EN Bosch brings together comprehensive expertise in vehicle technology with hardware, software, and services to offer complete mobility solutions.
"select services brings" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Bosch brings together comprehensive expertise in vehicle technology with hardware, software, and services to offer complete mobility solutions.
VI Bosch kết hợp chuyên môn toàn diện về công nghệ cho xe, bao gồm: giải pháp phần cứng, phần mềm và dịch vụ để cung cấp các giải pháp mobility hoàn chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
hardware | phần cứng |
software | phần mềm |
complete | hoàn chỉnh |
solutions | giải pháp |
offer | cấp |
and | các |
to | phần |
EN At Semrush, we take an agile approach where it brings the most value
VI Tại Semrush, chúng tôi nhanh chóng tiếp cận đến nơi mang lại nhiều giá trị nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
approach | tiếp cận |
value | giá |
at | tại |
we | chúng tôi |
most | nhiều |
EN This game brings lots of fun besides impressive racing cars for everyone
VI Trò chơi này đem tới nhiều niềm vui bên cạnh những chiếc xe đua ấn tượng cho mọi người
inglês | vietnamita |
---|---|
game | trò chơi |
this | này |
fun | chơi |
for | cho |
everyone | người |
EN Join the team where you can grow and become ready for anything tomorrow brings.
VI Hãy tham gia đội ngũ của chúng tôi, nơi bạn có thể phát triển và sẵn sàng đón nhận mọi thứ mà tương lai mang đến.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
grow | phát triển |
ready | sẵn sàng |
you | bạn |
and | của |
EN Located steps from the Opera House in Hanoï?s French Quarter this legendary property brings guests into intimate contact with the opulence of another era
VI Nằm cách Nhà Hát Lớn Hà Nội chỉ vài bước chân, khách sạn huyền thoại này đưa bạn trở về với một thời quá khứ hoàng kim
inglês | vietnamita |
---|---|
steps | bước |
guests | khách |
EN Metropole Hanoi brings happiness to...
VI Khách sạn Metropole Hà Nội chào đón Tổng[...]
EN Guest Chef Mickaël Le Calvez Brings French Culinary Flair to Metropole Hanoi
VI Bước vào chuyến du hành xuyên thời gian cùng Khách sạn Metropole Hà Nội trong mùa lễ hội 2018
EN Metropole Hanoi brings happiness to underprivileged children
VI Khách sạn Metropole Hà Nội chào đón năm mới Đinh Dậu
EN Creative: This filter brings a retro feel to your photos.
VI Creative: Bộ lọc này mang tới cảm giác hoài cổ cho bức ảnh của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
EN In the course of the story experience, you will perform the tasks provided by the system and the NPC, each mission brings exciting rewards.
VI Trong quá trình trải nghiệm cốt truyện, bạn sẽ thực hiện các nhiệm vụ được cung cấp bởi hệ thống và NPC, mỗi nhiệm vụ đều mang lại những phần thưởng hấp dẫn đấy!
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
system | hệ thống |
rewards | phần thưởng |
will | được |
provided | cung cấp |
of the | phần |
in | trong |
you | bạn |
the | những |
and | các |
each | mỗi |
EN Thanks to a series of regular updates, the game always brings a fresh feeling to the player. Here are the reasons we still play this game till now:
VI Nhờ một loạt cập nhật thường xuyên, nên game luôn mang đến cảm giác mới mẻ cho người chơi. Dưới đây là những lý do khiến chúng tôi vẫn chơi trò này đến tận bây giờ:
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
player | người chơi |
we | chúng tôi |
still | vẫn |
updates | cập nhật |
game | chơi |
regular | thường xuyên |
EN In terms of event mode, it brings a lot of bonuses and useful resources.
VI Về chế độ sự kiện, nó mang lại khá nhiều tiền thưởng và tài nguyên hữu ích.
inglês | vietnamita |
---|---|
event | sự kiện |
lot | nhiều |
useful | hữu ích |
resources | tài nguyên |
EN Thats why ecoligo GmbH brings solar solutions with environmental impact to businesses in emerging markets
VI Đó là lý do tại sao ecoligo GmbH mang đến các giải pháp năng lượng mặt trời có tác động đến môi trường cho các doanh nghiệp ở các thị trường mới nổi
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
environmental | môi trường |
markets | thị trường |
solutions | giải pháp |
businesses | doanh nghiệp |
emerging | các |
why | tại sao |
solar | mặt trời |
EN Support for Apache Hadoop 3.0 in EMR 6.0 brings Docker container support to simplify managing dependencies
VI Hỗ trợ cho Apache Hadoop 3.0 trpng EMR 6.0 giúp hỗ trợ bộ chứa Docker để đơn giản hóa việc quản lý các tác nhân phụ thuộc
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
apache | apache |
EN Located steps from the Opera House in Hanoï?s French Quarter this legendary property brings guests into intimate contact with the opulence of another era
VI Nằm cách Nhà Hát Lớn Hà Nội chỉ vài bước chân, khách sạn huyền thoại này đưa bạn trở về với một thời quá khứ hoàng kim
inglês | vietnamita |
---|---|
steps | bước |
guests | khách |
EN Metropole Hanoi brings happiness to...
