Traduzir "traditional technologies" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "traditional technologies" de inglês para vietnamita

Traduções de traditional technologies

"traditional technologies" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

traditional truyền thống
technologies bằng cách các công nghệ sử dụng trên

Tradução de inglês para vietnamita de traditional technologies

inglês
vietnamita

EN The team is focused on bringing blockchain technologies to traditional enterprises in the gaming, financial and content industries.

VI Nhóm nghiên cứu tập trung vào việc triển khai các công nghệ blockchain cho doanh nghiệp truyền thống trong các ngành công nghiệp trò chơi, tài chính và nội dung.

inglês vietnamita
team nhóm
focused tập trung
traditional truyền thống
enterprises doanh nghiệp
in trong
gaming chơi
financial tài chính
industries công nghiệp
and

EN The traditional tools used to connect employees to corporate apps grant excessive trust, exposing you to potential data loss.

VI Các công cụ truyền thống được sử dụng để kết nối nhân viên với các ứng dụng của công ty mang lại sự tin cậy quá mức, khiến bạn có nguy cơ mất dữ liệu.

inglês vietnamita
traditional truyền thống
connect kết nối
employees nhân viên
corporate công ty
apps các ứng dụng
data dữ liệu
used sử dụng
you bạn

EN Learn the most common challenges associated with traditional browser isolation approaches, and how Cloudflare's Zero Trust platform helps overcome them.

VI Tìm hiểu những thách thức phổ biến nhất liên quan đến các phương pháp cô lập trình duyệt truyền thốngcách nền tảng Zero Trust của Cloudflare giúp vượt qua chúng.

inglês vietnamita
learn hiểu
challenges thách thức
traditional truyền thống
platform nền tảng
helps giúp
browser trình duyệt

EN English–Chinese (Traditional)

VI Tiếng Anh?Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể)

EN Like you, we find the traditional process for earning interest long and frustrating. Staking makes earning easy.

VI Giống như bạn, chúng tôi thấy rằng các quy trình kiếm tiền truyền thống kéo rất dài và rất bực bội. Stake giúp kiếm tiền dễ dàng hơn nhiều.

inglês vietnamita
traditional truyền thống
process quy trình
long dài
easy dễ dàng
we chúng tôi
you bạn

EN 32 m² or 344 ft² traditional French colonial décor with Vietnamese influence, located in the Metropole Wing

VI Diện tích 32 m², thiết kế nội thất theo phong cách Pháp cổ mang âm hưởng Việt, nằm trong tòa nhà Metropole

inglês vietnamita
french pháp
in trong

EN 37 m² or 400 ft² traditional French colonial decor with Vietnamese influence, located in the historical Metropole Wing

VI Diện tích 37 m², thiết kế nội thất theo phong cách Pháp cổ mang âm hưởng Việt, nằm trong tòa nhà Metropole lịch sử

inglês vietnamita
french pháp
in trong

EN Opened in 1901, Le Beaulieu was the first-ever French restaurant in Hanoi. The marble floor, pillars, and other contemporary design elements are all inspired by the sophisticated but welcoming traditional restaurants in Paris

VI Mở cửa vào năm 1901, Le Beaulieu là nhà hàng Pháp đầu tiên tại Hà Nội

inglês vietnamita
le le
french pháp
and

EN Essences that reflect the traditional scents of Vietnam and those reminiscent of an Indochina Journey have been blended to provide a signature ambient scent for the spa areas, including the linen, to complement the entire spa experience.

VI Khi bước qua cánh cửa của Le Spa du Metropole, bạn như lạc vào một không giãn hoàn toàn thư giãn, được chào đón bằng những nụ cười, những giai điệu êm ái và mùi hương nhẹ nhàng, quyến rũ.

inglês vietnamita
spa spa
of của
those những
and

EN Traditional-style Hanoi houses will also be erected in the hotel’s walkway outside La Boutique du Metropole, adding to the “Old Quarter” ambiance.

VI Ghé thăm khu phố cổ với những gian nhà Việt truyền thống, gian hàng gói bánh chưng, thưởng thức bát phở Hà Nội, hay xin một câu đối đỏ nhân dịp đầu xuân ….

EN Her five-course menu for “Polish Gastronomy Week” features traditional favorites enhanced by Chef Ola’s own contemporary touches

VI Thực đơn 5 món tại “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” gồm những món ăn mang đậm hương vị truyền thống qua phong cách chế biến đương đại của bàn tay trẻ Ola Nguyễn

EN Energy-saving incandescent bulbs use about 25% less energy than traditional varieties.

