EN worth of AVA rewards to your wallet after the invitee completes the stay at the property.
EN worth of AVA rewards to your wallet after the invitee completes the stay at the property.
VI và người bạn của bạn cũng sẽ kiếm được
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
to | cũng |
the | của |
EN Buy from a minimum of $50 worth or up to $20,000 worth Bitcoin Cash per day directly from the Crypto Wallet app. Follow these Simple & Easy Steps:
VI Mua từ tối thiểu 50 đô la hoặc tối đa 20.000 đô la trị giá Bitcoin Cash mỗi ngày trực tiếp từ ứng dụng Ví tiền điện tử . Thực hiện theo các bước đơn giản và dễ dàng sau đây:
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
minimum | tối thiểu |
bitcoin | bitcoin |
directly | trực tiếp |
easy | dễ dàng |
follow | theo |
to | tiền |
or | hoặc |
day | ngày |
steps | bước |
the | các |
EN Buy from a minimum of $50 worth or up to $20,000 worth Bitcoin Cash per day directly from the Crypto Wallet app. Follow these Simple & Easy Steps:
VI Mua từ tối thiểu 50 đô la hoặc tối đa 20.000 đô la trị giá Bitcoin Cash mỗi ngày trực tiếp từ ứng dụng Ví tiền điện tử . Thực hiện theo các bước đơn giản và dễ dàng sau đây:
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
minimum | tối thiểu |
bitcoin | bitcoin |
directly | trực tiếp |
easy | dễ dàng |
follow | theo |
to | tiền |
or | hoặc |
day | ngày |
steps | bước |
the | các |
EN Invite rewards will be paid in the AVA token directly to you and your invitees Travala.com wallet.
VI Khoản thưởng của chương trình Giới thiệu Bạn bè sẽ được quy đổi thành tiền AVA và thanh toán trực tiếp vào ví Travala.com của bạn và người bạn của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
directly | trực tiếp |
paid | thanh toán |
to | tiền |
and | và |
your | của bạn |
in | vào |
the | của |
EN reward in the form of AVA after the invitee completes the stay at the property.
VI . Số tiền thưởng này sẽ quy đổi thành tiền AVA và được gửi vào ví Travala.com của bạn và người bạn của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
in | vào |
EN Buy a minimum of $50 USD, and up to $20,000 USD, worth of Bitcoin (BTC) with a credit card.
VI Mua Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Tron (TRX), Ripple (XRP) hoặc Ethereum (ETH) bằng thẻ tín dụng, mức mua tối thiểu là 50$ và mức tối đa là 20.000$ một ngày .
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
minimum | tối thiểu |
and | bằng |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
bitcoin | bitcoin |
btc | btc |
EN You can buy from $50-20,000 worth of Bitcoin (BTC) with a credit card/debit card, safely, within the Trust Wallet app.
VI Bạn có thể mua từ tiền mã hóa (BTC/ETH/TRX/XRP/LTC) trị giá từ 50 đến 20.000 đô la bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ một cách an toàn từ ứng dụng ví Trust.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
buy | mua |
btc | btc |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
safely | an toàn |
EN Buy as few as $50 worth of XRP on Trust Wallet and store directly in your secure XRP wallet
VI Mua XRP trị giá ít nhất 50 đô la trên Ví Trust và lưu trữ trực tiếp trong Ví XRP của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
directly | trực tiếp |
store | lưu |
your | của bạn |
in | trong |
wallet | trên |
EN Buy from as little as $50 worth of cryptocurrencies on Trust Wallet.
VI Có thể mua từ tối thiểu 50 đô la và tối đa 20.000 đô la giá trị tiền mã hóa trên Ví Trust .
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
wallet | trên |
EN You can purchase a minimum $50 and up to $20,000 (USD) worth of Ethereum with a credit card on Trust Wallet.
VI Bạn có thể mua Ethereum bằng thẻ tín dụng với trị giá tối thiểu 50 đô la và tối đa 20.000 đô la (USD) trên Ví Trust .
