Traduzir "security against viruses" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "security against viruses" de inglês para vietnamita

Traduções de security against viruses

"security against viruses" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

security an ninh an toàn bảo mật bảo vệ cao kiểm soát kiểm tra quản lý riêng riêng tư sử dụng tin cậy trên tốt được đảm bảo để
against bạn chống lại các của trên với để

Tradução de inglês para vietnamita de security against viruses

inglês
vietnamita

EN You know, when things happen like that, there?s a high chance that the application contains viruses

VI Bạn biết đấy, khi xảy ra những điều như vậy, khả năng rất cao là ứng dụng đó ẩn chứa vi rút

inglêsvietnamita
highcao
containschứa
knowbiết
likenhư
youbạn
thekhi

EN In response to this central concern, the National Study on Violence Against Women in Viet Nam 2019 specifically included the analysis on economic costs borne by women as a consequence of experiencing Violence Against Women (VAW).

VI Trước yêu cầu này, Điều tra quốc gia về BLPN năm 2019 đã nghiên cứu cụ thể thiệt hại kinh tế do phụ nữ bị bạo lực bởi chồng/bạn tình (BLBT) gây ra.

inglêsvietnamita
nationalquốc gia
violencebạo lực
thisnày
tonăm

EN Each shard has 250 nodes for strong security guarantee against Byzantine behaviors

VI Mỗi phân đoạn 250 nút để đảm bảo an ninh mạnh mẽ chống lại các hành vi Byzantine

inglêsvietnamita
securityan ninh
againstchống lại
forcác
eachmỗi

EN Ensuring social security, promoting gender equality and preventing and responding to violence against women and girls

VI Đảm bảo an sinh xã hội, thúc đẩy bình đẳng giới phòng ngừa, ứng phó bạo lực với phụ nữ trẻ em gái

inglêsvietnamita
violencebạo lực

EN We will protect personal information by reasonable security safeguards against loss or theft as well as unauthorized access, disclosure, copying, use or modification.

VI Chúng tôi sẽ bảo vệ thông tin cá nhân bằng các biện pháp bảo vệ an toàn hợp chống mất mát hoặc trộm cắp cũng như truy cập trái phép, tiết lộ, sao chép, sử dụng hoặc sửa đổi.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
informationthông tin
securityan toàn
orhoặc
accesstruy cập
usesử dụng
personalcá nhân

EN Each shard has 250 nodes for strong security guarantee against Byzantine behaviors

VI Mỗi phân đoạn 250 nút để đảm bảo an ninh mạnh mẽ chống lại các hành vi Byzantine

inglêsvietnamita
securityan ninh
againstchống lại
forcác
eachmỗi

EN offers security and peace of mind that comes with knowing your Logitech video collaboration room systems and devices are protected against defects for up to five years from the purchase date

VI đem lại sự an toàn yên tâm khi biết rằng các hệ thống thiết bị phòng hợp tác video của Logitech được bảo vệ khỏi hỏng hóc trong thời gian lên tới 5 năm kể từ ngày mua

inglêsvietnamita
securityan toàn
videovideo
roomphòng
systemshệ thống
purchasemua
aređược
thekhi
fromngày

EN Rise Against Hunger Philippines's Good Food Farm in Magdalena boosts local food security and nutrition, provide job opportunities, and promotes sustainable land management

VI Rise Against Hunger Trang trại Thực phẩm Tốt của Philippines ở Magdalena tăng cường an ninh lương thực dinh dưỡng địa phương, mang lại cơ hội việc làm thúc đẩy quản đất đai bền vững

EN Security measures that customers implement and operate, related to the security of their customer content and applications that make use of AWS services - "security in the cloud"

VI Các biện pháp bảo mật mà khách hàng thực hiện vận hành, liên quan tới bảo mật cho nội dung khách hàng của họ các ứng dụng sử dụng dịch vụ AWS – "bảo mậttrong đám mây"

EN The Multi-Tier Cloud Security (MTCS) is an operational Singapore security management Standard (SPRING SS 584), based on ISO 27001/02 Information Security Management System (ISMS) standards

VI Bảo mật đám mây đa cấp độ (MTCS) là một Tiêu chuẩn quản bảo mật vận hành của Singapore (SPRING SS 584), dựa trên tiêu chuẩn của Hệ thống quản bảo mật thông tin (ISMS) ISO 27001/02

inglêsvietnamita
cloudmây
securitybảo mật
singaporesingapore
baseddựa trên
ontrên
informationthông tin
systemhệ thống
standardtiêu chuẩn
standardschuẩn

EN Security measures that customers implement and operate, related to the security of their customer content and applications that make use of AWS services - "security in the cloud"

VI Các biện pháp bảo mật mà khách hàng triển khai vận hành liên quan tới việc bảo mật cho nội dung ứng dụng của khách hàng của họ mà sử dụng dịch vụ AWS - "bảo mật trong đám mây"

inglêsvietnamita
securitybảo mật
implementtriển khai
operatevận hành
usesử dụng
ofcủa
awsaws
introng
cloudmây
customerskhách
makecho

EN Rate Limiting protects against denial-of-service attacks, brute-force password attempts, and other types of abusive behavior targeting the application layer.