VI Khách sạn Metropole Hà Nội chào đón Đầu [...]
EN It brings us a complete vision of reality as well as predicts the trend of air change in the future.
VI Nó mang lại cho chúng ta một tầm nhìn đầy đủ về thực tế cũng như dự đoán xu hướng thay đổi không khí trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
us | chúng ta |
vision | tầm nhìn |
well | cho |
change | thay đổi |
in | trong |
future | tương lai |
EN Create content that brings you more traffic
VI Tạo nội dung mang đến bạn nhiều lưu lượng truy cập hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
you | bạn |
more | hơn |
EN This game brings lots of fun besides impressive racing cars for everyone
VI Trò chơi này đem tới nhiều niềm vui bên cạnh những chiếc xe đua ấn tượng cho mọi người
inglês | vietnamita |
---|---|
game | trò chơi |
this | này |
fun | chơi |
for | cho |
everyone | người |
EN The event brings together the Asian community providing a forum for planning future development and growth.
VI Đối tượng hướng đến bao gồm những người dùng , các lập trình viên, những người đóng góp cho GNOME, sinh viên và khách hàng tại châu Á.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Jordan Valley brings behavioral health and primary care together
VI Jordan Valley kết hợp sức khỏe hành vi và chăm sóc ban đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
EN Continuous home care brings shifts of acute symptom management to the patient?s bedside for up to 24 hours/day per Medicare guidelines.
VI Dịch vụ chăm sóc tại gia liên tục cung cấp các ca trực kiểm soát triệu chứng cấp tính bên giường bệnh trong tối đa 24 giờ/ngày theo các hướng dẫn của Medicare.
inglês | vietnamita |
---|---|
continuous | liên tục |
management | kiểm soát |
guidelines | hướng dẫn |
day | ngày |
hours | giờ |
EN Continuous home care brings shifts of acute symptom management to the patient?s bedside for up to 24 hours/day per Medicare guidelines.
VI Dịch vụ chăm sóc tại gia liên tục cung cấp các ca trực kiểm soát triệu chứng cấp tính bên giường bệnh trong tối đa 24 giờ/ngày theo các hướng dẫn của Medicare.
inglês | vietnamita |
---|---|
continuous | liên tục |
management | kiểm soát |
guidelines | hướng dẫn |
day | ngày |
hours | giờ |
EN Continuous home care brings shifts of acute symptom management to the patient?s bedside for up to 24 hours/day per Medicare guidelines.
VI Dịch vụ chăm sóc tại gia liên tục cung cấp các ca trực kiểm soát triệu chứng cấp tính bên giường bệnh trong tối đa 24 giờ/ngày theo các hướng dẫn của Medicare.
inglês | vietnamita |
---|---|
continuous | liên tục |
management | kiểm soát |
guidelines | hướng dẫn |
day | ngày |
hours | giờ |
EN Continuous home care brings shifts of acute symptom management to the patient?s bedside for up to 24 hours/day per Medicare guidelines.
VI Dịch vụ chăm sóc tại gia liên tục cung cấp các ca trực kiểm soát triệu chứng cấp tính bên giường bệnh trong tối đa 24 giờ/ngày theo các hướng dẫn của Medicare.
inglês | vietnamita |
---|---|
continuous | liên tục |
management | kiểm soát |
guidelines | hướng dẫn |
day | ngày |
hours | giờ |
EN The empty chair at the Thanksgiving table, unopened gifts on Christmas or the vacancy in time of not celebrating a birthday anymore brings grief to the surface.
VI Chiếc ghế trống trong bàn tiệc lễ Tạ ơn, món quà chưa mở vào lễ Giáng Sinh hay sự trống trải khi không còn tổ chức sinh nhật cho ai đó sẽ mang nỗi buồn in hằn lên khuôn mặt chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
table | bàn |
at | hay |
in | trong |
EN The empty chair at the Thanksgiving table, unopened gifts on Christmas or the vacancy in time of not celebrating a birthday anymore brings grief to the surface.
