EN You can enable your Lambda function for tracing with AWS X-Ray by adding X-Ray permissions to your Lambda function execution role and changing your function “tracing mode” to “active
EN You can enable your Lambda function for tracing with AWS X-Ray by adding X-Ray permissions to your Lambda function execution role and changing your function “tracing mode” to “active
VI Bạn có thể cho phép hàm Lambda dò vết thông qua AWS X-Ray bằng cách bổ sung các quyền X-Ray cho vai trò thực thi của hàm Lambda và chuyển “tracing mode” (chế độ dò vết) của hàm sang “active”(hoạt động)
EN You can enable your Lambda function for tracing with AWS X-Ray by adding X-Ray permissions to your Lambda function execution role and changing your function “tracing mode” to “active
VI Bạn có thể cho phép hàm Lambda dò vết thông qua AWS X-Ray bằng cách bổ sung các quyền X-Ray cho vai trò thực thi của hàm Lambda và chuyển “tracing mode” (chế độ dò vết) của hàm sang “active”(hoạt động)
EN Reporting, Tracking & Tracing
VI Báo cáo, Theo dõi & Truy xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
tracking | theo dõi |
EN Reporting, Tracking & Tracing - Certifications
VI Báo cáo, Theo dõi & Truy xuất - Certifications
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
tracking | theo dõi |
EN ” When X-Ray is enabled for your Lambda function, AWS Lambda will emit tracing information to X-Ray regarding the Lambda service overhead incurred when invoking your function
VI Khi X-Ray được kích hoạt cho hàm Lambda, AWS Lambda sẽ phát thông tin dò vết đến X-Ray về chi phí dịch vụ Lambda phát sinh khi gọi hàm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
function | hàm |
is | được |
the | khi |
EN Grab is constantly working with governments to provide 24/7 contact tracing support, helping to identify and alert passengers and driver-partners who may have come in close contact with Covid-19 positive individuals.
VI Grab hợp tác với Chính phủ các nước để liên tục truy vết tiếp xúc 24/7, giúp cảnh báo cho Hành khách và Đối tác tài xế trong trường hợp tiếp xúc gần với người nghi nhiễm Covid-19.
inglês | vietnamita |
---|---|
passengers | khách |
helping | giúp |
in | trong |
provide | cho |
and | các |
with | với |
EN ” When X-Ray is enabled for your Lambda function, AWS Lambda will emit tracing information to X-Ray regarding the Lambda service overhead incurred when invoking your function
VI Khi X-Ray được kích hoạt cho hàm Lambda, AWS Lambda sẽ phát thông tin dò vết đến X-Ray về chi phí dịch vụ Lambda phát sinh khi gọi hàm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
function | hàm |
is | được |
the | khi |
EN Reporting, Tracking & Tracing
VI Báo cáo, Theo dõi & Truy xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
tracking | theo dõi |
EN Reporting, Tracking & Tracing - Certifications
VI Báo cáo, Theo dõi & Truy xuất - Certifications
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
tracking | theo dõi |
EN Dive in and learn everything you need to know about the key drivers of crypto adoption, how crypto exchange apps are performing, and user engagement of crypto apps compared to stock trading apps
VI Adjust hợp tác với MAAS phát hành báo cáo về các diễn biến quan trọng nhất trong hệ sinh thái fintech tại hai khu vực Ấn Độ & Đông Nam Á
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
and | các |
EN Application layer: Basic core open-source apps (decentralized exchange, mobile apps) and DApp ecosystem for network utility.
VI Lớp ứng dụng: Các ứng dụng nguồn mở lõi cơ bản (trao đổi phi tập trung, ứng dụng di động) và hệ sinh thái DApp cho tiện ích mạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
layer | lớp |
basic | cơ bản |
decentralized | phi tập trung |
and | các |
dapp | dapp |
ecosystem | hệ sinh thái |
network | mạng |
utility | tiện ích |
apps | các ứng dụng |
EN Cloudflare Apps is a simple and powerful way for millions of site owners to get access to tools previously only available to technical experts.
VI Cloudflare Apps là một cách đơn giản và mạnh mẽ để hàng triệu chủ sở hữu trang web có quyền truy cập vào các công cụ trước đây chỉ dành cho các chuyên gia kỹ thuật.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
previously | trước |
technical | kỹ thuật |
experts | các chuyên gia |
and | và |
site | trang |
access | truy cập |
only | các |
EN The traditional tools used to connect employees to corporate apps grant excessive trust, exposing you to potential data loss.
