Traduzir "two pristine pools" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "two pristine pools" de inglês para vietnamita

Traduções de two pristine pools

"two pristine pools" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

two ba bạn cho chúng chúng tôi cung cấp các có thể cần của dịch hai hoặc hơn khác không một ngày nhận này năm trong tôi tốt từ về với điều đã đó được đầu để

Tradução de inglês para vietnamita de two pristine pools

inglês
vietnamita

EN Two lake-view hydrotherapy suites with heated stone treatment tables, steam rooms, Jacuzzis, plunge pools and terraces

VI Hai phòng thủy liệu pháp được trang bị bàn trị liệu đá nóng, phòng xông hơi, bể sục jacuzzi, hồ ngâm lạnh sân hiên

inglêsvietnamita
twohai
roomsphòng

EN Surrounded by pristine nature with opportunities for adventure at every turn, Amanoi is an inspiring environment for guests of all ages

VI Được bao bọc bởi thiên nhiên hoang sơ mang đến cơ hội cho những cuộc phiêu lưu ở mọi nơi, Amanoi  một không gian truyền cảm hứng cho khách ở mọi lứa tuổi

inglêsvietnamita
amanoiamanoi
guestskhách
everymọi

EN Kayak to a secret cove not far from Amanoi’s beach and snorkel its pristine reefs through myriad tropical fish

VI Chèo thuyền kayak đến một vịnh nhỏ bí mật cách không xa bãi biển của Amanoi lặn biển qua các rạn san hô nguyên sơ ngắm nhìn vô số loài cá nhiệt đới

inglêsvietnamita
notkhông
throughqua
andcủa

EN Pre-Tet in Sapa Spring is in the air at Topas Ecolodge! At our resort near Sapa this season, you can admire the pristine beauty of

VI Bản tin tổng kết năm 2021 Năm 2021 vừa qua một năm đầy biến động của ngành du lịch, tại Topas, chúng tôi đã rất

inglêsvietnamita
attại
ofcủa
ourchúng tôi

EN By dynamically distributing it to the most available and responsive server pools, Cloudflare Spectrum and Load Balancing together help increase the uptime of your services.

VI Bằng cách phân phối động đến các nhóm máy chủ khả dụng đáp ứng tốt nhất, Cloudflare Spectrum Cân bằng Tải giúp tăng thời gian hoạt động của các dịch vụ của bạn.

inglêsvietnamita
increasetăng
helpgiúp
ofcủa
yourbạn

EN Deposit BTCB in Decentralized Lending Pools to Earn More BTCB

VI Gửi BTCB vào các nhóm cho vay phi tập trung để kiếm thêm BTCB

inglêsvietnamita
btcbbtcb
decentralizedphi tập trung
lendingcho vay
morethêm

EN Swap your BNB to CAKE, Go to Pools, and Stake It to Earn More CAKE

VI Đổi BNB của bạn thành CAKE. Tìm nhóm cho vay, góp vốn bắt đầu kiếm thêm CAKE

inglêsvietnamita
bnbbnb
yourcủa bạn
tođầu
andcủa
morethêm

EN By depositing assets into Pancakeswap liquidity pools, you can earn double-digit percentage yield farming APYs paid out in CAKE tokens.

VI Bằng cách gửi tài sản vào các nhóm tạo thanh khoản trong Pancakeswap, bạn thể kiếm được lãi suất hàng năm hai chữ số được thanh toán bằng mã thông báo CAKE.

inglêsvietnamita
assetstài sản
tokensmã thông báo
paidthanh toán
introng
outcác

EN Arguably, the easiest way to Earn CAKE tokens is by providing liquidity to the platform's trading pools

VI thể cho rằng, cách dễ nhất để thể Kiếm tiền thông qua đồng tiền mã hoá CAKE cung cấp thanh khoản cho các nhóm giao dịch trên nền tảng Pancakeswap

inglêsvietnamita
waycách
providingcung cấp
platformsnền tảng
totiền

EN Viacoin is currently being merged mined by large Litecoin pools, resulting in a very high network hashrate.

VI Viacoin hiện đang được hợp nhất khai thác bởi các nhóm lớn Litecoin , dẫn đến tỷ lệ băm mạng rất cao.

inglêsvietnamita
litecoinlitecoin
veryrất
networkmạng
inđến
isđược
acác
highcao

EN Serverless applications that use fully managed connection pools from RDS Proxy will be billed according to RDS Proxy Pricing.

VI Các ứng dụng serverless sử dụng nhóm kết nối được quản lý toàn phần từ RDS Proxy sẽ được tính phí theo Giá RDS Proxy.

inglêsvietnamita
applicationscác ứng dụng
usesử dụng
connectionkết nối
tophần
pricinggiá
beđược

EN Deposit BTCB in Decentralized Lending Pools to Earn More BTCB

VI Gửi BTCB vào các nhóm cho vay phi tập trung để kiếm thêm BTCB

inglêsvietnamita
btcbbtcb
decentralizedphi tập trung
lendingcho vay
morethêm

EN Swap your BNB to CAKE, Go to Pools, and Stake It to Earn More CAKE

VI Đổi BNB của bạn thành CAKE. Tìm nhóm cho vay, góp vốn bắt đầu kiếm thêm CAKE

inglêsvietnamita
bnbbnb
yourcủa bạn
tođầu
andcủa
morethêm

EN By depositing assets into Pancakeswap liquidity pools, you can earn double-digit percentage yield farming APYs paid out in CAKE tokens.

