Traduzir "those with whom" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "those with whom" de inglês para vietnamita

Traduções de those with whom

"those with whom" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

those bạn cho chúng tôi cung cấp các có thể cần của dịch hoặc họ khi khác không liệu làm một người như nhận những này phải qua rất sử dụng trang trong trên tôi từ với điều đã được để

Tradução de inglês para vietnamita de those with whom

inglês
vietnamita

EN To whom it might concern, I'm A pilot working for Vietnamairlines. I have been staying at diffirent quarantine hotels, and I'm most impressed with Metropole hotel Hanoi. The hotel itself is very...

VI Tôi ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...

inglês vietnamita
is
the khi

EN Run by Temasek Polytechnic and funded by the Singapore government, the 8-month long programme trained a total of 18 people, four of whom were Grab driver-partners

VI Được điều hành bởi Temasek Polytechnic tài trợ bởi chính phủ Singapore, chương trình kéo dài 8 tháng đã đào tạo tổng cộng 18 người, trong đó 4 người Đối tác tài xế của Grab

inglês vietnamita
singapore singapore
long dài
programme chương trình
of của
people người

EN The right of Californians to know whether their personal information is sold or disclosed and to whom.

VI Người dân California quyền được biết liệu thông tin cá nhân của họ bị bán hay tiết lộ không đối tượng mua ai.

inglês vietnamita
know biết
personal cá nhân
information thông tin
of của
whether không

EN We continue to invest in the training and development of our people whom we believe form the heart of our organization.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục chú trọng đầu tư vào đào tạo phát triển đội ngũ nhân viên, những người đóng vai trò hết sức quan trọng trong sự phát triển của tập đoàn.

inglês vietnamita
continue tiếp tục
in trong
development phát triển
people người
of của
we chúng tôi
and

EN Wear a mask to keep from spreading the virus to those who are vulnerable. This includes those with weak immune systems, those who are pregnant, and the unvaccinated.

VI Các loại thuốc điều trị COVID-19 đều miễn phí, được cung cấp trên diện rộng hiệu quả trong việc ngăn chặn tình trạng bệnh do COVID-19 trở nên nghiêm trọng.

inglês vietnamita
and các

EN We are looking forward to hearing from those who have experience in home appliance repair as well as those who are interested in home appliance repair.

VI Chúng tôi rất mong nhận được phản hồi từ những người kinh nghiệm sửa chữa đồ gia dụng cũng như những người quan tâm đến lĩnh vực sửa chữa đồ gia dụng.

inglês vietnamita
experience kinh nghiệm
we chúng tôi
as như
to cũng
are được
from chúng

EN iOS and Android devices also offer choices that are specific to those platforms. We summarise those choices below, but please read the disclosures in detail 

VI Các thiết bị iOS Android cũng cung cấp các lựa chọn dành riêng cho các nền tảng đó. Chúng tôi tóm tắt những lựa chọn đó dưới đây, nhưng vui lòng đọc chi tiết những thông tin này 

inglês vietnamita
ios ios
android android
choices chọn
platforms nền tảng
detail chi tiết
we chúng tôi
but nhưng
offer cấp
specific các
the này
also cũng
read đọc

EN There are other ways to get help from Pinterest for a few standard questions relating to those rights. We have listed a number of those ways here:

VI những cách khác để yêu cầu Pinterest trả lời về vài câu hỏi tiêu chuẩn liên quan đến các quyền đó. Chúng tôi đã liệt kê một số cách dưới đây:

inglês vietnamita
other khác
ways cách
few vài
standard tiêu chuẩn
rights quyền
we chúng tôi
get các
those những

EN Users can seamlessly access the resources they need and are blocked from those they do not.

VI Người dùng thể truy cập liên tục vào các tài nguyên họ cần bị chặn khỏi những tài nguyên họ không được phép truy cập.

inglês vietnamita
users người dùng
resources tài nguyên
blocked bị chặn
access truy cập
and
need cần
are được
from vào
the không

EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”

VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."

inglês vietnamita
great lớn
create tạo
clients khách
the không
and tôi

EN “Other” race and ethnicity means those who do not fall under any listed race or ethnicity.

VI Chủng tộc sắc tộc “khác nghĩa những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê.

