Traduzir "simpler four thousander" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "simpler four thousander" de inglês para vietnamita

Traduções de simpler four thousander

"simpler four thousander" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

four bốn của trong được

Tradução de inglês para vietnamita de simpler four thousander

inglês
vietnamita

EN Simpler, more effective threat defense with Cloudflare for Teams

VI Phòng thủ 1 cách đơn giản hiệu quả trước các mối đe dọa với Cloudflare for Teams

inglês vietnamita
with với

EN Learn how Cloudflare for Teams provides simpler and more effective threat defense than legacy approaches.

VI Tìm hiểu cách Cloudflare for Teams cung cấp khả năng phòng thủ trước mối đe dọa 1 cách đơn giản hiệu quả hơn so với các phương pháp cũ.

inglês vietnamita
learn hiểu
provides cung cấp
more hơn
and các
for với

EN SimpleSwap created a Mobile App for an even simpler cryptocurrency exchange process

VI SimpleSwap vừa ra mắt ứng dụng trên điện thoại giúp khách hàng giao dịch tiền điện tử dễ dàng hơn

inglês vietnamita
exchange giao dịch
even hơn
for tiền
a dịch

EN It isn?t effortless, and TuneIn was born to make things simpler

VI Điều đó thật phức tạp, TuneIn được sinh ra để giúp mọi thứ đơn giản hơn

inglês vietnamita
was được

EN AWS offers services that make scalable logging and log analytics architectures simpler to implement

VI AWS cung cấp những dịch vụ giúp dễ dàng triển khai các cấu trúc phân tích nhật ký ghi nhật ký trên quy mô linh hoạt hơn

inglês vietnamita
aws aws
offers cung cấp
services giúp
analytics phân tích
implement triển khai
and các
to dịch

EN Mobile Marketing tools made simpler and smarter | Adjust

VI Bộ công cụ Marketing Di động trở nên đơn giản hơn thông minh hơn | Adjust

inglês vietnamita
marketing marketing

EN The resulting CSS gradients are cross-browser - they will work in these browsers and will also fall back to a simpler gradient in older versions of Internet Explorer.

VI Các dải màu CSS kết quả cross-browser - chúng sẽ hoạt động trong các trình duyệt này cũng sẽ quay lại một dải màu đơn giản hơn trong các phiên bản cũ hơn của Internet Explorer.

EN COVID-19 cases over the last four months

VI Các ca COVID-19 trong bốn tháng qua

inglês vietnamita
four bốn
months tháng
the các
over qua

EN COVID-19 hospitalizations over the last four months

VI Số ca nhập viện do COVID-19 trong bốn tháng qua

inglês vietnamita
four bốn
months tháng
over qua

EN COVID-19 deaths over the last four months

VI Các ca tử vong do COVID-19 trong bốn tháng qua

inglês vietnamita
four bốn
months tháng
the các
over qua

EN The four main focus points of the standard are:

VI Bốn điểm trọng tâm chính của tiêu chuẩn :

inglês vietnamita
main chính
points điểm
four bốn
standard tiêu chuẩn
the của

EN Four bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Bốn phòng ngủ, phòng khách phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

inglês vietnamita
four bốn
staff nhân viên
and với
two hai

EN You will be charged for the recycling and collection / transportation charges when picking up the four unnecessary home appliances.Inquiries and applications are accepted at each EDION store.

VI Bạn sẽ phải trả phí tái chế phí thu gom / vận chuyển khi chọn bốn thiết bị gia dụng không cần thiết.Yêu cầu ứng dụng được chấp nhận tại mỗi cửa hàng EDION.

inglês vietnamita
four bốn
store cửa hàng
charges phí
inquiries yêu cầu
at tại
accepted chấp nhận
each mỗi
you bạn

EN Upstairs, the intimate master suite exudes comfort on a formidable scale with its contemporary four-post bed and its striking, ruby red Juliet armchair designed by Benjamin Hubert for Poltrona Frau’s 100th anniversary