VI Bằng cách gửi tài sản vào các nhóm tạo thanh khoản trong Pancakeswap, bạn thể kiếm được lãi suất hàng năm hai chữ số được thanh toán bằng mã thông báo CAKE.

inglêsvietnamita
assetstài sản
tokensmã thông báo
paidthanh toán
introng
outcác

EN Arguably, the easiest way to Earn CAKE tokens is by providing liquidity to the platform's trading pools

VI thể cho rằng, cách dễ nhất để thể Kiếm tiền thông qua đồng tiền mã hoá CAKE cung cấp thanh khoản cho các nhóm giao dịch trên nền tảng Pancakeswap

inglêsvietnamita
waycách
providingcung cấp
platformsnền tảng
totiền

EN Amazon AppStream 2.0 User Pools

VI Thư mục người dùng Amazon AppStream 2.0

inglêsvietnamita
amazonamazon
userdùng

EN Serverless applications that use fully managed connection pools from RDS Proxy will be billed according to RDS Proxy Pricing.

VI Các ứng dụng serverless sử dụng nhóm kết nối được quản lý toàn phần từ RDS Proxy sẽ được tính phí theo Giá RDS Proxy.

inglêsvietnamita
applicationscác ứng dụng
usesử dụng
connectionkết nối
tophần
pricinggiá
beđược

EN DNS-based load balancing and active health checks against origin servers and pools

VI Cân bằng tải dựa trên DNS kiểm tra tình trạng hoạt động dựa trên máy chủ gốc nhóm các máy chủ

inglêsvietnamita
checkskiểm tra
againsttrên
andcác

EN In our ‘talent pools’ we prepare experts & leaders for their upcoming tasks

VI Trong ‘nhóm nhân tài’ chúng tôi chuẩn bị cho chuyên gia & lãnh đạo trước các nhiệm vụ sắp đến

inglêsvietnamita
introng
wechúng tôi
forcho

EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

inglêsvietnamita
staffnhân viên
andvới
twohai

EN There are two types of football teams, corresponding to two types of league for club and country

VI hai loại đội bóng, tương ứng với hai loại giải đấu dành cho câu lạc bộ quốc gia

inglêsvietnamita
typesloại
countryquốc gia
twohai
andvới

EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.

VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc hai phòng giường gội đầu cao cấp.

EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

inglêsvietnamita
staffnhân viên
andvới
twohai

EN Two-way (sending and receiving) short codes:

VI Mã ngắn hai chiều (gửi nhận):

inglêsvietnamita
sendinggửi
receivingnhận
twohai

EN Two doses for the Pfizer/BioNTech vaccine, 21 days apart

VI Hai liều vắc-xin Pfizer/BioNTech, cách nhau 21 ngày

inglêsvietnamita
twohai
daysngày

EN If two shots are needed, get your second shot as close to the recommended interval as possible

VI Nếu cần tiêm hai mũi, quý vị cần tiêm liều thứ hai sát thời hạn khuyến cáo nhất thể

inglêsvietnamita
ifnếu
neededcần
secondthứ hai
twohai

EN Two weeks after they receive the second dose in a 2-dose series (Pfizer or Moderna), or

VI Hai tuần kể từ khi được tiêm liều thứ hai trong loạt 2 liều (Pfizer hoặc Moderna) hoặc

inglêsvietnamita
receiveđược
introng
secondthứ hai
orhoặc
twohai
afterkhi

EN Two weeks after they receive a single-dose vaccine (Johnson and Johnson/Janssen).

VI Hai tuần kể từ khi họ được tiêm vắc-xin một liều (Johnson Johnson/Janssen).

inglêsvietnamita
twohai
afterkhi

EN Sofitel Legend Metropole Hanoi was first opened at the turn of the 20th century by two private French investors

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội được mở cửa lần đầu vào những năm đầu của thế kỷ XX bởi hai nhà đầu tư độc lập người Pháp

inglêsvietnamita
frenchpháp
ofcủa
twohai

EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.

VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản trong nhóm đó.

inglêsvietnamita
twohai
assetstài sản
introng
youbạn
foundtìm

EN Once you have deposited the two assets and signed the transaction, you will receive LP tokens.

VI Khi bạn đã gửi hai tài sản ký giao dịch, bạn sẽ nhận được mã thông báo LP.

inglêsvietnamita
twohai
assetstài sản
transactiongiao dịch
tokensmã thông báo
willđược
youbạn

EN Dash works a little differently from Bitcoin, however, because it has a two-tier network

VI Tuy nhiên Dash hoạt động hơi khác so với Bitcoin, vì nó mạng hai lớp

inglêsvietnamita
bitcoinbitcoin
howevertuy nhiên
becausevới
networkmạng

EN Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains and disrupt the network effects that are formed over time.

