EN VIMAGE ? Cinemagragh Animator & Live Photo Editor is a photo editing application that helps you to create animated pictures
EN VIMAGE ? Cinemagragh Animator & Live Photo Editor is a photo editing application that helps you to create animated pictures
VI VIMAGE ? Cinemagragh Animator & Live Photo Editor là một ứng dụng chỉnh sửa ảnh giúp bạn tạo ra những bức ảnh động
inglês | vietnamita |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
helps | giúp |
you | bạn |
create | tạo |
EN However, to have a great photo, you need to have a lot of knowledge about photo editing and use some editing software on the PC
VI Tuy nhiên, để có một bức ảnh đẹp, bạn cần có nhiều kiến thức về chỉnh sửa ảnh và sử dụng một số phần mềm chỉnh sửa trên PC
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
knowledge | kiến thức |
editing | chỉnh sửa |
use | sử dụng |
software | phần mềm |
on | trên |
lot | nhiều |
you | bạn |
need | cần |
EN When you?re done, remember to take a selfie with your beautiful house and post it on social media (with the photo-and-short-video tool in ZEPETO).
VI Sau khi hoàn thành, nhớ chụp một bô tự sướng với ngôi nhà xinh của mình và post lên mạng xã hội (bằng chính công cụ chụp ảnh và quay phim ngắn trong ZEPETO).
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN A photo or paper copy of your DHHS CDC COVID-19 vaccination record card
VI Ảnh chụp hoặc bản sao giấy thẻ hồ sơ tiêm vắc-xin COVID-19 của CDC thuộc DHHS của quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
copy | bản sao |
of | của |
EN A photo of your vaccination record card stored on a phone or other electronic device
VI Ảnh chụp thẻ hồ sơ tiêm vắc-xin của quý vị được lưu trữ trên điện thoại hoặc thiết bị điện tử khác
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
card | thẻ |
electronic | điện |
on | trên |
or | hoặc |
EN VIRTUAL PAINTING AND PHOTO EXHIBITION “Girls deserve to shine”
VI Bài phát biểu của bà Naomi Kitahara, Trưởng đại diện Quỹ dân số tại Việt Nam
EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.
VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức và kỹ năng chụp ảnh và máy ảnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
test | kiểm tra |
is | được |
photo | ảnh |
skills | kỹ năng |
the | trường |
knowledge | kiến thức |
for | cho |
a | học |
EN Programs such as outdoor photo sessions are also substantial.
VI Các chương trình như phiên chụp ảnh ngoài trời cũng rất đáng kể.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
photo | ảnh |
programs | chương trình |
as | như |
are | các |
EN How do you get the converted file to you phone? It's simple, just make a photo with your mobile phone from the individual QRcode you see on our successful download page
VI Làm thế nào để chuyển file vào điện thoại di động của bạn? Thật đơn giản, chỉ cần dùng điện thoại để chụp mã QR mà bạn thấy trên trang tải xuống của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
download | tải xuống |
page | trang |
on | trên |
its | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN Every corner is a compelling photo opportunity, especially in the gleaming historic wing and all-white inner courtyard,” the Forbes Travel Guide noted in its inspector’s highlights.
VI Ở bất kỳ vị trí nào trong khách sạn, du khách cũng có thể chụp được những tấm hình đẹp, lưu giữ những khoảnh khắc về một kỳ nghỉ đáng nhớ.’’
EN For more information on the photographs used on www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, please see the Photo credits section.
VI Để biết thêm thông tin về ảnh chụp dùng trên www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, vui lòng xem mục nguồn gốc ảnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
used | dùng |
see | xem |
photo | ảnh |
information | thông tin |
on | trên |
more | thêm |
EN All photographs and documents illustrating products on this site are not contractual Photo credits: © copyright
VI Mọi ảnh chụp và tài liệu minh họa sản phẩm trên trang web này không chịu ràng buộc theo hợp đồng Nguồn gốc ảnh: © bản quyền
inglês | vietnamita |
---|---|
all | mọi |
documents | tài liệu |
products | sản phẩm |
on | trên |
not | không |
site | trang |
EN Nowadays, photo editing apps are gaining popularity
VI Ngày nay, những ứng dụng chỉnh sửa ảnh đang dần trở lên phổ biến
inglês | vietnamita |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
photo | ảnh |
are | đang |
EN It will automatically analyze the photo to recognize every detail on the face
VI Nó sẽ tự động phân tích bức ảnh để nhận dạng từng chi tiết trên khuôn mặt
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
detail | chi tiết |
on | trên |
face | mặt |
EN Your photo can completely appear on VIMAGE?s official Instagram page!
