Traduzir "challenge your mind" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "challenge your mind" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de challenge your mind

inglês
vietnamita

EN Whatever your next challenge, we’ll shine a light on the way forward.

VI Dù thử thách tiếp theo của bạn , chúng tôi sẽ chiếu sáng con đường phía trước.

inglêsvietnamita
yourcủa bạn
nexttiếp theo

EN Challenge your friends and opponents

VI Thách đấu với bạn đối thủ

inglêsvietnamita
yourbạn

EN And after overcoming the whole challenge of the game, you can continue your journey by passing time to other civilizations in Plants vs

VI sau khi vượt qua toàn bộ thử thách của trò chơi, bạn thể tiếp tục cuộc hành trình của mình bằng cách vượt xuyên thời gian tới các nền văn minh khác trong Plants vs

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
byqua
timethời gian
otherkhác
introng
ofcủa
gamechơi
yourbạn
aftersau

EN Show off your ingenious control, while dodging them, and collecting energy balls as quickly as possible to end the challenge

VI Hãy thể hiện khả năng điều khiển khéo léo của mình, vừa né tránh chúng, vừa thể thu thập các viên đá năng lượng một cách nhanh nhất để kết thúc thử thách

inglêsvietnamita
energynăng lượng
quicklynhanh
whilekhi
endcủa

EN Our team consists of passionate, friendly and determined colleagues ready to tackle any challenge to support your success.

VI Nhóm của chúng tôi bao gồm các đồng nghiệp nhiệt huyết, thân thiện quyết tâm, sẵn sàng giải quyết mọi thách thức để hỗ trợ thành công của bạn.

inglêsvietnamita
teamnhóm
consistsbao gồm
friendlythân thiện
readysẵn sàng
yourcủa bạn
ourchúng tôi

EN Whatever your next challenge, we’ll shine a light on the way forward.

VI Dù thử thách tiếp theo của bạn , chúng tôi sẽ chiếu sáng con đường phía trước.

inglêsvietnamita
yourcủa bạn
nexttiếp theo

EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!

VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp tự lập trình di chuyển không chỉ cảm giác hoàn thành mà còn một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!

inglêsvietnamita
notkhông
alsomà còn
newmới
programminglập trình
youbạn
togethercùng nhau
knowbiết
letscho

EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!

VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lần mà không sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!

inglêsvietnamita
wechúng tôi
environmentmôi trường
childrentrẻ em
manynhiều
timeslần
withoutkhông
learnhọc
programminglập trình
togethercùng nhau
createtạo

EN One challenge of the project was to ensure OCA-level quality of code on all contributions.

VI Một thách thức của dự án đảm bảo chất lượng OCA cho tất cả các đóng góp.

inglêsvietnamita
projectdự án
qualitychất lượng
ofcủa
alltất cả các

EN Rising to any challenge, our team is driven by results and aims to exceed client expectations

VI Vượt lên bất kỳ thử thách nào, nhóm của chúng tôi được thúc đẩy bằng kết quả mục tiêu đạt được trên cả sự mong đợi của khách hàng

inglêsvietnamita
teamnhóm
isđược
ourchúng tôi
clientkhách hàng

EN Meanwhile, longer videos will be a challenge and the quality is not guaranteed.

VI Trong khi đó, những video dài hơn sẽ một sự khó khăn chất lượng không thực sự được đảm bảo.

inglêsvietnamita
videosvideo
qualitychất lượng
notkhông

EN You take turns completing each challenge until you reach the top floor

VI Bạn lần lượt hoàn thành mỗi thử thách cho tới khi chạm tới tầng cao nhất

inglêsvietnamita
topcao
floortầng
eachmỗi
youbạn
thekhi

EN Finally, Arena Duel ? a true arena where you can challenge and compete with other players around the world

VI Cuối cùng Arena Duel ? một đấu trường thực thụ khi bạn thể thách đấu cạnh tranh với những người chơi khác trên toàn thế giới

inglêsvietnamita
otherkhác
playersngười chơi
worldthế giới
youbạn
aroundtrên

EN Campaign Mode with mission types such as limited-time racing, normal racing, challenge… In each form, it is divided into many different Chapters

VI Campaign Mode với các thể loại nhiệm vụ như đua giới hạn thời gian, đua thường, thách đấu… Trong mỗi hình thức đều chia thành nhiều Chapter khác nhau

EN One day, you can challenge all weight classes and become a shining name.

