EN Culture(s): Who to speak to about your health problems and your privacy
"speak your mind" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Culture(s): Who to speak to about your health problems and your privacy
VI Văn hóa: nói với ai về các vấn đề sức khỏe và vấn đề cá nhân của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
health | sức khỏe |
EN Would you like to speak to one of our service advisers? Just submit your contact details and we’ll be in touch shortly
VI Bạn còn băn khoăn về dịch vụ của chúng tôi và muốn tư vấn thêm? Để lại thông tin liên hệ của bạn vào form dưới đây và chúng tôi sẽ sớm liên lạc với bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
details | thông tin |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
and | và |
EN Would you like to speak to one of our service advisers? Just submit your contact details and we’ll be in touch shortly
VI Bạn còn băn khoăn về dịch vụ của chúng tôi và muốn tư vấn thêm? Để lại thông tin liên hệ của bạn vào form dưới đây và chúng tôi sẽ sớm liên lạc với bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
details | thông tin |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
and | và |
EN Speak up when you see others treated poorly.
VI Hãy lên tiếng khi quý vị thấy người khác bị đối xử không tốt.
inglês | vietnamita |
---|---|
others | khác |
when | khi |
up | lên |
EN I speak to them about the possibility of going solar at home
VI Tôi trao đổi với họ về khả năng sử dụng năng lượng mặt trời ở nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
solar | mặt trời |
the | tôi |
EN There are clinics held where residents have the chance to speak with an attorney for advise
VI Có những phòng khám được tổ chức nơi cư dân có cơ hội để nói chuyện với một luật sư để tư vấn
inglês | vietnamita |
---|---|
residents | cư dân |
EN go and speak to a stranger in the street.
VI ra ngoài và nói chuyện với một người lạ trên đường.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Speak up when you see others treated poorly.
VI Hãy lên tiếng khi quý vị thấy người khác bị đối xử không tốt.
inglês | vietnamita |
---|---|
others | khác |
when | khi |
up | lên |
EN We will speak and act in an honest and ethical manner.
VI Chúng ta sẽ nói và hành động một cách trung thực và có đạo đức.
EN For help, speak with a Jordan Valley Care Coordinator at 417-831-0150.
VI Để được trợ giúp, hãy nói chuyện với Điều phối viên Chăm sóc Jordan Valley theo số 417-831-0150.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
with | với |
EN If you are not an established patient, you can speak with a Behavioral Health Consultant (BHC) by visiting any of our clinics
VI Nếu bạn không phải là bệnh nhân lâu năm, bạn có thể nói chuyện với Chuyên gia Tư vấn Sức khỏe Hành vi (BHC) bằng cách đến bất kỳ phòng khám nào của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
if | nếu |
an | thể |
our | chúng tôi |
can | nói |
you | bạn |
EN Please call 417-831-0150 to speak with a Behavioral Health Consultant to learn more.
VI Vui lòng gọi 417-831-0150 để nói chuyện với Chuyên gia Tư vấn Sức khỏe Hành vi để tìm hiểu thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
health | sức khỏe |
learn | hiểu |
more | thêm |
with | với |
EN Use the 24-hour safe hotline to speak with an advocate.
VI Sử dụng đường dây nóng an toàn 24 giờ để nói chuyện với người bênh vực.
inglês | vietnamita |
---|---|
hour | giờ |
use | sử dụng |
safe | an toàn |
with | với |
EN You can speak with a licensed clinician 24 hours a day, seven days a week.
VI Bạn có thể nói chuyện với bác sĩ lâm sàng được cấp phép 24 giờ một ngày, bảy ngày một tuần.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
week | tuần |
days | ngày |
EN We’re here to help you make an appointment or find more information. Contact the department you wish to speak with or call our main line for patient assistance.
