Traduzir "solved those issues" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "solved those issues" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de solved those issues

inglês
vietnamita

EN However, once you have used InternetGuard, those things will be solved easily

VI Tuy nhiên, khi đã sử dụng InternetGuard, những điều ấy sẽ được giải quyết dễ dàng

inglês vietnamita
however tuy nhiên
used sử dụng
easily dễ dàng
you những
be được

EN The captcha has not been solved correctly. Please try again.

VI Mã xác thực chưa đúng. Vui lòng thử lại lần nữa.

inglês vietnamita
try thử

EN Agnė from Hostinger solved my issue in…

VI Agne ở Hostinger giúp tôi giải quyết vấn đề trong...

inglês vietnamita
my tôi
in trong

EN Agnė from Hostinger solved my issue in a split moment, I wrongly bought Premium Shared Hosting - under first option Web Hosting

VI Agnė ở Hostinger đã giải quyết vấn đề của tôi trong tích tắc, tôi đã chọn mua nhầm gói Shared Hosting Cao Cấp - mà lẽ ra phải gói Web Hosting

inglês vietnamita
option chọn
web web
my của tôi
i tôi
in trong
premium cao cấp
a của

EN Starting from €1.00 for 1000 solved CAPTCHAs

VI Bắt đầu từ 1,00 € cho 1000 CAPTCHA đã giải quyết

EN 2Captcha is best reCAPTCHA bypass serivce. Pay only for solved captchas. The server load does not affect the price.

VI 2Captcha cách giải quyết reCAPTCHA tốt nhất. Chỉ trả tiền cho các hình ảnh xác thực đã được giải quyết. Việc tải máy chủ không ảnh hưởng đến giá.

inglês vietnamita
pay trả
is được
the giải
price giá
not không
for tiền
does các

EN Wear a mask to keep from spreading the virus to those who are vulnerable. This includes those with weak immune systems, those who are pregnant, and the unvaccinated.

VI Các loại thuốc điều trị COVID-19 đều miễn phí, được cung cấp trên diện rộng hiệu quả trong việc ngăn chặn tình trạng bệnh do COVID-19 trở nên nghiêm trọng.

inglês vietnamita
and các

EN This form only functions as a pathway for you to contact us with regard to all issues related to our processing of your personal data and to the exercise of those certain rights

VI Biểu mẫu này chỉ chức năng để liên hệ với chúng tôi về tất cả các vấn đề liên quan đến việc xử lý dữ liệu cá nhân để thực hiện những quyền liên quan nhất định

inglês vietnamita
form mẫu
functions chức năng
related liên quan đến
data dữ liệu
rights quyền
our chúng tôi
personal cá nhân
as liệu
all tất cả các
and các
this này
with với

EN We are looking forward to hearing from those who have experience in home appliance repair as well as those who are interested in home appliance repair.

VI Chúng tôi rất mong nhận được phản hồi từ những người kinh nghiệm sửa chữa đồ gia dụng cũng như những người quan tâm đến lĩnh vực sửa chữa đồ gia dụng.

inglês vietnamita
experience kinh nghiệm
we chúng tôi
as như
to cũng
are được
from chúng

EN iOS and Android devices also offer choices that are specific to those platforms. We summarise those choices below, but please read the disclosures in detail 

VI Các thiết bị iOS Android cũng cung cấp các lựa chọn dành riêng cho các nền tảng đó. Chúng tôi tóm tắt những lựa chọn đó dưới đây, nhưng vui lòng đọc chi tiết những thông tin này 

inglês vietnamita
ios ios
android android
choices chọn
platforms nền tảng
detail chi tiết
we chúng tôi
but nhưng
offer cấp
specific các
the này
also cũng
read đọc

EN There are other ways to get help from Pinterest for a few standard questions relating to those rights. We have listed a number of those ways here:

VI những cách khác để yêu cầu Pinterest trả lời về vài câu hỏi tiêu chuẩn liên quan đến các quyền đó. Chúng tôi đã liệt kê một số cách dưới đây:

inglês vietnamita
other khác
ways cách
few vài
standard tiêu chuẩn
rights quyền
we chúng tôi
get các
those những

