EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
inglês | vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
inglês | vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN Yes. An online store could be an upgrade from running Instagram or Facebook shops, or you could simply view social media as a helpful sales funnel.
VI Có. Một website bán hàng có thể là phiên bản nâng cấp từ việc điều hành cửa hàng Facebook hoặc Instagram, hoặc đơn giản là bạn có thể xem phương tiện truyền thông như một kênh bán hàng hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
upgrade | nâng cấp |
you | bạn |
view | xem |
or | hoặc |
media | truyền thông |
sales | bán hàng |
EN Speak up when you see others treated poorly.
VI Hãy lên tiếng khi quý vị thấy người khác bị đối xử không tốt.
inglês | vietnamita |
---|---|
others | khác |
when | khi |
up | lên |
EN I speak to them about the possibility of going solar at home
VI Tôi trao đổi với họ về khả năng sử dụng năng lượng mặt trời ở nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
solar | mặt trời |
the | tôi |
EN Would you like to speak to one of our service advisers? Just submit your contact details and we’ll be in touch shortly
VI Bạn còn băn khoăn về dịch vụ của chúng tôi và muốn tư vấn thêm? Để lại thông tin liên hệ của bạn vào form dưới đây và chúng tôi sẽ sớm liên lạc với bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
details | thông tin |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
and | và |
EN There are clinics held where residents have the chance to speak with an attorney for advise
VI Có những phòng khám được tổ chức nơi cư dân có cơ hội để nói chuyện với một luật sư để tư vấn
inglês | vietnamita |
---|---|
residents | cư dân |
EN Would you like to speak to one of our service advisers? Just submit your contact details and we’ll be in touch shortly
VI Bạn còn băn khoăn về dịch vụ của chúng tôi và muốn tư vấn thêm? Để lại thông tin liên hệ của bạn vào form dưới đây và chúng tôi sẽ sớm liên lạc với bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
details | thông tin |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
and | và |
EN go and speak to a stranger in the street.
VI ra ngoài và nói chuyện với một người lạ trên đường.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Culture(s): Who to speak to about your health problems and your privacy
VI Văn hóa: nói với ai về các vấn đề sức khỏe và vấn đề cá nhân của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
health | sức khỏe |
EN Speak up when you see others treated poorly.
VI Hãy lên tiếng khi quý vị thấy người khác bị đối xử không tốt.
inglês | vietnamita |
---|---|
others | khác |
when | khi |
up | lên |
EN We will speak and act in an honest and ethical manner.
VI Chúng ta sẽ nói và hành động một cách trung thực và có đạo đức.
EN For help, speak with a Jordan Valley Care Coordinator at 417-831-0150.
VI Để được trợ giúp, hãy nói chuyện với Điều phối viên Chăm sóc Jordan Valley theo số 417-831-0150.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
with | với |
EN If you are not an established patient, you can speak with a Behavioral Health Consultant (BHC) by visiting any of our clinics
VI Nếu bạn không phải là bệnh nhân lâu năm, bạn có thể nói chuyện với Chuyên gia Tư vấn Sức khỏe Hành vi (BHC) bằng cách đến bất kỳ phòng khám nào của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
if | nếu |
an | thể |
our | chúng tôi |
can | nói |
you | bạn |
EN Please call 417-831-0150 to speak with a Behavioral Health Consultant to learn more.
VI Vui lòng gọi 417-831-0150 để nói chuyện với Chuyên gia Tư vấn Sức khỏe Hành vi để tìm hiểu thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
health | sức khỏe |
learn | hiểu |
more | thêm |
with | với |
EN Use the 24-hour safe hotline to speak with an advocate.
VI Sử dụng đường dây nóng an toàn 24 giờ để nói chuyện với người bênh vực.
inglês | vietnamita |
---|---|
hour | giờ |
use | sử dụng |
safe | an toàn |
with | với |
EN You can speak with a licensed clinician 24 hours a day, seven days a week.
VI Bạn có thể nói chuyện với bác sĩ lâm sàng được cấp phép 24 giờ một ngày, bảy ngày một tuần.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
week | tuần |
days | ngày |
EN We’re here to help you make an appointment or find more information. Contact the department you wish to speak with or call our main line for patient assistance.
