EN Garden Design for sale - Garden Lawn prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
EN Garden Design for sale - Garden Lawn prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Đồ Dùng Làm Vườn Bền Đẹp, Tiện Lợi, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
EN Garden Design for sale - Garden Lawn prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Đồ Dùng Làm Vườn Bền Đẹp, Tiện Lợi, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
EN Garden Design for sale - Garden Lawn prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Đồ Dùng Làm Vườn Bền Đẹp, Tiện Lợi, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
EN Energy-efficient light bulbs like light-emitting diodes (LEDs) and halogen incandescent bulbs
VI Các loại bóng đèn có hiệu suất năng lượng cao, bao gồm diode phát quang (light-emitting diode, LED), bóng đèn halogen sợi đốt
inglês | vietnamita |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
and | các |
EN From the Paris-inspired cafe La Terrasse, to the popular poolside Bamboo Bar or Vietnamese restaurant Spices Garden, the multi-award French...
VI Từ quán cà phê La Terrasse đậm chất Paris đến Bamboo Bar bình dị bên bể bơi, từ nhà hàng Việt Nam Vườn Hương Vị đến nhà hàng Pháp cổ điển Le Beaulieu [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
la | la |
french | pháp |
to | đến |
EN Located on the first floor of the historical Metropole wing, overlooking the hotel garden, the Somerset Maugham Suite is ideal for discerning guests who desire convenience in a grand atmosphere.
VI Nằm ở tòa nhà Metropole lịch sử, nhìn ra khuôn viên vườn khách sạn, phòng Somerset Maugham là lựa chọn lý tưởng cho những vị khách tinh sành mong muốn một kỳ nghỉ tiện nghi trong không gian rộng lớn.
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
guests | khách |
in | trong |
EN Overlooking beautiful hotel garden courtyard, this airy venue offers Hanoi's legendary cocktail lounge experience
VI Nhìn ra khoảng sân vườn xinh đẹp, quán bar thoáng đãng này mang đến trải nghiệm thư giãn cocktail tuyệt vời tại Hà Nội
EN Located in the center of the hotel, Le Spa du Metropole blends harmoniously into its environment, a pleasant 400-square meter space overlooking the charming garden courtyard and pool
VI Nằm trong lòng khách sạn, Le Spa du Metropole được thiết kế hài hòa với khung cảnh xung quanh, một không gian dễ chịu rộng 400 m2 nhìn ra bể bơi và sân vườn yên tĩnh
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
le | le |
spa | spa |
space | không gian |
in | trong |
EN The SoFIT by Sofitel gym in the hotel?s inner garden is directly accessible from the pool and has been completely redesigned to become a prominent luxury fitness centre in Hanoi.
VI Phòng tập SoFIT by Sofitel nằm sâu trong khu vực vườn khách sạn, có lối vào từ bể bơi và đã được hoàn toàn thiết kế lại để trở thành trung tâm thể hình sang trọng nổi bật ở Hà Nội.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
hotel | khách sạn |
completely | hoàn toàn |
luxury | sang trọng |
centre | trung tâm |
and | và |
EN My mother always spent time tending to the garden
VI Mẹ tôi luôn dành thời gian chăm chút cho khu vườn
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
time | thời gian |
EN My wife put in a wonderful lavender garden, and in the summertime it’s a haven for honeybees and birds
VI Vợ tôi đã trồng một vườn hoa oải hương tuyệt diệu và vào mùa hè, khu vườn trở thành nơi trú ngụ cho ong mật và chim chóc
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
its | tôi |
EN Outside, there is a lush garden where children can plant trees and water the seeds, and see firsthand flowers, fruits, vegetables (even candies) growing!
VI Ở bên ngoài, có một khu vườn tươi tốt nơi các bé có thể trồng cây và tưới nước cho hạt giống, rồi được tận mắt chứng kiến hoa, trái cây, rau củ (thậm chí cả bánh kẹo) lớn lên!
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
water | nước |
EN They will not disengage your garden for any second
VI Chúng sẽ không buông tha khu vườn của bạn phút giây nào đâu
inglês | vietnamita |
---|---|
second | giây |
your | của bạn |
not | không |
any | của |
EN So many seeds, how will your garden grow?
VI Nhiều hạt giống quá đi, khu vườn của bạn sẽ phát triển thế nào đây?
