Traduzir "speak your mind" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "speak your mind" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de speak your mind

inglês
vietnamita

EN Culture(s): Who to speak to about your health problems and your privacy

VI Văn hóa: nói với ai về các vấn đề sức khỏe vấn đề cá nhân của mình

inglês vietnamita
culture văn hóa
health sức khỏe

EN Would you like to speak to one of our service advisers? Just submit your contact details and we’ll be in touch shortly

VI Bạn còn băn khoăn về dịch vụ của chúng tôi muốn tư vấn thêm? Để lại thông tin liên hệ của bạn vào form dưới đây chúng tôi sẽ sớm liên lạc với bạn

inglês vietnamita
details thông tin
our chúng tôi
your của bạn
and

EN Would you like to speak to one of our service advisers? Just submit your contact details and we’ll be in touch shortly

VI Bạn còn băn khoăn về dịch vụ của chúng tôi muốn tư vấn thêm? Để lại thông tin liên hệ của bạn vào form dưới đây chúng tôi sẽ sớm liên lạc với bạn

inglês vietnamita
details thông tin
our chúng tôi
your của bạn
and

EN Speak up when you see others treated poorly.

VI Hãy lên tiếng khi quý vị thấy người khác bị đối xử không tốt.

inglês vietnamita
others khác
when khi
up lên

EN I speak to them about the possibility of going solar at home

VI Tôi trao đổi với họ về khả năng sử dụng năng lượng mặt trời nhà

inglês vietnamita
home nhà
solar mặt trời
the tôi

EN There are clinics held where residents have the chance to speak with an attorney for advise

VI những phòng khám được tổ chức nơi cư dân cơ hội để nói chuyện với một luật sư để tư vấn

inglês vietnamita
residents cư dân

EN go and speak to a stranger in the street.

VI ra ngoài nói chuyện với một người lạ trên đường.

inglês vietnamita
and với

EN Speak up when you see others treated poorly.

VI Hãy lên tiếng khi quý vị thấy người khác bị đối xử không tốt.

inglês vietnamita
others khác
when khi
up lên

EN We will speak and act in an honest and ethical manner.​

VI Chúng ta sẽ nói hành động một cách trung thực đạo đức.​

EN For help, speak with a Jordan Valley Care Coordinator at 417-831-0150.

VI Để được trợ giúp, hãy nói chuyện với Điều phối viên Chăm sóc Jordan Valley theo số 417-831-0150.

inglês vietnamita
help giúp
with với

EN If you are not an established patient, you can speak with a Behavioral Health Consultant (BHC) by visiting any of our clinics

VI Nếu bạn không phải bệnh nhân lâu năm, bạn thể nói chuyện với Chuyên gia Tư vấn Sức khỏe Hành vi (BHC) bằng cách đến bất kỳ phòng khám nào của chúng tôi

inglês vietnamita
health sức khỏe
if nếu
an thể
our chúng tôi
can nói
you bạn

EN Please call 417-831-0150 to speak with a Behavioral Health Consultant to learn more.

VI Vui lòng gọi 417-831-0150 để nói chuyện với Chuyên gia Tư vấn Sức khỏe Hành vi để tìm hiểu thêm.

inglês vietnamita
call gọi
health sức khỏe
learn hiểu
more thêm
with với

EN Use the 24-hour safe hotline to speak with an advocate.

VI Sử dụng đường dây nóng an toàn 24 giờ để nói chuyện với người bênh vực.

inglês vietnamita
hour giờ
use sử dụng
safe an toàn
with với

EN You can speak with a licensed clinician 24 hours a day, seven days a week.

VI Bạn thể nói chuyện với bác sĩ lâm sàng được cấp phép 24 giờ một ngày, bảy ngày một tuần.

inglês vietnamita
you bạn
week tuần
days ngày

EN We’re here to help you make an appointment or find more information. Contact the department you wish to speak with or call our main line for patient assistance.

VI Chúng tôi đây để giúp bạn đặt lịch hẹn hoặc tìm thêm thông tin. Liên hệ với bộ phận mà bạn muốn nói chuyện hoặc gọi đường dây chính của chúng tôi để được hỗ trợ bệnh nhân.

inglês vietnamita
help giúp
or hoặc
more thêm
information thông tin
call gọi
main chính
you bạn
wish muốn
our chúng tôi

EN If you are a clinician who prefers to speak to us in person, call 844.535.9252 to make a referral over the phone

VI Nếu quý vị chuyên viên y tế muốn trò chuyện trực tiếp với chúng tôi, hãy gọi cho số 844.535.9252 để làm thư giới thiệu qua điện thoại

inglês vietnamita
call gọi
if nếu

EN If you are a clinician who prefers to speak to us in person, call 844.535.9252 to make a referral over the phone

VI Nếu quý vị chuyên viên y tế muốn trò chuyện trực tiếp với chúng tôi, hãy gọi cho số 844.535.9252 để làm thư giới thiệu qua điện thoại

inglês vietnamita
call gọi
if nếu

EN If you are a clinician who prefers to speak to us in person, call 844.535.9252 to make a referral over the phone

VI Nếu quý vị chuyên viên y tế muốn trò chuyện trực tiếp với chúng tôi, hãy gọi cho số 844.535.9252 để làm thư giới thiệu qua điện thoại

inglês vietnamita
call gọi
if nếu

EN If you are a clinician who prefers to speak to us in person, call 844.535.9252 to make a referral over the phone

VI Nếu quý vị chuyên viên y tế muốn trò chuyện trực tiếp với chúng tôi, hãy gọi cho số 844.535.9252 để làm thư giới thiệu qua điện thoại

inglês vietnamita
call gọi
if nếu

EN Our specialists are available round-the-clock and speak multiple languages.

VI Các chuyên viên của chúng tôi luôn sẵn sàng mọi lúc nói được nhiều thứ tiếng.

inglês vietnamita
multiple nhiều
our chúng tôi
are được

EN Trust Wallet provides an easy way to store and access all your crypto collectibles on Ethereum and BSC with peace of mind and security

VI Ví Trust cung cấp cho bạn một cách thức dễ dàng, bảo mật, rất yên tâm khi sử dụng để lưu trữ truy cập tất cả các bộ sưu tập tiền điện tử của mình

inglês vietnamita
provides cung cấp
easy dễ dàng
way cách
access truy cập
your bạn
of của
security bảo mật
all tất cả các

EN You can change your mind at any time using the various methods described in section ?Deleting and/or blocking cookies?.

VI Bạn thể thay đổi ý kiến bất kỳ lúc nào bằng cách dùng các phương pháp mô tả trong mục ?Xóa /hoặc chặn cookie?.

inglês vietnamita
methods phương pháp
blocking chặn
cookies cookie
change thay đổi
or hoặc
in trong
using dùng
you bạn
and các

EN Soon, the worry that takes over your mind will be to meet high-class needs rather than essential needs

VI Chẳng bao lâu nữa, mối lo chiếm trọn tâm trí bạn sẽ việc đáp ứng các nhụ cầu cao cấp chứ không còn những nhu cầu thiết yếu

inglês vietnamita
needs nhu cầu
high cao
your bạn
the không
to các

EN To give our customers peace of mind, we measure the temperature when they arrive at the office. The body temperature is clearly stated on the business card given to you at the time of your visit.

VI Để khách hàng yên tâm, chúng tôi đo nhiệt độ khi họ đến văn phòng. Nhiệt độ cơ thể được ghi rõ ràng trên danh thiếp mà bạn nhận được khi đến khám.

inglês vietnamita
on trên
customers khách
we chúng tôi
your bạn
office văn phòng
they chúng

EN To give our customers peace of mind, we measure the temperature when they arrive at the office. The body temperature is clearly stated on the business card given to you at the time of your visit.

VI Để khách hàng yên tâm, chúng tôi đo nhiệt độ khi họ đến văn phòng. Nhiệt độ cơ thể được ghi rõ ràng trên danh thiếp mà bạn nhận được khi đến khám.

inglês vietnamita
on trên
customers khách
we chúng tôi
your bạn
office văn phòng
they chúng

EN You can change your mind at any time using the various methods described in section ?Deleting and/or blocking cookies?.

VI Bạn thể thay đổi ý kiến bất kỳ lúc nào bằng cách dùng các phương pháp mô tả trong mục ?Xóa /hoặc chặn cookie?.

inglês vietnamita
methods phương pháp
blocking chặn
cookies cookie
change thay đổi
or hoặc
in trong
using dùng
you bạn
and các

EN Ensure peace of mind with an extended warranty for Tap IP, adding one additional year to the standard two-year limited hardware warranty. Contact your reseller for availability.

