Traduzir "route is typically" para vietnamita

Mostrando 31 de 31 traduções da frase "route is typically" de inglês para vietnamita

Traduções de route is typically

"route is typically" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

typically thường

Tradução de inglês para vietnamita de route is typically

inglês
vietnamita

EN Route Change Only applicable for route change in 2km radius. If your route change is more than 2km, please proceed for new booking.

VI Thay đổi lộ trình Thay đổi lộ trình không giới hạn. Phụ phí cho mỗi 1km lộ trình thay đổi là 5.000đ, người nhận vui lòng thanh toán bằng tiền mặt khoản phụ phí với tài xế sau khi nhận hàng.

inglês vietnamita
change thay đổi
than với

EN Route Change Only applicable for route change in 2km radius. If your route change is more than 2km, please proceed for new booking.

VI Thay đổi lộ trình Thay đổi lộ trình không giới hạn. Phụ phí cho mỗi 1km lộ trình thay đổi là 5.000đ, người nhận vui lòng thanh toán bằng tiền mặt khoản phụ phí với tài xế sau khi nhận hàng.

inglês vietnamita
change thay đổi
than với

EN No favorite route has been set. If a favorite route is set,we offer various convenience and benefits.

VI Không có tuyến bay ưa thích nào được thiết lập. nếu một tuyến bay ưa thích được thiết lập,chúng tôi cung cấp nhiều tiện ích và quyền lợi khác nhau.

inglês vietnamita
no không
if nếu
we chúng tôi
set thiết lập
offer cấp

EN Real-time traffic acceleration to route around network congestion

VI Tăng tốc lưu lượng truy cập thời gian thực để định tuyến khi có nghẽn mạng

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
network mạng
real thực
time khi

EN Route web traffic across the most reliable network paths

VI Định tuyến traffic web qua các đường dẫn mạng đáng tin cậy nhất

inglês vietnamita
web web
reliable tin cậy
network mạng
the các

EN Keep the tabletop clean and organized with the included magnetic dock, or route the Swytch Connector through an existing cable well

VI Giữ cho mặt bàn luôn sạch sẽ và gọn gàng với dock từ tính đi kèm, hoặc luồn Đầu nối Swytch qua lỗ cáp có sẵn

inglês vietnamita
keep giữ
or hoặc
with với
through qua
the cho

EN Springfield is the birthplace of Route 66, home of the original Bass Pro Shops and the proud city of the Springfield Cardinals

VI Springfield là nơi sinh của Đường 66, quê hương của các Cửa hàng Bass Pro ban đầu và thành phố đáng tự hào của Springfield Cardinals

inglês vietnamita
pro pro

EN They typically have tokens and incentives to reward users for providing security and computing power.

VI Họ thường có mã thông báo và ưu đãi để thưởng cho người dùng vì đã cung cấp sức mạnh tính toán.

inglês vietnamita
typically thường
tokens mã thông báo
users người dùng
providing cung cấp
power sức mạnh

EN The most energy-efficient light bulbs available today are LEDs, which offer many choices that typically use 75% less energy

VI Các loại bóng đèn có hiệu suất năng lượng cao nhất hiện nay là đèn LED với rất nhiều lựa chọn và thường sử dụng năng lượng ít hơn 75%

inglês vietnamita
bulbs bóng đèn
typically thường
energy năng lượng
use sử dụng
choices chọn
many nhiều
that với
the các

EN Deployment times may vary with the size of your code, but AWS Lambda functions are typically ready to call within seconds of upload.

VI Thời gian triển khai có thể thay đổi theo kích thước của mã, tuy nhiên các hàm AWS Lambda thường sẵn sàng gọi sau khi tải lên vài giây.

inglês vietnamita
deployment triển khai
size kích thước
but tuy nhiên
aws aws
lambda lambda
functions hàm
ready sẵn sàng
call gọi
upload tải lên
your
times thời gian
seconds giây
of thường
with theo
the khi

EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.

VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.

inglês vietnamita
update cập nhật
lambda lambda
function hàm
typically thường
requests yêu cầu
new mới
version phiên bản
of của
time thời gian
minute phút
or hoặc
your bạn

EN The electricity grid prices typically have a “foreign exchange rate levy”, meaning that the utility tariff that businesses are paying today, is already linked to USD

VI Giá lưới điện thường có “phí tỷ giá hối đoái”, nghĩa là biểu giá điện mà các doanh nghiệp đang trả ngày nay, đã được liên kết với USD

EN Yes, we typically inquire with EPC partners to provide us proposals for solar projects.

VI Có, chúng tôi thường hỏi các đối tác EPC để cung cấp cho chúng tôi các đề xuất các dự án năng lượng mặt trời.

inglês vietnamita
typically thường
epc epc
projects dự án
we chúng tôi
us tôi
provide cung cấp
solar mặt trời

EN For maintenance during the contract period with our clients, we typically engage with the EPC company to ensure full performance to our clients.

VI Để bảo trì trong thời gian hợp đồng với khách hàng của chúng tôi, chúng tôi thường tham gia với công ty EPC để đảm bảo hiệu suất đầy đủ cho khách hàng của chúng tôi.

inglês vietnamita
contract hợp đồng
typically thường
epc epc
company công ty
performance hiệu suất
full đầy
period thời gian
clients khách hàng
we chúng tôi
with với

EN They typically have tokens and incentives to reward users for providing security and computing power.

VI Họ thường có mã thông báo và ưu đãi để thưởng cho người dùng vì đã cung cấp sức mạnh tính toán.

inglês vietnamita
typically thường
tokens mã thông báo
users người dùng
providing cung cấp
power sức mạnh

EN AWS Lambda typically starts running your code within milliseconds of an event

VI AWS Lambda thường bắt đầu chạy mã của bạn trong vòng vài mili giây của một sự kiện

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
typically thường
running chạy
event sự kiện
of của
within trong
your bạn

EN Deployment times may vary with the size of your code, but AWS Lambda functions are typically ready to call within seconds of upload.

VI Thời gian triển khai có thể thay đổi theo kích thước của mã, tuy nhiên các hàm AWS Lambda thường sẵn sàng gọi sau khi tải lên vài giây.

inglês vietnamita
deployment triển khai
size kích thước
but tuy nhiên
aws aws
lambda lambda
functions hàm
ready sẵn sàng
call gọi
upload tải lên
your
times thời gian
seconds giây
of thường
with theo
the khi

EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.

VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.

inglês vietnamita
update cập nhật
lambda lambda
function hàm
typically thường
requests yêu cầu
new mới
version phiên bản
of của
time thời gian
minute phút
or hoặc
your bạn

EN For logical (binlog) replication, the promotion process typically takes a few minutes depending on your workload

VI Đối với tính năng sao chép logic (binlog), quá trình tăng cấp này thường mất vài phút tùy theo khối lượng công việc

inglês vietnamita
process quá trình
typically thường
minutes phút
your
workload khối lượng công việc
the này
for với

EN We typically observe lag times in the tens of milliseconds

VI Thời gian trễ thường rơi vào khoảng mấy mươi mili giây

inglês vietnamita
times thời gian
of thường
in vào

EN Aurora Parallel Query is not a data warehouse and doesn’t provide the functionality typically found in such products

VI Aurora Parallel Query không phải là kho dữ liệu và không cung cấp chức năng thường gặp ở loại sản phẩm này

inglês vietnamita
data dữ liệu
provide cung cấp
functionality chức năng
typically thường
products sản phẩm
the này

EN Intelligent correction functions ensure robustness against typically disturbing variables such as temperature or humidity levels.

VI Các chức năng hiệu chỉnh thông minh đảm bảo tính mạnh mẽ chống lại các biến thường gây nhiễu như mức nhiệt độ hoặc độ ẩm

inglês vietnamita
intelligent thông minh
functions chức năng
against chống lại
typically thường
such các
or hoặc

EN Paid hosting services typically have more functionality, have added features and much larger data and bandwidth caps. You get an overall more professional and flexible experience.

