EN Route Change Only applicable for route change in 2km radius. If your route change is more than 2km, please proceed for new booking.
EN Route Change Only applicable for route change in 2km radius. If your route change is more than 2km, please proceed for new booking.
VI Thay đổi lộ trình Thay đổi lộ trình không giới hạn. Phụ phí cho mỗi 1km lộ trình thay đổi là 5.000đ, người nhận vui lòng thanh toán bằng tiền mặt khoản phụ phí với tài xế sau khi nhận hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
than | với |
EN Route Change Only applicable for route change in 2km radius. If your route change is more than 2km, please proceed for new booking.
VI Thay đổi lộ trình Thay đổi lộ trình không giới hạn. Phụ phí cho mỗi 1km lộ trình thay đổi là 5.000đ, người nhận vui lòng thanh toán bằng tiền mặt khoản phụ phí với tài xế sau khi nhận hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
than | với |
EN No favorite route has been set. If a favorite route is set,we offer various convenience and benefits.
VI Không có tuyến bay ưa thích nào được thiết lập. nếu một tuyến bay ưa thích được thiết lập,chúng tôi cung cấp nhiều tiện ích và quyền lợi khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
if | nếu |
we | chúng tôi |
set | thiết lập |
offer | cấp |
EN Real-time traffic acceleration to route around network congestion
VI Tăng tốc lưu lượng truy cập thời gian thực để định tuyến khi có nghẽn mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
network | mạng |
real | thực |
time | khi |
EN Route web traffic across the most reliable network paths
VI Định tuyến traffic web qua các đường dẫn mạng đáng tin cậy nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
reliable | tin cậy |
network | mạng |
the | các |
EN Keep the tabletop clean and organized with the included magnetic dock, or route the Swytch Connector through an existing cable well
VI Giữ cho mặt bàn luôn sạch sẽ và gọn gàng với dock từ tính đi kèm, hoặc luồn Đầu nối Swytch qua lỗ cáp có sẵn
inglês | vietnamita |
---|---|
keep | giữ |
or | hoặc |
with | với |
through | qua |
the | cho |
EN Springfield is the birthplace of Route 66, home of the original Bass Pro Shops and the proud city of the Springfield Cardinals
VI Springfield là nơi sinh của Đường 66, quê hương của các Cửa hàng Bass Pro ban đầu và thành phố đáng tự hào của Springfield Cardinals
inglês | vietnamita |
---|---|
pro | pro |
EN They typically have tokens and incentives to reward users for providing security and computing power.
VI Họ thường có mã thông báo và ưu đãi để thưởng cho người dùng vì đã cung cấp sức mạnh tính toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
typically | thường |
tokens | mã thông báo |
users | người dùng |
providing | cung cấp |
power | sức mạnh |
EN The most energy-efficient light bulbs available today are LEDs, which offer many choices that typically use 75% less energy
VI Các loại bóng đèn có hiệu suất năng lượng cao nhất hiện nay là đèn LED với rất nhiều lựa chọn và thường sử dụng năng lượng ít hơn 75%
inglês | vietnamita |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
typically | thường |
energy | năng lượng |
use | sử dụng |
choices | chọn |
many | nhiều |
that | với |
the | các |
EN Deployment times may vary with the size of your code, but AWS Lambda functions are typically ready to call within seconds of upload.
VI Thời gian triển khai có thể thay đổi theo kích thước của mã, tuy nhiên các hàm AWS Lambda thường sẵn sàng gọi sau khi tải lên vài giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
deployment | triển khai |
size | kích thước |
but | tuy nhiên |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
ready | sẵn sàng |
call | gọi |
upload | tải lên |
your | và |
times | thời gian |
seconds | giây |
of | thường |
with | theo |
the | khi |
EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
lambda | lambda |
function | hàm |
typically | thường |
requests | yêu cầu |
new | mới |
version | phiên bản |
of | của |
time | thời gian |
minute | phút |
or | hoặc |
your | bạn |
EN The electricity grid prices typically have a “foreign exchange rate levy”, meaning that the utility tariff that businesses are paying today, is already linked to USD
VI Giá lưới điện thường có “phí tỷ giá hối đoái”, nghĩa là biểu giá điện mà các doanh nghiệp đang trả ngày nay, đã được liên kết với USD
EN Yes, we typically inquire with EPC partners to provide us proposals for solar projects.
