EN The Business Improvement Promotion Secretariat collects ideas that lead to business improvements and cost reductions proposed by employees themselves
"system automatically collects" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN The Business Improvement Promotion Secretariat collects ideas that lead to business improvements and cost reductions proposed by employees themselves
VI Ban thư ký xúc tiến cải tiến kinh doanh thu thập các ý tưởng dẫn đến cải thiện kinh doanh và giảm chi phí do chính nhân viên đề xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
employees | nhân viên |
cost | phí |
improvements | cải tiến |
and | các |
to | đến |
EN For information on how AWS collects and uses customer personal information, please visit our Privacy Notice, and our Data Privacy FAQ.
VI Để biết thông tin về cách AWS thu thập và sử dụng thông tin cá nhân của khách hàng, vui lòng truy cập Thông báo về quyền riêng tư và FAQ liên quan đến bảo mật dữ liệu của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
information | thông tin |
aws | aws |
personal | cá nhân |
data | dữ liệu |
privacy | bảo mật |
customer | khách hàng |
and | của |
our | chúng tôi |
EN The CCPA defines a business as a for-profit entity that collects consumer personal data
VI CCPA định nghĩa một doanh nghiệp là thực thể vì lợi nhuận thu thập dữ liệu cá nhân của người tiêu dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
consumer | người tiêu dùng |
personal | cá nhân |
data | dữ liệu |
EN EDION Group actively disposes of used home appliances, which are subject to the Home Appliance Recycling Law, recycles small home appliances, recycles Styrofoam, and collects small rechargeable batteries
VI EDION Group tích cực xử lý các thiết bị gia dụng đã qua sử dụng tuân theo Luật Tái chế Thiết bị Gia dụng, tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ, tái chế Xốp và thu thập pin sạc nhỏ
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
law | luật |
small | nhỏ |
and | các |
EN The Business Improvement Promotion Secretariat collects ideas that lead to business improvements and cost reductions proposed by employees themselves
VI Ban thư ký xúc tiến cải tiến kinh doanh thu thập các ý tưởng dẫn đến cải thiện kinh doanh và giảm chi phí do chính nhân viên đề xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
employees | nhân viên |
cost | phí |
improvements | cải tiến |
and | các |
to | đến |
EN On that site, you can opt out of the use of information that Pinterest collects about your web browsing activity for the purpose of showing you targeted ads.
VI Trên trang web đó, bạn có thể chọn không sử dụng thông tin mà Pinterest thu thập về hoạt động duyệt web của bạn để hiển thị quảng cáo nhắm mục tiêu cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
information | thông tin |
browsing | duyệt |
targeted | mục tiêu |
ads | quảng cáo |
on | trên |
of | của |
web | web |
site | trang |
your | bạn |
EN Note: When you opt out on aboutads.info, your choice there only applies to information that the Pinterest Tag collects from the browser you use to opt out
VI Lưu ý: khi bạn chọn không sử dụng thông tin này trên aboutads.info, lựa chọn của bạn chỉ áp dụng cho thông tin thẻ Pinterest thu thập từ trình duyệt bạn dùng để chọn không sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
use | sử dụng |
your | của bạn |
choice | lựa chọn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
on | trên |
the | này |
EN The organization also collects diapers and other newborn hygiene essentials for new families.
VI Tổ chức này cũng thu thập tã lót và các vật dụng vệ sinh cần thiết cho trẻ sơ sinh khác cho các gia đình mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
organization | tổ chức |
also | cũng |
other | khác |
new | mới |
the | này |
and | các |
for | cho |
EN The ownership of the solar system is automatically transferred to you and you become the proud owner of the system
VI Quyền sở hữu hệ thống năng lượng mặt trời được tự động chuyển giao cho bạn và bạn trở thành chủ sở hữu tự hào của hệ thống
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
of | của |
you | bạn |
solar | mặt trời |
EN When the function is first invoked, the file system is automatically mounted and made available to function code
VI Khi hàm được gọi lần đầu tiên, hệ thống tệp sẽ tự động được gắn và cung cấp cho mã hàm
inglês | vietnamita |
---|---|
function | hàm |
file | tệp |
system | hệ thống |
made | cho |
EN The contract duration can vary between 3 and 35 years, depending on your choice. Once the SaaS contract with ecoligo is over, you will automatically own the solar system.
VI Thời hạn hợp đồng có thể thay đổi từ 3 đến 35 năm, tùy thuộc vào sự lựa chọn của bạn. Khi hợp đồng SaaS với ecoligo kết thúc, bạn sẽ tự động sở hữu hệ thống năng lượng mặt trời.
