Traduzir "system automatically collects" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "system automatically collects" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de system automatically collects

inglês
vietnamita

EN The Business Improvement Promotion Secretariat collects ideas that lead to business improvements and cost reductions proposed by employees themselves

VI Ban thư ký xúc tiến cải tiến kinh doanh thu thập các ý tưởng dẫn đến cải thiện kinh doanh giảm chi phí do chính nhân viên đề xuất

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
employeesnhân viên
costphí
improvementscải tiến
andcác
tođến

EN For information on how AWS collects and uses customer personal information, please visit our Privacy Notice, and our Data Privacy FAQ.

VI Để biết thông tin về cách AWS thu thập sử dụng thông tin cá nhân của khách hàng, vui lòng truy cập Thông báo về quyền riêng tư FAQ liên quan đến bảo mật dữ liệu của chúng tôi.

inglêsvietnamita
usessử dụng
informationthông tin
awsaws
personalcá nhân
datadữ liệu
privacybảo mật
customerkhách hàng
andcủa
ourchúng tôi

EN The CCPA defines a business as a for-profit entity that collects consumer personal data

VI CCPA định nghĩa một doanh nghiệp là thực thể vì lợi nhuận thu thập dữ liệu cá nhân của người tiêu dùng

inglêsvietnamita
businessdoanh nghiệp
consumerngười tiêu dùng
personalcá nhân
datadữ liệu

EN EDION Group actively disposes of used home appliances, which are subject to the Home Appliance Recycling Law, recycles small home appliances, recycles Styrofoam, and collects small rechargeable batteries

VI EDION Group tích cực xử các thiết bị gia dụng đã qua sử dụng tuân theo Luật Tái chế Thiết bị Gia dụng, tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ, tái chế Xốp thu thập pin sạc nhỏ

inglêsvietnamita
usedsử dụng
lawluật
smallnhỏ
andcác

EN The Business Improvement Promotion Secretariat collects ideas that lead to business improvements and cost reductions proposed by employees themselves

VI Ban thư ký xúc tiến cải tiến kinh doanh thu thập các ý tưởng dẫn đến cải thiện kinh doanh giảm chi phí do chính nhân viên đề xuất

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
employeesnhân viên
costphí
improvementscải tiến
andcác
tođến

EN On that site, you can opt out of the use of information that Pinterest collects about your web browsing activity for the purpose of showing you targeted ads.

VI Trên trang web đó, bạn thể chọn không sử dụng thông tin mà Pinterest thu thập về hoạt động duyệt web của bạn để hiển thị quảng cáo nhắm mục tiêu cho bạn.

inglêsvietnamita
usesử dụng
informationthông tin
browsingduyệt
targetedmục tiêu
adsquảng cáo
ontrên
ofcủa
webweb
sitetrang
yourbạn

EN Note: When you opt out on aboutads.info, your choice there only applies to information that the Pinterest Tag collects from the browser you use to opt out

VI Lưu ý: khi bạn chọn không sử dụng thông tin này trên aboutads.info, lựa chọn của bạn chỉ áp dụng cho thông tin thẻ Pinterest thu thập từ trình duyệt bạn dùng để chọn không sử dụng

inglêsvietnamita
informationthông tin
usesử dụng
yourcủa bạn
choicelựa chọn
browsertrình duyệt
youbạn
ontrên
thenày

EN The organization also collects diapers and other newborn hygiene essentials for new families.

VI Tổ chức này cũng thu thập tã lót các vật dụng vệ sinh cần thiết cho trẻ sơ sinh khác cho các gia đình mới.

inglêsvietnamita
organizationtổ chức
alsocũng
otherkhác
newmới
thenày
andcác
forcho

EN The ownership of the solar system is automatically transferred to you and you become the proud owner of the system

VI Quyền sở hữu hệ thống năng lượng mặt trời được tự động chuyển giao cho bạn bạn trở thành chủ sở hữu tự hào của hệ thống

inglêsvietnamita
systemhệ thống
ofcủa
youbạn
solarmặt trời

EN When the function is first invoked, the file system is automatically mounted and made available to function code

VI Khi hàm được gọi lần đầu tiên, hệ thống tệp sẽ tự động được gắn cung cấp chohàm

inglêsvietnamita
functionhàm
filetệp
systemhệ thống
madecho

EN The contract duration can vary between 3 and 35 years, depending on your choice. Once the SaaS contract with ecoligo is over, you will automatically own the solar system.

VI Thời hạn hợp đồng thể thay đổi từ 3 đến 35 năm, tùy thuộc vào sự lựa chọn của bạn. Khi hợp đồng SaaS với ecoligo kết thúc, bạn sẽ tự động sở hữu hệ thống năng lượng mặt trời.

