EN preventable maternal deathunmet need for family planninggender-based violence and harmful practices
EN preventable maternal deathunmet need for family planninggender-based violence and harmful practices
VI những ca tử vong mẹ khi có thể ngăn ngừa đượcnhu cầu kế hoạch hóa gia đình chưa được đáp ứng bạo lực dựa trên cơ sở giới và những thực hành có hại
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
violence | bạo lực |
practices | thực hành |
for | khi |
EN ・ Leave and measures for maternal health
VI Nghỉ phép và các biện pháp cho sức khỏe bà mẹ
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
and | các |
for | cho |
EN UNFPA's support on maternal health in the Covid-19 context
VI Phỏng vấn của VTC10 với Trưởng đại diện UNFPA về Bạo lực giới trong giai đoạn Co...
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
the | của |
EN ・ Leave and measures for maternal health
VI Nghỉ phép và các biện pháp cho sức khỏe bà mẹ
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
and | các |
for | cho |
EN STUDY RELEASED FOR EVIDENCE-BASED AND INNOVATIVE INTERVENTIONS TO REDUCE MATERNAL MORTALITY IN MOST...
VI PHỔ BIẾN KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU CHO CÁC CAN THIỆP ĐỔI MỚI SÁNG TẠO VÀ DỰA TRÊN BẰNG CHỨNG NHẰM GIẢM TỬ V...
EN Maternal-fetal medicine (high-risk OB)
VI Thuốc bà mẹ-thai nhi (sản khoa nguy cơ cao)
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
EN Elizabeth Howell: How we can improve maternal healthcare -- before, during and after pregnancy | TED Talk
VI Elizabeth Howell: Cách cải thiện chăm sóc sức khỏe sinh sản - trước, trong và sau khi mang thai | TED Talk
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
healthcare | sức khỏe |
before | trước |
during | trong |
after | khi |
EN How we can improve maternal healthcare -- before, during and after pregnancy
VI Cách cải thiện chăm sóc sức khỏe sinh sản - trước, trong và sau khi mang thai
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
healthcare | sức khỏe |
before | trước |
during | trong |
after | khi |
EN Try out dozens of free courses and certification exams developed by renowned SEO and digital marketing experts.
VI Hãy thử hàng chục khóa học miễn phí và kỳ thi cấp chứng chỉ được phát triển bởi các chuyên gia SEO và tiếp thị kỹ thuật số nổi tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
experts | các chuyên gia |
try | thử |
and | thị |
EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions
VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời
inglês | vietnamita |
---|---|
protocols | giao thức |
other | khác |
growth | tăng |
of | của |
while | khi |
user | dùng |
EN Use lots of emoticons and dozens of multi-themed stickers to make the conversation interesting and lively
VI Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc và hàng tá các nhãn dán nhiều chủ đề để cho cuộc trò chuyện trở nên thú vị và sinh động
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
lots | nhiều |
and | các |
make | cho |
EN Open a transportation company and directly drive dozens of heavy trucks
VI Mở công ty vận tải lại còn trực tiếp lái hàng chục xe tải hạng nặng hầm hố!
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
directly | trực tiếp |
EN Car Parking Multiplayer gives you dozens of detailed designed maps including cities, deserts, beaches and more.
VI Car Parking Multiplayer cung cấp cho bạn hàng tá những bản đồ được thiết kế chi tiết bao gồm thành phố, sa mạc, bãi biển và nhiều hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
detailed | chi tiết |
including | bao gồm |
you | bạn |
more | nhiều |
EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions
VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời
inglês | vietnamita |
---|---|
protocols | giao thức |
other | khác |
growth | tăng |
of | của |
while | khi |
user | dùng |
EN Try out dozens of free courses and certification exams developed by renowned SEO and digital marketing experts.
VI Hãy thử hàng chục khóa học miễn phí và kỳ thi cấp chứng chỉ được phát triển bởi các chuyên gia SEO và tiếp thị kỹ thuật số nổi tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
experts | các chuyên gia |
try | thử |
and | thị |
EN Try out dozens of free courses and certification exams developed by renowned SEO and digital marketing experts.
VI Hãy thử hàng chục khóa học miễn phí và kỳ thi cấp chứng chỉ được phát triển bởi các chuyên gia SEO và tiếp thị kỹ thuật số nổi tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
experts | các chuyên gia |
try | thử |
and | thị |
EN Explore dozens of designer-made templates for a professional eCommerce website or start building from scratch.
VI Khám phá hàng tá các mẫu được thiết kế chuyên nghiệp cho trang web thương mại điện tử hoặc bắt đầu xây dựng từ con số không.
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
professional | chuyên nghiệp |
start | bắt đầu |
building | xây dựng |
or | hoặc |
EN Try out dozens of free courses and certification exams developed by renowned SEO and digital marketing experts.
VI Hãy thử hàng chục khóa học miễn phí và kỳ thi cấp chứng chỉ được phát triển bởi các chuyên gia SEO và tiếp thị kỹ thuật số nổi tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
experts | các chuyên gia |
try | thử |
and | thị |
EN Discover dozens of ready-made, mobile-responsive templates designed to convert visitors into contacts.
VI Sử dụng các mẫu có sẵn, phù hợp với giao diện di động được thiết kế để sẵn sàng tạo ra chuyển đổi và thu hút các vị khách truy cập đầy tiềm năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
visitors | khách |
convert | chuyển đổi |
EN Consumers visit dozens of websites, so you should make your offer with no delays
VI Người tiêu dùng truy cập hàng tá trang web nên bạn cần đưa ra ưu đãi ngay mà không được chậm trễ
Mostrando 20 de 20 traduções