EN Apart from 50+ professional templates and 500+ real resume examples from diverse industries, CakeResume also supports cross-platform sharing and resume PDF free download
EN Apart from 50+ professional templates and 500+ real resume examples from diverse industries, CakeResume also supports cross-platform sharing and resume PDF free download
VI Ngoài hơn 50 mẫu chuyên nghiệp và 500+ mẫu CV thực tế từ các ngành ngành nghề khác nhau, CakeResume cũng hỗ trợ chia sẻ đa nền tảng và tải xuống CV bản PDF miễn phí
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
templates | mẫu |
real | thực |
download | tải xuống |
also | cũng |
and | các |
EN Apart from 50+ professional templates and 500+ real resume examples from diverse industries, CakeResume also supports cross-platform sharing and resume PDF free download
VI Ngoài hơn 50 mẫu chuyên nghiệp và 500+ mẫu CV thực tế từ các ngành ngành nghề khác nhau, CakeResume cũng hỗ trợ chia sẻ đa nền tảng và tải xuống CV bản PDF miễn phí
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
templates | mẫu |
real | thực |
download | tải xuống |
also | cũng |
and | các |
EN Technology Resume Examples (2021) | CakeResume
VI Technology Resume/ CV mẫu | CakeResume
EN Technology Resume Examples (2022) | CakeResume
VI Technology Resume/ CV mẫu | CakeResume
EN These examples are from corpora and from sources on the web. Any opinions in the examples do not represent the opinion of the Cambridge Dictionary editors or of Cambridge University Press or its licensors.
VI Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
or | hoặc |
EN Resume Examples (2021) | CakeResume
VI Các bản Resume/ CV mẫu | CakeResume
EN Engineering Resume Examples (2021) | CakeResume
VI Engineering Resume/ CV mẫu | CakeResume
EN Service Resume Examples (2021) | CakeResume
VI Service Resume/ CV mẫu | CakeResume
EN Sales Resume Examples (2021) | CakeResume
VI Sales Resume/ CV mẫu | CakeResume
EN Administrative Resume Examples (2021) | CakeResume
VI Administrative Resume/ CV mẫu | CakeResume
EN Resume Examples (2022) | CakeResume
VI Các bản Resume/ CV mẫu | CakeResume
EN Ingeniería Resume Examples (2022) | CakeResume
VI Ingeniería Resume/ CV mẫu | CakeResume
EN Finanzas Resume Examples (2022) | CakeResume
VI Finanzas Resume/ CV mẫu | CakeResume
EN Administrativo Resume Examples (2022) | CakeResume
VI Administrativo Resume/ CV mẫu | CakeResume
EN Engineering Resume Examples (2022) | CakeResume
VI Engineering Resume/ CV mẫu | CakeResume
EN Sales Resume Examples (2022) | CakeResume
VI Sales Resume/ CV mẫu | CakeResume
EN Administrative Resume Examples (2022) | CakeResume
VI Administrative Resume/ CV mẫu | CakeResume
EN CakeResume is responsible for my most beautiful resume. My best job leads praised my eye for design based solely on my resume.
VI CakeResume đã hỗ trợ tôi tạo nên bản CV rất ấn tượng. Những nhà tuyển dụng đã rất ấn tượng về mắt thẩm mỹ và khả năng thiết kế của tôi chỉ dựa trên bản CV này.
inglês | vietnamita |
---|---|
best | những |
design | tạo |
based | dựa trên |
is | này |
my | của tôi |
on | trên |
most | của |
EN CakeResume is responsible for my most beautiful resume. My best job leads praised my eye for design based solely on my resume.
VI CakeResume đã hỗ trợ tôi tạo nên bản CV rất ấn tượng. Những nhà tuyển dụng đã rất ấn tượng về mắt thẩm mỹ và khả năng thiết kế của tôi chỉ dựa trên bản CV này.
inglês | vietnamita |
---|---|
best | những |
design | tạo |
based | dựa trên |
is | này |
my | của tôi |
on | trên |
most | của |
EN Elite Technology assists customers in providing warranty service that demonstrates Elite Technology efforts to deliver the best service to the customers.
VI Elite Technology luôn hỗ trợ khách hàng trong dịch vụ bảo hành thể hiện nỗ lực của Elite Technology trong việc mang đến những dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
customers | khách hàng |
in | trong |
EN Second, you can disable Intel Hyper-Threading Technology (Intel HT Technology) for workloads that perform well with single-threaded CPUs, such as certain high-performance computing (HPC) applications
VI Thứ hai, bạn có thể tắt Công nghệ siêu phân luồng Intel (Intel HT Technology) cho những khối lượng công việc chỉ cần CPU đơn luồng là đủ, như một số loại ứng dụng tính toán hiệu năng cao (HPC)
inglês | vietnamita |
---|---|
can | cần |
well | cho |
you | bạn |
such | những |
second | hai |
workloads | khối lượng công việc |
EN From mechanics to electrics and diesel technology — our expert professionals work with state-of-the-art testing technology.