VI Có, chúng tôi thường hỏi các đối tác EPC để cung cấp cho chúng tôi các đề xuất các dự án năng lượng mặt trời.
inglês | vietnamita |
---|---|
typically | thường |
epc | epc |
projects | dự án |
we | chúng tôi |
us | tôi |
provide | cung cấp |
solar | mặt trời |
EN For maintenance during the contract period with our clients, we typically engage with the EPC company to ensure full performance to our clients.
VI Để bảo trì trong thời gian hợp đồng với khách hàng của chúng tôi, chúng tôi thường tham gia với công ty EPC để đảm bảo hiệu suất đầy đủ cho khách hàng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
typically | thường |
epc | epc |
company | công ty |
performance | hiệu suất |
full | đầy |
period | thời gian |
clients | khách hàng |
we | chúng tôi |
with | với |
EN They typically have tokens and incentives to reward users for providing security and computing power.
VI Họ thường có mã thông báo và ưu đãi để thưởng cho người dùng vì đã cung cấp sức mạnh tính toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
typically | thường |
tokens | mã thông báo |
users | người dùng |
providing | cung cấp |
power | sức mạnh |
EN AWS Lambda typically starts running your code within milliseconds of an event
VI AWS Lambda thường bắt đầu chạy mã của bạn trong vòng vài mili giây của một sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
typically | thường |
running | chạy |
event | sự kiện |
of | của |
within | trong |
your | bạn |
EN Deployment times may vary with the size of your code, but AWS Lambda functions are typically ready to call within seconds of upload.
VI Thời gian triển khai có thể thay đổi theo kích thước của mã, tuy nhiên các hàm AWS Lambda thường sẵn sàng gọi sau khi tải lên vài giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
deployment | triển khai |
size | kích thước |
but | tuy nhiên |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
ready | sẵn sàng |
call | gọi |
upload | tải lên |
your | và |
times | thời gian |
seconds | giây |
of | thường |
with | theo |
the | khi |
EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
lambda | lambda |
function | hàm |
typically | thường |
requests | yêu cầu |
new | mới |
version | phiên bản |
of | của |
time | thời gian |
minute | phút |
or | hoặc |
your | bạn |
EN For logical (binlog) replication, the promotion process typically takes a few minutes depending on your workload
VI Đối với tính năng sao chép logic (binlog), quá trình tăng cấp này thường mất vài phút tùy theo khối lượng công việc
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quá trình |
typically | thường |
minutes | phút |
your | và |
workload | khối lượng công việc |
the | này |
for | với |
EN We typically observe lag times in the tens of milliseconds
VI Thời gian trễ thường rơi vào khoảng mấy mươi mili giây
inglês | vietnamita |
---|---|
times | thời gian |
of | thường |
in | vào |
EN Aurora Parallel Query is not a data warehouse and doesn’t provide the functionality typically found in such products
VI Aurora Parallel Query không phải là kho dữ liệu và không cung cấp chức năng thường gặp ở loại sản phẩm này
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
provide | cung cấp |
functionality | chức năng |
typically | thường |
products | sản phẩm |
the | này |
EN Intelligent correction functions ensure robustness against typically disturbing variables such as temperature or humidity levels.
VI Các chức năng hiệu chỉnh thông minh đảm bảo tính mạnh mẽ chống lại các biến thường gây nhiễu như mức nhiệt độ hoặc độ ẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
functions | chức năng |
against | chống lại |
typically | thường |
such | các |
or | hoặc |
EN Paid hosting services typically have more functionality, have added features and much larger data and bandwidth caps. You get an overall more professional and flexible experience.