VI Chúng tôi ở đây để giúp bạn đặt lịch hẹn hoặc tìm thêm thông tin. Liên hệ với bộ phận mà bạn muốn nói chuyện hoặc gọi đường dây chính của chúng tôi để được hỗ trợ bệnh nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
or | hoặc |
more | thêm |
information | thông tin |
call | gọi |
main | chính |
you | bạn |
wish | muốn |
our | chúng tôi |
EN If you are a clinician who prefers to speak to us in person, call 844.535.9252 to make a referral over the phone
VI Nếu quý vị là chuyên viên y tế muốn trò chuyện trực tiếp với chúng tôi, hãy gọi cho số 844.535.9252 để làm thư giới thiệu qua điện thoại
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
if | nếu |
EN If you are a clinician who prefers to speak to us in person, call 844.535.9252 to make a referral over the phone
VI Nếu quý vị là chuyên viên y tế muốn trò chuyện trực tiếp với chúng tôi, hãy gọi cho số 844.535.9252 để làm thư giới thiệu qua điện thoại
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
if | nếu |
EN If you are a clinician who prefers to speak to us in person, call 844.535.9252 to make a referral over the phone
VI Nếu quý vị là chuyên viên y tế muốn trò chuyện trực tiếp với chúng tôi, hãy gọi cho số 844.535.9252 để làm thư giới thiệu qua điện thoại
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
if | nếu |
EN If you are a clinician who prefers to speak to us in person, call 844.535.9252 to make a referral over the phone
VI Nếu quý vị là chuyên viên y tế muốn trò chuyện trực tiếp với chúng tôi, hãy gọi cho số 844.535.9252 để làm thư giới thiệu qua điện thoại
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
if | nếu |
EN Our specialists are available round-the-clock and speak multiple languages.
VI Các chuyên viên của chúng tôi luôn sẵn sàng mọi lúc và nói được nhiều thứ tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
our | chúng tôi |
are | được |
EN Reveal integral competitor insights, consumer analytics, and vast volumes of digital insights
VI Tiết lộ thông tin chi tiết toàn diện về đối thủ cạnh tranh, phân tích người tiêu dùng và khối lượng lớn thông tin chi tiết kỹ thuật số
inglês | vietnamita |
---|---|
consumer | người tiêu dùng |
analytics | phân tích |
insights | thông tin |
EN The second approach is to perform a Self-Assessment Questionnaire (SAQ); this approach is most common for entities that handle smaller volumes of transaction.
VI Phương pháp thứ hai là tiến hành Bảng câu hỏi tự đánh giá (SAQ); phương pháp này phổ biến nhất với các chủ thể xử lý khối lượng giao dịch nhỏ hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
transaction | giao dịch |
second | thứ hai |
to | với |
this | này |
EN In the past, bank loans, with high interest rates, or institutional investors, who seek minimum transaction volumes of €1M, prevented projects from being realized
VI Trước đây, các khoản vay ngân hàng, với lãi suất cao hoặc các nhà đầu tư tổ chức, những người tìm kiếm khối lượng giao dịch tối thiểu 1 triệu euro, đã ngăn cản các dự án thành hiện thực
inglês | vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
high | cao |
or | hoặc |
with | với |
EN Reveal integral competitor insights, consumer analytics, and vast volumes of digital insights
VI Tiết lộ thông tin chi tiết toàn diện về đối thủ cạnh tranh, phân tích người tiêu dùng và khối lượng lớn thông tin chi tiết kỹ thuật số
inglês | vietnamita |
---|---|
consumer | người tiêu dùng |
analytics | phân tích |
insights | thông tin |
EN With Amazon Elastic File System (EFS) for AWS Lambda, you can securely read, write, and persist large volumes of data at low latency, at any scale
VI Với Amazon Elastic File System (EFS) for AWS Lambda, bạn có thể đọc, ghi và lưu trữ khối lượng dữ liệu lớn một cách an toàn với độ trễ thấp, ở mọi quy mô
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
efs | efs |
aws | aws |
lambda | lambda |
large | lớn |
low | thấp |
file | file |
data | dữ liệu |
you | bạn |
securely | an toàn |
EN Storage: EC2 offers both magnetic disk and SSD storage. We recommend EBS gp2 volumes to start out with.
VI Lưu trữ: EC2 cung cấp cả ổ đĩa từ và ổ lưu trữ SSD. Chúng tôi khuyến nghị bạn nên bắt đầu với các khối lượng gp2 của EBS.
