Traduzir "changed my mind" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "changed my mind" de inglês para vietnamita

Traduções de changed my mind

"changed my mind" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

changed thay đổi đổi

Tradução de inglês para vietnamita de changed my mind

inglês
vietnamita

EN The pandemic has changed the way we work forever, and the future is hybrid

VI Đại dịch đã làm thay đổi mãi mãi phương thức làm việc của chúng ta, và tương lai chính là môi trường làm việc kết hợp

inglêsvietnamita
futuretương lai
changedthay đổi
is
thetrường
worklàm việc
andcủa

EN And we also recognize that this provision also needs to be changed at any time, and we are entitled to do so

VI Và chúng tôi cũng nhận ra rằng điều khoản này cũng cần phải thay đổi để phù hợp vào bất cứ lúc nào, và chúng tôi được quyền làm điều này

inglêsvietnamita
needscần
wechúng tôi
be
changedthay đổi
thisnày
and

EN Furthermore, in October 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" and " DEODEO " were changed to the nationwide unified store brand " EDION ".

VI Hơn nữa, vào tháng 10 năm 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" và " DEODEO " đã được đổi thành thương hiệu cửa hàng thống nhất toàn quốc " EDION ".

inglêsvietnamita
octobertháng
storecửa hàng
brandthương hiệu
and
weređược

EN Please note that the contents of this regulation may be changed without notice.Also, please read the terms and conditions of each content carefully before using them.

VI Xin lưu ý rằng nội dung của quy định này có thể được thay đổi mà không cần thông báo trước.Ngoài ra, vui lòng đọc kỹ các điều khoản và điều kiện của từng nội dung trước khi sử dụng chúng.

inglêsvietnamita
regulationquy định
withoutkhông
beforetrước
ofcủa
changedthay đổi
usingsử dụng
maycó thể được
eachra

EN We may change our site policies without notice. In that case, please note that the changed site policy will be applied.

VI Chúng tôi có thể thay đổi chính sách trang web của chúng tôi mà không cần thông báo trước. Trong trường hợp đó, xin lưu ý rằng chính sách trang web đã thay đổi sẽ được áp dụng.

inglêsvietnamita
casetrường hợp
thetrường
withoutkhông
introng
wechúng tôi
policychính sách
changethay đổi
sitetrang web
beđược
maycần

EN On our front door we changed the gaskets

VI Ở cửa chính phía trước, chúng tôi đã thay gioăng cửa

inglêsvietnamita
ontrước
wechúng tôi

EN We changed our light switches to all timers, so that when someone goes into the bathroom, it automatically turns on

VI Chúng tôi đã thay đổi công tắc bóng đèn sang sử dụng thiết bị hẹn giờ để khi có người vào phòng tắm, đèn sẽ tự động bật

inglêsvietnamita
changedthay đổi
allngười
intovào
wechúng tôi

EN Once you create a specific version of your function, the architecture cannot be changed.

VI Không thể thay đổi kiến trúc sau khi đã tạo một phiên bản cụ thể cho hàm.

inglêsvietnamita
versionphiên bản
functionhàm
architecturekiến trúc
cannotkhông
changedthay đổi
createtạo

EN Affiliate partners get a 0.4% commission for each exchange made via SimpleSwap. The percentage is flexible and can be changed anytime.

VI Các đối tác liên kết nhận 0.4% hoa hồng cho mỗi giao dịch được thực hiện qua SimpleSwap. Tỷ lệ phần trăm là linh hoạt và có thể được thay đổi bất cứ lúc nào.

inglêsvietnamita
exchangegiao dịch
flexiblelinh hoạt
anytimebất cứ lúc nào
changedthay đổi
madethực hiện
eachmỗi
thenhận
isđược
forcho

EN However, the view from above and the square shapes of the old days have changed, becoming a three-dimensional world that you can build.

