Traduzir "typically include awareness" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "typically include awareness" de inglês para vietnamita

Traduções de typically include awareness

"typically include awareness" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

typically thường
include bao gồm bạn cho chúng tôi các có thể cũng của của bạn dịch dữ liệu hoặc liệu một nhiều như những sử dụng trang web trong trên tôi tất cả các từ vào với điều đã được để

Tradução de inglês para vietnamita de typically include awareness

inglês
vietnamita

EN They typically have tokens and incentives to reward users for providing security and computing power.

VI Họ thường mã thông báo ưu đãi để thưởng cho người dùng vì đã cung cấp sức mạnh tính toán.

inglês vietnamita
typically thường
tokens mã thông báo
users người dùng
providing cung cấp
power sức mạnh

EN The most energy-efficient light bulbs available today are LEDs, which offer many choices that typically use 75% less energy

VI Các loại bóng đèn hiệu suất năng lượng cao nhất hiện nay đèn LED với rất nhiều lựa chọn thường sử dụng năng lượng ít hơn 75%

inglês vietnamita
bulbs bóng đèn
typically thường
energy năng lượng
use sử dụng
choices chọn
many nhiều
that với
the các

EN Deployment times may vary with the size of your code, but AWS Lambda functions are typically ready to call within seconds of upload.

VI Thời gian triển khai thể thay đổi theo kích thước của mã, tuy nhiên các hàm AWS Lambda thường sẵn sàng gọi sau khi tải lên vài giây.

inglês vietnamita
deployment triển khai
size kích thước
but tuy nhiên
aws aws
lambda lambda
functions hàm
ready sẵn sàng
call gọi
upload tải lên
your
times thời gian
seconds giây
of thường
with theo
the khi

EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.

VI . Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.

inglês vietnamita
update cập nhật
lambda lambda
function hàm
typically thường
requests yêu cầu
new mới
version phiên bản
of của
time thời gian
minute phút
or hoặc
your bạn

EN The electricity grid prices typically have a “foreign exchange rate levy”, meaning that the utility tariff that businesses are paying today, is already linked to USD

VI Giá lưới điện thường “phí tỷ giá hối đoái”, nghĩa biểu giá điện mà các doanh nghiệp đang trả ngày nay, đã được liên kết với USD

EN Yes, we typically inquire with EPC partners to provide us proposals for solar projects.

VI , chúng tôi thường hỏi các đối tác EPC để cung cấp cho chúng tôi các đề xuất các dự án năng lượng mặt trời.

inglês vietnamita
typically thường
epc epc
projects dự án
we chúng tôi
us tôi
provide cung cấp
solar mặt trời

EN For maintenance during the contract period with our clients, we typically engage with the EPC company to ensure full performance to our clients.

VI Để bảo trì trong thời gian hợp đồng với khách hàng của chúng tôi, chúng tôi thường tham gia với công ty EPC để đảm bảo hiệu suất đầy đủ cho khách hàng của chúng tôi.

inglês vietnamita
contract hợp đồng
typically thường
epc epc
company công ty
performance hiệu suất
full đầy
period thời gian
clients khách hàng
we chúng tôi
with với

EN They typically have tokens and incentives to reward users for providing security and computing power.

VI Họ thường mã thông báo ưu đãi để thưởng cho người dùng vì đã cung cấp sức mạnh tính toán.

inglês vietnamita
typically thường
tokens mã thông báo
users người dùng
providing cung cấp
power sức mạnh

EN AWS Lambda typically starts running your code within milliseconds of an event

VI AWS Lambda thường bắt đầu chạy mã của bạn trong vòng vài mili giây của một sự kiện

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
typically thường
running chạy
event sự kiện
of của
within trong
your bạn

EN Deployment times may vary with the size of your code, but AWS Lambda functions are typically ready to call within seconds of upload.

VI Thời gian triển khai thể thay đổi theo kích thước của mã, tuy nhiên các hàm AWS Lambda thường sẵn sàng gọi sau khi tải lên vài giây.

inglês vietnamita
deployment triển khai
size kích thước
but tuy nhiên
aws aws
lambda lambda
functions hàm
ready sẵn sàng
call gọi
upload tải lên
your
times thời gian
seconds giây
of thường
with theo
the khi

EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.