VI Trên tầng lầu, phòng ngủ có không gian thoáng rộng với chiếc giường bốn cột hiện đại, ghế bành Juliet đỏ do Benjamin Hubert thiết kế nhân dịp lễ kỉ niệm lần thứ 100 của Poltrona Frau

inglês vietnamita
bed giường
on trên
and của
designed với

EN This year’s mooncakes come in three different types of decorative boxes: four-piece boxes, six-piece boxes and VIP boxes

VI Người ta vẫn thường nói, hương vị của những hoài niệm xưa thường rất đẹp

inglês vietnamita
of thường
and của

EN The elegant four- and six-piece boxes draw inspiration from the carousel—the classic amusement ride—with the mooncakes showcased inside on two tiers

VI Tết Trông Trăng của hàng chục năm trước dù khó khăn, thiếu thốn nhưng vẫn rộn ràng một niềm vui thơ trẻ

EN It’s a four-bedroom, 2,400-square-foot house with just two of us living in it

VI Đó căn nhà bốn phòng ngủ, rộng 2.400 bộ vuông với chỉ hai người chúng tôi sống trong đó

inglês vietnamita
living sống
in trong
two hai
house với

EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away

VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi vì tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc Mỹ, yêu cầu họ phối hợp tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên

inglês vietnamita
times lần
if nếu
we chúng tôi
four bốn
companies công ty
create tạo

EN Four months later I flipped a switch on that house, which is still there today

VI Bốn tháng sau đó tôi bật công tắc điện của ngôi nhà đó nó vẫn còn tồn tại đến hôm nay

inglês vietnamita
months tháng
later sau
still vẫn
today hôm nay
four bốn
house của

EN Before using P3 instances, it took two months to run large scale computational jobs, now it takes just four hours

VI Trước khi sử dụng các phiên bản P3, công ty này mất hai tháng để chạy các tác vụ điện toán quy mô lớn, giờ đây họ chỉ mất bốn giờ

inglês vietnamita
before trước
using sử dụng
months tháng
large lớn
four bốn
run chạy
two hai
to các

EN These AMIs have the latest NVIDIA GPU graphics software preinstalled along with the latest RTX drivers and NVIDIA ISV certifications with support for up to four 4K desktop resolutions

VI Các AMI này được cài sẵn phần mềm đồ họa GPU NVIDIA mới nhất cùng với trình điều khiển RTX mới nhất chứng nhận NVIDIA ISV hỗ trợ lên tới bốn độ phân giải màn hình 4K

inglês vietnamita
latest mới
software phần mềm
certifications chứng nhận
up lên
four bốn
along với
these này
and các

EN Do you wonder just how much your digital marketing strategy is helping your business? Look at these four metrics to evaluate your ROI.

VI Bạn có tự hỏi chiến lược tiếp thị kỹ thuật số của mình đang giúp ích gì cho doanh nghiệp của bạn không? Xem xét bốn chỉ số này để đánh giá ROI của bạn.

inglês vietnamita
strategy chiến lược
helping giúp
business doanh nghiệp
your của bạn
four bốn
you bạn
is này

EN The article below gives you four different ways you can check the battery health status of your own iOS device.

VI Bài viết dưới đây đưa ra 4 cách khác nhau để bạn có thể kiểm tra tình trạng pin cho thiết bị iOS của chính mình.

inglês vietnamita
ways cách
check kiểm tra
status tình trạng
ios ios
gives cho
you bạn
different khác nhau

EN The four of them face off against Princess Veronica and Prince Bruno ? the two leaders of Embla.

VI Bốn người cùng nhau đối đầu với công chúa Veronica hoàng tử Bruno ? hai lãnh đạo của Embla.

inglês vietnamita
four bốn
two hai

EN You control a four-member team of heroes, taking on missions against rival armies.

VI Bạn điều khiển một đội anh hùng gồm bốn thành viên, nhận nhiệm vụ chống lại các đội quân của đối thủ.

inglês vietnamita
of của
against chống lại
you bạn

EN In addition, each of them has different health points. For Fangs it is four, the rest are mostly five.

