EN Third Quarter fiscal year ending March 2021 (telephone conference held)
"telephone set included" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Third Quarter fiscal year ending March 2021 (telephone conference held)
VI Quý 3 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 (tổ chức hội nghị qua điện thoại)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN Second Quarter fiscal year ending March 2021 (telephone conference held)
VI Quý 2 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 (tổ chức hội nghị qua điện thoại)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN First Quarter 2021 Earnings Presentation (Telephone Conference)
VI Thuyết trình về thu nhập Quý 1 năm 2021 (Hội nghị qua điện thoại)
EN Telephone reception hours: Monday to Friday 9:30 to 18:30 * Excluding Saturdays, Sundays, and holidays / FAX / Email is available 24 hours
VI Giờ tiếp nhận qua điện thoại: Thứ Hai đến Thứ Sáu 9:30 đến 18:30 * Không bao gồm Thứ Bảy, Chủ Nhật và ngày lễ / FAX / Email có sẵn 24 giờ một ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
EN 600 questions to practice before taking the TCF (Test de connaissance du français) with our free simulator, on a computer, tablet or telephone.
VI 600 câu hỏi để luyện tập trước khi tham gia kỳ thi TCF (Test de Connaione du français) với trình giả lập miễn phí trên máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
de | de |
computer | máy tính |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
on | trên |
with | với |
the | khi |
EN Telephone reception hours: Monday to Friday 9:30 to 18:30 * Excluding Saturdays, Sundays, and holidays / FAX / Email is available 24 hours
VI Giờ tiếp nhận qua điện thoại: Thứ Hai đến Thứ Sáu 9:30 đến 18:30 * Không bao gồm Thứ Bảy, Chủ Nhật và ngày lễ / FAX / Email có sẵn 24 giờ một ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
EN Financial Results Briefing for Third Quarter of the Fiscal Year Ending March 2022 (Telephone Conference Held)
VI Tóm tắt kết quả tài chính cho Quý 3 của năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 (Tổ chức Hội nghị qua điện thoại)
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
of | của |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN 600 questions to practice before taking the TCF (Test de connaissance du français) with our free simulator, on a computer, tablet or telephone.
VI 600 câu hỏi để luyện tập trước khi tham gia kỳ thi TCF (Test de Connaione du français) với trình giả lập miễn phí trên máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
de | de |
computer | máy tính |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
on | trên |
with | với |
the | khi |
EN read telephone numbers correctly,
VI đọc chính xác số điện thoại,
inglês | vietnamita |
---|---|
read | đọc |
EN Regular Visits and 24-hour Telephone Support
VI Thăm khám thường xuyên và hỗ trợ qua điện thoại 24 giờ
inglês | vietnamita |
---|---|
hour | giờ |
regular | thường xuyên |
EN Regular Visits and 24-hour Telephone Support
VI Thăm khám thường xuyên và hỗ trợ qua điện thoại 24 giờ
inglês | vietnamita |
---|---|
hour | giờ |
regular | thường xuyên |
EN Regular Visits and 24-hour Telephone Support
VI Thăm khám thường xuyên và hỗ trợ qua điện thoại 24 giờ
inglês | vietnamita |
---|---|
hour | giờ |
regular | thường xuyên |
EN Regular Visits and 24-hour Telephone Support
VI Thăm khám thường xuyên và hỗ trợ qua điện thoại 24 giờ
inglês | vietnamita |
---|---|
hour | giờ |
regular | thường xuyên |
EN Apply by Telephone – International Applicants
VI Nộp đơn qua điện thoại - Người ngoại quốc nộp đơn (
EN Should your account be selected for audit, we will notify you by mail. We won't initiate an audit by telephone.
VI Nếu trương mục của bạn bị chọn để kiểm xét thì chúng tôi sẽ thông báo cho bạn qua bưu điện. Chúng tôi sẽ không bắt đầu kiểm xét qua điện thoại.
inglês | vietnamita |
---|---|
selected | chọn |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Need to find a product or place a telephone order? Visit the Forms, Instructions & Publications page to download products or call 800-829-3676 to place your order.
