EN Simpler, more effective threat defense with Cloudflare for Teams
EN Simpler, more effective threat defense with Cloudflare for Teams
VI Phòng thủ 1 cách đơn giản và hiệu quả trước các mối đe dọa với Cloudflare for Teams
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Learn how Cloudflare for Teams provides simpler and more effective threat defense than legacy approaches.
VI Tìm hiểu cách Cloudflare for Teams cung cấp khả năng phòng thủ trước mối đe dọa 1 cách đơn giản và hiệu quả hơn so với các phương pháp cũ.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
provides | cung cấp |
more | hơn |
and | các |
for | với |
EN SimpleSwap created a Mobile App for an even simpler cryptocurrency exchange process
VI SimpleSwap vừa ra mắt ứng dụng trên điện thoại giúp khách hàng giao dịch tiền điện tử dễ dàng hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
even | hơn |
for | tiền |
a | dịch |
EN It isn?t effortless, and TuneIn was born to make things simpler
VI Điều đó thật phức tạp, và TuneIn được sinh ra để giúp mọi thứ đơn giản hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
was | được |
EN AWS offers services that make scalable logging and log analytics architectures simpler to implement
VI AWS cung cấp những dịch vụ giúp dễ dàng triển khai các cấu trúc phân tích nhật ký và ghi nhật ký trên quy mô linh hoạt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
offers | cung cấp |
services | giúp |
analytics | phân tích |
implement | triển khai |
and | các |
to | dịch |
EN Mobile Marketing tools made simpler and smarter | Adjust
VI Bộ công cụ Marketing Di động trở nên đơn giản hơn và thông minh hơn | Adjust
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
EN The resulting CSS gradients are cross-browser - they will work in these browsers and will also fall back to a simpler gradient in older versions of Internet Explorer.
VI Các dải màu CSS kết quả là cross-browser - chúng sẽ hoạt động trong các trình duyệt này và cũng sẽ quay lại một dải màu đơn giản hơn trong các phiên bản cũ hơn của Internet Explorer.
EN COVID-19 cases over the last four months
VI Các ca COVID-19 trong bốn tháng qua
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
months | tháng |
the | các |
over | qua |
EN COVID-19 hospitalizations over the last four months
VI Số ca nhập viện do COVID-19 trong bốn tháng qua
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
months | tháng |
over | qua |
EN COVID-19 deaths over the last four months
VI Các ca tử vong do COVID-19 trong bốn tháng qua
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
months | tháng |
the | các |
over | qua |
EN The four main focus points of the standard are:
VI Bốn điểm trọng tâm chính của tiêu chuẩn là:
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
points | điểm |
four | bốn |
standard | tiêu chuẩn |
the | của |
EN Four bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Bốn phòng ngủ, phòng khách và phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
staff | nhân viên |
and | với |
two | hai |
EN You will be charged for the recycling and collection / transportation charges when picking up the four unnecessary home appliances.Inquiries and applications are accepted at each EDION store.
VI Bạn sẽ phải trả phí tái chế và phí thu gom / vận chuyển khi chọn bốn thiết bị gia dụng không cần thiết.Yêu cầu và ứng dụng được chấp nhận tại mỗi cửa hàng EDION.
