Traduzir "ddos attacks" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "ddos attacks" de inglês para vietnamita

Traduções de ddos attacks

"ddos attacks" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

ddos ddos tấn công ddos
attacks tấn công

Tradução de inglês para vietnamita de ddos attacks

inglês
vietnamita

EN Unmetered mitigation of DDoS attacks with up to 100 Tbps capacity

VI Giảm thiểu không đo lường các cuộc tấn công DDoS với dung lượng lên đến% {NetworkCapacity}

inglêsvietnamita
attackstấn công
uplên
ddosddos

EN DDoS resistant to the largest volumetric attacks

VI DDoS chống lại các cuộc tấn công quy mô lớn nhất

inglêsvietnamita
ddosddos
attackstấn công

EN Cloudflare offers built-in DDoS protection and one-click DNSSEC to ensure your applications are always safeguarded from DNS attacks.

VI Cloudflare cung cấp tính năng bảo vệ DDoS tích hợp và DNSSEC bằng một cú nhấp chuột để đảm bảo các ứng dụng của bạn luôn được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công DNS.

inglêsvietnamita
offerscung cấp
ddosddos
applicationscác ứng dụng
alwaysluôn
dnsdns
attackstấn công
yourbạn
andcủa

EN Relieve your organization from the costs and stress of DDoS attacks against your DNS

VI Giải phóng tổ chức của bạn khỏi chi phí và căng thẳng do các cuộc tấn công DDoS chống lại DNS của bạn

inglêsvietnamita
organizationtổ chức
attackstấn công
againstchống lại
dnsdns
ofcủa
ddosddos
yourbạn

EN With Cloudflare Managed DNS, you get unlimited and unmetered mitigation against DNS-based DDoS attacks

VI Với DNS do Cloudflare quản lý, bạn sẽ được giảm thiểu không đo lường và không giới hạn chống lại các cuộc tấn công DDoS dựa trên DNS

inglêsvietnamita
dnsdns
unlimitedkhông giới hạn
attackstấn công
youbạn
ddosddos
againstchống lại

EN Every server in every one of our 250 data centers runs the full stack of DDoS mitigation services to defend against the largest attacks.

VI Mỗi máy chủ trong mỗi 250 trung tâm dữ liệu của chúng tôi chạy toàn bộ các dịch vụ giảm thiểu DDoS để bảo vệ khỏi các cuộc tấn công lớn nhất.

inglêsvietnamita
introng
datadữ liệu
centerstrung tâm
ddosddos
attackstấn công
everymỗi
ofcủa
ourchúng tôi
runschạy
onecác

EN Cloudflare’s 121 Tbps network blocks an average of 86 billion threats per day, including some of the largest DDoS attacks in history.

VI Mạng 121 Tbps của Cloudflare chặn trung bình 86 tỷ mối đe dọa mỗi ngày, trong đó có một số cuộc tấn công DDoS lớn nhất trong lịch sử.

inglêsvietnamita
networkmạng
threatsmối đe dọa
dayngày
attackstấn công
ofcủa
introng
permỗi
ddosddos

EN Block DDoS attacks of any size and kind

VI Chặn các cuộc tấn công DDoS ở mọi quy mô và hình thức

inglêsvietnamita
blockchặn
attackstấn công
ddosddos
andcác

EN Cloudflare centralized and decentralized mitigation systems work in concert to identify and mitigate most DDoS attacks in under 3 seconds

VI Các hệ thống giảm thiểu tập trung và phi tập trung của Cloudflare phối hợp hoạt động để xác định và giảm thiểu hầu hết các cuộc tấn công DDoS trong vòng chưa đến 3 giây

inglêsvietnamita
decentralizedphi tập trung
systemshệ thống
introng
identifyxác định
attackstấn công
secondsgiây
ddosddos
andcủa
mostcác

EN Protect your IP infrastructure and Internet access from DDoS attacks

VI Bảo vệ toàn bộ các mạng IP subnet khỏi các cuộc tấn công DDoS

inglêsvietnamita
ipip
andcác
internetmạng
attackstấn công
ddosddos

EN Explore details about how DDoS attacks function, and how they can be stopped.

VI Khám phá thông tin chi tiết về cách thức hoạt động của các cuộc tấn công DDoS và cách ngăn chặn chúng.

inglêsvietnamita
attackstấn công
ddosddos
detailschi tiết
andcủa

EN Cloudflare’s 142 Tbps network blocks an average of 117 billion threats per day, including some of the largest DDoS attacks in history.