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
start | bắt đầu |
storage | lưu |
we | chúng tôi |
to | đầu |
with | với |
EN Reveal integral competitor insights, consumer analytics, and vast volumes of digital insights
VI Tiết lộ thông tin chi tiết toàn diện về đối thủ cạnh tranh, phân tích người tiêu dùng và khối lượng lớn thông tin chi tiết kỹ thuật số
inglês | vietnamita |
---|---|
consumer | người tiêu dùng |
analytics | phân tích |
insights | thông tin |
EN The Australian dollar is a commodity currency which depends on export volumes, especially to China
VI Đồng đô la Úc là một loại tiền tệ hàng hóa phụ thuộc vào khối lượng xuất khẩu, đặc biệt là sang Trung Quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
currency | tiền |
which | và |
EN The Australian dollar is a commodity currency which depends on export volumes, especially to China
VI Đồng đô la Úc là một loại tiền tệ hàng hóa phụ thuộc vào khối lượng xuất khẩu, đặc biệt là sang Trung Quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
currency | tiền |
which | và |
EN The Australian dollar is a commodity currency which depends on export volumes, especially to China
VI Đồng đô la Úc là một loại tiền tệ hàng hóa phụ thuộc vào khối lượng xuất khẩu, đặc biệt là sang Trung Quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
currency | tiền |
which | và |
EN The Australian dollar is a commodity currency which depends on export volumes, especially to China
VI Đồng đô la Úc là một loại tiền tệ hàng hóa phụ thuộc vào khối lượng xuất khẩu, đặc biệt là sang Trung Quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
currency | tiền |
which | và |
EN The Australian dollar is a commodity currency which depends on export volumes, especially to China
VI Đồng đô la Úc là một loại tiền tệ hàng hóa phụ thuộc vào khối lượng xuất khẩu, đặc biệt là sang Trung Quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
currency | tiền |
which | và |
EN The Australian dollar is a commodity currency which depends on export volumes, especially to China
VI Đồng đô la Úc là một loại tiền tệ hàng hóa phụ thuộc vào khối lượng xuất khẩu, đặc biệt là sang Trung Quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
currency | tiền |
which | và |
EN The Australian dollar is a commodity currency which depends on export volumes, especially to China
VI Đồng đô la Úc là một loại tiền tệ hàng hóa phụ thuộc vào khối lượng xuất khẩu, đặc biệt là sang Trung Quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
currency | tiền |
which | và |
EN The Australian dollar is a commodity currency which depends on export volumes, especially to China
VI Đồng đô la Úc là một loại tiền tệ hàng hóa phụ thuộc vào khối lượng xuất khẩu, đặc biệt là sang Trung Quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
currency | tiền |
which | và |
EN As we can see on the chart, the stock has recently bounced from a support level with good volumes
VI - Nhưng, Giá tới vùng hỗ trợ quan trọng: 156.000 (Con số tâm lý) có dấu hiệu mua mới và chốt lời tại đây đẩy giá hồi lên cao
inglês | vietnamita |
---|---|
as | như |
the | đây |
on | cao |
with | lên |
EN On Friday, good buying with high volumes has been observed with a...
VI - Hiện tại GBP/JPY- H1 đang hình thành 1 Complex pullback hồi lên...
EN As we can see on the chart, the stock has recently bounced from a support level with good volumes
VI - Nhưng, Giá tới vùng hỗ trợ quan trọng: 156.000 (Con số tâm lý) có dấu hiệu mua mới và chốt lời tại đây đẩy giá hồi lên cao
inglês | vietnamita |
---|---|
as | như |
the | đây |
on | cao |
with | lên |
EN On Friday, good buying with high volumes has been observed with a...
VI - Hiện tại GBP/JPY- H1 đang hình thành 1 Complex pullback hồi lên...
EN As we can see on the chart, the stock has recently bounced from a support level with good volumes
VI - Nhưng, Giá tới vùng hỗ trợ quan trọng: 156.000 (Con số tâm lý) có dấu hiệu mua mới và chốt lời tại đây đẩy giá hồi lên cao
inglês | vietnamita |
---|---|
as | như |
the | đây |
on | cao |
with | lên |
EN On Friday, good buying with high volumes has been observed with a...
VI - Hiện tại GBP/JPY- H1 đang hình thành 1 Complex pullback hồi lên...
EN Don't incentivise or pay people to distribute content in large volumes, in spammy ways or for each Pin they save.
VI Đừng thưởng hoặc trả tiền cho mọi người để phát tán nội dung với khối lượng lớn, theo cách gửi tin rác hoặc cho mỗi Ghim họ lưu.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
large | lớn |
ways | cách |
save | lưu |
people | người |
each | mỗi |
EN Creating affiliate Pins repetitively or in large volumes – marketers should follow our spam policy and use affiliate links in moderation
VI Tạo Ghim liên kết lặp đi lặp lại hoặc với khối lượng lớn - nhà tiếp thị phải tuân theo chính sách về spam của chúng tôi và sử dụng các liên kết chương trình một cách đúng mực
EN Many marketing platforms were not able to deliver a solution we required to send the large volume of emails we need to. Most can handle 1 million, but not the volumes we send.
VI Nhiều nền tảng tiếp thị không thể cung cấp giải pháp mà chúng tôi cần để gửi email số lượng lớn theo nhu cầu. Phần lớn có thể xử lý 1 triệu, nhưng không phải con số mà chúng tôi cần gửi.
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
deliver | cung cấp |
solution | giải pháp |
emails | |
million | triệu |
to | phần |
we | chúng tôi |
volume | lượng |
but | nhưng |
the | giải |
many | nhiều |
not | không |
large | lớn |
send | gửi |
need | cần |
need to | phải |
of | chúng |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
inglês | vietnamita |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN Discover how you could change your workspace.
VI Tìm hiểu thêm về cách thay đổi không gian làm việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
Mostrando 50 de 50 traduções