VI Các công cụ truyền thống được sử dụng để kết nối nhân viên với các ứng dụng của công ty mang lại sự tin cậy quá mức, khiến bạn có nguy cơ mất dữ liệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
traditional | truyền thống |
connect | kết nối |
employees | nhân viên |
corporate | công ty |
apps | các ứng dụng |
data | dữ liệu |
used | sử dụng |
you | bạn |
EN Use your favourite decentralized apps & find new ones, without leaving your wallet.
VI Sử dụng các ứng dụng phi tập trung (DApps) yêu thích của bạn hoặc tìm ứng dụng mới mà không cần rời khỏi ứng dụng ví.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
decentralized | phi tập trung |
apps | các ứng dụng |
new | mới |
find | tìm |
your | của bạn |
without | không |
EN Integrated with popular productivity tools, Learning Management Systems, workflow apps and more, so you can have great meetings however you want to work.
VI Tương thích với các công cụ phổ biến, hệ thống quản lý học tập, các ứng dụng quản lí công việc .. Nên bạn sẽ có cuộc họp với chất lượng tuyệt vời
inglês | vietnamita |
---|---|
popular | phổ biến |
systems | hệ thống |
apps | các ứng dụng |
great | tuyệt vời |
work | công việc |
learning | học |
you | bạn |
and | các |
EN The DApp Marketplace is a great way to share your apps with millions of Trust Wallet users
VI Chợ DApp là một cách tuyệt vời để chia sẻ ứng dụng của bạn với hàng triệu người dùng ứng dụng ví Trust
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
great | tuyệt vời |
way | cách |
of | của |
wallet | với |
users | người dùng |
your | bạn |
EN Earning Bitcoin on Venus is surprisingly easy if you have a basic understanding of how DeFi apps work
VI Kiếm Bitcoin trên giao thức Venus dễ dàng một cách đáng ngạc nhiên nếu bạn có hiểu biết cơ bản về cách hoạt động của các ứng dụng DeFi
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
on | trên |
easy | dễ dàng |
if | nếu |
basic | cơ bản |
understanding | hiểu |
of | của |
apps | các ứng dụng |
you | bạn |
EN The application works well and is compatible with most apps, including the most popular ones: Spotify, Netflix, VSCO, Picsart, Subway Surfers, Fortnite, Minecraft.
VI Ứng dụng này hoạt động tốt và tương thích với đa số ứng dụng, bao gồm các ứng dụng phổ biến nhất: Spotify, Netflix, VSCO, Picsart, Subway Surfers, Fortnite, Minecraft.
inglês | vietnamita |
---|---|
compatible | tương thích |
including | bao gồm |
popular | phổ biến |
well | tốt |
apps | các ứng dụng |
and | các |
EN Now, with XAPKS Installer in your hands, you can install all the free Games and Apps available at APKMODY!
VI Bây giờ, với XAPKS Installer trong tay, bạn có thể cài đặt toàn bộ Game và Ứng Dụng miễn phí có sẵn tại APKMODY!
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
available | có sẵn |
at | tại |
install | cài đặt |
your | bạn |
all | với |
EN And like ETH, ETC is traded on exchanges and offers the same functionality of decentralized apps and smart contracts as Ethereum (ETH)
VI Và giống như ETH, ETC đã được giao dịch trên các sàn giao dịch và cung cấp chức năng tương tự cho các ứng dụng phi tập trung và hợp đồng thông minh như Ethereum (ETH)
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
functionality | chức năng |
decentralized | phi tập trung |
apps | các ứng dụng |
smart | thông minh |
ethereum | ethereum |
is | được |
on | trên |
and | như |
EN It will allow for decentralized apps (DApps) to be built on top of the platform to enable use cases that span esports, entertainment, and peer-to-peer streaming.
VI Nó sẽ giúp các ứng dụng phi tập trung (DApps) được xây dựng trên nền tảng để cho phép các trường hợp sử dụng trong thể thao điện tử, giải trí và truyền phát trực tuyến ngang hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
apps | các ứng dụng |
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
cases | trường hợp |
be | được |
allow | cho phép |
on | trên |
the | trường |
and | các |
EN APKMODY - Download MOD APK Games & Premium Apps for Android
VI APKMODY - Kho Game & Ứng Dụng MOD APK cho Android
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
android | android |
for | cho |
EN An Android App Store where you can download your favorite Premium / MOD / APK apps.
