EN Data-driven law firm chooses Zoom platform to improve client communications, streamline employee collaboration, and become an innovator for...
"client communications" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
client | khách khách hàng với |
communications | các trang web công cụ tiếp thị trang web truyền thông và vào với web |
EN Data-driven law firm chooses Zoom platform to improve client communications, streamline employee collaboration, and become an innovator for...
VI Với nền tảng Zoom, WWF giúp hoạt động cộng tác toàn cầu giữa 100 văn phòng trở nên...
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
and | với |
EN Point traffic to Cloudflare from corporate devices, with client support for Windows, Mac, iOS and Android.
VI Điều hướng traffic đến Cloudflare từ các thiết bị của công ty, với sự hỗ trợ của ứng dụng khách dành cho Windows, Mac, iOS và Android.
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
client | khách |
ios | ios |
android | android |
with | với |
EN Connect users flexibly, with or without a client
VI Kết nối người dùng một cách linh hoạt, không phụ thuộc vào thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
users | người dùng |
without | không |
EN Facilitate web app and SSH connections with no client software or end user configuration required.
VI Tạo điều kiện thuận lợi cho ứng dụng web và kết nối SSH mà không cần phần mềm hoặc cài đặt ở phía người dùng cuối.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
connections | kết nối |
software | phần mềm |
required | cần |
or | hoặc |
user | dùng |
app | cài đặt |
EN For non-web applications, RDP connections, and private routing, utilize one comprehensive client across Internet and application access use cases
VI Đối với các ứng dụng không phải web, kết nối RDP và định tuyến riêng, hãy sử dụng 1 thiết bị toàn diện để truy cập tới internet và các ứng dụng doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
connections | kết nối |
comprehensive | toàn diện |
access | truy cập |
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
internet | internet |
and | các |
for | với |
EN Instead of a VPN, users connect to corporate resources through a client or a web browser
VI Thay vì VPN, người dùng kết nối với các tài nguyên của công ty thông qua máy khách hoặc trình duyệt web
inglês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
users | người dùng |
connect | kết nối |
corporate | công ty |
resources | tài nguyên |
client | khách |
web | web |
browser | trình duyệt |
or | hoặc |
through | thông qua |
EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
inglês | vietnamita |
---|---|
great | lớn |
create | tạo |
clients | khách |
the | không |
and | tôi |
EN Client-based infrastructure ensures that keys are stored locally, on your device
VI Cơ sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
keys | khóa |
on | trên |
your | bạn |
EN Invest a portion of your paid budget to earned and owned to ensure when your campaign stops, your client’s audience stays
VI Đầu tư một phần khoản ngân sách được trả của bạn để kiếm và sở hữu để biết chắc khi nào chiến dịch của bạn kết thúc, người xem của khách hàng của bạn ở lại
inglês | vietnamita |
---|---|
budget | ngân sách |
owned | sở hữu |
campaign | chiến dịch |
of | của |
your | bạn |
clients | khách |
EN Certification Client Portal has launched
VI Certification Client Portal (Cổng thông khách hàng chứng nhận) đã khởi chạy
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
client | khách hàng |
has | nhận |
EN Convert your file from Hypertext Markup Language with a client-side image map to Portable Network Graphics with this HTML to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Hypertext Markup Language with a client-side image map sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi HTML sang PNG.
inglês | vietnamita |
---|---|
html | html |
png | png |
file | file |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN You can also define a custom API using Amazon API Gateway and invoke your Lambda functions through any REST compatible client
VI Bạn cũng có thể xác định một API tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway và gọi ra các hàm Lambda thông qua bất kỳ máy khách nào tương thích với REST
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
define | xác định |
api | api |
amazon | amazon |
invoke | gọi |
lambda | lambda |
functions | hàm |
compatible | tương thích |
client | khách |
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
through | qua |
using | với |
and | các |
EN Seamlessly scale compute and memory capacity as needed, with no disruption to client connections.
