EN highlight">Sports Clothing For Women for sale - Womens highlight">Sports Attire best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
EN highlight">Sports Clothing For Women for sale - Womens highlight">Sports Attire best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Áo Thể Thao Nữ Bền, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN highlight">Sports Clothing For Women for sale - Womens highlight">Sports Attire best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Áo Thể Thao Nữ Bền, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN highlight">Sports Clothing For Women for sale - Womens highlight">Sports Attire best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Áo Thể Thao Nữ Bền, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN highlight">Sports Clothing For Women for sale - Womens highlight">Sports Attire best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Áo Thể Thao Nữ Bền, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Applicants’ profiles are pretty clear at a glance highlight">to highlight">highlight their personal styles, enabling recruiters highlight">to quickly find right fit
VI CV của ứng viên làm nổi bật phong cách cá nhân của họ, giúp nhà tuyển dụng nhanh chóng tìm thấy sự phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
fit | phù hợp |
find | tìm |
quickly | nhanh chóng |
EN Barringtonia in the leave-falling season The yellow and red of Barringtonia in the leaf-falling season is the highlight">highlight of Ciputra Hanoi [?]
VI Phong cách hóa trang đậm chất ma mị của các nữ sinh Lấy tông màu chủ đạo là đen và cam, hàng loạt các hình thù [?]
EN Applicants’ profiles are pretty clear at a glance highlight">to highlight">highlight their personal styles, enabling recruiters highlight">to quickly find right fit
VI CV của ứng viên làm nổi bật phong cách cá nhân của họ, giúp nhà tuyển dụng nhanh chóng tìm thấy sự phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
fit | phù hợp |
find | tìm |
quickly | nhanh chóng |
EN Attribution doesn’t just highlight">highlight your best performance channels, it also helps track how your users interact with your app
VI Tính năng phân bổ không chỉ giúp bạn nhận diện kênh hoạt động hiệu quả nhất, mà còn theo dõi cách người dùng tương tác với ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
channels | kênh |
also | mà còn |
helps | giúp |
users | người dùng |
app | dùng |
EN Our annual company retreats are a highlight">highlight of Adjust life. They’re the best way highlight">to review and celebrate our work, and re-charge batteries for the coming year –cocktail in hand.
VI Chuyến du lịch thường niên là điểm nổi bật tại Adjust. Du lịch là cách tốt nhất để cùng nhau nhìn lại năm đã qua và nâng ly ăn mừng thành quả, cũng như nạp đầy năng lượng trước thềm năm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
re | lại |
and | như |
are | mới |
of | thường |
best | tốt |
to | cũng |
year | năm |
EN We were able highlight">to highlight">highlight our product’s unique selling points via Google Shopping Ads.
VI Nhân viên tư vấn tốt, tính năng đa dạng và hữu ích với Topmart trong việc mang lại trải nghiệm đa dạng cho khách hàng cũng như quản lý việc bán hàng hiệu quả hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | cũng |
EN Infrequently we ourselves will allow or highlight">highlight examples that may bend or break one of the above rules
VI Đôi khi, bản thân chúng tôi sẽ cho phép hoặc nêu bật các ví dụ có thể bẻ cong hoặc phá vỡ một trong các quy tắc trên
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
allow | cho phép |
or | hoặc |
one | các |
above | trên |
rules | quy tắc |
EN Infrequently we ourselves will allow or highlight">highlight examples that may bend or break one of the above rules
VI Đôi khi, bản thân chúng tôi sẽ cho phép hoặc nêu bật các ví dụ có thể bẻ cong hoặc phá vỡ một trong các quy tắc trên
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
allow | cho phép |
or | hoặc |
one | các |
above | trên |
rules | quy tắc |
EN Infrequently we ourselves will allow or highlight">highlight examples that may bend or break one of the above rules
VI Đôi khi, bản thân chúng tôi sẽ cho phép hoặc nêu bật các ví dụ có thể bẻ cong hoặc phá vỡ một trong các quy tắc trên
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
allow | cho phép |
or | hoặc |
one | các |
above | trên |
rules | quy tắc |
EN Infrequently we ourselves will allow or highlight">highlight examples that may bend or break one of the above rules
VI Đôi khi, bản thân chúng tôi sẽ cho phép hoặc nêu bật các ví dụ có thể bẻ cong hoặc phá vỡ một trong các quy tắc trên
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
allow | cho phép |
or | hoặc |
one | các |
above | trên |
rules | quy tắc |
EN Infrequently we ourselves will allow or highlight">highlight examples that may bend or break one of the above rules
VI Đôi khi, bản thân chúng tôi sẽ cho phép hoặc nêu bật các ví dụ có thể bẻ cong hoặc phá vỡ một trong các quy tắc trên
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
allow | cho phép |
or | hoặc |
one | các |
above | trên |
rules | quy tắc |
EN Infrequently we ourselves will allow or highlight">highlight examples that may bend or break one of the above rules
VI Đôi khi, bản thân chúng tôi sẽ cho phép hoặc nêu bật các ví dụ có thể bẻ cong hoặc phá vỡ một trong các quy tắc trên
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
allow | cho phép |
or | hoặc |
one | các |
above | trên |
rules | quy tắc |
EN Infrequently we ourselves will allow or highlight">highlight examples that may bend or break one of the above rules
VI Đôi khi, bản thân chúng tôi sẽ cho phép hoặc nêu bật các ví dụ có thể bẻ cong hoặc phá vỡ một trong các quy tắc trên
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
allow | cho phép |
or | hoặc |
one | các |
above | trên |
rules | quy tắc |
EN Infrequently we ourselves will allow or highlight">highlight examples that may bend or break one of the above rules
VI Đôi khi, bản thân chúng tôi sẽ cho phép hoặc nêu bật các ví dụ có thể bẻ cong hoặc phá vỡ một trong các quy tắc trên
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
allow | cho phép |
or | hoặc |
one | các |
above | trên |
rules | quy tắc |
EN highlight">Highlight your products with engaging presentations and demos
VI Làm nổi bật sản phẩm với các bản trình chiếu và bản demo hấp dẫn
inglês | vietnamita |
---|---|
your | là |
products | sản phẩm |
with | với |
and | các |
EN Use the PDF annotator highlight">to strikethrough and highlight">highlight text on PDF pages. Click on 'Annotate', then choose the style and select text on page highlight">to apply.
