Traduzir "together on finding" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "together on finding" de inglês para vietnamita

Traduções de together on finding

"together on finding" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

together bạn cho chúng chúng tôi cung cấp các có thể cùng nhau của dịch dịch vụ hơn họ khi không một nhiều như những này ra trong trên tôi tạo tất cả tốt về với đang điều đã đó được để
finding

Tradução de inglês para vietnamita de together on finding

inglês
vietnamita

EN Step inside and you‘ll find space for learning together and networking, freedom to think, and an awesome team all working together to change lives.

VI Bước vào bạn sẽ tìm thấy không gian để cùng nhau học tập kết nối mạng lưới, tự do tư duy một nhóm tuyệt vời, cùng nhau làm việc để thay đổi cuộc sống.

inglêsvietnamita
stepbước
findtìm thấy
spacekhông gian
teamnhóm
livessống
changethay đổi
and
learninghọc
togethercùng nhau
workinglàm
networkingmạng

EN Monetize your website by finding the most high-paying keywords and niches

VI Kiếm tiền từ trang web của bạn bằng cách xác định các từ khoá được trả phí cao từ khoá ngách

inglêsvietnamita
payingtrả
highcao
yourcủa bạn

EN Saying hello, talking about yourself, finding accommodation, shopping... 500 free exercises to learn French at beginner level from videos.

VI Nói xin chào, nói về bản thân, tìm chỗ ở, mua sắm ... 500 bài tập miễn phí để học tiếng Pháp ở cấp độ mới bắt đầu từ video.

inglêsvietnamita
learnhọc
frenchpháp
videosvideo

EN Finding low-cost and no-cost solutions for your home that save energy and money

VI Tìm kiếm các giải pháp chi phí thấp miễn phí dành cho nhà bạn giúp tiết kiệm năng lượng tiền bạc

inglêsvietnamita
savetiết kiệm
energynăng lượng
costphí
lowthấp
solutionsgiải pháp
homenhà
andcác
yourbạn
fortiền

EN After finding an application, you can configure and deploy it straight from the Lambda console.

VI Sau khi tìm được một ứng dụng, bạn thể cấu hình triển khai ứng dụng đó trực tiếp từ bảng điều khiển Lambda.

inglêsvietnamita
configurecấu hình
deploytriển khai
lambdalambda
consolebảng điều khiển
youbạn
aftersau

EN Finding and connecting with friends is quick, simple and easy

VI Việc tìm kiếm kết nối với những người bạn rất nhanh chóng, đơn giản dễ dàng

inglêsvietnamita
easydễ dàng
withvới
quicknhanh chóng

EN So if you use the car to get to work every day, you?ll have a headache finding a good parking spot

VI Vì vậy, nếu bạn sử dụng xe hơi để đi làm, mỗi ngày, bạn sẽ phải đau đầu để tìm một nơi đỗ xe tốt

inglêsvietnamita
ifnếu
usesử dụng
carxe
worklàm
everymỗi
dayngày
goodtốt
youbạn

EN Therefore, finding stars to buy characters becomes extremely difficult if you are a new player.

VI Do đó, việc kiếm các ngôi sao để mua nhân vật trở nên vô cùng khó khăn nếu bạn một người chơi mới.

inglêsvietnamita
buymua
charactersnhân vật
difficultkhó khăn
ifnếu
newmới
playerngười chơi
youbạn
thereforecác

EN After finding an application, you can configure and deploy it straight from the Lambda console.

VI Sau khi tìm được một ứng dụng, bạn thể cấu hình triển khai ứng dụng đó trực tiếp từ bảng điều khiển Lambda.

inglêsvietnamita
configurecấu hình
deploytriển khai
lambdalambda
consolebảng điều khiển
youbạn
aftersau

EN If you’re posted abroad, we’ll support your partner with finding a job, look-and-see trips, language courses and further training grants.

VI Nếu bạn phải đi làm ở nước khác, chúng tôi sẽ giúp vợ/chồng bạn tìm việc, tham gia các chuyến thăm quan, học ngôn ngữ tài trợ đào tạo khác.

inglêsvietnamita
supportgiúp
ifnếu
yourchúng tôi
andcác

EN Saying hello, talking about yourself, finding accommodation, shopping... 500 free exercises to learn French at beginner level from videos.

