Traduzir "together with navisworks" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "together with navisworks" de inglês para vietnamita

Traduções de together with navisworks

"together with navisworks" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

together bạn cho chúng chúng tôi cung cấp các có thể cùng nhau của dịch dịch vụ hơn họ khi không một nhiều như những này ra trong trên tôi tạo tất cả tốt về với đang điều đã đó được để

Tradução de inglês para vietnamita de together with navisworks

inglês
vietnamita

EN Step inside and you‘ll find space for learning together and networking, freedom to think, and an awesome team all working together to change lives.

VI Bước vào bạn sẽ tìm thấy không gian để cùng nhau học tập kết nối mạng lưới, tự do tư duy một nhóm tuyệt vời, cùng nhau làm việc để thay đổi cuộc sống.

inglês vietnamita
step bước
find tìm thấy
space không gian
team nhóm
lives sống
change thay đổi
and
learning học
together cùng nhau
working làm
networking mạng

EN By dynamically distributing it to the most available and responsive server pools, Cloudflare Spectrum and Load Balancing together help increase the uptime of your services.

VI Bằng cách phân phối động đến các nhóm máy chủ khả dụng đáp ứng tốt nhất, Cloudflare Spectrum Cân bằng Tải giúp tăng thời gian hoạt động của các dịch vụ của bạn.

inglês vietnamita
increase tăng
help giúp
of của
your bạn

EN Learn how Cloudflare's Zero Trust solution works together to provide secure, optimized connectivity for remote workforces.

VI Tìm hiểu cách giải pháp Zero Trust của Cloudflare kết hợp cùng nhau để cung cấp kết nối an toàn, tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.

inglês vietnamita
learn hiểu
solution giải pháp
together cùng nhau
optimized tối ưu hóa
connectivity kết nối
remote xa
provide cung cấp
trust an toàn

EN Together We Can Fight Climate Change

VI Cùng Chung Tay Chống Lại Biến Đổi Khí Hậu

inglês vietnamita
climate khí hậu

EN Let?s work together to make real, substantive changes to best use our natural resources, so that we can protect what we have today for future generations.

VI Hãy cùng nhau tạo ra những thay đổi thực sự, hữu hiệu để sử dụng tốt nhất tài nguyên thiên nhiên của chúng ta, để bảo vệ nhữngchúng ta ngày hôm nay cho các thế hệ tương lai.

inglês vietnamita
together cùng nhau
real thực
use sử dụng
our của chúng ta
resources tài nguyên
future tương lai
changes thay đổi
today hôm nay
that chúng

EN CU Fair Choice has developed its criteria to bring together CU's experience of auditing different organisations around the world, based on the following principles:

VI Lựa chọn Công bằng CU đã phát triển các tiêu chí để kết hợp kinh nghiệm của CU về việc đánh giá những tổ chức khác nhau trên khắp thế giới, dựa trên các nguyên tắc sau:

inglês vietnamita
experience kinh nghiệm
world thế giới
based dựa trên
following sau
principles nguyên tắc
choice lựa chọn
on trên
different khác nhau

EN This session will explore the possibilities enabled by Cisco DNA Spaces together with Catalyst and Meraki Wi-Fi 6 solutions.

VI Bài trình bày này sẽ tìm hiểu những điều thể được các giải pháp Cisco DNA Spaces, Catalyst Meraki Wi-Fi 6 hỗ trợ.

inglês vietnamita
cisco cisco
the giải
and các
this này
solutions giải pháp
will được

EN We know that working together as a community is better for everyone.

VI Chúng ta biết rằng làm việc cùng nhau như một cộng đồng sẽ tốt hơn cho tất cả mọi người.

inglês vietnamita
know biết
together cùng nhau
is
working làm
better hơn
everyone người

EN Together we can flex our power to save our power, California

VI Chúng ta, những cư dân California thể sử dụng năng lượng một cách linh hoạt để tiết kiệm năng lượng

inglês vietnamita
power năng lượng
save tiết kiệm
california california

EN But by reducing our energy use from 4-9PM, together we can all help stop power outages.

VI Nhưng bằng cáchgiảm mức sử dụng năng lượngtừ 4 giờ chiều đến 9 giờ tối,chúng ta thể cùng nhaugiúp ngăn chặn tình trạng mất điện.

inglês vietnamita
but nhưng
our bằng
use sử dụng
from chúng
power điện

EN We’re Stronger When We Save Together

VI Chúng ta mạnh hơn khi cùng nhau tiết kiệm

inglês vietnamita
save tiết kiệm
together cùng nhau
when khi
were hơn

EN It is always important that we work together and use energy efficiently.

