EN Jordan Valley’s behavioral medicine team works with your primary care team to meet your needs, including behavioral evaluations and medication management.
"team needs" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Jordan Valley’s behavioral medicine team works with your primary care team to meet your needs, including behavioral evaluations and medication management.
VI Nhóm y học hành vi của Jordan Valley làm việc với nhóm chăm sóc chính của bạn để đáp ứng nhu cầu của bạn, bao gồm đánh giá hành vi và quản lý thuốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
primary | chính |
needs | nhu cầu |
including | bao gồm |
your | của bạn |
with | với |
EN After selecting the team and the game mode, you will accompany 10 other members of your team to fight each other team in turn, winning the highest position in the tournaments.
VI Sau khi chọn đội và chế độ chơi xong, bạn sẽ đồng hành cùng 10 thành viên khác trong đội mình để chiến đấu với lần lượt từng đội bóng khác, giành ngôi vị cao nhất trong các giải đấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
selecting | chọn |
game | chơi |
other | khác |
in | trong |
your | bạn |
after | sau |
and | các |
EN Dear Phemexers, Get the team together, as it’s time to join in the Football Frenzy here on Phemex! This football team is the best, where all team players can win cashback up to $100! All it takes……
VI Kính gửi Phemexers, Bạn có phải là người chiến thắng may mắn của chúng tôi? Tuần này, chúng tôi mang đến cho bạn cơ hội giao dịch thú vị với BTC, và bạn……
EN Soon, the worry that takes over your mind will be to meet high-class needs rather than essential needs
VI Chẳng bao lâu nữa, mối lo chiếm trọn tâm trí bạn sẽ là việc đáp ứng các nhụ cầu cao cấp chứ không còn là những nhu cầu thiết yếu
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
high | cao |
your | bạn |
the | không |
to | các |
EN The world needs a new way of thinking about infrastructure – one that reflects the needs and attitudes of today’s society.
VI Thế giới cần một cách suy nghĩ mới về cơ sở hạ tầng, một cách nhìn phản ánh nhu cầu và các quan điểm của xã hội ngày nay.
EN Our planet needs you. Find out what it's like to work at ecoligo and if there's a place for you in our team.
VI Hành tinh của chúng tôi cần bạn. Tìm hiểu cảm giác làm việc tại ecoligo và nếu bạn có một vị trí trong nhóm của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | cần |
at | tại |
ecoligo | ecoligo |
if | nếu |
in | trong |
team | nhóm |
you | bạn |
our | chúng tôi |
work | làm |
and | của |
EN As they examined providers who could help address these needs, the WFS team had unique criteria
VI Khi họ xem xét các nhà cung cấp có thể giải quyết những yêu cầu này, nhóm WFS đã đưa ra các tiêu chí riêng
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
the | giải |
these | này |
providers | nhà cung cấp |
unique | các |
as | nhà |
EN 2 Our team will help you select the option that fits your needs.
VI 2 Nhóm của chúng tôi sẽ giúp bạn chọn tùy chọn phù hợp với nhu cầu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
help | giúp |
needs | nhu cầu |
select | chọn |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN When scheduling, our team will help you select the virtual option that best fits your needs. Call us at (417) 831-0150 to schedule your appointment.
VI Khi lên lịch, nhóm của chúng tôi sẽ giúp bạn chọn tùy chọn ảo phù hợp nhất với nhu cầu của bạn. Gọi cho chúng tôi theo số (417) 831-0150 để sắp xếp cuộc hẹn của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
help | giúp |
needs | nhu cầu |
call | gọi |
select | chọn |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN You will make personal goals and create a treatment plan with our team to support your recovery needs
VI Bạn sẽ đặt mục tiêu cá nhân và lập kế hoạch điều trị với nhóm của chúng tôi để hỗ trợ nhu cầu phục hồi của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
goals | mục tiêu |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN Whether you need to make an appointment or you have a billing question, our team is here to meet your needs
VI Cho dù bạn cần đặt lịch hẹn hay bạn có câu hỏi về thanh toán, nhóm của chúng tôi luôn sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
question | câu hỏi |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
EN At VITAS, comfort-focused palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient. Learn how it works.
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào sự thoải mái bắt đầu từ một kế hoạch do nhóm chăm sóc liên ngành thiết kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân. Tìm hiểu quy trình thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
learn | hiểu |
EN At VITAS, comfort-focused palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient. Learn how it works.
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào sự thoải mái bắt đầu từ một kế hoạch do nhóm chăm sóc liên ngành thiết kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân. Tìm hiểu quy trình thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
learn | hiểu |
EN At VITAS, comfort-focused palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient. Learn how it works.
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào sự thoải mái bắt đầu từ một kế hoạch do nhóm chăm sóc liên ngành thiết kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân. Tìm hiểu quy trình thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
learn | hiểu |
EN At VITAS, comfort-focused palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient. Learn how it works.
