Traduzir "bring together" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "bring together" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de bring together

inglês
vietnamita

EN CU Fair Choice has developed its criteria to bring together CU's experience of auditing different organisations around the world, based on the following principles:

VI Lựa chọn Công bằng CU đã phát triển các tiêu chí để kết hợp kinh nghiệm của CU về việc đánh giá những tổ chức khác nhau trên khắp thế giới, dựa trên các nguyên tắc sau:

inglêsvietnamita
experiencekinh nghiệm
worldthế giới
baseddựa trên
followingsau
principlesnguyên tắc
choicelựa chọn
ontrên
differentkhác nhau

EN However, with just a little bit of technology, we can bring the working mom and her baby closer together.

VI Thế nhưng, chỉ với một chút công nghệ, chúng tôi thể mang mẹ lại gần nhau hơn.

inglêsvietnamita
littlechút
wechúng tôi
togethervới
andnhư

EN Zoom and Poly simplify how organizations can bring video and phone together to enable a modern UCaaS experience that supports a hybrid workforce.

VI Zoom Poly đơn giản hóa cách các tổ chức thể kết hợp video điện thoại để mang lại trải nghiệm UCaaS hiện đại hỗ trợ lực lượng nhân viên hỗn hợp làm việc ở nhiều nơi khác nhau.

inglêsvietnamita
organizationstổ chức
bringmang lại
videovideo
modernhiện đại
tolàm
andcác

EN Together we bring creativity to life - and into business.

VI Cùng nhau, chúng ta đem sự sáng tạo vào cuộc sống - vào cả công việc kinh doanh nữa.

inglêsvietnamita
togethercùng nhau
lifesống
and
intovào
businesskinh doanh

EN Bring together all the tools you need to communicate, sell, and grow.

VI Kết hợp mọi công cụ bạn cần để truyền thông, bán hàng phát triển.

inglêsvietnamita
sellbán
growphát triển
tomọi

EN Bring all results together with digital marketing reports

VI Sử dụng tất cả dữ liệu với báo cáo digital marketing

inglêsvietnamita
marketingmarketing
reportsbáo cáo
withvới

EN Step inside and you‘ll find space for learning together and networking, freedom to think, and an awesome team all working together to change lives.

VI Bước vào bạn sẽ tìm thấy không gian để cùng nhau học tập kết nối mạng lưới, tự do tư duy một nhóm tuyệt vời, cùng nhau làm việc để thay đổi cuộc sống.

inglêsvietnamita
stepbước
findtìm thấy
spacekhông gian
teamnhóm
livessống
changethay đổi
and
learninghọc
togethercùng nhau
workinglàm
networkingmạng

EN BYOIP (Bring your own IPs) feature allows customers to have their IPs announced by Cloudflare and attached to the Cloudflare services of their choice

VI Tính năng BYOIP (Sử dụng IP của riêng bạn) cho phép khách hàng công bố IP của họ bằng IP của Cloudflare đính kèm với các dịch vụ Cloudflare mà họ lựa chọn

inglêsvietnamita
featuretính năng
allowscho phép
choicelựa chọn
customerskhách hàng

EN "We launched quickly in April 2020 to bring remote learning to children throughout the UK during the coronavirus pandemic

VI "Chúng tôi đã nhanh chóng triển khai vào tháng 4 năm 2020 để mang lại phương pháp học tập từ xa cho trẻ em trên khắp Vương quốc Anh trong thời kỳ đại dịch COVID-19

inglêsvietnamita
apriltháng
bringmang lại
remotexa
childrentrẻ em
wechúng tôi
quicklynhanh chóng
throughouttrong

EN Teespring is the free and easy way to bring your ideas to life.

VI Teespring chính phương tiện miễn phí dễ dàng giúp bạn hiện thực hóa ý tưởng của mình.

inglêsvietnamita
easydễ dàng

EN You can see, APKMODY simple from the interface. We want to bring you the best information quickly, so we always try to ensure:

VI Các bạn thể thấy, APKMODY đơn giản ngay từ giao diện. Chúng tôi muốn mang tới cho bạn những thông tin hay ho một cách nhanh chóng nhất, vì vậy chúng tôi luôn cố gắng để đảm bảo:

inglêsvietnamita
interfacegiao diện
informationthông tin
alwaysluôn
trycố gắng
wechúng tôi
wantmuốn
quicklynhanh
youbạn
bestnhững

EN Bring cost-effective energy to emerging markets

VI Mang lại năng lượng hiệu quả về chi phí cho các thị trường mới nổi

inglêsvietnamita
bringmang lại
energynăng lượng
marketsthị trường
costphí
emergingcác
tocho

EN New F&B Hires Bring French Flair...