VI Tezos thể tự nâng cấpkhông cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.

inglêsvietnamita
networkmạng
differentkhác
canphải
aređược
thekhông
twohai
andcác

EN Smart Contracts & formal verification proof-of-stake. Self-amendment: Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains.

VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos thể tự nâng cấpkhông cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.

inglêsvietnamita
networkmạng
differentkhác
canphải
thekhông
tođổi
twohai

EN Four bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Bốn phòng ngủ, phòng khách phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

inglêsvietnamita
fourbốn
staffnhân viên
andvới
twohai

EN Three bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Ba phòng ngủ, phòng khách phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

inglêsvietnamita
staffnhân viên
threeba
andvới
twohai

EN Fully-vaccinated people are those who received two doses of the Pfizer or Moderna vaccines or the Janssen vaccine.

VI Đối tượng được chủng ngừa đầy đủ những người đã tiêm hai liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hoặc vắc-xin Janssen.

inglêsvietnamita
fullyđầy
orhoặc
peoplengười
twohai
thenhững
aređược

EN Fully-vaccinated people are those who received two doses of the Pfizer or Moderna vaccines or the Janssen vaccine

VI Đối tượng được chủng ngừa đầy đủ những người đã tiêm hai liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hoặc vắc-xin Janssen

inglêsvietnamita
fullyđầy
orhoặc
peoplengười
twohai
thenhững
aređược

EN You can see the progress made after two major policy and logistics changes in early March and mid-March.

VI Quý vị thể thấy tiến trình đã thực hiện sau hai thay đổi lớn về chính sách hậu cần vào đầu tháng Ba giữa tháng Ba.

inglêsvietnamita
cancần
madethực hiện
policychính sách
marchtháng
aftersau
changesthay đổi
twohai
and
theđổi
majorchính
invào

EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".

VI Mục tiêu của chúng tôi "khách hàng trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " " Dịch vụ hoàn hảo ".

inglêsvietnamita
goalmục tiêu
provisioncung cấp
ofcủa
twohai
productssản phẩm
ourchúng tôi
customerkhách

EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications

VI hai loại, "thiết bị gia dụng thông tin AV" "thiết bị gia dụng sống" "toàn diện" với cả hai bằng cấp

inglêsvietnamita
typesloại
informationthông tin
livingsống
twohai
withvới

EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)

VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)

inglêsvietnamita
orhoặc
familygia đình
workinglàm việc
hoursgiờ
twohai

EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)

VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)

inglêsvietnamita
familygia đình
twohai
peoplengười
uplên
daysngày
yearnăm
eachmỗi

EN 2. The above total remuneration for directors includes the term of office of two directors who retired at the end of the 18th Ordinary General Meeting of Shareholders held on June 27, 2019.

VI 2. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc bao gồm nhiệm kỳ của hai giám đốc đã nghỉ hưu vào cuối Đại hội đồng cổ đông thông thường lần thứ 18 được tổ chức vào ngày 27 tháng 6 năm 2019.

inglêsvietnamita
remunerationthù lao
includesbao gồm
junetháng
ofcủa
twohai
ontrên

EN Downloads are normally much faster from home than uploads due to technical limitations. Please consider that an upload may take a loooong time. Uploads taking longer than two hours are not possible.

VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.

inglêsvietnamita
technicalkỹ thuật
uploadtải lên
anthể
timethời gian
fasternhanh hơn
muchnhiều
notvới
anhững

EN QRcodes are two dimensional barcodes containing various information

VI Mã QR mã vạch hai chiều chứa nhiều thông tin khác nhau

inglêsvietnamita
twohai
informationthông tin
containingchứa
variouskhác nhau

EN The Saigon Suite features two bedrooms, each with ensuite bath.*Rollaway beds are suitable only for children up to the age of 10.

VI Phòng Reverie Suite 2 phòng ngủ, mỗi phòng phòng tắm riêng.*Giường phụ chỉ phù hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.

inglêsvietnamita
childrentrẻ em
agetuổi

EN The Reverie Suite features two bedrooms, each with ensuite bath. *Rollaway beds are suitable only for children up to the age of 10.

VI Phòng Reverie Suite 2 phòng ngủ mỗi phòng phòng tắm riêng.*Giường phụ chỉ phù hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.

inglêsvietnamita
childrentrẻ em
agetuổi

EN The Modern Two-Bedroom offers a wonderfully spacious residential-style space ideal for entertaining ? replete with breathtaking views of the Saigon River and city skyline.

VI Căn hộ Modern hai phòng ngủ với không gian sống thoáng rộng tuyệt vời, lý tưởng để nghỉ dưỡng cũng như lưu trú dài hạn, với khung cảnh thành phố sông Sài Gòn tuyệt đẹp.

inglêsvietnamita
andvới
spacekhông gian

EN The meal begins with two classic Polish soups

VI Khai vị sẽ hai món súp truyền thống Ba Lan

inglêsvietnamita
twohai

Mostrando 50 de 50 traduções