VI Mạng 142 Tbps của Cloudflare chặn trung bình 117 tỷ mối đe dọa mỗi ngày, trong đó có một số cuộc tấn công DDoS lớn nhất trong lịch sử.

inglêsvietnamita
networkmạng
threatsmối đe dọa
dayngày
attackstấn công
ofcủa
introng
permỗi
ddosddos

EN Protect your website from DDoS attacks with Cloudflare protected nameservers.

VI Bảo vệ trang web của bạn khỏi các cuộc tấn công DDoS với máy chủ định danh được bảo vệ bằng Cloudflare.

inglêsvietnamita
attackstấn công
ddosddos
yourbạn
websitetrang

EN We are renewing our systems on a regular basis, shielding servers from DDoS attacks, and improving their speed with the newest LiteSpeed technologies.

VI Chúng tôi thường xuyên đổi mới hệ thống của mình, bảo vệ máy chủ khỏi các cuộc tấn công DDoS và cải thiện tốc độ bằng công nghệ LiteSpeed ​​mới nhất.

inglêsvietnamita
systemshệ thống
attackstấn công
improvingcải thiện
ddosddos
wechúng tôi
regularthường xuyên
andcủa

EN With a dedicated IP address, you can secure your Minecraft server hosting and protect it from DDoS attacks. Plus, you’ll get direct and easier access to your server files via FTP.

VI Với một địa chỉ IP chuyên dụng, bạn có thể bảo mật Minecraft game server và bảo vệ nó khỏi các cuộc tấn công DDoS. Ngoài ra, có thể truy cập trực tiếp và dễ dàng hơn vào các tệp máy chủ qua FTP.

inglêsvietnamita
ipip
attackstấn công
directtrực tiếp
easierdễ dàng
filestệp
securebảo mật
ddosddos
accesstruy cập
viaqua
yourbạn
and

EN Don’t let bot traffic overwhelm your store – our Cloudflare-protected nameservers safeguard you from DDoS attacks.

VI Đừng để các truy cập tự động ảnh hưởng đến cửa hàng của bạn - máy chủ tên miền được Cloudflare bảo vệ của chúng tôi giúp bạn an toàn với tấn công DDoS.

EN Cloudflare has received the most number of ‘High’ ratings as compared to the other 6 DDoS vendors across 23 assessment criteria in Gartner’s 2020 ‘Solution Comparison for DDoS Cloud Scrubbing Centers’ report(*2)

VI Cloudflare đã nhận được nhiều nhất các xếp hạng 'Cao' so với 6 nhà cung cấp DDoS khác trên 23 tiêu chí đánh giá trong báo cáo ‘Solution Comparison for DDoS Cloud Scrubbing Centers’ năm 2020 của Gartner

inglêsvietnamita
highcao
ddosddos
reportbáo cáo
otherkhác
receivednhận được
asnhà
introng
thenhận

EN 1 IDC MarketScape: Worldwide DDoS Prevention Solutions 2019 Vendor Assessment, by Martha Vazquez, March 2019, IDC #US43699318. Access the report at https://www.cloudflare.com/lp/idc-ddos-marketscape/

VI 1 IDC MarketScape: Worldwide DDoS Prevention Solutions 2019 Vendor Assessment, bởi Martha Vazquez, tháng 3 năm 2019, IDC #US43699318. Truy cập báo cáo tại https://www.cloudflare.com/lp/idc-ddos-marketscape/

inglêsvietnamita
ddosddos
marchtháng
accesstruy cập
reportbáo cáo
attại
httpshttps

EN 3 Forrester Wave™: DDoS Mitigation Solutions, Q1 2021, Forrester Research, Inc., March 3, 2021. Access the report at https://www.cloudflare.com/forrester-wave-ddos-mitigation-2021/

VI 3Forrester Wave™: DDoS Mitigation Solutions, Q1 2021, Forrester Research, Inc., ngày 3 tháng 3 năm 2021. Truy cập báo cáo tại https://www.cloudflare.com/forrester-wave-ddos-mitigation-2017/

EN Rate Limiting protects against denial-of-service attacks, brute-force password attempts, and other types of abusive behavior targeting the application layer.

VI Giới hạn lượng truy cập bảo vệ trước các cuộc tấn công từ chối dịch vụ, các hành vi tấn công dò mật khẩu và các loại hành vi xâm phạm khác nhằm vào lớp ứng dụng.

inglêsvietnamita
attackstấn công
passwordmật khẩu
otherkhác
layerlớp
and
typesloại

EN Cloudflare Browser Isolation is a Zero Trust browsing service. It runs in the cloud away from your networks and endpoints, insulating devices from attacks.

