EN Audience Builder works across your Adjust account, so you can quickly start advertising to all of your users across all of your apps, which drives uplift for your entire app portfolio and will increase ROI.
"start seeing roi" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Audience Builder works across your Adjust account, so you can quickly start advertising to all of your users across all of your apps, which drives uplift for your entire app portfolio and will increase ROI.
VI Audience Builder hoạt động trên mọi tài khoản Adjust, giúp bạn nhanh chóng hiển thị quảng cáo đến tất cả người dùng của tất cả ứng dụng, mở rộng danh mục ứng dụng và tăng ROI.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
advertising | quảng cáo |
users | người dùng |
app | dùng |
increase | tăng |
of | của |
across | trên |
your | bạn |
quickly | nhanh |
EN Check out these 7 best ways to make money from your email list and start generating more ROI from your email marketing campaigns.
VI Bài viết đánh giá 5 phần mềm thiết kế Landing Page tốt nhất: GetResponse, Ladipage, WordPress, Wix, Weebly.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | phần |
EN That means we not only protect your site, but also provide insight into the malicious activity we’re seeing.
VI Điều đó có nghĩa là chúng tôi không chỉ bảo vệ trang web của bạn mà còn cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động độc hại mà chúng tôi đang thấy.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
not | không |
also | mà còn |
insight | thông tin |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | bạn |
site | trang |
into | của |
EN More solar installed means more investors seeing solid returns on their investments.
VI Nhiều năng lượng mặt trời được lắp đặt hơn có nghĩa là nhiều nhà đầu tư nhận thấy lợi nhuận vững chắc từ các khoản đầu tư của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
on | đầu |
solar | mặt trời |
their | của |
more | nhiều |
EN Guest blog post: ?Seeing in the Darkness?
VI Khám phá Điều Thú Vị bên trong 3 Phòng Spa Cao Cấp tại Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN Guest blog post: "Seeing in the...
VI Khám phá Điều Thú Vị bên trong 3 Phòng S[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN Gunther May: We are seeing in almost all industries that the life cycles of products are becoming ever shorter and that industrial users are constantly having to produce smaller batch sizes
VI Gunther May: Trong hầu hết các ngành công nghiệp, chúng ta nhận thấy rằng vòng đời của sản phẩm ngày càng ngắn và những khách hàng công nghiệp liên tục phải sản xuất lô nhỏ hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
industrial | công nghiệp |
may | phải |
in | trong |
all | của |
the | nhận |
EN That means we not only protect your site, but also provide insight into the malicious activity we’re seeing.
VI Điều đó có nghĩa là chúng tôi không chỉ bảo vệ trang web của bạn mà còn cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động độc hại mà chúng tôi đang thấy.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
not | không |
also | mà còn |
insight | thông tin |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | bạn |
site | trang |
into | của |
EN Our creators love hearing from you and seeing how you’ve used their photos. Show your appreciation by donating, tweeting, facebook, and following!
VI Người sáng tạo của chúng tôi thích nghe từ bạn và xem cách bạn đã sử dụng ảnh của họ. Thể hiện sự đánh giá cao của bạn bằng cách quyên góp, tweet, facebook và theo dõi!
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
photos | ảnh |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
by | theo |
and | của |
how | bằng |
you | bạn |
EN However, instead of seeing a QR code, you’ll find a list of wallets to choose from
VI Tuy nhiên, thay vì nhìn thấy mã QR, bạn sẽ tìm thấy danh sách các ví có thể lựa chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
list | danh sách |
find | tìm |
to | các |
EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending
VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
the | khi |
EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending
VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
the | khi |
EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending
VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
the | khi |
EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending
VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
the | khi |
EN It prevents unauthorized parties from accessing or seeing data exchanged between a site and its visitors.
VI Nó ngăn chặn các bên không được cấp phép truy cập hoặc xem các dữ liệu được trao đổi giữa trang web và khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
visitors | khách |
or | hoặc |
and | các |
it | không |
between | giữa |
site | trang web |
its | được |
from | đổi |
EN That way, you can see if people are taking action after seeing, engaging with or clicking on your Pin.