VI Tuy vậy, góc nhìn từ trên cao xuống và những hình khối vuông vức của ngày xưa đã thay đổi, trở thành một thế giới ba chiều mà bạn có thể thỏa thích xây dựng.

inglêsvietnamita
abovetrên
daysngày
worldthế giới
ofcủa
changedthay đổi
buildxây dựng
youbạn

EN DEODEO Corporation and MIDORI DENKA Co.,Ltd. merged and changed the company name to EDION WEST Corporation

VI Công ty trách nhiệm hữu hạn DEODEO và Công ty trách nhiệm hữu hạn Midori Denka đã hợp nhất và đổi tên thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION WEST

inglêsvietnamita
nametên
companycông ty
tođổi

EN Changed the company name from EIDEN Co., Ltd. to EDION EAST Corporation

VI Đã đổi tên công ty từ Công ty trách nhiệm hữu hạn EIDEN thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION EAST

inglêsvietnamita
nametên
companycông ty
tođổi

EN Changed the company name from SANKYU House System Co., Ltd. to EDION HOUSE SYSTEM Corporation

VI Đã đổi tên công ty từ Công ty trách nhiệm hữu hạn SANKYU House System thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION HOUSE SYSTEM

inglêsvietnamita
nametên
companycông ty
tođổi

EN "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" and " DEODEO " changed to " EDION ", a nationwide unified store brand

VI "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" và " DEODEO " đã đổi thành " EDION ", một thương hiệu cửa hàng thống nhất trên toàn quốc

inglêsvietnamita
storecửa hàng
brandthương hiệu

EN Once you create a specific version of your function, the architecture cannot be changed.

VI Không thể thay đổi kiến trúc sau khi đã tạo một phiên bản cụ thể cho hàm.

inglêsvietnamita
versionphiên bản
functionhàm
architecturekiến trúc
cannotkhông
changedthay đổi
createtạo

EN Furthermore, in October 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" and " DEODEO " were changed to the nationwide unified store brand " EDION ".

VI Hơn nữa, vào tháng 10 năm 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" và " DEODEO " đã được đổi thành thương hiệu cửa hàng thống nhất toàn quốc " EDION ".

inglêsvietnamita
octobertháng
storecửa hàng
brandthương hiệu
and
weređược

EN Please note that the contents of this regulation may be changed without notice.Also, please read the terms and conditions of each content carefully before using them.

VI Xin lưu ý rằng nội dung của quy định này có thể được thay đổi mà không cần thông báo trước.Ngoài ra, vui lòng đọc kỹ các điều khoản và điều kiện của từng nội dung trước khi sử dụng chúng.

inglêsvietnamita
regulationquy định
withoutkhông
beforetrước
ofcủa
changedthay đổi
usingsử dụng
maycó thể được
eachra

EN We may change our site policies without notice. In that case, please note that the changed site policy will be applied.

VI Chúng tôi có thể thay đổi chính sách trang web của chúng tôi mà không cần thông báo trước. Trong trường hợp đó, xin lưu ý rằng chính sách trang web đã thay đổi sẽ được áp dụng.

inglêsvietnamita
casetrường hợp
thetrường
withoutkhông
introng
wechúng tôi
policychính sách
changethay đổi
sitetrang web
beđược
maycần

EN The most impacted communities have changed as COVID-19 has evolved

VI Các cộng đồng chịu ảnh hưởng nhiều nhất đã thay đổi kể từ khi đại dịch COVID-19 bùng phát

inglêsvietnamita
changedthay đổi
mostcác

EN The groups most impacted by COVID-19 have changed as:

VI Các nhóm chịu ảnh hưởng nhiều nhất bởi COVID-19 đã thay đổi như sau:

inglêsvietnamita
changedthay đổi
asnhư
mostnhiều
groupscác nhóm

EN The IRS reminds taxpayers that the income levels in this new round of Economic Impact Payments have changed

VI IRS nhắc nhở người đóng thuế rằng mức lợi tức trong đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế mới này đã thay đổi

inglêsvietnamita
introng
newmới
paymentsthanh toán
changedthay đổi

EN Coupons for domestic flights cannot be combined with other discounts for disabilities elderly. Itinerary cannot be changed if discounted coupons have been applied.