VI Đảm bảo sự yên tâm với bảo hành kéo dài cho Tap IP, thêm một năm nữa bổ sung vào bảo hành phần cứng 2 năm tiêu chuẩn. Liên hệ với đại lý của bạn để biết khả năng sẵn .

inglês vietnamita
ip ip
additional bổ sung
year năm
standard tiêu chuẩn
hardware phần cứng
availability khả năng
of của
your bạn

EN Ensure peace of mind with an extended warranty for Tap Scheduler, adding one additional year to the standard two-year limited hardware warranty. Contact your reseller for availability.

VI Đảm bảo sự yên tâm với bảo hành kéo dài cho Tap Scheduler, thêm một năm nữa bổ sung vào bảo hành phần cứng 2 năm tiêu chuẩn. Liên hệ với đại lý của bạn để biết khả năng sẵn .

inglês vietnamita
additional bổ sung
year năm
standard tiêu chuẩn
hardware phần cứng
availability khả năng
of của
your bạn

EN offers security and peace of mind that comes with knowing your Logitech video collaboration room systems and devices are protected against defects for up to five years from the purchase date

VI đem lại sự an toàn yên tâm khi biết rằng các hệ thống thiết bị phòng hợp tác video của Logitech được bảo vệ khỏi hỏng hóc trong thời gian lên tới 5 năm kể từ ngày mua

inglês vietnamita
security an toàn
video video
room phòng
systems hệ thống
purchase mua
are được
the khi
from ngày

EN It all starts with an idea, whether you have a specific product or service in mind, a range of products you want to sell, a niche, or a business plan to start your eCommerce empire

VI Tất cả đều khởi đầu với một ý tưởng, thể bạn nghĩ về sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể, loại sản phẩm bạn muốn bán hoặc dự định xây dựng một đế chế thương mại điện tử.

inglês vietnamita
all với
sell bán
or hoặc
want muốn
your bạn
products sản phẩm

EN You’ll find newsletter templates, SEO-optimized landing pages, and marketing automation templates designed with your business goals in mind.

VI Bạn sẽ thấy các mẫu bản tin, trang đích tối ưu cho SEO mẫu tự động hóa tiếp thị được thiết kế tính đến các mục tiêu kinh doanh của bạn.

inglês vietnamita
templates mẫu
pages trang
business kinh doanh
goals mục tiêu
your bạn
and của

EN We provide a long-term repair warranty of 3, 5, and 10 years so that customers can use our products with peace of mind.

VI Chúng tôi cung cấp bảo hành sửa chữa dài hạn 3, 5 10 năm để khách hàng thể yên tâm sử dụng sản phẩm của chúng tôi.

inglês vietnamita
use sử dụng
long dài
provide cung cấp
customers khách hàng
products sản phẩm
we chúng tôi

EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.

VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.

inglês vietnamita
employee nhân viên
benefits lợi ích
system hệ thống
we chúng tôi
with bằng
various khác nhau
to làm
work làm việc
each mỗi

EN With a design that calls to mind aristocratic smoking rooms with a hint of 1920s speakeasy, there is history here underneath the brand new coat of paint.

VI Với lối thiết kế gợi nhớ những năm 1920 tên L’Orangerie, dường như dấu ấn lịch sử vẫn tồn tại đâu đó dưới lớp sơn tường mới tinh.

inglês vietnamita
new mới
the những
with với
that như

EN Clients’ prosperity are on top of mind of YSVN

VI Mọi dịch vụ tại YSVN luôn được cung cấp hướng đến mục tiêu phát triển sự thịnh vượng cho khách hàng

inglês vietnamita
are được
clients khách hàng
of dịch

EN Which direction to choose depends on the player?s mind

VI Mà chọn đi theo hướng nào tùy cái tâm của người chơi

inglês vietnamita
player người chơi
choose chọn

EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.

VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.

inglês vietnamita
efforts nỗ lực
target mục tiêu
deliver cung cấp
products sản phẩm
customers khách hàng
we chúng tôi
to cho

EN I am currently infected with corona and am undergoing medical treatment at the hotel, but EDION can have a hot meal and receive medical treatment with peace of mind. I'm really thankful to you.