VI Bóng đèn sợi đốt tiết kiệm năng lượng sử dụng năng lượng ít hơn khoảng 25% so với các loại truyền thống.

inglês vietnamita
bulbs bóng đèn
energy năng lượng
traditional truyền thống
use sử dụng
than với

EN ENERGY STAR®–qualified LED bulbs use 20% to 25% of the energy of and last up to 25 times longer than traditional incandescent bulbs

VI Bóng đèn đạt tiêu chuẩn SAO NĂNG LƯỢNG® chỉ sử dụng 20%–25% năng lượng và có tuổi thọ gấp đến 25 lần so với bóng đèn sợi đốt truyền thống

EN This game still keeps the classic gameplay of a traditional American football game

VI Giữ nguyên cách chơi cổ điển của một game bóng bầu dục truyền thống

inglês vietnamita
of của
traditional truyền thống
game chơi

EN Traditional financial services can barely keep up with all this innovation

VI Các dịch vụ tài chính truyền thống hầu như khó có thể bắt kịp tất cả đổi mới này

inglês vietnamita
traditional truyền thống
financial tài chính
this này
all các
with đổi

EN We do things differently. Unlike your traditional bank, our account opening process is clear and simple.

VI Chúng tôi làm mọi thứ theo cách khác biệt. Không giống ngân hàng truyền thống, quy trình mở tài khoản của chúng tôi rất rõ ràng và đơn giản.

inglês vietnamita
traditional truyền thống
process quy trình
account tài khoản
is
bank ngân hàng
do làm
we chúng tôi

EN Now, your service providers, affiliates, and customers don't go for traditional wire transfers only, they require alternative payment methods.

VI Giờ đây, các nhà cung cấp dịch vụ, chi nhánh và khách hàng của bạn không chỉ chuyển tiền qua các ngân hàng truyền thống mà họ muốn có các phương thức thanh toán thay thế.

inglês vietnamita
traditional truyền thống
payment thanh toán
now giờ
your của bạn
customers khách hàng
providers nhà cung cấp
for tiền

EN In response to this need, we’ve created a game-changing solution that blurs the line between traditional banking, digital wallets, and cards payments.

VI Để đáp ứng nhu cầu này, chúng tôi đã tạo ra một giải pháp đột phá nhằm xóa nhòa ranh giới giữa ngân hàng truyền thống, ví điện tử và thanh toán bằng thẻ.

inglês vietnamita
need nhu cầu
solution giải pháp
between giữa
traditional truyền thống
banking ngân hàng
payments thanh toán

EN Don't limit yourself with traditional bank transfers or manage numerous accounts at different payment providers

VI Đừng giới hạn bản thân với việc chuyển tiền qua ngân hàng truyền thống hoặc quản lý nhiều tài khoản tại các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán khác nhau

inglês vietnamita
limit giới hạn
traditional truyền thống
or hoặc
payment thanh toán
accounts tài khoản
at tại
bank ngân hàng
with với
providers nhà cung cấp
different khác nhau

EN Citizenship by investment programs legally confer citizenship status faster than traditional immigration processes and do so without requiring investors to put their lives on hold.

VI Các chương trình đầu tư cấp quốc tịch một cách hợp pháp cho phép nhà đầu tư được nhập quốc tịch nhanh hơn so với quy trình nhập cư truyền thống.

inglês vietnamita
traditional truyền thống
processes quy trình
programs chương trình
faster nhanh
than hơn
and các
without với

EN Like you, we find the traditional process for earning interest long and frustrating. Staking makes earning easy.

VI Giống như bạn, chúng tôi thấy rằng các quy trình kiếm tiền truyền thống kéo rất dài và rất bực bội. Stake giúp kiếm tiền dễ dàng hơn nhiều.

inglês vietnamita
traditional truyền thống
process quy trình
long dài
easy dễ dàng
we chúng tôi
you bạn

EN This feature uses a network virtualization stack that provides higher I/O performance and lower CPU utilization compared to traditional implementations

VI Tính năng sử dụng xếp chồng ảo hóa kết nối mạng đem lại hiệu năng I/O cao hơn đồng thời giảm lượng sử dụng CPU so với các hình thức triển khai truyền thống

inglês vietnamita
feature tính năng
lower giảm
cpu cpu
traditional truyền thống
network mạng
uses sử dụng
higher cao hơn
to với
and các

EN Amanoi’s programme of craft activities includes traditional coconut-leaf weaving – the intricate but easy-to-learn process by which the region’s children make their own toys

VI Các hoạt động thủ công của Amanoi, bao gồm đan lá dừa truyền thống - quy trình phức tạp nhưng dễ học mà trẻ em địa phương thường tự làm đồ chơi cho mình

EN Later, enjoy the sunset as a Cham Master conducts a sacred blessing and a traditional Cham family feast is served beneath the star-strewn sky. 