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
yearsnăm
saassaas
ecoligoecoligo
systemhệ thống
yourbạn
choicechọn
solarmặt trời
and

EN When the function is first invoked, the file system is automatically mounted and made available to function code

VI Khi hàm được gọi lần đầu tiên, hệ thống tệp sẽ tự động được gắn cung cấp chohàm

inglêsvietnamita
functionhàm
filetệp
systemhệ thống
madecho

EN Retirement reemployment system (continuous employment system)

VI Hệ thống tuyển dụng hưu trí (hệ thống việc làm liên tục)

inglêsvietnamita
systemhệ thống
continuousliên tục
employmentviệc làm

EN Status of improvement of internal control system and risk management system

VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro

inglêsvietnamita
statustình trạng
improvementcải thiện
systemhệ thống
riskrủi ro
controlkiểm soát

EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.

VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên của nhóm chính tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro trong Nhóm.

inglêsvietnamita
mainchính
groupnhóm
systemhệ thống
riskrủi ro
ofcủa
introng
controlkiểm soát

EN For customers using OMRON's flexible power storage system and hybrid power storage system

VI Đối với khách hàng sử dụng hệ thống lưu trữ điện linh hoạt hệ thống lưu trữ điện hỗn hợp của OMRON

inglêsvietnamita
flexiblelinh hoạt
systemhệ thống
storagelưu
powerđiện
usingsử dụng
customerskhách hàng
andcủa
forvới

EN I automated our alarm system to shut down different things that aren’t in use, like the intercom system, when we set it at night

VI Tôi đã tự động hóa hệ thống báo động của chúng tôi để tắt nhiều thiết bị khác nhau khi không sử dụng đến vào ban đêm, như hệ thống truyền thông nội bộ

inglêsvietnamita
systemhệ thống
usesử dụng
like
differentkhác
wechúng tôi

EN Changed the company name from SANKYU House System Co., Ltd. to EDION HOUSE SYSTEM Corporation

VI Đã đổi tên công ty từ Công ty trách nhiệm hữu hạn SANKYU House System thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION HOUSE SYSTEM

inglêsvietnamita
nametên
companycông ty
tođổi

EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.

VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.

inglêsvietnamita
securitybảo mật
systemhệ thống
rulequy tắc
besttốt
ourchúng tôi
into
withvới
allcủa

EN You need an energy storage system to be completely independent from the grid. We are happy to offer you a fully financed system.

VI Bạn cần một hệ thống lưu trữ năng lượng hoàn toàn độc lập với lưới điện. Chúng tôi rất vui khi cung cấp cho bạn một hệ thống được tài trợ đầy đủ.

inglêsvietnamita
energynăng lượng
systemhệ thống
wechúng tôi
completelyhoàn toàn
youbạn
needcần
gridlưới
offercấp

EN If the solar system is integrated with a backup power source, like a battery storage system or a diesel generator, then it can keep running

VI Nếu hệ thống năng lượng mặt trời được tích hợp với nguồn điện dự phòng, như hệ thống lưu trữ pin hoặc máy phát điện diesel, thì hệ thống này thể tiếp tục chạy

inglêsvietnamita
systemhệ thống
integratedtích hợp
sourcenguồn
storagelưu
ifnếu
withvới
solarmặt trời
orhoặc
thenthì
runningchạy
likenhư
thenày

EN For a grid connected system (on-grid system), you will still need to pay some utility bills.

VI Đối với hệ thống nối lưới (hệ thống trên lưới), bạn sẽ vẫn phải thanh toán một số hóa đơn điện nước.

inglêsvietnamita
paythanh toán
billshóa đơn
systemhệ thống
stillvẫn
gridlưới
youbạn

EN Our systems include remote monitoring available 24/7 by an intelligent monitoring system, allowing you and our team to check system performance at any time

VI Hệ thống của chúng tôi bao gồm giám sát từ xa luôn sẵn sàng 24/7 bởi một hệ thống giám sát thông minh, cho phép bạn nhóm của chúng tôi kiểm tra hiệu suất hệ thống bất kỳ lúc nào

inglêsvietnamita
includebao gồm
remotexa
monitoringgiám sát
intelligentthông minh
allowingcho phép
teamnhóm
checkkiểm tra
performancehiệu suất
youbạn
ourchúng tôi
andcủa
systemhệ thống

EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream

VI Dành cho các nhân viên CNTT đáp ứng Hệ thống xếp hạng toàn diện tối thiểu (CRS) trong hệ thống Express Entry của IRCC đáp ứng các tiêu chí của chương trìnhg ưu tiên vốn nhân lực của Ontario

inglêsvietnamita
minimumtối thiểu
comprehensivetoàn diện
rankingxếp hạng
systemhệ thống
introng

EN Retirement reemployment system (continuous employment system)

VI Hệ thống tuyển dụng hưu trí (hệ thống việc làm liên tục)

inglêsvietnamita
systemhệ thống
continuousliên tục
employmentviệc làm

EN Status of improvement of internal control system and risk management system

VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro

inglêsvietnamita
statustình trạng
improvementcải thiện
systemhệ thống
riskrủi ro
controlkiểm soát

EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.

VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên của nhóm chính tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro trong Nhóm.

inglêsvietnamita
mainchính
groupnhóm
systemhệ thống
riskrủi ro
ofcủa
introng
controlkiểm soát

EN - Cloud Integration - Sharepoint solution - Resourse management system - Project management system

VI - Tích hợp Cloud - Ứng dụng SharePoint - Hệ thống quản Nhân sự - Hệ thống quản trị dự án

EN We automatically optimize the delivery of your web pages so your visitors get the fastest page load times and best performance

VI Chúng tôi tự động tối ưu hóa việc phân phối các trang web của bạn để khách truy cập của bạn được thời gian tải trang nhanh nhất hiệu suất tốt nhất

inglêsvietnamita
optimizetối ưu hóa
visitorskhách
timesthời gian
performancehiệu suất
wechúng tôi
ofcủa
webweb
besttốt
yourbạn
fastestnhanh

EN Dive into new topics from automatically arranged groups

VI Nghiên cứu sâu các chủ đề mới từ các nhóm được sắp xếp tự động

inglêsvietnamita
newmới
intocác
groupsnhóm

EN Adaptive streaming automatically select a suitable video streaming quality but you can always manually select a video quality

VI Tính năng streaming thích ứng tự động chọn chất lượng phát video phù hợp nhưng bạn luôn thể tự chọn chất lượng video.

inglêsvietnamita
selectchọn
videovideo
qualitychất lượng
alwaysluôn
butnhưng
youbạn

EN If Youtube is blocked for you , install our browser addon to unblock youtube and you will be automatically be redirected on FilterBypass when you visit a video page.

VI Nếu YouTube của bạn bị chặn, hãy cài đặt addon trình duyệt của chúng tôi để bỏ chặn YouTube bạn sẽ tự động được chuyển hướng trên FilterBypass khi bạn truy cập một trang video.

inglêsvietnamita
ifnếu
youtubeyoutube
blockedbị chặn
installcài đặt
browsertrình duyệt
ontrên
videovideo
pagetrang
youbạn
ourchúng tôi
andcủa

EN The downloaded resource may reference other resources which your browser may automatically download

VI Tài nguyên đã tải xuống thể tham chiếu đến các tài nguyên khác mà trình duyệt của bạn thể tự động tải xuống

inglêsvietnamita
otherkhác
browsertrình duyệt
yourbạn
resourcestài nguyên
whichcác
downloadtải xuống

EN Your Webex Meetings mobile app automatically connects to your video device when you enter the room so you can join your virtual meetings in a snap

VI Ứng dụng Webex Meetings trên thiết bị di động của bạn sẽ tự động kết nối với thiết bị video tại phòng nên bạn sẽ tham gia cuộc họp trong khoảnh khắc

inglêsvietnamita
roomphòng
cannên
jointham gia
introng
videovideo
yourbạn

EN After the meeting, automatically receive recording transcriptions.

VI Sau cuộc họp sẽ tự động nhận được bản ghi chú.

inglêsvietnamita
aftersau
receivenhận

EN The software targets a difficulty index automatically adjusted by the network

VI Người khai thác đầu tiên tìm được số nonce chính xác sẽ giành phần thưởng khai thác thể chuyển tiếp khối giao dịch được khai thác cho các đồng nghiệp khác trên mạng

inglêsvietnamita
networkmạng
ađầu

EN We do not use this information and have a mechanism for automatically removing them before public display for your safety

VI Chúng tôi không sử dụng những thông tin này cơ chế để tự động loại bỏ hết chúng trước khi hiển thị công khai nhằm đảm bảo an toàn cho bạn

inglêsvietnamita
notkhông
usesử dụng
informationthông tin
safetyan toàn
wechúng tôi
beforetrước
yourbạn
themchúng

EN Certain information collected (for example, the web address or IP address of the page you visit) is automatically sent to Google and managed according to Google's privacy policy

VI Một số thông tin được thu thập (ví dụ: địa chỉ web hoặc địa chỉ IP của trang bạn truy cập) sẽ tự động được gửi tới Google được quản theo chính sách bảo mật của Google

inglêsvietnamita
informationthông tin
orhoặc
ipip
sentgửi
googlegoogle
accordingtheo
privacybảo mật
policychính sách
webweb
ofcủa
pagetrang
youbạn

EN All files you upload are deleted automatically after 24 hours or after 10 downloads, whichever comes first.

