Traduzir "tweet scores much" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "tweet scores much" de inglês para vietnamita

Traduções de tweet scores much

"tweet scores much" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

scores bạn cho chúng chúng tôi các dịch hoặc khác một số số trong đến
much bạn cho các của của bạn hơn khác không một nhiều số sử dụng trong với đây được

Tradução de inglês para vietnamita de tweet scores much

inglês
vietnamita

EN You always have the option to delete your Tweet location history

VI Bạn luôn thể xóa lịch sử vị trí Tweet của bạn

inglês vietnamita
always luôn
your của bạn
you bạn

EN Here's the URL for this Tweet. Copy it to easily share with friends.

VI Đây là URL cho Tweet này. Sao chép URL để dễ dàng chia sẻ với bạn bè.

inglês vietnamita
url url
easily dễ dàng
with với
this này

EN Add this Tweet to your website by copying the code below. Learn more

VI Thêm Tweet này vào trang web bằng cách sao chép mã bên dưới. Tìm hiểu thêm

inglês vietnamita
your
learn hiểu
below bên dưới
more thêm
this này

EN When you see a Tweet you love, tap the heart – it lets the person who wrote it know that you appreciate them.

VI Khi bạn thấy một Tweet bạn yêu thích, nhấn trái tim — nó cho phép người viết biết bạn đã chia sẻ sự yêu thích.

EN The fastest way to share someone else’s Tweet with your followers is with a Retweet. Tap the icon to send it instantly.

VI Cách nhanh nhất để chia sẻ Tweet của ai đó với những người theo dõi bạn là Tweet lại. Nhấn biểu tượng để gửi nó đi ngay lập tức.

inglês vietnamita
way cách
instantly ngay lập tức
fastest nhanh nhất
send gửi
with với

EN Add your thoughts about any Tweet with a Reply. Find a topic you’re passionate about and jump right in.

VI Thêm suy nghĩ của bạn về bất kỳ Tweet nào bằng một Trả lời. Tìm một chủ đề bạn say mê, tham gia.

inglês vietnamita
add thêm
your bạn
and của

EN For example, choosing 256MB of memory allocates approximately twice as much CPU power to your Lambda function as requesting 128MB of memory and half as much CPU power as choosing 512MB of memory

VI Ví dụ: khi chọn 256MB bộ nhớ, hàm Lambda của bạn sẽ nhận được công suất CPU bằng khoảng hai lần so với khi yêu cầu 128MB bộ nhớ bằng một nửa công suất CPU so với khi chọn 512MB bộ nhớ

inglês vietnamita
choosing chọn
cpu cpu
lambda lambda
function hàm
of của
your bạn

EN We'll also share monthly performance reports with you, showing how much energy was generated and how much you used.

VI Chúng tôi cũng sẽ chia sẻ báo cáo hiệu suất hàng tháng với bạn, cho biết lượng năng lượng đã được tạo ra bạn đã sử dụng bao nhiêu.

inglês vietnamita
performance hiệu suất
reports báo cáo
energy năng lượng
was được
also cũng
monthly hàng tháng
used sử dụng
with với
well cho
you bạn

EN For example, choosing 256MB of memory allocates approximately twice as much CPU power to your Lambda function as requesting 128MB of memory and half as much CPU power as choosing 512MB of memory

VI Ví dụ: khi chọn 256MB bộ nhớ, hàm Lambda của bạn sẽ nhận được công suất CPU bằng khoảng hai lần so với khi yêu cầu 128MB bộ nhớ bằng một nửa công suất CPU so với khi chọn 512MB bộ nhớ

inglês vietnamita
choosing chọn
cpu cpu
lambda lambda
function hàm
of của
your bạn

EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”

VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng giao diện sử dụng vô cùng trực quan."

EN See how much different advertisers in your niche are spending now

VI Xem số tiền các nhà quảng cáo khác nhau đang chi trả trong thị trường ngách của bạn

inglês vietnamita
your của bạn
in trong
how nhà
are đang
see bạn
different khác nhau

EN Get vital metrics in one table: volume trend, competition level, SERP features and much more for every keyword

VI Xem những chỉ số quan trọng của từ khóa chỉ trong một bảng bao gồm: xu hướng tìm kiếm, độ cạnh tranh, tính năng SERP nhiều hơn nữa

inglês vietnamita
in trong
features tính năng
keyword từ khóa
more hơn
much nhiều
and của

EN Block Atlas is a clean and lightweight cross-chain explorer API to view useful blockchain information, such as transactions, tokens, staking validators and much more.