VI Tôi hiện đang bị nhiễm corona đang điều trị bệnh tại khách sạn, nhưng EDION thể yên tâm ăn uống nóng hổi được khám chữa bệnh. Tôi thực sự biết ơn bạn.

inglês vietnamita
at tại
hotel khách sạn
hot nóng
really thực
can biết
but nhưng
you bạn
and như

EN To increase the safety and peace of mind of our passengers, we launched GrabProtect: a comprehensive set of safety and hygiene protocols for our ride-hailing and deliveries offerings.

VI Để tăng cường sự an toàn yên tâm cho hành khách, chúng tôi đã cho ra mắt GrabProtect: bộ quy trình an toàn vệ sinh toàn diện cho các dịch vụ đặt xe giao hàng của Grab.

inglês vietnamita
increase tăng
safety an toàn
comprehensive toàn diện
of của
passengers khách
we chúng tôi

EN Whenever we decide to enter a new market, we do so with one goal in mind: to expand the global availability of?

VI Bất cứ khi nào chúng tôi quyết định tham gia một thị trường mới, chúng tôi đều theo đuổi một mục tiêu:?

inglês vietnamita
we chúng tôi
decide quyết định
new mới
market thị trường
goal mục tiêu

EN The peace of mind this gives me is priceless."

VI Sự yên tâm về điều này mang lại cho tôi vô giá."

inglês vietnamita
gives cho
this này

EN Finish with a soothing and rejuvenating body massage with natural oils guaranteed to re-harmonise body and mind.

VI Kết thúc buổi trị liệu với bước xoa bóp cơ thể nhẹ nhàng, kết hợp việc trẻ hóa làn da với các tinh dầu thiên nhiên để đảm bảo đem lại cân bằng chothể tâm trí.

inglês vietnamita
re lại
and các
with với

EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.

VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.

inglês vietnamita
efforts nỗ lực
target mục tiêu
deliver cung cấp
products sản phẩm
customers khách hàng
we chúng tôi
to cho

EN We provide a long-term repair warranty of 3, 5, and 10 years so that customers can use our products with peace of mind.

VI Chúng tôi cung cấp bảo hành sửa chữa dài hạn 3, 5 10 năm để khách hàng thể yên tâm sử dụng sản phẩm của chúng tôi.

inglês vietnamita
use sử dụng
long dài
provide cung cấp
customers khách hàng
products sản phẩm
we chúng tôi

EN I am currently infected with corona and am undergoing medical treatment at the hotel, but EDION can have a hot meal and receive medical treatment with peace of mind. I'm really thankful to you.

VI Tôi hiện đang bị nhiễm corona đang điều trị bệnh tại khách sạn, nhưng EDION thể yên tâm ăn uống nóng hổi được khám chữa bệnh. Tôi thực sự biết ơn bạn.

inglês vietnamita
at tại
hotel khách sạn
hot nóng
really thực
can biết
but nhưng
you bạn
and như

EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.

VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.

inglês vietnamita
employee nhân viên
benefits lợi ích
system hệ thống
we chúng tôi
with bằng
various khác nhau
to làm
work làm việc
each mỗi

EN Bear in mind that any other pending system changes will also be applied.

VI Hãy ghi nhớ rằng bất kỳ thay đổi đang chờ xử lý nào của hệ thống cũng sẽ được áp dụng theo.

inglês vietnamita
system hệ thống
also cũng
changes thay đổi
any của
be được

EN With a design that calls to mind aristocratic smoking rooms with a hint of 1920s speakeasy, there is history here underneath the brand new coat of paint.

VI Với lối thiết kế gợi nhớ những năm 1920 tên L’Orangerie, dường như dấu ấn lịch sử vẫn tồn tại đâu đó dưới lớp sơn tường mới tinh.

inglês vietnamita
new mới
the những
with với
that như

EN We control and monitor goods throughout the supply chain, giving you peace of mind and protection

VI Chúng tôi kiểm soát giám sát hàng hóa xuyên suốt chuỗi cung ứng, mang lại cho bạn cảm giác an tâm bảo vệ

inglês vietnamita
chain chuỗi
we chúng tôi
control kiểm soát
monitor giám sát
you bạn

EN Things to keep in mind when choosing payment currency

VI Những điều cần lưu ý khi chọn loại tiền tệ thanh toán

inglês vietnamita
choosing chọn
payment thanh toán
when khi
to tiền

Mostrando 50 de 50 traduções