EN With Cisco video devices, every space becomes your meeting space
"space for learning" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
space | bạn cho các của không gian một ngày phòng và với để |
learning | bạn bằng cho chúng tôi cung cấp các có có thể của dịch học học tập liệu là một sử dụng trong trên từ và với đào tạo được để |
EN With Cisco video devices, every space becomes your meeting space
VI Với thiết bị Cisco video, mọi nơi đều có thể trở thành phòng họp
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
video | video |
space | phòng |
with | với |
EN What are you interested in? Private office space Access to shared co-working space Workspace for the day Meeting rooms I don't know yet
VI Bạn quan tâm điều gì? Không gian văn phòng riêng Ra vào không gian văn phòng chung Chỗ làm việc trong ngày Phòng họp I don't know yet
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
space | không gian |
office | văn phòng |
in | trong |
EN Step inside and you‘ll find space for learning together and networking, freedom to think, and an awesome team all working together to change lives.
VI Bước vào và bạn sẽ tìm thấy không gian để cùng nhau học tập và kết nối mạng lưới, tự do tư duy và một nhóm tuyệt vời, cùng nhau làm việc để thay đổi cuộc sống.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
find | tìm thấy |
space | không gian |
team | nhóm |
lives | sống |
change | thay đổi |
and | và |
learning | học |
together | cùng nhau |
working | làm |
networking | mạng |
EN That takes brave and confident leadership, the latest technology and plenty of space for networking and learning
VI Điều này đòi hỏi sự lãnh đạo can đảm và tự tin, công nghệ mới nhất và nhiều không gian cho kết nối và học hỏi
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
space | không gian |
networking | kết nối |
learning | học |
the | này |
for | cho |
EN Maudsley Learning specializes in simulation training, creating realistic situations for practitioners to learn in a safe space.
VI Với một đội mạnh như Oracle Red Bull Racing, phần nghìn giây cũng có thể tạo nên sự...
inglês | vietnamita |
---|---|
creating | tạo |
safe | với |
EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.
VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.
inglês | vietnamita |
---|---|
learning | học |
own | riêng |
through | qua |
such | các |
their | họ |
and | của |
EN Amazon SageMaker is a fully-managed machine learning platform that enables you to quickly and easily build, train, and deploy machine learning models
VI Amazon SageMaker là một nền tảng machine learning được quản lý toàn phần cho phép bạn nhanh chóng và dễ dàng xây dựng, huấn luyện và triển khai các mô hình machine learning
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
platform | nền tảng |
enables | cho phép |
easily | dễ dàng |
deploy | triển khai |
models | mô hình |
you | bạn |
build | xây dựng |
quickly | nhanh |
and | các |
EN Furthermore, Amazon EC2 P3 instances can be integrated with AWS Deep Learning Amazon Machine Images (AMIs) that are pre-installed with popular deep learning frameworks
VI Hơn nữa, các phiên bản Amazon EC2 P3 có thể được tích hợp với AWS Deep Learning Amazon Machine Images (AMI) đã được cài đặt sẵn các framework về deep learning phổ biến
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
integrated | tích hợp |
aws | aws |
popular | phổ biến |
with | với |
EN Amazon EC2 P3 instances enable developers to train deep learning models much faster so that they can achieve their machine learning goals quickly.
VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 cho phép nhà phát triển đào tạo các mô hình deep learning nhanh hơn hẳn, nhờ đó rút ngắn thời gian đạt được mục tiêu máy học.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
enable | cho phép |
developers | nhà phát triển |
learning | học |
models | mô hình |
machine | máy |
goals | mục tiêu |
faster | nhanh hơn |
quickly | nhanh |
to | cho |
EN To get started within minutes, learn more about Amazon SageMaker or use the AWS Deep Learning AMI, pre-installed with popular deep learning frameworks such as Caffe2 and MXNet
VI Để bắt đầu trong vòng vài phút, hãy tìm hiểu thêm về Amazon SageMaker hoặc sử dụng AMI AWS Deep Learning, được cài đặt sẵn với các framework về deep learning phổ biến như Caffe2 và MXNet
inglês | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
minutes | phút |
learn | hiểu |
amazon | amazon |
or | hoặc |
aws | aws |
popular | phổ biến |
use | sử dụng |
and | và |
as | như |
to | đầu |
more | thêm |
with | với |
get | các |
EN Get Started with Deep Learning Using the AWS Deep Learning AMI
VI Bắt đầu Deep Learning bằng việc sử dụng AWS Deep Learning AMI
inglês | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
using | sử dụng |
aws | aws |
with | bằng |
EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.
VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.
inglês | vietnamita |
---|---|
learning | học |
own | riêng |
through | qua |
such | các |
their | họ |
and | của |
EN APKMODY's mission is building an open space for MOD APK lovers, Premium APK lovers, and GAMEs lovers.
VI Sứ mệnh của APKMODY là xây dựng một không gian mở cho những người yêu MOD APK, những người yêu Premium APK và những người yêu GAME.
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
space | không gian |
apk | apk |
and | của |
EN ?Build an open space for technology lovers, game lovers, and writing lovers.?
VI ?Xây dựng một không gian riêng cho những người yêu công nghệ, mê game, và mê viết.?
inglês | vietnamita |
---|---|
space | không gian |
and | riêng |
writing | viết |
build | xây dựng |
EN How much does the advertisement space cost?
VI Một không gian quảng cáo mất chi phí bao nhiêu?
inglês | vietnamita |
---|---|
does | không |
advertisement | quảng cáo |
space | không gian |
EN Stepping into the graciously appointed bedroom and living space unveils incomparable city and river views that captivate.
VI Phòng ngủ và phòng khách được thiết kế vô cùng hài hòa để có thể chiêm ngưỡng quang cảnh ngoạn mục của thành phố và sông Sài Gòn từ tầng cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
space | phòng |
EN With a separate work space perfect for business travellers, an office away from home never looked more beautiful?
VI Với những doanh nhân hay đi công tác, đó chính là không gian làm việc ?xa nhà? đẹp hoàn hảo…
inglês | vietnamita |
---|---|
space | không gian |
perfect | hoàn hảo |
never | không |
work | làm |
EN Well-suited for entertaining or to simply relax while enjoying the chic and sophisticated abode, the suite features a spacious dining and living space as well as an entirely separate master bedroom.
VI Hoàn hảo để nghỉ ngơi và thư giãn trong không gian sang trọng và tinh tế, phòng Executive Suite by Giorgetti được thiết kế với phòng khách và phòng ăn thoáng rộng cùng phòng ngủ riêng biệt hoàn toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
and | với |
space | không gian |
EN The sigh-worthy guest suite ? replete with a walk-in closet and marble ensuite ? presents a noble space in which to host overnight guests.
VI Căn phòng ?đáng mơ ước? này cũng bao gồm đầy đủ tiện nghi như tủ đồ lớn, phòng tắm lát đá cẩm thạch mang đến một không gian nguy nga để chào đón những vị khách xứng tầm.
inglês | vietnamita |
---|---|
guests | khách |
space | không gian |
EN The Modern Two-Bedroom offers a wonderfully spacious residential-style space ideal for entertaining ? replete with breathtaking views of the Saigon River and city skyline.
VI Căn hộ Modern hai phòng ngủ với không gian sống thoáng rộng tuyệt vời, lý tưởng để nghỉ dưỡng cũng như lưu trú dài hạn, với khung cảnh thành phố và sông Sài Gòn tuyệt đẹp.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
space | không gian |
EN With open-plan design and outfitted with French windows, the living area offers an ideal space for relaxation after a day of shopping, sightseeing or meetings.
VI Nhờ lối thiết kế mở và những khuôn cửa sổ kiểu Pháp, căn phòng này tạo nên một không gian lý tưởng để thư giãn sau một ngày dài tham quan, mua sắm hay hội họp.
inglês | vietnamita |
---|---|
design | tạo |
french | pháp |
after | sau |
day | ngày |
space | không gian |
area | phòng |
EN Club Metropole benefits include breakfast, wifi in-room and throughout the public areas, evening cocktails, meeting space, local calls, tea and coffee
VI TV màn hình phẳng với đầu đĩa DVD, máy pha cà phê espresso
EN Club Metropole benefits which include breakfast, Wifi in-room and throughout the public area, high tea, evening cocktails, meeting space, local calls, tea & coffee
VI Dịch vụ Majordome 24h trong ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
the | dịch |
EN Change your surroundings and escape for the day at the Sofitel Legend Metropole Hanoi. Do you need a private and comfortable space where you can...
VI Tạm rời xa cuộc sống bộn bề trong một ngày tại Sofitel Legend Metropole Hanoi với không gian riêng tư và sang trọng, nơi bạn có thể thư giãn sau một h[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
at | tại |
space | không gian |
private | riêng |
your | bạn |
EN Dong Do hall, a beautiful and multi-functional space of 48m2, is the perfect setting for private events as well as important board meetings, directors’ committees and dinners for groups of up to 32 people.