VI Chiếc ghế trống trong bàn tiệc lễ Tạ ơn, món quà chưa mở vào lễ Giáng Sinh hay sự trống trải khi không còn tổ chức sinh nhật cho ai đó sẽ mang nỗi buồn in hằn lên khuôn mặt chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
table | bàn |
at | hay |
in | trong |
EN The empty chair at the Thanksgiving table, unopened gifts on Christmas or the vacancy in time of not celebrating a birthday anymore brings grief to the surface.
VI Chiếc ghế trống trong bàn tiệc lễ Tạ ơn, món quà chưa mở vào lễ Giáng Sinh hay sự trống trải khi không còn tổ chức sinh nhật cho ai đó sẽ mang nỗi buồn in hằn lên khuôn mặt chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
table | bàn |
at | hay |
in | trong |
EN The empty chair at the Thanksgiving table, unopened gifts on Christmas or the vacancy in time of not celebrating a birthday anymore brings grief to the surface.
VI Chiếc ghế trống trong bàn tiệc lễ Tạ ơn, món quà chưa mở vào lễ Giáng Sinh hay sự trống trải khi không còn tổ chức sinh nhật cho ai đó sẽ mang nỗi buồn in hằn lên khuôn mặt chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
table | bàn |
at | hay |
in | trong |
EN The in scope AWS Cloud services that have been IRAP assessed can be found on AWS Services in Scope by Compliance Program (select IRAP tab)
VI Bạn có thể tìm thấy các Dịch vụ đám mây AWS trong phạm vi đã được IRAP đánh giá trên Dịch vụ AWS trong phạm vi theo Chương trình tuân thủ (lựa chọn tab IRAP)
inglês | vietnamita |
---|---|
scope | phạm vi |
program | chương trình |
select | chọn |
aws | aws |
in | trong |
by | theo |
be | được |
on | trên |
cloud | mây |
the | dịch |
EN Jordan Valley dentists perform exams and cleanings. We also offer oral surgery services at select locations. View Dental Services
VI Các nha sĩ Jordan Valley khám và làm sạch răng. Chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ phẫu thuật miệng tại các địa điểm được chọn. Xem dịch vụ nha khoa
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
view | xem |
we | chúng tôi |
also | cũng |
at | tại |
offer | cấp |
and | các |
EN Adaptive streaming automatically select a suitable video streaming quality but you can always manually select a video quality
VI Tính năng streaming thích ứng tự động chọn chất lượng phát video phù hợp nhưng bạn luôn có thể tự chọn chất lượng video.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
video | video |
quality | chất lượng |
always | luôn |
but | nhưng |
you | bạn |
EN The user has the option to select the target file format, but he can't select further conversion settings.
VI Người dùng chọn định dạng file mục tiêu nhưng không thể chọn thêm cài đặt chuyển đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
but | nhưng |
settings | cài đặt |
conversion | chuyển đổi |
select | chọn |
target | mục tiêu |
user | dùng |
the | không |
to | thêm |
EN Just select your format you want to convert to, upload your image file and optionally select filters
VI Chỉ cần chọn định dạng bạn muốn chuyển đổi, tải lên file hình ảnh của bạn và chọn bộ lọc
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
upload | tải lên |
file | file |
your | bạn |
want | muốn |
convert | chuyển đổi |
image | hình ảnh |
and | của |
EN Adaptive streaming automatically select a suitable video streaming quality but you can always manually select a video quality
VI Tính năng streaming thích ứng tự động chọn chất lượng phát video phù hợp nhưng bạn luôn có thể tự chọn chất lượng video.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
video | video |
quality | chất lượng |
always | luôn |
but | nhưng |
you | bạn |
EN Select the EC2 instance, choose "Actions", select "Instance State", and "Terminate".
VI Chọn phiên bản EC2, chọn “Tác vụ”, chọn “Trạng thái phiên bản” và “Kết thúc”.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
EN Just select your format you want to convert to, upload your image file and optionally select filters
VI Chỉ cần chọn định dạng bạn muốn chuyển đổi, tải lên file hình ảnh của bạn và chọn bộ lọc
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
upload | tải lên |
file | file |
your | bạn |
want | muốn |
convert | chuyển đổi |
image | hình ảnh |
and | của |
EN The user has the option to select the target file format, but he can't select further conversion settings.
VI Người dùng chọn định dạng file mục tiêu nhưng không thể chọn thêm cài đặt chuyển đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
but | nhưng |
settings | cài đặt |
conversion | chuyển đổi |
select | chọn |
target | mục tiêu |
user | dùng |
the | không |
to | thêm |
EN If you wish to select foreign currency, select Won(KRW).
VI Nếu quý khách muốn chọn đơn vị tiền tệ nước ngoài, vui lòng chọn won (KRW).
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
select | chọn |
you | muốn |
to | tiền |
EN (select "IE9 support") Browser usage: 0.05% Select "Maximize compatibility" to support
VI (chọn "IE9 hỗ trợ") Sử dụng trình duyệt: 0.05% Chọn "Tối đa hóa tương thích" để hỗ trợ
EN Customers maintain ownership and control of their customer content and select which AWS services process, store and host their customer content
VI Khách hàng duy trì quyền sở hữu và kiểm soát đối với nội dung khách hàng của mình và lựa chọn những dịch vụ AWS để xử lý, lưu trữ nội dung khách hàng của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
aws | aws |
of | của |
select | chọn |
customers | khách |
EN Your trusted digital assistant that empowers you. Included at no additional cost with the paid services in your Zoom user account. Select verticals and geos may be excluded.
VI Một giải pháp hội thoại thông minh cho Zoom Meetings và Zoom Phone, giúp biến các cuộc trò chuyện bán hàng thành thông tin chi tiết hữu ích.
inglês | vietnamita |
---|---|
services | giúp |
and | các |
EN Your use of our Services does not constitute possession of any intellectual property rights to our Services or content that you access
VI Việc bạn sử dụng Dịch vụ của chúng tôi không có nghĩa là bạn được sở hữu bất cứ các quyền sở hữu trí tuệ nào đối với Dịch vụ của chúng tôi hoặc nội dung mà bạn truy cập
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
or | hoặc |
use | sử dụng |
not | không |
your | bạn |
our | chúng tôi |
rights | quyền |
access | truy cập |
EN Fax and photocopying services Computer and mobile phone central Internet access and tele-conferencing LCD projectors Secretarial services: translators, intyerpreters and typing service
VI Dịch vụ photocopy và gửi fax Họp, hội thảo qua điện thoại Máy chiếu LCD Dịch vụ: dịch thuật, phiên dịch và đánh máy
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
EN Amazon Web Services offers a set of compute services to meet a range of needs.
VI Amazon Web Services mang đến bộ dịch vụ điện toán đáp ứng hàng loạt nhu cầu khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
needs | nhu cầu |
EN For the list of AWS services that are PCI DSS compliant, see the PCI tab on the AWS Services in Scope by Compliance Program webpage
VI Để biết danh sách các dịch vụ AWS tuân thủ PCI DSS, hãy xem tab PCI trên trang web Dịch vụ AWS trong phạm vi của Chương trình Tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
aws | aws |
pci | pci |
dss | dss |
see | xem |
scope | phạm vi |
program | chương trình |
in | trong |
on | trên |
EN Use AWS Service Catalog to share IT services hosted in designated accounts so users can quickly discover and deploy approved services
VI Dùng AWS Service Catalog để chia sẻ các dịch vụ CNTT được lưu trữ trong các tài khoản được chỉ định để người dùng có thể nhanh chóng khám phá và triển khai các dịch vụ được phê duyệt
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
aws | aws |
accounts | tài khoản |
users | người dùng |
deploy | triển khai |
quickly | nhanh chóng |
in | trong |
and | các |
EN To cover entirely the operations, IGT needed to integrate these services with an application that would allow to glue together these specific services with all the non-specific sections of the operation
VI Để bao quát toàn bộ các hoạt động, IGT cần tích hợp các dịch vụ với một ứng dụng cho phép kết hợp các dịch vụ đặc thù này với tất cả các phần không đặc thù của hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
needed | cần |
integrate | tích hợp |
would | cho |
allow | cho phép |
of | của |
these | này |
together | với |
all | tất cả các |
specific | các |
EN Using a proprietary ERP solution (like SAP) and integrate it with the specific services, but integrating such a solution with the specific services would have been complex and expensive.
VI Sử dụng một giải pháp ERP độc quyền (như SAP) và tích hợp nó với các dịch vụ đặc thù, nhưng việc tích hợp một giải pháp như vậy với các dịch vụ đặc thù sẽ rất phức tạp và tốn kém.
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
integrate | tích hợp |
but | nhưng |
complex | phức tạp |
using | sử dụng |
like | như |
such | các |
EN Amazon Web Services offers a set of compute services to meet a range of needs.
VI Amazon Web Services mang đến bộ dịch vụ điện toán đáp ứng hàng loạt nhu cầu khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
needs | nhu cầu |
Mostrando 50 de 50 traduções