VI Không kết hợp phiếu giảm giá cho các chuyến bay nội địa với các khoản giảm giá khác dành cho người khuyết tật người cao tuổi. không được thay đổi hành trình nếu đã sử dụng phiếu giảm giá.

inglêsvietnamita
cannotkhông
otherkhác
changedthay đổi
ifnếu
havecho
beencác

EN And we also recognize that this provision also needs to be changed at any time, and we are entitled to do so

VI Và chúng tôi cũng nhận ra rằng điều khoản này cũng cần phải thay đổi để phù hợp vào bất cứ lúc nào, và chúng tôi được quyền làm điều này

inglêsvietnamita
needscần
wechúng tôi
be
changedthay đổi
thisnày
and

EN There are several ways to notify the IRS that your address has changed.

VI Có nhiều cách báo cho IRS biết địa chỉ của quý vị đã thay đổi.

inglêsvietnamita
wayscách
changedthay đổi

EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2

VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.

inglêsvietnamita
andcủa

EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2

VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.

inglêsvietnamita
andcủa

EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2

VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.

inglêsvietnamita
andcủa

EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2

VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.

inglêsvietnamita
andcủa

EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2

VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.

inglêsvietnamita
andcủa

EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2

VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.

inglêsvietnamita
andcủa

EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2

VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.

inglêsvietnamita
andcủa

EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2

VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.

inglêsvietnamita
andcủa

EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2

VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.

inglêsvietnamita
andcủa

EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2

VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.

inglêsvietnamita
andcủa

EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2

VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.

inglêsvietnamita
andcủa

EN Until you receive written confirmation that your filing requirement has changed, continue to file the form the IRS previously notified you to file.

VI Cho đến khi bạn nhận được xác nhận bằng văn bản rằng yêu cầu nộp đơn của bạn đã thay đổi, hãy tiếp tục gửi biểu mẫu mà IRS đã thông báo trước đó cho bạn để nộp.

inglêsvietnamita
requirementyêu cầu
changedthay đổi
continuetiếp tục
formmẫu
previouslytrước
receivenhận
yourbạn

EN I contacted Customer Success Team and gave them the required info and had my website changed to the correct domain name

VI Tôi đã liên hệ với Nhóm Chăm Sóc Khách Hàng và cung cấp cho họ các thông tin cần thiết và trang web của tôi đã được thay đổi thành tên miền chính xác

inglêsvietnamita
teamnhóm
infothông tin
correctchính xác
nametên
mycủa tôi
changedthay đổi
customerkhách hàng
requiredcần thiết

EN How will the IRS know where to send my payment? What if I changed bank accounts?

VI Làm thế nào Sở Thuế Vụ biết thông tin để gửi khoản chi trả của tôi về đâu? Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi thay đổi trương mục ngân hàng?

inglêsvietnamita
knowbiết
changedthay đổi
bankngân hàng
paymenttrả
mycủa tôi
ifnếu
sendgửi

EN Trust Wallet provides an easy way to store and access all your crypto collectibles on Ethereum and BSC with peace of mind and security

VI Ví Trust cung cấp cho bạn một cách thức dễ dàng, bảo mật, rất yên tâm khi sử dụng để lưu trữ và truy cập tất cả các bộ sưu tập tiền điện tử của mình

inglêsvietnamita
providescung cấp
easydễ dàng
waycách
accesstruy cập
yourbạn
ofcủa
securitybảo mật
alltất cả các

EN We provide a long-term repair warranty of 3, 5, and 10 years so that customers can use our products with peace of mind.