VI Từ công nghệ cơ khí, điện tử cho đến công nghệ diesel – các chuyên gia của chúng tôi luôn làm việc với kỹ thuật kiểm tra tiên tiến.
EN Its operations are divided into four business sectors: Mobility Solutions, Industrial Technology, Consumer Goods, and Energy and Building Technology
VI Hoạt động của Bosch được chia thành bốn lĩnh vực kinh doanh: Giải pháp Di chuyển, Công nghệ trong Công nghiệp, Hàng tiêu dùng, Công nghệ Năng lượng và Xây dựng
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
solutions | giải pháp |
industrial | công nghiệp |
energy | năng lượng |
building | xây dựng |
four | bốn |
and | của |
EN Click on a collocation to see more examples of it.
VI Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | bấm |
see | xem |
more | thêm |
of | của |
EN These examples are from corpora and from sources on the web
VI Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web
inglês | vietnamita |
---|---|
sources | nguồn |
web | web |
on | trên |
the | này |
and | các |
EN Any opinions in the examples do not represent the opinion of the Cambridge Dictionary editors or of Cambridge University Press or its licensors.
VI Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
or | hoặc |
in | trong |
EN Instructor presents general description of the topic (examples, experience) and to encourage problem-solving thinking in various business situations.
VI Giảng viên mô tả chung về chủ đề (kinh nghiệm, và các ví dụ thực tế), khuyến khích học viên suy nghĩ cách giải quyết vấn đề trong các tình huống thực tế của doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
business | doanh nghiệp |
experience | kinh nghiệm |
the | giải |
in | trong |
EN The following are some examples of AWS services that help customers manage their own security compliance obligations:
VI Sau đây là một số ví dụ về các dịch vụ AWS giúp khách hàng quản lý các nghĩa vụ tuân thủ bảo mật của riêng họ:
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
aws | aws |
security | bảo mật |
of | của |
help | giúp |
own | riêng |
customers | khách |
EN Database query results caching, persistent session caching, and full-page caching are all popular examples of caching with ElastiCache for Redis
VI Bộ nhớ đệm kết quả truy vấn cơ sở dữ liệu, bộ nhớ đệm phiên lâu bền, bộ nhớ đệm toàn bộ trang là các ví dụ phổ biến về tạo bộ nhớ đệm với ElastiCache cho Redis
inglês | vietnamita |
---|---|
query | truy vấn |
popular | phổ biến |
all | các |
EN What is Sales Orientation? [Definition + Examples]
VI Định hướng bán hàng là gì? [Định nghĩa + Ví dụ]
inglês | vietnamita |
---|---|
sales | bán hàng |
EN Learn about sales orientation, including what it is, plus examples.
VI Tìm hiểu về định hướng bán hàng, bao gồm định hướng đó là gì, cùng với các ví dụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
about | với |
learn | hiểu |
it | các |
sales | bán hàng |
EN Discover sales strategy examples, templates, and plans used by top sales teams worldwide.
VI Khám phá các ví dụ, mẫu và kế hoạch chiến lược bán hàng được sử dụng bởi các nhóm bán hàng hàng đầu trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
strategy | chiến lược |
templates | mẫu |
plans | kế hoạch |
used | sử dụng |
teams | nhóm |
worldwide | thế giới |
and | các |
top | hàng đầu |
by | đầu |
sales | bán hàng |
EN In each lesson, we’ve given examples of what you’d write, and they are available so you can try them out online
VI Trong mỗi bài, ta sẽ có những ví dụ, và bạn sẽ có thể thử những ví dụ này online chỉ bằng một lần nhấp chuột
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
you | bạn |
EN Learn more about how examples work in the help section.
VI Đọc thêm về cách những ví dụ này hoạt động trong bài trợ giúp.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
in | trong |
help | giúp |
EN Examples include Pinball, sheep battle, knife throwing, sea fishing, beer, or card games.
VI Ví dụ như Pinball, cừu chiến, phi dao, câu cá biển, bia, hay các trò chơi bài.
inglês | vietnamita |
---|---|
games | trò chơi |
EN Examples are photos and videos by B612 app, photos downloaded or created from Messenger, Facebook, Instagram…
VI Ví dụ như ảnh và video bởi ứng dụng B612, hình ảnh được tải xuống hoặc được tạo từ Messenger, Facebook, Instagram?
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
photos | ảnh |
videos | video |
are | được |
from | xuống |
or | hoặc |
EN Instructor presents general description of the topic (examples, experience) and to encourage problem-solving thinking in various business situations.