VI Bạn cần tìm một sản phẩm hoặc muốn đặt hàng qua điện thoại? Xin vào trang Mẫu đơn, Hướng dẫn & Ấn phẩm (tiếng Anh) để tải xuống các sản phẩm hoặc gọi số 800-829-3676 để đặt hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
instructions | hướng dẫn |
page | trang |
download | tải xuống |
call | gọi |
need | cần |
your | bạn |
products | sản phẩm |
EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:
VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn và những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa và nhỏ:
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
challenges | thách thức |
large | lớn |
projects | dự án |
using | sử dụng |
when | khi |
on | trên |
EN From the above, customers using this service agree to the privacy policy set by Intelix in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Intelix đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
using | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN From the above, customers who use this service will agree to the privacy policy set forth by Motobello in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này sẽ đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Motobello đề ra bên cạnh "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
use | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN From the above, customers using this program agree to the privacy policy set by DOCOMO in addition to the "Privacy Policy" set by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng chương trình này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do DOCOMO đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION đặt ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
policy | chính sách |
using | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN The character classes in Fire Emblem Heroes are set and limited to using a single set of weapons
VI Các lớp nhân vật trong Fire Emblem Heroes được thiết lập và giới hạn sử dụng một bộ vũ khí duy nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
character | nhân |
in | trong |
set | thiết lập |
and | các |
limited | giới hạn |
using | sử dụng |
EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:
VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn và những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa và nhỏ:
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
challenges | thách thức |
large | lớn |
projects | dự án |
using | sử dụng |
when | khi |
on | trên |
EN From the above, customers using this service agree to the privacy policy set by Intelix in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Intelix đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
using | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN From the above, customers who use this service will agree to the privacy policy set forth by Motobello in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này sẽ đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Motobello đề ra bên cạnh "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
use | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN From the above, customers using this program agree to the privacy policy set by DOCOMO in addition to the "Privacy Policy" set by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng chương trình này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do DOCOMO đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION đặt ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
policy | chính sách |
using | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN No favorite route has been set. If a favorite route is set,we offer various convenience and benefits.
VI Không có tuyến bay ưa thích nào được thiết lập. nếu một tuyến bay ưa thích được thiết lập,chúng tôi cung cấp nhiều tiện ích và quyền lợi khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
if | nếu |
we | chúng tôi |
set | thiết lập |
offer | cấp |
EN You must go to My Asiana in order to set up preferred routes. Would you like to set up preferred routes?
VI Quý khách phải vào mục “asiana của tôi” để cài đặt các tuyến bay ưa thích. quý khách muốn cài đặt các tuyến bay ưa thích?
inglês | vietnamita |
---|---|
my | của tôi |
set | cài đặt |
must | phải |
like | các |
you | và |
EN How do I set up a Facebook ad campaign? To set up a Facebook ad campaign, you'll need to have a Facebook business page
VI Làm sao để thiết lập chiến dịch quảng cáo trên Facebook? Để thiết lập chiến dịch Facebook Ads, bạn cần có trang kinh doanh trên Facebook
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
ad | quảng cáo |
campaign | chiến dịch |
business | kinh doanh |
page | trang |
have | là |
to | làm |
EN From $5/mo with Free Plan. Included with Pro, Biz, and Ent plans.
VI Chỉ từ $5/tháng với gói Free Plan. Bao gồm các gói Pro, Biz, và Ent.
inglês | vietnamita |
---|---|
included | bao gồm |
pro | pro |
with | với |
plan | gói |
and | các |
EN Websites Included: Specify a country or an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)
VI Trang web Bao gồm: Chỉ định quốc gia hoặc ngành cụ thể (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
inglês | vietnamita |
---|---|
specify | chỉ định |
country | quốc gia |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
an | thể |
websites | trang web |
or | hoặc |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
inglês | vietnamita |
---|---|
specify | chỉ định |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
websites | trang web |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 1,000 domains)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
inglês | vietnamita |
---|---|
specify | chỉ định |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
websites | trang web |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 500 domains)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 500 tên miền hàng đầu)
inglês | vietnamita |
---|---|
specify | chỉ định |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
websites | trang web |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN We have included a More on this topic page for each lesson. This extra information is there to support you when you need the detail, but should not get in your way if you don't.
VI Chúng tôi có cung cấp các bài bổ sung cho từng bài. Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
if | nếu |
but | nhưng |
the | trường |
this | này |
not | không |
in | trong |
more | thêm |
get | các |
EN If you are an EDION Card member, we offer a 5-year and 10-year long-term repair warranty service when you purchase a designated product of 5,500 yen (tax included) or more
VI Nếu bạn là thành viên Thẻ EDION, chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành sửa chữa dài hạn 5 năm và 10 năm khi bạn mua một sản phẩm được chỉ định từ 5.500 yên (đã bao gồm thuế) trở lên
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
purchase | mua |
product | sản phẩm |
included | bao gồm |
we | chúng tôi |
you | bạn |
offer | cấp |
EN Tracking code from your ad system can be included or we give you access to detailed statistics from our advertisement management software
VI Bao gồm mã theo dõi từ hệ thống quảng cáo của bạn hoặc chúng tôi cung cấp cho bạn quyền truy cập vào số liệu thống kê chi tiết từ phần mềm quản lý quảng cáo của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
included | bao gồm |
detailed | chi tiết |
software | phần mềm |
tracking | theo dõi |
or | hoặc |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
ad | quảng cáo |
your | của bạn |
to | phần |
give | cho |
EN 50,000 monthly resizing requests included with Pro, Business. $9 per additional 50,000 resizing requests.