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
minimum | tối thiểu |
ethereum | ethereum |
credit | tín dụng |
you | bạn |
card | thẻ tín dụng |
EN Buy Litecoin and more altcoins on Trust Wallet using a credit card. You can purchase from a minimum of $50 to $20,000 worth of Litecoin on Trust Wallet.
VI Mua Litecoin và nhiều altcoin khác trên Ví Trust bằng thẻ tín dụng. Bạn có thể mua từ tối thiểu từ 50 đến tối đa 20.000 đô la Litecoin trên Ví Trust .
inglês | vietnamita |
---|---|
litecoin | litecoin |
credit | tín dụng |
minimum | tối thiểu |
buy | mua |
you | bạn |
wallet | trên |
card | thẻ tín dụng |
to | đến |
EN Buy as little as $50 worth of TRON with a credit card on Trust Wallet.
VI Mua tối thiểu $ 50 trị giá của TRON với thẻ tín dụng trên Ví Trust .
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
credit | tín dụng |
of | của |
card | thẻ tín dụng |
EN Buy Dogecoin with your Trust Wallet. You can buy from $50 to $20,000 worth of Dogecoin (DOGE) with a credit card or debit card directly within the mobile app.
VI Mua Dogecoin bằng Ví Trust . Bạn có thể mua Dogecoin (DOGE) trị giá từ $ 50 đến $ 20.000 bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ trực tiếp trong ứng dụng dành cho thiết bị di động.
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
within | trong |
your | bạn |
EN There are countless attractive, unique, and worth-playing titles shared every day
VI Có vô số các tựa game hấp dẫn, độc đáo và đáng chơi được chia sẻ mỗi ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mỗi |
day | ngày |
and | các |
EN Key differentiating features of ICON worth highlighting are: Virtual Step, delegated proof of contribution, and Interoperability.
VI Các tính năng khác biệt chính trong việc làm nổi bật giá trị của ICON là "Virtual Step", Bằng chứng đóng góp được ủy quyền (DPoC) và Khả năng tương tác.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
key | chính |
are | được |
EN Replace older models with an ENERGY STAR®–certified energy-efficient dishwasher and you’ll save enough money to pay for a year’s worth of dishwasher detergent.
VI Thay thế các mẫu máy cũ bằng máy rửa chén hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® và bạn sẽ tiết kiệm đủ tiền tương đương một năm mua xà bông rửa chén.
EN It is worth mentioning here that the image analyzer of REFACE is highly detailed
VI Điều đáng nói ở đây là trình phân tích ảnh của REFACE có độ chi tiết cao
inglês | vietnamita |
---|---|
it | nó |
of | của |
highly | cao |
detailed | chi tiết |
EN Trust me, you will experience an interesting tower defence game, worth your time
VI Hãy tin tôi đi, bạn sẽ được trải nghiệm một game thủ thành đáng thời gian của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
me | tôi |
your | bạn |
EN But as you know, to do this, there must have been a deal worth a thousand gold behind, enough to understand how big the issuer?s investment is.
VI Mà anh em biết rồi, để làm được chuyện này hẳn đã có một thỏa thuận đáng giá nghìn vàng phía sau, đủ để hiểu mức độ đầu tư khủng của nhà phát hành tới đâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
know | biết |
behind | sau |
understand | hiểu |
is | là |
been | của |
you | và |
EN They are mostly good people and worth trusting
VI Bọn họ đa phần đều là những người tốt và đáng để tin tưởng
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
people | người |
are | những |
EN Is NieR Re[in]carnation worth playing?
VI NieR Re[in]carnation liệu có đáng chơi?
inglês | vietnamita |
---|---|
playing | chơi |
EN And in my own opinion, this game is worth playing, not only because of its beautiful graphics but also many attractive features.