VI Bằng cách đó, bạn có thể xem liệu mọi người có hành động sau khi xem, tương tác hoặc nhấp vào Ghim của bạn không.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
or | hoặc |
people | người |
see | xem |
your | bạn |
after | sau |
EN Page visits: Number of times people visited your website after seeing your content on Pinterest
VI Lượt truy cập trang: Số lần mọi người truy cập trang web sau khi xem nội dung của bạn trên Pinterest
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
times | lần |
people | người |
on | trên |
your | bạn |
after | sau |
EN Uncover low-hanging fruit to skyrocket your ROI
VI Khám phá các mục tiêu dễ dàng nhất nhất có thể đạt được để tăng ROI của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
to | của |
EN Atop them are an eye-catching pair of AFO bedside lamps, and at the foot of the bed sits a Roi bench sheathed in smooth, turtledove saddle leather.
VI Trên bàn là cặp đèn ngủ AFO bắt mắt, dưới chân giường là một chiếc ghế dài hiệu Roi được bọc da yên ngựa mềm mịn.
inglês | vietnamita |
---|---|
bed | giường |
EN With a median ROI of 122%, email marketing remains one of the smartest, most cost-effective lead gen tools. Check out these email marketing best practices.
VI Với ROI trung bình là 122%, tiếp thị qua email vẫn là một trong những công cụ tạo khách hàng tiềm năng thông minh nhất, tiết kiệm chi phí nhất. Kiểm tra các phương pháp hay nhất về tiếp thị qua email.
inglês | vietnamita |
---|---|
remains | vẫn |
check | kiểm tra |
these | các |
EN How to Measure the ROI of Your Digital Marketing Campaign
VI Cách đo lường ROI của chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
campaign | chiến dịch |
your | của bạn |
EN Do you wonder just how much your digital marketing strategy is helping your business? Look at these four metrics to evaluate your ROI.
VI Bạn có tự hỏi chiến lược tiếp thị kỹ thuật số của mình đang giúp ích gì cho doanh nghiệp của bạn không? Xem xét bốn chỉ số này để đánh giá ROI của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
strategy | chiến lược |
helping | giúp |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
four | bốn |
you | bạn |
is | này |
EN Improve your email marketing with the latest email marketing statistics: avg. open & conversion rates, CTRs, ROI, industry variations & more
VI Cải thiện tiếp thị qua email của bạn với thống kê tiếp thị qua email mới nhất: trung bình. tỷ lệ mở & tỷ lệ chuyển đổi, CTR, ROI, các biến thể trong ngành, v.v.
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
latest | mới |
conversion | chuyển đổi |
your | của bạn |
with | với |
the | của |
EN AWS and IDC Panel: Achieve Faster Migration, IT Efficiency, and Positive ROI with VMware Cloud™ on AWS
VI Bảng điều khiển AWS và IDC: Đạt tốc độ chuyển nhanh hơn, hiệu quả CNTT và ROI dương nhờ VMware Cloud™ on AWS
EN See where your app users are coming from and calculate the value they bring so you can invest your marketing budget to maximize ROI.
VI Tìm hiểu người dùng đến từ kênh nào và tính toán giá trị mà người dùng mang lại, từ đó biết chính xác nên đầu tư ngân sách marketing vào đâu để tối đa hóa ROI.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | tìm hiểu |
app | dùng |
users | người dùng |
calculate | tính |
bring | mang lại |
marketing | marketing |
budget | ngân sách |
value | giá |
to | đầu |
the | đến |
and | và |
EN We accurately attribute users to the right sources giving you reliable insights to maximize ROI and develop your own competitive marketing strategy.
VI Chúng tôi phân bổ người dùng về đúng nguồn, mang đến thông tin đáng tin cậy để tối đa hóa ROI và xây dựng chiến lược marketing cạnh tranh của riêng mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
sources | nguồn |
reliable | tin cậy |
insights | thông tin |
marketing | marketing |
strategy | chiến lược |
right | đúng |
we | chúng tôi |
EN Create custom audiences out-of-the-box and increase app user retention, LTV, and ROI.