VI Một chợ ứng dụng Android nơi bạn có thể tải xuống các ứng dụng Premium / MOD / APK bạn yêu thích.
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
download | tải xuống |
favorite | yêu |
apk | apk |
apps | các ứng dụng |
your | bạn |
EN Installing Android apps from an APK file is pretty...
VI Việc cài đặt ứng dụng Android từ tệp APK khá...
inglês | vietnamita |
---|---|
installing | cài đặt |
android | android |
apk | apk |
file | tệp |
EN How to install games & apps from APK, APKs, XAPK & OBB files
VI Hướng dẫn tải xuống, cài đặt APK, APKs, XAPK & OBB
inglês | vietnamita |
---|---|
install | cài đặt |
apk | apk |
to | xuống |
EN MOD APK apps and things you did not know!
VI Ứng dụng MOD APK và những điều bạn chưa biết!
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
know | biết |
you | bạn |
EN We listen to you to know what people need, and always choose the apps everyone needs to upload and keep them up to date.
VI Bọn tui lắng nghe ý kiến từ các bạn để biết mọi người cần gì, đăng tải nhanh chóng và cố gắng giữ cho chúng luôn tươi mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
know | biết |
people | người |
and | các |
EN Why often MOD APK apps get warning about Android.PUA.DebugKey?
VI Lý do các ứng dụng MOD APK thường bị cảnh báo Android.PUA.DebugKey
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
apk | apk |
apps | các ứng dụng |
android | android |
get | các |
EN Editing Android apps breaks that signature, and it needs to be re-signed.
VI Việc chỉnh sửa các ứng dụng Android sẽ phá vỡ chữ ký đó và nó cần phải được ký lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
android | android |
apps | các ứng dụng |
needs | cần |
re | lại |
be | được |
and | các |
EN For apps uploaded to Google Play, the developer will have to sign the app with a personal signature of their own
VI Đối với các ứng dụng được upload lên Google Play, nhà phát triển sẽ phải ký ứng dụng với một chữ ký cá nhân của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
apps | các ứng dụng |
developer | nhà phát triển |
have | phải |
of | của |
personal | cá nhân |
EN So, pleae rest assured and enjoy MOD apps shared by APKMODY.
VI Vì vậy, hãy yên tâm và tận hưởng các ứng dụng MOD được chia sẻ bởi APKMODY.
inglês | vietnamita |
---|---|
apps | các ứng dụng |
and | các |
EN Remember: Never use apps from the App Store
VI Nên nhớ: Đừng bao giờ sử dụng các ứng dụng từ App Store
inglês | vietnamita |
---|---|
apps | các ứng dụng |
use | sử dụng |
the | các |
EN Since iOS 10 and above, Apple has blocked access to device?s data from third-party applications, and these apps are completely useless.
VI Bởi từ iOS 10 trở lên, Apple đã ngăn chặn khả năng thâm nhập vào dữ liệu thiết bị về pin của các ứng dụng của bên thứ ba, và những ứng dụng này hoàn toàn vô ích.
inglês | vietnamita |
---|---|
ios | ios |
data | dữ liệu |
completely | hoàn toàn |
and | và |
applications | các ứng dụng |
these | này |
EN Most apps will show ads at the top or bottom of an app
VI Hầu hết các ứng dụng sẽ hiển thị quảng cáo ở trên cùng hoặc dưới cùng của ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
apps | các ứng dụng |
ads | quảng cáo |
or | hoặc |
the | của |
EN Apparently, there are no audio streaming apps that support the selection of playback quality yet
VI Dường như, chưa có ứng dụng streaming âm thanh nào hỗ trợ việc lựa chọn chất lượng phát
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
that | như |
selection | lựa chọn |
EN Nowadays, photo editing apps are gaining popularity
VI Ngày nay, những ứng dụng chỉnh sửa ảnh đang dần trở lên phổ biến
inglês | vietnamita |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
photo | ảnh |
are | đang |
EN The largest store of games and apps
VI Kho trò chơi và ứng dụng lớn nhất thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
largest | lớn nhất |
games | trò chơi |
EN Here, you can search for any copyrighted content to download, from the most popular movies, TV shows, books, magazines, games and apps.
