EN Ripple is essentially taking a stand against what they call “walled gardens” of financial networks consisting of banks, credit cards, and other institutions such as PayPal
EN Ripple is essentially taking a stand against what they call “walled gardens” of financial networks consisting of banks, credit cards, and other institutions such as PayPal
VI Ripple về cơ bản là chống lại cái mà họ gọi là các rào cản của mạng lưới thanh toán tài chính toàn cầu bao gồm các ngân hàng, các công ty phát hành thẻ tín dụng và các tổ chức khác như PayPal
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
networks | mạng |
cards | thẻ |
other | khác |
and | như |
of | của |
EN Ripple is essentially taking a stand against what they call “walled gardens” of financial networks consisting of banks, credit cards, and other institutions such as PayPal
VI Ripple về cơ bản là chống lại cái mà họ gọi là các rào cản của mạng lưới thanh toán tài chính toàn cầu bao gồm các ngân hàng, các công ty phát hành thẻ tín dụng và các tổ chức khác như PayPal
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
networks | mạng |
cards | thẻ |
other | khác |
and | như |
of | của |
EN Ripple Wallet | XRP Wallet | Best Ripple Wallet App | Trust Wallet
VI Ví Ripple | Ví XRP | Ứng dụng Ví Ripple | Trust Wallet
EN Ripple Wallet | XRP Wallet | Best Ripple Wallet App | Trust Wallet
VI Ví Ripple | Ví XRP | Ứng dụng Ví Ripple | Trust Wallet
EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments
VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
building | xây dựng |
network | mạng |
global | toàn cầu |
send | gửi |
to | tiền |
on | trên |
payment | thanh toán |
and | các |
EN 160,000+ digital coins and assets such as Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Ethereum (ETH), Ripple (XRP), Binance Coin (BNB), Tron (TRX) and more are available on your Trust Wallet.
VI Hơn 160.000 loại tiền điện tử và tài sản kỹ thuật số như Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Ethereum ETH), Ripple (XRP), Binance Coin (XRP), TRX (TRX) và nhiều loại khác đã và sẽ được Ví Trust hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
litecoin | litecoin |
ethereum | ethereum |
coin | tiền |
bitcoin | bitcoin |
are | được |
btc | btc |
and | như |
EN A secure and easy to use crypto wallet to store your XRP. Store, pay & transfer Ripple, and more cryptocurrencies on Trust Wallet.
VI Một ví tiền mã hóa an toàn và dễ sử dụng dùng để lưu trữ XRP của bạn. Bạn có thể lưu trữ, thanh toán và chuyển khoản Ripple và nhiều loại tiền mã hóa khác ngay bên trong Ví Trust.
inglês | vietnamita |
---|---|
crypto | mã hóa |
pay | thanh toán |
use | sử dụng |
more | nhiều |
and | của |
your | bạn |
trust | an toàn |
EN Download Trust Wallet for Ripple (XRP) The mobile app works with several crypto tokens and blockchain wallets
VI Tải về Ví Trust với Ripple (XRP) Ứng dụng dành cho thiết bị di động hoạt động với một số mã thông báo tiền điện tử và ví blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
tokens | mã thông báo |
wallet | với |
EN What is Ripple (XRP) and how do I get an XRP Wallet?
VI Ripple (XRP) là gì và làm cách nào để tôi có được Ví XRP?
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
do | làm |
EN What are the features of Ripple (XRP)?
VI Các tính năng của Ripple ( XRP )?
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
the | của |
EN 160,000+ digital coins and assets such as Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Ethereum (ETH), Ripple (XRP), Binance Coin (BNB), Tron (TRX) and more are available on your Trust Wallet.
VI Hơn 160.000 loại tiền điện tử và tài sản kỹ thuật số như Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Ethereum ETH), Ripple (XRP), Binance Coin (XRP), TRX (TRX) và nhiều loại khác đã và sẽ được Ví Trust hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
litecoin | litecoin |
ethereum | ethereum |
coin | tiền |
bitcoin | bitcoin |
are | được |
btc | btc |
and | như |
EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments
VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
building | xây dựng |
network | mạng |
global | toàn cầu |
send | gửi |
to | tiền |
on | trên |
payment | thanh toán |
and | các |
EN A secure and easy to use crypto wallet to store your XRP. Store, pay & transfer Ripple, and more cryptocurrencies on Trust Wallet.
VI Một ví tiền mã hóa an toàn và dễ sử dụng dùng để lưu trữ XRP của bạn. Bạn có thể lưu trữ, thanh toán và chuyển khoản Ripple và nhiều loại tiền mã hóa khác ngay bên trong Ví Trust.
inglês | vietnamita |
---|---|
crypto | mã hóa |
pay | thanh toán |
use | sử dụng |
more | nhiều |
and | của |
your | bạn |
trust | an toàn |
EN Download Trust Wallet for Ripple (XRP) The mobile app works with several crypto tokens and blockchain wallets
VI Tải về Ví Trust với Ripple (XRP) Ứng dụng dành cho thiết bị di động hoạt động với một số mã thông báo tiền điện tử và ví blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
tokens | mã thông báo |
wallet | với |
EN What is Ripple (XRP) and how do I get an XRP Wallet?
VI Ripple (XRP) là gì và làm cách nào để tôi có được Ví XRP?
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
do | làm |
EN What are the features of Ripple (XRP)?
VI Các tính năng của Ripple ( XRP )?
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
the | của |
Mostrando 16 de 16 traduções