VI Đến một ngày thể thách thức mọi hạng cân trở thành cái tên vụt sáng.

inglêsvietnamita
dayngày
nametên
allmọi

EN The challenge in Dungeon of Weirdos comes not only from monsters and deadly traps but behind it are dangerous bosses

VI Thách thức trong Dungeon of Weirdos không chỉ đến từ những con quái vật cạm bẫy chết người kia, mà phía sau còn những con Boss vô cùng nguy hiểm

inglêsvietnamita
behindsau
introng
thekhông

EN Small businesses in the region face a steep challenge in getting approval for working capital loans from banks

VI Các doanh nghiệp nhỏ trong khu vực phải đối mặt với thách thức lớn trong việc thuyết phục các ngân hàng chấp thuận cho vay vốn

inglêsvietnamita
regionkhu vực
facemặt
smallnhỏ
businessesdoanh nghiệp
introng

EN With teamwork, support, and collaboration we're rolling up our sleeves to solve the biggest challenge of our time

VI Với tinh thần đồng đội, hỗ trợ cộng tác, chúng tôi đang xắn tay áo để giải quyết thách thức lớn nhất trong thời đại của chúng tôi

inglêsvietnamita
solvegiải quyết
ofcủa
ourchúng tôi

EN When it comes to tackling a global challenge like climate change we know that together we can go further

VI Khi nói đến việc giải quyết một thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, chúng ta biết rằng cùng nhau chúng ta thể tiến xa hơn

inglêsvietnamita
it
globaltoàn cầu
climatekhí hậu
changebiến đổi
knowbiết
togethercùng nhau
furtherhơn

EN The dual challenge of meeting the world’s energy needs while lowering greenhouse gas emissions will continue long after economies restart, businesses reopen and travel resumes. ExxonMobil and its partners are...

VI Nếu bạn đang đọc bài viết này trên điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay, thì lẽ bạn nên cảm ơn Tiến sĩ M. Stanley Whittingham. Vào những năm 1970, khi làm...

inglêsvietnamita
energyđiện
and
its
willnên
afterkhi
thenày

EN As the world faced COVID-19, many stepped up to meet the challenge of keeping people safe and healthy in trying times.

VI Mặc dù hầu hết mọi người thường liên hệ các sản phẩm dầu khí với lĩnh vực vận tải hoặc máy móc hạng nặng, nhưng không phải tất cả dầu khí đều...

inglêsvietnamita
asnhư
ofthường
peoplengười
tovới
thekhông
andcác

EN Moving to a new country is a fantastic journey for some people but also is a challenge for others

VI Định cư tại một đất nước hoàn toàn mới một hành trình tuyệt vời đối với một số người nhưng cũng một thách thức lớn đối với những người khác

inglêsvietnamita
newmới
butnhưng
alsocũng
otherskhác
peoplengười

EN With the infrastructure supporting ZOZOTOWN built around an on-premises environment, coping with the winter sale, which generates the highest amount of traffic each year, was a challenge

VI Với ZOZOTOWN hỗ trợ cơ sở hạ tầng được xây dựng xung quanh môi trường tại chỗ, việc xử lý lượng truy cập cao nhất mỗi năm vào đợt giảm giá mùa đông sẽ một thách thức

inglêsvietnamita
infrastructurecơ sở hạ tầng
environmentmôi trường
which
amountlượng
yearnăm
eachmỗi

EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!

VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp tự lập trình di chuyển không chỉ cảm giác hoàn thành mà còn một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!

inglêsvietnamita
notkhông
alsomà còn
newmới
programminglập trình
youbạn
togethercùng nhau
knowbiết
letscho

EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!

VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lần mà không sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!

inglêsvietnamita
wechúng tôi
environmentmôi trường
childrentrẻ em
manynhiều
timeslần
withoutkhông
learnhọc
programminglập trình
togethercùng nhau
createtạo

EN The dual challenge of meeting the world’s energy needs while lowering greenhouse gas emissions will continue long after economies restart, businesses reopen and travel resumes. ExxonMobil and its partners are...

VI Nếu bạn đang đọc bài viết này trên điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay, thì lẽ bạn nên cảm ơn Tiến sĩ M. Stanley Whittingham. Vào những năm 1970, khi làm...

inglêsvietnamita
energyđiện
and
its
willnên
afterkhi
thenày

EN As the world faced COVID-19, many stepped up to meet the challenge of keeping people safe and healthy in trying times.

