EN Cloudflare Apps is a simple and powerful way for millions of site owners to get access to tools previously only available to technical experts.
"included powerful tools" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Cloudflare Apps is a simple and powerful way for millions of site owners to get access to tools previously only available to technical experts.
VI Cloudflare Apps là một cách đơn giản và mạnh mẽ để hàng triệu chủ sở hữu trang web có quyền truy cập vào các công cụ trước đây chỉ dành cho các chuyên gia kỹ thuật.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
previously | trước |
technical | kỹ thuật |
experts | các chuyên gia |
and | và |
site | trang |
access | truy cập |
only | các |
EN To restrict which API calls users are able to make, you can use identity federation, easy key rotation, and other powerful access control testing tools that are available in AWS.
VI Để hạn chế người dùng API nào có thể thực hiện, bạn có thể sử dụng liên kết danh tính, xoay vòng khóa dễ dàng và các công cụ kiểm soát quyền truy cập mạnh mẽ khác có sẵn trong AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
users | người dùng |
easy | dễ dàng |
key | khóa |
other | khác |
control | kiểm soát |
aws | aws |
use | sử dụng |
identity | danh tính |
access | truy cập |
available | có sẵn |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
EN To restrict which API calls users are able to make, you can use identity federation, easy key rotation, and other powerful access control testing tools that are available in AWS.
VI Để hạn chế người dùng API nào có thể thực hiện, bạn có thể sử dụng liên kết danh tính, xoay vòng khóa dễ dàng và các công cụ kiểm soát quyền truy cập mạnh mẽ khác có sẵn trong AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
users | người dùng |
easy | dễ dàng |
key | khóa |
other | khác |
control | kiểm soát |
aws | aws |
use | sử dụng |
identity | danh tính |
access | truy cập |
available | có sẵn |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
EN Monetize your audience with our powerful tools for bloggers, AdSense publishers, and affiliate managers.
VI Kiếm tiền từ người dùng của bạn với những công cụ mạnh mẽ dành cho blogger, nhà phát hành AdSense và quản lý các đơn vị liên kết
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
with | với |
for | tiền |
EN Our tools are reliable, powerful and robust, fulfill the highest demands, and make your work easier
VI Công cụ của chúng tôi đáng tin cậy, mạnh mẽ, đáp ứng được những yêu cầu cao nhất và giúp bạn làm việc dễ dàng hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
reliable | tin cậy |
easier | dễ dàng |
highest | cao |
work | làm việc |
our | chúng tôi |
are | được |
EN Monetize your audience with our powerful tools for bloggers, ad publishers, and affiliate managers
VI Kiếm tiền từ người dùng của bạn với những công cụ mạnh mẽ dành cho blogger, nhà phát hành quảng cáo và quản lý các đơn vị liên kết
inglês | vietnamita |
---|---|
ad | quảng cáo |
your | của bạn |
with | với |
for | tiền |
EN Monetize your audience with our powerful tools for bloggers, ad publishers, and affiliate managers
VI Kiếm tiền từ người dùng của bạn với những công cụ mạnh mẽ dành cho blogger, nhà phát hành quảng cáo và quản lý các đơn vị liên kết
inglês | vietnamita |
---|---|
ad | quảng cáo |
your | của bạn |
with | với |
for | tiền |
EN Excellent interface and some unique and powerful design tools that give you a lot of control over how your online presence looks and functions.
VI Giao diện tuyệt vời, một số công cụ độc đáo và mạnh mẽ giúp bạn kiểm soát hoàn toàn giao diện và các chức năng của trang web trực tuyến.
inglês | vietnamita |
---|---|
interface | giao diện |
control | kiểm soát |
functions | chức năng |
of | của |
online | trực tuyến |
your | bạn |
EN The powerful YouTube tools you need to grow your YouTube audience.
VI Các công cụ YouTube mạnh mẽ mà bạn cần để tăng lượng khán giả YouTube của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
youtube | youtube |
grow | tăng |
EN Monetize your audience with our powerful tools for bloggers, ad publishers, and affiliate managers
VI Kiếm tiền từ người dùng của bạn với những công cụ mạnh mẽ dành cho blogger, nhà phát hành quảng cáo và quản lý các đơn vị liên kết
inglês | vietnamita |
---|---|
ad | quảng cáo |
your | của bạn |
with | với |
for | tiền |
EN Then use powerful marketing tools to promote your products, boost sales with content, and customize offers tailored to your customers’ needs.