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
your | của bạn |
many | bạn |
how | đây |
EN In the first 10 levels, you will start at a familiar garden with lighting conditions suitable for plants
VI Trong 10 cấp độ đầu tiên, bạn sẽ bắt đầu tại khu vườn quen thuộc với điều kiện ánh sáng phù hợp với cây trồng
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
first | với |
you | bạn |
start | bắt đầu |
at | tại |
EN From the Paris-inspired cafe La Terrasse, to the popular poolside Bamboo Bar or Vietnamese restaurant Spices Garden, the multi-award French...
VI Từ quán cà phê La Terrasse đậm chất Paris đến Bamboo Bar bình dị bên bể bơi, từ nhà hàng Việt Nam Vườn Hương Vị đến nhà hàng Pháp cổ điển Le Beaulieu [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
la | la |
french | pháp |
to | đến |
EN Located on the first floor of the historical Metropole wing, overlooking the hotel garden, the Somerset Maugham Suite is ideal for discerning guests who desire convenience in a grand atmosphere.
VI Nằm ở tòa nhà Metropole lịch sử, nhìn ra khuôn viên vườn khách sạn, phòng Somerset Maugham là lựa chọn lý tưởng cho những vị khách tinh sành mong muốn một kỳ nghỉ tiện nghi trong không gian rộng lớn.
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
guests | khách |
in | trong |
EN Overlooking beautiful hotel garden courtyard, this airy venue offers Hanoi's legendary cocktail lounge experience
VI Nhìn ra khoảng sân vườn xinh đẹp, quán bar thoáng đãng này mang đến trải nghiệm thư giãn cocktail tuyệt vời tại Hà Nội
EN Located in the center of the hotel, Le Spa du Metropole blends harmoniously into its environment, a pleasant 400-square meter space overlooking the charming garden courtyard and pool
VI Nằm trong lòng khách sạn, Le Spa du Metropole được thiết kế hài hòa với khung cảnh xung quanh, một không gian dễ chịu rộng 400 m2 nhìn ra bể bơi và sân vườn yên tĩnh
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
le | le |
spa | spa |
space | không gian |
in | trong |
EN The SoFIT by Sofitel gym in the hotel?s inner garden is directly accessible from the pool and has been completely redesigned to become a prominent luxury fitness centre in Hanoi.
VI Phòng tập SoFIT by Sofitel nằm sâu trong khu vực vườn khách sạn, có lối vào từ bể bơi và đã được hoàn toàn thiết kế lại để trở thành trung tâm thể hình sang trọng nổi bật ở Hà Nội.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
hotel | khách sạn |
completely | hoàn toàn |
luxury | sang trọng |
centre | trung tâm |
and | và |
EN Overlooking Metropole’s outdoor pool and garden courtyard, Le Spa is divided into the eight spa suites, with two dedicated for couples and six individually-designed
VI Le Spa có 8 phòng trị liệu riêng biệt bao gồm 2 phòng spa cho cặp đôi, 6 phòng spa cá nhân, khu chăm sóc móng tay, móng chân và khu xông hơi
inglês | vietnamita |
---|---|
le | le |
spa | spa |
EN Supporting facilities including canteen, library, multipurpose hall, football field, botanic garden and dormitory.
VI Các khu chức năng: Nhà ăn, thư viện, nhà đa năng, sân bóng, vườn cảnh và kí túc xá
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Perfect technology for your home and garden.
VI Công nghệ hoàn hảo cho ngôi nhà và khu vườn của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
your | của bạn |
for | cho |
home | nhà |
and | của |
EN Beautiful living room attached to a private garden overlooking the hotel
VI Phòng khách bao gồm một khu vườn riêng biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
private | riêng |
EN Whatever your next challenge, we’ll shine a light on the way forward.