VI Và theo quan điểm riêng của mình thì tựa game này rất đáng chơi, không chỉ bởi đồ họa đẹp mà còn có nhiều tính năng hấp dẫn.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
features | tính năng |
game | chơi |
this | này |
many | nhiều |
EN You can buy from $50-20,000 worth of Bitcoin (BTC) with a credit card/debit card, safely, within the Trust Wallet app.
VI Bạn có thể mua từ tiền mã hóa (BTC/ETH/TRX/XRP/LTC) trị giá từ 50 đến 20.000 đô la bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ một cách an toàn từ ứng dụng ví Trust.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
buy | mua |
btc | btc |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
safely | an toàn |
EN You can purchase a minimum $50 and up to $20,000 (USD) worth of Ethereum with a credit card on Trust Wallet.
VI Bạn có thể mua Ethereum bằng thẻ tín dụng với trị giá tối thiểu 50 đô la và tối đa 20.000 đô la (USD) trên Ví Trust .
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
minimum | tối thiểu |
ethereum | ethereum |
credit | tín dụng |
you | bạn |
card | thẻ tín dụng |
EN Buy from as little as $50 worth of cryptocurrencies on Trust Wallet.
VI Có thể mua từ tối thiểu 50 đô la và tối đa 20.000 đô la giá trị tiền mã hóa trên Ví Trust .
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
wallet | trên |
EN Buy a minimum of $50 USD, and up to $20,000 USD, worth of Bitcoin (BTC) with a credit card.
VI Mua Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Tron (TRX), Ripple (XRP) hoặc Ethereum (ETH) bằng thẻ tín dụng, mức mua tối thiểu là 50$ và mức tối đa là 20.000$ một ngày .
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
minimum | tối thiểu |
and | bằng |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
bitcoin | bitcoin |
btc | btc |
EN Buy Litecoin and more altcoins on Trust Wallet using a credit card. You can purchase from a minimum of $50 to $20,000 worth of Litecoin on Trust Wallet.
VI Mua Litecoin và nhiều altcoin khác trên Ví Trust bằng thẻ tín dụng. Bạn có thể mua từ tối thiểu từ 50 đến tối đa 20.000 đô la Litecoin trên Ví Trust .
inglês | vietnamita |
---|---|
litecoin | litecoin |
credit | tín dụng |
minimum | tối thiểu |
buy | mua |
you | bạn |
wallet | trên |
card | thẻ tín dụng |
to | đến |
EN Buy as little as $50 worth of TRON with a credit card on Trust Wallet.
VI Mua tối thiểu $ 50 trị giá của TRON với thẻ tín dụng trên Ví Trust .
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
credit | tín dụng |
of | của |
card | thẻ tín dụng |
EN Buy as few as $50 worth of XRP on Trust Wallet and store directly in your secure XRP wallet
VI Mua XRP trị giá ít nhất 50 đô la trên Ví Trust và lưu trữ trực tiếp trong Ví XRP của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
directly | trực tiếp |
store | lưu |
your | của bạn |
in | trong |
wallet | trên |
EN Buy Dogecoin with your Trust Wallet. You can buy from $50 to $20,000 worth of Dogecoin (DOGE) with a credit card or debit card directly within the mobile app.
VI Mua Dogecoin bằng Ví Trust . Bạn có thể mua Dogecoin (DOGE) trị giá từ $ 50 đến $ 20.000 bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ trực tiếp trong ứng dụng dành cho thiết bị di động.
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
within | trong |
your | bạn |
EN Our partner will calculate your premium based on 1.5% of Motor Value, so if your bike is worth VND 35 trieu, then you would pay VND 525,000 + taxes as premium.
VI Rất nhanh chóng và dể dàng để mua bảo hiểm thông qua ứng dụng FE Shield. Quy trình đăng ký của bạn có thể được thực hiện chỉ trong 15 phút, chỉ cần làm theo các bước sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
is | là |
will | được |
your | của bạn |
so | rất |
of | của |
you | bạn |
on | trong |
as | theo |
EN E-voucher worth VND 250,000 is waiting for you!