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
store | cửa hàng |
charges | phí |
inquiries | yêu cầu |
at | tại |
accepted | chấp nhận |
each | mỗi |
you | bạn |
EN Upstairs, the intimate master suite exudes comfort on a formidable scale with its contemporary four-post bed and its striking, ruby red Juliet armchair designed by Benjamin Hubert for Poltrona Frau’s 100th anniversary
VI Trên tầng lầu, phòng ngủ có không gian thoáng rộng với chiếc giường bốn cột hiện đại, ghế bành Juliet đỏ do Benjamin Hubert thiết kế nhân dịp lễ kỉ niệm lần thứ 100 của Poltrona Frau
inglês | vietnamita |
---|---|
bed | giường |
on | trên |
and | của |
designed | với |
EN This year’s mooncakes come in three different types of decorative boxes: four-piece boxes, six-piece boxes and VIP boxes
VI Người ta vẫn thường nói, hương vị của những hoài niệm xưa thường rất đẹp
inglês | vietnamita |
---|---|
of | thường |
and | của |
EN The elegant four- and six-piece boxes draw inspiration from the carousel—the classic amusement ride—with the mooncakes showcased inside on two tiers
VI Tết Trông Trăng của hàng chục năm trước dù khó khăn, thiếu thốn nhưng vẫn rộn ràng một niềm vui thơ trẻ
EN It’s a four-bedroom, 2,400-square-foot house with just two of us living in it
VI Đó là căn nhà bốn phòng ngủ, rộng 2.400 bộ vuông với chỉ hai người chúng tôi sống trong đó
inglês | vietnamita |
---|---|
living | sống |
in | trong |
two | hai |
house | với |
EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away
VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi vì tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc và Mỹ, yêu cầu họ phối hợp và tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên
inglês | vietnamita |
---|---|
times | lần |
if | nếu |
we | chúng tôi |
four | bốn |
companies | công ty |
create | tạo |
EN Four months later I flipped a switch on that house, which is still there today
VI Bốn tháng sau đó tôi bật công tắc điện của ngôi nhà đó và nó vẫn còn tồn tại đến hôm nay
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
later | sau |
still | vẫn |
today | hôm nay |
four | bốn |
house | của |
EN Before using P3 instances, it took two months to run large scale computational jobs, now it takes just four hours
VI Trước khi sử dụng các phiên bản P3, công ty này mất hai tháng để chạy các tác vụ điện toán quy mô lớn, giờ đây họ chỉ mất bốn giờ
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
using | sử dụng |
months | tháng |
large | lớn |
four | bốn |
run | chạy |
two | hai |
to | các |
EN These AMIs have the latest NVIDIA GPU graphics software preinstalled along with the latest RTX drivers and NVIDIA ISV certifications with support for up to four 4K desktop resolutions
VI Các AMI này được cài sẵn phần mềm đồ họa GPU NVIDIA mới nhất cùng với trình điều khiển RTX mới nhất và chứng nhận NVIDIA ISV hỗ trợ lên tới bốn độ phân giải màn hình 4K
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
software | phần mềm |
certifications | chứng nhận |
up | lên |
four | bốn |
along | với |
these | này |
and | các |
EN Do you wonder just how much your digital marketing strategy is helping your business? Look at these four metrics to evaluate your ROI.
VI Bạn có tự hỏi chiến lược tiếp thị kỹ thuật số của mình đang giúp ích gì cho doanh nghiệp của bạn không? Xem xét bốn chỉ số này để đánh giá ROI của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
strategy | chiến lược |
helping | giúp |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
four | bốn |
you | bạn |
is | này |
EN The article below gives you four different ways you can check the battery health status of your own iOS device.
VI Bài viết dưới đây đưa ra 4 cách khác nhau để bạn có thể kiểm tra tình trạng pin cho thiết bị iOS của chính mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
check | kiểm tra |
status | tình trạng |
ios | ios |
gives | cho |
you | bạn |
different | khác nhau |
EN The four of them face off against Princess Veronica and Prince Bruno ? the two leaders of Embla.
VI Bốn người cùng nhau đối đầu với công chúa Veronica và hoàng tử Bruno ? hai lãnh đạo của Embla.
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
two | hai |
EN You control a four-member team of heroes, taking on missions against rival armies.
VI Bạn điều khiển một đội anh hùng gồm bốn thành viên, nhận nhiệm vụ chống lại các đội quân của đối thủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
against | chống lại |
you | bạn |
EN In addition, each of them has different health points. For Fangs it is four, the rest are mostly five.