VI Sử dụng trình chú thích PDF để gạch ngang và đánh dấu văn bản trên các trang PDF. Nhấp vào 'Chú thích', sau đó chọn kiểu và chọn văn bản trên trang để áp dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
then | sau |
click | nhấp |
and | và |
page | trang |
on | trên |
to | vào |
the | các |
EN Legal Online highlight">Sports Betting in the USA: Best Sites for 2021
VI Cá Cược Thể Thao Tốt Nhất, Mẹo Cược Luôn Thắng
EN Legal Online highlight">Sports Betting in the USA: Best Sites for 2021
VI Cá Cược Thể Thao Tốt Nhất, Mẹo Cược Luôn Thắng
EN He has been a club top partner since 1997 and contributes highlight">to the promotion and development of regional highlight">sports.
VI Ông là đối tác hàng đầu của câu lạc bộ từ năm 1997 và góp phần thúc đẩy và phát triển các môn thể thao trong khu vực.
inglês | vietnamita |
---|---|
top | hàng đầu |
development | phát triển |
regional | khu vực |
of | của |
EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire highlight">to contribute highlight">to the development of local highlight">sports and culture.
VI Là một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã có được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao và văn hóa địa phương.
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
development | phát triển |
culture | văn hóa |
of | của |
we | chúng tôi |
each | cho |
EN You can find more than 30,000 regional and worldwide radio stations, talkshow shows, music, podcasts, news, highlight">sports and more.
VI Bạn có thể tìm thấy hơn 30.000 đài phát trong khu vực và trên toàn thế giới, các chương trình Talkshow, âm nhạc, Podcasts, tin tức, chương trình thể thao và nhiều hơn thế nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
regional | khu vực |
worldwide | thế giới |
shows | chương trình |
news | tin tức |
find | tìm |
you | bạn |
and | các |
more | nhiều |
EN Accompanied by daily news updates on fashion, highlight">sports, WWE, and other popular pop culture programs.
VI Kèm theo đó là tin tức mới cập nhật mỗi ngày về thời trang, thể thao, WWE và các chương trình văn hóa đại chúng phổ biến khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
popular | phổ biến |
culture | văn hóa |
news | tin tức |
and | các |
on | ngày |
updates | cập nhật |
programs | chương trình |
by | theo |
EN They are famous for the Plants vs Zombies game series and some highlight">sports games like Real Racing 3
VI Họ nổi tiếng với series game Plants vs Zombies và một số trò chơi thể thao như Real Racing 3
inglês | vietnamita |
---|---|
famous | nổi tiếng |
and | với |
game | chơi |
EN Playing highlight">sports games, there are ways highlight">to upgrade players
VI Chơi game thể thao thì chắc chắn thể nào cũng có các hình thức nâng hạng cho tuyển thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
games | chơi |
to | cũng |
EN The transfer market is really a feature highlight">to look forward highlight">to in NBA LIVE Mobile Basketball compared highlight">to other basketball simulation highlight">sports games.