VI Và sử dụng các công cụ marketing mạnh mẽ để quảng bá sản phẩm, tăng doanh số bán hàng với nội dung quảng cáo được thiết kế dành riêng cho đối tượng khách hàng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
boost | tăng |
use | sử dụng |
products | sản phẩm |
your | bạn |
customers | khách |
sales | bán hàng |
and | của |
EN Market smarter with simple-yet-powerful automation tools
VI Tiếp thị thông minh hơn bằng những công cụ tự động hóa đơn giản mà mạnh mẽ
EN Use data to take action, make the most of powerful ecommerce tools, and sell more.
VI Dùng dữ liệu làm căn cứ cho hành động, tận dụng tối đa những công cụ thương mại điện tử mạnh mẽ, và tăng doanh thu.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
data | dữ liệu |
make | cho |
take | là |
EN Customize your creation to email marketing perfection in minutes. Use layouts and powerful design tools to build your message.
VI Tùy chỉnh nội dung sáng tạo của bạn để khiến việc tiếp thị qua email trở nên hoàn hảo chỉ trong vài phút. Dùng các bố cục và công cụ thiết kế mạnh mẽ để tạo thư của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
in | trong |
minutes | phút |
use | dùng |
creation | tạo |
your | bạn |
and | và |
EN Powerful design tools and templates
VI Các mẫu và công cụ thiết kế mạnh mẽ
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
templates | mẫu |
EN Powerful ecommerce tools to automate your sales
VI Các công cụ thương mại điện tử mạnh mẽ giúp tự động hóa hoạt động bán hàng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN Get a complete suite of all the essential marketing tools you need to run a powerful business online.
VI Sử dụng một bộ các công cụ tiếp thị thiết yếu toàn diện mà bạn cần để vận hành một doanh nghiệp trực tuyến mạnh mẽ.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
online | trực tuyến |
you | bạn |
need | cần |
all | các |
EN GetResponse offers an affordable, comprehensive, and easy-to-use solution to help you grow, engage, and convert your audience with powerful email, automation, and list growth tools.
VI GetResponse cung cấp giải pháp phải chăng, toàn diện, và dễ dùng để phát triển, thu hút, và chuyển đổi khách hàng của bạn bằng công cụ xây dựng danh bạ, tự động hóa, và email hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
comprehensive | toàn diện |
solution | giải pháp |
and | của |
convert | chuyển đổi |
your | bạn |
grow | phát triển |
EN From $5/mo with Free Plan. Included with Pro, Biz, and Ent plans.
VI Chỉ từ $5/tháng với gói Free Plan. Bao gồm các gói Pro, Biz, và Ent.
inglês | vietnamita |
---|---|
included | bao gồm |
pro | pro |
with | với |
plan | gói |
and | các |
EN Websites Included: Specify a country or an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)
VI Trang web Bao gồm: Chỉ định quốc gia hoặc ngành cụ thể (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
inglês | vietnamita |
---|---|
specify | chỉ định |
country | quốc gia |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
an | thể |
websites | trang web |
or | hoặc |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
inglês | vietnamita |
---|---|
specify | chỉ định |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
websites | trang web |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 1,000 domains)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
inglês | vietnamita |
---|---|
specify | chỉ định |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
websites | trang web |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 500 domains)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 500 tên miền hàng đầu)
inglês | vietnamita |
---|---|
specify | chỉ định |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
websites | trang web |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN We have included a More on this topic page for each lesson. This extra information is there to support you when you need the detail, but should not get in your way if you don't.
VI Chúng tôi có cung cấp các bài bổ sung cho từng bài. Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
if | nếu |
but | nhưng |
the | trường |
this | này |
not | không |
in | trong |
more | thêm |
get | các |
EN If you are an EDION Card member, we offer a 5-year and 10-year long-term repair warranty service when you purchase a designated product of 5,500 yen (tax included) or more
VI Nếu bạn là thành viên Thẻ EDION, chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành sửa chữa dài hạn 5 năm và 10 năm khi bạn mua một sản phẩm được chỉ định từ 5.500 yên (đã bao gồm thuế) trở lên
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
purchase | mua |
product | sản phẩm |
included | bao gồm |
we | chúng tôi |
you | bạn |
offer | cấp |
EN Tracking code from your ad system can be included or we give you access to detailed statistics from our advertisement management software
VI Bao gồm mã theo dõi từ hệ thống quảng cáo của bạn hoặc chúng tôi cung cấp cho bạn quyền truy cập vào số liệu thống kê chi tiết từ phần mềm quản lý quảng cáo của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
included | bao gồm |
detailed | chi tiết |
software | phần mềm |
tracking | theo dõi |
or | hoặc |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
ad | quảng cáo |
your | của bạn |
to | phần |
give | cho |
EN 50,000 monthly resizing requests included with Pro, Business. $9 per additional 50,000 resizing requests.
