EN Try out dozens of free courses and certification exams developed by renowned SEO and digital marketing experts.
"try out dozens" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Try out dozens of free courses and certification exams developed by renowned SEO and digital marketing experts.
VI Hãy thử hàng chục khóa học miễn phí và kỳ thi cấp chứng chỉ được phát triển bởi các chuyên gia SEO và tiếp thị kỹ thuật số nổi tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
experts | các chuyên gia |
try | thử |
and | thị |
EN Try out dozens of free courses and certification exams developed by renowned SEO and digital marketing experts.
VI Hãy thử hàng chục khóa học miễn phí và kỳ thi cấp chứng chỉ được phát triển bởi các chuyên gia SEO và tiếp thị kỹ thuật số nổi tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
experts | các chuyên gia |
try | thử |
and | thị |
EN Try out dozens of free courses and certification exams developed by renowned SEO and digital marketing experts.
VI Hãy thử hàng chục khóa học miễn phí và kỳ thi cấp chứng chỉ được phát triển bởi các chuyên gia SEO và tiếp thị kỹ thuật số nổi tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
experts | các chuyên gia |
try | thử |
and | thị |
EN Try out dozens of free courses and certification exams developed by renowned SEO and digital marketing experts.
VI Hãy thử hàng chục khóa học miễn phí và kỳ thi cấp chứng chỉ được phát triển bởi các chuyên gia SEO và tiếp thị kỹ thuật số nổi tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
experts | các chuyên gia |
try | thử |
and | thị |
EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions
VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời
inglês | vietnamita |
---|---|
protocols | giao thức |
other | khác |
growth | tăng |
of | của |
while | khi |
user | dùng |
EN Use lots of emoticons and dozens of multi-themed stickers to make the conversation interesting and lively
VI Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc và hàng tá các nhãn dán nhiều chủ đề để cho cuộc trò chuyện trở nên thú vị và sinh động
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
lots | nhiều |
and | các |
make | cho |
EN Open a transportation company and directly drive dozens of heavy trucks
VI Mở công ty vận tải lại còn trực tiếp lái hàng chục xe tải hạng nặng hầm hố!
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
directly | trực tiếp |
EN Car Parking Multiplayer gives you dozens of detailed designed maps including cities, deserts, beaches and more.
VI Car Parking Multiplayer cung cấp cho bạn hàng tá những bản đồ được thiết kế chi tiết bao gồm thành phố, sa mạc, bãi biển và nhiều hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
detailed | chi tiết |
including | bao gồm |
you | bạn |
more | nhiều |
EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions
VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời
inglês | vietnamita |
---|---|
protocols | giao thức |
other | khác |
growth | tăng |
of | của |
while | khi |
user | dùng |
EN Explore dozens of designer-made templates for a professional eCommerce website or start building from scratch.
VI Khám phá hàng tá các mẫu được thiết kế chuyên nghiệp cho trang web thương mại điện tử hoặc bắt đầu xây dựng từ con số không.
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
professional | chuyên nghiệp |
start | bắt đầu |
building | xây dựng |
or | hoặc |
EN Discover dozens of ready-made, mobile-responsive templates designed to convert visitors into contacts.
VI Sử dụng các mẫu có sẵn, phù hợp với giao diện di động được thiết kế để sẵn sàng tạo ra chuyển đổi và thu hút các vị khách truy cập đầy tiềm năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
visitors | khách |
convert | chuyển đổi |
EN Consumers visit dozens of websites, so you should make your offer with no delays
VI Người tiêu dùng truy cập hàng tá trang web nên bạn cần đưa ra ưu đãi ngay mà không được chậm trễ
EN In each lesson, we’ve given examples of what you’d write, and they are available so you can try them out online
VI Trong mỗi bài, ta sẽ có những ví dụ, và bạn sẽ có thể thử những ví dụ này online chỉ bằng một lần nhấp chuột
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
you | bạn |
EN Thousands of people all over the globe use Clipping Magic every day for everything from team photos to scrapbooking. Try it out today!
VI Hàng ngàn người trên toàn cầu sử dụng Clipping Magic mỗi ngày cho mọi thứ từ các bức ảnh nhóm cho đến thu thập hình ảnh. Hãy thử nó hôm nay nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
photos | ảnh |
try | thử |
use | sử dụng |
today | hôm nay |
people | người |
day | ngày |
EN Try out this potential customer's journey design and adjust your marketing messages to different stages of your audience decision-making process
VI Hãy thử thiết kế hành trình trải nghiệm khách hàng tiềm năng này và điều chỉnh thông điệp marketing của bạn theo các giai đoạn khác nhau trong quá trình ra quyết định của đối tượng khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
process | quá trình |
try | thử |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
this | này |
different | khác nhau |
EN Try Finteza and find out your website loading speed — sign up and use the service free of charge for 30 days.
VI Hãy dùng thử Finteza để tìm hiểu tốc độ tải trang web của bạn – đăng ký và dùng thử dịch vụ miễn phí trong 30 ngày.