VI $9 cho mỗi 50.000 hình ảnh được thay đổi kích thước
EN You upload the code you want AWS Lambda to execute and then invoke it from your mobile app using the AWS Lambda SDK included in the AWS Mobile SDK
VI Bạn tải mã cần AWS Lambda thực thi lên, sau đó gọi mã ra từ ứng dụng di động bằng AWS Lambda SDK có trong AWS Mobile SDK
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
then | sau |
invoke | gọi |
sdk | sdk |
in | trong |
your | bạn |
EN You can use Node.js' child_process command to execute a binary that you included in your function or any executable from Amazon Linux that is visible to your function
VI Bạn có thể sử dụng lệnh child_process của Node.js để thực thi một tệp nhị phân mà bạn đã đưa vào trong hàm hoặc một tệp thực thi bất kỳ từ Amazon Linux hiển thị với hàm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
function | hàm |
amazon | amazon |
linux | linux |
or | hoặc |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN Tracking code from your ad system can be included or we give you access to detailed statistics from our advertisement management software.
VI Bao gồm mã theo dõi từ hệ thống quảng cáo của bạn hoặc chúng tôi cung cấp cho bạn quyền truy cập vào số liệu thống kê chi tiết từ phần mềm quản lý quảng cáo của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
included | bao gồm |
detailed | chi tiết |
software | phần mềm |
tracking | theo dõi |
or | hoặc |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
ad | quảng cáo |
your | của bạn |
to | phần |
give | cho |
EN Convert video to the Nintendo Wii format, online and free. Just upload your video file or provide a URL and start converting. Wii video howto included.
VI Chuyển đổi video sang định dạng Nintendo Wii, trực tuyến và miễn phí. Chỉ cần tải lên file video của bạn hoặc cung cấp một URL và bắt đầu chuyển đổi. Bao gồm cách để chuyển đổi video Wii.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
online | trực tuyến |
upload | tải lên |
file | file |
provide | cung cấp |
url | url |
start | bắt đầu |
included | bao gồm |
or | hoặc |
convert | chuyển đổi |
and | của |
your | bạn |
EN The features included in VIMAGE are completely free
VI Các tính năng có trong VIMAGE là hoàn toàn miễn phí
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
in | trong |
completely | hoàn toàn |
the | các |
EN As for Gold Membership, users can use the features included in Premium and also be granted a Gold card on file. ID cards with Gold card are also supported at a high priority.
VI Còn với Truecaller Gold, người dùng có thể sử dụng những tính năng có trong Premium và đồng thời được cấp thẻ Gold trên hồ sơ. Những ID có thẻ Gold cũng được hỗ trợ ưu tiên ở mức cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
features | tính năng |
also | cũng |
use | sử dụng |
in | trong |
card | thẻ |
on | trên |
high | cao |
with | với |
the | những |
EN What?s included in the Peacock Premium package?
VI Có gì trong gói dịch vụ Peacock Premium?
inglês | vietnamita |
---|---|
package | gói |
in | trong |
the | dịch |
EN In response to this central concern, the National Study on Violence Against Women in Viet Nam 2019 specifically included the analysis on economic costs borne by women as a consequence of experiencing Violence Against Women (VAW).
VI Trước yêu cầu này, Điều tra quốc gia về BLPN năm 2019 đã nghiên cứu cụ thể thiệt hại kinh tế do phụ nữ bị bạo lực bởi chồng/bạn tình (BLBT) gây ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
violence | bạo lực |
this | này |
to | năm |
EN If there is need for additional roof reinforcements before installation, these costs can be included in our project scope or you can choose to cover these costs yourself.
VI Nếu cần thêm gia cố mái trước khi lắp đặt, các chi phí này có thể được bao gồm trong phạm vi dự án của chúng tôi hoặc bạn có thể chọn tự trang trải các chi phí này.
inglês | vietnamita |
---|---|
included | bao gồm |
project | dự án |
scope | phạm vi |
choose | chọn |
costs | phí |
if | nếu |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
in | trong |
before | trước |
to | thêm |
EN Full lunch and dinner service can also be arranged, depending on the desired schedule. *Green fees at Taekwang Jeongsan Country Club not included
VI Dịch vụ cho bữa trưa và bữa tối cũng có thể được sắp xếp linh hoạt, tùy thuộc vào yêu cầu của quý khách.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
and | và |
EN Basic Support is included for all AWS customers and includes:
VI Gói dịch vụ Hỗ trợ cơ bản được cung cấp cho tất cả khách hàng của AWS và bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
basic | cơ bản |
aws | aws |
customers | khách hàng |
is | được |
includes | bao gồm |
for | cho |
all | của |
EN Please make sure that SMART loyalty is included in your booking price.
VI Hãy chắc chắn rằng mức thưởng khách hàng thân thiết SMART đã được tính vào giá đặt chỗ của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
price | giá |
your | của bạn |
in | vào |
EN Websites Included: Specify a country or an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)
VI Trang web Bao gồm: Chỉ định quốc gia hoặc ngành cụ thể (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
inglês | vietnamita |
---|---|
specify | chỉ định |
country | quốc gia |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
an | thể |
websites | trang web |
or | hoặc |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
Mostrando 50 de 50 traduções