EN Check myturn.ca.gov or call 1-833-422-4255 to book an appointment or find a walk-in site near you. Third or booster shots are available for those eligible.

VI Xem trên myturn.ca.gov hoặc gọi số 1-833-422-4255 để đặt lịch hẹn hoặc tìm cơ sở không cần hẹn trước gần chỗ quý vị. Các liều thứ ba hoặc mũi tiêm nhắc lại sẵn cho người đủ điều kiện.

inglês vietnamita
call gọi
near gần
available có sẵn
find tìm
or hoặc

EN People with weakened immune systems, including those who take immunosuppressive medications, may not be protected even if fully vaccinated.

VI Những người hệ miễn dịch suy yếu, bao gồm cả những người dùng thuốc ức chế miễn dịch hiệu quả như thế nào, cũng không được bảo vệ ngay cả khi được tiêm vắc-xin đầy đủ.

inglês vietnamita
including bao gồm
even cũng
fully đầy
people người
not không
those những
with dùng

EN We’re ensuring that there are enough vaccines for those who will need a booster shot, and anyone else not yet vaccinated. See the COVID-19 Vaccine Action Plan.

VI Chúng tôi sẽ đảm bảo đủ vắc-xin cho những người cần tiêm mũi nhắc lại bất kỳ người nào khác chưa tiêm vắc-xin. Xem Kế Hoạch Hành Động Chủng Ngừa COVID-19.

inglês vietnamita
those những
need cần
plan kế hoạch
see xem

EN Third doses of the Pfizer or Moderna vaccine are available for those 18 and older with moderately to severely compromised immune systems

VI Liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna thứ ba dành cho những người từ 18 tuổi trở lên hệ miễn dịch bị suy giảm ở mức từ trung bình đến nghiêm trọng

inglês vietnamita
or hoặc

EN Those who got the Pfizer vaccine at least 6 months ago, and

VI Những người đã tiêm vắc-xin Pfizer ít nhất 6 tháng trước,

inglês vietnamita
months tháng
ago trước
the những

EN California law strictly limits how personal information about those who are vaccinated can be shared

VI Luật pháp California giới hạn nghiêm ngặt cách thức chia sẻ thông tin cá nhân về những người đã được chủng ngừa

inglês vietnamita
california california
limits giới hạn
personal cá nhân
information thông tin
law luật

EN Exceptions can only be made for those with:

VI Chỉ thể áp dụng trường hợp ngoại lệ cho những người:

inglês vietnamita
those những
be người
for cho

EN Pregnant people are more likely to get severely ill with COVID-19 than those who are not pregnant

VI Người đang mang thai nhiều khả năng bị bệnh nặng hơn do nhiễm COVID-19 so với người không mang thai

inglês vietnamita
people người
are đang
more nhiều

EN For those who love speed, it is always a dream for them to drive expensive high-speed supercars on highways

VI Với những người yêu tốc độ thì việc được lái những con siêu xe đắt tiền tốc độ cao trên những con đường cao tốc rộng lớn luôn giấc mơ của họ

inglês vietnamita
always luôn
on trên
those những

EN Partially-vaccinated people are those receiving only one dose of the Pfizer or Moderna vaccine

VI Đối tượng được chủng ngừa một phần những người mới chỉ tiêm một liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna

inglês vietnamita
people người
those những
or hoặc

EN Fully-vaccinated people are those who received two doses of the Pfizer or Moderna vaccines or the Janssen vaccine.

VI Đối tượng được chủng ngừa đầy đủ những người đã tiêm hai liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hoặc vắc-xin Janssen.

inglês vietnamita
fully đầy
or hoặc
people người
two hai
the những
are được

EN Data may differ from those reported by local health jurisdictions and federal entities.