EN "When Peter Hahn transitioned to working remotely, we found that our VPN was causing serious performance issues

VI "Khi Peter Hahn chuyển sang làm việc từ xa, chúng tôi nhận thấy rằng VPN của chúng tôi đang gây ra các vấn đề nghiêm trọng về hiệu suất

inglês vietnamita
vpn vpn
performance hiệu suất
working làm việc
when khi
we chúng tôi

EN Delve into exclusive reports concerning hreflang, AMP and HTTPs issues

VI Nghiên cứu sâu báo cáo dành riêng cho các vấn đề hreflang, AMP HTTPs

inglês vietnamita
reports báo cáo
https https
and các

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

inglês vietnamita
suppliers nhà cung cấp
reduce giảm
risk rủi ro
law luật
the này
and như
to cũng
food các

EN Success stories and issues are shared throughout the company, leading to company-wide improvement activities and continuous service improvement.

VI Những câu chuyện vấn đề thành công được chia sẻ trong toàn công ty, dẫn đến các hoạt động cải tiến toàn công ty cải tiến dịch vụ liên tục.

inglês vietnamita
throughout trong
company công ty
improvement cải tiến
continuous liên tục
and các

EN B. Number of issues and amount on balance sheet

VI B. Số lượng vấn đề số tiền trên bảng cân đối kế toán

inglês vietnamita
on trên
number số lượng

EN (Issues whose shares increased in the current fiscal year)

VI (Các vấn đề cổ phiếu tăng trong năm tài chính hiện tại)

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
increased tăng
current hiện tại
year năm
the các
in trong

EN (Issues whose shares decreased during the current fiscal year)

VI (Các vấn đề cổ phiếu giảm trong năm tài chính hiện tại)

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
current hiện tại
year năm
the các
during trong

EN This is due to licensing issues

VI Điều này do vấn đề cấp phép

inglês vietnamita
this này

EN Decred aims to solve issues around security, governance and the sustainability of development funding.

VI Decred nhằm mục đích giải quyết các vấn đề liên quan đến bảo mật, công tác quản trị tính bền vững của việc gây quỹ tài trợ cho phát triển.

inglês vietnamita
aims mục đích
solve giải quyết
security bảo mật
development phát triển
the giải

EN Please be aware that a few conversions can differ between online-convert.com and the usage of the API. This is due to licensing issues. Please test the conversion in the API directly.

VI Xin lưu ý rằng một vài chuyển đổi thể khác nhau giữa online-convert.com việc sử dụng API. Điều này do vấn đề cấp phép. Vui lòng kiểm tra trực tiếp chuyển đổi trong API.

inglês vietnamita
few vài
between giữa
usage sử dụng
api api
test kiểm tra
in trong
directly trực tiếp
and
conversion chuyển đổi

EN Choose a preset to prepare your files before you upload them to Youtube. Fix file issues if Youtube requires a different format.

VI Chọn một cài đặt trước để chuẩn bị cho các file của bạn trước khi tải chúng lên Youtube. Khắc phục sự cố file nếu Youtube yêu cầu định dạng khác.

inglês vietnamita
choose chọn
youtube youtube
if nếu
requires yêu cầu
before trước
different khác
your bạn
file file

EN This policy brief discusses the major issues identified in the independent Review of the Law on Gender Equality (GEL), which was undertaken between 2018 and 2020

VI Báo cáo Tóm tắt chính sách đưa ra những vấn đề chính được phát hiện trong quá trình rà soát độc lập 10 năm thực hiện Luật Bình đẳng giới được thực hiện từ năm 2018 đến năm 2020

inglês vietnamita
policy chính sách
major chính
in trong

EN 7. Actively address environmental issues

VI 7. Tích cực giải quyết các vấn đề môi trường

inglês vietnamita
environmental môi trường

EN Education to raise awareness about issues related to domestic and family violence

VI Giáo dục nâng cao nhận thức về các vấn đề liên quan đến bạo lực gia đình trong nước

inglês vietnamita
education giáo dục
related liên quan đến
family gia đình
violence bạo lực
and các
about cao