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào sự thoải mái bắt đầu từ một kế hoạch do nhóm chăm sóc liên ngành thiết kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân. Tìm hiểu quy trình thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
learn | hiểu |
EN At VITAS, palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một kế hoạch được nhóm y tế liên ngành lập riêng để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
EN At VITAS, palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một kế hoạch được nhóm y tế liên ngành lập riêng để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
EN At VITAS, palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một kế hoạch được nhóm y tế liên ngành lập riêng để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
EN At VITAS, palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một kế hoạch được nhóm y tế liên ngành lập riêng để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
EN Complete the form below to book a tour or have one of our team members get in touch to learn more about your workspace needs.
VI Hãy điền vào biểu mẫu bên dưới để đặt lịch tham quan hoặc để một trong các thành viên trong nhóm của chúng tôi liên hệ và tìm hiểu thêm về nhu cầu không gian làm việc của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
or | hoặc |
team | nhóm |
in | trong |
learn | hiểu |
more | thêm |
needs | nhu cầu |
of | của |
below | dưới |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN A member of our team will be in touch within one working day to discuss your workspace needs.
VI Trong vòng một ngày làm việc, một thành viên trong đội ngũ của chúng tôi sẽ liên lạc với bạn để thảo luận về nhu cầu chỗ làm việc của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
needs | nhu cầu |
of | của |
be | là |
in | trong |
our | chúng tôi |
working | làm |
your | bạn |
EN You can adjust the terms and payment methods to your needs and count on our team to take care of all the data and documents.
VI Bạn có thể điều chỉnh các điều khoản và phương thức thanh toán theo nhu cầu của mình và yên tâm để nhóm chúng tôi phụ trách toàn bộ dữ liệu và tài liệu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
needs | nhu cầu |
team | nhóm |
data | dữ liệu |
documents | tài liệu |
our | chúng tôi |
of | của |
your | bạn |
all | các |
EN Through our flexible approach to work, we enable our team to thrive both professionally and personally, fostering an environment that recognizes individual needs and promotes overall well-being.
VI Thông qua cách tiếp cận linh hoạt, chúng tôi giúp đội ngũ của mình phát triển về chuyên môn lẫn cá nhân, thúc đẩy một môi trường công nhận nhu cầu cá nhân và thúc đẩy sự phồn thịnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
environment | môi trường |
individual | cá nhân |
needs | nhu cầu |
and | của |
through | qua |
we | chúng tôi |
EN GetResponse MAX is a trusted email marketing platform, with a team of experts ready to help. It includes all the tools you need and is scalable for your long-term business needs.
VI GetResponse MAX là nền tảng marketing online toàn diện, với đội ngũ chuyên gia luôn sẵn sàng hỗ trợ. Phần mềm cung cấp mọi thứ bạn cần để phát triển doanh nghiệp lên một tầm cao mới.
EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration
VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
channels | kênh |
define | xác định |
permissions | quyền |
youtube | youtube |
and | của |
team | nhóm |
EN The winning team is the team with more points in the given period specified by each tournament
VI Đội chiến thắng là đội có nhiều điểm hơn trong khoảng thời gian nhất định được quy định bởi từng giải đấu
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
period | thời gian |
each | từ |
more | hơn |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Multiple team bosses have already commented on the reports, including Gunther Steiner, whose Haas outfit faces the prospect of losing its status as the only American team on the grid.
VI Nhiều ông chủ của đội đã bình luận về các báo cáo, bao gồm cả Gunther Steiner, người có trang phục Haas đối mặt với viễn cảnh mất vị thế là đội Mỹ duy nhất trên lưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
on | trên |
reports | báo cáo |
including | bao gồm |
grid | lưới |
of | của |
only | các |
EN If a team principal was prepared to instruct his driver to crash for a points advantage for his teammate imagine what a team principal would do for money!
VI Nếu một hiệu trưởng chuẩn bị hướng dẫn người lái xe của mình đâm vào để có lợi thế cho đồng đội của mình, hãy tưởng tượng những gì một hiệu trưởng sẽ làm vì tiền!
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
money | tiền |
would | và |
EN The Internet is more than the web. It comprises many other TCP/ UDP applications that have the same fundamental needs as web services – speed, security, and reliability.
VI Internet không chỉ là web. Internet còn có nhiều ứng dụng TCP/ UDP khác có các nhu cầu cơ bản tương tự như của dịch vụ web – tốc độ, bảo mật và độ tin cậy.
EN With Cloudflare Workers, customers can easily customize caching based on their application needs.
VI Với Cloudflare worker , khách hàng có thể dễ dàng tùy chỉnh bộ nhớ đệm dựa trên nhu cầu của ứng dụng của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
customize | tùy chỉnh |
based | dựa trên |
on | trên |
their | của |
needs | nhu cầu |
customers | khách |
EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Check out ready workflows tailored to your needs.