VI Bức ảnh của bạn hoàn toàn có thể xuất hiện trên page Instagram chính thức của VIMAGE đấy!
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
on | trên |
official | chính thức |
photo | ảnh |
your | của bạn |
EN That is why many people turn to mobile photo editing software.
VI Đó là lí do nhiều người tìm đến những phần mềm chỉnh sửa ảnh trên di động.
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
people | người |
editing | chỉnh sửa |
software | phần mềm |
EN Adobe Lightroom will not simply overlay a forced filter on your photos, but a comprehensive set of photo editing tools that were previously only available on Macs.
VI Adobe Lightroom sẽ không đơn giản phủ một bộ lọc gượng gạo lên ảnh của bạn, mà là một bộ công cụ chỉnh sửa ảnh toàn diện vốn trước đây chỉ có trên máy Mac.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
on | trên |
comprehensive | toàn diện |
editing | chỉnh sửa |
previously | trước |
of | của |
your | bạn |
EN Do you know Adobe Photoshop? Adobe Lightroom is the photography application of Adobe, the tycoon of photo editing applications on many different platforms
VI Bạn biết Adobe Photoshop chứ? Adobe Lightroom là ứng dụng nhiếp ảnh của Adobe, ông trùm của những ứng dụng chỉnh sửa ảnh trên nhiều nền tảng khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
platforms | nền tảng |
photo | ảnh |
on | trên |
know | biết |
different | khác nhau |
EN Although you do not have much knowledge about photo editing, you can still download and use it expertly.
VI Dù không có nhiều kiến thức về chỉnh sửa ảnh, bạn vẫn có thể tải về và sử dụng nó một cách thuần thục.
inglês | vietnamita |
---|---|
much | nhiều |
knowledge | kiến thức |
editing | chỉnh sửa |
use | sử dụng |
not | không |
still | vẫn |
you | bạn |
EN In addition, you can refer to some other photo editing applications such as VSCO, PicsArt.
VI Ngoài ra, bạn có thể tham khảo một số ứng dụng chỉnh sửa ảnh khác như VSCO, PicsArt.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
editing | chỉnh sửa |
you | bạn |
EN Adobe Lightroom owns all the basic tools of a mobile photo-editing application
VI Adobe Lightroom sở hữu đầy đủ các công cụ cơ bản của một ứng dụng chỉnh sửa ảnh trên di động
inglês | vietnamita |
---|---|
basic | cơ bản |
of | của |
all | các |
EN With Rotate, you can adjust your photo to any angle
VI Với tính năng Xoay, bạn có thể chỉnh bức ảnh của bạn theo bất cứ góc nào
inglês | vietnamita |
---|---|
photo | ảnh |
your | của bạn |
you | bạn |
with | với |
EN Just use your finger and rotate the photo to the angle you want.
VI Chỉ cần sử dụng ngón tay của bạn và xoay bức ảnh theo góc mà bạn muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
photo | ảnh |
your | của bạn |
want | bạn |
EN In addition to photo editing features, Adobe Lightroom also has a built-in camera feature
VI Ngoài các tính năng chỉnh sửa ảnh, Adobe Lightroom còn được tích hợp sẵn tính năng camera chụp ảnh
inglês | vietnamita |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
photo | ảnh |
has | được |
to | các |
feature | tính năng |
EN Detail: When you take a photo at night with low-resolution cameras, some details will be noise
VI Detail: Khi bạn chụp một bức ảnh vào ban đêm bằng những camera có độ phân giải thấp, một số chi tiết sẽ bị làm mờ (noise)
inglês | vietnamita |
---|---|
be | là |
you | bạn |
details | chi tiết |
EN If you have a great photo, don?t hesitate to share it with everyone.
VI Nếu bạn có một bức ảnh đẹp, đừng ngần ngại chia sẻ nó với tất cả mọi người nhé.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
you | bạn |
everyone | người |
EN Copy Settings: If you have an amazing edit and you want to apply it to another photo, this feature will help you do that simply and quickly.
VI Copy Settings: Nếu bạn có một chỉnh sửa ưng ý và bạn muốn áp dụng nó cho một bức ảnh khác, tính năng này sẽ giúp bạn thực hiện điều đó một cách đơn giản và nhanh chóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
edit | chỉnh sửa |
another | khác |
feature | tính năng |
help | giúp |
want | muốn |
quickly | nhanh |
you | bạn |
EN Healing Brush: Delete an object in the photo correctly, conveniently and quickly.
