Traduzir "since each device" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "since each device" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de since each device

inglês
vietnamita

EN Since iOS 10 and above, Apple has blocked access to device?s data from third-party applications, and these apps are completely useless.

VI Bởi từ iOS 10 trở lên, Apple đã ngăn chặn khả năng thâm nhập vào dữ liệu thiết bị về pin của các ứng dụng của bên thứ ba, những ứng dụng này hoàn toàn vô ích.

inglês vietnamita
ios ios
data dữ liệu
completely hoàn toàn
and
applications các ứng dụng
these này

EN Device conversion Select target device..

VI Chuyển đổi thiết bị Chọn thiết bị mục tiêu..

inglês vietnamita
select chọn
conversion chuyển đổi
target mục tiêu

EN Do not have to manually install drivers for the device or even tell the computer that a new device has been added. Now just plug-and-play!

VI Không cần phải cài đặt thủ công cho từng thiết bị, chỉ cần gắm-vào--sử-dụng

inglês vietnamita
manually thủ công
install cài đặt
the không

EN Owning InternetGuard, you will no longer worry about the device automatically downloading malicious applications for your device

VI Sở hữu InternetGuard, bạn sẽ không còn lo lắng về việc thiết bị tự động tải những ứng dụng độc hại cho thiết bị của mình

inglês vietnamita
no không
your bạn

EN We care about finding out how users interact with your app using their device, and not the users behind the device.

VI Điều chúng tôi muốn tìm hiểu người dùng sử dụng thiết bị ra sao khi tương tác với ứng dụng, chứ không phải người dùng đang sử dụng thiết bị đó ai.

inglês vietnamita
users người dùng
we chúng tôi
out ra
using sử dụng

EN Device Identity: Protected by device attestation

VI Nhận dạng thiết bị: Được bảo vệ bởi chứng nhận thiết bị

EN If you want to control in more detail for each application on your device, you probably do not want to miss InternetGuard.

VI Nếu bạn muốn kiểm soát kết nối một cách chi tiết hơn cho từng ứng dụng trên thiết bị của mình, lẽ bạn không muốn bỏ lỡ InternetGuard đâu!

inglês vietnamita
if nếu
control kiểm soát
more hơn
detail chi tiết
not không
on trên
each cho
want muốn
your bạn

EN Bear in mind that each control only applies to data from the browser or device you implement it on. 

VI Hãy nhớ rằng mỗi hành động kiểm soát chỉ áp dụng cho dữ liệu từ trình duyệt hoặc thiết bị bạn áp dụng tùy chọn kiểm soát đó

inglês vietnamita
control kiểm soát
data dữ liệu
browser trình duyệt
or hoặc
you bạn
each mỗi

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

inglês vietnamita
system hệ thống
allows cho phép
once lần
no không
each mỗi

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents

VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng sốthể ước tính trong mỗi nhóm không phải con số chính xác về những cư dân hiện tại

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
not không
current hiện tại
residents cư dân
number lượng

EN But the reality is no, we all want each other to survive because we can help each other save energy.

VI Tuy nhiên, thực tế lại không phải thế, chúng tôi đều muốn mỗi người trong chúng ta đều sinh tồn được chúng tôi thể giúp nhau tiết kiệm năng lượng.

inglês vietnamita
help giúp
save tiết kiệm
energy năng lượng
we chúng tôi
but tuy nhiên
want muốn
to trong
is được
each mỗi
all người

EN Given the transaction costs associated with each investment we require at least €100 for each investment.

VI Với chi phí giao dịch liên quan đến mỗi khoản đầu tư, chúng tôi yêu cầu ít nhất € 100 cho mỗi khoản đầu tư.

EN Our business model keeps us accountable by giving us total oversight and control over each stage of each project.

VI Mô hình kinh doanh của chúng tôi giúp chúng tôi trách nhiệm giải trình bằng cách cho chúng tôi giám sát kiểm soát toàn bộ từng giai đoạn của mỗi dự án.

inglês vietnamita
business kinh doanh
model mô hình
project dự án
control kiểm soát
of của
our chúng tôi
each mỗi
giving cho

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

inglês vietnamita
system hệ thống
allows cho phép
once lần
no không
each mỗi

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.

VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải số liệu chính xác về cư dân hiện tại.

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
total người
current hiện tại
residents cư dân
not không

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN The Trusted Provider of Medical Information since 1899

VI Nhà cung cấp thông tin y khoa đáng tin cậy từ năm 1899

inglês vietnamita
trusted tin cậy
provider nhà cung cấp
information thông tin

EN FilterBypass now always encrypt urls and remove javascript from target pages for privacy reasons.Therefore the options are no longer necessary since the optimal settings are always active.

VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url xóa javascript khỏi các trang đích lý do bảo mật.

inglês vietnamita
always luôn
encrypt mã hóa
javascript javascript
privacy bảo mật

EN The Trusted Provider of Medical Information since 1899

VI Nhà cung cấp thông tin y khoa đáng tin cậy từ năm 1899

inglês vietnamita
trusted tin cậy
provider nhà cung cấp
information thông tin

EN Ever since 1901, the Hotel Metropole Hanoi has a long tradition as a luxury venue for prestigious events and a popular rendezvous for business and leisure travelers

VI Kể từ năm 1901, Khách sạn Metropole Hà Nội đã nổi tiếng nơi gặp gỡ quen thuộc của khách thương gia cũng như khách du lịch

inglês vietnamita
hotel khách sạn
and của

EN You can use our crypto wallet application to use as your Tezos wallet since it supports most major coins and Tezos wallet capabilities are now available with the latest update!

VI Bạn thể sử dụng ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi để sử dụng làm ví Tezos của bạn nó hỗ trợ hầu hết các đồng tiền lớn ví Tezos hiện sẵn với bản cập nhật mới nhất!

inglês vietnamita
available có sẵn
update cập nhật
use sử dụng
your của bạn
our chúng tôi
to tiền
you bạn
latest mới

EN The masternode system is referred to as Proof of Service (PoSe), since the masternodes provide crucial services to the network

VI Hệ thống masternode được gọi Proof of Service (PoSe), các masternode cung cấp các dịch vụ quan trọng cho mạng

inglês vietnamita
system hệ thống
is được
network mạng
provide cung cấp

EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions

VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời

inglês vietnamita
protocols giao thức
other khác
growth tăng
of của
while khi
user dùng

EN Since the mid 20th century, climate scientists have tracked these global warming trends and attributed them largely to human activity on the planet

VI Kể từ giữa thế kỷ 20, các nhà khoa học khí hậu đã theo dõi xu hướng ấm lên toàn cầu cho biết nguyên nhân của những xu hướng này chủ yếu do hoạt động của con người trên hành tinh này

inglês vietnamita
climate khí hậu
have cho
global toàn cầu
human người
on trên
and của
these này
them các

EN Since the beginning of regulated organic certification, Control Union has served companies all over the world

VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ theo quy định, Control Union đã phục vụ các công ty trên toàn thế giới

inglês vietnamita
certification chứng nhận
world thế giới
companies công ty
over đầu

EN Since Other is not an official classification from Census nor the Office of Management and Budget, the size of the corresponding vaccine-eligible population is undetermined.

VI tùy chọn Khác không phải phân loại chính thức từ Điều Tra Dân Số hay Văn Phòng Quản Lý Ngân Sách nên số dân đủ điều kiện tiêm vắc-xin tương ứng chưa được xác định.

inglês vietnamita
other khác
official chính thức
budget ngân sách
office văn phòng
is được

EN The private brand product “e angle (e angle)” based on the concept “a new angle on your lifestyle.” Has been on sale since November 2018

VI " Góc nhìn mới về phong cách sống của bạn." Thương hiệu cá nhân "e góc (mà trên khái niệm về e angle bán)" từ tháng 11 năm 2018

inglês vietnamita
new mới
november tháng
on trên
the của
a năm

EN He has been a club top partner since 1997 and contributes to the promotion and development of regional sports.

VI Ông đối tác hàng đầu của câu lạc bộ từ năm 1997 góp phần thúc đẩy phát triển các môn thể thao trong khu vực.

inglês vietnamita
top hàng đầu
development phát triển
regional khu vực
of của

EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017

VI EDION đã đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017

EN Employee awareness has increased year by year since the beginning of work style reforms, and average overtime hours have steadily declined

VI Nhận thức của nhân viên đã tăng lên hàng năm kể từ khi bắt đầu cải cách phong cách làm việc, số giờ làm thêm trung bình đã giảm dần

inglês vietnamita
employee nhân viên
increased tăng
year năm
style phong cách
hours giờ
work làm việc
by đầu
has

EN Its product range has since expanded to feature sculptural furnishings with an extraordinary attention to craftsmanship and artisan techniques.

VI Sản phẩm của hãng đã phát triển rộng hơn với các mặt hàng nội thất điêu khắc nghệ thuật với kỹ thuật thủ công tinh xảo.

inglês vietnamita
techniques kỹ thuật
product sản phẩm
and của

EN Bitcoin Cash works almost exactly like Bitcoin since it’s based on the original Bitcoin core software

VI Bitcoin Cash hoạt động chính xác gần như Bitcoin nó dựa trên phần mềm lõi gốc của Bitcoin

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
based dựa trên
software phần mềm
on trên
its của

EN Since its mainnet launch in 2017, Waves Platform consists of three core layers:

VI Kể từ khi ra mắt mainnet vào năm 2017, nền tảng Waves bao gồm lõi ba lớp:

inglês vietnamita
since
platform nền tảng
consists bao gồm
three ba
in vào

EN I was lucky to get lots of great messages about how to live in a way with minimal environmental impact since I was young