VI Tất cả các file bạn tải lên sẽ tự động bị xóa sau 24 tiếng hoặc sau 10 lần tải xuống, tùy theo điều kiện nào đến trước.

inglêsvietnamita
filesfile
uploadtải lên
aftersau
orhoặc
firsttrước
youbạn
alltất cả các

EN If you do not enter an image size, your file will get automatically resized to that image size.

VI Nếu bạn không nhập kích thước hình ảnh, file của bạn sẽ được tự động thay đổi kích thước thành kích thước hình ảnh đó.

inglêsvietnamita
ifnếu
notkhông
sizekích thước
filefile
imagehình ảnh
yourbạn

EN Anyone holding VET will automatically get VTHO that they can use to pay for blockchain fees

VI Bất cứ ai nắm giữ VET sẽ tự động nhận VTHO họ thể sử dụng để thanh toán phí giao dịch cho blockchain

inglêsvietnamita
getnhận
usesử dụng
paythanh toán
feesphí giao dịch

EN Therefore, in this unlikely scenario that voting fails, the protocol automatically continues to operate using a standard blockchain until the problem is fixed.

VI Do đó, trong trường hợp không mong muốn xảy ra khi bỏ phiếu thất bại, giao thức sẽ tự động tiếp tục hoạt động bằng cách sử dụng một blockchain tiêu chuẩn cho đến khi sự cố được khắc phục

inglêsvietnamita
introng
protocolgiao thức
continuestiếp tục
usingsử dụng
standardtiêu chuẩn

EN We changed our light switches to all timers, so that when someone goes into the bathroom, it automatically turns on

VI Chúng tôi đã thay đổi công tắc bóng đèn sang sử dụng thiết bị hẹn giờ để khi người vào phòng tắm, đèn sẽ tự động bật

inglêsvietnamita
changedthay đổi
allngười
intovào
wechúng tôi

EN You do not have to scale your Lambda functions – AWS Lambda scales them automatically on your behalf

VI Bạn không cần phải thay đổi quy mô cho các hàm Lambda – AWS Lambda thay mặt bạn tự động điều chỉnh quy mô cho các hàm

EN When called through the AWS Mobile SDK, AWS Lambda functions automatically gain insight into the device and application that made the call through the ‘context’ object.

VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.

inglêsvietnamita
awsaws
sdksdk
lambdalambda
functionshàm
insightthông tin
madethực hiện
callgọi
throughqua
andcác

EN ZIP functions are automatically patched for the latest runtime security and bug fixes

VI Các hàm ZIP được vá tự động trong các bản sửa lỗi bảo mật thời gian hoạt động mới nhất

inglêsvietnamita
functionshàm
latestmới
securitybảo mật
andcác

EN The Lambda service automatically captures logs and streams them to Amazon CloudWatch

VI Dịch vụ Lambda tự động thu thập nhật ký phát trực tuyến chúng đến Amazon CloudWatch

inglêsvietnamita
lambdalambda
anddịch
themchúng
amazonamazon

EN Your functions will automatically trigger in response to the following Amazon CloudFront events:

VI Các hàm của bạn sẽ tự động kích hoạt để phản hồi với các sự kiện Amazon CloudFront sau:

inglêsvietnamita
functionshàm
amazonamazon
eventssự kiện
yourbạn
followingsau
responsephản hồi

EN You can set up your code to automatically trigger from other AWS services or call it directly from any web or mobile app.

VI Bạn thể thiết lập mã để tự động kích hoạt từ các dịch vụ AWS khác hoặc gọi trực tiếp từ bất cứ ứng dụng web hay di động nào.

inglêsvietnamita
setthiết lập
otherkhác
awsaws
callgọi
directlytrực tiếp
webweb
orhoặc
yourbạn

EN It also empowers your teams by providing them designated accounts, and you can automatically provision resources and permissions using AWS CloudFormation StackSets.

VI Việc này cũng trao quyền cho nhóm của bạn bằng cách cung cấp cho họ các tài khoản được chỉ định bạn thể tự động cung cấp tài nguyên quyền bằng AWS CloudFormation StackSets.

inglêsvietnamita
alsocũng
teamsnhóm
accountstài khoản
resourcestài nguyên
permissionsquyền
awsaws
providingcung cấp
yourbạn
andcủa
themcác

Mostrando 50 de 50 traduções