VI Ngoài ra, mỗi người trong số họ còn có chỉ số sức khỏe khác nhau. Đối với Fangs bốn, hầu hết năm.

inglês vietnamita
health sức khỏe
four bốn
in trong
five năm
each mỗi
different khác nhau

EN To increase the strength of the character, you need to pay attention in four things: Enhance, Skill, Ascend and Equipment

VI Để tăng sức mạnh cho nhân vật thì bạn cần chú trong 4 mục Enhance, Skill, Ascend Equipment

inglês vietnamita
increase tăng
character nhân
in trong

EN Run by Temasek Polytechnic and funded by the Singapore government, the 8-month long programme trained a total of 18 people, four of whom were Grab driver-partners

VI Được điều hành bởi Temasek Polytechnic tài trợ bởi chính phủ Singapore, chương trình kéo dài 8 tháng đã đào tạo tổng cộng 18 người, trong đó 4 người Đối tác tài xế của Grab

inglês vietnamita
singapore singapore
long dài
programme chương trình
of của
people người

EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.

VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc hai phòng có giường gội đầu cao cấp.

EN If Hanoi has twelve seasons of blooming flowers in four seasons, we can see such a vivid picture at Ciputra Hanoi, especially in the space of spring with full of sap

VI ÁNH TRĂNG NHÂN ÁI – Cuộc thi vẽ tranh dành cho cư dân nhí Ciputra về chủ đề Tết Trung thu được Chủ đầu tư Ciputra Hanoi chính thức phát động kể từ ngày 12/9/2021- 18/09/2021

EN These days, walking on the inner streets of Ciputra Hanoi, we are all surprised at the poetic beauty of the four-seasons landscape at the same time, which is charming but impressive, gorgeous but gentle

VI Vừa qua, Cộng đồng cư dân Ciputra Hanoi đã trải nghiệm một lễ hội “ma” vô cùng độc đáo nhân dịp Halloween ngay tại khuôn viên Khu đô thị

inglês vietnamita
at tại

EN The Times 2016–2017 World University Rankings placed seven Canadian universities in the top 200 (and four of these in the top 100)

VI Bảng xếp hạng Đại học Thế giới Times 2017 xếp hạng bảy trường đại học Canada nằm trong top 200 ( bốn trong số này nằm trong top 100)

inglês vietnamita
four bốn
the trường
in trong
of này

EN As well, Shanghai Jiao Tong University’s 2016 Academic Ranking of World Universities placed four Canadian institutions in its top 100, and 20 in the top 500.

VI Đồng thời, Bảng xếp hạng học thuật của Đại học Thế giới Thượng Hải Jiao Tong năm 2016 đã xếp hạng bốn tổ chức giáo dục Canada vào top 100 20 trong top 500.

inglês vietnamita
ranking xếp hạng
world thế giới
canadian canada
institutions tổ chức
four bốn
and
in trong
the của

EN Four bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Bốn phòng ngủ, phòng khách phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

inglês vietnamita
four bốn
staff nhân viên
and với
two hai

EN Your minimum four-night stay includes:

VI Thời gian lưu trú tối thiểu bốn đêm của bạn bao gồm:

inglês vietnamita
minimum tối thiểu
includes bao gồm
four bốn
night đêm
your của bạn

EN The four main focus points of the standard are:

VI Bốn điểm trọng tâm chính của tiêu chuẩn :

inglês vietnamita
main chính
points điểm
four bốn
standard tiêu chuẩn
the của

EN You will be charged for the recycling and collection / transportation charges when picking up the four unnecessary home appliances.Inquiries and applications are accepted at each EDION store.

VI Bạn sẽ phải trả phí tái chế phí thu gom / vận chuyển khi chọn bốn thiết bị gia dụng không cần thiết.Yêu cầu ứng dụng được chấp nhận tại mỗi cửa hàng EDION.

inglês vietnamita
four bốn
store cửa hàng
charges phí
inquiries yêu cầu
at tại
accepted chấp nhận
each mỗi
you bạn

EN We focus on four key sectors: collateral management, crop monitoring, stock monitoring and measurement and warehouse inspections.