VI Block Atlas là một API thám hiểm chuỗi chéo sạch nhẹ để xem thông tin blockchain hữu ích, chẳng hạn như giao dịch, mã thông báo, đặt cược xác thực nhiều hơn nữa.

inglês vietnamita
and dịch
api api
view xem
useful hữu ích
information thông tin
transactions giao dịch
tokens mã thông báo
more hơn
much nhiều

EN In California, much of the state’s energy still comes from our dependence on fossil fuels like natural gas and oil

VI Tại California, phần lớn năng lượng sử dụng tại tiểu bang này vẫn còn phụ thuộc vào nguồn nhiên liệu hóa thạch như khí thiên nhiên dầu lửa

inglês vietnamita
california california
energy năng lượng
still vẫn
and

EN Southern California Edison (SCE Corp) is the largest subsidiary of Edison International and the primary electricity supply company for much of Southern California

VI SCE là công ty con lớn nhất thuộc Edison International là công ty cấp điện chính cho phần lớn khu vực Nam California

inglês vietnamita
california california
primary chính
company công ty

EN It doesn?t take much to make a huge difference if all of us get involved

VI Sẽ không mất quá lâu để chúng ta tạo nên sự khác biệt to lớn nếu tất cả chúng ta đều cùng nhau tham gia

inglês vietnamita
make tạo
us chúng ta
if nếu
doesn không
difference khác biệt
of chúng

EN "Which plan is best for my company?" "How much can I cut costs?" We can reduce costs through precise and detailed consulting that can only be done by Edion.

VI "Kế hoạch nào là tốt nhất cho công ty của tôi?" "Tôi thể cắt giảm bao nhiêu chi phí?" Chúng tôi thể giảm chi phí thông qua tư vấn chính xác chi tiết chỉ thể được thực hiện bởi Edion.

inglês vietnamita
plan kế hoạch
company công ty
reduce giảm
detailed chi tiết
costs phí
my của tôi
we chúng tôi
for cho
and của
through thông qua
is được

EN Our comprehensive bilingual dictionaries give you the part of speech, pronunciation, sample sentences and much more.

VI Các từ điển song ngữ toàn diện của chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu được các đoạn hội thoại, cách phát âm, các câu mẫu còn nhiều hơn nữa.

inglês vietnamita
comprehensive toàn diện
of của
you bạn
more hơn
much nhiều
our chúng tôi

EN How much does the advertisement space cost?

VI Một không gian quảng cáo mất chi phí bao nhiêu?

inglês vietnamita
does không
advertisement quảng cáo
space không gian

EN Downloads are normally much faster from home than uploads due to technical limitations. Please consider that an upload may take a loooong time. Uploads taking longer than two hours are not possible.

VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.

inglês vietnamita
technical kỹ thuật
upload tải lên
an thể
time thời gian
faster nhanh hơn
much nhiều
not với
a những

EN Office rental in the city. Ho Chi Minh Office rental in the city. Ho Chi Minh City attracts much attention of domestic and foreign companies. The selection of an appropriate location to set up [...]

VI Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh thu hút được nhiều sự quan tâm của các công ty trong nước cũng như ngoài nước quan [...]

inglês vietnamita
minh minh
much nhiều
companies công ty
office văn phòng
in trong
and như
to cũng
the của

EN Viacoin transactions are confirmed every 24 seconds, which is much faster compared to other popular cryptocurrencies like Litecoin (2.5 minutes) and Bitcoin (10 minutes).

VI Các giao dịch Viacoin được xác nhận cứ sau 24 giây, nhanh hơn nhiều so với các loại tiền điện tử phổ biến khác như Litecoin (2,5 phút) Bitcoin (10 phút).

inglês vietnamita
transactions giao dịch
seconds giây
popular phổ biến
litecoin litecoin
minutes phút
bitcoin bitcoin
other khác
faster nhanh hơn
much nhiều
and như
to tiền
is được

EN Knowing how much you use, what rate(s) you are paying and how your bills are calculated are all important factors for effectively managing your energy costs.