VI Khách sạn Metropole Hà Nội chào đón năm [...]

EN New F&B Hires Bring French Flair and International Experience to Metropole Hanoi

VI Đón tết cổ truyền tại khách sạn Metropole Hà Nội

EN In summer, drafts can bring warm outside air into your home and increase your use of air conditioning

VI Vào mùa hè, các kẽ hở gió thể đưa không khí nóng bên ngoài vào trong nhà làm tăng mức sử dụng máy điều hòa

inglêsvietnamita
increasetăng
usesử dụng
homenhà
introng
ofđiều
and

EN You can bring your own language runtime to use in Lambda.

VI Bạn thể sử dụng thời gian chạy ngôn ngữ của riêng bạn trong Lambda.

inglêsvietnamita
runtimethời gian chạy
lambdalambda
usesử dụng
introng
youbạn

EN CakeResume provides us another channel to search for excellent talents, and we look forward to the benefit it will bring to us!

VI CakeResume đã cung cấp cho chúng tôi một kênh khác để tìm kiếm những tài năng xuất sắc cho công ty!

inglêsvietnamita
providescung cấp
anotherkhác
channelkênh
searchtìm kiếm
wechúng tôi

EN Elite Technology aims to bring greater connectivity benefits to more customers.

VI điều này, thông qua niềm đam mê đổi mới hoạt động tối ưu, Elite Technology luôn chia sẻ giá trị, mang lại những lợi ích kết nối nhiều hơn cùng khách hàng.

inglêsvietnamita
bringmang lại
connectivitykết nối
benefitslợi ích
morehơn
customerskhách

EN Yuanta, a partner of business, will bring a different value in the IPO process

VI Yuanta, luôn đồng hành cùng doanh nghiệp, mang đến các giá trị khác biệt trong việc tư vấn phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng, niêm yết

inglêsvietnamita
businessdoanh nghiệp
valuegiá
differentkhác
introng
ađầu
thechúng

EN Besides, we also bring a strategic investors who can support for corporate in long term growth strategy.

VI Ngoài ra, Yuanta còn giới thiệu các cổ đông chiến lược hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình phát triển.

inglêsvietnamita
corporatedoanh nghiệp
growthphát triển
strategychiến lược
introng

EN We bring financial solutions to meet the individual needs and desires of each customer.

VI Chúng tôi mang đến giải pháp tài chính đáp ứng nhu cầu mong muốn riêng biệt của từng khách hàng.

inglêsvietnamita
financialtài chính
solutionsgiải pháp
needsnhu cầu
wechúng tôi
thegiải
customerkhách hàng

EN We bring customized financial solutions to Vietnam market to help fulfill each individual investors’ goal.

VI Chúng tôi mang đến giải pháp tài chính đáp ứng nhu cầu mong muốn riêng biệt của từng khách hàng.

inglêsvietnamita
financialtài chính
solutionsgiải pháp
wechúng tôi
bringtừ

EN First-hand experience is our greatest asset that ensures our Smart Solutions bring tangible value to our clients.

VI Trải nghiệm đầu tay tài sản lớn nhất giúp chúng tôi đảm bảo Giải pháp thông minh của mình mang lại giá trị hữu hình cho khách hàng.

inglêsvietnamita
ourchúng tôi
assettài sản
smartthông minh
solutionsgiải pháp
bringmang lại
handtay
valuegiá
clientskhách hàng
tođầu

EN APKMODY is always selective to bring you the best games, in a whole new way. We work non-stop to make sure everything is fresh and up to date.

VI APKMODY luôn luôn chọn lọc để mang tới cho bạn những game hay nhất, theo một cách hoàn toàn mới. Bọn tui làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mọi thứ luôn tươi mới cập nhật.

inglêsvietnamita
newmới
waycách
everythingmọi
datenhật
is
alwaysluôn
youbạn
bestnhững
worklàm
makecho

EN At that time, you will benefit most from gems and the ability to increase the energy they bring.

VI Khi đó, bạn sẽ thu lợi nhiều nhất từ đá quý khả năng tăng năng lượng mà chúng đem lại.

inglêsvietnamita
abilitykhả năng
increasetăng
energynăng lượng
youbạn
thekhi

EN Animal Crossing: Pocket Camp is a real-time, seasonal-themed game that will bring a lot of exciting events.