VI Ngoài ra, mỗi người trong số họ còn có chỉ số sức khỏe khác nhau. Đối với Fangs là bốn, hầu hết là năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
four | bốn |
in | trong |
five | năm |
each | mỗi |
different | khác nhau |
EN To increase the strength of the character, you need to pay attention in four things: Enhance, Skill, Ascend and Equipment
VI Để tăng sức mạnh cho nhân vật thì bạn cần chú trong 4 mục là Enhance, Skill, Ascend và Equipment
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
character | nhân |
in | trong |
EN Run by Temasek Polytechnic and funded by the Singapore government, the 8-month long programme trained a total of 18 people, four of whom were Grab driver-partners
VI Được điều hành bởi Temasek Polytechnic và tài trợ bởi chính phủ Singapore, chương trình kéo dài 8 tháng đã đào tạo tổng cộng 18 người, trong đó 4 người là Đối tác tài xế của Grab
inglês | vietnamita |
---|---|
singapore | singapore |
long | dài |
programme | chương trình |
of | của |
people | người |
EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.
VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc và làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc và hai phòng có giường gội đầu cao cấp.
EN If Hanoi has twelve seasons of blooming flowers in four seasons, we can see such a vivid picture at Ciputra Hanoi, especially in the space of spring with full of sap
VI ÁNH TRĂNG NHÂN ÁI – Cuộc thi vẽ tranh dành cho cư dân nhí Ciputra về chủ đề Tết Trung thu được Chủ đầu tư Ciputra Hanoi chính thức phát động kể từ ngày 12/9/2021- 18/09/2021
EN These days, walking on the inner streets of Ciputra Hanoi, we are all surprised at the poetic beauty of the four-seasons landscape at the same time, which is charming but impressive, gorgeous but gentle
VI Vừa qua, Cộng đồng cư dân Ciputra Hanoi đã trải nghiệm một lễ hội “ma” vô cùng độc đáo nhân dịp Halloween ngay tại khuôn viên Khu đô thị
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
EN The Times 2016–2017 World University Rankings placed seven Canadian universities in the top 200 (and four of these in the top 100)
VI Bảng xếp hạng Đại học Thế giới Times 2017 xếp hạng bảy trường đại học Canada nằm trong top 200 (và bốn trong số này nằm trong top 100)
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
the | trường |
in | trong |
of | này |
EN As well, Shanghai Jiao Tong University’s 2016 Academic Ranking of World Universities placed four Canadian institutions in its top 100, and 20 in the top 500.
VI Đồng thời, Bảng xếp hạng học thuật của Đại học Thế giới Thượng Hải Jiao Tong năm 2016 đã xếp hạng bốn tổ chức giáo dục Canada vào top 100 và 20 trong top 500.
inglês | vietnamita |
---|---|
ranking | xếp hạng |
world | thế giới |
canadian | canada |
institutions | tổ chức |
four | bốn |
and | và |
in | trong |
the | của |
EN Four bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Bốn phòng ngủ, phòng khách và phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
staff | nhân viên |
and | với |
two | hai |
EN Your minimum four-night stay includes:
VI Thời gian lưu trú tối thiểu bốn đêm của bạn bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
minimum | tối thiểu |
includes | bao gồm |
four | bốn |
night | đêm |
your | của bạn |
EN The four main focus points of the standard are:
VI Bốn điểm trọng tâm chính của tiêu chuẩn là:
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
points | điểm |
four | bốn |
standard | tiêu chuẩn |
the | của |
EN You will be charged for the recycling and collection / transportation charges when picking up the four unnecessary home appliances.Inquiries and applications are accepted at each EDION store.
VI Bạn sẽ phải trả phí tái chế và phí thu gom / vận chuyển khi chọn bốn thiết bị gia dụng không cần thiết.Yêu cầu và ứng dụng được chấp nhận tại mỗi cửa hàng EDION.