VI Điều quan trọng chúng ta phải hợp tác cùng nhau sử dụng năng lượng hiệu quả.

inglês vietnamita
important quan trọng
together cùng nhau
use sử dụng
energy năng lượng
that chúng

EN This will help us come together as a community to fight COVID-19.

VI Điều này sẽ giúp chúng ta đoàn kết trong cộng đồng để chống lại đại dịch COVID-19.

inglês vietnamita
help giúp
us chúng ta

EN No one is to blame for the COVID-19 outbreak, and we must all work together to end the pandemic

VI Không ai lỗi khi đại dịch COVID-19 bùng phát tất cả chúng ta phải cùng nhau đoàn kết để chấm dứt đại dịch này

inglês vietnamita
must phải
together cùng nhau
the này
to dịch

EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!

VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp tự lập trình di chuyển không chỉ cảm giác hoàn thành mà còn một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!

inglês vietnamita
not không
also mà còn
new mới
programming lập trình
you bạn
together cùng nhau
know biết
lets cho

EN Enjoy the children's pace first, together! With the goal of doing it, I myself am learning various things.

VI Hãy tận hưởng tốc độ của trẻ em trước, cùng nhau! Với mục tiêu thực hiện nó, bản thân tôi đang học được nhiều thứ.

inglês vietnamita
goal mục tiêu
of của
learning học
various nhiều
together cùng nhau

EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!

VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lần mà không sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!

inglês vietnamita
we chúng tôi
environment môi trường
children trẻ em
many nhiều
times lần
without không
learn học
programming lập trình
together cùng nhau
create tạo

EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities

VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên thể làm việc cùng nhau thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật

inglês vietnamita
based dựa trên
on trên
environment môi trường
employees nhân viên
can có thể làm
together cùng nhau
of của
we chúng tôi
create tạo
work làm

EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.

VI Thay vì chỉ đơn giản bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú tiện lợi thông qua các sản phẩm.

inglês vietnamita
sell bán
value giá
provide cung cấp
products sản phẩm
we chúng tôi
and như
through thông qua

EN ?I can’t think of any other property anywhere in the world that has brought together so many of Italy’s leading furnishings design brands...except, perhaps, a museum.?

VI ?Tôi không thể nghĩ đến bất kỳ công trình kiến trúc nào khác trên thế giới lại thể tập hợp nhiều thương hiệu thiết kế nội thất hàng đầu của Ý như vậy, ngoại trừ một viện bảo tàng. ?

inglês vietnamita
other khác
world thế giới
many nhiều
brands thương hiệu
of của

EN YOUR CAREER will grow together with our continuous development and achievement

VI NGHỀ NGHIỆP CỦA BẠN sẽ phát triển cùng với sự phát triển liên tục bền vững của công ty

inglês vietnamita
continuous liên tục
development phát triển
and của
together với

EN We share our experience and joys together and we are happy to learn from each other to become great citizens

VI Chúng tôi chia sẻ với nhau những kinh nghiệm, niềm vui luôn sẵn lòng học hỏi lẫn nhau để trở thành những công dân ích

inglês vietnamita
citizens công dân
experience kinh nghiệm
learn học
we chúng tôi
to với

EN Together we will overcome the challenges of 2020!

VI Cùng nhau, chúng ta nhất định sẽ vượt qua những thách thức của năm 2020!

inglês vietnamita
together cùng nhau
challenges thách thức

EN Find out more about the wide range of fast and delicious foods together with unique and trendy drink offers at Circle K.

