EN Once a scaling operation is initiated, Aurora Serverless attempts to find a scaling point, which is a point in time at which the database can safely complete scaling
"self service scaling" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Once a scaling operation is initiated, Aurora Serverless attempts to find a scaling point, which is a point in time at which the database can safely complete scaling
VI Sau khi khởi động hoạt động thay đổi quy mô, Aurora Serverless cố gắng tìm kiếm một điểm thay đổi quy mô, đây là điểm mà cơ sở dữ liệu có thể hoàn thành quá trình thay đổi quy mô một cách an toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm kiếm |
safely | an toàn |
complete | hoàn thành |
which | khi |
EN The main goal of Callisto is to research and develop a reference implementation of a self-sustaining, self-governed and self-funded blockchain ecosystem and development environment.
VI Mục tiêu chính của Callisto là nghiên cứu, phát triển một triển khai tham chiếu cho một hệ sinh thái và môi trường phát triển blockchain tự duy trì, tự quản lý và tự tài trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
goal | mục tiêu |
research | nghiên cứu |
implementation | triển khai |
ecosystem | hệ sinh thái |
environment | môi trường |
of | của |
development | phát triển |
EN AWS Auto Scaling lets you build scaling plans that automate how groups of different resources respond to changes in demand
VI AWS Auto Scaling cho phép bạn xây dựng các kế hoạch thay đổi quy mô giúp tự động hóa cách các nhóm tài nguyên khác nhau phản ứng với những thay đổi theo yêu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
plans | kế hoạch |
resources | tài nguyên |
changes | thay đổi |
you | bạn |
build | xây dựng |
groups | nhóm |
different | khác |
lets | cho phép |
EN AWS Auto Scaling automatically creates all of the scaling policies and sets targets for you based on your preference
VI AWS Auto Scaling tự động tạo tất cả các chính sách thay đổi quy mô và thiết lập mục tiêu cho bạn dựa trên tùy chọn của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
policies | chính sách |
based | dựa trên |
on | trên |
of | của |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN Using AWS Auto Scaling, it’s easy to setup application scaling for multiple resources across multiple services in minutes
VI Khi sử dụng AWS Auto Scaling, bạn có thể dễ dàng thiết lập quy mô ứng dụng cho nhiều tài nguyên trên nhiều dịch vụ trong vài phút
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
easy | dễ dàng |
resources | tài nguyên |
minutes | phút |
using | sử dụng |
multiple | bạn |
in | trong |
EN AWS Auto Scaling makes scaling simple with recommendations that allow you to optimize performance, costs, or balance between them
VI AWS Auto Scaling đơn giản hóa việc thay đổi quy mô bằng các đề xuất cho phép bạn tối ưu hóa hiệu năng, chi phí hoặc cân bằng cả hai yếu tố này
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
allow | cho phép |
optimize | tối ưu hóa |
or | hoặc |
costs | phí |
you | bạn |
with | bằng |
that | này |
EN New AWS Auto Scaling–Unified Scaling for Your Cloud Applications Jeff Barr January 16, 2018
VI AWS Auto Scaling mới – Thay đổi quy mô thống nhất cho ứng dụng đám mây của bạn Jeff Barr Ngày 16 tháng 1 năm 2018
EN You can use the dynamic and predictive scaling policies within EC2 Auto Scaling to add or remove EC2 instances
VI Bạn có thể sử dụng các chính sách dynamic scaling (thay đổi quy mô linh động) và predictive scaling (thay đổi quy mô dự đoán) của EC2 Auto Scaling để thêm hoặc bớt các phiên bản EC2
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
policies | chính sách |
add | thêm |
or | hoặc |
you | bạn |
and | của |
EN English Self Help Books for sale - Self-Help Books best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines
VI Sách Nghệ Thuật Sống Tiếng Việt Hay Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
books | sách |
prices | giá |
EN English Self Help Books for sale - Self-Help Books best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines
VI Sách Nghệ Thuật Sống Tiếng Việt Hay Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
books | sách |
prices | giá |
EN If you are self-employed, visit the Self-Employed Individuals Tax Center page for information about your tax obligations.