VI Cloudflare Browser Isolation là một dịch vụ duyệt web Zero Trust. Nó chạy trên đám mây cách xa mạng và điểm cuối của bạn, cô lập các thiết bị khỏi các cuộc tấn công.

inglêsvietnamita
browsingduyệt
cloudmây
networksmạng
attackstấn công
yourbạn
runschạy
andcủa

EN Attacks will strike. Mitigate the impact.

VI Các cuộc tấn công sẽ xuất hiện. Giảm thiểu tác động.

inglêsvietnamita
attackstấn công

EN "Cloudflare has an incredibly large network and infrastructure to stop really large attacks on the DNS system

VI "Cloudflare có một mạng lưới và cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS

inglêsvietnamita
largelớn
infrastructurecơ sở hạ tầng
reallythực
attackstấn công
dnsdns
systemhệ thống
networkmạng
and

EN We just get clean requests and never have to deal with malicious traffic or attacks on the DNS infrastructure."

VI Chúng tôi chỉ nhận được các yêu cầu rõ ràng và không bao giờ phải đối phó với lưu lượng độc hại hoặc các cuộc tấn công vào cơ sở hạ tầng DNS."

inglêsvietnamita
requestsyêu cầu
neverkhông
orhoặc
attackstấn công
dnsdns
infrastructurecơ sở hạ tầng
wechúng tôi
and
getnhận

EN Cloudflare Managed DNS comes with built-in DNSSEC to protect your users from on-path attacks that can spoof or hijack your DNS records

VI DNS do Cloudflare quản lý đi kèm với DNSSEC tích hợp để bảo vệ người dùng của bạn khỏi các cuộc tấn công trực tuyến có thể giả mạo hoặc chiếm đoạt các bản ghi DNS của bạn

inglêsvietnamita
dnsdns
comesvới
usersngười dùng
attackstấn công
orhoặc
recordsbản ghi
yourbạn

EN To prevent single shard attacks, we must have a sufficiently large number of nodes per shard and cryptographic randomness to re-shard regularly

VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải có một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn và tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên

inglêsvietnamita
preventngăn chặn
attackstấn công
largelớn
andcác
mustphải
numberlượng
permỗi
regularlythường

EN Attackers have web servers in the crosshairs as they are the top IT asset targeted - in 50% of attacks.

VI Những kẻ tấn công có máy chủ web ở dạng chữ thập vì chúng là tài sản CNTT hàng đầu được nhắm mục tiêu - trong 50% các cuộc tấn công.

inglêsvietnamita
webweb
introng
tophàng đầu
assettài sản
targetedmục tiêu
attackstấn công

EN Prevent successful credential stuffing attacks from taking over user accounts.

VI Ngăn chặn các cuộc tấn công credential stuffing thành công chiếm tài khoản người dùng.

inglêsvietnamita
preventngăn chặn
attackstấn công
accountstài khoản
userdùng

EN See and stop abusive login attacks using stolen credentials.

VI Xem và ngăn chặn các cuộc tấn công đăng nhập lạm dụng bằng thông tin đăng nhập bị đánh cắp.

inglêsvietnamita
seexem
attackstấn công
andcác

EN This feature helps you quickly set tactics, placing lots of trees to defend against zombie attacks

VI Tính năng này giúp bạn nhanh chóng thiết lập chiến thuật, đặt thật nhiều cây để phòng thủ trước những đợt tấn công của zombie

inglêsvietnamita
featuretính năng
helpsgiúp
setthiết lập
tacticschiến thuật
attackstấn công
quicklynhanh chóng
youbạn
thisnày

EN Attacks include Pass (over people), Hold Sprint (sprint), and Shoot (throw the ball in the basket)

VI Tấn công bao gồm Pass (qua người), Hold Sprint(chạy nước rút) và Shoot (ném bóng vào rổ)

inglêsvietnamita
attackstấn công
includebao gồm
peoplengười
and
invào

EN Sometimes, he can teleport to a safe location whenever he is in danger, or create attacks if he receives magic or weapons.

VI Mặt khác, anh ta có thể dịch chuyển tức thì tới một vị trí an toàn mỗi khi gặp nguy hiểm, hoặc tạo ra những đòn tấn công nếu nhận được phép thuật hoặc vũ khí nữa đấy.

inglêsvietnamita
safean toàn
orhoặc
attackstấn công
ifnếu
createtạo

EN After the battles, Demon King will gradually power up to different levels (although it is very slow, eventually it will come to you guys) such as getting more wings, faster movement, and attacks, etc.