VI Tại đây, bạn có thể tìm kiếm bất kỳ nội dung bản quyền nào để tải xuống, từ phim, chương trình, sách, tạp chí, trò chơi và ứng dụng phổ biến nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
download | tải xuống |
popular | phổ biến |
movies | phim |
shows | chương trình |
books | sách |
you | bạn |
games | chơi |
EN Here, you can find most games and apps available on Android.
VI Tại đây, bạn có thể tìm thấy hầu hết trò chơi và ứng dụng khả dụng trên Android.
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
on | trên |
android | android |
find | tìm |
games | trò chơi |
you | bạn |
here | đây |
EN And the reason, I say that apps only have most, not all games on Android because there are some exceptions, for example, Fortnite
VI Và sở dĩ, tôi nói rằng ứng dụng chỉ có hầu hết, chứ không phải tất cả trò chơi trên Android bởi vì có một số ngoại lệ, ví dụ như Fortnite
inglês | vietnamita |
---|---|
and | tôi |
say | nói |
only | nó |
have | phải |
most | hầu hết |
not | không |
on | trên |
android | android |
there | ở |
games | chơi |
EN It stood out not only with games and apps, but also home to the most popular movies and shows.
VI Nó trở lên nổi trội không chỉ với những trò chơi và ứng dụng, mà còn là nơi cung cấp những bộ phim và chương trình phổ biến nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | mà còn |
home | những |
popular | phổ biến |
movies | phim |
shows | chương trình |
not | không |
games | chơi |
and | với |
EN They collect app information along with user reviews and experience, then aggregate and come up with the best apps and games for users.
VI Họ thu thập thông tin về ứng dụng cùng với đánh giá và trải nghiệm người dùng, sau đó tổng hợp và đưa ra những ứng dụng tiêu biểu nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
the | những |
then | sau |
users | người dùng |
user | dùng |
with | với |
EN There are two main categories that I have introduced to you, they are games/apps and movies/TV shows
VI Có hai danh mục chính mà tôi đã giới thiệu tới các bạn, đó là: trò chơi/ứng dụng và phim/chương trình truyền hình
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
movies | phim |
shows | chương trình |
games | trò chơi |
you | bạn |
two | hai |
and | các |
EN Redesigned main menu and submenu layout in apps and games.
VI Thiết kế lại bố cục menu chính và menu phụ trong ứng dụng và game.
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
in | trong |
EN Communication Apps Download for Android
VI Tải xuống Ứng Dụng Liên Lạc cho Android
inglês | vietnamita |
---|---|
download | tải xuống |
android | android |
for | cho |
EN Communication apps help you stay connected with friends and family anywhere on Earth
VI Các ứng dụng liên lạc giúp bạn kết nối với bạn bè và người thân ở bất kì đâu trên Trái Đất này
inglês | vietnamita |
---|---|
apps | các ứng dụng |
help | giúp |
connected | kết nối |
on | trên |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN Education Apps Download for Android
VI Tải về Ứng Dụng Giáo Dục Tốt Nhất cho Android
inglês | vietnamita |
---|---|
education | giáo dục |
android | android |
for | cho |
EN Hacking Tools Apps Download for Android
VI Tải về Công Cụ Hack Tốt Nhất cho Android
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
for | cho |
EN Immerse yourself in a colorful music world with top music apps like Spotify, SoundCloud? Easily enjoy your favorite songs in the highest quality
VI Hòa mình vào thế giới âm nhạc đầy màu sắc với những ứng dụng nghe nhạc hàng đầu như Spotify, SoundCloud? Dễ dàng thưởng thức các bài hát yêu thích của bạn với chất lượng cao nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
easily | dễ dàng |
favorite | yêu |
quality | chất lượng |
with | với |
top | hàng đầu |
a | đầu |
highest | cao |
your | của bạn |
yourself | bạn |
EN All the best apps are here to view, edit, and edit photos and videos easily right on your Android phone.
VI Ở đây có tất cả những ứng dụng tốt nhất đề xem, chỉnh sửa, biên tập ảnh và video dễ dàng ngay trên điện thoại Android của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
edit | chỉnh sửa |
easily | dễ dàng |
android | android |
photos | ảnh |
videos | video |
your | của bạn |
on | trên |
all | của |
Mostrando 50 de 50 traduções