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
years | năm |
saas | saas |
ecoligo | ecoligo |
system | hệ thống |
your | bạn |
choice | chọn |
solar | mặt trời |
and | và |
EN When the function is first invoked, the file system is automatically mounted and made available to function code
VI Khi hàm được gọi lần đầu tiên, hệ thống tệp sẽ tự động được gắn và cung cấp cho mã hàm
inglês | vietnamita |
---|---|
function | hàm |
file | tệp |
system | hệ thống |
made | cho |
EN Retirement reemployment system (continuous employment system)
VI Hệ thống tuyển dụng hưu trí (hệ thống việc làm liên tục)
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
continuous | liên tục |
employment | việc làm |
EN Status of improvement of internal control system and risk management system
VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro
inglês | vietnamita |
---|---|
status | tình trạng |
improvement | cải thiện |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
control | kiểm soát |
EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.
VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính và tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
group | nhóm |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
of | của |
in | trong |
control | kiểm soát |
EN For customers using OMRON's flexible power storage system and hybrid power storage system
VI Đối với khách hàng sử dụng hệ thống lưu trữ điện linh hoạt và hệ thống lưu trữ điện hỗn hợp của OMRON
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
system | hệ thống |
storage | lưu |
power | điện |
using | sử dụng |
customers | khách hàng |
and | của |
for | với |
EN I automated our alarm system to shut down different things that aren’t in use, like the intercom system, when we set it at night
VI Tôi đã tự động hóa hệ thống báo động của chúng tôi để tắt nhiều thiết bị khác nhau khi không sử dụng đến vào ban đêm, như hệ thống truyền thông nội bộ
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
use | sử dụng |
like | và |
different | khác |
we | chúng tôi |
EN Changed the company name from SANKYU House System Co., Ltd. to EDION HOUSE SYSTEM Corporation
VI Đã đổi tên công ty từ Công ty trách nhiệm hữu hạn SANKYU House System thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION HOUSE SYSTEM
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
company | công ty |
to | đổi |
EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.
VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi và ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản lý quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
system | hệ thống |
rule | quy tắc |
best | tốt |
our | chúng tôi |
into | là |
with | với |
all | của |
EN You need an energy storage system to be completely independent from the grid. We are happy to offer you a fully financed system.
VI Bạn cần một hệ thống lưu trữ năng lượng hoàn toàn độc lập với lưới điện. Chúng tôi rất vui khi cung cấp cho bạn một hệ thống được tài trợ đầy đủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
completely | hoàn toàn |
you | bạn |
need | cần |
grid | lưới |
offer | cấp |
EN If the solar system is integrated with a backup power source, like a battery storage system or a diesel generator, then it can keep running
VI Nếu hệ thống năng lượng mặt trời được tích hợp với nguồn điện dự phòng, như hệ thống lưu trữ pin hoặc máy phát điện diesel, thì hệ thống này có thể tiếp tục chạy
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
integrated | tích hợp |
source | nguồn |
storage | lưu |
if | nếu |
with | với |
solar | mặt trời |
or | hoặc |
then | thì |
running | chạy |
like | như |
the | này |
EN For a grid connected system (on-grid system), you will still need to pay some utility bills.
VI Đối với hệ thống nối lưới (hệ thống trên lưới), bạn sẽ vẫn phải thanh toán một số hóa đơn điện nước.
inglês | vietnamita |
---|---|
pay | thanh toán |
bills | hóa đơn |
system | hệ thống |
still | vẫn |
grid | lưới |
you | bạn |
EN Our systems include remote monitoring available 24/7 by an intelligent monitoring system, allowing you and our team to check system performance at any time
VI Hệ thống của chúng tôi bao gồm giám sát từ xa luôn sẵn sàng 24/7 bởi một hệ thống giám sát thông minh, cho phép bạn và nhóm của chúng tôi kiểm tra hiệu suất hệ thống bất kỳ lúc nào
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
remote | xa |
monitoring | giám sát |
intelligent | thông minh |
allowing | cho phép |
team | nhóm |
check | kiểm tra |
performance | hiệu suất |
you | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
system | hệ thống |
EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream
VI Dành cho các nhân viên CNTT đáp ứng Hệ thống xếp hạng toàn diện tối thiểu (CRS) trong hệ thống Express Entry của IRCC và đáp ứng các tiêu chí của chương trìnhg ưu tiên vốn nhân lực của Ontario
inglês | vietnamita |
---|---|
minimum | tối thiểu |
comprehensive | toàn diện |
ranking | xếp hạng |
system | hệ thống |
in | trong |
EN Retirement reemployment system (continuous employment system)
VI Hệ thống tuyển dụng hưu trí (hệ thống việc làm liên tục)
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
continuous | liên tục |
employment | việc làm |
EN Status of improvement of internal control system and risk management system
VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro
inglês | vietnamita |
---|---|
status | tình trạng |
improvement | cải thiện |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
control | kiểm soát |
EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.
VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính và tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
group | nhóm |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
of | của |
in | trong |
control | kiểm soát |
EN - Cloud Integration - Sharepoint solution - Resourse management system - Project management system
VI - Tích hợp Cloud - Ứng dụng SharePoint - Hệ thống quản lý Nhân sự - Hệ thống quản trị dự án
EN We automatically optimize the delivery of your web pages so your visitors get the fastest page load times and best performance
VI Chúng tôi tự động tối ưu hóa việc phân phối các trang web của bạn để khách truy cập của bạn có được thời gian tải trang nhanh nhất và hiệu suất tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
visitors | khách |
times | thời gian |
performance | hiệu suất |
we | chúng tôi |
of | của |
web | web |
best | tốt |
your | bạn |
fastest | nhanh |
EN Dive into new topics from automatically arranged groups
VI Nghiên cứu sâu các chủ đề mới từ các nhóm được sắp xếp tự động
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
into | các |
groups | nhóm |
EN Adaptive streaming automatically select a suitable video streaming quality but you can always manually select a video quality
VI Tính năng streaming thích ứng tự động chọn chất lượng phát video phù hợp nhưng bạn luôn có thể tự chọn chất lượng video.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
video | video |
quality | chất lượng |
always | luôn |
but | nhưng |
you | bạn |
EN If Youtube is blocked for you , install our browser addon to unblock youtube and you will be automatically be redirected on FilterBypass when you visit a video page.
VI Nếu YouTube của bạn bị chặn, hãy cài đặt addon trình duyệt của chúng tôi để bỏ chặn YouTube và bạn sẽ tự động được chuyển hướng trên FilterBypass khi bạn truy cập một trang video.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
youtube | youtube |
blocked | bị chặn |
install | cài đặt |
browser | trình duyệt |
on | trên |
video | video |
page | trang |
you | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN The downloaded resource may reference other resources which your browser may automatically download
VI Tài nguyên đã tải xuống có thể tham chiếu đến các tài nguyên khác mà trình duyệt của bạn có thể tự động tải xuống
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
browser | trình duyệt |
your | bạn |
resources | tài nguyên |
which | các |
download | tải xuống |
EN Your Webex Meetings mobile app automatically connects to your video device when you enter the room so you can join your virtual meetings in a snap
VI Ứng dụng Webex Meetings trên thiết bị di động của bạn sẽ tự động kết nối với thiết bị video tại phòng nên bạn sẽ tham gia cuộc họp trong khoảnh khắc
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
can | nên |
join | tham gia |
in | trong |
video | video |
your | bạn |
EN After the meeting, automatically receive recording transcriptions.
VI Sau cuộc họp sẽ tự động nhận được bản ghi chú.
inglês | vietnamita |
---|---|
after | sau |
receive | nhận |
EN The software targets a difficulty index automatically adjusted by the network
VI Người khai thác đầu tiên tìm được số nonce chính xác sẽ giành phần thưởng khai thác và có thể chuyển tiếp khối giao dịch được khai thác cho các đồng nghiệp khác trên mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
a | đầu |
EN We do not use this information and have a mechanism for automatically removing them before public display for your safety
VI Chúng tôi không sử dụng những thông tin này và có cơ chế để tự động loại bỏ hết chúng trước khi hiển thị công khai nhằm đảm bảo an toàn cho bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
use | sử dụng |
information | thông tin |
safety | an toàn |
we | chúng tôi |
before | trước |
your | bạn |
them | chúng |
EN Certain information collected (for example, the web address or IP address of the page you visit) is automatically sent to Google and managed according to Google's privacy policy
VI Một số thông tin được thu thập (ví dụ: địa chỉ web hoặc địa chỉ IP của trang bạn truy cập) sẽ tự động được gửi tới Google và được quản lý theo chính sách bảo mật của Google
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
ip | ip |
sent | gửi |
according | theo |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
web | web |
of | của |
page | trang |
you | bạn |
EN All files you upload are deleted automatically after 24 hours or after 10 downloads, whichever comes first.