VI Nếu quý vị tự kinh doanh thì nên đến trang Trung Tâm Thuế Vụ dành cho Người Tự Kinh Doanh để biết thông tin về nghĩa vụ thuế của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
page | trang |
tax | thuế |
if | nếu |
information | thông tin |
EN Negative self-talk and insensitive humour about self-harming behaviour
VI Tự đối thoại theo cách tiêu cực và đùa giỡn vô cảm về hành vi tự hành xác
EN If you're self-employed and have a net profit for the year, you may be eligible for the self-employed health insurance deduction
VI Nếu bạn tự kinh doanh và có tiền lời ròng trong năm thì bạn có thể đủ tiêu chuẩn được khấu trừ bảo hiểm sức khỏe tư doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
health | sức khỏe |
insurance | bảo hiểm |
for | tiền |
be | được |
and | khấu |
you | bạn |
year | năm |
EN If you want to become self-employed in Germany, you should know and be able to contextualise the most important terms relating to the subject of “self-employment” and “starting up”
VI Nếu bạn muốn tự kinh doanh ở Đức, bạn nên biết và có thể phân loại các thuật ngữ quan trọng nhất liên quan đến chủ đề "tự kinh doanh" và "thành lập doanh nghiệp"
EN AWS Elastic Beanstalk offers an easy-to-use service for deploying and scaling web applications in which you retain ownership and full control over the underlying EC2 instances
VI AWS Elastic Beanstalk mang đến dịch vụ triển khai và thay đổi quy mô ứng dụng web tiện dụng, trong đó bạn vẫn nắm giữ quyền sở hữu và toàn quyền kiểm soát các phiên bản EC2 chạy nền
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
deploying | triển khai |
web | web |
control | kiểm soát |
retain | giữ |
in | trong |
you | bạn |
and | các |
use | quyền |
EN When demand spikes, AWS Auto Scaling automatically increases the capacity of constrained resources so you maintain a high quality of service.
VI Khi nhu cầu đạt đỉnh, AWS Auto Scaling sẽ tự động tăng dung lượng của tài nguyên bị hạn chế để bạn có thể duy trì chất lượng cao cho dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
demand | nhu cầu |
aws | aws |
of | của |
resources | tài nguyên |
you | bạn |
high | cao |
quality | chất lượng |
EN AWS Elastic Beanstalk offers an easy-to-use service for deploying and scaling web applications in which you retain ownership and full control over the underlying EC2 instances
VI AWS Elastic Beanstalk mang đến dịch vụ triển khai và thay đổi quy mô ứng dụng web tiện dụng, trong đó bạn vẫn nắm giữ quyền sở hữu và toàn quyền kiểm soát các phiên bản EC2 chạy nền
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
deploying | triển khai |
web | web |
control | kiểm soát |
retain | giữ |
in | trong |
you | bạn |
and | các |
use | quyền |
EN Easy-to-use service for deploying and scaling web applications and services
VI Dịch vụ dễ sử dụng để triển khai và thay đổi quy mô ứng dụng và dịch vụ web
inglês | vietnamita |
---|---|
deploying | triển khai |
web | web |
EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Khách hàng có thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) và Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
responsibility | trách nhiệm |
aws | aws |
reports | báo cáo |
access | truy cập |
and | và |
customers | khách hàng |
through | thông qua |
the | nhận |
EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary are available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Khách hàng có thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) và Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
responsibility | trách nhiệm |
aws | aws |
reports | báo cáo |
access | truy cập |
and | và |
customers | khách hàng |
through | thông qua |
the | nhận |
EN The AWS PCI Compliance Package is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Gói tuân thủ AWS PCI được cung cấp cho khách hàng thông qua AWS Artifact, một cổng tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
pci | pci |
package | gói |
reports | báo cáo |
access | truy cập |
customers | khách |
through | qua |
EN Proactive Programs and Self Service
VI Các chương trình chủ động và tự phục vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
programs | chương trình |
EN The AWS FedRAMP Security Package is available to customers by using AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Gói bảo mật FedRAMP của AWS được cung cấp cho khách hàng bằng cách sử dụng AWS Artifact, một cổng tự hoạt động để truy cập báo cáo tuân thủ AWS theo nhu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
security | bảo mật |
package | gói |
using | sử dụng |
access | truy cập |
reports | báo cáo |
customers | khách |
EN You can access the IRAP PROTECTED pack via AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Bạn có thể truy cập gói IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ qua AWS Artifact, một cổng thông tin tự phục vụ cho phép truy cập báo cáo tuân thủ AWS theo nhu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
access | truy cập |
aws | aws |
reports | báo cáo |
via | qua |