VI Nói xin chào, nói về bản thân, tìm chỗ ở, mua sắm ... 500 bài tập miễn phí để học tiếng Pháp ở cấp độ mới bắt đầu từ video.

inglêsvietnamita
learnhọc
frenchpháp
videosvideo

EN Culture(s) / Finding a place to live

VI Văn hóa / Các thuốc vắc-xin nhìn nhận về nỗi đau

inglêsvietnamita
culturevăn hóa
tocác

EN Bring traffic to your site by finding the best keywords

VI Thu hút lưu lượng truy cập vào trang web của bạn bằng cách tìm các từ khóa tốt nhất

inglêsvietnamita
keywordstừ khóa
sitetrang web
yourcủa bạn

EN Monetize your website by finding the most high-paying keywords and niches

VI Kiếm tiền từ trang web của bạn bằng cách xác định các từ khoá được trả phí cao từ khoá ngách

inglêsvietnamita
payingtrả
highcao
yourcủa bạn

EN Bring traffic to your site by finding the best keywords

VI Thu hút lưu lượng truy cập vào trang web của bạn bằng cách tìm các từ khóa tốt nhất

inglêsvietnamita
keywordstừ khóa
sitetrang web
yourcủa bạn

EN We care about finding out how users interact with your app using their device, and not the users behind the device.

VI Điều chúng tôi muốn tìm hiểu người dùng sử dụng thiết bị ra sao khi tương tác với ứng dụng, chứ không phải người dùng đang sử dụng thiết bị đó ai.

inglêsvietnamita
usersngười dùng
wechúng tôi
outra
usingsử dụng

EN You won’t have to worry about finding a reliable hosting service or syncing up your website with the hosting service, because we’ve done it all for you.

VI Bạn không còn cần phải lo về việc tìm hosting uy tín upload website của bạn lên host đó nữa, việc này đã chúng tôi lo.

inglêsvietnamita
websitewebsite
yourcủa bạn
youbạn
allcủa
thenày

EN Let Jordan Valley know if you need help finding housing or are at risk of losing your current housing

VI Hãy cho Jordan Valley biết nếu bạn cần trợ giúp tìm nhà ở hoặc nguy cơ mất nhà ở hiện tại

inglêsvietnamita
currenthiện tại
ifnếu
orhoặc
attại
helpgiúp
knowbiết
ofcho

EN Not finding what you’re looking for?

VI Không tìm thấy nhữngbạn đang tìm kiếm?

inglêsvietnamita
lookingtìm kiếm
notkhông
whatnhững

EN Bring traffic to your site by finding the best keywords

VI Thu hút lưu lượng truy cập vào trang web của bạn bằng cách tìm các từ khóa tốt nhất

inglêsvietnamita
keywordstừ khóa
sitetrang web
yourcủa bạn

EN And it’s all about finding the right people to promote your business to

VI điều quan trọng tìm được đúng người để quảng bá doanh nghiệp của bạn

inglêsvietnamita
businessdoanh nghiệp
rightđúng
yourcủa bạn
peoplengười
allcủa

EN Best practices for designing your ads, finding the right audience, and retarget page visitors.

VI Phương thức thực hành tốt nhất để thiết kế quảng cáo, tìm đối tượng phù hợp nhắm lại mục tiêu khách truy cập trang.

inglêsvietnamita
practicesthực hành
adsquảng cáo
pagetrang
visitorskhách

EN The Innocent archetype searches for happiness and purity, always finding the good in things.

VI Nguyên mẫu Ngây thơ tìm kiếm hạnh phúc sự thuần khiết, luôn tìm thấy điều tốt đẹp trong mọi thứ.

inglêsvietnamita
alwaysluôn
goodtốt
theđiều
introng

EN By dynamically distributing it to the most available and responsive server pools, Cloudflare Spectrum and Load Balancing together help increase the uptime of your services.

VI Bằng cách phân phối động đến các nhóm máy chủ khả dụng đáp ứng tốt nhất, Cloudflare Spectrum Cân bằng Tải giúp tăng thời gian hoạt động của các dịch vụ của bạn.

inglêsvietnamita
increasetăng
helpgiúp
ofcủa
yourbạn

EN Learn how Cloudflare's Zero Trust solution works together to provide secure, optimized connectivity for remote workforces.