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
store | cửa hàng |
charges | phí |
inquiries | yêu cầu |
at | tại |
accepted | chấp nhận |
each | mỗi |
you | bạn |
EN We focus on four key sectors: collateral management, crop monitoring, stock monitoring and measurement and warehouse inspections.
VI Chúng tôi tập trung vào bốn mảng chính: quản lý thế chấp, giám sát cây trồng, giám sát và tính toán hàng tồn kho và kiểm tra nhà kho.
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
on | vào |
key | chính |
we | chúng tôi |
monitoring | giám sát |
and | và |
EN Its operations are divided into four business sectors: Mobility Solutions, Industrial Technology, Consumer Goods, and Energy and Building Technology
VI Hoạt động của Bosch được chia thành bốn lĩnh vực kinh doanh: Giải pháp Di chuyển, Công nghệ trong Công nghiệp, Hàng tiêu dùng, Công nghệ Năng lượng và Xây dựng
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
solutions | giải pháp |
industrial | công nghiệp |
energy | năng lượng |
building | xây dựng |
four | bốn |
and | của |
EN Ninety-four percent of the share capital of Robert Bosch GmbH is held by Robert Bosch Stiftung GmbH, a charitable foundation
VI Cấu trúc này cho phép Tập đoàn lập kế hoạch dài hạn và đầu tư vào những đề án sơ bộ quan trọng cho tương lai
EN Four business sectors, one objective: creating the future
VI Bốn lĩnh vực kinh doanh, một mục tiêu: xây dựng tương lai
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
business | kinh doanh |
future | tương lai |
EN We currently have four different categories of bungalows to choose from ? read below to see which is right for you!
VI Có 4 loại phòng bungalow để lựa chọn. Hãy đọc thêm bên dưới để tìm loại phòng phù hợp với bạn nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
read | đọc |
below | bên dưới |
EN COVID-19 cases over the last four months
VI Các ca COVID-19 trong bốn tháng qua
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
months | tháng |
the | các |
over | qua |
EN COVID-19 hospitalizations over the last four months
VI Số ca nhập viện do COVID-19 trong bốn tháng qua
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
months | tháng |
over | qua |
EN COVID-19 deaths over the last four months
VI Các ca tử vong do COVID-19 trong bốn tháng qua
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
months | tháng |
the | các |
over | qua |
EN We’ve spent years researching to identify all forms of ad fraud, which fall into four major categories
VI Adjust đã dành nhiều năm nghiên cứu để nhận diện mọi hình thức gian lận quảng cáo, và nhóm thành bốn loại chính
inglês | vietnamita |
---|---|
ad | quảng cáo |
four | bốn |
major | chính |
to | năm |
EN Our four WOW factors have consistently been welcome by our customers, highlighted by the average customer satisfaction score of 4.9/5.
VI Bốn yếu tố WOW của chúng tôi luôn được khách hàng chào đón, điều đó được thể hiện thông qua chỉ số hài lòng trung bình của khách hàng qua khảo sát là 4,65/5.
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
our | chúng tôi |
customers | khách hàng |
EN There are currently four characters of Super Rare type including Metal Mario, Rosalina, Dry Bowser, King Boo.
VI Hiện tại có bốn nhân vật thuộc loại Rất Hiếm bao gồm: Metal Mario, Rosalina, Dry Bowser, King Boo.
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
four | bốn |
characters | nhân vật |
type | loại |
including | bao gồm |
EN This year’s mooncakes come in three different types of decorative boxes: four-piece boxes, six-piece boxes and VIP boxes
VI Người ta vẫn thường nói, hương vị của những hoài niệm xưa thường rất đẹp
inglês | vietnamita |
---|---|
of | thường |
and | của |
EN The elegant four- and six-piece boxes draw inspiration from the carousel—the classic amusement ride—with the mooncakes showcased inside on two tiers
VI Tết Trông Trăng của hàng chục năm trước dù khó khăn, thiếu thốn nhưng vẫn rộn ràng một niềm vui thơ trẻ
Mostrando 50 de 50 traduções