EN Guillermo made a big impact by doing small things, like changing out all of the light bulbs in his home for new LED bulbs. Find out what you can do!
VI Guillermo đã gây được ảnh hưởng lớn bằng cách làm những việc nhỏ như thay toàn bộ bóng đèn ở nhà mình bằng bóng đèn LED mới. Tìm hiểu những việc bạn có thể làm!
inglês | vietnamita |
---|---|
big | lớn |
bulbs | bóng đèn |
new | mới |
can | có thể làm |
you | bạn |
doing | làm |
EN Find out out how we can help you today.
VI Tìm hiểu cách chúng tôi có thể giúp bạn ngay hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
today | hôm nay |
find | tìm |
we | chúng tôi |
can | hiểu |
you | bạn |
EN Adjust’s Conversion Value Manager enables you to set up conversion values to fit your campaign requirements. Find out how the Conversion Value Manager can help you get the most out of your SKAdNetwork...
VI Adjust vui mừng thông báo, Adjust dashboard và Help Center đã được bổ sung sáu thứ tiếng mới!
inglês | vietnamita |
---|---|
get | được |
EN An opt-out notice that purports to opt out multiple parties will be invalid as to all such parties
VI Thông báo không tham gia để cho phép nhiều bên không tham gia sẽ không hợp lệ đối với tất cả các bên như vậy
inglês | vietnamita |
---|---|
all | tất cả các |
multiple | nhiều |
as | như |
EN Note: When you opt out on aboutads.info, your choice there only applies to information that the Pinterest Tag collects from the browser you use to opt out
VI Lưu ý: khi bạn chọn không sử dụng thông tin này trên aboutads.info, lựa chọn của bạn chỉ áp dụng cho thông tin thẻ Pinterest thu thập từ trình duyệt bạn dùng để chọn không sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
use | sử dụng |
your | của bạn |
choice | lựa chọn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
on | trên |
the | này |
EN When you arrive at our office, you will be asked to fill out paperwork. You can print and complete this paperwork in advance or you may fill it out when you arrive.
VI Khi bạn đến văn phòng của chúng tôi, bạn sẽ được yêu cầu điền vào các thủ tục giấy tờ. Bạn có thể in và hoàn thành giấy tờ này trước hoặc bạn có thể điền vào khi đến nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
or | hoặc |
this | này |
and | và |
our | chúng tôi |
when | khi |
office | văn phòng |
be | được |
EN Just starting out in online marketing? Check out how this set of tools will help you grow your audience and make money online.
VI Bạn mới tham gia ngành tiếp thị trực tuyến? Hãy xem qua cách bộ công cụ này sẽ giúp bạn phát triển đối tượng khán giả của mình và kiếm tiền trực tuyến.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
help | giúp |
grow | phát triển |
money | tiền |
of | của |
your | bạn |
EN Twitter may be over capacity or experiencing a momentary hiccup. Try again or visit Twitter Status for more information.
VI Twitter có thể đang bị quá tải hoặc tạm thời trục trặc. Thử lại hoặc truy cập Trạng thái Twitter để biết thêm thông tin.
inglês | vietnamita |
---|---|
status | trạng thái |
try | thử |
information | thông tin |
or | hoặc |
more | thêm |
EN Hmm, there was a problem reaching the server. Try again?
VI Hừm, đã xảy ra lỗi khi kết nối với máy chủ. Thử lại?
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
try | thử |
EN Try Competitive Research Toolkit
VI Hãy thử bộ công cụ nghiên cứu đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
EN “Although it’s not a core function of Semrush I really like their social media posting tool - I would give that a try.”
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
EN By clicking 'Try Meetings free' you understand and agree to the Cisco Terms of Service.
VI Bằng việc nhấp vào " Dùng thử Meeting miễn phí", bạn đã hiểu và đồng ý với các điều khoản và điều kiện của Cisco.
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
cisco | cisco |
try | thử |
and | và |
EN We recommend waiting 14 days for your new dose to show up in the California Immunization Registry before you try to get a new QR code.
VI Chúng tôi khuyên quý vị nên đợi 14 ngày nữa để liều mới của quý vị được hiển thị trong Cơ Quan Đăng Ký Chủng Ngừa California rồi sau đó quý vị mới cố gắng lấy mã QR mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
new | mới |
california | california |
try | cố gắng |
we | chúng tôi |
in | trong |
get | lấy |
EN Try to listen without judgement and identify the root of their concerns
VI Hãy cố lắng nghe mà không phán xét và xác định gốc rễ mối lo ngại của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
EN Sorry, something went wrong. Please try again, or refresh the page.
VI Xin lỗi, có điều gì đó đã sai. Vui lòng thử lại hoặc làm mới lại trang.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
the | điều |
try | thử |
page | trang |
EN Warning: Something went wrong. Please reload the page and try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi. Hãy tải lại trang và thử lại lần nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
try | thử |
page | trang |
EN The captcha has not been solved correctly. Please try again.