VI Xem qua ngay quy trình làm việc sẵn sàng phù hợp với nhu cầu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
workflows | quy trình |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
EN Get to know how to customize Semrush for your business needs.
VI Tùy chỉnh Semrush phù hợp với nhu cầu kinh doanh của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
business | kinh doanh |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
know | bạn |
EN With a free Semrush account, you can conduct research for your most basic digital marketing needs.
VI Với một tài khoản Semrush miễn phí, bạn có thể tìm kiếm các nhu cầu tiếp thị kỹ thuật số cơ bản nhất của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
research | tìm kiếm |
basic | cơ bản |
needs | nhu cầu |
your | bạn |
EN A follow-up email after the demo is over with additional resources specific to your needs
VI Vào cuối bản demo, bạn sẽ nhận được email gồm các tài liệu cụ thể theo yêu cầu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
specific | các |
your | của bạn |
with | theo |
the | nhận |
EN We have extensive experience in planning and delivering specialist relocation projects, which can be undertaken around your exact needs, whilst maintaining live and sensitive operations.
VI Là nhà cung cấp dịch vụ chuyển dọn văn phòng hàng đầu, với bề dày kinh nghiệm chuyển dọn cho rất nhiều tổ chức doanh nghiệp với qui mô đa dạng trong và ngoài nước.
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
projects | tổ chức |
in | trong |
have | cho |
and | dịch |
EN Get unlimited access to our products for all of your conversion needs
VI Nhận quyền truy cập không giới hạn các sản phẩm của chúng tôi cho tất cả các nhu cầu chuyển đổi của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
needs | nhu cầu |
access | truy cập |
conversion | chuyển đổi |
products | sản phẩm |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
get | các |
EN You’re in the driving seat. Pick the project and validator that meets your needs.
VI Bạn đang có quyền chủ động để chọn dự án và trình xác nhận đáp ứng nhu cầu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
pick | chọn |
project | dự án |
needs | nhu cầu |
and | của |
your | bạn |
EN Trust Wallet is a secure multi-coin wallet for all your crypto needs. Store Bitcoin, Ethereum, XRP and more in one place.
VI Ví Trust là ví hỗ trợ đa tiền mã hóa, an toàn cho tất cả các nhu cầu về tiền điện tử của bạn. Lưu trữ Bitcoin , Ethereum , XRP và nhiều dồng tiền mã hóa hơn nữa ở cùng một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
crypto | mã hóa |
needs | nhu cầu |
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
place | nơi |
more | hơn |
your | bạn |
trust | an toàn |
all | tất cả các |
and | của |
EN Based on your needs and requirements, Control Union auditors will be selected in the countries which provide the ingredients for your products.
VI Dựa vào nhu cầu và yêu cầu của bạn, các đánh giá viên của Control Union sẽ được lựa chọn ở những quốc gia cung cấp nguyên liệu cho sản phẩm của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
requirements | yêu cầu |
countries | quốc gia |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
be | được |
your | của bạn |
and | và |
EN With more than 20 years? experience, our forestry and timber experts will provide you with an efficient and professional service that meets your needs.
VI Với kinh nghiệm hơn 20 năm, các chuyên gia lâm nghiệp và gỗ của chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một dịch vụ hiệu quả và chuyên nghiệp đáp ứng nhu cầu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
experts | các chuyên gia |
professional | chuyên nghiệp |
needs | nhu cầu |
more | hơn |
provide | cung cấp |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN And a part of them are MOD APK games that serve the growing needs of many players
VI Và một phần trong số đó là những game MOD APK phục vụ nhu cầu ngay càng tăng của một bộ phận không nhỏ người chơi
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
apk | apk |
games | chơi |
growing | tăng |
needs | nhu cầu |
players | người chơi |
of | của |
EN And we also recognize that this provision also needs to be changed at any time, and we are entitled to do so
VI Và chúng tôi cũng nhận ra rằng điều khoản này cũng cần phải thay đổi để phù hợp vào bất cứ lúc nào, và chúng tôi được quyền làm điều này
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | cần |
we | chúng tôi |
be | là |
changed | thay đổi |
this | này |
and | và |
EN We conduct business activities in line with customer needs.
VI Chúng tôi tiến hành các hoạt động kinh doanh phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
business | kinh doanh |
needs | nhu cầu |
customer | khách |
EN We will meet the needs of all corporations with a wide range of products.
VI Chúng tôi sẽ đáp ứng nhu cầu của tất cả các tập đoàn với nhiều loại sản phẩm.
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
corporations | tập đoàn |
range | nhiều |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
with | với |
all | tất cả các |
EN Grab services catered to your business needs
VI Trải nghiệm dịch vụ Grab được thiết kế phù hợp với nhu cầu riêng của doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
needs | nhu cầu |
Mostrando 50 de 50 traduções