VI Tất cả các file bạn tải lên sẽ tự động bị xóa sau 24 tiếng hoặc sau 10 lần tải xuống, tùy theo điều kiện nào đến trước.
inglês | vietnamita |
---|---|
files | file |
upload | tải lên |
after | sau |
or | hoặc |
first | trước |
you | bạn |
all | tất cả các |
EN If you do not enter an image size, your file will get automatically resized to that image size.
VI Nếu bạn không nhập kích thước hình ảnh, file của bạn sẽ được tự động thay đổi kích thước thành kích thước hình ảnh đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
not | không |
size | kích thước |
file | file |
image | hình ảnh |
your | bạn |
EN Anyone holding VET will automatically get VTHO that they can use to pay for blockchain fees
VI Bất cứ ai nắm giữ VET sẽ tự động nhận VTHO và họ có thể sử dụng để thanh toán phí giao dịch cho blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
use | sử dụng |
pay | thanh toán |
fees | phí giao dịch |
EN Therefore, in this unlikely scenario that voting fails, the protocol automatically continues to operate using a standard blockchain until the problem is fixed.
VI Do đó, trong trường hợp không mong muốn xảy ra khi bỏ phiếu thất bại, giao thức sẽ tự động tiếp tục hoạt động bằng cách sử dụng một blockchain tiêu chuẩn cho đến khi sự cố được khắc phục
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
protocol | giao thức |
continues | tiếp tục |
using | sử dụng |
standard | tiêu chuẩn |
EN We changed our light switches to all timers, so that when someone goes into the bathroom, it automatically turns on
VI Chúng tôi đã thay đổi công tắc bóng đèn sang sử dụng thiết bị hẹn giờ để khi có người vào phòng tắm, đèn sẽ tự động bật
inglês | vietnamita |
---|---|
changed | thay đổi |
all | người |
into | vào |
we | chúng tôi |
EN You do not have to scale your Lambda functions – AWS Lambda scales them automatically on your behalf
VI Bạn không cần phải thay đổi quy mô cho các hàm Lambda – AWS Lambda thay mặt bạn tự động điều chỉnh quy mô cho các hàm
EN When called through the AWS Mobile SDK, AWS Lambda functions automatically gain insight into the device and application that made the call through the ‘context’ object.
VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị và ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
sdk | sdk |
lambda | lambda |
functions | hàm |
insight | thông tin |
made | thực hiện |
call | gọi |
through | qua |
and | các |
EN ZIP functions are automatically patched for the latest runtime security and bug fixes
VI Các hàm ZIP được vá tự động trong các bản sửa lỗi và bảo mật thời gian hoạt động mới nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
functions | hàm |
latest | mới |
security | bảo mật |
and | các |
EN The Lambda service automatically captures logs and streams them to Amazon CloudWatch
VI Dịch vụ Lambda tự động thu thập nhật ký và phát trực tuyến chúng đến Amazon CloudWatch
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
and | dịch |
them | chúng |
amazon | amazon |
EN Your functions will automatically trigger in response to the following Amazon CloudFront events:
VI Các hàm của bạn sẽ tự động kích hoạt để phản hồi với các sự kiện Amazon CloudFront sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
functions | hàm |
amazon | amazon |
events | sự kiện |
your | bạn |
following | sau |
response | phản hồi |
EN You can set up your code to automatically trigger from other AWS services or call it directly from any web or mobile app.
VI Bạn có thể thiết lập mã để tự động kích hoạt từ các dịch vụ AWS khác hoặc gọi trực tiếp từ bất cứ ứng dụng web hay di động nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
other | khác |
aws | aws |
call | gọi |
directly | trực tiếp |
web | web |
or | hoặc |
your | bạn |
EN It also empowers your teams by providing them designated accounts, and you can automatically provision resources and permissions using AWS CloudFormation StackSets.
VI Việc này cũng trao quyền cho nhóm của bạn bằng cách cung cấp cho họ các tài khoản được chỉ định và bạn có thể tự động cung cấp tài nguyên và quyền bằng AWS CloudFormation StackSets.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
teams | nhóm |
accounts | tài khoản |
resources | tài nguyên |
permissions | quyền |
aws | aws |
providing | cung cấp |
your | bạn |
and | của |
them | các |
Mostrando 50 de 50 traduções