Traduzir "client communications" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "client communications" de inglês para vietnamita

Traduções de client communications

"client communications" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

client khách khách hàng với
communications các trang web công cụ tiếp thị trang web truyền thông vào với web

Tradução de inglês para vietnamita de client communications

inglês
vietnamita

EN Data-driven law firm chooses Zoom platform to improve client communications, streamline employee collaboration, and become an innovator for...

VI Với nền tảng Zoom, WWF giúp hoạt động cộng tác toàn cầu giữa 100 văn phòng trở nên...

inglês vietnamita
platform nền tảng
and với

EN Point traffic to Cloudflare from corporate devices, with client support for Windows, Mac, iOS and Android.

VI Điều hướng traffic đến Cloudflare từ các thiết bị của công ty, với sự hỗ trợ của ứng dụng khách dành cho Windows, Mac, iOS Android.

inglês vietnamita
corporate công ty
client khách
ios ios
android android
with với

EN Connect users flexibly, with or without a client

VI Kết nối người dùng một cách linh hoạt, không phụ thuộc vào thiết bị

inglês vietnamita
connect kết nối
users người dùng
without không

EN Facilitate web app and SSH connections with no client software or end user configuration required.

VI Tạo điều kiện thuận lợi cho ứng dụng web kết nối SSH mà không cần phần mềm hoặc cài đặt ở phía người dùng cuối.

inglês vietnamita
web web
connections kết nối
software phần mềm
required cần
or hoặc
user dùng
app cài đặt

EN For non-web applications, RDP connections, and private routing, utilize one comprehensive client across Internet and application access use cases

VI Đối với các ứng dụng không phải web, kết nối RDP định tuyến riêng, hãy sử dụng 1 thiết bị toàn diện để truy cập tới internet các ứng dụng doanh nghiệp

inglês vietnamita
connections kết nối
comprehensive toàn diện
access truy cập
applications các ứng dụng
use sử dụng
internet internet
and các
for với

EN Instead of a VPN, users connect to corporate resources through a client or a web browser

VI Thay vì VPN, người dùng kết nối với các tài nguyên của công ty thông qua máy khách hoặc trình duyệt web

inglês vietnamita
vpn vpn
users người dùng
connect kết nối
corporate công ty
resources tài nguyên
client khách
web web
browser trình duyệt
or hoặc
through thông qua

EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”

VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."

inglês vietnamita
great lớn
create tạo
clients khách
the không
and tôi

EN Client-based infrastructure ensures that keys are stored locally, on your device

VI Cơ sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn

inglês vietnamita
infrastructure cơ sở hạ tầng
keys khóa
on trên
your bạn

EN Invest a portion of your paid budget to earned and owned to ensure when your campaign stops, your client’s audience stays

VI Đầu tư một phần khoản ngân sách được trả của bạn để kiếm sở hữu để biết chắc khi nào chiến dịch của bạn kết thúc, người xem của khách hàng của bạn ở lại

inglês vietnamita
budget ngân sách
owned sở hữu
campaign chiến dịch
of của
your bạn
clients khách

VI Certification Client Portal (Cổng thông khách hàng chứng nhận) đã khởi chạy

inglês vietnamita
certification chứng nhận
client khách hàng
has nhận

EN Convert your file from Hypertext Markup Language with a client-side image map to Portable Network Graphics with this HTML to PNG converter.

VI Chuyển file của bạn từ Hypertext Markup Language with a client-side image map sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi HTML sang PNG.

inglês vietnamita
html html
png png
file file
with bằng
your của bạn
converter chuyển đổi

EN You can also define a custom API using Amazon API Gateway and invoke your Lambda functions through any REST compatible client

VI Bạn cũng có thể xác định một API tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway gọi ra các hàm Lambda thông qua bất kỳ máy khách nào tương thích với REST

inglês vietnamita
also cũng
define xác định
api api
amazon amazon
invoke gọi
lambda lambda
functions hàm
compatible tương thích
client khách
custom tùy chỉnh
your bạn
through qua
using với
and các

EN Seamlessly scale compute and memory capacity as needed, with no disruption to client connections.

VI Có khả năng thay đổi quy mô công suất điện toán bộ nhớ theo nhu cầu một cách trơn tru mà không làm gián đoạn kết nối đến ứng dụng khách.

inglês vietnamita
and thay đổi
no không
client khách
connections kết nối
capacity công suất

EN Every client has unique needs, making creativity and innovation an integral part of our business model.