VI Animal Crossing: Pocket Camp phản ảnh đúng thời gian thực tế, trò chơi các sự kiện theo mùa dựa trên các ngày lễ thật, những sự kiện này sẽ mang tới nhiều hoạt động hấp dẫn.

inglêsvietnamita
real-timethời gian thực
lotnhiều
eventssự kiện
gamechơi

EN The ideas that they bring are quite interesting, you should try those ideas with your video.

VI Ý tưởng mà họ mang đến cũng khá thú vị đấy, bạn hãy thử những ý tưởng đó với tác phẩm của mình xem sao nhé!

inglêsvietnamita
quitekhá
trythử
withvới
youbạn

EN Google Play Store will bring up the results, and also sort it by popularity and the same category.

VI Google Play Store sẽ đưa ra những kết quả phù hợp, đồng thời sắp xếp nó theo độ phổ biến cùng thể loại.

inglêsvietnamita
googlegoogle

EN The application will have a guide for you, along with a variety of editing tools, promising to bring you the perfect cinemagragh.

VI Ứng dụng sẽ sẵn các hướng dẫn dành cho bạn, cùng với đó nhiều công cụ chỉnh sửa khác nhau, hứa hẹn sẽ đem đến một bức cinemagragh hoàn hảo nhất dành cho bạn.

inglêsvietnamita
guidehướng dẫn
alongvới
varietynhiều
editingchỉnh sửa
perfecthoàn hảo
youbạn

EN So, what is HAGO? What does it bring those hundreds of millions of people from all over the world love it so much? Please follow this article to find the answer!

VI Vậy HAGO gì? Nó mang lại điều gì mà hàng trăm triệu người từ khắp nơi trên thế giới lại yêu thích đến như vậy? Bạn hãy theo dõi bài viết này để tìm kiếm câu trả lời nhé!

inglêsvietnamita
bringmang lại
millionstriệu
worldthế giới
answertrả lời
findtìm
peoplengười
followtheo dõi
articlebài viết
thisnày

EN For those of you looking to take your work to the next level, this photography app will bring miracles to your photos

VI Với những ai đang mong muốn đưa những tác phẩm của mình lên tầm cao mới, ứng dụng nhiếp ảnh này sẽ đem lại phép màu cho bức ảnh của bạn

inglêsvietnamita
photosảnh
yourcủa bạn
youbạn
thisnày

EN Honored to receive many awards and nominated in the category of ?best mobile game?, Fire Emblem Heroes promises to bring an exciting adventure journey for players.

VI Vinh dự nhận được rất nhiều giải thưởng từng được đề cử trong hạng mục ?trò chơi di động hay nhất?, Fire Emblem Heroes hứa hẹn mang lại một hành trình phiêu lưu thú vị.

inglêsvietnamita
introng
manynhiều
receivenhận
andtừ
gamechơi
bringmang lại

EN Victory at each floor will bring fragments and crystals (used to increase experience points) and medals (to level up the character).

VI Chiến thắng ở mỗi tầng sẽ mang lại những mảnh vỡ pha lê (dùng để tăng điểm kinh nghiệm) huy hiệu (để thăng cấp rank cho nhân vật).

inglêsvietnamita
floortầng
bringmang lại
useddùng
increasetăng
experiencekinh nghiệm
characternhân
pointsđiểm

EN This time, Nintendo enough time to bring to Animal Crossing: Pocket Camp a really nice 3D graphics in a fun cartoon style

VI Lần này, Nintendo đủ thời gian để mang tới cho Animal Crossing: Pocket Camp một đồ họa 3D thực sựu đẹp mắt theo phong cách hoạt hình ngộ nghĩnh

inglêsvietnamita
stylephong cách
timethời gian
reallythực sự

EN Players will follow the protagonist?s message flow, consider, and make decisions that each bring different results

VI Người chơi sẽ dõi theo dòng tin nhắn của nhân vật chính, cân nhắc lựa chọn giữa những quyết định mà mỗi quyết định đều mang tới những kết quả khác nhau

inglêsvietnamita
followtheo
messagetin nhắn
considercân nhắc
decisionsquyết định
eachmỗi
playersngười chơi
differentkhác nhau

EN As an interactive simulation game, what fun will ZEPETO bring?

VI ZEPETO sẽ mang lại niềm vui thú nào?

inglêsvietnamita
bringmang lại

EN And when they hit Earth, they will bring a lot of alien monsters to invade and take over our blue planet.