VI Thị trường chuyển nhượng thực sự là một tính năng đáng mong chờ trong NBA LIVE Mobile Basketball so với những trò chơi thể thao mô phỏng bóng rổ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
really | thực |
feature | tính năng |
in | trong |
other | khác |
games | chơi |
EN FIFA Soccer is one of the most popular highlight">sports games in the world
VI FIFA Soccer là một trong những trò chơi thể thao phổ biến nhất thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
popular | phổ biến |
in | trong |
world | thế giới |
games | chơi |
EN EA highlight">SPORTS UFC Mobile 2 1.7.04 APK Download for Android
VI Tải game EA SPORTS UFC Mobile 2 1.7.04 APK cho Android
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
android | android |
for | cho |
EN Introduce about EA highlight">SPORTS UFC Mobile 2
VI Giới thiệu EA SPORTS UFC Mobile 2
EN Download EA highlight">SPORTS UFC Mobile 2 APK for Android
VI Tải game EA SPORTS UFC Mobile 2 APK cho Android
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
android | android |
for | cho |
EN EA highlight">SPORTS UFC Mobile 2, which UFC means Ultimate fighting Championship. This is the time for you highlight">to show your talent and unmatched passion for the heavy sport: Boxing.
VI EA SPORTS UFC Mobile 2, trong đó chữ UFC = Ultimate fighting Championship. Đây là lúc để bạn thể hiện tài năng và niềm đam mê vô đối của mình với bộ môn thể thao hạng nặng: Quyền Anh.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
and | của |
EN Talking about the level of authenticity and brutality in Boxing matches, EA highlight">SPORTS UFC Mobile 2 can be said highlight">to be the best today.
VI Nói về mức độ chân thực và tính tàn khốc trong các trận Quyền Anh thì EA SPORTS UFC Mobile 2 có thể nói là nhất nhì hiện nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
in | trong |
EN The arena in EA highlight">SPORTS UFC Mobile 2 is the place where all the world?s top boxers gather highlight">to enter a series of fierce, large-scale global fights
VI Đấu trường trong EA SPORTS UFC Mobile 2 đúng nghĩa là nơi hội tụ toàn các võ sĩ Quyền Anh hàng đầu thế giới, để cùng nhau tiến vào hàng loạt các trận đấu khốc liệt, quy mô lớn toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
place | nơi |
all | các |
top | hàng đầu |
enter | vào |
world | thế giới |
global | toàn cầu |
EN Control a talented fighter, with many different fighting techniques, but the control in EA highlight">SPORTS™ UFC® Mobile 2 is quite easy
VI Điều khiển cả một võ sĩ tài năng, với rất nhiều kỹ thuật chiến đấu khác nhau, nhưng cách điều khiển trong EA SPORTS UFC Mobile 2 lại khá nhẹ nhàng
EN Working with us is like being in a winning highlight">sports team
VI Làm việc với chúng tôi giống như tham gia một đội thể thao chiến thắng
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
working | làm |
EN highlight">Sports Accessories for Men for sale - Mens Sporting Accessory best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Thể Thao Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Treatment of ligament injuries and highlight">sports injuries
VI Phẫu thuật nội soi khớp
EN Legal Online highlight">Sports Betting in the USA: Best Sites for 2021
VI Cá Cược Thể Thao Tốt Nhất, Mẹo Cược Luôn Thắng - 2022
EN Legal Online highlight">Sports Betting in the USA: Best Sites for 2021
VI Cá Cược Thể Thao Tốt Nhất, Mẹo Cược Luôn Thắng - 2022
EN He has been a club top partner since 1997 and contributes highlight">to the promotion and development of regional highlight">sports.
VI Ông là đối tác hàng đầu của câu lạc bộ từ năm 1997 và góp phần thúc đẩy và phát triển các môn thể thao trong khu vực.
inglês | vietnamita |
---|---|
top | hàng đầu |
development | phát triển |
regional | khu vực |
of | của |
EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire highlight">to contribute highlight">to the development of local highlight">sports and culture.
VI Là một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã có được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao và văn hóa địa phương.
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
development | phát triển |
culture | văn hóa |
of | của |
we | chúng tôi |
each | cho |
EN Hide IP Netflix VPN VPN Servers CyberGhost VPN Reviews VPN Free Trial Download Now Stream highlight">Sports Unblock Websites Facebook VPN
VI Ẩn IP VPN cho Netflix Máy chủ VPN Đánh giá về CyberGhost VPN Dùng thử miễn phí VPN Tải về Ngay Phát trực tuyến thể thao Bỏ chặn các trang web VPN Facebook
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
vpn | vpn |
websites | trang web |
EN highlight">Sports Accessories for Men for sale - Mens Sporting Accessory best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Thể Thao Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN highlight">Sports Accessories for Men for sale - Mens Sporting Accessory best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Thể Thao Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN highlight">Sports Accessories for Men for sale - Mens Sporting Accessory best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Thể Thao Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN highlight">Sports Accessories for Men for sale - Mens Sporting Accessory best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Thể Thao Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN All other global teams receive a monthly subsidy highlight">to offset their fitness bills from gyms, fitness classes and highlight">sports clubs.
VI Còn tại các văn phòng khác trên toàn cầu, nhân viên sẽ được nhận phúc lợi hàng tháng để trả phí phòng gym, lớp tập thể dục hay câu lạc bộ thể thao.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
global | toàn cầu |
receive | nhận |
monthly | tháng |
all | các |
Mostrando 50 de 50 traduções