VI Giới hạn lượng truy cập bảo vệ trước các cuộc tấn công từ chối dịch vụ, các hành vi tấn công dò mật khẩu các loại hành vi xâm phạm khác nhằm vào lớp ứng dụng.

inglêsvietnamita
attackstấn công
passwordmật khẩu
otherkhác
layerlớp
and
typesloại

EN Relieve your organization from the costs and stress of DDoS attacks against your DNS

VI Giải phóng tổ chức của bạn khỏi chi phí căng thẳng do các cuộc tấn công DDoS chống lại DNS của bạn

inglêsvietnamita
organizationtổ chức
attackstấn công
againstchống lại
dnsdns
ofcủa
ddosddos
yourbạn

EN With Cloudflare Managed DNS, you get unlimited and unmetered mitigation against DNS-based DDoS attacks

VI Với DNS do Cloudflare quản , bạn sẽ được giảm thiểu không đo lường không giới hạn chống lại các cuộc tấn công DDoS dựa trên DNS

inglêsvietnamita
dnsdns
unlimitedkhông giới hạn
attackstấn công
youbạn
ddosddos
againstchống lại

EN Discover their best performing marketing channels and benchmark against your own strategy.

VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ so sánh với chiến lược của riêng bạn.

inglêsvietnamita
channelskênh
strategychiến lược
yourbạn
besttốt
ownriêng
andcủa
againstvới

EN Weigh your link building progress against your competitors'

VI Đánh giá quá trình xây dựng liên kết của bạn so với của đối thủ

inglêsvietnamita
linkliên kết
buildingxây dựng
againstvới
yourcủa bạn

EN Vaccines are highly effective against severe COVID-19

VI Vắc-xin hiệu quả cao giúp ngăn ngừa COVID-19 tiến triển nặng

inglêsvietnamita
highlycao

EN COVID-19 vaccines are effective against variants of the virus currently circulating in the United States, including the Delta variant.

VI Vắc-xin COVID-19 tác dụng chống lạicác biến thể của vi-rút hiện đang xuất hiện tại Hoa Kỳ, bao gồm cả biến thể Delta.

inglêsvietnamita
currentlyhiện tại
includingbao gồm
aređang
thecủa

EN Share on social media that vaccination against COVID-19 is safe, available, and free. Visit the COVID-19 Response Toolkit page to find images and videos you can post.

VI Hãy chia sẻ thông tin người dân thể tiêm vắc-xin COVID-19 an toàn, miễn phí trên mạng xã hội. Truy cập trang Bộ Công Cụ Ứng Phó COVID-19 để tìm hình ảnh video mà quý vị thể đăng.

inglêsvietnamita
mediamạng
safean toàn
pagetrang
imageshình ảnh
videosvideo
ontrên

EN If your body develops an immune response, you may test positive on antibody tests. This shows that you may have protection against the virus.

VI Nếu cơ thể quý vị xuất hiện phản ứng miễn dịch, thì khả năng quý vị kết quả dương tính với xét nghiệm kháng thể. Điều này cho thấy quý vị thể được bảo vệ chống lại vi-rút.

inglêsvietnamita
ifnếu
anthể
testsxét nghiệm
maycó thể được
againstchống lại
thisnày

EN Vaccination will protect young people against more-contagious coronavirus variants and COVID-19.

VI Tiêm vắc-xin sẽ bảo vệ thanh thiếu niên khỏi các biến thể vi-rút corona dễ lây hơn bệnh COVID-19.

inglêsvietnamita
andcác
morehơn

EN Yes. COVID-19 vaccine does not provide protection against flu.

VI . Vắc-xin COVID-19 không chống được bệnh cúm.

inglêsvietnamita
provideđược
notkhông

EN Stablecoins are mostly used as a mechanism to hedge against the high volatility of cryptocurrency markets

VI Tiền neo giá chủ yếu được sử dụng như một cơ chế để chống lại sự biến động cao của thị trường tiền điện tử

inglêsvietnamita
usedsử dụng
againstchống lại
highcao
ofcủa
marketsthị trường

EN Ripple is essentially taking a stand against what they call “walled gardens” of financial networks consisting of banks, credit cards, and other institutions such as PayPal

VI Ripple về cơ bản là chống lại cái mà họ gọi là các rào cản của mạng lưới thanh toán tài chính toàn cầu bao gồm các ngân hàng, các công ty phát hành thẻ tín dụng các tổ chức khác như PayPal

inglêsvietnamita
callgọi
networksmạng
cardsthẻ
otherkhác
andnhư
ofcủa

EN You may not be discriminated against because of race, national origin, ancestry, or immigration status

VI Quý vị sẽ không bị phân biệt đối xử do chủng tộc, nguồn gốc quốc gia, tổ tiên hoặc tình trạng nhập cư

inglêsvietnamita
notkhông
nationalquốc gia
originnguồn
orhoặc
statustình trạng

EN Read Governor Newsom?s Twitter statements against xenophobia targeting the Asian-American community.