VI Chúng tôi tập trung vào bốn mảng chính: quản lý thế chấp, giám sát cây trồng, giám sát tính toán hàng tồn kho kiểm tra nhà kho.

inglês vietnamita
four bốn
on vào
key chính
we chúng tôi
monitoring giám sát
and

EN Its operations are divided into four business sectors: Mobility Solutions, Industrial Technology, Consumer Goods, and Energy and Building Technology

VI Hoạt động của Bosch được chia thành bốn lĩnh vực kinh doanh: Giải pháp Di chuyển, Công nghệ trong Công nghiệp, Hàng tiêu dùng, Công nghệ Năng lượng Xây dựng

inglês vietnamita
business kinh doanh
solutions giải pháp
industrial công nghiệp
energy năng lượng
building xây dựng
four bốn
and của

EN Ninety-four percent of the share capital of Robert Bosch GmbH is held by Robert Bosch Stiftung GmbH, a charitable foundation

VI Cấu trúc này cho phép Tập đoàn lập kế hoạch dài hạn đầu tư vào những đề án sơ bộ quan trọng cho tương lai

EN Four business sectors, one objective: creating the future

VI Bốn lĩnh vực kinh doanh, một mục tiêu: xây dựng tương lai

inglês vietnamita
four bốn
business kinh doanh
future tương lai

EN We currently have four different categories of bungalows to choose from ? read below to see which is right for you! 

VI Có 4 loại phòng bungalow để lựa chọn. Hãy đọc thêm bên dưới để tìm loại phòng phù hợp với bạn nhất. 

inglês vietnamita
read đọc
below bên dưới

EN COVID-19 cases over the last four months

VI Các ca COVID-19 trong bốn tháng qua

inglês vietnamita
four bốn
months tháng
the các
over qua

EN COVID-19 hospitalizations over the last four months

VI Số ca nhập viện do COVID-19 trong bốn tháng qua

inglês vietnamita
four bốn
months tháng
over qua

EN COVID-19 deaths over the last four months

VI Các ca tử vong do COVID-19 trong bốn tháng qua

inglês vietnamita
four bốn
months tháng
the các
over qua

EN We’ve spent years researching to identify all forms of ad fraud, which fall into four major categories

VI Adjust đã dành nhiều năm nghiên cứu để nhận diện mọi hình thức gian lận quảng cáo, nhóm thành bốn loại chính

inglês vietnamita
ad quảng cáo
four bốn
major chính
to năm

EN Our four WOW factors have consistently been welcome by our customers, highlighted by the average customer satisfaction score of 4.9/5.

VI Bốn yếu tố WOW của chúng tôi luôn được khách hàng chào đón, điều đó được thể hiện thông qua chỉ số hài lòng trung bình của khách hàng qua khảo sát 4,65/5.

inglês vietnamita
four bốn
our chúng tôi
customers khách hàng

EN There are currently four characters of Super Rare type including Metal Mario, Rosalina, Dry Bowser, King Boo.

VI Hiện tại có bốn nhân vật thuộc loại Rất Hiếm bao gồm: Metal Mario, Rosalina, Dry Bowser, King Boo.

inglês vietnamita
currently hiện tại
four bốn
characters nhân vật
type loại
including bao gồm

EN This year’s mooncakes come in three different types of decorative boxes: four-piece boxes, six-piece boxes and VIP boxes

VI Người ta vẫn thường nói, hương vị của những hoài niệm xưa thường rất đẹp

inglês vietnamita
of thường
and của

EN The elegant four- and six-piece boxes draw inspiration from the carousel—the classic amusement ride—with the mooncakes showcased inside on two tiers

VI Tết Trông Trăng của hàng chục năm trước dù khó khăn, thiếu thốn nhưng vẫn rộn ràng một niềm vui thơ trẻ

Mostrando 50 de 50 traduções