VI Tìm hiểu cách giải pháp Zero Trust của Cloudflare kết hợp cùng nhau để cung cấp kết nối an toàn, tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.

inglêsvietnamita
learnhiểu
solutiongiải pháp
togethercùng nhau
optimizedtối ưu hóa
connectivitykết nối
remotexa
providecung cấp
trustan toàn

EN Together We Can Fight Climate Change

VI Cùng Chung Tay Chống Lại Biến Đổi Khí Hậu

inglêsvietnamita
climatekhí hậu

EN Let?s work together to make real, substantive changes to best use our natural resources, so that we can protect what we have today for future generations.

VI Hãy cùng nhau tạo ra những thay đổi thực sự, hữu hiệu để sử dụng tốt nhất tài nguyên thiên nhiên của chúng ta, để bảo vệ nhữngchúng ta ngày hôm nay cho các thế hệ tương lai.

inglêsvietnamita
togethercùng nhau
realthực
usesử dụng
ourcủa chúng ta
resourcestài nguyên
futuretương lai
changesthay đổi
todayhôm nay
thatchúng

EN CU Fair Choice has developed its criteria to bring together CU's experience of auditing different organisations around the world, based on the following principles:

VI Lựa chọn Công bằng CU đã phát triển các tiêu chí để kết hợp kinh nghiệm của CU về việc đánh giá những tổ chức khác nhau trên khắp thế giới, dựa trên các nguyên tắc sau:

inglêsvietnamita
experiencekinh nghiệm
worldthế giới
baseddựa trên
followingsau
principlesnguyên tắc
choicelựa chọn
ontrên
differentkhác nhau

EN This session will explore the possibilities enabled by Cisco DNA Spaces together with Catalyst and Meraki Wi-Fi 6 solutions.

VI Bài trình bày này sẽ tìm hiểu những điều thể được các giải pháp Cisco DNA Spaces, Catalyst Meraki Wi-Fi 6 hỗ trợ.

inglêsvietnamita
ciscocisco
thegiải
andcác
thisnày
solutionsgiải pháp
willđược

EN We know that working together as a community is better for everyone.

VI Chúng ta biết rằng làm việc cùng nhau như một cộng đồng sẽ tốt hơn cho tất cả mọi người.

inglêsvietnamita
knowbiết
togethercùng nhau
is
workinglàm
betterhơn
everyonengười

EN Together we can flex our power to save our power, California

VI Chúng ta, những cư dân California thể sử dụng năng lượng một cách linh hoạt để tiết kiệm năng lượng

inglêsvietnamita
powernăng lượng
savetiết kiệm
californiacalifornia

EN But by reducing our energy use from 4-9PM, together we can all help stop power outages.

VI Nhưng bằng cáchgiảm mức sử dụng năng lượngtừ 4 giờ chiều đến 9 giờ tối,chúng ta thể cùng nhaugiúp ngăn chặn tình trạng mất điện.

inglêsvietnamita
butnhưng
ourbằng
usesử dụng
fromchúng
powerđiện

EN We’re Stronger When We Save Together

VI Chúng ta mạnh hơn khi cùng nhau tiết kiệm

inglêsvietnamita
savetiết kiệm
togethercùng nhau
whenkhi
werehơn

EN It is always important that we work together and use energy efficiently.

VI Điều quan trọng chúng ta phải hợp tác cùng nhau sử dụng năng lượng hiệu quả.

inglêsvietnamita
importantquan trọng
togethercùng nhau
usesử dụng
energynăng lượng
thatchúng

EN This will help us come together as a community to fight COVID-19.

VI Điều này sẽ giúp chúng ta đoàn kết trong cộng đồng để chống lại đại dịch COVID-19.

inglêsvietnamita
helpgiúp
uschúng ta

EN No one is to blame for the COVID-19 outbreak, and we must all work together to end the pandemic

VI Không ai lỗi khi đại dịch COVID-19 bùng phát tất cả chúng ta phải cùng nhau đoàn kết để chấm dứt đại dịch này

inglêsvietnamita
mustphải
togethercùng nhau
thenày
todịch

EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!

VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp tự lập trình di chuyển không chỉ cảm giác hoàn thành mà còn một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!

inglêsvietnamita
notkhông
alsomà còn
newmới
programminglập trình
youbạn
togethercùng nhau
knowbiết
letscho

EN Enjoy the children's pace first, together! With the goal of doing it, I myself am learning various things.

VI Hãy tận hưởng tốc độ của trẻ em trước, cùng nhau! Với mục tiêu thực hiện nó, bản thân tôi đang học được nhiều thứ.

inglêsvietnamita
goalmục tiêu
ofcủa
learninghọc
variousnhiều
togethercùng nhau

EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!

VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lần mà không sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!

inglêsvietnamita
wechúng tôi
environmentmôi trường
childrentrẻ em
manynhiều
timeslần
withoutkhông
learnhọc
programminglập trình
togethercùng nhau
createtạo

EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities

VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên thể làm việc cùng nhau thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật

inglêsvietnamita
baseddựa trên
ontrên
environmentmôi trường
employeesnhân viên
cancó thể làm
togethercùng nhau
ofcủa
wechúng tôi
createtạo
worklàm

EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.

VI Thay vì chỉ đơn giản bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú tiện lợi thông qua các sản phẩm.

inglêsvietnamita
sellbán
valuegiá
providecung cấp
productssản phẩm
wechúng tôi
andnhư
throughthông qua

EN ?I can’t think of any other property anywhere in the world that has brought together so many of Italy’s leading furnishings design brands...except, perhaps, a museum.?

VI ?Tôi không thể nghĩ đến bất kỳ công trình kiến trúc nào khác trên thế giới lại thể tập hợp nhiều thương hiệu thiết kế nội thất hàng đầu của Ý như vậy, ngoại trừ một viện bảo tàng. ?

inglêsvietnamita
otherkhác
worldthế giới
manynhiều
brandsthương hiệu
ofcủa

EN YOUR CAREER will grow together with our continuous development and achievement

VI NGHỀ NGHIỆP CỦA BẠN sẽ phát triển cùng với sự phát triển liên tục bền vững của công ty

inglêsvietnamita
continuousliên tục
developmentphát triển
andcủa
togethervới

EN We share our experience and joys together and we are happy to learn from each other to become great citizens

VI Chúng tôi chia sẻ với nhau những kinh nghiệm, niềm vui luôn sẵn lòng học hỏi lẫn nhau để trở thành những công dân ích

inglêsvietnamita
citizenscông dân
experiencekinh nghiệm
learnhọc
wechúng tôi
tovới

EN Together we will overcome the challenges of 2020!

VI Cùng nhau, chúng ta nhất định sẽ vượt qua những thách thức của năm 2020!

inglêsvietnamita
togethercùng nhau
challengesthách thức

EN Find out more about the wide range of fast and delicious foods together with unique and trendy drink offers at Circle K.

VI Tìm hiểu thêm các món ăn nhanh đa dạng, cùng các thức uống độc đáo rất chất tại Circle K.

inglêsvietnamita
fastnhanh
attại
kk
morethêm
andcác

EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away

VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi vì tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc Mỹ, yêu cầu họ phối hợp tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên

inglêsvietnamita
timeslần
ifnếu
wechúng tôi
fourbốn
companiescông ty
createtạo

EN This is our first home together

VI Đây ngôi nhà đầu tiên chúng tôi sống với nhau

inglêsvietnamita
ourchúng tôi
homenhà
togethervới

EN Sometimes, we go to some Café houses downtown together

VI Thỉnh thoảng, chúng tôi cùng nhau xuống phố, chọn một quán café thú vị cùng thưởng thức

inglêsvietnamita
wechúng tôi
togethercùng nhau

EN In addition, Amazon EC2 P3 instances work seamlessly together with Amazon SageMaker to provide a powerful and intuitive complete machine learning platform

VI Ngoài ra, các phiên bản Amazon EC2 P3 hoạt động liền mạch kết hợp cùng Amazon SageMaker để cung cấp nền tảng machine learning hoàn chỉnh trực quan mạnh mẽ

inglêsvietnamita
amazonamazon
andcác
completehoàn chỉnh
platformnền tảng
providecung cấp

Mostrando 50 de 50 traduções