VI VAY TIỀN RỦNG RỈNH, QUÀ ĐỈNH VỀ TAY
EN Congratulations! You are among selected few customers eligible for VND 100,000 worth of Got it E-Voucher from FE CREDIT!
VI XĂNG TĂNG GIÁ? ƯU ĐÃI TIẾT KIỆM GIẢM ĐẾN 50% ? DI CHUYỂN THOẢI MÁI TRÊN GRAB
EN Is the loss of a full bit really worth it? The truth on single-source iOS 14.5+ attribution
VI Adjust CTV AdVision: Giải pháp toàn diện đầu tiên về đo lường CTV
inglês | vietnamita |
---|---|
the | giải |
a | đầu |
EN There are countless attractive, unique, and worth-playing titles shared every day
VI Có vô số các tựa game hấp dẫn, độc đáo và đáng chơi được chia sẻ mỗi ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mỗi |
day | ngày |
and | các |
EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.
VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
today | hôm nay |
buy | mua |
sell | bán |
future | tương lai |
or | hoặc |
in | trong |
EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.
VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
today | hôm nay |
buy | mua |
sell | bán |
future | tương lai |
or | hoặc |
in | trong |
EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.
VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
today | hôm nay |
buy | mua |
sell | bán |
future | tương lai |
or | hoặc |
in | trong |
EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.
VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
today | hôm nay |
buy | mua |
sell | bán |
future | tương lai |
or | hoặc |
in | trong |
EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.
VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
today | hôm nay |
buy | mua |
sell | bán |
future | tương lai |
or | hoặc |
in | trong |
EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.
VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
today | hôm nay |
buy | mua |
sell | bán |
future | tương lai |
or | hoặc |
in | trong |
EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.
VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
today | hôm nay |
buy | mua |
sell | bán |
future | tương lai |
or | hoặc |
in | trong |
EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.
VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
today | hôm nay |
buy | mua |
sell | bán |
future | tương lai |
or | hoặc |
in | trong |
EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.
VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
today | hôm nay |
buy | mua |
sell | bán |
future | tương lai |
or | hoặc |
in | trong |
EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.
VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
today | hôm nay |
buy | mua |
sell | bán |
future | tương lai |
or | hoặc |
in | trong |
EN Also, it’s always worth checking that the DApp you’re connecting to is trusted and that you have accessed it with the correct URL
VI Ngoài ra, luôn cần kiểm tra xem DApp mà bạn đang kết nối có đáng tin cậy hay không và bạn đã truy cập nó bằng đúng URL hay chưa
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
dapp | dapp |
trusted | tin cậy |
url | url |
to | xem |
correct | đúng |
with | bằng |
the | không |
you | bạn |
is | đang |
have | cần |
EN Co-working space - Dallas - Fort Worth
VI Không gian hợp tác - Dallas - Fort Worth
inglês | vietnamita |
---|---|
space | không gian |
EN Meeting rooms - Dallas - Fort Worth
VI Phòng họp - Dallas - Fort Worth
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
EN Invite them to a free webinar that puts a face to your offer and convinces them that your knowledge is worth paying for.
VI Mời họ tham gia hội thảo trên web miễn phí để giới thiệu với họ ưu đãi của bạn và thuyết phục họ rằng những hiểu biết của bạn là xứng đáng với số tiền bỏ ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
and | của |
EN The Hero is honorable and powerful, always saving the day with confidence. They desire to prove everyone’s worth through courage and motivation.
VI Anh hùng đáng kính và mạnh mẽ, luôn tự tin cứu thế giới. Họ mong muốn chứng minh giá trị của mọi người thông qua lòng can đảm và động lực.
inglês | vietnamita |
---|---|
hero | anh hùng |
always | luôn |
and | của |
through | qua |
Mostrando 50 de 50 traduções