VI Sau đó, dưới ánh hoàng hôn, thầy cúng người Chăm sẽ tiến hành ban phước lành thiêng liêng cho bạn và bữa tối với ẩm thực Chăm sẽ được phục vụ dưới bầu trời đầy sao.

inglês vietnamita
later sau
star sao
is
the cho

EN Extensive spa menu including Aman Signature treatments, haircare and traditional Vietnamese massage

VI Không gian phòng tập chuyên dụng dành cho Pilates và yoga

EN Looking out over Nui Chua National Park from beneath the eaves of the Central Pavilion, the Bar is a relaxing atmospheric space drawing design inspiration from traditional Vietnamese teahouses

VI Nhìn ra Vườn Quốc gia Núi Chúa và cũng thuộc khu sảnh chính Central Pavilion, quầy bar là một không gian thư giãn lấy cảm hứng thiết kế từ các quán trà truyền thống của Việt Nam

inglês vietnamita
national quốc gia
space không gian
traditional truyền thống
of của

EN Rather than the traditional data center conducting periodic inventories and "point-in-time" audits, AWS customers have the ability to conduct audits on a continual basis

VI Thay vì sử dụng trung tâm dữ liệu truyền thống để tiến hành kiểm kê định kỳ và kiểm tra "thời điểm", khách hàng của AWS có khả năng tiến hành kiểm tra một cách liên tục

inglês vietnamita
traditional truyền thống
data dữ liệu
center trung tâm
aws aws
ability khả năng
and của
customers khách

EN With Amazon VPC, you can define a virtual network topology that closely resembles a traditional network you might operate in your own datacenter

VI Với Amazon VPC, bạn có thể xác định một cấu trúc mạng ảo giống nhất với mạng truyền thống mà bạn vận hành tại trung tâm dữ liệu của riêng mình

inglês vietnamita
amazon amazon
define xác định
network mạng
traditional truyền thống
operate vận hành
your bạn
own riêng

EN Unlike traditional database engines, Aurora never flushes dirty data pages to storage

VI Không giống như các công cụ cơ sở dữ liệu truyền thống, Aurora không bao giờ đẩy trang dữ liệu bẩn vào kho lưu trữ

inglês vietnamita
traditional truyền thống
never không
pages trang
storage lưu
data dữ liệu
to vào

EN 32 m² or 344 ft² traditional French colonial décor with Vietnamese influence, located in the Metropole Wing

VI Diện tích 32 m², thiết kế nội thất theo phong cách Pháp cổ mang âm hưởng Việt, nằm trong tòa nhà Metropole

inglês vietnamita
french pháp
in trong

EN 37 m² or 400 ft² traditional French colonial decor with Vietnamese influence, located in the historical Metropole Wing

VI Diện tích 37 m², thiết kế nội thất theo phong cách Pháp cổ mang âm hưởng Việt, nằm trong tòa nhà Metropole lịch sử

inglês vietnamita
french pháp
in trong

EN Essences that reflect the traditional scents of Vietnam and those reminiscent of an Indochina Journey have been blended to provide a signature ambient scent for the spa areas, including the linen, to complement the entire spa experience.

VI Khi bước qua cánh cửa của Le Spa du Metropole, bạn như lạc vào một không giãn hoàn toàn thư giãn, được chào đón bằng những nụ cười, những giai điệu êm ái và mùi hương nhẹ nhàng, quyến rũ.

inglês vietnamita
spa spa
of của
those những
and

EN Traditional-style Hanoi houses will also be erected in the hotel’s walkway outside La Boutique du Metropole, adding to the “Old Quarter” ambiance.

VI Ghé thăm khu phố cổ với những gian nhà Việt truyền thống, gian hàng gói bánh chưng, thưởng thức bát phở Hà Nội, hay xin một câu đối đỏ nhân dịp đầu xuân ….

EN Her five-course menu for “Polish Gastronomy Week” features traditional favorites enhanced by Chef Ola’s own contemporary touches

VI Thực đơn 5 món tại “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” gồm những món ăn mang đậm hương vị truyền thống qua phong cách chế biến đương đại của bàn tay trẻ Ola Nguyễn

inglês vietnamita
traditional truyền thống

EN SHIELD - smart insurance app collapses the traditional insurance registration process into one platform

VI Ứng dụng bảo hiểm thông minh thu gọn toàn bộ quy trình vào một nền tảng

inglês vietnamita
smart thông minh
insurance bảo hiểm
process quy trình
into vào
one
platform nền tảng

EN SBS acknowledges the Traditional Owners of Country throughout Australia.