VI Mặc dù hầu hết mọi người thường liên hệ các sản phẩm dầu khí với lĩnh vực vận tải hoặc máy móc hạng nặng, nhưng không phải tất cả dầu khí đều...

inglêsvietnamita
asnhư
ofthường
peoplengười
tovới
thekhông
andcác

EN Provide leadership and act as an advisor to help resolve complex design and technical challenge

VI Khả năng lãnh đạo, đưa ra hướng giải quyết cho các vấn đề về kỹ thuật thiết kế phức tạp

inglêsvietnamita
complexphức tạp
technicalkỹ thuật
providecho
andcác

EN Launched in September 2016, students from the National University of Laos were given the challenge of drawing up ideas on how to reuse an old water tank that has been standing idle on the campus.

VI Sau khi chương trình ra mắt vào tháng 9 năm 2016, các sinh viên của Đại học quốc gia Lào đã được thử thách đưa ra ý tưởng tái sử dụng một bể nước cũ không còn dùng đến trong khuôn viên trường.

inglêsvietnamita
introng
studentssinh viên
nationalquốc gia
waternước
ofcủa
septembertháng

EN The biggest challenge in pediatric end-of-life care may be in attitude

VI Thách thức lớn nhất trong hoạt động chăm sóc cuối đời cho trẻ nhỏ thể nằm vấn đề thái độ

inglêsvietnamita
introng

EN The biggest challenge in pediatric end-of-life care may be in attitude

VI Thách thức lớn nhất trong hoạt động chăm sóc cuối đời cho trẻ nhỏ thể nằm vấn đề thái độ

inglêsvietnamita
introng

EN The biggest challenge in pediatric end-of-life care may be in attitude

VI Thách thức lớn nhất trong hoạt động chăm sóc cuối đời cho trẻ nhỏ thể nằm vấn đề thái độ

inglêsvietnamita
introng

EN The biggest challenge in pediatric end-of-life care may be in attitude

VI Thách thức lớn nhất trong hoạt động chăm sóc cuối đời cho trẻ nhỏ thể nằm vấn đề thái độ

inglêsvietnamita
introng

EN Fall air quality issues can make daily life a challenge. Learn more.

VI Các vấn đề về chất lượng không khí vào mùa thu thể khiến cuộc sống hàng ngày trở thành một thách thức. Tìm hiểu thêm.

inglêsvietnamita
qualitychất lượng
make
lifesống
learnhiểu
morethêm

EN The Maine Clean Energy Innovation Challenge

VI Thách thức đổi mới năng lượng sạch Maine

EN After all, being self-employed in a new country whose language and rules you are not yet familiar with is a particular challenge

VI Rốt cuộc thì việc tự kinh doanh một đất nước mới mà ngôn ngữ những quy tắc cần nắm cô chưa quen thuộc những thách thức vô cùng lớn

EN Trust Wallet provides an easy way to store and access all your crypto collectibles on Ethereum and BSC with peace of mind and security

VI Ví Trust cung cấp cho bạn một cách thức dễ dàng, bảo mật, rất yên tâm khi sử dụng để lưu trữ truy cập tất cả các bộ sưu tập tiền điện tử của mình

inglêsvietnamita
providescung cấp
easydễ dàng
waycách
accesstruy cập
yourbạn
ofcủa
securitybảo mật
alltất cả các

EN You can change your mind at any time using the various methods described in section ?Deleting and/or blocking cookies?.

VI Bạn thể thay đổi ý kiến bất kỳ lúc nào bằng cách dùng các phương pháp mô tả trong mục ?Xóa /hoặc chặn cookie?.

inglêsvietnamita
methodsphương pháp
blockingchặn
cookiescookie
changethay đổi
orhoặc
introng
usingdùng
youbạn
andcác

EN Soon, the worry that takes over your mind will be to meet high-class needs rather than essential needs

VI Chẳng bao lâu nữa, mối lo chiếm trọn tâm trí bạn sẽ việc đáp ứng các nhụ cầu cao cấp chứ không còn những nhu cầu thiết yếu

inglêsvietnamita
needsnhu cầu
highcao
yourbạn
thekhông
tocác

EN To give our customers peace of mind, we measure the temperature when they arrive at the office. The body temperature is clearly stated on the business card given to you at the time of your visit.

VI Để khách hàng yên tâm, chúng tôi đo nhiệt độ khi họ đến văn phòng. Nhiệt độ cơ thể được ghi rõ ràng trên danh thiếp mà bạn nhận được khi đến khám.

inglêsvietnamita
ontrên
customerskhách
wechúng tôi
yourbạn
officevăn phòng
theychúng

EN To give our customers peace of mind, we measure the temperature when they arrive at the office. The body temperature is clearly stated on the business card given to you at the time of your visit.