VI Dù thử thách tiếp theo của bạn là gì, chúng tôi sẽ chiếu sáng con đường phía trước.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
next | tiếp theo |
EN However, the good news is, all it takes to get started is the flip of a light switch or the turn of a dial
VI Tuy nhiên, tin tốt rằng tất cả những gì cần làm để bắt đầu chỉ là hành động tắt/bật công tắc bóng đèn hay tốc độ quay của kim đồng hồ đo mà thôi
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
good | tốt |
is | là |
started | bắt đầu |
of | của |
EN ELPA AC sensor light Apology and notice for voluntary recall
VI Đèn cảm biến AC ELPA Xin lỗi và thông báo thu hồi tự nguyện
EN An important request to the owner regarding the confirmation (emergency inspection) of the lighting time of Panasonic LED emergency lighting fixtures (excluding the guide light combined type)
VI Một yêu cầu quan trọng đối với chủ sở hữu về việc xác nhận (kiểm tra khẩn cấp) thời gian chiếu sáng của thiết bị chiếu sáng khẩn cấp LED Panasonic (không bao gồm loại kết hợp đèn dẫn hướng)
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
request | yêu cầu |
emergency | khẩn cấp |
inspection | kiểm tra |
time | thời gian |
type | loại |
of | của |
EN Apology and notice regarding voluntary recall of Yazawa's "LED 2 lamp stand light" (product model number: Y07SDL10W01WH)
VI Lời xin lỗi và thông báo liên quan đến việc tự nguyện thu hồi "Đèn đứng 2 đèn LED" của Yazawa (số model sản phẩm: Y07SDL10W01WH)
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
regarding | liên quan đến |
EN Bathed in natural light and bedecked with furnishings that exude an unmistakable touch of glamorous Italian flair, each also comes with a spectacular backdrop of city and river views.
VI Đắm mình trong ánh sáng tự nhiên và tận hưởng không gian tinh tế với những đồ nội thất Ý sang trọng, mỗi phòng đều sở hữu quang cảnh thành phố tuyệt đẹp và sông Sài Gòn thơ mộng.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
and | với |
EN A light palette of earthy tones and shimmering platinum create a sanctuary that is at once, warm, serene and inviting.
VI Phòng có tông màu nhẹ nhàng, hài hòa của màu đất và bạch kim lấp lánh tạo sự ấm cùng, thư thái và cuốn hút.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
EN This technical advancement provides speed, light incentives, sustainable rewards, and more.
VI Kỹ thuật tiến bộ này cung cấp tốc độ, sự tinh gọn với phần phần thưởng bền vững và hơn thế nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
provides | cung cấp |
sustainable | bền vững |
rewards | phần thưởng |
and | với |
more | hơn |
EN Yes—I want to install a skylight to get more natural light into my studio
VI Có tôi muốn lắp một cửa sổ trời để nhận được nhiều ánh sáng tự nhiên hơn vào căn phòng
EN I only use the chandeliers now, but it would be nice to get more natural light
VI Hiện tại tôi chỉ sử dụng các đèn chùm nhưng nhận được nhiều ánh sáng tự nhiên hơn sẽ tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
but | nhưng |
be | được |
get | các |
more | nhiều |
the | nhận |
EN “The easiest thing is the lights. The light switches. You’ll be surprised if you hold yourself accountable how many times you leave them on. It’s a terrible habit that we all have.”
VI “Thứ dễ dàng nhất là bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó là thói quen quá tệ của chúng ta.”
EN The easiest thing to tackle was the lights—the light switches. You’ll be surprised if you hold yourself accountable just how many times you leave them on. It’s a terrible habit that we all have.
VI Thứ dễ dàng nhất là bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó là thói quen quá tệ của chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
lights | đèn |
times | lần |
many | quá |
if | nếu |
you | bạn |
EN I began to notice how many lights we would leave on when we left the house, and how much light we used during the day while we were home
VI Tôi đã bắt đầu nhận thấy có bao nhiêu bóng đèn chúng tôi quên không tắt đi khi chúng tôi rời nhà và mặc dù cả khi ở nhà, chúng tôi đã sử dụng bao nhiêu bóng đèn trong ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
lights | đèn |
we | chúng tôi |
home | nhà |
to | đầu |
day | ngày |
EN So we ended up taking a trip to our local home improvement stores to find the cheapest way to switch our light bulbs
VI Do đó, cuối cùng chúng tôi đã đến Home Depot and Lowe s để tìm ra biện pháp ít tốn kém nhất để tắt bật bóng đèn của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
find | tìm |
we | chúng tôi |
EN I give LED light bulbs as gifts because while I’m not going to run with you the whole way, for the first few miles I’ll be with you, helping you out
VI Tôi dùng bóng đèn LED làm quà tặng vì mặc dù tôi sẽ không chạy theo bạn mãi được nên ở một vài dặm đầu tiên, tôi sẽ sát cánh cùng bạn, giúp bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
not | không |
helping | giúp |
be | là |
run | chạy |
you | bạn |
few | vài |
EN Guillermo made a big impact by doing small things, like changing out all of the light bulbs in his home for new LED bulbs. Find out what you can do!