VI $9 cho mỗi 50.000 hình ảnh được thay đổi kích thước
EN You upload the code you want AWS Lambda to execute and then invoke it from your mobile app using the AWS Lambda SDK included in the AWS Mobile SDK
VI Bạn tải mã cần AWS Lambda thực thi lên, sau đó gọi mã ra từ ứng dụng di động bằng AWS Lambda SDK có trong AWS Mobile SDK
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
then | sau |
invoke | gọi |
sdk | sdk |
in | trong |
your | bạn |
EN You can use Node.js' child_process command to execute a binary that you included in your function or any executable from Amazon Linux that is visible to your function
VI Bạn có thể sử dụng lệnh child_process của Node.js để thực thi một tệp nhị phân mà bạn đã đưa vào trong hàm hoặc một tệp thực thi bất kỳ từ Amazon Linux hiển thị với hàm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
function | hàm |
amazon | amazon |
linux | linux |
or | hoặc |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN Tracking code from your ad system can be included or we give you access to detailed statistics from our advertisement management software.
VI Bao gồm mã theo dõi từ hệ thống quảng cáo của bạn hoặc chúng tôi cung cấp cho bạn quyền truy cập vào số liệu thống kê chi tiết từ phần mềm quản lý quảng cáo của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
included | bao gồm |
detailed | chi tiết |
software | phần mềm |
tracking | theo dõi |
or | hoặc |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
ad | quảng cáo |
your | của bạn |
to | phần |
give | cho |
EN Convert video to the Nintendo Wii format, online and free. Just upload your video file or provide a URL and start converting. Wii video howto included.
VI Chuyển đổi video sang định dạng Nintendo Wii, trực tuyến và miễn phí. Chỉ cần tải lên file video của bạn hoặc cung cấp một URL và bắt đầu chuyển đổi. Bao gồm cách để chuyển đổi video Wii.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
online | trực tuyến |
upload | tải lên |
file | file |
provide | cung cấp |
url | url |
start | bắt đầu |
included | bao gồm |
or | hoặc |
convert | chuyển đổi |
and | của |
your | bạn |
EN The features included in VIMAGE are completely free
VI Các tính năng có trong VIMAGE là hoàn toàn miễn phí
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
in | trong |
completely | hoàn toàn |
the | các |
EN As for Gold Membership, users can use the features included in Premium and also be granted a Gold card on file. ID cards with Gold card are also supported at a high priority.
VI Còn với Truecaller Gold, người dùng có thể sử dụng những tính năng có trong Premium và đồng thời được cấp thẻ Gold trên hồ sơ. Những ID có thẻ Gold cũng được hỗ trợ ưu tiên ở mức cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
features | tính năng |
also | cũng |
use | sử dụng |
in | trong |
card | thẻ |
on | trên |
high | cao |
with | với |
the | những |
EN What?s included in the Peacock Premium package?
VI Có gì trong gói dịch vụ Peacock Premium?
inglês | vietnamita |
---|---|
package | gói |
in | trong |
the | dịch |
EN In response to this central concern, the National Study on Violence Against Women in Viet Nam 2019 specifically included the analysis on economic costs borne by women as a consequence of experiencing Violence Against Women (VAW).
VI Trước yêu cầu này, Điều tra quốc gia về BLPN năm 2019 đã nghiên cứu cụ thể thiệt hại kinh tế do phụ nữ bị bạo lực bởi chồng/bạn tình (BLBT) gây ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
violence | bạo lực |
this | này |
to | năm |
EN If there is need for additional roof reinforcements before installation, these costs can be included in our project scope or you can choose to cover these costs yourself.