VI Để khách hàng yên tâm, chúng tôi đo nhiệt độ khi họ đến văn phòng. Nhiệt độ cơ thể được ghi rõ ràng trên danh thiếp mà bạn nhận được khi đến khám.

inglêsvietnamita
ontrên
customerskhách
wechúng tôi
yourbạn
officevăn phòng
theychúng

EN You can change your mind at any time using the various methods described in section ?Deleting and/or blocking cookies?.

VI Bạn thể thay đổi ý kiến bất kỳ lúc nào bằng cách dùng các phương pháp mô tả trong mục ?Xóa /hoặc chặn cookie?.

inglêsvietnamita
methodsphương pháp
blockingchặn
cookiescookie
changethay đổi
orhoặc
introng
usingdùng
youbạn
andcác

EN Ensure peace of mind with an extended warranty for Tap IP, adding one additional year to the standard two-year limited hardware warranty. Contact your reseller for availability.

VI Đảm bảo sự yên tâm với bảo hành kéo dài cho Tap IP, thêm một năm nữa bổ sung vào bảo hành phần cứng 2 năm tiêu chuẩn. Liên hệ với đại lý của bạn để biết khả năng sẵn .

inglêsvietnamita
ipip
additionalbổ sung
yearnăm
standardtiêu chuẩn
hardwarephần cứng
availabilitykhả năng
ofcủa
yourbạn

EN Ensure peace of mind with an extended warranty for Tap Scheduler, adding one additional year to the standard two-year limited hardware warranty. Contact your reseller for availability.

VI Đảm bảo sự yên tâm với bảo hành kéo dài cho Tap Scheduler, thêm một năm nữa bổ sung vào bảo hành phần cứng 2 năm tiêu chuẩn. Liên hệ với đại lý của bạn để biết khả năng sẵn .

inglêsvietnamita
additionalbổ sung
yearnăm
standardtiêu chuẩn
hardwarephần cứng
availabilitykhả năng
ofcủa
yourbạn

EN offers security and peace of mind that comes with knowing your Logitech video collaboration room systems and devices are protected against defects for up to five years from the purchase date

VI đem lại sự an toàn yên tâm khi biết rằng các hệ thống thiết bị phòng hợp tác video của Logitech được bảo vệ khỏi hỏng hóc trong thời gian lên tới 5 năm kể từ ngày mua

inglêsvietnamita
securityan toàn
videovideo
roomphòng
systemshệ thống
purchasemua
aređược
thekhi
fromngày

EN It all starts with an idea, whether you have a specific product or service in mind, a range of products you want to sell, a niche, or a business plan to start your eCommerce empire

VI Tất cả đều khởi đầu với một ý tưởng, thể bạn nghĩ về sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể, loại sản phẩm bạn muốn bán hoặc dự định xây dựng một đế chế thương mại điện tử.

inglêsvietnamita
allvới
sellbán
orhoặc
wantmuốn
yourbạn
productssản phẩm

EN You’ll find newsletter templates, SEO-optimized landing pages, and marketing automation templates designed with your business goals in mind.

VI Bạn sẽ thấy các mẫu bản tin, trang đích tối ưu cho SEO mẫu tự động hóa tiếp thị được thiết kế tính đến các mục tiêu kinh doanh của bạn.

inglêsvietnamita
templatesmẫu
pagestrang
businesskinh doanh
goalsmục tiêu
yourbạn
andcủa

EN We provide a long-term repair warranty of 3, 5, and 10 years so that customers can use our products with peace of mind.

VI Chúng tôi cung cấp bảo hành sửa chữa dài hạn 3, 5 10 năm để khách hàng thể yên tâm sử dụng sản phẩm của chúng tôi.

inglêsvietnamita
usesử dụng
longdài
providecung cấp
customerskhách hàng
productssản phẩm
wechúng tôi

EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.

VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.

inglêsvietnamita
employeenhân viên
benefitslợi ích
systemhệ thống
wechúng tôi
withbằng
variouskhác nhau
tolàm
worklàm việc
eachmỗi

EN With a design that calls to mind aristocratic smoking rooms with a hint of 1920s speakeasy, there is history here underneath the brand new coat of paint.

VI Với lối thiết kế gợi nhớ những năm 1920 tên L’Orangerie, dường như dấu ấn lịch sử vẫn tồn tại đâu đó dưới lớp sơn tường mới tinh.

inglêsvietnamita
newmới
thenhững
withvới
thatnhư

Mostrando 50 de 50 traduções