EN A copy of the AWS K-ISMS certificate is available to customers by using AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Một bản sao giấy chứng nhận K-ISMS của AWS được cung cấp cho khách hàng bằng cách sử dụng AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho những truy cập theo yêu cầu đến các báo cáo tuân thủ của AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
copy | bản sao |
of | của |
using | sử dụng |
access | truy cập |
reports | báo cáo |
aws | aws |
customers | khách |
EN Auto-scaling/elastic Amazon Web Services (AWS) deployments (work in progress)
VI Triển khai tính năng tự động mở rộng / tối giản trên dịch vụ Amazon Web Services (AWS), tối đa hóa hiệu năng và chi phí (đang tiến hành)
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
aws | aws |
EN Harmony divides not only our network nodes but also the blockchain states into shards, scaling linearly in all three aspects of machines, transactions and storage
VI Harmony chia không chỉ các nút mạng của chúng tôi mà còn chia các trạng thái blockchain thành các mảnh, mở rộng tuyến tính trong cả ba khía cạnh máy móc, giao dịch và lưu trữ
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
network | mạng |
also | mà còn |
three | ba |
machines | máy móc |
transactions | giao dịch |
in | trong |
of | của |
our | chúng tôi |
all | các |
EN There are no fundamental limits to scaling a function
VI Không có giới hạn cơ bản đối với việc thay đổ quy mô hàm
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
limits | giới hạn |
function | hàm |
to | với |
EN The simplest way to benefit from Provisioned Concurrency is by using AWS Auto Scaling
VI Cách dễ nhất để hưởng lợi từ Tính đồng thời được cung cấp là sử dụng AWS Auto Scaling
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
using | sử dụng |
aws | aws |
is | được |
EN AWS Lambda provides easy scaling and high availability to your code without additional effort on your part.
VI AWS Lambda mang đến khả năng thay đổi quy mô dễ dàng và độ sẵn sàng cao cho mã của bạn mà không cần đầu tư thêm công sức.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
easy | dễ dàng |
high | cao |
availability | khả năng |
without | không |
and | của |
your | bạn |
EN After training, you can use one-click to deploy your model on auto-scaling Amazon EC2 instances across multiple Availability Zones
VI Sau khi huấn luyện, bạn có thể triển khai mô hình vào các phiên bản Amazon EC2 auto scaling trên nhiều vùng sẵn sàng chỉ với một cú nhấp chuột
inglês | vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
amazon | amazon |
deploy | triển khai |
on | trên |
use | với |
multiple | nhiều |
your | bạn |
after | sau |
EN Amazon Aurora Serverless is an on-demand, auto-scaling configuration for Amazon Aurora
VI Amazon Aurora Serverless là cấu hình theo nhu cầu, tự động thay đổi quy mô dành cho Amazon Aurora
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
configuration | cấu hình |
EN Learn more about scaling ElastiCache »
VI Tìm hiểu thêm về thay đổi quy mô ElastiCache »
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
EN High-Level Inter-Ministerial Dialogue on Scaling up Action to End Son Preference and Gender Biased Sex Selection
VI Thông tin tóm tắt "Mất cân bằng giới tính khi sinh ở Việt Nam: Xu hướng và những khác biệt"
inglês | vietnamita |
---|---|
and | bằng |
gender | giới tính |
EN This capital empowers us to implement projects faster, scaling the impact of our efforts to fight climate change - as well as the impact of our crowdinvestors.
VI Nguồn vốn này cho phép chúng tôi triển khai các dự án nhanh hơn, mở rộng tác động của nỗ lực chống biến đổi khí hậu - cũng như tác động của các nhà đầu tư cộng đồng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
implement | triển khai |
projects | dự án |
of | của |
efforts | nỗ lực |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
well | cho |
faster | nhanh |
our | chúng tôi |
EN Application scaling to optimize performance and costs
VI Thay đổi quy mô ứng dụng để tối ưu hóa hiệu năng và chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
costs | phí |
to | đổi |
EN Get started with AWS Auto Scaling
VI Bắt đầu sử dụng AWS Auto Scaling
inglês | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
aws | aws |
EN It’s easy to get started with AWS Auto Scaling using the AWS Management Console, Command Line Interface (CLI), or SDK
VI Khi sử dụng Bảng điều khiển quản lý AWS, Giao diện dòng lệnh (CLI) hoặc SDK, việc bắt đầu với AWS Auto Scaling trở nên rất đơn giản
inglês | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
interface | giao diện |
cli | cli |
or | hoặc |
sdk | sdk |
using | sử dụng |
to | đầu |
with | với |
the | khi |
EN AWS Auto Scaling is available at no additional charge
VI AWS Auto Scaling được cung cấp mà không tính thêm phụ phí
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
no | không |
charge | phí |
is | được |
additional | thêm |
EN Visit the Amazon EC2 Auto Scaling page »
VI Hãy truy cập trang Amazon EC2 Auto Scaling »
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
page | trang |
EN AWS Auto Scaling monitors your application and automatically adds or removes capacity from your resource groups in real-time as demands change.