VI Tôi đã may mắn được truyền dạy rất nhiều thông điệp tuyệt vời về cách sống một cuộc sống với tác động tối thiểu đến môi trường từ khi còn nhỏ

inglês vietnamita
lots nhiều
great tuyệt vời
live sống
way cách
environmental môi trường
since với

EN Since your code is stateless, AWS Lambda can start as many copies of your function as needed without lengthy deployment and configuration delays

VI của bạn không trạng thái, AWS Lambda thể bắt đầu bao nhiêu bản sao hàm cần thiếtkhông mất thời gian trễ dài từ việc triển khai cấu hình

inglês vietnamita
lambda lambda
start bắt đầu
function hàm
deployment triển khai
configuration cấu hình
aws aws
your của bạn
without không
needed cần thiết
can cần
many bạn

EN • Corrupt signature - This occurs if the code artifact has been altered since signing

VI •Chữ ký bị hỏng - Điều này xảy ra nếu thành phần lạ củađã bị thay đổi sau khi ký

EN Since we handle multiple mobile companies, we can propose the most suitable model and plan for your company.

VI chúng tôi xử lý nhiều công ty di động, chúng tôi thể đề xuất mô hình kế hoạch phù hợp nhất cho công ty của bạn.

inglês vietnamita
model mô hình
plan kế hoạch
we chúng tôi
multiple nhiều
and của
your bạn
company công ty

EN Since the beginning of regulated European Union (EU) organic certification, we serve companies all over the world with a wide range of services including organic certification.

VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ của Liên minh châu Âu (EU) theo quy định, chúng tôi phục vụ các công ty trên toàn thế giới với một loạt dịch vụ bao gồm chứng nhận hữu cơ.

inglês vietnamita
certification chứng nhận
we chúng tôi
world thế giới
including bao gồm
of của
companies công ty
all các

EN The project is proudly part of the sharing economy, it was clear since day 1 that the ERP would be built on top of an open-source platform and that its source code would be shared on GitHub.

VI Dự án tự hào một phần của nền kinh tế chia sẻ, rõ ràng kể từ ngày đầu tiên ERP được xây dựng trên nền tảng nguồn mở được chia sẻ trên GitHub.

inglês vietnamita
project dự án
part phần
day ngày
platform nền tảng
source nguồn
of của
on trên

EN Application upgraded every year since then

VI Ứng dụng được nâng cấp hàng năm kể từ đó

inglês vietnamita
year năm

EN The world longest-running cryptocurrency exchange since 2011.

VI Sàn giao dịch tiền kỹ thuật số lâu đời nhất trên toàn cầu ,

inglês vietnamita
exchange giao dịch
since trên
the dịch

EN The world’s longest-running cryptocurrency exchange since 2011 © 2011-2022 BTCC.com. All rights reserved

VI Sàn giao dịch lâu đời nhất toàn cầu, vận hành ổn định 10 năm © 2011-2022 BTCC.com. All rights reserved

inglês vietnamita
exchange giao dịch
the dịch

EN Since its inception, the app has been highly rated and voted as the Best App of 2018 on Google Play.

VI Ngay từ khi xuất hiện, ứng dụng đã được đánh giá rất cao được bình chọn Ứng dụng tốt nhất trong năm 2018 trên Google Play.

inglês vietnamita
google google
the khi
been năm
on trên
has được

EN Since its inception, HAGO has received a lot of attention from users

VI Kể từ những ngày đầu mới thành lập, HAGO đã nhận được rất nhiều sự quan tâm từ phía người dùng

inglês vietnamita
users người dùng
received nhận được
from ngày
a đầu
of những
has nhận

EN Launched in the late 1980s, the SimCity series has been the best friend of many generations of gamers and has made incredible strides since then

VI Ra mắt vào cuối thập niên 80, loạt game SimCity đã trở thành món ăn tinh thần của rất nhiều thế hệ game thủ, đã những bước tiến đáng kinh ngạc kể từ đó đến nay

inglês vietnamita
and
many nhiều
in vào

EN With smart design, fast and fun rhythm, Plants vs Zombies have received a standing ovation since launching on Google Play in 2013.

VI Với thiết kế thông minh, tiết tấu nhanh vui nhộn, Plants vs Zombies đã nhận được sự hưởng ứng nhiệt tình kể từ khi ra mắt trên Google Play vào năm 2013.

inglês vietnamita
smart thông minh
fast nhanh
google google
on trên
and
received nhận

EN As a hit game and a rare free version, The Sims FreePlay has been warmly welcomed by gamers since its launch

VI một game đình đám phiên bản miễn phí hiếm hoi, The Sims FreePlay được các game thủ chào đón rất nồng hậu kể từ khi ra mắt đến giờ

inglês vietnamita
version phiên bản
and các

Mostrando 50 de 50 traduções