VI Chúng tôi ở đây để giúp bạn đặt lịch hẹn hoặc tìm thêm thông tin. Liên hệ với bộ phận mà bạn muốn nói chuyện hoặc gọi đường dây chính của chúng tôi để được hỗ trợ bệnh nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
or | hoặc |
more | thêm |
information | thông tin |
call | gọi |
main | chính |
you | bạn |
wish | muốn |
our | chúng tôi |
EN If you are a clinician who prefers to speak to us in person, call 844.535.9252 to make a referral over the phone
VI Nếu quý vị là chuyên viên y tế muốn trò chuyện trực tiếp với chúng tôi, hãy gọi cho số 844.535.9252 để làm thư giới thiệu qua điện thoại
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
if | nếu |
EN If you are a clinician who prefers to speak to us in person, call 844.535.9252 to make a referral over the phone
VI Nếu quý vị là chuyên viên y tế muốn trò chuyện trực tiếp với chúng tôi, hãy gọi cho số 844.535.9252 để làm thư giới thiệu qua điện thoại
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
if | nếu |
EN If you are a clinician who prefers to speak to us in person, call 844.535.9252 to make a referral over the phone
VI Nếu quý vị là chuyên viên y tế muốn trò chuyện trực tiếp với chúng tôi, hãy gọi cho số 844.535.9252 để làm thư giới thiệu qua điện thoại
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
if | nếu |
EN If you are a clinician who prefers to speak to us in person, call 844.535.9252 to make a referral over the phone
VI Nếu quý vị là chuyên viên y tế muốn trò chuyện trực tiếp với chúng tôi, hãy gọi cho số 844.535.9252 để làm thư giới thiệu qua điện thoại
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
if | nếu |
EN Our specialists are available round-the-clock and speak multiple languages.
VI Các chuyên viên của chúng tôi luôn sẵn sàng mọi lúc và nói được nhiều thứ tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
our | chúng tôi |
are | được |
EN Trust Wallet provides an easy way to store and access all your crypto collectibles on Ethereum and BSC with peace of mind and security
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một cách thức dễ dàng, bảo mật, rất yên tâm khi sử dụng để lưu trữ và truy cập tất cả các bộ sưu tập tiền điện tử của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
easy | dễ dàng |
way | cách |
access | truy cập |
your | bạn |
of | của |
security | bảo mật |
all | tất cả các |
EN You can change your mind at any time using the various methods described in section ?Deleting and/or blocking cookies?.
VI Bạn có thể thay đổi ý kiến bất kỳ lúc nào bằng cách dùng các phương pháp mô tả trong mục ?Xóa và/hoặc chặn cookie?.
inglês | vietnamita |
---|---|
methods | phương pháp |
blocking | chặn |
cookies | cookie |
change | thay đổi |
or | hoặc |
in | trong |
using | dùng |
you | bạn |
and | các |
EN Soon, the worry that takes over your mind will be to meet high-class needs rather than essential needs
VI Chẳng bao lâu nữa, mối lo chiếm trọn tâm trí bạn sẽ là việc đáp ứng các nhụ cầu cao cấp chứ không còn là những nhu cầu thiết yếu
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
high | cao |
your | bạn |
the | không |
to | các |
EN To give our customers peace of mind, we measure the temperature when they arrive at the office. The body temperature is clearly stated on the business card given to you at the time of your visit.
VI Để khách hàng yên tâm, chúng tôi đo nhiệt độ khi họ đến văn phòng. Nhiệt độ cơ thể được ghi rõ ràng trên danh thiếp mà bạn nhận được khi đến khám.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
customers | khách |
we | chúng tôi |
your | bạn |
office | văn phòng |
they | chúng |
EN To give our customers peace of mind, we measure the temperature when they arrive at the office. The body temperature is clearly stated on the business card given to you at the time of your visit.
VI Để khách hàng yên tâm, chúng tôi đo nhiệt độ khi họ đến văn phòng. Nhiệt độ cơ thể được ghi rõ ràng trên danh thiếp mà bạn nhận được khi đến khám.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
customers | khách |
we | chúng tôi |
your | bạn |
office | văn phòng |
they | chúng |
EN You can change your mind at any time using the various methods described in section ?Deleting and/or blocking cookies?.
VI Bạn có thể thay đổi ý kiến bất kỳ lúc nào bằng cách dùng các phương pháp mô tả trong mục ?Xóa và/hoặc chặn cookie?.
inglês | vietnamita |
---|---|
methods | phương pháp |
blocking | chặn |
cookies | cookie |
change | thay đổi |
or | hoặc |
in | trong |
using | dùng |
you | bạn |
and | các |
EN Ensure peace of mind with an extended warranty for Tap IP, adding one additional year to the standard two-year limited hardware warranty. Contact your reseller for availability.
