EN It isn?t effortless, and TuneIn was born to make things simpler
EN It isn?t effortless, and TuneIn was born to make things simpler
VI Điều đó thật phức tạp, và TuneIn được sinh ra để giúp mọi thứ đơn giản hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
was | được |
EN You can access the application TuneIn Radio or TuneIn Pro to use all services of this company.
VI Bạn có thể truy cập ứng dụng TuneIn Radio hoặc TuneIn Pro để sử dụng các dịch vụ này.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
use | sử dụng |
pro | pro |
you | bạn |
this | này |
EN There are many different APK formats such as APKs, XAPK, APKM, OBB…And to install these formats, users will take a lot of time. To solve this problem, XAPKS Installer was born.
VI Có rất nhiều các định dạng APK khác nhau như APKs, XAPK, APKM, OBB?Và để cài đặt các định dạng này, người dùng sẽ mất rất nhiều thời gian. Nhằm giải quyết vấn đề này, XAPKS Installer ra đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
different | khác |
this | này |
many | nhiều |
and | như |
EN In the coming years, Generation Z (roughly born between 1997 to 2012) will become the..
VI Xây dựng được chân dung ứng viên chất lượng cao có thể tốn nhiều thời..
inglês | vietnamita |
---|---|
will | được |
EN Born in Punta Arenas the city 'at the end of the world'
VI Sinh ra ở Punta Arenas, thành phố 'nơi tận cùng thế giới'
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
EN There is now also a paternity leave at the time the child is born
VI Người bố cũng được nghỉ khi con mình chào đời
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
is | được |
the | khi |
EN There are many different APK formats such as APKs, XAPK, APKM, OBB…And to install these formats, users will take a lot of time. To solve this problem, XAPKS Installer was born.
VI Có rất nhiều các định dạng APK khác nhau như APKs, XAPK, APKM, OBB?Và để cài đặt các định dạng này, người dùng sẽ mất rất nhiều thời gian. Nhằm giải quyết vấn đề này, XAPKS Installer ra đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
different | khác |
this | này |
many | nhiều |
and | như |
EN Our team provides you with education and guidance in preparation for your baby’s birth and support after your baby is born
VI Nhóm của chúng tôi cung cấp cho bạn sự giáo dục và hướng dẫn để chuẩn bị cho việc sinh em bé của bạn và hỗ trợ sau khi em bé của bạn được sinh ra
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
provides | cung cấp |
education | giáo dục |
guidance | hướng dẫn |
is | được |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
for | cho |
after | khi |
EN Learn what Swiss identity means to IQAir as an international Swiss-born company.
VI Tìm hiểu ý nghĩa của bản sắc Thụy Sĩ đối với IQAir với tư cách là một công ty quốc tế do Thụy Sĩ sản xuất.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
company | công ty |
EN Use this tool to report your qualifying children born before 2021 if you:
VI Sử dụng công cụ này để kê khai trẻ đủ điều kiện sinh trước năm 2021 của quý vị nếu quý vị:
EN Do not have a qualifying child who was born before 2021 and had a Social Security number issued before May 17, 2021.
VI Không có trẻ đủ điều kiện mà sinh trước năm 2021 và có số An Sinh Xã Hội trước ngày 5/17/2021.
EN TuneIn Radio Pro 28.3 APK Download for Android (Latest Version)
VI Tải TuneIn Radio Pro 28.3 APK cho Android (Phiên Bản Mới Nhất)
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
android | android |
latest | mới |
version | phiên bản |
pro | pro |
for | cho |
EN There are many streaming audio streaming services right now, but you?d be hard-pressed to find a fully-featured app like TuneIn Pro APK
VI Hiện này, có rất nhiều dịch vụ streaming âm thanh trực tuyến, nhưng bạn sẽ khó mà tìm thấy một ứng dụng có đầy đủ tính năng như TuneIn Pro APK
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm thấy |
pro | pro |
apk | apk |
but | nhưng |
many | nhiều |
you | bạn |
like | như |
EN Download TuneIn Radio Pro APK for Android
VI Tải TuneIn Radio Pro APK cho Android
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
android | android |
pro | pro |
for | cho |
EN TuneIn is an American online audio streaming service company
VI TuneIn là công ty dịch vụ streaming âm thanh trực tuyến của Mỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
company | công ty |
an | dịch |
EN TuneIn Pro provides you all content and supports playing them in driving mode.