EN Our staff can give you legal help with the following housing issues:

VI Nhân viên của chúng tôi thể cung cấp cho bạn trợ giúp pháp lý với các vấn đề nhà ở sau:

inglês vietnamita
staff nhân viên
help giúp
with với
our chúng tôi
following sau
you bạn

EN Every day, our legal staff helps people all over Alabama with housing issues. We work to ––

VI Mỗi ngày, nhân viên pháp lý của chúng tôi giúp mọi người ở khắp Alabama với các vấn đề về nhà ở. Chúng tôi làm việc – –

EN Divorce when there is domestic violence involved OR the parties agree to all issues

VI Ly hôn khi liên quan đến bạo lực gia đình hoặc các bên đồng ý với tất cả các vấn đề

inglês vietnamita
violence bạo lực
or hoặc
all tất cả các
the khi

EN You can help us get information out to individuals who are effected by legal issues around the state

VI Bạn thể giúp chúng tôi nhận được thông tin cho các cá nhân bị thực hiện bởi các vấn đề pháp lý xung quanh nhà nước

inglês vietnamita
help giúp
information thông tin
individuals cá nhân
around xung quanh
you bạn
get các
the nhận
are được
to cho

EN For existing driver- and delivery-partners who are experiencing account issues, please go to Help Centre.

VI Nếu bạn Đối tác Grab đang gặp sự cố về tài khoản, vui lòng truy cập Trung tâm trợ giúp.

inglês vietnamita
account tài khoản
centre trung tâm
and bạn
help giúp
are đang

EN We maintain your system onsite and remotely monitor performance, and address any issues or concerns quickly and easily.

VI Chúng tôi duy trì hệ thống của bạn tại chỗ giám sát hiệu suất từ xa, đồng thời giải quyết mọi vấn đề hoặc mối quan tâm một cách nhanh chóng dễ dàng.

inglês vietnamita
system hệ thống
monitor giám sát
performance hiệu suất
easily dễ dàng
we chúng tôi
or hoặc
your bạn
and của
quickly nhanh

EN "ecoligo knows about issues long before we do

VI "ecoligo biết về các vấn đề từ rất lâu trước khi chúng tôi làm

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
before trước
do làm
we chúng tôi

EN They step up to easily solve any issues or problems that arise.

VI Họ bước lên để dễ dàng giải quyết bất kỳ vấn đề hoặc vấn đề phát sinh.

inglês vietnamita
step bước
easily dễ dàng
solve giải quyết
or hoặc
to lên

EN We have processes in place to manage issues that come up after we’ve installed the solar solution

VI Chúng tôi các quy trình để quản lý các vấn đề phát sinh sau khi chúng tôi cài đặt giải pháp năng lượng mặt trời

inglês vietnamita
processes quy trình
installed cài đặt
solution giải pháp
we chúng tôi
the giải
to các
solar mặt trời
after khi

EN ecoligo will charge for unscheduled maintenance in cases of negligence whereas issues caused by third parties are covered by insurance.

VI ecoligo sẽ tính phí bảo trì đột xuất trong trường hợp sơ suất trong khi các vấn đề do bên thứ ba gây ra sẽ được bảo hiểm chi trả.

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
in trong
cases trường hợp
insurance bảo hiểm

EN Then the system is continuously monitored and maintained to ensure that any issues that may arise are dealt with quickly and effectively.

VI Sau đó, hệ thống được giám sát bảo trì liên tục để đảm bảo rằng mọi vấn đề thể phát sinh đều được xử lý nhanh chóng hiệu quả.

inglês vietnamita
then sau
system hệ thống
continuously liên tục
quickly nhanh chóng
to mọi
is được

EN The FedRAMP process does not issue an Authority to Operate (ATO) to CSPs, instead, the FedRAMP process issues Provisional Authority to Operate (PATO)