VI Dịch vụ hosting trả phí có nhiều chức năng hơn, linh hoạt hơn và chắc chắn là có dung lượng dữ liệu và băng thông lớn hơn. Bạn sẽ có một trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp thật sự.
inglês | vietnamita |
---|---|
paid | trả |
functionality | chức năng |
larger | lớn |
data | dữ liệu |
professional | chuyên nghiệp |
flexible | linh hoạt |
you | bạn |
more | hơn |
much | nhiều |
EN The boardroom is typically the flagship room of an organization, where executive and board meetings happen
VI Phòng họp ban giám đốc thường là phòng mang tính tiêu biểu của một tổ chức, nơi diễn ra các cuộc họp điều hành và của hội đồng quản trị
inglês | vietnamita |
---|---|
typically | thường |
room | phòng |
organization | tổ chức |
of | của |
EN Not only that, because huddle rooms typically take up the majority of meeting spaces in an organization, enabling these rooms with video has to be simple to deploy and manage at scale
VI Không chỉ vậy, bởi vì các phòng hội ý thường chiếm phần lớn không gian họp trong một tổ chức, trang bị video cho những phòng này đòi hỏi phải dễ triển khai và quản lý trên quy mô mở rộng
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
rooms | phòng |
typically | thường |
in | trong |
organization | tổ chức |
video | video |
deploy | triển khai |
has | phải |
these | này |
EN Typically, this means a single person with no dependents will get $1,400, while a family of four (married couple with two dependents) will get $5,600.
VI Thông thường, điều này có nghĩa là một người độc thân không có người phụ thuộc sẽ nhận được $1,400, trong khi một gia đình 4 người (cặp đôi và hai người phụ thuộc) sẽ nhận được $5,600.
inglês | vietnamita |
---|---|
typically | thường |
means | có nghĩa |
person | người |
no | không |
family | gia đình |
two | hai |
get | nhận |
while | khi |
EN Transactional emails are used to provide important information and updates to customers and are typically sent in response to a specific event or transaction
VI Email giao dịch được sử dụng để cung cấp thông tin và cập nhật quan trọng cho khách hàng và thường được gửi để phản hồi một sự kiện hoặc giao dịch cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
used | sử dụng |
important | quan trọng |
and | dịch |
typically | thường |
sent | gửi |
response | phản hồi |
event | sự kiện |
or | hoặc |
transaction | giao dịch |
information | thông tin |
updates | cập nhật |
provide | cung cấp |
customers | khách |
EN Lead magnets are typically used to provide value to potential customers and incentivize them to provide their contact information in exchange for the lead magnet
VI Sử dụng lead magnet để cung cấp giá trị cho khách hàng tiềm năng và khuyến khích họ cung cấp thông tin liên hệ để đổi lấy lead magnet
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
information | thông tin |
value | giá |
provide | cung cấp |
customers | khách hàng |
EN Typically a landing page consists of key content, offers, and an easy point of sale for prospective clients to register for or purchase your goods and services.
VI Thường một trang đích sẽ gồm nội dung chính, ưu đãi và một điểm bán hàng dành cho khách hàng tiềm năng đăng ký hoặc mua hàng hóa và dịch vụ của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
typically | thường |
page | trang |
or | hoặc |
purchase | mua |
of | của |
clients | khách |
your | bạn |
EN While these groups receive Forms 1099, many in this group don't typically file tax returns
VI Mặc dù các nhóm này nhận được Mẫu đơn 1099, nhưng nhiều người trong nhóm này thường không khai thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
typically | thường |
tax | thuế |
in | trong |
this | này |
while | các |
group | nhóm |
groups | các nhóm |
EN However, many benefit recipients typically aren't required to file tax returns
VI Tuy nhiên, nhiều người nhận trợ cấp thường không cần phải khai thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
many | nhiều |
typically | thường |
tax | thuế |
required | cần |
Mostrando 31 de 31 traduções