EN worth of AVA rewards to your wallet after the invitee completes the stay at the property.
"share your ava" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN worth of AVA rewards to your wallet after the invitee completes the stay at the property.
VI và người bạn của bạn cũng sẽ kiếm được
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
to | cũng |
the | của |
EN Invite rewards will be paid in the AVA token directly to you and your invitees Travala.com wallet.
VI Khoản thưởng của chương trình Giới thiệu Bạn bè sẽ được quy đổi thành tiền AVA và thanh toán trực tiếp vào ví Travala.com của bạn và người bạn của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
directly | trực tiếp |
paid | thanh toán |
to | tiền |
and | và |
your | của bạn |
in | vào |
the | của |
EN reward in the form of AVA after the invitee completes the stay at the property.
VI . Số tiền thưởng này sẽ quy đổi thành tiền AVA và được gửi vào ví Travala.com của bạn và người bạn của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
in | vào |
EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, share your story, and share special offers.
VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt đầu cuộc trò chuyện với khách hàng tiềm năng của bạn. Cảm hơn họ vì đã đăng ký, chia sẻ câu chuyện và chia sẻ những ưu đãi đặc biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
start | bắt đầu |
prospects | tiềm năng |
story | câu chuyện |
your | bạn |
and | của |
EN We do not share and will never share your information with any other 3rd parties
VI Chúng tôi không chia sẻ và sẽ không bao giờ chia sẻ thông tin của bạn với bất kỳ bên thứ 3 nào khác
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
other | khác |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
EN Please share your results in the comment section; Or share other ways to view battery information that you know!
VI Hãy chia sẻ kết quả của bạn dưới phần bình luận; hoặc chia sẻ những cách xem thông tin về pin khác mà bạn biết!
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
other | khác |
ways | cách |
information | thông tin |
your | của bạn |
know | biết |
you | bạn |
to | phần |
EN If you want to share the snapshot with more than 20 accounts, you can either share the snapshot as public, or contact support for increasing your quota.
VI Nếu muốn chia sẻ bản kết xuất nhanh với trên 20 tài khoản, bạn có thể chia sẻ dưới dạng công khai hoặc liên hệ bộ phận hỗ trợ để tăng định mức của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
accounts | tài khoản |
increasing | tăng |
or | hoặc |
want | muốn |
your | bạn |
than | với |
EN We do not share and will never share your information with any other 3rd parties
VI Chúng tôi không chia sẻ và sẽ không bao giờ chia sẻ thông tin của bạn với bất kỳ bên thứ 3 nào khác
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
other | khác |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
EN Share your Trading Ideas with others and earn revenue share
VI Chia sẻ Ý tưởng giao dịch của bạn với những người khác và nhận phần chia doanh thu
inglês | vietnamita |
---|---|
others | khác |
your | của bạn |
with | với |
and | của |
EN To share an automatic snapshot, you must manually create a copy of the snapshot, and then share the copy.
VI Để chia sẻ bản kết xuất nhanh tự động, bạn phải tạo thủ công bản sao của bản kết xuất nhanh rồi chia sẻ bản sao đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
manually | thủ công |
create | tạo |
copy | bản sao |
must | phải |
of | của |
you | bạn |
EN Save your favorite resumes to custom folders. Share your favorite resumes with your colleagues via CSV export, folder sharing, and etc.
VI Lưu CV yêu thích của bạn vào các thư mục tùy chỉnh. Chia sẻ CV yêu thích của bạn với đồng nghiệp thông qua xuất bản tệp CSV, chia sẻ thư mục,...
inglês | vietnamita |
---|---|
save | lưu |
favorite | yêu |
custom | tùy chỉnh |
your | của bạn |
and | và |
with | với |
EN Save your favorite resumes to custom folders. Share your favorite resumes with your colleagues via CSV export, folder sharing, and etc.