VI Có khả năng thay đổi quy mô công suất điện toán và bộ nhớ theo nhu cầu một cách trơn tru mà không làm gián đoạn kết nối đến ứng dụng khách.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thay đổi |
no | không |
client | khách |
connections | kết nối |
capacity | công suất |
EN Every client has unique needs, making creativity and innovation an integral part of our business model.
VI Mỗi khách hàng có những nhu cầu riêng biệt, khiến cho sự sáng tạo và đổi mới trở thành một phần không thể thiếu trong mô hình kinh doanh của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mỗi |
needs | nhu cầu |
making | cho |
part | phần |
business | kinh doanh |
model | mô hình |
of | của |
client | khách |
our | chúng tôi |
EN Rising to any challenge, our team is driven by results and aims to exceed client expectations
VI Vượt lên bất kỳ thử thách nào, nhóm của chúng tôi được thúc đẩy bằng kết quả và mục tiêu là đạt được trên cả sự mong đợi của khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
is | được |
our | chúng tôi |
client | khách hàng |
EN Managing Attorney of Client Access
VI Quản lý luật sư của khách hàng truy cập
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
access | truy cập |
client | khách hàng |
EN In Accra, Nairobi, Ho Chi Minh City, Santiago and San José, our local sales teams build the great client relationships we're known for
VI Tại Accra, Nairobi, Thành phố Hồ Chí Minh, Santiago và San José, nhóm bán hàng địa phương của chúng tôi xây dựng các mối quan hệ khách hàng tuyệt vời mà chúng tôi biết đến
inglês | vietnamita |
---|---|
minh | minh |
teams | nhóm |
build | xây dựng |
great | tuyệt vời |
our | chúng tôi |
client | khách hàng |
sales | bán hàng |
EN When will I as a client own the system?
VI Khi nào tôi là khách hàng sở hữu hệ thống?
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
client | khách hàng |
the | khi |
EN We invest on long-term partnerships that can both finance and build your client's project
VI Chúng tôi đầu tư vào các mối quan hệ đối tác lâu dài có thể vừa cung cấp tài chính vừa xây dựng dự án của khách hàng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
finance | tài chính |
build | xây dựng |
project | dự án |
long | dài |
we | chúng tôi |
clients | khách hàng |
on | đầu |
and | và |
your | của bạn |
EN We are partners but we are also your client, meaning that we pay you according to the project milestones achieved.
VI Chúng tôi là đối tác nhưng chúng tôi cũng là khách hàng của bạn, nghĩa là chúng tôi trả tiền cho bạn theo các mốc dự án đã đạt được.
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
pay | trả |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
your | của bạn |
client | khách hàng |
also | cũng |
you | bạn |
are | được |
to | tiền |
EN We have a performance guarantee with each client, which ensures the system will meet their needs
VI Chúng tôi có một đảm bảo hiệu suất với từng khách hàng, điều này đảm bảo hệ thống sẽ đáp ứng nhu cầu của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
system | hệ thống |
needs | nhu cầu |
we | chúng tôi |
each | với |
client | khách |
their | của |
EN To make sure this is the case, each system is carefully tailored to the client's needs.
VI Để đảm bảo điều này xảy ra, mỗi hệ thống đều được điều chỉnh cẩn thận theo nhu cầu của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
needs | nhu cầu |
clients | khách hàng |
this | này |
EN In the case that a client only wants a contract in a local currency, the currency risk is carried by ecoligo.
VI Trong trường hợp khách hàng chỉ muốn ký hợp đồng bằng nội tệ, ecoligo sẽ chịu rủi ro về tiền tệ.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
case | trường hợp |
wants | muốn |
contract | hợp đồng |
currency | tiền |
risk | rủi ro |
ecoligo | ecoligo |
client | khách |
EN Maintain long-term client relationship by providing honest superior service.