VI Healing Brush: Xóa một đối tượng trong ảnh một cách chính xác, tiện lợi và nhanh chóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
quickly | nhanh |
EN Basically, Adobe Lightroom meets all the needs of users for a mobile photo-editing application
VI Về cơ bản, Adobe Lightroom đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng cho một ứng dụng chỉnh sửa ảnh trên di động
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
users | người dùng |
application | dùng |
of | của |
EN If you accidentally ?deleted? a photo or video, you can restore it easily.
VI Nếu bạn có lỡ ?xóa nhầm? một bức ảnh hoặc video nào đó, bạn có thể khôi phục lại một cách dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
you | bạn |
or | hoặc |
video | video |
easily | dễ dàng |
EN Simple Gallery Pro retains its position when the photo or video is created. You can also quickly display a specific location in the picture.
VI Simple Gallery Pro còn giữ được vị trí khi bức hình hoặc video được tạo. Bạn cũng có thể hiển thị một địa điểm cụ thể trong bức hình một cách nhanh chóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
pro | pro |
video | video |
created | tạo |
in | trong |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
quickly | nhanh |
EN This application will help you turn your photo into a lovely 3D cartoon character based on a face simulation
VI Ứng dụng này sẽ giúp bạn biến ảnh của mình thành nhân vật hoạt hình 3D đáng yêu dựa trên mô phỏng gương mặt từ hình ảnh đã đưa vào trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
character | nhân |
based | dựa trên |
face | mặt |
photo | ảnh |
this | này |
your | và |
on | trên |
EN Photo sessions for websites and other promotional materials.
VI Phiên ảnh cho trang web và các tài liệu quảng cáo khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
photo | ảnh |
websites | trang web |
and | các |
for | cho |
EN Identification document with photo (National ID/ Passport/ Citizen ID)
VI Chứng minh nhân dân/hộ chiếu/thẻ căn cước
EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.
VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức và kỹ năng chụp ảnh và máy ảnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
test | kiểm tra |
is | được |
photo | ảnh |
skills | kỹ năng |
the | trường |
knowledge | kiến thức |
for | cho |
a | học |
EN Programs such as outdoor photo sessions are also substantial.
VI Các chương trình như phiên chụp ảnh ngoài trời cũng rất đáng kể.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
photo | ảnh |
programs | chương trình |
as | như |
are | các |
EN Every corner is a compelling photo opportunity, especially in the gleaming historic wing and all-white inner courtyard,” the Forbes Travel Guide noted in its inspector’s highlights.
VI Ở bất kỳ vị trí nào trong khách sạn, du khách cũng có thể chụp được những tấm hình đẹp, lưu giữ những khoảnh khắc về một kỳ nghỉ đáng nhớ.’’
EN For more information on the photographs used on www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, please see the Photo credits section.
VI Để biết thêm thông tin về ảnh chụp dùng trên www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, vui lòng xem mục nguồn gốc ảnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
used | dùng |
see | xem |
photo | ảnh |
information | thông tin |
on | trên |
more | thêm |
EN All photographs and documents illustrating products on this site are not contractual Photo credits: © copyright
VI Mọi ảnh chụp và tài liệu minh họa sản phẩm trên trang web này không chịu ràng buộc theo hợp đồng Nguồn gốc ảnh: © bản quyền
inglês | vietnamita |
---|---|
all | mọi |
documents | tài liệu |
products | sản phẩm |
on | trên |
not | không |
site | trang |
EN Set a link back to this photo. You can use the following text
VI Đặt liên kết quay lại ảnh này. Bạn có thể sử dụng văn bản sau
inglês | vietnamita |
---|---|
link | liên kết |
use | sử dụng |
photo | ảnh |
following | sau |
you | bạn |
this | này |
EN Photo by Waseem Farooq form PxHere
VI Ảnh của Waseem Farooq mẫu PxHere
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
by | của |
EN The free high-resolution photo of business meeting, business, communication, table, furniture
VI Các hình ảnh có độ phân giải cao miễn Hội nghị kinh doanh, kinh doanh, giao tiếp, bàn, đồ nội thất
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
communication | giao tiếp |
table | bàn |
EN Help us to add tag of the photo,and English is only accepted Learn more...
VI Hãy giúp chúng tôi thêm thẻ của bức ảnh, và tiếng Anh chỉ được chấp nhận Tìm hiểu thêm...
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
english | tiếng anh |
learn | hiểu |
photo | ảnh |
is | được |
accepted | chấp nhận |
more | thêm |
EN Select a photo to upload or tap
VI Chọn ảnh để tải lên hoặc nhấn vào
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
upload | tải lên |
photo | ảnh |
or | hoặc |
to | lên |
Mostrando 50 de 50 traduções