VI Tạo phân khúc người dùng tùy chỉnh và tăng tỷ lệ duy trì, LTV, và ROI của ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
custom | tùy chỉnh |
increase | tăng |
user | dùng |
EN Track your entire subscription funnel in one place — increase LTV, ROI and convert more users into paying customers.
VI Theo dõi toàn phễu đăng ký (subscription) trên cùng một nơi — tăng LTV, ROI và thuyết phục người dùng trả phí.
EN Make data-backed decisions to get ahead of your competition, maximize your ROI, and boost retention of your apps in this new space of connected devices.
VI Đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu để luôn vượt lên trên đối thủ, tối đa hóa ROI và tăng tỷ lệ duy trì trong một phân khúc hoàn toàn mới của thiết bị kết nối.
inglês | vietnamita |
---|---|
decisions | quyết định |
boost | tăng |
new | mới |
connected | kết nối |
of | của |
in | trong |
EN Uncover low-hanging fruit to skyrocket your ROI
VI Khám phá các mục tiêu dễ dàng nhất nhất có thể đạt được để tăng ROI của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
to | của |
EN Leverage our powerful reporting to easily share customized data visualizations and actionable insights to boost your ROI.
VI Khai thác công cụ báo cáo linh hoạt để dễ dàng chia sẻ dữ liệu trực quan và thông tin bổ ích — qua đó tăng nhanh lợi tức đầu tư (ROI).
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
easily | dễ dàng |
boost | tăng |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
EN Build your next event with robust features that maximize your ROI
VI Xây dựng sự kiện tiếp theo với các tính năng mạnh mẽ, giúp tối đa hóa ROI
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
event | sự kiện |
features | tính năng |
next | tiếp theo |
with | với |
EN How can automating your ecommerce strategy boost your sales and deliver better ROI?Using marketing automation is like having an extra employee
VI Làm sao mà tự động hóa mô hình thương mại điện tử có thể tăng doanh số và hoàn vốn tốt nhất?Vận dụng công cụ tự động hóa tiếp thị như có thêm một trợ thủ đắc lực vậy
inglês | vietnamita |
---|---|
boost | tăng |
better | tốt |
is | là |
EN Maximize your ROI with advanced automation tools
VI Tối đa hóa ROI của bạn với các công cụ tự động hóa nâng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
your | bạn |
EN Grow your business and increase ROI with powerful yet easy-to-use features powered by OpenAI technology.
VI Phát triển doanh nghiệp của bạn và tăng ROI bằng các tính năng tiên tiến và dễ sử dụng được hỗ trợ bởi công nghệ OpenAI.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
features | tính năng |
grow | phát triển |
increase | tăng |
your | của bạn |
with | bằng |
EN The sooner you start investing, the sooner you'll start earning interest.
VI Bạn bắt đầu đầu tư càng sớm, thì bạn càng sớm kiếm được tiền lãi.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
interest | lãi |
you | bạn |
EN Start off your free web hosting journey by registering and becoming a member. Your account will be activated in a matter of seconds so you can instantly start working on your project.
VI Khởi động hành trình web hosting miễn phí của bạn bằng cách đăng ký và trở thành thành viên. Tài khoản của bạn sẽ được kích hoạt trong vài giây và ngay lập tức có thể bắt đầu dự án.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
web | web |
account | tài khoản |
in | trong |
seconds | giây |
instantly | ngay lập tức |
project | dự án |
of | của |
your | bạn |
and | và |
EN Start selling in just a few clicks. Once you’re happy with your design, launch your store online and start building a strong presence on the internet.