VI khi chạm vào Trái đất, chúng sẽ mang theo rất nhiều quái vật ngoài hành tinh để xâm chiếm đoạt lấy hành tinh xanh của chúng ta.

inglêsvietnamita
ourcủa chúng ta
whenkhi
and

EN The next levels bring you more difficult challenges

VI Các cấp độ tiếp theo mang tới cho bạn nhiều thử thách khó khăn hơn

inglêsvietnamita
nexttiếp theo
difficultkhó khăn
challengesthử thách
youbạn
morehơn

EN Your task is to find him a partner and, if possible, bring them to the same house

VI Nhiệm vụ của bạn tìm cho hắn một người cặp kê cùng nếu thể thì đưa về chung một nhà

inglêsvietnamita
ifnếu
yourbạn
andcủa

EN The game will bring you more experience, improved strategy organization and more fluent play.

VI Quá trình thi đấu sẽ mang lại cho bạn nhiều kinh nghiệm hơn, cách tổ chức chiến thuật được cải thiện chơi bóng một cách thành thạo hơn.

inglêsvietnamita
bringmang lại
experiencekinh nghiệm
improvedcải thiện
organizationtổ chức
youbạn
morehơn
gamechơi

EN Monsters that have emerged from hell have appeared and carried them away, only the energy balls have enough power to bring them back.

VI Những con quái vật trỗi dậy từ địa ngục đã xuất hiện mang họ đi, chỉ những quả bóng năng lượng kia mới đủ khả năng để đưa họ trở lại.

inglêsvietnamita
energynăng lượng
thenhững

EN Weapons that come with the limited time banner are all optimized weapons to bring out the full power of the character

VI Vũ khí đi cùng với banner giới hạn thời gian đều vũ khí trấn được tối ưu để phát huy hết sức mạnh của nhân vật

inglêsvietnamita
limitedgiới hạn
timethời gian
powersức mạnh
characternhân
aređược
allcủa
withvới

EN By creating the space for you to do your best work, we let you thrive and bring the bright ideas our planet needs.

VI Bằng cách tạo ra không gian để bạn làm việc tốt nhất của mình, chúng tôi cho phép bạn phát triển mang đến những ý tưởng tươi sáng mà hành tinh của chúng ta cần.

inglêsvietnamita
spacekhông gian
needscần
worklàm việc
wechúng tôi
youbạn

EN We're eager to scale up as quickly as possible to bring solar to any businesses in the Global South that would benefit from clean, renewable energy

VI Chúng tôi mong muốn mở rộng quy mô càng nhanh càng tốt để mang năng lượng mặt trời đến bất kỳ doanh nghiệp nào ở miền Nam Toàn cầu được hưởng lợi từ năng lượng sạch, tái tạo

inglêsvietnamita
quicklynhanh
anychúng tôi
businessesdoanh nghiệp
globaltoàn cầu
energynăng lượng
solarmặt trời

EN We know there's no time to waste so we bring the speed, flexibility and know how to get things done right.

VI Chúng tôi biết không thời gian để lãng phí, vì vậy chúng tôi mang đến tốc độ, sự linh hoạt biết cách hoàn thành công việc.

inglêsvietnamita
nokhông
timethời gian
wechúng tôi
knowbiết
thingscông việc

EN Does ecoligo bring new clients to existing or new EPC partners?

VI Ecoligo mang khách hàng mới đến các đối tác EPC hiện tại hoặc mới không?

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
newmới
epcepc
orhoặc
clientskhách hàng
tođến

EN Drones And Robots Bring The Future To Digital Manufacturing

VI Xây dựng kỹ năng đẩy lùi các bệnh nhiệt đới

inglêsvietnamita
andcác

EN WHAT HABITS HELP TO BRING GOOD HEALTH?   Along with healthy lifestyle, periodic health check-up with purpose "early detection - early treatment -...

VI Dây rốn quấn cổ 1, 2 vòng trường hợp khá phổ biến, nhưng quấn cổ 4 vòng trường hợp khá hiếm. Vừa qua, các Bác sĩ sản khoa Columbia Asia Bình...

inglêsvietnamita
tocác

EN You can bring your own language runtime to use in Lambda.

VI Bạn thể sử dụng thời gian chạy ngôn ngữ của riêng bạn trong Lambda.

inglêsvietnamita
runtimethời gian chạy
lambdalambda
usesử dụng
introng
youbạn

EN Amanoi’s pair of one-bedroom Wellness Villas are ideal for guests wishing to bring the resort’s wellbeing experience to the convenience of their own accommodation

VI Hai căn Wellness Pool Villas của Amanoi nơi lý tưởng cho những vị khách muốn được trải nghiệm dịch vụ chăm sóc sức khỏe của khu nghỉ dưỡng thuận tiện ngay tạiphòng ở

inglêsvietnamita
guestskhách
aređược

Mostrando 50 de 50 traduções