VI Giảng viên mô tả chung về chủ đề (kinh nghiệm, và các ví dụ thực tế), khuyến khích học viên suy nghĩ cách giải quyết vấn đề trong các tình huống thực tế của doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
business | doanh nghiệp |
experience | kinh nghiệm |
the | giải |
in | trong |
EN The following are some examples of AWS services that help customers manage their own security compliance obligations:
VI Sau đây là một số ví dụ về các dịch vụ AWS giúp khách hàng quản lý các nghĩa vụ tuân thủ bảo mật của riêng họ:
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
aws | aws |
security | bảo mật |
of | của |
help | giúp |
own | riêng |
customers | khách |
EN Reference Architecture Examples and Best Practices
VI Kiến trúc tham chiếu: các ví dụ, sơ đồ và biện pháp thực hành tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
architecture | kiến trúc |
and | các |
practices | thực hành |
EN Learn how to build AWS Lambda functions using the Java programming language. Includes step-by-step setup and examples for common use cases.
VI Tìm hiểu cách sử dụng ngôn ngữ lập trình Java để xây dựng các hàm AWS Lambda. Bao gồm thiết lập từng bước và các ví dụ cho những trường hợp sử dụng phổ biến.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
java | java |
programming | lập trình |
includes | bao gồm |
cases | trường hợp |
the | trường |
build | xây dựng |
use | sử dụng |
step | bước |
and | các |
EN Can you provide examples of other healthcare organizations in Canada utilizing AWS?
VI Bạn có thể cung cấp ví dụ về các tổ chức chăm sóc sức khỏe khác tại Canada đang sử dụng AWS không?
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
other | khác |
healthcare | sức khỏe |
organizations | tổ chức |
canada | canada |
aws | aws |
you | bạn |
of | các |
EN Database query results caching, persistent session caching, and full-page caching are all popular examples of caching with ElastiCache for Redis
VI Bộ nhớ đệm kết quả truy vấn cơ sở dữ liệu, bộ nhớ đệm phiên lâu bền, bộ nhớ đệm toàn bộ trang là các ví dụ phổ biến về tạo bộ nhớ đệm với ElastiCache cho Redis
inglês | vietnamita |
---|---|
query | truy vấn |
popular | phổ biến |
all | các |
EN The following are examples of business bad debts (if previously included in income):
VI SSau đây là thí dụ về nợ xấu phát sinh trong hoạt động kinh doanh (nếu trước đó được tính vào lợi tức):
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
if | nếu |
previously | trước |
in | trong |
EN California took action to make sure vaccines and other resources were equitably distributed. Some examples of this include:
VI California đã hành động để đảm bảo rằng vắc-xin và các nguồn hỗ trợ khác được phân phối công bằng. Một số ví dụ bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
other | khác |
resources | nguồn |
distributed | phân phối |
include | bao gồm |
and | các |
EN Learn the benefits of converting your casual or hyper-casual mobile game to a hybrid-casual game, get ideas for which types of meta layers to introduce, and see examples.
VI Cập nhật các thông tin mới nhất về quảng cáo TikTok. Tìm hiểu các định dạng quảng cáo, gói giá, phương án triển khai và các trường hợp sử dụng thành công.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
see | tìm hiểu |
the | trường |
EN CV guide & examples for all jobs/industries.
VI Hướng dẫn làm CV (kèm mẫu) cho mọi ngành nghề, lĩnh vực.
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
all | mọi |
for | cho |
EN Infrequently we ourselves will allow or highlight examples that may bend or break one of the above rules
VI Đôi khi, bản thân chúng tôi sẽ cho phép hoặc nêu bật các ví dụ có thể bẻ cong hoặc phá vỡ một trong các quy tắc trên
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
allow | cho phép |
or | hoặc |
one | các |
above | trên |
rules | quy tắc |
EN Infrequently we ourselves will allow or highlight examples that may bend or break one of the above rules
VI Đôi khi, bản thân chúng tôi sẽ cho phép hoặc nêu bật các ví dụ có thể bẻ cong hoặc phá vỡ một trong các quy tắc trên
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
allow | cho phép |
or | hoặc |
one | các |
above | trên |
rules | quy tắc |
EN Infrequently we ourselves will allow or highlight examples that may bend or break one of the above rules
VI Đôi khi, bản thân chúng tôi sẽ cho phép hoặc nêu bật các ví dụ có thể bẻ cong hoặc phá vỡ một trong các quy tắc trên
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
allow | cho phép |
or | hoặc |
one | các |
above | trên |
rules | quy tắc |
EN Infrequently we ourselves will allow or highlight examples that may bend or break one of the above rules
VI Đôi khi, bản thân chúng tôi sẽ cho phép hoặc nêu bật các ví dụ có thể bẻ cong hoặc phá vỡ một trong các quy tắc trên
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
allow | cho phép |
or | hoặc |
one | các |
above | trên |
rules | quy tắc |
Mostrando 50 de 50 traduções