VI TuneIn Pro cung cấp cho bạn các nội dung này và hỗ trợ phát chúng ở chế độ lái xe.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
pro | pro |
you | bạn |
all | các |
EN In fact, TuneIn Pro is one of the world?s largest audio streaming services
VI Trên thực tế, TuneIn Pro là một trong những dịch vụ phát trực tuyến âm thanh lớn nhất thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
pro | pro |
one | dịch |
world | thế giới |
EN TuneIn Pro also supports filters with such a diverse content store, making it easy to browse content by genre and save favorites to your personal library
VI Với kho nội dung đa dạng như vậy, TuneIn Pro cũng hỗ trợ bộ lọc, giúp bạn dễ dàng duyệt nội dung theo thể loại và lưu các mục yêu thích vào thư viện cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
browse | duyệt |
save | lưu |
pro | pro |
personal | cá nhân |
also | cũng |
your | bạn |
and | và |
such | các |
EN TuneIn Pro?s media player is also neat and convenient
VI Trình phát media của TuneIn Pro cũng rất gọn gàng và tiện lợi
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
pro | pro |
and | của |
EN TuneIn has no such advertisement, giving you a more open space and contributing to increase user experience.
VI TuneIn không có quảng cáo như vậy, mang lại cho bạn một không gian thoáng đãng hơn và góp phần làm tăng trải nghiệm người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
advertisement | quảng cáo |
giving | cho |
more | hơn |
space | không gian |
increase | tăng |
you | bạn |
has | là |
user | dùng |
EN Besides Radio stations or Podcasts, TuneIn Pro also has music stations
VI Bên cạnh các kênh Radio hay Podcasts, TuneIn Pro cũng có các trạm phát nhạc
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
pro | pro |
EN TuneIn Pro is the first app that can do that
VI TuneIn Pro là ứng dụng đầu tiên làm được điều đó
inglês | vietnamita |
---|---|
pro | pro |
is | là |
the | điều |
do | làm |
EN Additionally, you can also download content from TuneIn Pro for an offline experience. The downloaded content will be saved in the app?s gallery.
VI Ngoài ra, bạn cũng có thể tải xuống các nội dung từ TuneIn Pro để trải nghiệm ngoại tuyến. Các nội dung sau khi tải xuống sẽ được lưu trong thư viện của ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
in | trong |
you | bạn |
pro | pro |
download | tải xuống |
EN The Free version is the default version of TuneIn Radio. You can use the services but the content is limited.
VI Phiên bản Free là phiên bản mặc định của TuneIn Radio. Bạn có thể sử dụng các dịch vụ nhưng nội dung bị giới hạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
default | mặc định |
of | của |
use | sử dụng |
limited | giới hạn |
but | nhưng |
you | bạn |
EN Meanwhile, the Pro version of TuneIn Radio is a separate app, purchased once. The content is not limited, but the app still has ads during audio playback.
VI Trong khi đó, phiên bản Pro của TuneIn Radio là ứng dụng riêng lẻ, được mua một lần. Nội dung không bị giới hạn nhưng ứng dụng vẫn có quảng cáo trong lúc phát âm thanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
purchased | mua |
once | lần |
limited | giới hạn |
has | riêng |
ads | quảng cáo |
during | khi |
of | của |
not | không |
but | nhưng |
pro | pro |
still | vẫn |
Mostrando 25 de 25 traduções