VI Dịch vụ hosting trả phí có nhiều chức năng hơn, linh hoạt hơn và chắc chắn là có dung lượng dữ liệu và băng thông lớn hơn. Bạn sẽ có một trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp thật sự.

inglês vietnamita
paid trả
functionality chức năng
larger lớn
data dữ liệu
professional chuyên nghiệp
flexible linh hoạt
you bạn
more hơn
much nhiều

EN The boardroom is typically the flagship room of an organization, where executive and board meetings happen

VI Phòng họp ban giám đốc thường là phòng mang tính tiêu biểu của một tổ chức, nơi diễn ra các cuộc họp điều hành và của hội đồng quản trị

inglês vietnamita
typically thường
room phòng
organization tổ chức
of của

EN Not only that, because huddle rooms typically take up the majority of meeting spaces in an organization, enabling these rooms with video has to be simple to deploy and manage at scale

VI Không chỉ vậy, bởi vì các phòng hội ý thường chiếm phần lớn không gian họp trong một tổ chức, trang bị video cho những phòng này đòi hỏi phải dễ triển khai và quản lý trên quy mô mở rộng

inglês vietnamita
not không
rooms phòng
typically thường
in trong
organization tổ chức
video video
deploy triển khai
has phải
these này

EN Typically, this means a single person with no dependents will get $1,400, while a family of four (married couple with two dependents) will get $5,600.

VI Thông thường, điều này có nghĩa là một người độc thân không có người phụ thuộc sẽ nhận được $1,400, trong khi một gia đình 4 người (cặp đôi và hai người phụ thuộc) sẽ nhận được $5,600.

inglês vietnamita
typically thường
means có nghĩa
person người
no không
family gia đình
two hai
get nhận
while khi

EN Transactional emails are used to provide important information and updates to customers and are typically sent in response to a specific event or transaction

VI Email giao dịch được sử dụng để cung cấp thông tin và cập nhật quan trọng cho khách hàng và thường được gửi để phản hồi một sự kiện hoặc giao dịch cụ thể

inglês vietnamita
emails email
used sử dụng
important quan trọng
and dịch
typically thường
sent gửi
response phản hồi
event sự kiện
or hoặc
transaction giao dịch
information thông tin
updates cập nhật
provide cung cấp
customers khách

EN Lead magnets are typically used to provide value to potential customers and incentivize them to provide their contact information in exchange for the lead magnet

VI Sử dụng lead magnet để cung cấp giá trị cho khách hàng tiềm năng và khuyến khích họ cung cấp thông tin liên hệ để đổi lấy lead magnet

inglês vietnamita
used sử dụng
information thông tin
value giá
provide cung cấp
customers khách hàng

EN Typically a landing page consists of key content, offers, and an easy point of sale for prospective clients to register for or purchase your goods and services.

VI Thường một trang đích sẽ gồm nội dung chính, ưu đãi và một điểm bán hàng dành cho khách hàng tiềm năng đăng ký hoặc mua hàng hóa và dịch vụ của bạn.

inglês vietnamita
typically thường
page trang
or hoặc
purchase mua
of của
clients khách
your bạn

EN While these groups receive Forms 1099, many in this group don't typically file tax returns

VI Mặc dù các nhóm này nhận được Mẫu đơn 1099, nhưng nhiều người trong nhóm này thường không khai thuế

inglês vietnamita
many nhiều
typically thường
tax thuế
in trong
this này
while các
group nhóm
groups các nhóm

EN However, many benefit recipients typically aren't required to file tax returns

VI Tuy nhiên, nhiều người nhận trợ cấp thường không cần phải khai thuế

inglês vietnamita
however tuy nhiên
many nhiều
typically thường
tax thuế
required cần

Mostrando 31 de 31 traduções