VI Lưu CV yêu thích của bạn vào các thư mục tùy chỉnh. Chia sẻ CV yêu thích của bạn với đồng nghiệp thông qua xuất bản tệp CSV, chia sẻ thư mục,...
inglês | vietnamita |
---|---|
save | lưu |
favorite | yêu |
custom | tùy chỉnh |
your | của bạn |
and | và |
with | với |
EN Don’t share your password, let anyone access your account or do anything that might put your account at risk.
VI Không chia sẻ mật khẩu của bạn, để người khác truy cập tài khoản của bạn hoặc làm bất kỳ điều gì có thể khiến tài khoản của bạn gặp rủi ro.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
access | truy cập |
account | tài khoản |
risk | rủi ro |
your | của bạn |
or | hoặc |
that | điều |
do | làm |
EN Share stunning photos that promote your products or offer. Encourage relationships with your brand that get your audience to buy and come back for more.
VI Chia sẻ những bức ảnh tuyệt đẹp giúp quảng bá sản phẩm hoặc ưu đãi của bạn. Khuyến khích mối quan hệ với thương hiệu để thu hút đối tượng khán giả mua sắm và mua trở lại sau này.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
brand | thương hiệu |
photos | ảnh |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
buy | mua |
that | này |
with | với |
EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.
VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, có hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!
inglês | vietnamita |
---|---|
details | thông tin |
know | biết |
your | bạn |
on | trên |
EN Looking to share us your enquiries, feedback or suggestions from your visit here? Or to quickly make an appointment instead? Start by clicking on the links below.
VI Bạn muốn chia sẻ với chúng tôi những yêu cầu, phản hồi hoặc gợi ý chuyến tham quan? Hay đặt lịch hẹn? Vui lòng nhấp vào đường dẫn bên dưới
inglês | vietnamita |
---|---|
feedback | phản hồi |
or | hoặc |
your | và |
below | bên dưới |
to | với |
EN Do not hesitate to share your unique partnership ideas — we are open to your suggestions!
VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!
EN For example, you can share your central AWS Directory Service Managed Microsoft Active Directory so that applications can access your central identity store
VI Ví dụ: bạn có thể chia sẻ Microsoft Active Directory được quản lý của AWS Directory Service tập trung để các ứng dụng có thể truy cập vào kho danh tính tập trung của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
microsoft | microsoft |
applications | các ứng dụng |
identity | danh tính |
access | truy cập |
your | của bạn |
EN Do you want to share your hobbies with your friends? Learn how to say what you like to do, how to make appointments and how to order, it's always useful!
VI Bạn có muốn chia sẻ sở thích của mình với bạn bè không? Hãy học cách nói về những việc bạn thích làm, cách đặt lịch hẹn và cách đặt hàng, những điều đó luôn hữu ích!
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
always | luôn |
useful | hữu ích |
want | bạn |
say | nói |
with | với |
EN Do not hesitate to share your unique partnership ideas — we are open to your suggestions!
VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!
EN You can also publish your own applications and share them within your team, or with the community at large.
VI Ngoài ra, bạn có thể phát hành các ứng dụng riêng của mình và chia sẻ với đội ngũ hoặc với cộng đồng.
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
or | hoặc |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
them | các |
EN Do you want to share your hobbies with your friends? Learn how to say what you like to do, how to make appointments and how to order, it's always useful!
VI Bạn có muốn chia sẻ sở thích của mình với bạn bè không? Hãy học cách nói về những việc bạn thích làm, cách đặt lịch hẹn và cách đặt hàng, những điều đó luôn hữu ích!
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
always | luôn |
useful | hữu ích |
want | bạn |
say | nói |
with | với |
EN Do not hesitate to share your unique partnership ideas — we are open to your suggestions!
VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!
EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.
VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, có hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!
inglês | vietnamita |
---|---|
details | thông tin |
know | biết |
your | bạn |
on | trên |
EN Encourage your free website visitors to like and share information about you, your products or services via most popular social media websites like Facebook or Twitter
VI Tận dụng website miễn phí để khuyến khích khách truy cập like và thích trang mạng xã hội của bạn, hoặc thậm chí là chia sẻ chúng trên tường của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
visitors | khách |
or | hoặc |
media | mạng |
your | bạn |
and | của |
website | trang |
EN Do not hesitate to share your unique partnership ideas — we are open to your suggestions!
VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!
EN Run live and on-demand webinars to share your expertise with your audience
VI Chạy các hội thảo trên web theo yêu cầu và trực tiếp để chia sẻ kinh nghiệm của bạn với đối tượng khán giả
inglês | vietnamita |
---|---|
live | trực tiếp |
run | chạy |
your | bạn |
and | của |
EN Promote your venture, share special offers, and invite them to your webinar. Set up an autoresponder series to keep them engaged.
VI Quảng bá doanh nghiệp, chia sẻ về các sản phẩm đặc biệt và mời họ tham dự hội thảo trên web của bạn. Thiết lập chuỗi thư trả lời tự động để duy trì sự tương tác của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
your | bạn |
and | của |
them | các |
EN Share your campaign’s results with your team to align on optimization across channels.
VI Chia sẻ các kết quả và hiệu suất chiến dịch với đồng nghiệp để giúp cả team đồng bộ và theo dõi công việc dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
across | với |
EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, share your story and special offers.
VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt chuyện với khách hàng tiềm năng. Cảm ơn họ đã đăng ký, chia sẻ câu chuyện của bạn và các ưu đãi đặc biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
prospects | tiềm năng |
thank | cảm ơn |
story | câu chuyện |
your | của bạn |
with | với |
EN The fastest way to share someone else’s Tweet with your followers is with a Retweet. Tap the icon to send it instantly.
VI Cách nhanh nhất để chia sẻ Tweet của ai đó với những người theo dõi bạn là Tweet lại. Nhấn biểu tượng để gửi nó đi ngay lập tức.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
instantly | ngay lập tức |
fastest | nhanh nhất |
send | gửi |
with | với |
EN Get ideas for growing your market share
VI Nhận ý tưởng để tăng thị phần của bạn trên thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
growing | tăng |
market | thị trường |
share | phần |
your | của bạn |
EN Share wirelessly from your desktop app
VI Chia sẻ không dây từ ứng dụng trên máy tính
inglês | vietnamita |
---|---|
desktop | máy tính |
your | không |
from | trên |
EN If you hear vaccine-related rumors online or in your community, share with us at rumors@cdph.ca.gov.
VI Nếu quý vị nghe được tin đồn liên quan đến vắc-xin trên mạng hoặc trong cộng đồng của mình, hãy thông báo cho chúng tôi tại rumors@cdph.ca.gov.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
in | trong |
at | tại |
cdph | cdph |
your | tôi |
EN The DApp Marketplace is a great way to share your apps with millions of Trust Wallet users
VI Chợ DApp là một cách tuyệt vời để chia sẻ ứng dụng của bạn với hàng triệu người dùng ứng dụng ví Trust
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
great | tuyệt vời |
way | cách |
of | của |
wallet | với |
users | người dùng |
your | bạn |
EN 3. Who do we share your data with?
VI 3. Chúng tôi chia sẻ dữ liệu của bạn với ai?
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
with | với |
EN Thank you for using our service. If you could share our website with your friends, that would be a huge help.
VI Cám ơn bạn vì đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Nếu có thể, hãy chia sẻ tới bạn bè của bạn:
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
if | nếu |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Do you share your energy saving methods with other local, small business owners?
VI Anh có chia sẻ phương pháp tiết kiệm năng lượng với chủ các doanh nghiệp nhỏ ở địa phương không?
