của từ hay nhóm từ
inglês | vietnamita |
---|---|
speaking | nói |
french | pháp |
last | cuối cùng |
group | nhóm |
you | và |
the | khi |
EN to see a translation of the words you don't understand in the activity. -
VI của Lớp để xem nghĩa các từ trong bài mà bạn không hiểu. -
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
in | trong |
EN . - Use the rules and the words which you've already seen and learned in previous activities.
VI để từng bước đạt được mục tiêu của bài học. - Sử dụng các quy tắc, các từ đã thấy và đã được học trong các bài tập mà bạn đã làm.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
rules | quy tắc |
in | trong |
EN Unlimited and uncapped are words that we use a lot when we describe our data access. Some things that you’ll enjoy with our data access include:
VI Không giới hạn là từ mà chúng tôi thường dùng để miêu tả về quyền truy cập dữ liệu. Một số lợi ích đi kèm với quyền truy cập dữ liệu bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
data | dữ liệu |
include | bao gồm |
we | chúng tôi |
access | truy cập |
EN Keep our communities resilient during tough times. Eliminate stigma in your words and actions.
VI Giữ vững sự kiên cường cho cộng đồng của chúng ta trong suốt giai đoạn khó khăn này. Loại bỏ sự kỳ thị trong những lời nói và hành động của quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | của chúng ta |
in | trong |
and | của |
EN Use our awesome bilingual dictionaries to look up words and interact with video subtitles and web pages
VI Sử dụng từ điển song ngữ hoàn chỉnh của chúng tôi để tìm kiếm từ mới và tương tác với phụ đề trên video và website
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
with | với |
EN Easily find and replace all occurrences of words in a PDF.
VI Dễ dàng tìm và thay thế tất cả các lần xuất hiện của từ trong PDF.
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
find | tìm |
in | trong |
all | tất cả các |
EN Hospice makes time for final words and second chances
VI Chăm sóc cuối đời dành thời gian để mọi người có thể gặp mặt nhau lần nữa và nói lời chia tay
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
EN Hospice makes time for final words and second chances
VI Chăm sóc cuối đời dành thời gian để mọi người có thể gặp mặt nhau lần nữa và nói lời chia tay
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
EN Hospice makes time for final words and second chances
VI Chăm sóc cuối đời dành thời gian để mọi người có thể gặp mặt nhau lần nữa và nói lời chia tay
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
EN Hospice makes time for final words and second chances
VI Chăm sóc cuối đời dành thời gian để mọi người có thể gặp mặt nhau lần nữa và nói lời chia tay
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
EN While there is no minimum length for domain registration, we recommend buying a domain name that’s under three words long. Longer website names are harder to read and won't stand out.
VI Trong khi không có giới hạn ký tự ít nhất cho tên miền, những tên miền tốt nhất sử dụng 2-3 từ. Tên trang web gồm nhiều từ sẽ khó đọc và không nổi bật.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
while | trong khi |
a | những |
read | đọc |
EN Avoid hyphens, numbers, slang, and easily misspelled words in your domains. Complex elements make website names much harder to reach and remember.
VI Tránh sử dụng dấu gạch nối, số, tiếng lóng và từ có nhiều cách viết trong tên miền. Các yếu tố phức tạp như thế sẽ làm cho địa chỉ trang web của bạn khó đánh vần và khó nhớ hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
names | tên |
your | của bạn |
much | nhiều |
and | như |
in | trong |
domains | miền |
EN Length. Keep it short. Two to three words is ideal.
VI Chiều dài.Hãy đảm bảo nó ngắn. Tốt nhất là một đến hai từ.
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
EN Simple. Don’t use any lengthy or hard-to-spell words.
VI Đơn giản.Đừng sử dụng từ quá dài hoặc khó đọc.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
or | hoặc |
EN While there is no minimum length for domain registration, we recommend buying a domain name that’s under three words long. Longer website names are harder to read and won't stand out.
VI Trong khi không có giới hạn ký tự ít nhất cho tên miền, những tên miền tốt nhất sử dụng 2-3 từ. Tên trang web gồm nhiều từ sẽ khó đọc và không nổi bật.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
while | trong khi |
a | những |
read | đọc |
EN Avoid hyphens, numbers, slang, and easily misspelled words in your domains. Complex elements make website names much harder to reach and remember.
VI Tránh sử dụng dấu gạch nối, số, tiếng lóng và từ có nhiều cách viết trong tên miền. Các yếu tố phức tạp như thế sẽ làm cho địa chỉ trang web của bạn khó đánh vần và khó nhớ hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
names | tên |
your | của bạn |
much | nhiều |
and | như |
in | trong |
domains | miền |
EN Length. Keep it short. Two to three words is ideal.
VI Chiều dài.Hãy đảm bảo nó ngắn. Tốt nhất là một đến hai từ.
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
EN Simple. Don’t use any lengthy or hard-to-spell words.
VI Đơn giản.Đừng sử dụng từ quá dài hoặc khó đọc.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
or | hoặc |
EN While there is no minimum length for domain registration, we recommend buying a domain name that’s under three words long. Longer website names are harder to read and won't stand out.
VI Trong khi không có giới hạn ký tự ít nhất cho tên miền, những tên miền tốt nhất sử dụng 2-3 từ. Tên trang web gồm nhiều từ sẽ khó đọc và không nổi bật.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
while | trong khi |
a | những |
read | đọc |
EN Avoid hyphens, numbers, slang, and easily misspelled words in your domains. Complex elements make website names much harder to reach and remember.
VI Tránh sử dụng dấu gạch nối, số, tiếng lóng và từ có nhiều cách viết trong tên miền. Các yếu tố phức tạp như thế sẽ làm cho địa chỉ trang web của bạn khó đánh vần và khó nhớ hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
names | tên |
your | của bạn |
much | nhiều |
and | như |
in | trong |
domains | miền |
Mostrando 50 de 50 traduções