VI AWS Auto Scaling giám sát ứng dụng của bạn và tự động thêm hoặc bớt dung lượng khỏi các nhóm tài nguyên trong thời gian thực khi nhu cầu thay đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
or | hoặc |
resource | tài nguyên |
in | trong |
real-time | thời gian thực |
change | thay đổi |
your | bạn |
groups | nhóm |
and | của |
EN AWS Auto Scaling continually monitors your applications to make sure that they are operating at your desired performance levels
VI AWS Auto Scaling liên tục giám sát ứng dụng của bạn để bảo đảm rằng những ứng dụng này vận hành ở mức hiệu năng mà bạn muốn
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
your | của bạn |
make | bạn |
to | của |
EN AWS Auto Scaling can help you optimize your utilization and cost efficiencies when consuming AWS services so you only pay for the resources you actually need
VI AWS Auto Scaling có thể giúp tối ưu hóa việc sử dụng và hiệu quả chi phí khi sử dụng các dịch vụ AWS để bạn chỉ phải trả tiền cho các tài nguyên bạn thực sự cần
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
optimize | tối ưu hóa |
resources | tài nguyên |
cost | phí |
pay | trả |
help | giúp |
the | khi |
and | các |
for | tiền |
EN When demand drops, AWS Auto Scaling will automatically remove any excess resource capacity so you avoid overspending
VI Khi nhu cầu giảm sút, AWS Auto Scaling sẽ tự động loại bỏ mọi dung lượng tài nguyên dư thừa để giúp bạn tránh phải chi trả quá mức cần thiết
inglês | vietnamita |
---|---|
demand | nhu cầu |
aws | aws |
resource | tài nguyên |
you | bạn |
EN AWS Auto Scaling is free to use, and allows you to optimize the costs of your AWS environment.
VI AWS Auto Scaling hoàn toàn miễn phí và cho phép bạn tối ưu hóa chi phí của môi trường AWS của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
allows | cho phép |
optimize | tối ưu hóa |
environment | môi trường |
costs | phí |
the | trường |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Visit us on the Management Tools Blog to read more on AWS Auto Scaling and other AWS Management Tools.
VI Vui lòng truy cập Blog công cụ quản lý để tìm hiểu thêm về AWS Auto Scaling và các dịch vụ Công cụ quản lý AWS khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
aws | aws |
other | khác |
more | thêm |
and | các |
EN Learn more about AWS Auto Scaling
VI Tìm hiểu thêm về AWS Auto Scaling
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
aws | aws |
EN AWS Auto Scaling monitors your applications and automatically adjusts capacity to maintain steady, predictable performance at the lowest possible cost
VI AWS Auto Scaling giám sát các ứng dụng của bạn và tự động điều chỉnh dung lượng để duy trì hiệu năng ổn định, có thể dự đoán với mức phí thấp nhất có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
applications | các ứng dụng |
cost | giá |
your | bạn |
and | của |
EN With AWS Auto Scaling, your applications always have the right resources at the right time.
VI Với AWS Auto Scaling, ứng dụng của bạn sẽ luôn có được đúng tài nguyên vào đúng thời điểm.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
always | luôn |
resources | tài nguyên |
right | đúng |
with | với |
time | điểm |
your | của bạn |
the | của |
EN AWS Auto Scaling lets you set target utilization levels for multiple resources in a single, intuitive interface
VI AWS Auto Scaling cho phép bạn thiết lập các cấp sử dụng mục tiêu cho nhiều tài nguyên trong một giao diện trực quan duy nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
set | thiết lập |
target | mục tiêu |
resources | tài nguyên |
in | trong |
interface | giao diện |
you | bạn |
multiple | nhiều |
lets | cho phép |
Mostrando 50 de 50 traduções