VI Đọc tuyên bố chống bài ngoại của Thống Đốc Newsom trên Twitter hướng đến cộng đồng Người Mỹ Gốc Á.

inglêsvietnamita
twittertwitter
againsttrên

EN We achieve 8-second block time with view changes in production against adversarial or unavailable leaders

VI Chúng tôi đạt được thời gian chặn 8 giây với các thay đổi về chế độ xem trong quá trình sản xuất đối với các nhà lãnh đạo đối đầu hoặc không sẵn

inglêsvietnamita
wechúng tôi
blockchặn
changesthay đổi
introng
productionsản xuất
againstvới
orhoặc
timethời gian
viewxem

EN Every server in every one of our 250 data centers runs the full stack of DDoS mitigation services to defend against the largest attacks.

VI Mỗi máy chủ trong mỗi 250 trung tâm dữ liệu của chúng tôi chạy toàn bộ các dịch vụ giảm thiểu DDoS để bảo vệ khỏi các cuộc tấn công lớn nhất.

inglêsvietnamita
introng
datadữ liệu
centerstrung tâm
ddosddos
attackstấn công
everymỗi
ofcủa
ourchúng tôi
runschạy
onecác

EN You can also use it to test extensions and agents built into the container image against the Lambda Extensions API.

VI Bạn cũng thể sử dụng thành phần này để kiểm tra tiện ích mở rộng tác nhân được tích hợp trong hình ảnh bộ chứa dựa trên API Tiện ích mở rộng của Lambda.

inglêsvietnamita
alsocũng
testkiểm tra
imagehình ảnh
lambdalambda
apiapi
usesử dụng
youbạn
andcủa

EN Built on distributed, fault-tolerant, self-healing Aurora storage with 6-way replication to protect against data loss.

VI Dịch vụ được xây dựng trên hệ thống lưu trữ Aurora phân tán, dung sai cao tự phục hồi với tính năng sao chép 6 hướng để phòng chống mất dữ liệu.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
storagelưu
ontrên
withvới

EN Analyze the market, benchmark against competitors, and follow emerging trends.

VI Phân tích thị trường, đánh giá tiêu chuẩn so với các đối thủ cạnh tranh theo dõi các xu hướng mới nổi.

inglêsvietnamita
analyzephân tích
competitorscạnh tranh
marketthị trường
andthị
thetrường
againstvới
emergingcác
followtheo dõi

EN The four of them face off against Princess Veronica and Prince Bruno ? the two leaders of Embla.

VI Bốn người cùng nhau đối đầu với công chúa Veronica hoàng tử Bruno ? hai lãnh đạo của Embla.

inglêsvietnamita
fourbốn
twohai

EN You control a four-member team of heroes, taking on missions against rival armies.

VI Bạn điều khiển một đội anh hùng gồm bốn thành viên, nhận nhiệm vụ chống lại các đội quân của đối thủ.

inglêsvietnamita
ofcủa
againstchống lại
youbạn

EN Endless Colonies MOD APK is a purely entertaining combat adventure game about the adventures of heroes against the forces of invasion of the Earth

VI Endless Colonies MOD APK là game phiêu lưu chiến đấu thuần giải trí về cuộc phiêu lưu của các anh hùng chống lại các thế lực xâm chiếm Trái đất

inglêsvietnamita
apkapk
ofcủa
againstchống lại

EN This feature helps you quickly set tactics, placing lots of trees to defend against zombie attacks

VI Tính năng này giúp bạn nhanh chóng thiết lập chiến thuật, đặt thật nhiều cây để phòng thủ trước những đợt tấn công của zombie

inglêsvietnamita
featuretính năng
helpsgiúp
setthiết lập
tacticschiến thuật
attackstấn công
quicklynhanh chóng
youbạn
thisnày

EN Don?t get discouraged after losing against other players because it?s an experience for you on how to build a squad to apply to difficult event dungeons.