VI Mã xác thực chưa đúng. Vui lòng thử lại lần nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
try | thử |
EN Yes! Flex Alerts are triggered during heat waves when everyone is using energy to try to stay cool
VI Có! Cảnh báo Linh hoạt được gửi đitrong các đợt nắng nóng,khi mọi người sử dụng năng lượngđể làm mát
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
energy | năng lượng |
is | là |
when | khi |
are | được |
to | làm |
everyone | người |
EN You can see, APKMODY simple from the interface. We want to bring you the best information quickly, so we always try to ensure:
VI Các bạn có thể thấy, APKMODY đơn giản ngay từ giao diện. Chúng tôi muốn mang tới cho bạn những thông tin hay ho một cách nhanh chóng nhất, vì vậy chúng tôi luôn cố gắng để đảm bảo:
inglês | vietnamita |
---|---|
interface | giao diện |
information | thông tin |
always | luôn |
try | cố gắng |
we | chúng tôi |
want | muốn |
quickly | nhanh |
you | bạn |
best | những |
EN We will try to reply as soon as possible.
VI Bọn tui sẽ cố gắng trả lời trong thời gian sớm nhất có thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
try | cố gắng |
to | trong |
EN Try not to reuse your APKMODY Account password on third-party applications
VI Cố gắng không sử dụng lại mật khẩu Tài khoản APKMODY của bạn trên các ứng dụng của bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
try | cố gắng |
account | tài khoản |
password | mật khẩu |
applications | các ứng dụng |
your | của bạn |
not | không |
on | trên |
to | của |
EN Because this information is related to the law, it seems they are quite difficult to understand and we will try to explain everything in the most easily understood
VI Bởi vì những thông tin này liên quan đến pháp luật, nên có vẻ chúng sẽ khá khó hiểu và chúng tôi sẽ cố gắng để giải thích mọi thứ một cách dễ hiểu nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
related | liên quan đến |
understand | hiểu |
try | cố gắng |
everything | mọi |
we | chúng tôi |
they | chúng |
EN Try the PDF conversion with a JPG test file
VI Hãy thử chuyển đổi PDF với file thử nghiệm JPG
inglês | vietnamita |
---|---|
jpg | jpg |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the MP3 conversion with a MP4 test file
VI Hãy thử chuyển đổi MP3 với file thử nghiệm MP4
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the WORD conversion with a PDF test file
VI Hãy thử chuyển đổi WORD với file thử nghiệm PDF
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN We support a lot of different source formats, just try
VI Chúng tôi hỗ trợ rất nhiều định dạng nguồn khác nhau, hãy thử xem
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
try | thử |
we | chúng tôi |
different | khác nhau |
of | chúng |
EN Right click on the link to the file inside of the website, try to copy the direct URL and paste it into one of our converter.
VI Nhấp chuột phải vào liên kết dẫn đến file bên trong trang web, cố gắng sao chép URL trực tiếp và dán vào một trong các trình chuyển đổi của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
right | phải |
click | nhấp |
link | liên kết |
file | file |
try | cố gắng |
direct | trực tiếp |
url | url |
of | của |
converter | chuyển đổi |
inside | trong |
website | trang |
and | và |
our | chúng tôi |
one | các |
EN You can then try to download the source file directly to computer and upload it from there to our converter.
VI Sau đó, bạn có thể thử tải file nguồn trực tiếp vào máy tính và tải file lên trình chuyển đổi của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
file | file |
directly | trực tiếp |
computer | máy tính |
try | thử |
source | nguồn |
converter | chuyển đổi |
and | và |
our | chúng tôi |
EN The connection between your computer and our servers is temporarily unstable. Please try it again later or from a different network or computer.
VI Kết nối giữa máy tính của bạn và máy chủ của chúng tôi tạm thời không ổn định. Vui lòng thử lại sau hoặc đổi sang mạng hoặc máy tính khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
later | sau |
try | thử |
connection | kết nối |
network | mạng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
between | giữa |
different | khác |
EN If you convert from other vector formats like eps or ai, this converter will try to keep all vector and color data and convert your vector file as close as possible
VI Nếu bạn chuyển đổi từ các định dạng vectơ khác như eps hoặc ai, trình chuyển đổi này sẽ cố gắng giữ lại tất cả dữ liệu vectơ và màu và chuyển đổi file vectơ của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
ai | ai |
try | cố gắng |
color | màu |
if | nếu |
data | dữ liệu |
file | file |
or | hoặc |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
all | của |
and | như |
EN Try the PNG conversion with a NEF test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm NEF
inglês | vietnamita |
---|---|
png | png |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a EPS test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm EPS
inglês | vietnamita |
---|---|
png | png |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a SVG test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm SVG
inglês | vietnamita |
---|---|
png | png |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a GIF test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm GIF
inglês | vietnamita |
---|---|
png | png |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
Mostrando 50 de 50 traduções