VI Tìm hiểu thêm các món ăn nhanh đa dạng, cùng các thức uống độc đáo rất chất tại Circle K.

inglês vietnamita
fast nhanh
at tại
k k
more thêm
and các

EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away

VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi vì tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc Mỹ, yêu cầu họ phối hợp tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên

inglês vietnamita
times lần
if nếu
we chúng tôi
four bốn
companies công ty
create tạo

EN This is our first home together

VI Đây ngôi nhà đầu tiên chúng tôi sống với nhau

inglês vietnamita
our chúng tôi
home nhà
together với

EN Sometimes, we go to some Café houses downtown together

VI Thỉnh thoảng, chúng tôi cùng nhau xuống phố, chọn một quán café thú vị cùng thưởng thức

inglês vietnamita
we chúng tôi
together cùng nhau

EN In addition, Amazon EC2 P3 instances work seamlessly together with Amazon SageMaker to provide a powerful and intuitive complete machine learning platform

VI Ngoài ra, các phiên bản Amazon EC2 P3 hoạt động liền mạch kết hợp cùng Amazon SageMaker để cung cấp nền tảng machine learning hoàn chỉnh trực quan mạnh mẽ

inglês vietnamita
amazon amazon
and các
complete hoàn chỉnh
platform nền tảng
provide cung cấp

EN This AI model groups images together based on certain themes

VI Mô hình AI này nhóm các hình ảnh với nhau dựa trên một số chủ đề nhất định

inglês vietnamita
ai ai
model mô hình
groups nhóm
images hình ảnh
together với
based dựa trên
on trên

EN CakeResume makes it easy to set up a well designed and polished resume. I’ve recommended it to friends due to its ease of use and it’s fun to see it come together.

VI CakeResume giúp bạn dễ dàng thiết lập một bản CV trau chuốt, bắt mắt. Tôi đã giới thiệu cho bạncủa mình bởi các tính năng rất dễ sử dụng thật vui khi kết hợp chúng với nhau.

inglês vietnamita
easy dễ dàng
set thiết lập
of của
use sử dụng
see bạn
together với

EN To cover entirely the operations, IGT needed to integrate these services with an application that would allow to glue together these specific services with all the non-specific sections of the operation

VI Để bao quát toàn bộ các hoạt động, IGT cần tích hợp các dịch vụ với một ứng dụng cho phép kết hợp các dịch vụ đặc thù này với tất cả các phần không đặc thù của hoạt động

inglês vietnamita
needed cần
integrate tích hợp
would cho
allow cho phép
of của
these này
together với
all tất cả các
specific các

EN to determine your specific needs together with our IoT experts

VI để xác định nhu cầu cụ thể của bạn cùng với các chuyên gia về IoT của chúng tôi

inglês vietnamita
needs nhu cầu
experts các chuyên gia
your của bạn
specific các
our chúng tôi
with với

EN Besides, the application provides a number of tools to split, cut and integrate videos together

VI Bên cạnh đó, ứng dụng cung cấp một số công cụ tách, cắt lồng ghép các video vào với nhau

inglês vietnamita
provides cung cấp
videos video
and
together với

EN People or objects will be automatically marked so they can work together on a green background.

VI Những người hoặc vật thể sẽ được đánh dấu một cách tự động để thể cùng hoạt động trên một nền xanh.

inglês vietnamita
people người
or hoặc
they những
on trên

EN People can interact and connect with each other on HAGO and together create fun

VI Mọi người thể giao lưu, kết nối với nhau trên HAGO cùng nhau tạo ra niềm vui

inglês vietnamita
connect kết nối
on trên
create tạo
people người
with với
together cùng nhau

EN In fact, these parties are like a room ? where people get together and do some activity

VI Thực tế, các buổi tiệc này giống một phòng ? nơi mọi người tụ tập với nhau thực hiện hoạt động nào đó

inglês vietnamita
room phòng
people người
together với
these này

EN Sing songs, talk, listen to ghost stories together, play group games like word game … Usually, when creating a room, the owner of the room will create a theme and name for the room

VI Hát hò, nói chuyện, cùng nhau nghe truyện ma, chơi trò chơi nhóm như đuổi hình bắt chữ, ? Thông thường, khi tạo phòng thì người chủ phòng sẽ tạo chủ đề tên cho phòng

inglês vietnamita
group nhóm
room phòng
name tên
create tạo
and như
of thường
the khi
game chơi

EN Together with your stores, these industrial areas will produce the materials for you to upgrade your existing plots

VI Cùng với các cửa hàng của bạn, những khu công nghiệp này sẽ sản xuất nguyên liệu cho bạn dùng để nâng cấp những lô đất hiện

inglês vietnamita
stores cửa hàng
industrial công nghiệp
upgrade nâng cấp
your của bạn
the này
you bạn
with với

EN The Sims FreePlay takes you into an open city with lots of people living together

VI The Sims FreePlay đưa bạn vào một thành phố mở với rất nhiều người cùng sinh sống

inglês vietnamita
lots nhiều
people người
living sống
you bạn
together với
into vào

EN We always consult and help each other through open communication, and work hard together.