VI . Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.

inglês vietnamita
update cập nhật
lambda lambda
function hàm
typically thường
requests yêu cầu
new mới
version phiên bản
of của
time thời gian
minute phút
or hoặc
your bạn

EN For logical (binlog) replication, the promotion process typically takes a few minutes depending on your workload

VI Đối với tính năng sao chép logic (binlog), quá trình tăng cấp này thường mất vài phút tùy theo khối lượng công việc

inglês vietnamita
process quá trình
typically thường
minutes phút
your
workload khối lượng công việc
the này
for với

EN We typically observe lag times in the tens of milliseconds

VI Thời gian trễ thường rơi vào khoảng mấy mươi mili giây

inglês vietnamita
times thời gian
of thường
in vào

EN Aurora Parallel Query is not a data warehouse and doesn’t provide the functionality typically found in such products

VI Aurora Parallel Query không phải kho dữ liệu không cung cấp chức năng thường gặp ở loại sản phẩm này

inglês vietnamita
data dữ liệu
provide cung cấp
functionality chức năng
typically thường
products sản phẩm
the này

EN Intelligent correction functions ensure robustness against typically disturbing variables such as temperature or humidity levels.

VI Các chức năng hiệu chỉnh thông minh đảm bảo tính mạnh mẽ chống lại các biến thường gây nhiễu như mức nhiệt độ hoặc độ ẩm

inglês vietnamita
intelligent thông minh
functions chức năng
against chống lại
typically thường
such các
or hoặc

EN Paid hosting services typically have more functionality, have added features and much larger data and bandwidth caps. You get an overall more professional and flexible experience.

VI Dịch vụ hosting trả phí nhiều chức năng hơn, linh hoạt hơn chắc chắn dung lượng dữ liệu băng thông lớn hơn. Bạn sẽ một trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp thật sự.

inglês vietnamita
paid trả
functionality chức năng
larger lớn
data dữ liệu
professional chuyên nghiệp
flexible linh hoạt
you bạn
more hơn
much nhiều

EN The boardroom is typically the flagship room of an organization, where executive and board meetings happen

VI Phòng họp ban giám đốc thường phòng mang tính tiêu biểu của một tổ chức, nơi diễn ra các cuộc họp điều hành của hội đồng quản trị

inglês vietnamita
typically thường
room phòng
organization tổ chức
of của

EN Not only that, because huddle rooms typically take up the majority of meeting spaces in an organization, enabling these rooms with video has to be simple to deploy and manage at scale

VI Không chỉ vậy, bởi vì các phòng hội ý thường chiếm phần lớn không gian họp trong một tổ chức, trang bị video cho những phòng này đòi hỏi phải dễ triển khai quản lý trên quy mô mở rộng

inglês vietnamita
not không
rooms phòng
typically thường
in trong
organization tổ chức
video video
deploy triển khai
has phải
these này

EN Typically, this means a single person with no dependents will get $1,400, while a family of four (married couple with two dependents) will get $5,600.

VI Thông thường, điều này nghĩa một người độc thân không người phụ thuộc sẽ nhận được $1,400, trong khi một gia đình 4 người (cặp đôi hai người phụ thuộc) sẽ nhận được $5,600.

inglês vietnamita
typically thường
means có nghĩa
person người
no không
family gia đình
two hai
get nhận
while khi

EN Transactional emails are used to provide important information and updates to customers and are typically sent in response to a specific event or transaction

VI Email giao dịch được sử dụng để cung cấp thông tin cập nhật quan trọng cho khách hàng thường được gửi để phản hồi một sự kiện hoặc giao dịch cụ thể

inglês vietnamita
emails email
used sử dụng
important quan trọng
and dịch
typically thường
sent gửi
response phản hồi
event sự kiện
or hoặc
transaction giao dịch
information thông tin
updates cập nhật
provide cung cấp
customers khách

EN Lead magnets are typically used to provide value to potential customers and incentivize them to provide their contact information in exchange for the lead magnet

VI Sử dụng lead magnet để cung cấp giá trị cho khách hàng tiềm năng khuyến khích họ cung cấp thông tin liên hệ để đổi lấy lead magnet

inglês vietnamita
used sử dụng
information thông tin
value giá
provide cung cấp
customers khách hàng

EN Typically a landing page consists of key content, offers, and an easy point of sale for prospective clients to register for or purchase your goods and services.