VI Đảm bảo sự yên tâm với bảo hành kéo dài cho Tap IP, thêm một năm nữa bổ sung vào bảo hành phần cứng 2 năm tiêu chuẩn. Liên hệ với đại lý của bạn để biết khả năng sẵn có.
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
additional | bổ sung |
year | năm |
standard | tiêu chuẩn |
hardware | phần cứng |
availability | khả năng |
of | của |
your | bạn |
EN Ensure peace of mind with an extended warranty for Tap Scheduler, adding one additional year to the standard two-year limited hardware warranty. Contact your reseller for availability.
VI Đảm bảo sự yên tâm với bảo hành kéo dài cho Tap Scheduler, thêm một năm nữa bổ sung vào bảo hành phần cứng 2 năm tiêu chuẩn. Liên hệ với đại lý của bạn để biết khả năng sẵn có.
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
year | năm |
standard | tiêu chuẩn |
hardware | phần cứng |
availability | khả năng |
of | của |
your | bạn |
EN offers security and peace of mind that comes with knowing your Logitech video collaboration room systems and devices are protected against defects for up to five years from the purchase date
VI đem lại sự an toàn và yên tâm khi biết rằng các hệ thống và thiết bị phòng hợp tác video của Logitech được bảo vệ khỏi hỏng hóc trong thời gian lên tới 5 năm kể từ ngày mua
inglês | vietnamita |
---|---|
security | an toàn |
video | video |
room | phòng |
systems | hệ thống |
purchase | mua |
are | được |
the | khi |
from | ngày |
EN It all starts with an idea, whether you have a specific product or service in mind, a range of products you want to sell, a niche, or a business plan to start your eCommerce empire
VI Tất cả đều khởi đầu với một ý tưởng, có thể bạn nghĩ về sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể, loại sản phẩm bạn muốn bán hoặc là dự định xây dựng một đế chế thương mại điện tử.
inglês | vietnamita |
---|---|
all | với |
sell | bán |
or | hoặc |
want | muốn |
your | bạn |
products | sản phẩm |
EN You’ll find newsletter templates, SEO-optimized landing pages, and marketing automation templates designed with your business goals in mind.
VI Bạn sẽ thấy các mẫu bản tin, trang đích tối ưu cho SEO và mẫu tự động hóa tiếp thị được thiết kế có tính đến các mục tiêu kinh doanh của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
pages | trang |
business | kinh doanh |
goals | mục tiêu |
your | bạn |
and | của |
EN We provide a long-term repair warranty of 3, 5, and 10 years so that customers can use our products with peace of mind.
VI Chúng tôi cung cấp bảo hành sửa chữa dài hạn 3, 5 và 10 năm để khách hàng có thể yên tâm sử dụng sản phẩm của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
long | dài |
provide | cung cấp |
customers | khách hàng |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.
VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên có thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.
inglês | vietnamita |
---|---|
employee | nhân viên |
benefits | lợi ích |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
with | bằng |
various | khác nhau |
to | làm |
work | làm việc |
each | mỗi |
EN With a design that calls to mind aristocratic smoking rooms with a hint of 1920s speakeasy, there is history here underneath the brand new coat of paint.
VI Với lối thiết kế gợi nhớ những năm 1920 tên L’Orangerie, dường như dấu ấn lịch sử vẫn tồn tại đâu đó dưới lớp sơn tường mới tinh.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | những |
with | với |
that | như |
EN Clients’ prosperity are on top of mind of YSVN
VI Mọi dịch vụ tại YSVN luôn được cung cấp hướng đến mục tiêu phát triển sự thịnh vượng cho khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
are | được |
clients | khách hàng |
of | dịch |
EN Which direction to choose depends on the player?s mind
VI Mà chọn đi theo hướng nào là tùy cái tâm của người chơi
inglês | vietnamita |
---|---|
player | người chơi |
choose | chọn |
EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.
VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để có thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
target | mục tiêu |
deliver | cung cấp |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
to | cho |
EN I am currently infected with corona and am undergoing medical treatment at the hotel, but EDION can have a hot meal and receive medical treatment with peace of mind. I'm really thankful to you.