VI Dữ liệu thể khác với dữ liệu được báo cáo bởi các cơ quan y tế thẩm quyền của địa phương các tổ chức liên bang.

inglês vietnamita
data dữ liệu
reported báo cáo
federal liên bang
may được

EN Fully-vaccinated people are those who received two doses of the Pfizer or Moderna vaccines or the Janssen vaccine

VI Đối tượng được chủng ngừa đầy đủ những người đã tiêm hai liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hoặc vắc-xin Janssen

inglês vietnamita
fully đầy
or hoặc
people người
two hai
the những
are được

EN The percentage of those who have received a partial or full series of COVID-19 vaccine out of the total eligible population in each zip code are indicated by gray shading

VI Tỷ lệ phần trăm những người đã được tiêm một phần hoặc toàn bộ loạt vắc-xin COVID-19 trong tổng số dân số đủ điều kiện với mỗi mã bưu chính được tô xám để biểu thị

inglês vietnamita
those những
or hoặc
in trong
population người
each mỗi
out với

EN “Other” race and ethnicity means those who don’t fall under any listed race or ethnicity

VI Khác nghĩa những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê

EN “Unknown” race and ethnicity includes those who declined to state or whose race and ethnicity information is missing.

VI Chủng tộc sắc tộc “không xác định” bao gồm những người đã từ chối tiết lộ hoặc thiếu thông tin về chủng tộc sắc tộc.

EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.  

VI * 4 "Photo Master" bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức kỹ năng chụp ảnh máy ảnh.  

inglês vietnamita
certification chứng nhận
test kiểm tra
is được
photo ảnh
skills kỹ năng
the trường
knowledge kiến thức
for cho
a học

EN With the need to secure stable employment for the elderly, we re-employ those who are willing to work at EDION after retirement

VI Với nhu cầu đảm bảo việc làm ổn định cho người cao tuổi, chúng tôi tuyển dụng lại những người sẵn sàng làm việc tại EDION sau khi nghỉ hưu

inglês vietnamita
need nhu cầu
employment việc làm
re lại
we chúng tôi
at tại
work làm việc
those
after khi
with với

EN Remuneration, etc. for those who have a total remuneration of 100 million yen or more

VI Thù lao, vv cho những người tổng thù lao từ 100 triệu yên trở lên

inglês vietnamita
remuneration thù lao
million triệu
or người
for cho

EN Essences that reflect the traditional scents of Vietnam and those reminiscent of an Indochina Journey have been blended to provide a signature ambient scent for the spa areas, including the linen, to complement the entire spa experience.

VI Khi bước qua cánh cửa của Le Spa du Metropole, bạn như lạc vào một không giãn hoàn toàn thư giãn, được chào đón bằng những nụ cười, những giai điệu êm ái mùi hương nhẹ nhàng, quyến rũ.

inglês vietnamita
spa spa
of của
those những
and

EN Hanoi charms us all with its culture and heritage, and one of those that is hard to give up is the coffee culture shaping the modern-day habits and lifestyles

VI Khi cuộc sống về đêm ở Hà Nội đang ngày càng nở rộ phát triển, rất dễ để “lạc” trong danh sách những quán bar rượu, pub club, hay ở ngay trên từng ngõ phố ở trung tâm

inglês vietnamita
those những
and từ

EN Those with the top I_Scores will have permission to participate in governance

VI Những người I_Scores hàng đầu sẽ được phép tham gia việc đồng thuận

inglês vietnamita
the những
to đầu
top hàng đầu
will được

EN Developers can set a fee-share percentage, anywhere from 0% - 100%, for those that interact with the contract

VI Các nhà phát triển thể đặt tỷ lệ chia sẻ phí, ở bất kỳ đâu từ 0% - 100%, cho những người tương tác với hợp đồng

inglês vietnamita
developers nhà phát triển
contract hợp đồng
fee phí
with với

EN DPoC is a way to skew the governance of the platform and distribution of rewards toward those that contribute most to the network

VI DPoC một cách để làm thay đổi nền tảng quản trị phân phối phần thưởng cho những người đóng góp nhiều nhất cho mạng

inglês vietnamita
way cách
platform nền tảng
and thay đổi
rewards phần thưởng
most nhiều
network mạng
is
those những

EN But most people in this business, if you ask those questions, will help you

VI Tuy nhiên phần lớn những người trong lĩnh vực này, nếu bạn hỏi, họ sẽ giúp bạn

inglês vietnamita
but tuy nhiên
most lớn
people người
if nếu
help giúp
in trong
this này
you bạn
questions hỏi

EN Amber Academy is focused on educating enthusiastic members and providing quality development strategies to those who need it most

VI Amber Academy tập trung vào việc đào tạo những cá nhân ham học hỏi cung cấp cho họ các chiến lược phát triển bản thân phù hợp nhất

inglês vietnamita
focused tập trung
providing cung cấp
development phát triển
strategies chiến lược
and
it những

EN In those cases, you would need to provide the libraries targeted to arm64

VI Trong những trường hợp đó, bạn cần cung cấp các thư viện được nhắm mục tiêu đến arm64

inglês vietnamita
cases trường hợp
libraries thư viện
targeted mục tiêu
provide cung cấp
the trường
in trong

EN This stream contains the logs which are generated from within your function code, and also those generated by the Lambda service as part of the invoke.