VI Quy trình của FedRAMP không ban hành Quyền vận hành (ATO) cho CSP, thay vào đó, quy trình của FedRAMP sẽ ban hành Quyền vận hành tạm thời (PATO)

inglês vietnamita
process quy trình
operate vận hành

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

inglês vietnamita
suppliers nhà cung cấp
reduce giảm
risk rủi ro
law luật
the này
and như
to cũng
food các

EN B. Number of issues and amount on balance sheet

VI B. Số lượng vấn đề số tiền trên bảng cân đối kế toán

inglês vietnamita
on trên
number số lượng

EN (Issues whose shares increased in the current fiscal year)

VI (Các vấn đề cổ phiếu tăng trong năm tài chính hiện tại)

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
increased tăng
current hiện tại
year năm
the các
in trong

EN (Issues whose shares decreased during the current fiscal year)

VI (Các vấn đề cổ phiếu giảm trong năm tài chính hiện tại)

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
current hiện tại
year năm
the các
during trong

EN 7. Actively address environmental issues

VI 7. Tích cực giải quyết các vấn đề môi trường

inglês vietnamita
environmental môi trường

EN Choose a preset to prepare your files before you upload them to Youtube. Fix file issues if Youtube requires a different format.

VI Chọn một cài đặt trước để chuẩn bị cho các file của bạn trước khi tải chúng lên Youtube. Khắc phục sự cố file nếu Youtube yêu cầu định dạng khác.

inglês vietnamita
choose chọn
youtube youtube
if nếu
requires yêu cầu
before trước
different khác
your bạn
file file

EN Please be aware that a few conversions can differ between online-convert.com and the usage of the API. This is due to licensing issues. Please test the conversion in the API directly.

VI Xin lưu ý rằng một vài chuyển đổi thể khác nhau giữa online-convert.com việc sử dụng API. Điều này do vấn đề cấp phép. Vui lòng kiểm tra trực tiếp chuyển đổi trong API.

inglês vietnamita
few vài
between giữa
usage sử dụng
api api
test kiểm tra
in trong
directly trực tiếp
and
conversion chuyển đổi

EN Ability to resolve any artistic or technical issues

VI Khả năng giải quyết các vấn đề liên quan đến mỹ thuật, kỹ thuật

inglês vietnamita
ability khả năng
technical kỹ thuật
to đến

EN You will also maintain contacts with customers and suppliers, advising them on quality issues and guaranteeing compliance with quality standards

VI Bạn cũng sẽ duy trì liên lạc với khách hàng nhà cung cấp, tư vấn cho họ về các vấn đề chất lượng đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng

inglês vietnamita
suppliers nhà cung cấp
quality chất lượng
also cũng
customers khách hàng
with với
you bạn
and các

EN You will, for example, provide associates with the latest information and communicate various strategic issues

VI Ví dụ, bạn sẽ cung cấp cho các cộng sự thông tin mới nhất phổ biến về các vấn đề chiến lược đa dạng

inglês vietnamita
latest mới
information thông tin
you bạn
provide cung cấp
and các

EN Not least, you will liaise with other divisions and departments on issues such as customer requirements analysis, sales support for new products, and the analysis of budget variances.

VI Quan trọng không kém bạn sẽ liên hệ với các bộ phận phòng ban khác về các vấn đề như phân tích yêu cầu khách hàng, hỗ trợ bán hàng các sản phẩm mới phân tích thay đổi trong ngân sách.

inglês vietnamita
other khác
requirements yêu cầu
analysis phân tích
new mới
budget ngân sách
not không
you bạn
products sản phẩm
such các
customer khách
sales bán hàng

EN Analyze your website’s technical health, identify issues and get recommendations on how to improve it.

VI Phân tích tình trạng kỹ thuật của trang web của bạn, xác định các vấn đề nhận thông tin đề xuất về cách khắc phục.

inglês vietnamita
analyze phân tích
technical kỹ thuật
identify xác định
your của bạn
websites trang web

EN Find and fix on-site issues and improve your rankings.

VI Tìm khắc phục các sự cố trên trang, đồng thời cải thiện thứ hạng của bạn.

inglês vietnamita
improve cải thiện
find tìm
on trên
site trang
your của bạn

Mostrando 50 de 50 traduções