VI Chúng tôi cung cấp bảo hành sửa chữa dài hạn 3, 5 và 10 năm để khách hàng có thể yên tâm sử dụng sản phẩm của chúng tôi.

inglêsvietnamita
usesử dụng
longdài
providecung cấp
customerskhách hàng
productssản phẩm
wechúng tôi

EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.

VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên có thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.

inglêsvietnamita
employeenhân viên
benefitslợi ích
systemhệ thống
wechúng tôi
withbằng
variouskhác nhau
tolàm
worklàm việc
eachmỗi

EN With a design that calls to mind aristocratic smoking rooms with a hint of 1920s speakeasy, there is history here underneath the brand new coat of paint.

VI Với lối thiết kế gợi nhớ những năm 1920 tên L’Orangerie, dường như dấu ấn lịch sử vẫn tồn tại đâu đó dưới lớp sơn tường mới tinh.

inglêsvietnamita
newmới
thenhững
withvới
thatnhư

EN You can change your mind at any time using the various methods described in section ?Deleting and/or blocking cookies?.

VI Bạn có thể thay đổi ý kiến bất kỳ lúc nào bằng cách dùng các phương pháp mô tả trong mục ?Xóa và/hoặc chặn cookie?.

inglêsvietnamita
methodsphương pháp
blockingchặn
cookiescookie
changethay đổi
orhoặc
introng
usingdùng
youbạn
andcác

EN Clients’ prosperity are on top of mind of YSVN

VI Mọi dịch vụ tại YSVN luôn được cung cấp hướng đến mục tiêu phát triển sự thịnh vượng cho khách hàng

inglêsvietnamita
aređược
clientskhách hàng
ofdịch

EN Soon, the worry that takes over your mind will be to meet high-class needs rather than essential needs

VI Chẳng bao lâu nữa, mối lo chiếm trọn tâm trí bạn sẽ là việc đáp ứng các nhụ cầu cao cấp chứ không còn là những nhu cầu thiết yếu

inglêsvietnamita
needsnhu cầu
highcao
yourbạn
thekhông
tocác

EN Which direction to choose depends on the player?s mind

VI Mà chọn đi theo hướng nào là tùy cái tâm của người chơi

inglêsvietnamita
playerngười chơi
choosechọn

EN To give our customers peace of mind, we measure the temperature when they arrive at the office. The body temperature is clearly stated on the business card given to you at the time of your visit.

VI Để khách hàng yên tâm, chúng tôi đo nhiệt độ khi họ đến văn phòng. Nhiệt độ cơ thể được ghi rõ ràng trên danh thiếp mà bạn nhận được khi đến khám.

inglêsvietnamita
ontrên
customerskhách
wechúng tôi
yourbạn
officevăn phòng
theychúng

EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.

VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để có thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.

inglêsvietnamita
effortsnỗ lực
targetmục tiêu
delivercung cấp
productssản phẩm
customerskhách hàng
wechúng tôi
tocho

EN I am currently infected with corona and am undergoing medical treatment at the hotel, but EDION can have a hot meal and receive medical treatment with peace of mind. I'm really thankful to you.

VI Tôi hiện đang bị nhiễm corona và đang điều trị bệnh tại khách sạn, nhưng EDION có thể yên tâm ăn uống nóng hổi và được khám chữa bệnh. Tôi thực sự biết ơn bạn.

inglêsvietnamita
attại
hotelkhách sạn
hotnóng
reallythực
canbiết
butnhưng
youbạn
andnhư

EN To increase the safety and peace of mind of our passengers, we launched GrabProtect: a comprehensive set of safety and hygiene protocols for our ride-hailing and deliveries offerings.

VI Để tăng cường sự an toàn và yên tâm cho hành khách, chúng tôi đã cho ra mắt GrabProtect: bộ quy trình an toàn và vệ sinh toàn diện cho các dịch vụ đặt xe và giao hàng của Grab.

inglêsvietnamita
increasetăng
safetyan toàn
comprehensivetoàn diện
ofcủa
passengerskhách
wechúng tôi

Mostrando 50 de 50 traduções