VI Lượt phát này chứa những nhật ký được tạo từ bên trong mã hàm của bạn, những nhật ký được tạo bởi dịch vụ Lambda khi thực hiện lệnh gọi.

inglês vietnamita
contains chứa
lambda lambda
invoke gọi
function hàm
your của bạn
this này

EN For those hoping to achieve lasting inner calm, this Immersion combines meditation practices and...

VI Đối với những ai mong muốn đạt được sự tĩnh tâm lâu dài, chương trình trị liệu này kết hợp các thực...

inglês vietnamita
this này
to với
and các

EN Holy moly, who’d want to have a picnic with those guys around? Left to their own devices, [?]

VI Thánh moly, ai lại muốn đi picnic với những người xung quanh? Để lại cho thiết bị của riêng họ, […]

inglês vietnamita
want muốn
their của
those những
own riêng
have cho

EN Talking about those closest to you

EN The ideas that they bring are quite interesting, you should try those ideas with your video.

VI Ý tưởng mà họ mang đến cũng khá thú vị đấy, bạn hãy thử những ý tưởng đó với tác phẩm của mình xem sao nhé!

inglês vietnamita
quite khá
try thử
with với
you bạn

EN So, what is HAGO? What does it bring those hundreds of millions of people from all over the world love it so much? Please follow this article to find the answer!

VI Vậy HAGO gì? Nó mang lại điều gì mà hàng trăm triệu người từ khắp nơi trên thế giới lại yêu thích đến như vậy? Bạn hãy theo dõi bài viết này để tìm kiếm câu trả lời nhé!

inglês vietnamita
bring mang lại
millions triệu
world thế giới
answer trả lời
find tìm
people người
follow theo dõi
article bài viết
this này

EN For those of you looking to take your work to the next level, this photography app will bring miracles to your photos

VI Với những ai đang mong muốn đưa những tác phẩm của mình lên tầm cao mới, ứng dụng nhiếp ảnh này sẽ đem lại phép màu cho bức ảnh của bạn

inglês vietnamita
photos ảnh
your của bạn
you bạn
this này

EN With all those advantages, Truecaller deserves to be the best communication support application today.

VI Với tất cả những ưu điểm đó, Truecaller xứng đáng ứng dụng hỗ trợ nhu cầu liên lạc tuyệt vời nhất hiện nay.

inglês vietnamita
the những
with với

EN *This is for those who having ?No activity found to handle intent? error.

VI Ad ơi e làm y như hướng dẫn mà nó bắt tải data từ nguồn chính thức

inglês vietnamita
to làm
is

EN However, once you have used InternetGuard, those things will be solved easily

VI Tuy nhiên, khi đã sử dụng InternetGuard, những điều ấy sẽ được giải quyết dễ dàng

inglês vietnamita
however tuy nhiên
used sử dụng
easily dễ dàng
you những
be được

EN Those who are more specialized can play the special mode Lamar Jackson Initiative and of course have the right to control the main character, the immortal Lamar Jackson Initiative midfielder.

VI Anh em nào chuyên sâu hơn, thể chơi chế độ đặc biệt Lamar Jackson Initiative tất nhiên được quyền điều khiển nhân vật chính tiền vệ Lamar Jackson Initiative bất hủ.

inglês vietnamita
more hơn
play chơi
main chính
character nhân

EN But for those of you who like fast game and doesn?t spend too much time and effort, this game will be a great choice.

VI Nhưng anh em nào thích kiểu ăn nhanh thắng nhanh không quá tốn nhiều thời gian công sức thì game này sẽ lựa chọn tuyệt vời.

inglês vietnamita
fast nhanh
time thời gian
great tuyệt vời
but nhưng
too quá
doesn không
choice lựa chọn
you em
like như
this này

Mostrando 50 de 50 traduções