VI Bán hàng ngay chỉ với vài nhấp chuột. Một khi bạn đã hài lòng với thiết kế của mình, hãy đưa website trực tuyến và bắt đầu xây dựng sự hiện diện trực tuyến một cách mạnh mẽ.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
online | trực tuyến |
building | xây dựng |
few | vài |
your | bạn |
and | và |
EN Once you start looking for archetypes, you will start to notice that many brands use archetypes to tell their story.
VI Khi bạn bắt đầu tìm kiếm các nguyên mẫu, bạn sẽ bắt đầu nhận thấy rằng nhiều thương hiệu sử dụng các nguyên mẫu để kể câu chuyện của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
looking | tìm kiếm |
brands | thương hiệu |
use | sử dụng |
story | câu chuyện |
to | đầu |
EN Head Start | Early Head Start & State Preschool
VI Bắt đầu | Early Head Start & Trường Mầm Non Tiểu Bang
EN Start now. With Teams Free, your first 50 seats are always free.
VI Bắt đầu ngay Bạn sẽ có 50 license miễn phí đầu tiên khi sử dụng giải pháp Cloudflare for Teams
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
your | bạn |
EN Start using Semrush easily with our actionable tips.
VI Dễ dàng khi bắt đầu sử dụng Semrush với các mẹo hữu ích của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
easily | dễ dàng |
using | sử dụng |
with | với |
our | chúng tôi |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
inglês | vietnamita |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Learn how to make your house more energy efficient and comfortable through home improvement measures, and start lowering your utility bills here.
VI Tìm hiểu cách biến nhà bạn thành ngôi nhà tiết kiệm năng lượng hiệu quả và tiện nghi hơn bằng các giải pháp cải thiện tại nhà và bắt đầu giảm chi phí sử dụng của bạn ở đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
energy | năng lượng |
improvement | cải thiện |
start | bắt đầu |
your | của bạn |
through | sử dụng |
home | nhà |
to | đầu |
more | hơn |
here | đây |
EN Quick Start Guide - Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush
VI Quick Start Guide - Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush Tiếng Việt
EN Remote Working Solutions - Start for free today - Cisco
VI Giải pháp làm việc từ xa - Dùng thử miễn phí ngay hôm nay - Cisco - Cisco
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
solutions | giải pháp |
today | hôm nay |
cisco | cisco |
working | làm việc |
EN Disruptions to your business can happen at any time. Keep your business running as usual and your employees safe while staying connected. Start Webex for Free.
VI Để duy trì vận hành và giữ an toàn cho nhân viên, hãy đăng kí tài khoản cá nhân miễn phí hoặc đề xuất bản dùng thử cho tổ chức của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
safe | an toàn |
your | của bạn |
EN It’s quick and easy to start using Webex. Follow the steps in the videos to get started with your free Webex account today.
VI Bắt đầu sử dụng Webex nhanh chóng và dễ dàng. Làm theo các bước trong video để sử dụng Webex miễn phí từ hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
using | sử dụng |
videos | video |
today | hôm nay |
quick | nhanh chóng |
follow | làm theo |
your | là |
in | trong |
to | đầu |
with | theo |
start | bắt đầu |
steps | bước |
EN Design your shirt, set a price, add a goal and start selling. Teespring handles the rest - production, shipping, and customer service - and you keep the profit!
VI Thiết kế áo, đặt giá, đặt chỉ tiêu và bắt đầu bán ngay. Teespring sẽ lo liệu mọi việc còn lại - sản xuất, giao hàng, và dịch vụ khách hàng - và bạn được nhận lợi nhuận!
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
production | sản xuất |
price | giá |
customer | khách hàng |
a | đầu |
you | bạn |
the | nhận |
EN To correct or update your vaccine record, start an online chat with My Turn’s Virtual Assistant.
VI Để chỉnh sửa hoặc cập nhật hồ sơ vắc-xin của quý vị, hãy bắt đầu trò chuyện trực tuyến với Trợ Lý Ảo của My Turn.
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
start | bắt đầu |
online | trực tuyến |
chat | trò chuyện |
or | hoặc |
to | đầu |
with | với |
your | của |
Mostrando 50 de 50 traduções