VI Chúng tôi luôn tư vấn giúp đỡ lẫn nhau thông qua giao tiếp cởi mở làm việc chăm chỉ cùng nhau.

inglês vietnamita
always luôn
help giúp
communication giao tiếp
together cùng nhau
we chúng tôi
work làm việc
through thông qua

EN Credit and debit card payment processing and alternative payment methods mesh together how you need them to

VI Kết hợp đan xen giữa xử lý thanh toán bằng thẻ tín dụng các phương thức thanh toán thay thế với nhau theo cách mà bạn muốn

inglês vietnamita
credit tín dụng
payment thanh toán
and các
card thẻ tín dụng
need bạn
to với
how bằng

EN Partner with us to empower your livelihood and more. Let's get started on this journey together.

VI Trở thành Đối tác của Grab để làm chủ cuộc sống của mình hơn thế nữa. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình ngay nào.

inglês vietnamita
your
and của
more hơn
started bắt đầu
together cùng nhau

EN Besides the positive environmental aspect, one thing that excites me about ecoligo is the feeling of a community that wants to achieve something great together.

VI Bên cạnh khía cạnh môi trường tích cực, một điều khiến tôi phấn khích về ecoligo cảm giác của một cộng đồng muốn cùng nhau đạt được điềuđó tuyệt vời.

inglês vietnamita
environmental môi trường
me tôi
ecoligo ecoligo
wants muốn
great tuyệt vời
together cùng nhau
of của

EN Every day the ecoligo team shows up to tackle the climate crisis and we do it together

VI Mỗi ngày, nhóm ecoligo xuất hiện để giải quyết cuộc khủng hoảng khí hậu chúng tôi cùng nhau làm điều đó

inglês vietnamita
every mỗi
day ngày
ecoligo ecoligo
team nhóm
climate khí hậu
together cùng nhau
we chúng tôi

EN By bringing together private investors and companies in emerging markets, we’re reducing emissions, generating valuable returns and bolstering the economy

VI Bằng cách tập hợp các nhà đầu tư tư nhân các công ty tại các thị trường mới nổi, chúng tôi đang giảm lượng khí thải, tạo ra lợi nhuận giá trị củng cố nền kinh tế

inglês vietnamita
markets thị trường
reducing giảm
and thị
the trường
companies công ty
emerging các
by đầu

EN When it comes to tackling a global challenge like climate change we know that together we can go further

VI Khi nói đến việc giải quyết một thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, chúng ta biết rằng cùng nhau chúng ta thể tiến xa hơn

inglês vietnamita
it
global toàn cầu
climate khí hậu
change biến đổi
know biết
together cùng nhau
further hơn

EN Are you ready to work together?

VI Bạn đã sẵn sàng để làm việc cùng nhau?

inglês vietnamita
ready sẵn sàng
work làm việc
together cùng nhau
to làm
you bạn

EN They're fast, professional and flexible, making working together easy no matter the size, scope or location of the project

VI Chúng nhanh chóng, chuyên nghiệp linh hoạt, giúp làm việc cùng nhau dễ dàng bất kể quy mô, phạm vi hoặc vị trí của dự án

inglês vietnamita
professional chuyên nghiệp
flexible linh hoạt
together cùng nhau
easy dễ dàng
scope phạm vi
or hoặc
project dự án
working làm việc
fast nhanh chóng

EN If you're ready to change the world with together, we're ready to get started.

VI Nếu bạn đã sẵn sàng cùng nhau thay đổi thế giới, chúng tôi đã sẵn sàng bắt đầu.

inglês vietnamita
ready sẵn sàng
world thế giới
started bắt đầu
if nếu
change thay đổi
together cùng nhau
to đầu

EN If you're ready to work with us or looking for more information about how we could partner together we would like to hear from you

VI Nếu bạn đã sẵn sàng làm việc với chúng tôi hoặc đang tìm kiếm thêm thông tin về cách chúng ta thể hợp tác cùng nhau, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn

inglês vietnamita
ready sẵn sàng
information thông tin
if nếu
or hoặc
we chúng tôi
work làm việc
looking tìm kiếm
us chúng ta
more thêm
together cùng nhau
you bạn
with với

Mostrando 50 de 50 traduções