VI Nắm được lượng điện bạn sử dụng, (các) mức giá bạn phải trả cách tính toán hóa đơn đều là những yếu tố quan trọng để quản lý hiệu quả chi phí năng lượng.

inglês vietnamita
use sử dụng
bills hóa đơn
important quan trọng
paying trả
costs phí
energy năng lượng
and các
are được
you bạn

EN Learning how much energy your home uses

VI Tìm hiểu lượng điện năng sử dụng trong nhà bạn

inglês vietnamita
uses sử dụng
energy điện
your bạn
home nhà

EN When the electric car came around I thought they were more futuristic—and of course much faster

VI Khi chiếc xe điện ra đời, tôi nghĩ rằng những chiếc xe này tương lai hơn tất nhiên cũng đi nhanh hơn nhiều

inglês vietnamita
car xe
electric điện
faster nhanh
the này
more nhiều
and tôi

EN It’s so much easier to not use energy in the first place than it is to make it

VI Việc không sử dụng năng lượng dễ hơn nhiều so với việc tạo ra năng lượng

inglês vietnamita
energy năng lượng
use sử dụng
not với
the không
much nhiều

EN I mean, you can do both, but don’t just do solar and ignore how much energy you consume just because the cost went down

VI Ý tôi là, bạn thể làm cả hai, nhưng đừng chỉ sử dụng năng lượng mặt trời mà bỏ qua bao nhiêu năng lượng bạn tiêu hao chỉ vì chi phí đã giảm xuống

inglês vietnamita
can có thể làm
energy năng lượng
down xuống
do làm
cost phí
but nhưng
solar mặt trời
the tôi
you bạn
and như

EN I used an infrared thermometer and found over a 50˚F difference from uncoated surfaces; that meant much less heat coming into the building, which meant less cooling required

VI Tôi đã sử dụng nhiệt kế hồng ngoại thấy chênh lệch 50˚F khi mái được sơn phủ; điều đó nghĩa là ít nhiệt hấp thụ vào mái nhà hơn do đó ít phải làm mát hơn

inglês vietnamita
required phải
building nhà
used sử dụng
and
into
a làm
the khi
from vào

EN I began to notice how many lights we would leave on when we left the house, and how much light we used during the day while we were home

VI Tôi đã bắt đầu nhận thấy bao nhiêu bóng đèn chúng tôi quên không tắt đi khi chúng tôi rời nhà mặc dù cả khi ở nhà, chúng tôi đã sử dụng bao nhiêu bóng đèn trong ngày

inglês vietnamita
used sử dụng
lights đèn
we chúng tôi
home nhà
to đầu
day ngày

EN I showed him my office; he said he liked the lighting so much, and I told him it’s all from only two LED bulbs!

VI Tôi cho anh ta xem văn phòng của tôi; anh ta nói anh ta rất thích ánh sáng trong văn phòng tôi bảo anh ta là chỉ dùng hai bóng đèn LED thôi!

inglês vietnamita
bulbs bóng đèn
my của tôi
two hai
office văn phòng
all của
so rất

EN Pay attention to how much you waste

VI Để ý xem bạn lãng phí bao nhiêu

inglês vietnamita
to xem
you bạn

EN The original home owner has never been on the grid, and he was able to buy a much better house for the money.

VI Chủ cũ của ngôi nhà chưa bao giờ dùng điện lưới ông đủ khả năng mua một ngôi nhà đẹp hơn nhiều với số tiền đó.

inglês vietnamita
grid lưới
buy mua
much nhiều
better hơn
money tiền
and của

EN We have skylights, and people ask, where’s the switch? There’s so much natural light

VI Chúng tôi các cửa kính xuyên mái nhà, mọi người sẽ hỏi vậy công tắc ở đâu? ( rất nhiều) ánh sáng tự nhiên

inglês vietnamita
ask hỏi
we chúng tôi
so rất
much nhiều
people người
and các

EN And even our California sycamore provides so much shade

VI thậm chí cây sung dâu California của chúng tôi cũng giúp tạo thật nhiều bóng mát

inglês vietnamita
california california
and của
even cũng
our chúng tôi
much nhiều

EN Track how much you spend on average each month to gain a clearer understanding of your energy expenditures—and where you can start saving.

VI Theo dõi số tiền trung bình hàng tháng bạn phải trả để hiểu rõ hơn về chi phí năng lượng của bạn bạn nên bắt đầu tiết kiệm từ đâu.

inglês vietnamita
track theo
month tháng
can hiểu
you bạn

EN Insulation, air sealing and simple thermostat resetting could lower your energy costs by as much as 30% while reducing greenhouse gas emissions.

VI Ví dụ, thay đổi cài đặt bộ điều nhiệt từ 70°F xuống 65°F giúp tiết kiệm 10%.

inglês vietnamita
and thay đổi

EN Today’s ENERGY STAR®–certified energy-efficient refrigerators and freezers use much less energy than older models while still offering lots of modern features

VI Tủ lạnh tủ đông hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® sử dụng ít năng lượng hơn các mẫu máy cũ trong khi nhiều tính năng hiện đại

inglês vietnamita
star sao
while khi
than hơn
much nhiều
and các

EN Amazon EC2 P3 instances enable developers to train deep learning models much faster so that they can achieve their machine learning goals quickly.

VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 cho phép nhà phát triển đào tạo các mô hình deep learning nhanh hơn hẳn, nhờ đó rút ngắn thời gian đạt được mục tiêu máy học.

inglês vietnamita
amazon amazon
enable cho phép
developers nhà phát triển
learning học
models mô hình
machine máy
goals mục tiêu
faster nhanh hơn
quickly nhanh
to cho

EN With Aurora Serverless v1, your database automatically shuts down when not in use, and starts up much more quickly when work starts the next day.

VI Với Aurora Serverless phiên bản 1, cơ sở dữ liệu của bạn sẽ tự động tắt khi không sử dụng khởi động nhanh hơn nhiều khi công việc bắt đầu vào ngày hôm sau.

inglês vietnamita
quickly nhanh
work công việc
day ngày
not không
use sử dụng
more hơn
much nhiều
your bạn
and

EN Let's check how much you can get*

VI Hãy kiểm tra bạn thể lấy được bao nhiêu*

inglês vietnamita
check kiểm tra
you bạn
get lấy

EN Do you wonder just how much your digital marketing strategy is helping your business? Look at these four metrics to evaluate your ROI.

VI Bạn tự hỏi chiến lược tiếp thị kỹ thuật số của mình đang giúp ích gì cho doanh nghiệp của bạn không? Xem xét bốn chỉ số này để đánh giá ROI của bạn.

inglês vietnamita
strategy chiến lược
helping giúp
business doanh nghiệp
your của bạn
four bốn
you bạn
is này

EN Grammar / Questions using 'Combien' (how much) - Demonstratives

VI Từ vựng / Các vật dụng trong nhà

inglês vietnamita
how nhà

EN These ads usually do not appear much, please pay attention to the list of things to do.

VI Các quảng cáo này thường không xuất hiện nhiều, hãy đẻ ý đến danh sách những việc cần làm nhé.

inglês vietnamita
ads quảng cáo
much nhiều
list danh sách
things
the này
to làm

EN So, what is HAGO? What does it bring those hundreds of millions of people from all over the world love it so much? Please follow this article to find the answer!

VI Vậy HAGO là gì? Nó mang lại điều gì mà hàng trăm triệu người từ khắp nơi trên thế giới lại yêu thích đến như vậy? Bạn hãy theo dõi bài viết này để tìm kiếm câu trả lời nhé!

inglês vietnamita
bring mang lại
millions triệu
world thế giới
answer trả lời
find tìm
people người
follow theo dõi
article bài viết
this này

EN Although you do not have much knowledge about photo editing, you can still download and use it expertly.

VI không nhiều kiến thức về chỉnh sửa ảnh, bạn vẫn thể tải về sử dụngmột cách thuần thục.

inglês vietnamita
much nhiều
knowledge kiến thức
editing chỉnh sửa
use sử dụng
not không
still vẫn
you bạn

EN You will not just drive a regular truck, but much more

VI Không chỉ lái xe tải thông thường, mà còn nhiều hơn thế

inglês vietnamita
drive lái xe
regular thường
not không

EN There is not much time left, nor is there any other choice. Humans can only count on heroic forces to find a solution to this terrible problem.

VI Không còn nhiều thời gian, cũng không sự lựa chọn nào khác. Con người chỉ thể trông mong vào lực lượng anh hùng để tìm ra cách giải quyết cho vấn đề khủng khiếp này.

inglês vietnamita
time thời gian
count lượng
find tìm
other khác
much nhiều
choice lựa chọn
not không
there
this này
to cũng

EN The sound in Endless Colonies is not invested much

VI Âm thanh trong Endless Colonies không quá nhiều

inglês vietnamita
in trong
much nhiều
the không

EN Much of the focus is on the progress of building structures on the planet

VI Đa phần tập trung vào tiến trình xây dựng các công trình trên hành tinh

inglês vietnamita
building xây dựng
of the phần
on trên
the các

EN Just click on the main screen, choose data usage to see how much data you use each day.

VI Chỉ cần nhấp vào màn hình chính, chọn sử dụng dữ liệu để xem số lượng dữ liệu bạn sử dụng mỗi ngay.

inglês vietnamita
main chính
screen màn hình
click nhấp
choose chọn
data dữ liệu
use sử dụng

Mostrando 50 de 50 traduções