VI Đừng nản lòng sau những trận thua với người chơi khác đó là một kinh nghiệm cho bạn về cách xây dựng đội hình để áp dụng vào những hầm ngục sự kiện khó.

inglêsvietnamita
otherkhác
playersngười chơi
experiencekinh nghiệm
eventsự kiện
aftersau
buildxây dựng
doncho
youbạn

EN Policy Brief On Economic Cost of Violence Against Women: Violence is costly today and tomorrow

VI Tóm tắt khuyến nghị chính sách - Thiệt hại kinh tế do bạo lực đối với phụ nữ: Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ Gây Thiệt Hại Hiện Thời Lâu Dài Về Kinh Tế

inglêsvietnamita
policychính sách
violencebạo lực
ofvới

EN Building a Support Model to Respond and Prevent Violence against Women and Girls in Viet Nam

VI Xây dựng mô hình ứng phó với bạo lực đối với phụ nữ trẻ em gái tại Việt Nam

inglêsvietnamita
buildingxây dựng
modelmô hình
violencebạo lực
vietviệt
namnam
tovới

EN Project's Results "Building a Support Model to Respond and Prevent Violence against Women and Girls in Viet Nam" (2017-2021)

VI Kết quả Dự án "Xây dựng mô hình ứng phó với bạo lực đối với phụ nữ trẻ em gái tại Việt Nam" (2017 - 2021)

inglêsvietnamita
projectsdự án
buildingxây dựng
modelmô hình
violencebạo lực
vietviệt
namnam
tovới

EN Building a Support Model to Respond and Prevent Violence against Women and Girls...

VI Xây dựng mô hình ứng phó với bạo lực đối với phụ nữ trẻ em gái tại Việt Nam

inglêsvietnamita
buildingxây dựng
modelmô hình
violencebạo lực
tovới

EN Lessons learnt from conducting the National Study on Violence against Women in V...

VI BàI học kinh nghiệm trong triển khai Điều tra bạo lực đối với phụ nữ tại Việt Na...

inglêsvietnamita
studyhọc
violencebạo lực
thebài
introng
againstvới

EN Supporting Interventions to Eliminate Violence against Women & Children in V...

VI Kết quả điều tra quốc gia vê bạo lực đối với phụ nữ ở Việt Nam năm 2019

inglêsvietnamita
violencebạo lực

EN Defend against unlawful repossession

VI Bảo vệ chống lại chiếm hữu bất hợp pháp

inglêsvietnamita
againstchống lại

EN In addition, our solar systems are insured against the usual risks fixed assets can face.

VI Ngoài ra, hệ thống năng lượng mặt trời của chúng tôi được bảo hiểm trước những rủi ro thông thường mà tài sản cố định thể gặp phải.

inglêsvietnamita
systemshệ thống
risksrủi ro
assetstài sản
canphải
facemặt
ourchúng tôi
solarmặt trời
aređược

EN Protection against input and output mutations caused [...]

VI POSTEF là đại phân phối chính thức của EATONtại [...]

inglêsvietnamita
andcủa

EN To take responsibility for any consequences if you leave the hospital against medical advice.

VI Chịu trách nhiệm hoàn toàn với rủi ro nếu từ chối điều trị, bỏ qua lời khuyên của Bác sỹ.

inglêsvietnamita
responsibilitytrách nhiệm
ifnếu

EN Stablecoins are mostly used as a mechanism to hedge against the high volatility of cryptocurrency markets

VI Tiền neo giá chủ yếu được sử dụng như một cơ chế để chống lại sự biến động cao của thị trường tiền điện tử

inglêsvietnamita
usedsử dụng
againstchống lại
highcao
ofcủa
marketsthị trường

EN Ripple is essentially taking a stand against what they call “walled gardens” of financial networks consisting of banks, credit cards, and other institutions such as PayPal

VI Ripple về cơ bản là chống lại cái mà họ gọi là các rào cản của mạng lưới thanh toán tài chính toàn cầu bao gồm các ngân hàng, các công ty phát hành thẻ tín dụng các tổ chức khác như PayPal

inglêsvietnamita
callgọi
networksmạng
cardsthẻ
otherkhác
andnhư
ofcủa

EN We achieve 8-second block time with view changes in production against adversarial or unavailable leaders

VI Chúng tôi đạt được thời gian chặn 8 giây với các thay đổi về chế độ xem trong quá trình sản xuất đối với các nhà lãnh đạo đối đầu hoặc không sẵn

inglêsvietnamita
wechúng tôi
blockchặn
changesthay đổi
introng
productionsản xuất
againstvới
orhoặc
timethời gian
viewxem

EN Analyze the market, benchmark against competitors, and follow emerging trends.

VI Phân tích thị trường, đánh giá tiêu chuẩn so với các đối thủ cạnh tranh theo dõi các xu hướng mới nổi.

inglêsvietnamita
analyzephân tích
competitorscạnh tranh
marketthị trường
andthị
thetrường
againstvới
emergingcác
followtheo dõi

Mostrando 50 de 50 traduções