VI Với diện tích 48 m2, phòng Đông Đô có nhiều chức năng phù hợp cho những cuộc họp nội bộ cũng như những buổi họp hội đồng quản trị, phỏng vấn hay phòng chờ cho khách VIP.
inglês | vietnamita |
---|---|
space | phòng |
well | cho |
board | với |
EN Located in the center of the hotel, Le Spa du Metropole blends harmoniously into its environment, a pleasant 400-square meter space overlooking the charming garden courtyard and pool
VI Nằm trong lòng khách sạn, Le Spa du Metropole được thiết kế hài hòa với khung cảnh xung quanh, một không gian dễ chịu rộng 400 m2 nhìn ra bể bơi và sân vườn yên tĩnh
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
le | le |
spa | spa |
space | không gian |
in | trong |
EN Today, this space serves as a memorial to their courage and perseverance and to remember what should never be forgotten.
VI Các tour này được tổ chức hàng ngày vào lúc 17h và 18h.
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
and | và |
this | này |
be | được |
to | vào |
EN ICON aims to solve the issue of “walled gardens” in the enterprise blockchain space
VI ICON nhằm mục đích giải quyết vấn đề "rào cản" trong không gian blockchain của doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
the | giải |
in | trong |
EN ICONLOOP has a number of clients in the Korean enterprise space, and these clients expressed interest in being able to communicate between networks in certain circumstances
VI ICONLOOP có một số khách hàng Hàn Quốc trong không gian doanh nghiệp và những khách hàng đó bày tỏ sự quan tâm đến việc có thể giao tiếp giữa các mạng lưới trong một số trường hợp nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
enterprise | doanh nghiệp |
space | không gian |
networks | mạng |
between | giữa |
clients | khách |
EN They were involved in preserving open space, and my mom taught environmental education in schools
VI Họ đã tham gia bảo vệ không gian mở, và mẹ tôi dạy bộ môn giáo dục môi trường tại trường
inglês | vietnamita |
---|---|
space | không gian |
and | tôi |
environmental | môi trường |
education | giáo dục |
EN Q: What if I need scratch space on disk for my AWS Lambda function?
VI Câu hỏi: Tôi phải làm gì nếu muốn tạo dung lượng trống trên ổ đĩa cho hàm AWS Lambda?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
if | nếu |
function | hàm |
on | trên |
for | cho |
i | tôi |
need | phải |
EN Each Lambda function receives 500MB of non-persistent disk space in its own /tmp directory.
VI Mỗi hàm Lambda nhận được 500MB dung lượng đĩa trống không bền vững trong chính thư mục /tmp của hàm.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
of | của |
each | mỗi |
EN Copyright © 2022 APKMODY. APKMODY's mission is building an open space for MOD APK lovers, Premium APK lovers, and GAMEs lovers.
VI Bản Quyền © 2022 APKMODY. Sứ mệnh của APKMODY là xây dựng một không gian mở cho những người yêu MOD APK, những người yêu Premium APK và những người yêu GAME.
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
space | không gian |
apk | apk |
and | của |
EN TuneIn has no such advertisement, giving you a more open space and contributing to increase user experience.
VI TuneIn không có quảng cáo như vậy, mang lại cho bạn một không gian thoáng đãng hơn và góp phần làm tăng trải nghiệm người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
advertisement | quảng cáo |
giving | cho |
more | hơn |
space | không gian |
increase | tăng |
you | bạn |
has | là |
user | dùng |
EN The number of topics of space construction on mobile games is not too many or few
VI Đề tài xây dựng ngoài không gian trên các game di động tính ra cũng không quá nhiều không quá ít
inglês | vietnamita |
---|---|
space | không gian |
construction | xây dựng |
on | trên |
not | không |
many | nhiều |
too | cũng |
EN Flying a plane, you not only enjoy the surrounding space for fun like some common airplane simulation games but also to perform your missions.