VI Mỗi khách hàng có những nhu cầu riêng biệt, khiến cho sự sáng tạo đổi mới trở thành một phần không thể thiếu trong mô hình kinh doanh của chúng tôi.

inglês vietnamita
every mỗi
needs nhu cầu
making cho
part phần
business kinh doanh
model mô hình
of của
client khách
our chúng tôi

EN Rising to any challenge, our team is driven by results and aims to exceed client expectations

VI Vượt lên bất kỳ thử thách nào, nhóm của chúng tôi được thúc đẩy bằng kết quả mục tiêu là đạt được trên cả sự mong đợi của khách hàng

inglês vietnamita
team nhóm
is được
our chúng tôi
client khách hàng

EN Managing Attorney of Client Access

VI Quản lý luật sư của khách hàng truy cập

inglês vietnamita
of của
access truy cập
client khách hàng

EN In Accra, Nairobi, Ho Chi Minh City, Santiago and San José, our local sales teams build the great client relationships we're known for

VI Tại Accra, Nairobi, Thành phố Hồ Chí Minh, Santiago San José, nhóm bán hàng địa phương của chúng tôi xây dựng các mối quan hệ khách hàng tuyệt vời mà chúng tôi biết đến

inglês vietnamita
minh minh
teams nhóm
build xây dựng
great tuyệt vời
our chúng tôi
client khách hàng
sales bán hàng

EN When will I as a client own the system?

VI Khi nào tôi là khách hàng sở hữu hệ thống?

inglês vietnamita
system hệ thống
client khách hàng
the khi

EN We invest on long-term partnerships that can both finance and build your client's project

VI Chúng tôi đầu tư vào các mối quan hệ đối tác lâu dài có thể vừa cung cấp tài chính vừa xây dựng dự án của khách hàng của bạn

inglês vietnamita
finance tài chính
build xây dựng
project dự án
long dài
we chúng tôi
clients khách hàng
on đầu
and
your của bạn

EN We are partners but we are also your client, meaning that we pay you according to the project milestones achieved.

VI Chúng tôi là đối tác nhưng chúng tôi cũng là khách hàng của bạn, nghĩa là chúng tôi trả tiền cho bạn theo các mốc dự án đã đạt được.

inglês vietnamita
project dự án
pay trả
we chúng tôi
but nhưng
your của bạn
client khách hàng
also cũng
you bạn
are được
to tiền

EN We have a performance guarantee with each client, which ensures the system will meet their needs

VI Chúng tôi có một đảm bảo hiệu suất với từng khách hàng, điều này đảm bảo hệ thống sẽ đáp ứng nhu cầu của họ

inglês vietnamita
performance hiệu suất
system hệ thống
needs nhu cầu
we chúng tôi
each với
client khách
their của

EN To make sure this is the case, each system is carefully tailored to the client's needs.

VI Để đảm bảo điều này xảy ra, mỗi hệ thống đều được điều chỉnh cẩn thận theo nhu cầu của khách hàng.

inglês vietnamita
system hệ thống
needs nhu cầu
clients khách hàng
this này

EN In the case that a client only wants a contract in a local currency, the currency risk is carried by ecoligo.

VI Trong trường hợp khách hàng chỉ muốn ký hợp đồng bằng nội tệ, ecoligo sẽ chịu rủi ro về tiền tệ.

inglês vietnamita
in trong
case trường hợp
wants muốn
contract hợp đồng
currency tiền
risk rủi ro
ecoligo ecoligo
client khách

EN Maintain long-term client relationship by providing honest superior service.

VI Duy trì mối quan hệ với khách hàng lâu dài bằng cách cung cấp các dịch vụ chất lượng trung thực

inglês vietnamita
providing cung cấp
long dài
client khách hàng

EN Client-based infrastructure ensures that keys are stored locally, on your device

VI Cơ sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn

inglês vietnamita
infrastructure cơ sở hạ tầng
keys khóa
on trên
your bạn

EN Automate client reporting and pitching

VI Tự động hóa báo cáo khách hàng quảng cáo chiêu hàng

inglês vietnamita
reporting báo cáo
client khách

EN Create white-label client portals and share project progress details

VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng chia sẻ chi tiết tiến độ dự án

inglês vietnamita
create tạo
project dự án
client khách
details chi tiết

EN Manage the entire client workflow with CRM

VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM

inglês vietnamita
crm crm
client khách

EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”

VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."