VI Duy trì mối quan hệ với khách hàng lâu dài bằng cách cung cấp các dịch vụ chất lượng và trung thực
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
long | dài |
client | khách hàng |
EN Client-based infrastructure ensures that keys are stored locally, on your device
VI Cơ sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
keys | khóa |
on | trên |
your | bạn |
EN Automate client reporting and pitching
VI Tự động hóa báo cáo khách hàng và quảng cáo chiêu hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
client | khách |
EN Create white-label client portals and share project progress details
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
client | khách |
details | chi tiết |
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
inglês | vietnamita |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
inglês | vietnamita |
---|---|
great | lớn |
create | tạo |
clients | khách |
the | không |
and | tôi |
EN Automate client reporting and pitching
VI Tự động hóa báo cáo khách hàng và quảng cáo chiêu hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
client | khách |
EN Create white-label client portals and share project progress details
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
client | khách |
details | chi tiết |
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
inglês | vietnamita |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
inglês | vietnamita |
---|---|
great | lớn |
create | tạo |
clients | khách |
the | không |
and | tôi |
EN You can also define a custom API using Amazon API Gateway and invoke your Lambda functions through any REST compatible client
VI Bạn cũng có thể xác định một API tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway và gọi ra các hàm Lambda thông qua bất kỳ máy khách nào tương thích với REST
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
define | xác định |
api | api |
amazon | amazon |
invoke | gọi |
lambda | lambda |
functions | hàm |
compatible | tương thích |
client | khách |
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
through | qua |
using | với |
and | các |
EN We recommend using EC2 Instance Connect, an easy to use browser based client.
VI Chúng tôi khuyến nghị bạn nên sử dụng EC2 Instance Connect, một ứng dụng khách dựa trên trình duyệt dễ sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
browser | trình duyệt |
based | dựa trên |
client | khách |
use | sử dụng |
EN AWS provides two graphical user interfaces, the AWS Management Console and the AWS ElasticWolf Client Console
VI AWS cung cấp hai giao diện người dùng đồ họa, Bảng điều khiển quản lý AWS và Bảng điều khiển máy khách AWS ElasticWolf AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
provides | cung cấp |
two | hai |
console | bảng điều khiển |
client | khách |
the | điều |
user | dùng |
EN Automate client reporting and pitching
VI Tự động hóa báo cáo khách hàng và quảng cáo chiêu hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
client | khách |
EN Create white-label client portals and share project progress details
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
client | khách |
details | chi tiết |
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
inglês | vietnamita |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
inglês | vietnamita |
---|---|
great | lớn |
create | tạo |
clients | khách |
the | không |
and | tôi |
EN Certification Client Portal has launched
VI Certification Client Portal (Cổng thông khách hàng chứng nhận) đã khởi chạy
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
client | khách hàng |
has | nhận |
EN Seamlessly scale compute and memory capacity as needed, with no disruption to client connections.
VI Có khả năng thay đổi quy mô công suất điện toán và bộ nhớ theo nhu cầu một cách trơn tru mà không làm gián đoạn kết nối đến ứng dụng khách.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thay đổi |
no | không |
client | khách |
connections | kết nối |
capacity | công suất |
EN You access an Aurora Serverless DB cluster from within a client application running in the same VPC. You can't give an Aurora Serverless DB cluster a public IP address.
VI Bạn truy cập vào cụm CSDL Aurora Serverless từ bên trong một ứng dụng khách chạy trong cùng một VPC. Bạn không thể cấp cho cụm CSDL Aurora Serverless một địa chỉ IP công cộng.
inglês | vietnamita |
---|---|
client | khách |
running | chạy |
ip | ip |
in | trong |
access | truy cập |
you | bạn |
give | cho |
EN Automate client reporting and pitching
VI Tự động hóa báo cáo khách hàng và quảng cáo chiêu hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
client | khách |
EN Create white-label client portals and share project progress details
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
client | khách |
details | chi tiết |
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
inglês | vietnamita |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
inglês | vietnamita |
---|---|
great | lớn |
create | tạo |
clients | khách |
the | không |
and | tôi |
EN Automate client reporting and pitching
VI Tự động hóa báo cáo khách hàng và quảng cáo chiêu hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
client | khách |
EN Create white-label client portals and share project progress details
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
client | khách |
details | chi tiết |
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
inglês | vietnamita |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
Mostrando 50 de 50 traduções