VI Thường một trang đích sẽ gồm nội dung chính, ưu đãi một điểm bán hàng dành cho khách hàng tiềm năng đăng ký hoặc mua hàng hóa dịch vụ của bạn.

inglês vietnamita
typically thường
page trang
or hoặc
purchase mua
of của
clients khách
your bạn

EN While these groups receive Forms 1099, many in this group don't typically file tax returns

VI Mặc dù các nhóm này nhận được Mẫu đơn 1099, nhưng nhiều người trong nhóm này thường không khai thuế

inglês vietnamita
many nhiều
typically thường
tax thuế
in trong
this này
while các
group nhóm
groups các nhóm

EN However, many benefit recipients typically aren't required to file tax returns

VI Tuy nhiên, nhiều người nhận trợ cấp thường không cần phải khai thuế

inglês vietnamita
however tuy nhiên
many nhiều
typically thường
tax thuế
required cần

EN In this short guided mindfulness session, Jessie will share more on the Think element and guide us towards embracing each present moment and deeper awareness

VI Trong phần hướng dẫn ngắn này, Jessie sẽ đi sâu hơn về hoạt động Tư duy hướng dẫn cách chúng ta thể nắm bắt từng khoảnh khắc với sự nhận thức sâu hơn

inglês vietnamita
in trong
share phần
more hơn
guide hướng dẫn
us chúng ta

EN Urge your friends and family to get vaccinated. Find the words at Vaccinate ALL 58, our state’s awareness campaign website.

VI Thuyết phục bạn gia đình của quý vị tiêm vắc-xin. Tìm lý lẽ thuyết phục tại Vaccinate ALL 58, trang web chiến dịch nâng cao nhận thức của tiểu bang chúng tôi.

inglês vietnamita
family gia đình
campaign chiến dịch
find tìm
at tại
our chúng tôi
all của
the nhận

EN Employee awareness has increased year by year since the beginning of work style reforms, and average overtime hours have steadily declined

VI Nhận thức của nhân viên đã tăng lên hàng năm kể từ khi bắt đầu cải cách phong cách làm việc, số giờ làm thêm trung bình đã giảm dần

inglês vietnamita
employee nhân viên
increased tăng
year năm
style phong cách
hours giờ
work làm việc
by đầu
has

EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.

VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh an toàn.

inglês vietnamita
environment môi trường
employees nhân viên
work làm
safety an toàn
life sống

EN In addition, in order to deepen understanding of harassment and prevent outbreaks within the company, we are working to raise awareness and prevent it through various trainings.

VI Ngoài ra, để tăng cường hiểu biết về quấy rối ngăn chặn dịch bệnh bùng phát trong công ty, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức ngăn chặn nó thông qua các khóa đào tạo khác nhau.

inglês vietnamita
understanding hiểu
prevent ngăn chặn
company công ty
we chúng tôi
various khác nhau
in trong
and các
through thông qua
the nhận

EN Education to raise awareness about issues related to domestic and family violence

VI Giáo dục nâng cao nhận thức về các vấn đề liên quan đến bạo lực gia đình trong nước

inglês vietnamita
education giáo dục
related liên quan đến
family gia đình
violence bạo lực
and các
about cao

EN Branded cards in plastic or metal to meet your customer needs and increase your brand awareness

VI Thẻ thương hiệu bằng nhựa hoặc kim loại để đáp ứng nhu cầu của khách hàng tăng độ nhận hiệu thương hiệu của bạn

inglês vietnamita
or hoặc
needs nhu cầu
increase tăng
brand thương hiệu
your bạn
customer khách
and của

EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support...

VI Giai đoạn sau sinh khi bố mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu...

inglês vietnamita
and
among với

EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support. Join us in fighting Breast Cancer by spreading...

VI Giai đoạn sau sinh khi bố mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu lo.  

inglês vietnamita
and
among với

EN While working to protect the environment, we are working to raise employee awareness of the environment.

VI Trong khi làm việc để bảo vệ môi trường, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức của nhân viên về môi trường.

inglês vietnamita
environment môi trường
employee nhân viên
we chúng tôi
the trường
working làm việc
while trong khi

EN Employee awareness has increased year by year since the beginning of work style reforms, and average overtime hours have steadily declined

VI Nhận thức của nhân viên đã tăng lên hàng năm kể từ khi bắt đầu cải cách phong cách làm việc, số giờ làm thêm trung bình đã giảm dần

inglês vietnamita
employee nhân viên
increased tăng
year năm
style phong cách
hours giờ
work làm việc
by đầu
has

EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.

VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh an toàn.

inglês vietnamita
environment môi trường
employees nhân viên
work làm
safety an toàn
life sống

EN Personal and Social Awareness - incorporating a Virtues Program that reinforces Eastern values

VI Nhận biết về Bản thân Xã hội – kết hợp với chương trình Giáo dục đạo đức nhằm củng cố các giá trị phương Đông

inglês vietnamita
program chương trình

EN Increase your brand awareness with our social media posting and analytics platform

VI Nâng cao nhận thức về thương hiệu của bạn với nền tảng phân tích đăng bài trên mạng xã hội của chúng tôi

inglês vietnamita
brand thương hiệu
media mạng
analytics phân tích
platform nền tảng
your bạn
our chúng tôi
and của

EN Increase your brand awareness with our social media posting and analytics platform

VI Nâng cao nhận thức về thương hiệu của bạn với nền tảng phân tích đăng bài trên mạng xã hội của chúng tôi

inglês vietnamita
brand thương hiệu
media mạng
analytics phân tích
platform nền tảng
your bạn
our chúng tôi
and của

EN Find out how to increase your brand awareness with the Share of Voice report

VI Tìm hiểu cách tăng nhận thức về thương hiệu của bạn với báo cáo Tương quan truyền thông

inglês vietnamita
increase tăng
brand thương hiệu
report báo cáo
find tìm
find out hiểu
your của bạn
the nhận
with với

EN In addition, in order to deepen understanding of harassment and prevent it from occurring in-house, we are working to raise awareness and prevent it through various training programs.

VI Ngoài ra, để hiểu sâu hơn về hành vi quấy rối ngăn chặn nó xảy ra trong nội bộ, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức ngăn chặn nó thông qua các chương trình đào tạo khác nhau.

inglês vietnamita
in trong
understanding hiểu
prevent ngăn chặn
we chúng tôi
programs chương trình
and các
through qua

EN An innovative AI tech firm scales its brand awareness and marketing efforts with virtual webinars.

VI Một công ty công nghệ AI đổi mới nâng cao nhận thức về thương hiệu mở rộng quy mô các nỗ lực tiếp thị của mình bằng các hội thảo trực tuyến ảo.

inglês vietnamita
ai ai
brand thương hiệu
efforts nỗ lực
virtual ảo
and của

EN Increase your brand awareness with our social media posting and analytics platform

VI Nâng cao nhận thức về thương hiệu của bạn với nền tảng phân tích đăng bài trên mạng xã hội của chúng tôi

inglês vietnamita
brand thương hiệu
media mạng
analytics phân tích
platform nền tảng
your bạn
our chúng tôi
and của

EN The Awareness stage is the first stage where a customer becomes aware of a product or service

VI Giai đoạn Nhận thức lúc đầu tiên mà khách hàng nhận thức sản phẩm hoặc dịch vụ

inglês vietnamita
product sản phẩm
customer khách hàng
or hoặc
the nhận

EN They allow businesses to increase brand awareness, drive traffic to their websites, generate leads, and boost sales

VI Quảng cáo cho phép doanh nghiệp nâng cao nhận thức về thương hiệu, hướng lưu lượng truy cập đến trang web, tạo khách hàng tiềm năng tăng doanh số bán hàng

inglês vietnamita
allow cho phép
businesses doanh nghiệp
brand thương hiệu
generate tạo
leads khách hàng tiềm năng
increase tăng
websites trang web
sales bán hàng

EN Drive membership, increase donations and raise awareness using GetResponse marketing tools.

VI Thu hút thành viên, tăng tiền quyên góp hoặc nâng cao nhận thức khi sử dụng công cụ tiếp thị của GetResponse.

inglês vietnamita
increase tăng
using sử dụng
and thị

EN The key in doing so successfully is to create your brand identity and boost your brand awareness and brand recognition with the help of archetypes.

VI Chìa khóa để làm điều đó thành công tạo bản sắc thương hiệu của bạn nâng cao nhận thức về thương hiệu cũng như sự công nhận thương hiệu của bạn với sự trợ giúp của các nguyên mẫu.

inglês vietnamita
brand thương hiệu
is
your của bạn
help giúp
key chìa
create tạo
and như
to cũng
the nhận
with với

EN Brand Awareness ????????‍♀️

VI Nhận Thức Về Thương Hiệu ????????‍♀️

EN To build an even stronger connection with your audience and take brand recognition to the next level, focus on brand awareness.

VI Để xây dựng kết nối mạnh mẽ hơn nữa với khán giả của bạn đưa mức độ nhận diện thương hiệu lên một tầm cao mới, hãy tập trung vào nhận thức về thương hiệu.

inglês vietnamita
build xây dựng
connection kết nối
brand thương hiệu
your bạn
and
even hơn

EN Lastly, it’s time to incorporate the brand recognition and brand awareness you’ve created to create a brand identity fully.

VI Cuối cùng, đã đến lúc kết hợp nhận dạng thương hiệu nhận thức về thương hiệu mà bạn đã tạo để tạo ra một bản sắc thương hiệu đầy đủ.

inglês vietnamita
brand thương hiệu
and bạn
create tạo

Mostrando 50 de 50 traduções