VI Lái máy bay không chỉ để thưởng ngoạn không gian xung quanh cho vui như một vài game mô phỏng máy bay thường thấy mà là để thực hiện nhiệm vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
space | không gian |
perform | thực hiện |
your | và |
EN The difficulty will appear at level 3 when you are quite far from the parking location, and your parking space is between two other vehicles
VI Khó khăn sẽ xuất hiện ở level 3, khi bạn ở khá xa vị trí đỗ xe, và chỗ đỗ xe của bạn ở giữa hai chiếc xe khác
inglês | vietnamita |
---|---|
quite | khá |
other | khác |
your | của bạn |
two | hai |
between | giữa |
you | bạn |
the | khi |
and | của |
EN Industrial and Logistics Space Services | CBRE Vietnam | CBRE
VI Industrial & Logistics - CBRE Việt Nam | CBRE
EN Office Space Services | CBRE Vietnam | CBRE
VI Văn phòng - CBRE Việt Nam | CBRE
inglês | vietnamita |
---|---|
office | văn phòng |
EN The way we work is evolving, challenging companies of all types to rethink their approach to space and the workplace experience.
VI Cách chúng ta làm việc đang thay đổi, khiến tất cả các loại hình công ty đều phải suy nghĩ lại về phương pháp tiếp cận với diện tích thuê và trải nghiệm ở nơi làm việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
is | là |
approach | tiếp cận |
way | cách |
all | tất cả các |
work | làm việc |
workplace | nơi làm việc |
the | chúng |
types | loại |
and | các |
EN by reducing vacancy, right sizing design standards, and introducing new space allocation practices
VI chỗ trống, tiêu chuẩn thiết kế đúng kích cỡ và áp dụng chuẩn mực phân bổ không gian mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
space | không gian |
right | đúng |
EN We help drive additional business to your store! Working with us allows you to tap into millions of customers on Grab, allowing you to extend your business into the online space!
VI Chúng tôi giúp bạn mở rộng kinh doanh! Hợp tác với Grab giúp bạn có thể tiếp cận với hàng triệu khách hàng trên ứng dụng Grab, giúp bạn mở rộng hơn nữa việc kinh doanh của mình trên nền tảng Online
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
business | kinh doanh |
we | chúng tôi |
of | của |
on | trên |
your | bạn |
customers | khách |
EN By creating the space for you to do your best work, we let you thrive and bring the bright ideas our planet needs.
VI Bằng cách tạo ra không gian để bạn làm việc tốt nhất của mình, chúng tôi cho phép bạn phát triển và mang đến những ý tưởng tươi sáng mà hành tinh của chúng ta cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
space | không gian |
needs | cần |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN How much exactly depends on the situation of your company on site, your electricity needs and the available space for a solar system.
VI Chính xác bao nhiêu phụ thuộc vào tình hình của công ty bạn tại chỗ, nhu cầu điện của bạn và không gian có sẵn cho một hệ thống năng lượng mặt trời.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
needs | nhu cầu |
available | có sẵn |
space | không gian |
system | hệ thống |
of | của |
your | bạn |
solar | mặt trời |
and | và |
EN If Hanoi has twelve seasons of blooming flowers in four seasons, we can see such a vivid picture at Ciputra Hanoi, especially in the space of spring with full of sap
VI ÁNH TRĂNG NHÂN ÁI – Cuộc thi vẽ tranh dành cho cư dân nhí Ciputra về chủ đề Tết Trung thu được Chủ đầu tư Ciputra Hanoi chính thức phát động kể từ ngày 12/9/2021- 18/09/2021
EN Q: What if I need scratch space on disk for my AWS Lambda function?
VI Câu hỏi: Tôi phải làm gì nếu muốn tạo dung lượng trống trên ổ đĩa cho hàm AWS Lambda?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
if | nếu |
function | hàm |
on | trên |
for | cho |
i | tôi |
need | phải |
EN Each Lambda function receives 512 MB of non-persistent disk space in its own /tmp directory.
VI Mỗi hàm Lambda nhận được 512 MB dung lượng đĩa không bền vững trong chính thư mục /tmp của hàm.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
of | của |
each | mỗi |
EN Dedicated studio space for Pilates and yoga
VI Phòng tập gym và các thiết bị thể dục hiện đại
inglês | vietnamita |
---|---|
space | phòng |
and | các |
EN Looking out over Nui Chua National Park from beneath the eaves of the Central Pavilion, the Bar is a relaxing atmospheric space drawing design inspiration from traditional Vietnamese teahouses
VI Nhìn ra Vườn Quốc gia Núi Chúa và cũng thuộc khu sảnh chính Central Pavilion, quầy bar là một không gian thư giãn lấy cảm hứng thiết kế từ các quán trà truyền thống của Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
space | không gian |
traditional | truyền thống |
of | của |
EN Industrial and Logistics Space Services | CBRE Vietnam | CBRE
VI Industrial & Logistics - CBRE Việt Nam | CBRE
Mostrando 50 de 50 traduções