VI Tôi hiện đang bị nhiễm corona và đang điều trị bệnh tại khách sạn, nhưng EDION có thể yên tâm ăn uống nóng hổi và được khám chữa bệnh. Tôi thực sự biết ơn bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
hotel | khách sạn |
hot | nóng |
really | thực |
can | biết |
but | nhưng |
you | bạn |
and | như |
EN To increase the safety and peace of mind of our passengers, we launched GrabProtect: a comprehensive set of safety and hygiene protocols for our ride-hailing and deliveries offerings.
VI Để tăng cường sự an toàn và yên tâm cho hành khách, chúng tôi đã cho ra mắt GrabProtect: bộ quy trình an toàn và vệ sinh toàn diện cho các dịch vụ đặt xe và giao hàng của Grab.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
safety | an toàn |
comprehensive | toàn diện |
of | của |
passengers | khách |
we | chúng tôi |
EN Whenever we decide to enter a new market, we do so with one goal in mind: to expand the global availability of?
VI Bất cứ khi nào chúng tôi quyết định tham gia một thị trường mới, chúng tôi đều theo đuổi một mục tiêu:?
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
decide | quyết định |
new | mới |
market | thị trường |
goal | mục tiêu |
EN The peace of mind this gives me is priceless."
VI Sự yên tâm về điều này mang lại cho tôi là vô giá."
inglês | vietnamita |
---|---|
gives | cho |
this | này |
EN Finish with a soothing and rejuvenating body massage with natural oils guaranteed to re-harmonise body and mind.
VI Kết thúc buổi trị liệu với bước xoa bóp cơ thể nhẹ nhàng, kết hợp việc trẻ hóa làn da với các tinh dầu thiên nhiên để đảm bảo đem lại cân bằng cho cơ thể và tâm trí.
inglês | vietnamita |
---|---|
re | lại |
and | các |
with | với |
EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.
VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để có thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
target | mục tiêu |
deliver | cung cấp |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
to | cho |
EN We provide a long-term repair warranty of 3, 5, and 10 years so that customers can use our products with peace of mind.
VI Chúng tôi cung cấp bảo hành sửa chữa dài hạn 3, 5 và 10 năm để khách hàng có thể yên tâm sử dụng sản phẩm của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
long | dài |
provide | cung cấp |
customers | khách hàng |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
EN I am currently infected with corona and am undergoing medical treatment at the hotel, but EDION can have a hot meal and receive medical treatment with peace of mind. I'm really thankful to you.
VI Tôi hiện đang bị nhiễm corona và đang điều trị bệnh tại khách sạn, nhưng EDION có thể yên tâm ăn uống nóng hổi và được khám chữa bệnh. Tôi thực sự biết ơn bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
hotel | khách sạn |
hot | nóng |
really | thực |
can | biết |
but | nhưng |
you | bạn |
and | như |
EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.
VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên có thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.
inglês | vietnamita |
---|---|
employee | nhân viên |
benefits | lợi ích |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
with | bằng |
various | khác nhau |
to | làm |
work | làm việc |
each | mỗi |
EN Bear in mind that any other pending system changes will also be applied.
VI Hãy ghi nhớ rằng bất kỳ thay đổi đang chờ xử lý nào của hệ thống cũng sẽ được áp dụng theo.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
also | cũng |
changes | thay đổi |
any | của |
be | được |
EN With a design that calls to mind aristocratic smoking rooms with a hint of 1920s speakeasy, there is history here underneath the brand new coat of paint.
VI Với lối thiết kế gợi nhớ những năm 1920 tên L’Orangerie, dường như dấu ấn lịch sử vẫn tồn tại đâu đó dưới lớp sơn tường mới tinh.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | những |
with | với |
that | như |
EN We control and monitor goods throughout the supply chain, giving you peace of mind and protection
VI Chúng tôi kiểm soát và giám sát hàng hóa xuyên suốt chuỗi cung ứng, mang lại cho bạn cảm giác an tâm và bảo vệ
inglês | vietnamita |
---|---|
chain | chuỗi |
we | chúng tôi |
control | kiểm soát |
monitor | giám sát |
you | bạn |
EN Things to keep in mind when choosing payment currency
VI Những điều cần lưu ý khi chọn loại tiền tệ thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
payment | thanh toán |
when | khi |
to | tiền |
Mostrando 50 de 50 traduções