VI SBS thừa nhận các chủ sở hữu truyền thống của đất nước trên khắp nước Úc.

inglês vietnamita
traditional truyền thống
the nhận

EN Moving to Zoom Phone saved over 50% in traditional telecommunications call costs, and gave us a better user experience compared to the legacy system.

VI Chuyển sang Zoom Phone tiết kiệm hơn 50% chi phí cuộc gọi viễn thông truyền thống và mang đến cho chúng tôi trải nghiệm người dùng tốt hơn so với hệ thống cũ.

inglês vietnamita
traditional truyền thống
call gọi
system hệ thống
better hơn
user dùng
and với

EN When WFS replaced its traditional PBX system with

VI Khi WFS thay thế hệ thống Tổng đài điện thoại nội bộ (PBX) truyền thống của mình bằng

inglês vietnamita
its của
traditional truyền thống
system hệ thống

EN A crypto derivative. It differs from the traditional futures mainly because it has no settlement date

VI Các công cụ tài chính phái sinh Crypto có sự khác biệt lớn nhất so với hợp đồng truyền thống là không có ngày kết toán

inglês vietnamita
traditional truyền thống
the không
from ngày

EN Traditional handmade Mayan Mexican heritage porcelain figurine

VI gốm sứ, màu be, bát, cam, vẫn còn sống, minh hoạ, thực phẩm, trái cây

EN Unlike traditional hosting, cloud hosting uses a network of servers to ensure better performance and availability of websites and applications.

VI Không giống hosting thông thường, cloud hosting sử dụng mạng lưới các máy chủ để đảm bảo hiệu quả và thời gian hoạt động tốt hơn cho các trang web và ứng dụng.

inglês vietnamita
uses sử dụng
and các
network mạng
better hơn
websites trang

EN It is different from traditional stores, which sell goods in a physical location or brick-and-mortar store.

VI Nó khác với cửa hàng truyền thống, nơi bán sản phẩm ở địa điểm cụ thể hoặc cửa hàng thực tế.

inglês vietnamita
different khác
traditional truyền thống
sell bán
or hoặc
in với

EN Short answer – yes, compared to running a traditional store

VI Ngắn gọn - có, so với việc điều hành cửa hàng truyền thống

EN With Cisco’s Small Business solutions we address these challenges leveraging the trickling down of the technologies that have previously been used to secure large enterprise to SMBs at an affordable cost and scale.

VI Bằng các giải pháp của Cisco Small Business, chúng tôi hỗ trợ họ vượt qua những thách thức này bằng những giải pháp trước đây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn với chi phí và quy mô phù hợp.

inglês vietnamita
challenges thách thức
large lớn
cost phí
we chúng tôi
the giải
solutions giải pháp
of này
enterprise doanh nghiệp
with với

EN It designs distributed technologies that scale, keeps intelligence at the forefront, and lets creators and consumers in control of their content and data

VI Nó thiết kế các công nghệ phân tán có quy mô, giữ trí thông minh vượt trội và giữ cho người sáng tạo và người tiêu dùng quyền kiểm soát nội dung và dữ liệu của họ

inglês vietnamita
lets cho
consumers người tiêu dùng
control kiểm soát
of của
data dữ liệu

EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:

VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn và những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa và nhỏ:

inglês vietnamita
new mới
challenges thách thức
large lớn
projects dự án
using sử dụng
when khi
on trên

EN When we use cookies or other similar technologies, we use session cookies (until you close the browser) or persistent cookies (until you or your browser delete them)

VI Khi chúng tôi sử dụng cookie hoặc các công nghệ tương tự khác, chúng tôi sử dụng cookie phiên (cho đến khi bạn đóng trình duyệt) hoặc cookie liên tục (cho đến khi bạn hoặc trình duyệt xóa chúng)

inglês vietnamita
use sử dụng
cookies cookie
or hoặc
other khác
session phiên
we chúng tôi
browser trình duyệt
until cho đến khi
you bạn
the khi

EN The project wants to enable internet-of-things (IoT) applications, reduce transaction costs, and be flexible enough to adapt to changing technologies.

VI Dự án muốn kích hoạt các ứng dụng internet (IoT), giảm chi phí giao dịch và đủ linh hoạt để thích ứng với các thay đổi công nghệ.

inglês vietnamita
project dự án
wants muốn
applications các ứng dụng
reduce giảm
transaction giao dịch
flexible linh hoạt
costs phí
changing thay đổi
and các

EN LED bulbs are one of today’s most energy-efficient and rapidly developing technologies

VI Là một trong những công nghệ ngày nay có hiệu suất năng lượng cao nhất và phát triển nhanh nhất

inglês vietnamita
rapidly nhanh
developing phát triển

Mostrando 50 de 50 traduções