inglês vietnamita
great lớn
create tạo
clients khách
the không
and tôi

EN Automate client reporting and pitching

VI Tự động hóa báo cáo khách hàng quảng cáo chiêu hàng

inglês vietnamita
reporting báo cáo
client khách

EN Create white-label client portals and share project progress details

VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng chia sẻ chi tiết tiến độ dự án

inglês vietnamita
create tạo
project dự án
client khách
details chi tiết

EN Manage the entire client workflow with CRM

VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM

inglês vietnamita
crm crm
client khách

EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”

VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."

inglês vietnamita
great lớn
create tạo
clients khách
the không
and tôi

EN You can also define a custom API using Amazon API Gateway and invoke your Lambda functions through any REST compatible client

VI Bạn cũng có thể xác định một API tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway gọi ra các hàm Lambda thông qua bất kỳ máy khách nào tương thích với REST

inglês vietnamita
also cũng
define xác định
api api
amazon amazon
invoke gọi
lambda lambda
functions hàm
compatible tương thích
client khách
custom tùy chỉnh
your bạn
through qua
using với
and các

EN We recommend using EC2 Instance Connect, an easy to use browser based client.

VI Chúng tôi khuyến nghị bạn nên sử dụng EC2 Instance Connect, một ứng dụng khách dựa trên trình duyệt dễ sử dụng.

inglês vietnamita
we chúng tôi
browser trình duyệt
based dựa trên
client khách
use sử dụng

EN AWS provides two graphical user interfaces, the AWS Management Console and the AWS ElasticWolf Client Console

VI AWS cung cấp hai giao diện người dùng đồ họa, Bảng điều khiển quản lý AWS Bảng điều khiển máy khách AWS ElasticWolf AWS

inglês vietnamita
aws aws
provides cung cấp
two hai
console bảng điều khiển
client khách
the điều
user dùng

EN Automate client reporting and pitching

VI Tự động hóa báo cáo khách hàng quảng cáo chiêu hàng

inglês vietnamita
reporting báo cáo
client khách

EN Create white-label client portals and share project progress details

VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng chia sẻ chi tiết tiến độ dự án

inglês vietnamita
create tạo
project dự án
client khách
details chi tiết

EN Manage the entire client workflow with CRM

VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM

inglês vietnamita
crm crm
client khách

EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”

VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."

inglês vietnamita
great lớn
create tạo
clients khách
the không
and tôi

VI Certification Client Portal (Cổng thông khách hàng chứng nhận) đã khởi chạy

inglês vietnamita
certification chứng nhận
client khách hàng
has nhận

EN Seamlessly scale compute and memory capacity as needed, with no disruption to client connections.

VI Có khả năng thay đổi quy mô công suất điện toán bộ nhớ theo nhu cầu một cách trơn tru mà không làm gián đoạn kết nối đến ứng dụng khách.

inglês vietnamita
and thay đổi
no không
client khách
connections kết nối
capacity công suất

EN You access an Aurora Serverless DB cluster from within a client application running in the same VPC. You can't give an Aurora Serverless DB cluster a public IP address.

VI Bạn truy cập vào cụm CSDL Aurora Serverless từ bên trong một ứng dụng khách chạy trong cùng một VPC. Bạn không thể cấp cho cụm CSDL Aurora Serverless một địa chỉ IP công cộng.

inglês vietnamita
client khách
running chạy
ip ip
in trong
access truy cập
you bạn
give cho

EN Automate client reporting and pitching

VI Tự động hóa báo cáo khách hàng quảng cáo chiêu hàng

inglês vietnamita
reporting báo cáo
client khách

EN Create white-label client portals and share project progress details

VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng chia sẻ chi tiết tiến độ dự án

inglês vietnamita
create tạo
project dự án
client khách
details chi tiết

EN Manage the entire client workflow with CRM

VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM

inglês vietnamita
crm crm
client khách

EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”

VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."

inglês vietnamita
great lớn
create tạo
clients khách
the không
and tôi

EN Automate client reporting and pitching

VI Tự động hóa báo cáo khách hàng quảng cáo chiêu hàng

inglês vietnamita
reporting báo cáo
client khách

EN Create white-label client portals and share project progress details

VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng chia sẻ chi tiết tiến độ dự án

inglês vietnamita
create tạo
project dự án
client khách
details chi tiết

EN Manage the entire client workflow with CRM

VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM

inglês vietnamita
crm crm
client khách

Mostrando 50 de 50 traduções