VI Nếu cần thêm gia cố mái trước khi lắp đặt, các chi phí này có thể được bao gồm trong phạm vi dự án của chúng tôi hoặc bạn có thể chọn tự trang trải các chi phí này.
inglês | vietnamita |
---|---|
included | bao gồm |
project | dự án |
scope | phạm vi |
choose | chọn |
costs | phí |
if | nếu |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
in | trong |
before | trước |
to | thêm |
EN Full lunch and dinner service can also be arranged, depending on the desired schedule. *Green fees at Taekwang Jeongsan Country Club not included
VI Dịch vụ cho bữa trưa và bữa tối cũng có thể được sắp xếp linh hoạt, tùy thuộc vào yêu cầu của quý khách.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
and | và |
EN Basic Support is included for all AWS customers and includes:
VI Gói dịch vụ Hỗ trợ cơ bản được cung cấp cho tất cả khách hàng của AWS và bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
basic | cơ bản |
aws | aws |
customers | khách hàng |
is | được |
includes | bao gồm |
for | cho |
all | của |
EN Please make sure that SMART loyalty is included in your booking price.
VI Hãy chắc chắn rằng mức thưởng khách hàng thân thiết SMART đã được tính vào giá đặt chỗ của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
price | giá |
your | của bạn |
in | vào |
EN Websites Included: Specify a country or an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)
VI Trang web Bao gồm: Chỉ định quốc gia hoặc ngành cụ thể (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
inglês | vietnamita |
---|---|
specify | chỉ định |
country | quốc gia |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
an | thể |
websites | trang web |
or | hoặc |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
inglês | vietnamita |
---|---|
specify | chỉ định |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
websites | trang web |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 1,000 domains)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
inglês | vietnamita |
---|---|
specify | chỉ định |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
websites | trang web |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 500 domains)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 500 tên miền hàng đầu)
inglês | vietnamita |
---|---|
specify | chỉ định |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
websites | trang web |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN You upload the code you want AWS Lambda to execute and then invoke it from your mobile app using the AWS Lambda SDK included in the AWS Mobile SDK
VI Bạn tải mã cần AWS Lambda thực thi lên, sau đó gọi mã ra từ ứng dụng di động bằng AWS Lambda SDK có trong AWS Mobile SDK
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
then | sau |
invoke | gọi |
sdk | sdk |
in | trong |
your | bạn |
EN You can use Node.js' child_process command to execute a binary that you included in your function or any executable from Amazon Linux that is visible to your function
VI Bạn có thể sử dụng lệnh child_process của Node.js để thực thi một tệp nhị phân mà bạn đã đưa vào trong hàm hoặc một tệp thực thi bất kỳ từ Amazon Linux hiển thị với hàm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
function | hàm |
amazon | amazon |
linux | linux |
or | hoặc |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN A delicious picnic lunch is included, and transport to and from the start and finish.
VI Bữa trưa picnic và người hỗ trợ mang đồ có bao gồm trong hành trình.
inglês | vietnamita |
---|---|
included | bao gồm |
to | trong |
EN These provisions are included in what are known as the "Administrative Simplification" rules
VI Những điều khoản này được bao gồm trong những gì được gọi là quy tắc "Đơn giản hóa Hành chính"
inglês | vietnamita |
---|---|
included | bao gồm |
in | trong |
rules | quy tắc |
the | này |
EN While this solution implements many of the controls that are outlined in the IRAP PROTECTED Reference Architecture, not all of the recommended controls are included in this Quick Start
VI Mặc dù giải pháp này triển khai nhiều kiểm soát được nêu trong Kiến trúc tham chiếu IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ, nhưng không phải tất cả các kiểm soát được đề xuất đều có trong bản Khởi động nhanh này
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
many | nhiều |
controls | kiểm soát |
in | trong |
architecture | kiến trúc |
not | không |
quick | nhanh |
all | tất cả các |
EN Can I use other AWS services that are not included in the IRAP assessment?
VI Tôi có thể sử dụng các dịch vụ AWS khác không bao gồm trong Đánh giá của IRAP không?
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
other | khác |
aws | aws |
included | bao gồm |
in | trong |
EN If you are an EDION Card member, we offer a 5-year and 10-year long-term repair warranty service when you purchase a designated product of 5,500 yen (tax included) or more
VI Nếu bạn là thành viên Thẻ EDION, chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành sửa chữa dài hạn 5 năm và 10 năm khi bạn mua một sản phẩm được chỉ định từ 5.500 yên (đã bao gồm thuế) trở lên
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
purchase | mua |
product | sản phẩm |
included | bao gồm |
we | chúng tôi |
you | bạn |
offer | cấp |
Mostrando 50 de 50 traduções