VI Guillermo đã gây được ảnh hưởng lớn bằng cách làm những việc nhỏ như thay toàn bộ bóng đèn ở nhà mình bằng bóng đèn LED mới. Tìm hiểu những việc bạn có thể làm!
inglês | vietnamita |
---|---|
big | lớn |
bulbs | bóng đèn |
new | mới |
can | có thể làm |
you | bạn |
doing | làm |
EN And light bulbs so they don’t burn as hot
VI Và cả bóng đèn nhằm đảm bảo chúng không bị cháy do quá nóng
inglês | vietnamita |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
they | chúng |
hot | nóng |
EN We changed our light switches to all timers, so that when someone goes into the bathroom, it automatically turns on
VI Chúng tôi đã thay đổi công tắc bóng đèn sang sử dụng thiết bị hẹn giờ để khi có người vào phòng tắm, đèn sẽ tự động bật
inglês | vietnamita |
---|---|
changed | thay đổi |
all | người |
into | vào |
we | chúng tôi |
EN We put in dual-pane energy-efficient doors and windows that let in natural light
VI Chúng tôi lắp đặt cửa lớn và cửa sổ gồm hai lớp giúp sử dụng năng lượng hiệu quả và tận dụng được ánh sáng tự nhiên
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
EN We have skylights, and people ask, where’s the switch? There’s so much natural light
VI Chúng tôi có các cửa kính xuyên mái nhà, mọi người sẽ hỏi vậy công tắc ở đâu? (Có rất nhiều) ánh sáng tự nhiên
inglês | vietnamita |
---|---|
ask | hỏi |
we | chúng tôi |
so | rất |
much | nhiều |
people | người |
and | các |
EN And like I said, because of the natural light coming in, I can literally count on one hand how many lamps we have in the entire house
VI Và như tôi đã nói, nhờ ánh sáng tự nhiên (tràn vào nhà) chúng tôi chỉ phải lắp đặt số bóng đèn đếm chưa quá năngón tay cho toàn bộ ngôi nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
hand | tay |
we | chúng tôi |
and | và |
EN You can save up to $75 each year by replacing your home’s five most frequently used light fixtures or bulbs with models that have earned the ENERGY STAR® rating.
VI Bằng cách thay thế năm thiết bị chiếu sáng hoặc bóng đèn thường dùng nhất trong nhà bằng các mẫu được dán nhãn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn có thể tiết kiệm lên đến $75 mỗi năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
frequently | thường |
or | hoặc |
bulbs | bóng đèn |
star | sao |
with | bằng |
used | dùng |
you | bạn |
EN Imagine lighting your home with the same amount of light, but for less money.
VI Hãy tưởng tượng đèn vẫn có độ sáng như cũ nhưng tốn ít tiền hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
money | tiền |
but | nhưng |
EN The most energy-efficient light bulbs available today are LEDs, which offer many choices that typically use 75% less energy
VI Các loại bóng đèn có hiệu suất năng lượng cao nhất hiện nay là đèn LED với rất nhiều lựa chọn và thường sử dụng năng lượng ít hơn 75%
inglês | vietnamita |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
typically | thường |
energy | năng lượng |
use | sử dụng |
choices | chọn |
many | nhiều |
that | với |
the | các |
EN What’s the Difference Between Types of New Light Bulbs?
VI Các Loại Bóng Đèn Mới Khác Nhau Như thế Nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | các |
types | loại |
EN Incandescent bulbs use a lot of energy to produce light, with 90% of the energy given off as heat. They are also no longer manufactured in the United States.
VI Bóng đèn sợi đốt dùng rất nhiều năng lượng để tạo ánh sáng, trong đó 90% năng lượng tỏa ra thành nhiệt. Loại này không còn được sản xuất ở Mỹ nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
energy | năng lượng |
also | loại |
in | trong |
with | dùng |
the | này |
Mostrando 50 de 50 traduções