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
saving | tiết kiệm |
methods | phương pháp |
business | doanh nghiệp |
small | nhỏ |
with | với |
your | không |
you | các |
EN AWS Organizations makes it easy for you to share critical central resources across your accounts
VI AWS Organizations cho phép bạn dễ dàng chia sẻ các tài nguyên tập trung quan trọng trên nhiều tài khoản
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
easy | dễ dàng |
critical | quan trọng |
resources | tài nguyên |
accounts | tài khoản |
you | bạn |
EN Convert your video file with this online video converter so you can share it inline in Telegram.
VI Chuyển đổi file video của bạn bằng trình chuyển đổi video trực tuyến này để bạn có thể chia sẻ trực tuyến trên Telegram.
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
online | trực tuyến |
video | video |
this | này |
with | bằng |
your | của bạn |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Get the revenue share in your Affiliate Account
VI Nhận chia phần doanh thu trong Tài Khoản Liên Kết của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
share | phần |
account | tài khoản |
your | của bạn |
in | trong |
the | nhận |
EN Download or print your resume PDF for free. Share it online with links.
VI Bạn có thể tải bản CV của mình bất kỳ lúc nào — in, chia sẻ hoặc gửi đi ngay lập tức.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
your | bạn |
EN I found it quite interesting when my last video was completed. Do not hesitate to share it with your friends via Youtube or Facebook.
VI Tôi cảm thấy khá thú vị khi tác phẩm sau cùng của mình được hoàn thành. Đừng ngần ngại chia sẻ nó với bạn bè của bạn thông qua Youtube hay Facebook.
inglês | vietnamita |
---|---|
completed | hoàn thành |
youtube | youtube |
quite | khá |
was | được |
your | của bạn |
when | khi |
i | tôi |
EN For now, visit the app, choose unique videos to create memes and share it with your friends.
VI Còn bây giờ, hãy truy cập ứng dụng, lựa chọn những video độc đáo để tạo ra các memes và chia sẻ nó tới bạn bè.
inglês | vietnamita |
---|---|
videos | video |
choose | chọn |
your | bạn |
create | tạo |
and | các |
EN Share your moments and interact with others
VI Chia sẻ khoảnh khắc của bạn và tương tác với những người khác
inglês | vietnamita |
---|---|
others | khác |
your | của bạn |
with | với |
and | của |
EN You can also make friends with your friends on HAGO, play games with them, chat and share memorable moments.
VI Bạn cũng có thể kết bạn với bạn bè của mình trên HAGO, cùng họ chơi trò chơi, chat chit và chia sẻ với nhau những khoảnh khắc đáng nhớ.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
on | trên |
games | trò chơi |
with | với |
you | bạn |
play | chơi |
EN Don?t forget to add the hashtag #vimage to your posts on social networks when you share photos that you edit on this app
VI Đừng quên thêm hashtag #vimage vào bài đăng của bạn trên các mạng xã hội khi bạn chia sẻ những bức ảnh mà bạn chỉnh sửa trên ứng dụng này nhé
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
on | trên |
networks | mạng |
edit | chỉnh sửa |
your | bạn |
EN Besides, the application has many useful features like you can text and share your current location on the map, this will help people find each other more quickly
VI Bên cạnh đó, ứng dụng có nhiều tính năng hữu ích như bạn có thể vừa nhắn tin vừa chia sẻ vị trí hiện tại của mình, điều này sẽ giúp mọi người tìm thấy nhau một cách nhanh chóng hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
useful | hữu ích |
features | tính năng |
current | hiện tại |
help | giúp |
find | tìm thấy |
people | người |
more | hơn |
many | nhiều |
and | của |
your | bạn |
quickly | nhanh |
EN Share, monitor and track your invitees all in one place
VI Chia sẻ, kiểm tra và theo dõi đường dẫn giới thiệu của bạn trên cùng một bảng thông tin
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
EN The DApp Marketplace is a great way to share your apps with millions of Trust Wallet users
VI Chợ DApp là một cách tuyệt vời để chia sẻ ứng dụng của bạn với hàng triệu người dùng ứng dụng ví Trust
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
great | tuyệt vời |
way | cách |
of | của |
wallet | với |
users | người dùng |
your | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções