EN Located on the second floor of the historical Metropole wing, the Graham Greene Suite is decorated in a classical French style with a blend of Indochinese ambience and decor.
EN Located on the second floor of the historical Metropole wing, the Graham Greene Suite is decorated in a classical French style with a blend of Indochinese ambience and decor.
VI Nằm trên tầng hai của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Graham Greene được thiết kế theo phong cách Pháp cổ điển hòa trộn cùng âm hưởng Đông Dương, thể hiện trong không gian và gu trang trí nội thất.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
second | hai |
floor | tầng |
in | trong |
french | pháp |
style | phong cách |
of | của |
EN Le Spa treatments artfully blend ancient beauty secrets and holistic rituals from the East with contemporary therapies from the West.
VI Các gói trị liệu của Le Spa kết hợp bí quyết làm đẹp cổ xưa của người phương Đông với phương pháp làm đẹp đương đại của phương Tây.
inglês | vietnamita |
---|---|
le | le |
spa | spa |
with | với |
EN Located on the second floor of the historical Metropole wing, the Graham Greene Suite is decorated in a classical French style with a blend of Indochinese ambience and decor.
VI Nằm trên tầng hai của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Graham Greene được thiết kế theo phong cách Pháp cổ điển hòa trộn cùng âm hưởng Đông Dương, thể hiện trong không gian và gu trang trí nội thất.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
second | hai |
floor | tầng |
in | trong |
french | pháp |
style | phong cách |
of | của |
EN Le Spa treatments artfully blend ancient beauty secrets and holistic rituals from the East with contemporary therapies from the West.
VI Các gói trị liệu của Le Spa kết hợp bí quyết làm đẹp cổ xưa của người phương Đông với phương pháp làm đẹp đương đại của phương Tây.
inglês | vietnamita |
---|---|
le | le |
spa | spa |
with | với |
EN The free-to-use browser wallet by Team Nimiq is an example of the simplicity made possible by the browser-first blockchain
VI Ví miễn phí trên trình duyệt của nhóm Nimiq là một ví dụ về tính đơn giản được tạo ra bởi blockchain đầu tiên của trình duyệt
inglês | vietnamita |
---|---|
browser | trình duyệt |
wallet | trên |
team | nhóm |
of | của |
EN Customers can leverage the flexibility and familiarity of container tooling, and the agility and operational simplicity of AWS Lambda to build applications.
VI Khách hàng có thể tận dụng sự linh hoạt và sự quen thuộc của công cụ bộ chứa, cũng như sự linh hoạt và đơn giản trong hoạt động của AWS Lambda để xây dựng các ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
build | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
of | của |
customers | khách |
EN Customers love simplicity so give them a smooth ride - don't ask for their card details every time they pay.
VI Khách hàng yêu thích sự đơn giản, vì vậy hãy mang đến cho họ trải nghiệm trơn tru – đừng hỏi thông tin chi tiết thẻ của họ mỗi lần họ thanh toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
give | cho |
ask | hỏi |
every | mỗi |
time | lần |
customers | khách |
their | của |
details | chi tiết |
EN For simplicity, we do not state the process amounts of mounths or days but display the loan term instead as the amount of years.
VI Để đơn giản, chúng tôi không nêu số lượng quy trình là mounths hoặc ngày nhưng thay vào đó hiển thị thời hạn cho vay dưới dạng số năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
as | như |
or | hoặc |
days | ngày |
years | năm |
EN Customers can leverage the flexibility and familiarity of container tooling, and the agility and operational simplicity of AWS Lambda to build applications.
VI Khách hàng có thể tận dụng sự linh hoạt và sự quen thuộc của công cụ bộ chứa, cũng như sự linh hoạt và đơn giản trong hoạt động của AWS Lambda để xây dựng các ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
build | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
of | của |
customers | khách |
EN It also delivers operational simplicity and data freshness as you can issue a query directly over the current transactional data in your Aurora cluster
VI Parallel Query cũng mang lại khả năng hoạt động đơn giản và đảm bảo dữ liệu mới vì bạn có thể truy vấn trực tiếp vào dữ liệu giao dịch hiện tại trong cụm Aurora
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
query | truy vấn |
directly | trực tiếp |
over | vào |
in | trong |
also | cũng |
current | hiện tại |
your | bạn |
and | và |
EN Cloud hosting combines the power and reliability of a virtual private server (VPS) with the simplicity of a shared hosting service to create an optimized hosting environment
VI Cloud Hosting kết hợp sức mạnh và độ ổn định của máy chủ ảo (VPS) cùng với tính đơn giản dễ dùng của dịch vụ hosting chia sẻ để tạo ra môi trường hosting tối ưu
inglês | vietnamita |
---|---|
power | sức mạnh |
environment | môi trường |
of | của |
create | tạo |
EN The simplicity of the control panel, access to a free website builder, large selection of web hosting features, and supportive community of people make 000webhost the perfect free host.
VI Bảng điều khiển đơn giản, công cụ xây dựng website miễn phí, nhiều tính năng lựa chọn cho web hosting và cộng đồng lớn, sẵn sàng giúp đỡ khiến 000webhost trở thành hosting miễn phí hoàn hảo.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
features | tính năng |
make | cho |
perfect | hoàn hảo |
selection | chọn |
web | web |
EN What I love the most is the simplicity of the design! I love the drag-and-drop smoothness.
VI Điều tôi thích nhất chính là thiết kế đơn giản! Tôi thích hoạt động trơn tru của trình kéo và thả.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN At Semrush, we take an agile approach where it brings the most value
VI Tại Semrush, chúng tôi nhanh chóng tiếp cận đến nơi mang lại nhiều giá trị nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
approach | tiếp cận |
value | giá |
at | tại |
we | chúng tôi |
most | nhiều |
EN This game brings lots of fun besides impressive racing cars for everyone
VI Trò chơi này đem tới nhiều niềm vui bên cạnh những chiếc xe đua ấn tượng cho mọi người
inglês | vietnamita |
---|---|
game | trò chơi |
this | này |
fun | chơi |
for | cho |
everyone | người |
EN Join the team where you can grow and become ready for anything tomorrow brings.
VI Hãy tham gia đội ngũ của chúng tôi, nơi bạn có thể phát triển và sẵn sàng đón nhận mọi thứ mà tương lai mang đến.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
grow | phát triển |
ready | sẵn sàng |
you | bạn |
and | của |
EN Located steps from the Opera House in Hanoï?s French Quarter this legendary property brings guests into intimate contact with the opulence of another era
VI Nằm cách Nhà Hát Lớn Hà Nội chỉ vài bước chân, khách sạn huyền thoại này đưa bạn trở về với một thời quá khứ hoàng kim
inglês | vietnamita |
---|---|
steps | bước |
guests | khách |
EN Metropole Hanoi brings happiness to...
VI Khách sạn Metropole Hà Nội chào đón Tổng[...]
EN Guest Chef Mickaël Le Calvez Brings French Culinary Flair to Metropole Hanoi
VI Bước vào chuyến du hành xuyên thời gian cùng Khách sạn Metropole Hà Nội trong mùa lễ hội 2018
EN Metropole Hanoi brings happiness to underprivileged children
VI Khách sạn Metropole Hà Nội chào đón năm mới Đinh Dậu
EN Creative: This filter brings a retro feel to your photos.
VI Creative: Bộ lọc này mang tới cảm giác hoài cổ cho bức ảnh của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
EN In the course of the story experience, you will perform the tasks provided by the system and the NPC, each mission brings exciting rewards.
VI Trong quá trình trải nghiệm cốt truyện, bạn sẽ thực hiện các nhiệm vụ được cung cấp bởi hệ thống và NPC, mỗi nhiệm vụ đều mang lại những phần thưởng hấp dẫn đấy!
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
system | hệ thống |
rewards | phần thưởng |
will | được |
provided | cung cấp |
of the | phần |
in | trong |
you | bạn |
the | những |
and | các |
each | mỗi |
EN Thanks to a series of regular updates, the game always brings a fresh feeling to the player. Here are the reasons we still play this game till now:
VI Nhờ một loạt cập nhật thường xuyên, nên game luôn mang đến cảm giác mới mẻ cho người chơi. Dưới đây là những lý do khiến chúng tôi vẫn chơi trò này đến tận bây giờ:
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
player | người chơi |
we | chúng tôi |
still | vẫn |
updates | cập nhật |
game | chơi |
regular | thường xuyên |
EN In terms of event mode, it brings a lot of bonuses and useful resources.
VI Về chế độ sự kiện, nó mang lại khá nhiều tiền thưởng và tài nguyên hữu ích.
inglês | vietnamita |
---|---|
event | sự kiện |
lot | nhiều |
useful | hữu ích |
resources | tài nguyên |
EN Thats why ecoligo GmbH brings solar solutions with environmental impact to businesses in emerging markets
VI Đó là lý do tại sao ecoligo GmbH mang đến các giải pháp năng lượng mặt trời có tác động đến môi trường cho các doanh nghiệp ở các thị trường mới nổi
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
environmental | môi trường |
markets | thị trường |
solutions | giải pháp |
businesses | doanh nghiệp |
emerging | các |
why | tại sao |
solar | mặt trời |
EN Support for Apache Hadoop 3.0 in EMR 6.0 brings Docker container support to simplify managing dependencies
VI Hỗ trợ cho Apache Hadoop 3.0 trpng EMR 6.0 giúp hỗ trợ bộ chứa Docker để đơn giản hóa việc quản lý các tác nhân phụ thuộc
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
apache | apache |
EN Located steps from the Opera House in Hanoï?s French Quarter this legendary property brings guests into intimate contact with the opulence of another era
VI Nằm cách Nhà Hát Lớn Hà Nội chỉ vài bước chân, khách sạn huyền thoại này đưa bạn trở về với một thời quá khứ hoàng kim
inglês | vietnamita |
---|---|
steps | bước |
guests | khách |
EN Metropole Hanoi brings happiness to...
VI Khách sạn Metropole Hà Nội chào đón Đầu [...]
EN Bosch brings together comprehensive expertise in vehicle technology with hardware, software, and services to offer complete mobility solutions.
VI Bosch kết hợp chuyên môn toàn diện về công nghệ cho xe, bao gồm: giải pháp phần cứng, phần mềm và dịch vụ để cung cấp các giải pháp mobility hoàn chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
hardware | phần cứng |
software | phần mềm |
complete | hoàn chỉnh |
solutions | giải pháp |
offer | cấp |
and | các |
to | phần |
EN It brings us a complete vision of reality as well as predicts the trend of air change in the future.
VI Nó mang lại cho chúng ta một tầm nhìn đầy đủ về thực tế cũng như dự đoán xu hướng thay đổi không khí trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
us | chúng ta |
vision | tầm nhìn |
well | cho |
change | thay đổi |
in | trong |
future | tương lai |
EN Create content that brings you more traffic
VI Tạo nội dung mang đến bạn nhiều lưu lượng truy cập hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
you | bạn |
more | hơn |
EN This game brings lots of fun besides impressive racing cars for everyone
VI Trò chơi này đem tới nhiều niềm vui bên cạnh những chiếc xe đua ấn tượng cho mọi người
inglês | vietnamita |
---|---|
game | trò chơi |
this | này |
fun | chơi |
for | cho |
everyone | người |
EN The event brings together the Asian community providing a forum for planning future development and growth.
VI Đối tượng hướng đến bao gồm những người dùng , các lập trình viên, những người đóng góp cho GNOME, sinh viên và khách hàng tại châu Á.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Jordan Valley brings behavioral health and primary care together
VI Jordan Valley kết hợp sức khỏe hành vi và chăm sóc ban đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
EN Continuous home care brings shifts of acute symptom management to the patient?s bedside for up to 24 hours/day per Medicare guidelines.
VI Dịch vụ chăm sóc tại gia liên tục cung cấp các ca trực kiểm soát triệu chứng cấp tính bên giường bệnh trong tối đa 24 giờ/ngày theo các hướng dẫn của Medicare.
inglês | vietnamita |
---|---|
continuous | liên tục |
management | kiểm soát |
guidelines | hướng dẫn |
day | ngày |
hours | giờ |
EN Continuous home care brings shifts of acute symptom management to the patient?s bedside for up to 24 hours/day per Medicare guidelines.
VI Dịch vụ chăm sóc tại gia liên tục cung cấp các ca trực kiểm soát triệu chứng cấp tính bên giường bệnh trong tối đa 24 giờ/ngày theo các hướng dẫn của Medicare.
inglês | vietnamita |
---|---|
continuous | liên tục |
management | kiểm soát |
guidelines | hướng dẫn |
day | ngày |
hours | giờ |
EN Continuous home care brings shifts of acute symptom management to the patient?s bedside for up to 24 hours/day per Medicare guidelines.
VI Dịch vụ chăm sóc tại gia liên tục cung cấp các ca trực kiểm soát triệu chứng cấp tính bên giường bệnh trong tối đa 24 giờ/ngày theo các hướng dẫn của Medicare.
inglês | vietnamita |
---|---|
continuous | liên tục |
management | kiểm soát |
guidelines | hướng dẫn |
day | ngày |
hours | giờ |
EN Continuous home care brings shifts of acute symptom management to the patient?s bedside for up to 24 hours/day per Medicare guidelines.
VI Dịch vụ chăm sóc tại gia liên tục cung cấp các ca trực kiểm soát triệu chứng cấp tính bên giường bệnh trong tối đa 24 giờ/ngày theo các hướng dẫn của Medicare.
inglês | vietnamita |
---|---|
continuous | liên tục |
management | kiểm soát |
guidelines | hướng dẫn |
day | ngày |
hours | giờ |
EN The empty chair at the Thanksgiving table, unopened gifts on Christmas or the vacancy in time of not celebrating a birthday anymore brings grief to the surface.
VI Chiếc ghế trống trong bàn tiệc lễ Tạ ơn, món quà chưa mở vào lễ Giáng Sinh hay sự trống trải khi không còn tổ chức sinh nhật cho ai đó sẽ mang nỗi buồn in hằn lên khuôn mặt chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
table | bàn |
at | hay |
in | trong |
EN The empty chair at the Thanksgiving table, unopened gifts on Christmas or the vacancy in time of not celebrating a birthday anymore brings grief to the surface.
VI Chiếc ghế trống trong bàn tiệc lễ Tạ ơn, món quà chưa mở vào lễ Giáng Sinh hay sự trống trải khi không còn tổ chức sinh nhật cho ai đó sẽ mang nỗi buồn in hằn lên khuôn mặt chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
table | bàn |
at | hay |
in | trong |
EN The empty chair at the Thanksgiving table, unopened gifts on Christmas or the vacancy in time of not celebrating a birthday anymore brings grief to the surface.
VI Chiếc ghế trống trong bàn tiệc lễ Tạ ơn, món quà chưa mở vào lễ Giáng Sinh hay sự trống trải khi không còn tổ chức sinh nhật cho ai đó sẽ mang nỗi buồn in hằn lên khuôn mặt chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
table | bàn |
at | hay |
in | trong |
EN The empty chair at the Thanksgiving table, unopened gifts on Christmas or the vacancy in time of not celebrating a birthday anymore brings grief to the surface.
VI Chiếc ghế trống trong bàn tiệc lễ Tạ ơn, món quà chưa mở vào lễ Giáng Sinh hay sự trống trải khi không còn tổ chức sinh nhật cho ai đó sẽ mang nỗi buồn in hằn lên khuôn mặt chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
table | bàn |
at | hay |
in | trong |
Mostrando 42 de 42 traduções