VI Sau các trận chiến Demon King sẽ dần dần tiến hóa lên các mức power up khác nhau (dù rất chậm nhưng rồi cuối cùng nó cũng đến các bạn ạ) như có thêm cánh, tốc độ di chuyển và ra đòn nhanh hơn…

inglêsvietnamita
aftersau
uplên
veryrất
asnhư
youbạn
differentkhác
suchcác
fasternhanh

EN The whole realm was continuously engulfed in a series of relentless attacks by the sea monsters

VI Toàn cõi liên tục bị nhấm chìm trong hàng loạt đợt tấn công không ngớt của binh đoàn thủy quái

inglêsvietnamita
continuouslyliên tục
attackstấn công
introng

EN To prevent single shard attacks, we must have a sufficiently large number of nodes per shard and cryptographic randomness to re-shard regularly

VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải có một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn và tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên

inglêsvietnamita
preventngăn chặn
attackstấn công
largelớn
andcác
mustphải
numberlượng
permỗi
regularlythường

EN "Cloudflare has reliable infrastructure and an extremely competent and responsive team. They are well-positioned to deflect even the largest of attacks."

VI "Cloudflare có cơ sở hạ tầng đáng tin cậy và một đội ngũ cực kỳ có năng lực và nhạy bén. Họ có vị thế tốt để làm chệch hướng ngay cả những cuộc tấn công lớn nhất."

inglêsvietnamita
reliabletin cậy
infrastructurecơ sở hạ tầng
attackstấn công
has
theynhững

EN Cloudflare’s network capacity of 121 Tbps is well equipped to defend against the largest attacks.

VI Dung lượng mạng 121 Tbps của Cloudflare được trang bị tốt để chống lại các cuộc tấn công lớn nhất.

inglêsvietnamita
networkmạng
ofcủa
welltốt
againstchống lại
attackstấn công

EN Cloudflare helps schools and universities provide secure access to online resources, while shielding them from attacks and downtime.

VI Cloudflare giúp các trường học và trường đại học cung cấp quyền truy cập an toàn vào các tài nguyên trực tuyến, đồng thời bảo vệ chúng khỏi các cuộc tấn công và thời gian tạm dừng hoạt động.

inglêsvietnamita
helpsgiúp
onlinetrực tuyến
resourcestài nguyên
attackstấn công
providecung cấp
securean toàn
and
accesstruy cập

EN Stop client-side Magecart and JavaScript supply chain attacks

VI Ngăn chặn các cuộc tấn công chuỗi cung ứng Magecart và JavaScript phía máy khách

inglêsvietnamita
andcác
javascriptjavascript
chainchuỗi
attackstấn công

EN Protect against denial-of-service attacks, brute-force login attempts, and other types of abusive behavior

VI Bảo vệ chống lại các cuộc tấn công từ chối dịch vụ, tấn công dò mật khẩu và các loại hành vi khác

inglêsvietnamita
againstchống lại
attackstấn công
otherkhác
typesloại
andcác

EN Protect your business-critical web applications from malicious attacks

VI Bảo vệ các ứng dụng web quan trọng cho doanh nghiệp của bạn khỏi các cuộc tấn công nguy hiểm

inglêsvietnamita
webweb
applicationscác ứng dụng
attackstấn công
yourbạn

EN Cloudflare’s network capacity of 142 Tbps is well equipped to defend against the largest attacks.

VI Dung lượng mạng 142 Tbps của Cloudflare được trang bị tốt để chống lại các cuộc tấn công lớn nhất.

inglêsvietnamita
networkmạng
ofcủa
welltốt
againstchống lại
attackstấn công

EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks

VI Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân

inglêsvietnamita
policychính sách
personalcá nhân
wechúng tôi
orhoặc
forvới

EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks

VI Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân

inglêsvietnamita
policychính sách
personalcá nhân
wechúng tôi
orhoặc
forvới

EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks

VI Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân

inglêsvietnamita
policychính sách
personalcá nhân
wechúng tôi
orhoặc
forvới

EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks

VI Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân

inglêsvietnamita
policychính sách
personalcá nhân
wechúng tôi
orhoặc
forvới

EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks

VI Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân

inglêsvietnamita
policychính sách
personalcá nhân
wechúng tôi
orhoặc
forvới

EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks

VI Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân

inglêsvietnamita
policychính sách
personalcá nhân
wechúng tôi
orhoặc
forvới

EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks

VI Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân

inglêsvietnamita
policychính sách
personalcá nhân
wechúng tôi
orhoặc
forvới

EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks

VI Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân

inglêsvietnamita
policychính sách
personalcá nhân
wechúng tôi
orhoặc
forvới

Mostrando 50 de 50 traduções